Trang chủ
Bộ chỉ thị môi trường
Bản đồ
Thống kê
Đăng nhập
Hướng dẫn sử dụng
Tài liệu thu thập
Liên hệ
Trang chủ
Thống kê
Danh sách điểm có nguy cơ ô nhiễm - Mỏ đất
Danh sách điểm có nguy cơ ô nhiễm - Mỏ đất
STT
Huyện
Xã
Tên mỏ
Diện tích (ha)
1
H. Hà Trung
Hà Ninh
Núi Cả, xã Hà Ninh
25.529
2
H. Hà Trung
Hà Thanh
Núi Bái Sói, xã Hà Thanh
49.922
3
H. Hà Trung
Hà Vinh
Núi Thôn 1, xã Hà Vinh
8.565
4
H. Hậu Lộc
Quang Lộc
Núi Ngằn, xã Quang Lộc
20.146
5
H. Hậu Lộc
Cầu Lộc
Núi Thiều Xá, xã Cầu Lộc
10.772
6
H. Hoằng Hóa
Hoàng Yến
Núi Xóm 1, xã Hoàng Yến
8.066
7
H. Hoằng Hóa
Hoàng Yến
Núi Xóm 1b, xã Hoàng Yến
7.416
8
H. Hoằng Hóa
Hoàng Trường
Núi Thôn 10, xã Hoàng Trường
7.157
9
H. Hoằng Hóa
Hoàng Hải
Núi Lạch Trường, xã Hoàng Hải
4.94
10
H. Triệu Sơn
Hợp Lý
Thôn Nam Thanh, xã Hợp Lý
5.441
11
H. Cẩm Thủy
Phúc Do
Đồi 18 thôn Tân Phúc, xã Phúc Do
36.878
12
H. Thạch Thành
Thành Kim
Đồi Sốc (Núi Dốc Trầu), xã Thành Kim
15.2
13
H. Thạch Thành
Thành Trực
Núi Đá Bàn, xã Thành Trực
32.376
14
H. Vĩnh Lộc
Vĩnh Hùng
Núi Vầu, xã Vĩnh Hùng
10.531
15
H. Vĩnh Lộc
Vĩnh Hưng
Núi Rộc Chùa, xã Vĩnh Hưng
27.72
16
H. Vĩnh Lộc
Vĩnh Hưng
Núi Lau, xã Vĩnh Hưng
39.356
17
H. Yên Định
Yên Giang
Đồi Đa Nẵm, xã Yên Giang
22.683
18
H. Thọ Xuân
Xuân Châu
Đồi thôn 8, xã Xuân Châu
22.493
19
H. Thọ Xuân
Xuân Châu
Núi Thôn 1, xã Xuân Châu
24.739
20
H. Thọ Xuân
Thọ Lâm
Đồi Tân Phúc, xã Thọ Lâm
24.649
21
H. Thọ Xuân
Xuân Sơn
Đồi Cồn Bưng, xã Xuân Sơn
21.731
22
H. Nông Cống
Thăng Long
Núi Quy, xã Thăng Long
24.07
23
H. Nông Cống
Công Bình
Đồi Xuân Thịnh, xã Công Bình
30.398
24
H. Như Thanh
Phú Nhuận
Núi Trước Đồng thôn Thanh Sơn, xã Phú Nhuận
36.674
25
TX. Nghi Sơn
Phú Lâm
Núi Phú Lâm, xã Phú Lâm
46.495