1 |
TX. Bỉm Sơn |
P. Ba Đình |
Núi Cánh chim, Cầu Cạn, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn |
Đá vôi |
1.5 |
218000 |
2 |
TX. Bỉm Sơn |
P. Bắc Sơn |
Núi Thung Cớn, khu 12, phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn |
Đá vôi |
6.5 |
650000 |
3 |
TX. Bỉm Sơn |
P. Bắc Sơn |
Núi Thung Sơ Tán, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn |
Đá vôi |
4.2 |
1328000 |
4 |
TX. Bỉm Sơn |
P. Đông Sơn |
Núi khe Dứa, phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn |
Đá vôi |
44.0 |
1250000 |
5 |
H. Hà Trung |
Hà Đông |
Núi Kim, xã Hà Đông, huyện Hà Trung |
Đá vôi |
7.4 |
1230000 |
6 |
H. Hà Trung |
Hà Đông |
Núi Thung Bằng, thôn Kim Thành, xã Hà Đông, huyện Hà Trung |
Đá vôi |
3.1 |
870000 |
7 |
H. Hà Trung |
Hà Long |
Núi Đụn, xã Hà Long (cụm tam điệp), huyện Hà Trung |
Đá vôi |
6.5 |
932000 |
8 |
H. Hà Trung |
Hà Sơn |
Núi Tu Me, núi Eo Đa, xã Hà Sơn |
Đá vôi |
1.0 |
224000 |
9 |
H. Hà Trung |
Hà Sơn |
Núi Tu me, núi thôn Giang Sơn 9, xã Hà Sơn, huyện Hà Trung |
Đá vôi |
9.3 |
2495000 |
10 |
H. Hà Trung |
Hà Tân |
Núi đá đồi Chăn, xã Hà Tân, huyện Hà Trung |
Đá Spilit |
22.4 |
1359000 |
11 |
H. Hà Trung |
Hà Tân |
Núi Hang Rú, núi Hang Ruồng, núi Nam Động, xã Hà Tân, huyện Hà Trung |
Đá vôi |
17.0 |
3018000 |
12 |
H. Hà Trung |
Hà Tiến |
Núi đá xã Hà Tiến, huyện Hà Trung |
Đá vôi |
3.0 |
384000 |
13 |
H. Hà Trung |
Hà Vinh |
Núi đá làng Tân Vinh, xã Hà Vinh (cụm tam điệp), huyện Hà Trung |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
14 |
H. Hà Trung |
Hà Bình |
Núi đá thôn Ngọc Sơn, xã Hà Bình, huyện Hà Trung |
Đá Spilit |
5.5 |
580000 |
15 |
H. Hà Trung |
Yên Dương |
Núi Hoành Sơn, xã Hà Dương, huyện Hà Trung |
Đá Spilit |
5.5 |
889000 |
16 |
H. Hà Trung |
Hà Lĩnh |
Núi Ác Sơn xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung |
Đá Spilit |
2.0 |
156000 |
17 |
H. Hà Trung |
Hà Long |
Núi Dốc Giang, xã Hà Long, huyện Hà Trung |
Đá vôi |
2.0 |
876000 |
18 |
H. Nga Sơn |
Nga An |
Núi Chúc, xã Nga An, huyện Nga Sơn |
Đá vôi |
4.4 |
1778000 |
19 |
H. Nga Sơn |
Nga An |
Núi Hào, xã Nga An, huyện Nga Sơn |
Đá vôi |
4.0 |
1763000 |
20 |
H. Nga Sơn |
Nga Phú |
Núi Bầu Tiền, xã Nga Phú, huyện Nga Sơn |
Đá vôi |
2.6 |
291000 |
21 |
TP. Thanh Hóa |
Đông Vinh, An Hưng |
Núi Vức, xã Đông Vinh, xã Đông Hưng, thành phố Thanh Hóa |
Đá vôi |
27.4 |
6035000 |
22 |
H. Đông Sơn |
Đông Nam |
Núi đá Thung Chùa (Thung Mộ), xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
Đá vôi |
2.5 |
636000 |
23 |
H. Đông Sơn |
Đông Nam |
Núi Thung Chuối (Hoàng Lạp), xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
Đá vôi |
7.0 |
850000 |
24 |
H. Đông Sơn |
Đông Nam |
Núi Vàng, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
Đá vôi |
10.9 |
1250000 |
25 |
H. Đông Sơn |
Đông Quang |
Núi Vức, xã Đông Quang, huyện Đông Sơn |
Đá vôi |
9.3 |
1853000 |
26 |
H. Triệu Sơn |
Đồng Thắng |
Núi Vàng (VT1), xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn |
Đá vôi |
1.9 |
577000 |
27 |
H. Triệu Sơn |
Đồng Thắng |
Núi Vàng (VT2), xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn |
Đá vôi |
1.3 |
245000 |
28 |
H. Triệu Sơn |
Triệu Thành |
Núi Hang Dơi, xã Triệu Thành, huyện Triệu Sơn |
Đá vôi |
2.1 |
229000 |
29 |
TX. Nghi Sơn |
Trường Lâm |
Núi đá thôn Minh Châu, xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia |
Đá vôi |
4.0 |
1180000 |
30 |
TX. Nghi Sơn |
Tân Trường |
Núi Hốc Bảo (Hang Làng), xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia |
Đá vôi |
33.5 |
14210000 |
31 |
TX. Nghi Sơn |
Tân Trường |
Núi Hang Dơi, xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia |
Đá vôi |
7.2 |
3526000 |
32 |
TX. Nghi Sơn |
Tân Trường |
Núi Quang Sơn, xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia |
Đá vôi |
18.5 |
3500000 |
33 |
TX. Nghi Sơn |
Tân Trường |
Núi thôn Tam Sơn, xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia |
Đá vôi |
7.0 |
2266000 |
34 |
TX. Nghi Sơn |
Trường Lâm |
Núi Gáo, xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia |
Đá vôi |
35.5 |
7458000 |
35 |
TX. Nghi Sơn |
Trường Lâm |
Núi Khế, xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia |
Đá vôi |
0.9 |
170000 |
36 |
TX. Nghi Sơn |
Phú Sơn |
Núi đá Lâm Động xã Phú Sơn, huyện Tĩnh Gia |
Đá vôi |
2.0 |
64000 |
37 |
TX. Nghi Sơn |
Tùng Lâm |
Núi Eo Thắng, xã Tùng Lâm, huyện Tĩnh Gia |
Đá vôi |
1.0 |
211000 |
38 |
TX. Nghi Sơn |
Các Sơn |
Núi đá Rơm, xã Hùng Sơn, huyện Tĩnh Gia |
Đá |
2.7 |
64000 |
39 |
H. Nông Cống |
Hoàng Sơn |
Núi đá Hoàng Sơn (đá Bàn), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống |
Đá vôi |
7.4 |
1143000 |
40 |
H. Nông Cống |
Tân Phúc |
Núi Vĩnh Lạt, xã Tân Phúc, huyện Nông Cống |
Đá vôi |
7.3 |
801000 |
41 |
H. Nông Cống |
Hoàng Sơn |
Núi đá Thung Voi, xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống |
Đá vôi |
2.8 |
530000 |
42 |
H. Như Thanh |
Mậu Lâm, Phượng Nghi |
Núi Đồng Tru, xã Mậu Lâm, xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
43 |
H. Như Thanh |
Xuân Khang |
Núi đá Xuân Lộc, Bến Ván, đá Quai, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh |
Đá vôi |
1.5 |
286000 |
44 |
H. Như Thanh |
Xuân Khang |
Núi đá Quai, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh |
Đá |
3.7 |
84000 |
45 |
H. Như Thanh |
Xuân Phúc |
Núi Đông Kinh, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh |
Đá vôi |
5.8 |
670000 |
46 |
H. Như Thanh |
Xuân Thái |
Núi đá xóm Mới, xã Xuân Thái, huyện Như Thanh |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
47 |
H. Như Thanh |
Thanh Kỳ |
Núi đá thôn Thanh Bình, xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh |
Đá |
8.0 |
1540000 |
48 |
H. Như Thanh |
Thanh Kỳ |
Núi Hòn Boi, xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh |
Đá |
29.3 |
8050000 |
49 |
H. Như Thanh |
Thanh Kỳ |
Núi đá Khe Nứa, xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh |
Đá phiến sét đen |
9.6 |
793000 |
50 |
H. Như Thanh |
Thanh Tân |
Núi đá thôn Thanh Vinh, xã Thanh Tân, huyện Như Thanh |
Đá |
4.0 |
387000 |
51 |
H. Như Thanh |
Yên Lạc |
Núi đá Đen, xã Yên Lạc, huyện Như Thanh |
Đá |
7.2 |
2508000 |
52 |
H. Như Thanh |
Xuân Phúc |
Núi đá thôn 1, xã Phúc Đường, huyện Như Thanh |
Đá |
2.8 |
507000 |
53 |
H. Như Xuân |
Bình Lương |
Núi Au Hối, xã Bình Lương, huyện Như Xuân |
Đá vôi |
2.0 |
340000 |
54 |
H. Như Xuân |
Hóa Quỳ |
Núi Lèn Đá, xã Hóa Quỳ, huyện Như Xuân |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
55 |
H. Như Xuân |
Thanh Lâm |
Núi đá thôn Đăng, xã Thanh Lâm, huyện Như Xuân |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
56 |
H. Như Xuân |
Thanh Lâm |
Núi đá thôn Sơn Giáp, xã Thanh Lâm, huyện Như Xuân |
Đá vôi |
3.9 |
740000 |
57 |
H. Như Xuân |
Thanh Phong |
Núi đá làng Bò, xã Thanh Phong, huyện Như Xuân |
Đá vôi |
1.3 |
355000 |
58 |
H. Như Xuân |
Thanh Xuân |
Núi Pha Xúm, xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân |
Đá vôi |
1.8 |
353000 |
59 |
H. Như Xuân |
Thanh Xuân |
Núi Phan Cang, xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân |
Đá vôi |
1.0 |
327000 |
60 |
H. Như Xuân |
Thanh Xuân |
Núi đá thôn Lâm Chính, xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
61 |
H. Như Xuân |
Thanh Xuân |
Núi đá thôn Xuân Hòa, xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
62 |
H. Như Xuân |
Thượng Ninh |
Núi Đồng Nông (núi Lèn), xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân |
Đá vôi |
0.7 |
90000 |
63 |
H. Như Xuân |
Thượng Ninh |
Núi Xuân Thượng, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
64 |
H. Như Xuân |
Xuân Bình |
Núi Rổ, núi Bồ, xã Xuân Bình, huyện Như Xuân |
Đá |
3.2 |
588000 |
65 |
H. Như Xuân |
Hóa Quỳ |
Núi Vinh, xã Xuân Quỳ, huyện Như Xuân |
Đá vôi |
2.7 |
594000 |
66 |
H. Như Xuân |
Xuân Bình |
Núi đá làng An, xã Xuân Bình, huyện Như Xuân |
Đá |
0.0 |
0 |
67 |
H. Như Xuân |
TT. Yên Cát |
Núi đá dốc Bình, xã Yên Lễ, huyện Như Xuân |
Đá sét kết |
1.7 |
36000 |
68 |
H. Thường Xuân |
Bát Mọt |
Núi Rưn, xã Bát Mọt, huyện Thường Xuân |
Đá vôi |
1.6 |
60000 |
69 |
H. Thường Xuân |
Tân Thành |
Núi đá bản Nhạ, xã Tân Thành, huyện Thường Xuân |
Đá vôi |
2.0 |
724000 |
70 |
H. Thường Xuân |
Tân Thành |
Núi Pa Pôn, xã Tân Thành, huyện Thường Xuân |
Đá vôi |
2.8 |
641000 |
71 |
H. Thường Xuân |
Xuân Cao |
Núi Báng, xã Xuân Cao, huyện Thường Xuân |
Đá vôi |
1.1 |
224000 |
72 |
H. Thường Xuân |
Vạn Xuân |
Núi Phả Thăm, xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân |
Đá Ziolit |
5.0 |
3928000 |
73 |
H. Thường Xuân |
Tân Thành |
Núi Thành Viên, xã Tân Thành, huyện Thường Xuân |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
74 |
H. Thường Xuân |
Luận Thành |
Núi đá làng Khoan, xã Luận Thành, huyện Thường Xuân |
Đá |
3.0 |
20000 |
75 |
H. Thường Xuân |
Xuân Lộc |
Núi đá xã Xuân Lộc, huyện Thường Xuân |
Đá sét bột |
3.8 |
113000 |
76 |
H. Thiệu Hóa |
Xuân Lộc |
Núi Cẩm Vân, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa |
Đá vôi |
2.0 |
190000 |
77 |
H. Thiệu Hóa |
Xuân Lộc |
Núi Mấu, xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa |
Đá vôi |
1.7 |
397000 |
78 |
H. Thiệu Hóa |
Xuân Lộc |
Núi Là, xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa |
Đá vôi |
1.9 |
342000 |
79 |
H. Thiệu Hóa |
Xuân Lộc |
Núi Vạc, xã Thiệu Ngọc; xã Định Tăng |
Đá vôi |
4.2 |
784000 |
80 |
H. Yên Định |
Quý Lộc |
Núi Mố, xã Quý Lộc, huyện Yên Định |
Đá vôi |
8.1 |
1500000 |
81 |
H. Yên Định |
Quý Lộc |
Núi Nghè Trại, xã Quý Lộc, huyện Yên Định |
Đá vôi |
1.2 |
120000 |
82 |
H. Yên Định |
Yên Lâm |
Núi Hang Cá, xã Yên Lâm, huyện Yên Định |
Đá vôi |
24.0 |
6077000 |
83 |
H. Yên Định |
Yên Lâm |
Núi Loáng (Núi Đồng Trôi), xã Yên Lâm, huyện Yên Định |
Đá vôi |
9.8 |
900000 |
84 |
H. Yên Định |
Yên Lâm |
Núi Lũ Mía, xã Yên Lâm, huyện Yên Định |
Đá vôi |
25.4 |
4748000 |
85 |
H. Yên Định |
Yên Lâm |
Núi Đồng Chùa, xã Yên Tâm, huyện Yên Định |
Đá vôi |
1.7 |
285000 |
86 |
H. Vĩnh Lộc |
Vĩnh An |
Núi Chồng Mâm, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc |
Đá vôi |
2.9 |
230000 |
87 |
H. Vĩnh Lộc |
Vĩnh An |
Núi Đồng Nghè, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc |
Đá vôi |
1.5 |
84000 |
88 |
H. Vĩnh Lộc |
Vĩnh An |
Núi Nhót, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc |
Đá vôi |
4.1 |
380000 |
89 |
H. Vĩnh Lộc |
Minh Tân |
Núi Bền, làng Vực, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc |
Đá vôi |
20.0 |
2276000 |
90 |
H. Vĩnh Lộc |
Minh Tân |
Núi Côn Sơn, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc |
Đá Spilit |
12.9 |
2500000 |
91 |
H. Vĩnh Lộc |
Vĩnh Thịnh |
Núi Cô Đơn, làng đông, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc |
Đá vôi |
15.4 |
1650000 |
92 |
H. Vĩnh Lộc |
Vĩnh Phúc |
Núi Vần xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc |
Đá Spilit |
2.9 |
478000 |
93 |
H. Thọ Xuân |
Thuận Minh |
Núi Gò Tô, xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân |
Đá vôi |
1.0 |
179000 |
94 |
H. Thạch Thành |
Thạch Sơn |
Núi Ông Voi, xã Thạch Sơn, xã Thạch Cẩm |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
95 |
H. Thạch Thành |
Ngọc Trạo |
Núi Ngọc Thanh, xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành |
Đá vôi |
1.0 |
214000 |
96 |
H. Thạch Thành |
Thạch Cẩm |
Núi Bạc, thôn Xuân Lũng, xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
97 |
H. Thạch Thành |
Thạch Đồng |
Núi Chiêng, xã Thạch Đồng, huyện Thạch Thành |
Đá vôi |
2.1 |
170000 |
98 |
H. Thạch Thành |
Thạch Tượng |
Núi Thung Nai, xã Thạch Tượng, huyện Thạch Thành |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
99 |
H. Thạch Thành |
TT. Vân Du |
Núi Trùng Bò, xã Thành Vân, huyện Thạch Thành |
Đá vôi |
2.5 |
577000 |
100 |
H. Thạch Thành |
Thành Long |
Núi đá thôn Trung Tâm, xã Thành Long, huyện Thạch Thành |
Đá Spilit |
9.0 |
1684000 |
101 |
H. Cẩm Thủy |
Cẩm Châu |
Núi đá Kho, xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
102 |
H. Cẩm Thủy |
Cẩm Quý |
Núi Áo, xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thủy |
Đá vôi |
7.4 |
3990000 |
103 |
H. Cẩm Thủy |
Cẩm Quý |
Núi Vìn, xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thủy |
Đá vôi |
1.2 |
351000 |
104 |
H. Cẩm Thủy |
Cẩm Quý |
Núi Phen Khanh, xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thủy |
Đá vôi |
2.1 |
236000 |
105 |
H. Cẩm Thủy |
Cẩm Thành |
Núi đá thôn Chanh, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy |
Đá vôi |
2.0 |
356000 |
106 |
H. Cẩm Thủy |
Cẩm Thành |
Núi đá làng Bọt, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy |
Đá vôi |
3.7 |
536000 |
107 |
H. Cẩm Thủy |
Cẩm Vân |
Núi Chông, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
108 |
H. Cẩm Thủy |
Cẩm Vân |
Núi Chõi Bọt, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
109 |
H. Cẩm Thủy |
Cẩm Vân |
Núi Giếng Cút, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
110 |
H. Cẩm Thủy |
Cẩm Vân |
Núi đá làng Giò, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy |
Đá vôi |
3.7 |
774000 |
111 |
H. Cẩm Thủy |
Cẩm Giang |
Núi Đồi Côn, xã Cẩm Giang, huyện Cẩm Thủy |
Đá vôi |
2.1 |
475000 |
112 |
H. Cẩm Thủy |
Cẩm Giang |
Núi đá thôn Móng (núi Thung Đô), xã Cẩm Giang |
Đá vôi |
6.4 |
480000 |
113 |
H. Cẩm Thủy |
Cẩm Liên |
Núi đá thôn Thạch Minh, xã Cẩm Liên, huyện Cẩm Thủy |
Đá vôi |
9.5 |
1501000 |
114 |
H. Cẩm Thủy |
Cẩm Lương |
Núi Đồi Vải, xã Cẩm Lương, huyện Cẩm Thủy |
Đá vôi |
2.6 |
705000 |
115 |
H. Ngọc Lặc |
Cao Ngọc |
Núi Sung, xã Cao Ngọc, huyện Ngọc Lặc |
Đá |
1.7 |
76000 |
116 |
H. Ngọc Lặc |
Cao Ngọc |
Núi đá Làng Vìn, làng Thi, làng Ban, xã Cao Ngọc, huyện Ngọc Lặc |
Đá |
32.6 |
2400000 |
117 |
H. Ngọc Lặc |
Cao Thịnh |
Núi Đồng Chùa, xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc |
Đá vôi |
6.8 |
952000 |
118 |
H. Ngọc Lặc |
Cao Thịnh |
Núi Đông Hồ, xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc |
Đá vôi |
1.0 |
161000 |
119 |
H. Ngọc Lặc |
Cao Thịnh |
Núi Hang Cá, xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc |
Đá vôi |
10.5 |
3007000 |
120 |
H. Ngọc Lặc |
Lộc Thịnh |
Núi đá đồi Bò, xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc |
Đá vôi |
3.0 |
450000 |
121 |
H. Ngọc Lặc |
Lộc Thịnh |
Núi Mèo, xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc |
Đá vôi |
11.0 |
2397000 |
122 |
H. Ngọc Lặc |
Mỹ Tân |
Núi đá đồi Bái (núi Thung Xưa), xã Mỹ Tân, huyện Ngọc Lặc |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
123 |
H. Ngọc Lặc |
Mỹ Tân |
Núi Mống, xã Mỹ Tân, huyện Ngọc Lặc |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
124 |
H. Ngọc Lặc |
Quang Trung |
Núi đá Bái Mạ, xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
125 |
H. Ngọc Lặc |
Phùng Minh |
Núi Thượng, xã Phùng Minh, huyện Ngọc Lặc |
Đá vôi |
2.6 |
200000 |
126 |
H. Lang Chánh |
Đồng Lương |
Núi Bù Lau, xã Đồng Lương, huyện Lang Chánh |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
127 |
H. Bá Thước |
Điền Trung |
Núi Đỏ (núi Lai Phai, Đổi Dương), xã Điền Trung, huyện Bá Thước |
Đá vôi |
2.3 |
428000 |
128 |
H. Bá Thước |
Điền Trung |
Núi Thượng Lẫm, xã Điền Trung, huyện Bá Thước |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
129 |
H. Bá Thước |
Điền Hạ |
Núi Trầu, xã Điền Hạ, huyện Bá Thước |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
130 |
H. Bá Thước |
Điền Lư |
Núi Thung Moong, xã Điền Lư, huyện Bá Thước |
Đá vôi |
7.7 |
835000 |
131 |
H. Bá Thước |
Lũng Niêm |
Núi đá thôn Chòm Đủ, xã Lũng Niêm, huyện Bá Thước |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
132 |
H. Bá Thước |
Lương Nội |
Núi Rẵm, xã Lương Nội, huyện Bá Thước |
Đá vôi |
3.7 |
1350000 |
133 |
H. Bá Thước |
Lương Nội |
Núi Tường, xã Lương Nội, huyện Bá Thước |
Đá vôi |
4.0 |
2759000 |
134 |
H. Bá Thước |
Thiết Kế |
Núi Bòng, xã Thiết Kế, huyện Bá Thước |
Đá vôi |
2.3 |
588000 |
135 |
H. Bá Thước |
Thiết Kế |
Núi đá suối La, xã Thiết Kế, huyện Bá Thước |
Đá vôi |
1.1 |
165000 |
136 |
H. Bá Thước |
Thiết Kế |
Núi đá làng Tra, xã Thiết Kế, huyện Bá Thước |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
137 |
H. Quan Sơn |
Trung Xuân |
Núi bản Cạn xã Trung Xuân, huyện Quan Sơn |
Đá vôi |
1.5 |
435000 |
138 |
H. Quan Sơn |
Na Mèo |
Núi Cha Khót, xã Na Mèo, huyện Quan Sơn |
Đá vôi |
1.5 |
40000 |
139 |
H. Quan Sơn |
Na Mèo |
Núi Pa Cạnh, xã Na Mèo, huyện Quan Sơn |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
140 |
H. Quan Sơn |
Sơn Điện |
Núi Bản Bun, xã Sơn Điện, huyện Quan Sơn |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
141 |
H. Quan Sơn |
Sơn Hà |
Núi Pha Mó, bản Lầu, xã Sơn Hà, huyện Quan Sơn |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
142 |
H. Quan Sơn |
TT. Sơn Lư |
Núi đá bản Hẹ, TT. Sơn Lư, huyện Quan Sơn |
Đá vôi |
1.2 |
80000 |
143 |
H. Quan Sơn |
TT. Sơn Lư |
Núi Pha Đưa, TT. Sơn Lư, huyện Quan Sơn |
Đá vôi |
1.8 |
392000 |
144 |
H. Quan Sơn |
Trung Hạ |
Núi Bản Lang, xã Trung Hạ, huyện Quan Sơn |
Đá vôi |
1.5 |
318000 |
145 |
H. Quan Sơn |
Trung Tiến |
Núi Bản Cum, xã Trung Tiến, huyện Quan Sơn |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
146 |
H. Quan Hóa |
Trung Thành |
Núi đá Bản Phai, xã Trung Thành, huyện Quan Hóa |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
147 |
H. Quan Hóa |
Hiền Chung |
Núi đá Bản Lóp 1 Hiền Chung, huyện Quan Hóa |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
148 |
H. Quan Hóa |
Phú Sơn |
Núi đá Bản Bút, bản Mỏ xã Phú Sơn, huyện Quan Hóa |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
149 |
H. Quan Hóa |
TT. Hồi Xuân |
Núi đá Bản Mướp, xã Hồi Xuân, huyện Quan Hóa |
Đá vôi |
1.9 |
375000 |
150 |
H. Quan Hóa |
Phú Nghiêm |
Núi Pa Poong (bản Pọong), xã Phú Nghiêm, huyện Quan Hóa |
Đá vôi |
1.2 |
143000 |
151 |
H. Quan Hóa |
Phú Nghiêm |
Núi đá thôn KaMe, xã Phú Nghiêm, huyện Quan Hóa |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
152 |
H. Quan Hóa |
TT. Hồi Xuân |
Núi đá Bản Bút xã Hồi Xuân, huyện Quan Hóa |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
153 |
H. Quan Hóa |
Phú Thanh |
Núi đá Bản Trung Tân, xã Phú Thanh, huyện Quan Hóa |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
154 |
H. Quan Hóa |
Thành Sơn |
Núi đá bản Sơn Thành, xã Thành Sơn, huyện Quan Hóa |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
155 |
H. Quan Hóa |
Thành Sơn |
Núi đá thôn Tân Hương, xã Thành Sơn, huyện Quan Hóa |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
156 |
H. Quan Hóa |
Trung Sơn |
Núi Can Mèo, xã Trung Sơn, huyện Quan Hóa |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
157 |
H. Mường Lát |
Mường Chanh |
Núi đá bản Lách, xã Mường Chanh, huyện Mường Lát |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
158 |
H. Mường Lát |
Mường Chanh |
Núi đá Na Hào, xã Mường Chanh, huyện Mường Lát |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
159 |
H. Mường Lát |
Mường Lý |
Núi đá Trung Tiến 2 xã Mường Lý, huyện Mường Lát |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
160 |
H. Mường Lát |
Mường Lý |
Núi đá bản Xa Lung, xã Mường Lý, huyện Mường Lát |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
161 |
H. Mường Lát |
Nhi Sơn |
Núi đá bản Lốc Há, xã Nhi Sơn, huyện Mường Lát |
Đá vôi |
0.2 |
20000 |
162 |
H. Mường Lát |
Quang Chiểu |
Núi đá bản Xim, xã Quang Chiểu, huyện Mường Lát |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
163 |
H. Mường Lát |
Quang Chiểu |
Núi đá bản Qua, xã Quang Chiểu, huyện Mường Lát |
Đá vôi |
2.2 |
195000 |
164 |
H. Mường Lát |
Tam Chung |
Núi đá bản Pom Khương, xã Tam Chung, huyện Mường Lát |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
165 |
H. Mường Lát |
Tam Chung |
Núi đá Pa Lầu, xã Tam Chung, huyện Mường Lát |
Đá vôi |
1.2 |
175000 |
166 |
H. Mường Lát |
TT. Mường Lát |
Núi đá bản Nà Kha, xã Tén Tằn, huyện Mường Lát |
Đá vôi |
0.0 |
0 |
167 |
H. Mường Lát |
Trung Lý |
Núi đá bản Táo, xã Trung Lý, huyện Mường Lát |
Đá vôi |
0.0 |
0 |