Trang chủ
Bộ chỉ thị môi trường
Bản đồ
Thống kê
Đăng nhập
Hướng dẫn sử dụng
Tài liệu thu thập
Liên hệ
Trang chủ
Thống kê
Danh sách điểm quan trắc môi trường nước mặt
Danh sách điểm quan trắc môi trường Nước mặt
STT
Ký hiệu
Tên điểm quan trắc
Loại hình quan trắc
Kinh độ
Vỹ độ
Mô tả
1
QTM1
Cầu Bản Lát xã Tam Trung
QTMT nền
104.60001698369
20.543852854705
Sông Mã
2
QTM2
Cầu Na Sài xã Xuân Phú
QTMT nền
105.12890265149
20.371322591015
Sông Mã
3
QTM3
Cầu La Hán xã Ban Công
QTMT nền
105.21117853327
20.358329611020
Sông Mã
4
QTM4
Cửa Hà xã Cẩm Phong
QTMT nền
105.47914011503
20.223152331896
Sông Mã
5
QTM5
Cầu Kiểu xã Yên Trường
QTMT nền
105.58967397756
20.025194366206
Sông Mã
6
QTM6
Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh
QTMT nền
105.76626740353
19.955346900358
Sông Mã
7
QTM7
Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương
QTMT nền
105.77577539108
19.872932199094
Sông Mã
8
QTM8
Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng
QTMT nền
105.82172892056
19.791572601071
Sông Mã
9
QTM9
Cửa Hới xã Quảng Cư
QTMT nền
104.95583231356
20.278208835813
Sông Mã
10
QTM10
Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng
QTMT nền
105.23644199903
20.147523892895
Sông Lò
11
QTM11
Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến
QTMT nền
105.27928076753
19.882137846385
Sông Âm
12
QTM12
Thượng nguồn cửa Đạt xã Xuân Mỹ
QTMT nền
105.37724943485
19.901386056234
Sông Chu
13
QTM13
Thượng nguồn đập Bái Thượng xã Xuân Bái
QTMT nền
105.41677979742
19.922280829425
Sông Chu
14
QTM14
Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam
QTMT nền
105.52517954216
19.945506544631
Sông Chu
15
QTM15
Cầu Hạnh Phúc
QTMT nền
105.68256445922
19.877922237545
Sông Chu
16
QTM16
Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà
QTMT nền
105.36195992477
20.096363315610
Sông Chu
17
QTM17
Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê
QTMT nền
105.51541828523
20.067463281701
Sông Cầu Chày
18
QTM18
Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất
QTMT nền
105.66122795795
19.956654742989
Sông Hép, Sông Cầu Chày
19
QTM19
Cầu Si xã Định Bình
QTMT nền
105.51535699208
20.336814546915
Sông Cầu Chày
20
QTM20
Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm
QTMT nền
105.63071603024
20.043685607405
Sông Bưởi
21
QTM21
Cầu Công xã Vĩnh Hoà
QTMT nền
105.84484311709
19.986516835400
Sông Bưởi
22
QTM22
Cầu Đò Lèn
QTMT nền
105.89318909385
19.986722635939
Sông Lèn
23
QTM23
Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm
QTMT nền
105.80484759273
19.849761073652
Sông Lèn
24
QTM24
Lạch Sung xã Đa Lộc
QTMT nền
105.64898010579
19.632499336020
Sông Lèn
25
QTM25
Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà
QTMT nền
105.79489158508
19.634751453697
Lạch Trường
26
QTM26
Lạch Trường xã Hoà Lộc
QTMT nền
105.63406494129
19.741886014857
Lạch Trường
27
QTM27
Cầu Chuối thị trấn Chuối
QTMT nền
105.68471924922
19.705056687495
Sông Yên
28
QTM28
Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung
QTMT nền
105.65203943613
19.831869720830
Sông Yên
29
QTM29
Lạch Ghép, thôn Thanh Trung xã Hải Ninh
QTMT nền
105.71196111840
19.724622972793
Sông Yên
30
QTM30
Cầu Cổ Định xã Tân Ninh
QTMT nền
105.71468519673
19.725615176048
Sông Nhơm
31
QTM31
Cầu Quan xã Trung Chính
QTMT nền
105.71892174807
19.590656478254
Sông Nhơm
32
QTM32
Cầu Thiều xã Đông Hoàng
QTMT nền
105.84354332633
20.049286491116
Sông Hoàng
33
QTM33
Cầu Cảnh xã Quảng Yên
QTMT nền
105.92193293281
19.983928013887
Sông Hoàng
34
QTM34
Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh
QTMT nền
105.99604594222
19.981241175356
Sông Lý
35
QTM35
Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn
QTMT nền
105.74928524167
19.422036744053
Sông Thị Long
36
QTM36
Cầu Cừ xã Hà Yên
QTMT nền
105.79640042261
19.793169179259
Sông Hoạt
37
QTM37
Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh
QTMT nền
105.78852438312
19.816409117079
Sông Hoạt
38
QTM38
Lạch Càn xã Nga Tân
QTMT nền
105.75761349197
19.785340669479
Sông Hoạt
39
QTM39
Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm
QTMT nền
105.77591112713
19.794687022726
Sông Bạng
40
QTM40
Lạch Bạng, thôn Nam Hải xã Hải Bình
QTMT nền
105.75268537396
19.799078576791
Sông Bạng
41
QTM41
Cầu Cốc xã Đông Hương
QTMT nền
105.66250659705
19.502457793217
Sông Đào
42
QTM42
Cầu treo Đông Hương, xã Đông Hương
QTMT nền
105.52493522042
19.620387968262
Sông Đào
43
QTM43
Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Đông Vệ
QTMT nền
105.88437137846
20.108741245183
Sông Đào
44
QTM44
Cầu Bố phường Đông Vệ
QTMT nền
105.76058166662
19.819349630104
Sông Đào
45
QTM45
Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng
QTMT nền
105.76682724493
19.811596924087
Sông Đào
46
QTM46
Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ
QTMT nền
105.77867110538
19.820392149003
Hồ tự nhiên
47
QTM47
Hồ Sông Mực xã Hải Vân
QTMT nền
105.77521843891
19.322777551186
Hồ tự nhiên