1 |
Đ1 |
Đất lâm nghiệp xã Cao Ngọc |
QTMT nền |
105.36851757652 |
20.061812381376 |
|
2 |
Đ2 |
Đất lâm nghiệp xã Thanh Kỳ |
QTMT nền |
105.6300852497 |
19.455293112309 |
|
3 |
Đ3 |
Đất nông nghiệp xã Tân Ninh |
QTMT nền |
105.62202984962 |
19.739343759462 |
|
4 |
Đ4 |
Đất nông nghiệp xã Tân Trường |
QTMT nền |
105.67120522096 |
19.658497342787 |
|
5 |
Đ5 |
Đất nông nghiệp xã Tế Lợi |
QTMT nền |
105.66360631627 |
19.379155987004 |
|
6 |
Đ6 |
Đất nông nghiệp xã Đông Hưng |
QTMT nền |
105.75555377278 |
19.795939917915 |
|
7 |
Đ7 |
Đất lâm nghiệp xã Thành Kim |
QTMT nền |
105.66997495250 |
20.117411640429 |
|
8 |
Đ8 |
Đất nông nghiệp xã Điền Trung |
QTMT nền |
105.31529370333 |
20.297937045687 |
|
9 |
Đ9 |
Đất lâm nghiệp xã Trung Thượng |
QTMT nền |
105.01940548118 |
20.303189910551 |
|
10 |
Đ10 |
Đất lâm nghiệp xã Quang Hiến |
QTMT nền |
105.23357466841 |
20.143280571891 |
|
11 |
Đ11 |
Đất lâm nghiệp xã Hồi Xuân |
QTMT nền |
105.09741309262 |
20.414265312550 |
|
12 |
DD12 |
Đất cây công nghiệp xã Hóa Quỳ |
QTMT nền |
105.39702949357 |
19.649639773741 |
|
13 |
Đ13 |
Đất nông nghiệp xã Nga Mỹ |
QTMT nền |
105.95997312215 |
20.001309660321 |
|
14 |
Đ14 |
Đất nông nghiệp xã Phú Lộc |
QTMT nền |
105.92122828081 |
19.923454842899 |
|
15 |
Đ15 |
Đất nông nghiệp xã Minh Lộc |
QTMT nền |
105.93910769325 |
19.933761521594 |
|
16 |
Đ16 |
Đất nông nghiệp xã Hoằng Hải |
QTMT nền |
105.92543156968 |
19.860886607790 |
|
17 |
Đ17 |
Đất nông nghiệp xã Quảng Lưu |
QTMT nền |
105.83626326213 |
19.777824451584 |
|
18 |
Đ18 |
Đất nông nghiệp xã Quảng Tiến |
QTMT nền |
105.82399098774 |
19.687311246635 |
|
19 |
Đ19 |
Đất nông nghiệp xã Hải Hòa |
QTMT nền |
105.89695094548 |
19.765322693521 |
|
20 |
Đ20 |
Đất nông nghiệp xã Tùng Lâm |
QTMT nền |
105.72325585359 |
19.377238776105 |
|
21 |
Đ21 |
Đất trồng cói xã Nga Thái |
QTMT nền |
105.80055818126 |
19.453337489411 |
|
22 |
Đ22 |
Đất nông nghiệp xã Hà Lĩnh |
QTMT nền |
105.77470193423 |
20.005424345179 |
|
23 |
Đ23 |
Đất nông nghiệp phường Quảng Hưng |
QTMT nền |
105.81631902236 |
19.782787100223 |
|
24 |
Đ24 |
Đất nông nghiệp phường Đông Hải |
QTMT nền |
105.80962938548 |
19.805859815236 |
|
25 |
Đ25 |
Đất nông nghiệp phường Quảng Thắng |
QTMT nền |
105.75901247889 |
19.786446200115 |
|
26 |
Đ26 |
Đất nông nghiệp xã Xuân Thành |
QTMT nền |
105.55553111696 |
19.934940994651 |
|
27 |
Đ27 |
Đất nông nghiệp xã Dân Lực |
QTMT nền |
105.60296601667 |
19.841982386631 |
|
28 |
Đ28 |
Đất nông nghiệp xã Đông Tiến |
QTMT nền |
105.71871319152 |
19.832264273532 |
|
29 |
Đ29 |
Đất nông nghiệp xã Thăng Long |
QTMT nền |
105.62276185724 |
19.582935476951 |
|
30 |
Đ30 |
Đất nông nghiệp xã Hải Thượng |
QTMT nền |
105.79573977224 |
19.340129955321 |
|