Trang chủ Thống kê Danh sách điểm quan trắc môi trường đất

Danh sách điểm quan trắc môi trường Đất

STT Ký hiệu Tên điểm quan trắc Loại hình quan trắc Kinh độ Vỹ độ Mô tả
1 Đ1 Đất lâm nghiệp xã Cao Ngọc QTMT nền 105.36851757652 20.061812381376
2 Đ2 Đất lâm nghiệp xã Thanh Kỳ QTMT nền 105.6300852497 19.455293112309
3 Đ3 Đất nông nghiệp xã Tân Ninh QTMT nền 105.62202984962 19.739343759462
4 Đ4 Đất nông nghiệp xã Tân Trường QTMT nền 105.67120522096 19.658497342787
5 Đ5 Đất nông nghiệp xã Tế Lợi QTMT nền 105.66360631627 19.379155987004
6 Đ6 Đất nông nghiệp xã Đông Hưng QTMT nền 105.75555377278 19.795939917915
7 Đ7 Đất lâm nghiệp xã Thành Kim QTMT nền 105.66997495250 20.117411640429
8 Đ8 Đất nông nghiệp xã Điền Trung QTMT nền 105.31529370333 20.297937045687
9 Đ9 Đất lâm nghiệp xã Trung Thượng QTMT nền 105.01940548118 20.303189910551
10 Đ10 Đất lâm nghiệp xã Quang Hiến QTMT nền 105.23357466841 20.143280571891
11 Đ11 Đất lâm nghiệp xã Hồi Xuân QTMT nền 105.09741309262 20.414265312550
12 DD12 Đất cây công nghiệp xã Hóa Quỳ QTMT nền 105.39702949357 19.649639773741
13 Đ13 Đất nông nghiệp xã Nga Mỹ QTMT nền 105.95997312215 20.001309660321
14 Đ14 Đất nông nghiệp xã Phú Lộc QTMT nền 105.92122828081 19.923454842899
15 Đ15 Đất nông nghiệp xã Minh Lộc QTMT nền 105.93910769325 19.933761521594
16 Đ16 Đất nông nghiệp xã Hoằng Hải QTMT nền 105.92543156968 19.860886607790
17 Đ17 Đất nông nghiệp xã Quảng Lưu QTMT nền 105.83626326213 19.777824451584
18 Đ18 Đất nông nghiệp xã Quảng Tiến QTMT nền 105.82399098774 19.687311246635
19 Đ19 Đất nông nghiệp xã Hải Hòa QTMT nền 105.89695094548 19.765322693521
20 Đ20 Đất nông nghiệp xã Tùng Lâm QTMT nền 105.72325585359 19.377238776105
21 Đ21 Đất trồng cói xã Nga Thái QTMT nền 105.80055818126 19.453337489411
22 Đ22 Đất nông nghiệp xã Hà Lĩnh QTMT nền 105.77470193423 20.005424345179
23 Đ23 Đất nông nghiệp phường Quảng Hưng QTMT nền 105.81631902236 19.782787100223
24 Đ24 Đất nông nghiệp phường Đông Hải QTMT nền 105.80962938548 19.805859815236
25 Đ25 Đất nông nghiệp phường Quảng Thắng QTMT nền 105.75901247889 19.786446200115
26 Đ26 Đất nông nghiệp xã Xuân Thành QTMT nền 105.55553111696 19.934940994651
27 Đ27 Đất nông nghiệp xã Dân Lực QTMT nền 105.60296601667 19.841982386631
28 Đ28 Đất nông nghiệp xã Đông Tiến QTMT nền 105.71871319152 19.832264273532
29 Đ29 Đất nông nghiệp xã Thăng Long QTMT nền 105.62276185724 19.582935476951
30 Đ30 Đất nông nghiệp xã Hải Thượng QTMT nền 105.79573977224 19.340129955321