Trang chủ Thống kê Danh sách điểm có nguy cơ ô nhiễm - Mỏ đá

Danh sách điểm có nguy cơ ô nhiễm - Mỏ đá

STT Huyện Tên mỏ Loại đá Diện tích (ha) Trữ lượng(m3)
1 TX. Bỉm Sơn P. Ba Đình Núi Cánh chim, Cầu Cạn, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn Đá vôi 1.5 218000
2 TX. Bỉm Sơn P. Bắc Sơn Núi Thung Cớn, khu 12, phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn Đá vôi 6.5 650000
3 TX. Bỉm Sơn P. Bắc Sơn Núi Thung Sơ Tán, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn Đá vôi 4.2 1328000
4 TX. Bỉm Sơn P. Đông Sơn Núi khe Dứa, phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn Đá vôi 44.0 1250000
5 H. Hà Trung Hà Đông Núi Kim, xã Hà Đông, huyện Hà Trung Đá vôi 7.4 1230000
6 H. Hà Trung Hà Đông Núi Thung Bằng, thôn Kim Thành, xã Hà Đông, huyện Hà Trung Đá vôi 3.1 870000
7 H. Hà Trung Hà Long Núi Đụn, xã Hà Long (cụm tam điệp), huyện Hà Trung Đá vôi 6.5 932000
8 H. Hà Trung Hà Sơn Núi Tu Me, núi Eo Đa, xã Hà Sơn Đá vôi 1.0 224000
9 H. Hà Trung Hà Sơn Núi Tu me, núi thôn Giang Sơn 9, xã Hà Sơn, huyện Hà Trung Đá vôi 9.3 2495000
10 H. Hà Trung Hà Tân Núi đá đồi Chăn, xã Hà Tân, huyện Hà Trung Đá Spilit 22.4 1359000
11 H. Hà Trung Hà Tân Núi Hang Rú, núi Hang Ruồng, núi Nam Động, xã Hà Tân, huyện Hà Trung Đá vôi 17.0 3018000
12 H. Hà Trung Hà Tiến Núi đá xã Hà Tiến, huyện Hà Trung Đá vôi 3.0 384000
13 H. Hà Trung Hà Vinh Núi đá làng Tân Vinh, xã Hà Vinh (cụm tam điệp), huyện Hà Trung Đá vôi 0.0 0
14 H. Hà Trung Hà Bình Núi đá thôn Ngọc Sơn, xã Hà Bình, huyện Hà Trung Đá Spilit 5.5 580000
15 H. Hà Trung Yên Dương Núi Hoành Sơn, xã Hà Dương, huyện Hà Trung Đá Spilit 5.5 889000
16 H. Hà Trung Hà Lĩnh Núi Ác Sơn xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung Đá Spilit 2.0 156000
17 H. Hà Trung Hà Long Núi Dốc Giang, xã Hà Long, huyện Hà Trung Đá vôi 2.0 876000
18 H. Nga Sơn Nga An Núi Chúc, xã Nga An, huyện Nga Sơn Đá vôi 4.4 1778000
19 H. Nga Sơn Nga An Núi Hào, xã Nga An, huyện Nga Sơn Đá vôi 4.0 1763000
20 H. Nga Sơn Nga Phú Núi Bầu Tiền, xã Nga Phú, huyện Nga Sơn Đá vôi 2.6 291000
21 TP. Thanh Hóa Đông Vinh, An Hưng Núi Vức, xã Đông Vinh, xã Đông Hưng, thành phố Thanh Hóa Đá vôi 27.4 6035000
22 H. Đông Sơn Đông Nam Núi đá Thung Chùa (Thung Mộ), xã Đông Nam, huyện Đông Sơn Đá vôi 2.5 636000
23 H. Đông Sơn Đông Nam Núi Thung Chuối (Hoàng Lạp), xã Đông Nam, huyện Đông Sơn Đá vôi 7.0 850000
24 H. Đông Sơn Đông Nam Núi Vàng, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn Đá vôi 10.9 1250000
25 H. Đông Sơn Đông Quang Núi Vức, xã Đông Quang, huyện Đông Sơn Đá vôi 9.3 1853000
26 H. Triệu Sơn Đồng Thắng Núi Vàng (VT1), xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn Đá vôi 1.9 577000
27 H. Triệu Sơn Đồng Thắng Núi Vàng (VT2), xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn Đá vôi 1.3 245000
28 H. Triệu Sơn Triệu Thành Núi Hang Dơi, xã Triệu Thành, huyện Triệu Sơn Đá vôi 2.1 229000
29 TX. Nghi Sơn Trường Lâm Núi đá thôn Minh Châu, xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia Đá vôi 4.0 1180000
30 TX. Nghi Sơn Tân Trường Núi Hốc Bảo (Hang Làng), xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia Đá vôi 33.5 14210000
31 TX. Nghi Sơn Tân Trường Núi Hang Dơi, xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia Đá vôi 7.2 3526000
32 TX. Nghi Sơn Tân Trường Núi Quang Sơn, xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia Đá vôi 18.5 3500000
33 TX. Nghi Sơn Tân Trường Núi thôn Tam Sơn, xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia Đá vôi 7.0 2266000
34 TX. Nghi Sơn Trường Lâm Núi Gáo, xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia Đá vôi 35.5 7458000
35 TX. Nghi Sơn Trường Lâm Núi Khế, xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia Đá vôi 0.9 170000
36 TX. Nghi Sơn Phú Sơn Núi đá Lâm Động xã Phú Sơn, huyện Tĩnh Gia Đá vôi 2.0 64000
37 TX. Nghi Sơn Tùng Lâm Núi Eo Thắng, xã Tùng Lâm, huyện Tĩnh Gia Đá vôi 1.0 211000
38 TX. Nghi Sơn Các Sơn Núi đá Rơm, xã Hùng Sơn, huyện Tĩnh Gia Đá 2.7 64000
39 H. Nông Cống Hoàng Sơn Núi đá Hoàng Sơn (đá Bàn), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống Đá vôi 7.4 1143000
40 H. Nông Cống Tân Phúc Núi Vĩnh Lạt, xã Tân Phúc, huyện Nông Cống Đá vôi 7.3 801000
41 H. Nông Cống Hoàng Sơn Núi đá Thung Voi, xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống Đá vôi 2.8 530000
42 H. Như Thanh Mậu Lâm, Phượng Nghi Núi Đồng Tru, xã Mậu Lâm, xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh Đá vôi 0.0 0
43 H. Như Thanh Xuân Khang Núi đá Xuân Lộc, Bến Ván, đá Quai, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh Đá vôi 1.5 286000
44 H. Như Thanh Xuân Khang Núi đá Quai, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh Đá 3.7 84000
45 H. Như Thanh Xuân Phúc Núi Đông Kinh, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh Đá vôi 5.8 670000
46 H. Như Thanh Xuân Thái Núi đá xóm Mới, xã Xuân Thái, huyện Như Thanh Đá vôi 0.0 0
47 H. Như Thanh Thanh Kỳ Núi đá thôn Thanh Bình, xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh Đá 8.0 1540000
48 H. Như Thanh Thanh Kỳ Núi Hòn Boi, xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh Đá 29.3 8050000
49 H. Như Thanh Thanh Kỳ Núi đá Khe Nứa, xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh Đá phiến sét đen 9.6 793000
50 H. Như Thanh Thanh Tân Núi đá thôn Thanh Vinh, xã Thanh Tân, huyện Như Thanh Đá 4.0 387000
51 H. Như Thanh Yên Lạc Núi đá Đen, xã Yên Lạc, huyện Như Thanh Đá 7.2 2508000
52 H. Như Thanh Xuân Phúc Núi đá thôn 1, xã Phúc Đường, huyện Như Thanh Đá 2.8 507000
53 H. Như Xuân Bình Lương Núi Au Hối, xã Bình Lương, huyện Như Xuân Đá vôi 2.0 340000
54 H. Như Xuân Hóa Quỳ Núi Lèn Đá, xã Hóa Quỳ, huyện Như Xuân Đá vôi 0.0 0
55 H. Như Xuân Thanh Lâm Núi đá thôn Đăng, xã Thanh Lâm, huyện Như Xuân Đá vôi 0.0 0
56 H. Như Xuân Thanh Lâm Núi đá thôn Sơn Giáp, xã Thanh Lâm, huyện Như Xuân Đá vôi 3.9 740000
57 H. Như Xuân Thanh Phong Núi đá làng Bò, xã Thanh Phong, huyện Như Xuân Đá vôi 1.3 355000
58 H. Như Xuân Thanh Xuân Núi Pha Xúm, xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân Đá vôi 1.8 353000
59 H. Như Xuân Thanh Xuân Núi Phan Cang, xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân Đá vôi 1.0 327000
60 H. Như Xuân Thanh Xuân Núi đá thôn Lâm Chính, xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân Đá vôi 0.0 0
61 H. Như Xuân Thanh Xuân Núi đá thôn Xuân Hòa, xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân Đá vôi 0.0 0
62 H. Như Xuân Thượng Ninh Núi Đồng Nông (núi Lèn), xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân Đá vôi 0.7 90000
63 H. Như Xuân Thượng Ninh Núi Xuân Thượng, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân Đá vôi 0.0 0
64 H. Như Xuân Xuân Bình Núi Rổ, núi Bồ, xã Xuân Bình, huyện Như Xuân Đá 3.2 588000
65 H. Như Xuân Hóa Quỳ Núi Vinh, xã Xuân Quỳ, huyện Như Xuân Đá vôi 2.7 594000
66 H. Như Xuân Xuân Bình Núi đá làng An, xã Xuân Bình, huyện Như Xuân Đá 0.0 0
67 H. Như Xuân TT. Yên Cát Núi đá dốc Bình, xã Yên Lễ, huyện Như Xuân Đá sét kết 1.7 36000
68 H. Thường Xuân Bát Mọt Núi Rưn, xã Bát Mọt, huyện Thường Xuân Đá vôi 1.6 60000
69 H. Thường Xuân Tân Thành Núi đá bản Nhạ, xã Tân Thành, huyện Thường Xuân Đá vôi 2.0 724000
70 H. Thường Xuân Tân Thành Núi Pa Pôn, xã Tân Thành, huyện Thường Xuân Đá vôi 2.8 641000
71 H. Thường Xuân Xuân Cao Núi Báng, xã Xuân Cao, huyện Thường Xuân Đá vôi 1.1 224000
72 H. Thường Xuân Vạn Xuân Núi Phả Thăm, xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân Đá Ziolit 5.0 3928000
73 H. Thường Xuân Tân Thành Núi Thành Viên, xã Tân Thành, huyện Thường Xuân Đá vôi 0.0 0
74 H. Thường Xuân Luận Thành Núi đá làng Khoan, xã Luận Thành, huyện Thường Xuân Đá 3.0 20000
75 H. Thường Xuân Xuân Lộc Núi đá xã Xuân Lộc, huyện Thường Xuân Đá sét bột 3.8 113000
76 H. Thiệu Hóa Xuân Lộc Núi Cẩm Vân, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa Đá vôi 2.0 190000
77 H. Thiệu Hóa Xuân Lộc Núi Mấu, xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa Đá vôi 1.7 397000
78 H. Thiệu Hóa Xuân Lộc Núi Là, xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa Đá vôi 1.9 342000
79 H. Thiệu Hóa Xuân Lộc Núi Vạc, xã Thiệu Ngọc; xã Định Tăng Đá vôi 4.2 784000
80 H. Yên Định Quý Lộc Núi Mố, xã Quý Lộc, huyện Yên Định Đá vôi 8.1 1500000
81 H. Yên Định Quý Lộc Núi Nghè Trại, xã Quý Lộc, huyện Yên Định Đá vôi 1.2 120000
82 H. Yên Định Yên Lâm Núi Hang Cá, xã Yên Lâm, huyện Yên Định Đá vôi 24.0 6077000
83 H. Yên Định Yên Lâm Núi Loáng (Núi Đồng Trôi), xã Yên Lâm, huyện Yên Định Đá vôi 9.8 900000
84 H. Yên Định Yên Lâm Núi Lũ Mía, xã Yên Lâm, huyện Yên Định Đá vôi 25.4 4748000
85 H. Yên Định Yên Lâm Núi Đồng Chùa, xã Yên Tâm, huyện Yên Định Đá vôi 1.7 285000
86 H. Vĩnh Lộc Vĩnh An Núi Chồng Mâm, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc Đá vôi 2.9 230000
87 H. Vĩnh Lộc Vĩnh An Núi Đồng Nghè, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc Đá vôi 1.5 84000
88 H. Vĩnh Lộc Vĩnh An Núi Nhót, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc Đá vôi 4.1 380000
89 H. Vĩnh Lộc Minh Tân Núi Bền, làng Vực, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc Đá vôi 20.0 2276000
90 H. Vĩnh Lộc Minh Tân Núi Côn Sơn, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc Đá Spilit 12.9 2500000
91 H. Vĩnh Lộc Vĩnh Thịnh Núi Cô Đơn, làng đông, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc Đá vôi 15.4 1650000
92 H. Vĩnh Lộc Vĩnh Phúc Núi Vần xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc Đá Spilit 2.9 478000
93 H. Thọ Xuân Thuận Minh Núi Gò Tô, xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân Đá vôi 1.0 179000
94 H. Thạch Thành Thạch Sơn Núi Ông Voi, xã Thạch Sơn, xã Thạch Cẩm Đá vôi 0.0 0
95 H. Thạch Thành Ngọc Trạo Núi Ngọc Thanh, xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành Đá vôi 1.0 214000
96 H. Thạch Thành Thạch Cẩm Núi Bạc, thôn Xuân Lũng, xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành Đá vôi 0.0 0
97 H. Thạch Thành Thạch Đồng Núi Chiêng, xã Thạch Đồng, huyện Thạch Thành Đá vôi 2.1 170000
98 H. Thạch Thành Thạch Tượng Núi Thung Nai, xã Thạch Tượng, huyện Thạch Thành Đá vôi 0.0 0
99 H. Thạch Thành TT. Vân Du Núi Trùng Bò, xã Thành Vân, huyện Thạch Thành Đá vôi 2.5 577000
100 H. Thạch Thành Thành Long Núi đá thôn Trung Tâm, xã Thành Long, huyện Thạch Thành Đá Spilit 9.0 1684000
101 H. Cẩm Thủy Cẩm Châu Núi đá Kho, xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy Đá vôi 0.0 0
102 H. Cẩm Thủy Cẩm Quý Núi Áo, xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thủy Đá vôi 7.4 3990000
103 H. Cẩm Thủy Cẩm Quý Núi Vìn, xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thủy Đá vôi 1.2 351000
104 H. Cẩm Thủy Cẩm Quý Núi Phen Khanh, xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thủy Đá vôi 2.1 236000
105 H. Cẩm Thủy Cẩm Thành Núi đá thôn Chanh, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy Đá vôi 2.0 356000
106 H. Cẩm Thủy Cẩm Thành Núi đá làng Bọt, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy Đá vôi 3.7 536000
107 H. Cẩm Thủy Cẩm Vân Núi Chông, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy Đá vôi 0.0 0
108 H. Cẩm Thủy Cẩm Vân Núi Chõi Bọt, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy Đá vôi 0.0 0
109 H. Cẩm Thủy Cẩm Vân Núi Giếng Cút, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy Đá vôi 0.0 0
110 H. Cẩm Thủy Cẩm Vân Núi đá làng Giò, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy Đá vôi 3.7 774000
111 H. Cẩm Thủy Cẩm Giang Núi Đồi Côn, xã Cẩm Giang, huyện Cẩm Thủy Đá vôi 2.1 475000
112 H. Cẩm Thủy Cẩm Giang Núi đá thôn Móng (núi Thung Đô), xã Cẩm Giang Đá vôi 6.4 480000
113 H. Cẩm Thủy Cẩm Liên Núi đá thôn Thạch Minh, xã Cẩm Liên, huyện Cẩm Thủy Đá vôi 9.5 1501000
114 H. Cẩm Thủy Cẩm Lương Núi Đồi Vải, xã Cẩm Lương, huyện Cẩm Thủy Đá vôi 2.6 705000
115 H. Ngọc Lặc Cao Ngọc Núi Sung, xã Cao Ngọc, huyện Ngọc Lặc Đá 1.7 76000
116 H. Ngọc Lặc Cao Ngọc Núi đá Làng Vìn, làng Thi, làng Ban, xã Cao Ngọc, huyện Ngọc Lặc Đá 32.6 2400000
117 H. Ngọc Lặc Cao Thịnh Núi Đồng Chùa, xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc Đá vôi 6.8 952000
118 H. Ngọc Lặc Cao Thịnh Núi Đông Hồ, xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc Đá vôi 1.0 161000
119 H. Ngọc Lặc Cao Thịnh Núi Hang Cá, xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc Đá vôi 10.5 3007000
120 H. Ngọc Lặc Lộc Thịnh Núi đá đồi Bò, xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc Đá vôi 3.0 450000
121 H. Ngọc Lặc Lộc Thịnh Núi Mèo, xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc Đá vôi 11.0 2397000
122 H. Ngọc Lặc Mỹ Tân Núi đá đồi Bái (núi Thung Xưa), xã Mỹ Tân, huyện Ngọc Lặc Đá vôi 0.0 0
123 H. Ngọc Lặc Mỹ Tân Núi Mống, xã Mỹ Tân, huyện Ngọc Lặc Đá vôi 0.0 0
124 H. Ngọc Lặc Quang Trung Núi đá Bái Mạ, xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc Đá vôi 0.0 0
125 H. Ngọc Lặc Phùng Minh Núi Thượng, xã Phùng Minh, huyện Ngọc Lặc Đá vôi 2.6 200000
126 H. Lang Chánh Đồng Lương Núi Bù Lau, xã Đồng Lương, huyện Lang Chánh Đá vôi 0.0 0
127 H. Bá Thước Điền Trung Núi Đỏ (núi Lai Phai, Đổi Dương), xã Điền Trung, huyện Bá Thước Đá vôi 2.3 428000
128 H. Bá Thước Điền Trung Núi Thượng Lẫm, xã Điền Trung, huyện Bá Thước Đá vôi 0.0 0
129 H. Bá Thước Điền Hạ Núi Trầu, xã Điền Hạ, huyện Bá Thước Đá vôi 0.0 0
130 H. Bá Thước Điền Lư Núi Thung Moong, xã Điền Lư, huyện Bá Thước Đá vôi 7.7 835000
131 H. Bá Thước Lũng Niêm Núi đá thôn Chòm Đủ, xã Lũng Niêm, huyện Bá Thước Đá vôi 0.0 0
132 H. Bá Thước Lương Nội Núi Rẵm, xã Lương Nội, huyện Bá Thước Đá vôi 3.7 1350000
133 H. Bá Thước Lương Nội Núi Tường, xã Lương Nội, huyện Bá Thước Đá vôi 4.0 2759000
134 H. Bá Thước Thiết Kế Núi Bòng, xã Thiết Kế, huyện Bá Thước Đá vôi 2.3 588000
135 H. Bá Thước Thiết Kế Núi đá suối La, xã Thiết Kế, huyện Bá Thước Đá vôi 1.1 165000
136 H. Bá Thước Thiết Kế Núi đá làng Tra, xã Thiết Kế, huyện Bá Thước Đá vôi 0.0 0
137 H. Quan Sơn Trung Xuân Núi bản Cạn xã Trung Xuân, huyện Quan Sơn Đá vôi 1.5 435000
138 H. Quan Sơn Na Mèo Núi Cha Khót, xã Na Mèo, huyện Quan Sơn Đá vôi 1.5 40000
139 H. Quan Sơn Na Mèo Núi Pa Cạnh, xã Na Mèo, huyện Quan Sơn Đá vôi 0.0 0
140 H. Quan Sơn Sơn Điện Núi Bản Bun, xã Sơn Điện, huyện Quan Sơn Đá vôi 0.0 0
141 H. Quan Sơn Sơn Hà Núi Pha Mó, bản Lầu, xã Sơn Hà, huyện Quan Sơn Đá vôi 0.0 0
142 H. Quan Sơn TT. Sơn Lư Núi đá bản Hẹ, TT. Sơn Lư, huyện Quan Sơn Đá vôi 1.2 80000
143 H. Quan Sơn TT. Sơn Lư Núi Pha Đưa, TT. Sơn Lư, huyện Quan Sơn Đá vôi 1.8 392000
144 H. Quan Sơn Trung Hạ Núi Bản Lang, xã Trung Hạ, huyện Quan Sơn Đá vôi 1.5 318000
145 H. Quan Sơn Trung Tiến Núi Bản Cum, xã Trung Tiến, huyện Quan Sơn Đá vôi 0.0 0
146 H. Quan Hóa Trung Thành Núi đá Bản Phai, xã Trung Thành, huyện Quan Hóa Đá vôi 0.0 0
147 H. Quan Hóa Hiền Chung Núi đá Bản Lóp 1 Hiền Chung, huyện Quan Hóa Đá vôi 0.0 0
148 H. Quan Hóa Phú Sơn Núi đá Bản Bút, bản Mỏ xã Phú Sơn, huyện Quan Hóa Đá vôi 0.0 0
149 H. Quan Hóa TT. Hồi Xuân Núi đá Bản Mướp, xã Hồi Xuân, huyện Quan Hóa Đá vôi 1.9 375000
150 H. Quan Hóa Phú Nghiêm Núi Pa Poong (bản Pọong), xã Phú Nghiêm, huyện Quan Hóa Đá vôi 1.2 143000
151 H. Quan Hóa Phú Nghiêm Núi đá thôn KaMe, xã Phú Nghiêm, huyện Quan Hóa Đá vôi 0.0 0
152 H. Quan Hóa TT. Hồi Xuân Núi đá Bản Bút xã Hồi Xuân, huyện Quan Hóa Đá vôi 0.0 0
153 H. Quan Hóa Phú Thanh Núi đá Bản Trung Tân, xã Phú Thanh, huyện Quan Hóa Đá vôi 0.0 0
154 H. Quan Hóa Thành Sơn Núi đá bản Sơn Thành, xã Thành Sơn, huyện Quan Hóa Đá vôi 0.0 0
155 H. Quan Hóa Thành Sơn Núi đá thôn Tân Hương, xã Thành Sơn, huyện Quan Hóa Đá vôi 0.0 0
156 H. Quan Hóa Trung Sơn Núi Can Mèo, xã Trung Sơn, huyện Quan Hóa Đá vôi 0.0 0
157 H. Mường Lát Mường Chanh Núi đá bản Lách, xã Mường Chanh, huyện Mường Lát Đá vôi 0.0 0
158 H. Mường Lát Mường Chanh Núi đá Na Hào, xã Mường Chanh, huyện Mường Lát Đá vôi 0.0 0
159 H. Mường Lát Mường Lý Núi đá Trung Tiến 2 xã Mường Lý, huyện Mường Lát Đá vôi 0.0 0
160 H. Mường Lát Mường Lý Núi đá bản Xa Lung, xã Mường Lý, huyện Mường Lát Đá vôi 0.0 0
161 H. Mường Lát Nhi Sơn Núi đá bản Lốc Há, xã Nhi Sơn, huyện Mường Lát Đá vôi 0.2 20000
162 H. Mường Lát Quang Chiểu Núi đá bản Xim, xã Quang Chiểu, huyện Mường Lát Đá vôi 0.0 0
163 H. Mường Lát Quang Chiểu Núi đá bản Qua, xã Quang Chiểu, huyện Mường Lát Đá vôi 2.2 195000
164 H. Mường Lát Tam Chung Núi đá bản Pom Khương, xã Tam Chung, huyện Mường Lát Đá vôi 0.0 0
165 H. Mường Lát Tam Chung Núi đá Pa Lầu, xã Tam Chung, huyện Mường Lát Đá vôi 1.2 175000
166 H. Mường Lát TT. Mường Lát Núi đá bản Nà Kha, xã Tén Tằn, huyện Mường Lát Đá vôi 0.0 0
167 H. Mường Lát Trung Lý Núi đá bản Táo, xã Trung Lý, huyện Mường Lát Đá vôi 0.0 0