Trang chủ Thống kê Danh sách điểm quan trắc môi trường không khí

Danh sách điểm quan trắc môi trường không khí

STT Ký hiệu Tên điểm quan trắc Loại hình quan trắc Kinh độ Vỹ độ Mô tả
1 KK1 Ngã ba rẽ vào NMXM Bỉm Sơn QTMT nền 105.85821433901 20.092027693454
2 KK2 Ngã tư thị xã Bỉm Sơn QTMT nền 105.89598982357 19.740198167968
3 KK3 Ngã ba Tào Xuyên- P. Tào Xuyên- TP. Thanh Hoá QTMT nền 105.79993825533 19.857256064411
4 KK4 Thị trấn Hà Trung QTMT nền 105.84222684651 19.988815377215
5 KK5 Ngã tư vòng xuyến Big C QTMT nền 105.77628601722 19.814899470789
6 KK6 Ngã tư Bưu Điện tỉnh - P. Điện Biên - TPTH QTMT nền 105.77538782692 19.814758793125
7 KK7 Ngã ba Voi - P. Đông Vệ - TPTH QTMT nền 105.77481769372 19.789685679128
8 KK8 Ngã ba Đình Hương - P. Hàm Rồng - TPTH QTMT nền 105.8561574858 20.091938286961
9 KK9 Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn QTMT nền 105.75954079864 19.815305817265
10 KK10 Ngã ba Nhồi- P. An Hoạch- TP. Thanh Hoá QTMT nền 105.74593116283 19.808369098270
11 KK11 Thị trấn Tĩnh Gia QTMT nền 105.77673194725 19.453287478088
12 KK12 Quốc lộ 1A đường vào NMXM Nghi Sơn, Tĩnh Gia QTMT nền 105.77673194725 19.453287478088
13 KK13 Ngã tư thị xã Sầm Sơn QTMT nền 105.89598982357 19.740198167968
14 KK14 Ngã tư Dân Lực - Triệu Sơn QTMT nền 105.59742842306 19.847440970774
15 KK15 Ngã tư thị trấn Giắt QTMT nền 105.6054660359 19.826322759970
16 KK16 Ngã tư đường HCM giao với QL47 QTMT nền 105.40393662731 19.917963870225
17 KK17 Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc QTMT nền 105.37308815170 20.097894412816
18 KK18 Ngã ba Bãi Trành QTMT nền 105.44605111672 19.479823383499
19 KK19 Ngã ba Vĩnh Long QTMT nền 105.67520001006 20.140117440655
20 KK20 Ngã ba Mục Sơn - Thọ Xuân QTMT nền 105.40384140278 19.918090598885
21 KK22 KDC phường Bắc Sơn – TX Sầm Sơn QTMT nền 105.89608963918 19.747824127889
22 KK23 KDC gần trường Hồng Đức - P.Đông Sơn QTMT nền 105.79445825334 19.800018241129
23 KK24 KDC gần BV đa khoa Hợp Lực, P. Đông Thọ QTMT nền 105.77502182561 19.833799709826
24 KK25 KDC thị trấn Kim Tân - Thạch Thành QTMT nền 105.67719368723 20.140950142599
25 KK26 KDC thị trấn Bút Sơn - Hoằng Hoá QTMT nền 105.85233027345 19.856977120250
26 KK27 KDC thị trấn Ngọc Lặc - Ngọc Lặc QTMT nền 105.37807504215 20.107218435676
27 KK28 KDC thị trấn Quán Lào - Yên Định QTMT nền 105.85742709342 20.105540054015
28 KK29 KDC thị trấn Tĩnh Gia QTMT nền 105.77682626498 19.453088269168
29 KK30 KDC tái định cư Trúc Lâm QTMT nền 105.71853609176 19.362780579858
30 KK31 KDC thị trấn Hậu Lộc QTMT nền 105.88268252620 19.921011921200
31 KK32 KDC thị trấn Thọ Xuân QTMT nền 105.51767321119 19.941118787967
32 KK33 KDC thị trấn Lưu Vệ QTMT nền 105.77890347181 19.746429347518
33 KK34 KDC gần BVĐK tỉnh Thanh Hoá QTMT nền 105.76954003190 19.784042732462
34 KK35 KDC gần BV Lao và phổi Thanh Hoá xã Quảng Thịnh QTMT nền 105.75748387337 19.757906991102
35 KK36 KDC cạnh NMXM Bỉm Sơn QTMT nền 105.87365888228 20.098548055184
36 KK37 KDC cạnh NM đường Lam Sơn - Thọ Xuân QTMT nền 105.40436759494 19.907082820269
37 KK38 KDC phía Tây Nam KCN Lễ Môn, P.Quảng Hưng QTMT nền 105.80174184188 19.794139284132
38 KK39 KDC phía Đông Nam KCN Lễ Môn, P.Quảng Hưng QTMT nền 105.81710524598 19.779720238661
39 KK40 Trung tâm cụm Làng nghề đá xã Đông Hưng QTMT nền 105.75262163773 19.787548535161
40 KK41 KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ QTMT nền 105.77119284936 19.833843407719
41 KK42 KDC cạnh KCN Hoằng Long QTMT nền 105.79996677015 19.857228827999
42 KK43 KDC cạnh NM đường Việt Đài, thị trấn Vân Du QTMT nền 105.73592163730 20.151413203990
43 KK44 KDC Làng nghề đá Yên Lâm xã Yên Lâm QTMT nền 105.53709266162 20.060043174341
44 KK45 KDC cạnh KCN Bỉm Sơn (Khu A) QTMT nền 105.85742709342 20.105540054015
45 KK46 KDC cạnh NM đường Nông Cống xã Thăng Long QTMT nền 105.62664333959 19.583184096354
46 KK47 Khu vực phía Tây Nam khu liên hợp lọc hóa dầu QTMT nền 105.72343225992 19.365427036287
47 KK48 KDC cạnh nhà máy xi măng Nghi Sơn QTMT nền 105.79590073322 19.345840423701
48 KK49 Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam QTMT nền 105.75739758984 19.757826029298
49 KK50 Khu vực phía Đông Nam khu liên hợp lọc hóa dầu QTMT nền 105.72346090389 19.365444995981
50 KK21 Ngã ba chè xã Thiệu Đô QTMT nền 105.67724320931 19.873225587739