1 |
KK1 |
Ngã ba rẽ vào NMXM Bỉm Sơn |
QTMT nền |
105.85821433901 |
20.092027693454 |
|
2 |
KK2 |
Ngã tư thị xã Bỉm Sơn |
QTMT nền |
105.89598982357 |
19.740198167968 |
|
3 |
KK3 |
Ngã ba Tào Xuyên- P. Tào Xuyên- TP. Thanh Hoá |
QTMT nền |
105.79993825533 |
19.857256064411 |
|
4 |
KK4 |
Thị trấn Hà Trung |
QTMT nền |
105.84222684651 |
19.988815377215 |
|
5 |
KK5 |
Ngã tư vòng xuyến Big C |
QTMT nền |
105.77628601722 |
19.814899470789 |
|
6 |
KK6 |
Ngã tư Bưu Điện tỉnh - P. Điện Biên - TPTH |
QTMT nền |
105.77538782692 |
19.814758793125 |
|
7 |
KK7 |
Ngã ba Voi - P. Đông Vệ - TPTH |
QTMT nền |
105.77481769372 |
19.789685679128 |
|
8 |
KK8 |
Ngã ba Đình Hương - P. Hàm Rồng - TPTH |
QTMT nền |
105.8561574858 |
20.091938286961 |
|
9 |
KK9 |
Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn |
QTMT nền |
105.75954079864 |
19.815305817265 |
|
10 |
KK10 |
Ngã ba Nhồi- P. An Hoạch- TP. Thanh Hoá |
QTMT nền |
105.74593116283 |
19.808369098270 |
|
11 |
KK11 |
Thị trấn Tĩnh Gia |
QTMT nền |
105.77673194725 |
19.453287478088 |
|
12 |
KK12 |
Quốc lộ 1A đường vào NMXM Nghi Sơn, Tĩnh Gia |
QTMT nền |
105.77673194725 |
19.453287478088 |
|
13 |
KK13 |
Ngã tư thị xã Sầm Sơn |
QTMT nền |
105.89598982357 |
19.740198167968 |
|
14 |
KK14 |
Ngã tư Dân Lực - Triệu Sơn |
QTMT nền |
105.59742842306 |
19.847440970774 |
|
15 |
KK15 |
Ngã tư thị trấn Giắt |
QTMT nền |
105.6054660359 |
19.826322759970 |
|
16 |
KK16 |
Ngã tư đường HCM giao với QL47 |
QTMT nền |
105.40393662731 |
19.917963870225 |
|
17 |
KK17 |
Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc |
QTMT nền |
105.37308815170 |
20.097894412816 |
|
18 |
KK18 |
Ngã ba Bãi Trành |
QTMT nền |
105.44605111672 |
19.479823383499 |
|
19 |
KK19 |
Ngã ba Vĩnh Long |
QTMT nền |
105.67520001006 |
20.140117440655 |
|
20 |
KK20 |
Ngã ba Mục Sơn - Thọ Xuân |
QTMT nền |
105.40384140278 |
19.918090598885 |
|
21 |
KK22 |
KDC phường Bắc Sơn – TX Sầm Sơn |
QTMT nền |
105.89608963918 |
19.747824127889 |
|
22 |
KK23 |
KDC gần trường Hồng Đức - P.Đông Sơn |
QTMT nền |
105.79445825334 |
19.800018241129 |
|
23 |
KK24 |
KDC gần BV đa khoa Hợp Lực, P. Đông Thọ |
QTMT nền |
105.77502182561 |
19.833799709826 |
|
24 |
KK25 |
KDC thị trấn Kim Tân - Thạch Thành |
QTMT nền |
105.67719368723 |
20.140950142599 |
|
25 |
KK26 |
KDC thị trấn Bút Sơn - Hoằng Hoá |
QTMT nền |
105.85233027345 |
19.856977120250 |
|
26 |
KK27 |
KDC thị trấn Ngọc Lặc - Ngọc Lặc |
QTMT nền |
105.37807504215 |
20.107218435676 |
|
27 |
KK28 |
KDC thị trấn Quán Lào - Yên Định |
QTMT nền |
105.85742709342 |
20.105540054015 |
|
28 |
KK29 |
KDC thị trấn Tĩnh Gia |
QTMT nền |
105.77682626498 |
19.453088269168 |
|
29 |
KK30 |
KDC tái định cư Trúc Lâm |
QTMT nền |
105.71853609176 |
19.362780579858 |
|
30 |
KK31 |
KDC thị trấn Hậu Lộc |
QTMT nền |
105.88268252620 |
19.921011921200 |
|
31 |
KK32 |
KDC thị trấn Thọ Xuân |
QTMT nền |
105.51767321119 |
19.941118787967 |
|
32 |
KK33 |
KDC thị trấn Lưu Vệ |
QTMT nền |
105.77890347181 |
19.746429347518 |
|
33 |
KK34 |
KDC gần BVĐK tỉnh Thanh Hoá |
QTMT nền |
105.76954003190 |
19.784042732462 |
|
34 |
KK35 |
KDC gần BV Lao và phổi Thanh Hoá xã Quảng Thịnh |
QTMT nền |
105.75748387337 |
19.757906991102 |
|
35 |
KK36 |
KDC cạnh NMXM Bỉm Sơn |
QTMT nền |
105.87365888228 |
20.098548055184 |
|
36 |
KK37 |
KDC cạnh NM đường Lam Sơn - Thọ Xuân |
QTMT nền |
105.40436759494 |
19.907082820269 |
|
37 |
KK38 |
KDC phía Tây Nam KCN Lễ Môn, P.Quảng Hưng |
QTMT nền |
105.80174184188 |
19.794139284132 |
|
38 |
KK39 |
KDC phía Đông Nam KCN Lễ Môn, P.Quảng Hưng |
QTMT nền |
105.81710524598 |
19.779720238661 |
|
39 |
KK40 |
Trung tâm cụm Làng nghề đá xã Đông Hưng |
QTMT nền |
105.75262163773 |
19.787548535161 |
|
40 |
KK41 |
KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ |
QTMT nền |
105.77119284936 |
19.833843407719 |
|
41 |
KK42 |
KDC cạnh KCN Hoằng Long |
QTMT nền |
105.79996677015 |
19.857228827999 |
|
42 |
KK43 |
KDC cạnh NM đường Việt Đài, thị trấn Vân Du |
QTMT nền |
105.73592163730 |
20.151413203990 |
|
43 |
KK44 |
KDC Làng nghề đá Yên Lâm xã Yên Lâm |
QTMT nền |
105.53709266162 |
20.060043174341 |
|
44 |
KK45 |
KDC cạnh KCN Bỉm Sơn (Khu A) |
QTMT nền |
105.85742709342 |
20.105540054015 |
|
45 |
KK46 |
KDC cạnh NM đường Nông Cống xã Thăng Long |
QTMT nền |
105.62664333959 |
19.583184096354 |
|
46 |
KK47 |
Khu vực phía Tây Nam khu liên hợp lọc hóa dầu |
QTMT nền |
105.72343225992 |
19.365427036287 |
|
47 |
KK48 |
KDC cạnh nhà máy xi măng Nghi Sơn |
QTMT nền |
105.79590073322 |
19.345840423701 |
|
48 |
KK49 |
Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam |
QTMT nền |
105.75739758984 |
19.757826029298 |
|
49 |
KK50 |
Khu vực phía Đông Nam khu liên hợp lọc hóa dầu |
QTMT nền |
105.72346090389 |
19.365444995981 |
|
50 |
KK21 |
Ngã ba chè xã Thiệu Đô |
QTMT nền |
105.67724320931 |
19.873225587739 |
|