Trang chủ Thống kê Danh sách điểm có nguy cơ ô nhiễm - Mỏ sắt

Danh sách điểm có nguy cơ ô nhiễm - Mỏ sắt

STT Huyện Tên mỏ Trữ lượng (m3)
1 H. Nông Cống Tượng Sơn Mỏ sắt Thị Long 1286872
2 H. Như Thanh Thanh Kỳ Mỏ sắt Thanh Kỳ 236164
3 H. Hoằng Hoá Hoằng Xuân Mỏ sắt nâu Trà Thượng 41000
4 H. Hậu Lộc Tiến Lộc Mỏ sắt Làng Thị 50000
5 H. Thạch Thành Thành Tân Điểm sắt Tuyên Quang 297590
6 H. Hoằng Hoá Hoằng Sơn Mỏ sắt nâu Phú Tiến 53000
7 H. Bá Thước Điền Thượng Điểm sắt Làng Chiềng 60000
8 H. Ngọc Lặc Cao Ngọc Điểm sắt Làng Sam 2085000
9 H. Như Thanh Thanh Tân Điểm sắt Thanh Vinh 948500
10 H. Như Thanh Thanh Kỳ Điểm sắt thôn Thanh Sơn 189000
11 H. Như Thanh Thanh Kỳ Điểm sắt thôn Đồng Hẩm 372600
12 H. Nông Cống Tượng Sơn Điểm sắt phụ gia 1 bờ trái hồ Tượng Sơn 93658
13 H. Nông Cống Tượng Sơn Điểm sắt phụ gia 2 bờ phải hồ Tượng Sơn 58147
14 H. Nông Cống Tượng Sơn Điểm sắt phụ gia HT1 - Tượng Sơn 73382
15 H. Nông Cống Tượng Sơn Điểm sắt phụ gia HT2 - Tượng Sơn 120787
16 H. Ngọc Lặc Vân Am Điểm sắt Làng Bên 29650
17 H. Thạch Thành Thành Tân Điểm sắt Cát Thành 425570
18 H. Thạch Thành Thành trực Điểm sắt Xuân Thành 284800
19 H. Thạch Thành Thành Tân Điểm sắt Dốc Khế, Cát Thành 525000
20 H. Thạch Thành Thành Thọ Điểm sắt Dốc Trầu 760000
21 H. Thạch Thành Thành Tâm Điểm sắt Đồi Tranh 60480
22 H. Thạch Thành Thành Tân Điểm sắt làng Ngọc Động 1 88000
23 H. Thạch Thành Thành An Điểm sắt xóm Tiến 58080
24 H. Thạch Thành Thành Tân Điểm sắt làng Ngọc Động 2 60000
25 H. Thạch Thành Thành Tân, TT. Kim Tân Điểm sắt Lâm Thành 75000
26 H. Quan Hóa Nam Động Điểm sắt bản Nót 32000
27 H. Bá Thước Hạ Trung Điểm sắt Làng Man 56780
28 H. Bá Thước Lương Nội Điểm sắt Đồi Trúc 330160
29 H. Bá Thước Lương Nội Điểm sát Đồi Xe 319000
30 H. Bá Thước Lương Nội Điểm sắt Đồi Mu, làng Trần 493000
31 H. Thiệu Hóa Thiệu Khánh Điểm sắt Doanh Xá 2000
32 H. Quan Hóa TT. Hồi Xuân Điểm sắt Làng Cốc 112000
33 H. Quan Hóa Nam Động Điểm sắt Bản Bau 6800
34 H. Bá Thước Ái Thượng Điểm Sắt Làng Chênh 9000
35 H. Bá Thước Lương Ngoại Điểm sắt Làng Măng 160000
36 H. Cẩm Thủy Cẩm Giang Điểm sắt Làng Sun 17300
37 H. Cẩm Thủy Cẩm Quý Điểm sắt Xóm Viên 7200
38 H. Lang Chánh Xã Trí Nang Điểm sắt Xã Trí Nang
39 H. Lang Chánh Giao Thiện Điểm sắt Làng Khu 17000
40 H. Lang Chánh Yên Thắng Điểm sắt nâu bản Mong 2000
41 H. Hà Trung Hà Lĩnh Điểm sắt Thanh Xá 56000
42 H. Ngọc Lặc Minh Sơn Điểm sắt Làng Đa 165000
43 H. Lang Chánh Giao Thiện Điểm sắt Hón Lửa 2000
44 H. Nông Cống Tượng Sơn Điểm sắt phụ gia Khe Than 139212
45 H. Như Xuân Thanh Sơn Điểm sắt Hón Tĩnh 790000
46 H. Quan Sơn Sơn Thủy Điểm sắt làng Muống 2000
47 H. Quan Sơn Sơn Điện Điểm sắt làng Xủa 3000
48 H. Quan Sơn TT. Sơn Lư Điểm sắt nâu Tam Lư 2000
49 H. Quan Hóa Thanh Xuân Điểm sắt Sa Lắng 7200
50 H. Cẩm Thủy Cẩm Liên Điểm sắt An Ninh 5450
51 H. Cẩm Thủy Cẩm Thạch Điểm sắt Làng Chiềng 700450
52 H. Thường Xuân Lương Sơn Điểm sắt làng Minh Ngọc 62000