1 |
H. Hậu Lộc |
Tiến Lộc |
Làng Bùi |
Làng nghề sản xuất vật liệu xây dưng |
|
11 hộ/làng |
|
Khói bụi, khí than |
|
2 |
H. Hậu Lộc |
Cầu Lộc |
Làng Thiều Xá |
Làng nghề nấu rượu truyền thống |
Nấu rượu |
|
Nước ngâm tinh bột, nước thải từ chăn nuôi... |
Đốt than, củi, chất thải ứ đọng,... |
Vỏ cây, bã rượu, tro xỉ, chất thải chăn nuôi,... |
3 |
H. Hậu Lộc |
Tiến Lộc |
Làng Ngọ |
Làng nghề rèn cơ khí truyền thống |
|
7 hộ/làng |
Rỉ sắt, dầu mỡ, chất khoáng, nước vệ sinh thiết bị và một số hóa chất độc hại như: HCl, NaOH, Cr, Ni, Fe3+, CN-, Zn2+, Cr3+, Ni2+ |
Bụi, muội than, khói, sơn: CO, CO2, SO2, NOx, nhiệt, hơi |
Rỉ sắt, kim loại thừa,... |
4 |
H. Hậu Lộc |
Cầu Lộc |
Làng Đông Thôn |
Làng nghề nấu rượu truyền thống |
Nấu rượu |
|
Nước ngâm tinh bột, nước rửa vật dụng cụ, trang thiết bị, nước thải từ chăn nuôi... |
Đốt than, củi, chất thải ứ đọng,... |
Vỏ cây, bã rượu, tro xỉ, chất thải chăn nuôi,... |
5 |
H. Hậu Lộc |
Cầu Lộc |
Làng Cầu Thôn |
Làng nghề nấu rượu truyền thống |
Nấu rượu |
|
Nước ngâm tinh bột, nước thải từ chăn nuôi... |
Đốt than, củi, chất thải ứ đọng,... |
Vỏ cây, bã rượu, tro xỉ, chất thải chăn nuôi,... |
6 |
H. Hậu Lộc |
Tiến Lộc |
Làng Sơn |
Làng nghề rèn cơ khí truyền thống |
Cơ khí |
|
Rỉ sắt, dầu mỡ, chất khoáng, nước vệ sinh thiết bị và một số hóa chất độc hại như: HCl, NaOH, Cr, Ni, Fe3+, CN-, Zn2+, Cr3+, Ni2+ |
Bụi, muội than, khói, sơn: CO, CO2, SO2, NOx, nhiệt, hơi |
Rỉ sắt, kim loại thừa,... |
7 |
H. Hậu Lộc |
TT. Hậu Lộc |
Làng Trung Phú |
Làng nghề mây tre đan |
Mây che đan |
12 - 17 hộ/làng |
Dầu mỡ, nước rửa,... |
Bụi, khí SO2, hơi dung môi pha sơn, than, củi |
Vụn mây, tre, sợi dăm, vỏ hộp sơn dầu bóng, |
8 |
H. Hoằng Hóa |
Hoằng Thịnh |
Làng Đoan Vĩ 3 |
Làng nghề mây tre đan truyền thống |
Mây che đan |
7 - 10 hộ/làng |
Dầu mỡ, nước rửa,... |
Bụi, khí SO2, hơi dung môi pha sơn, than, củi |
Vụn mây, tre, sợi dăm, vỏ hộp sơn dầu bóng, |
9 |
H. Hoằng Hóa |
Hoằng Thịnh |
Làng Anh Vinh 2 |
Làng nghề mây tre đan truyền thống |
Mây che đan |
7 - 10 hộ/làng |
Dầu mỡ, nước rửa,... |
Bụi, khí SO2, hơi dung môi pha sơn, than, củi |
Vụn mây, tre, sợi dăm, vỏ hộp sơn dầu bóng, |
10 |
H. Hoằng Hóa |
Hoằng Trinh |
Làng Thanh Nga |
Làng nghề lông mi thời trang |
Lông mi thời trang |
26 - 30 làng |
Nước nhuộm, nước tẩy rửa, keo... |
|
Vỏ bao bì, vụn nguyên liệu |
11 |
H. Hoằng Hóa |
Hoằng Thịnh |
Làng Anh Vinh 1 |
Làng nghề mây tre đan truyền thống |
Mây che đan |
7 - 10 hộ/làng |
Dầu mỡ, nước rửa,... |
Bụi, khí SO2, hơi dung môi pha sơn, than, củi |
Vụn mây, tre, sợi dăm, vỏ hộp sơn dầu bóng, |
12 |
H. Hoằng Hóa |
Hoằng Sơn |
Làng Đại An |
Làng nghề mộc truyền thống |
Nghề mộc |
7 - 10 hộ/làng |
Nước sơn, dầu mỡ, mùn gỗ... |
Bụi gỗ, bụi sơn, hơi xăng, dung môi,... |
Gỗ, đầu mẩu, mùn cưa, vỏ bào,... |
13 |
H. Hoằng Hóa |
Hoằng Đạt |
Làng Hạ Vũ |
Làng nghề mộc truyền thống |
Nghề mộc |
7 - 10 hộ/làng |
Nước sơn, dầu mỡ, mùn gỗ... |
Bụi gỗ, bụi sơn, hơi xăng, dung môi,... |
Gỗ, đầu mẩu, mùn cưa, vỏ bào,... |
14 |
H. Hoằng Hóa |
|
Làng Đạt Tài |
Làng nghề mộc truyền thống |
Nghề mộc |
|
Nước sơn, dầu mỡ, mùn gỗ... |
Bụi gỗ, bụi sơn, hơi xăng, dung môi,... |
Gỗ, đầu mẩu, mùn cưa, vỏ bào,... |
15 |
H. Hoằng Hóa |
Hoằng Thịnh |
Làng Bình Tây |
Làng nghề mây tre đan truyền thống |
Mây che đan |
7 - 10 hộ/làng |
Dầu mỡ, nước rửa,... |
Bụi, khí SO2, hơi dung môi pha sơn, than, củi |
Vụn mây, tre, sợi dăm, vỏ hộp sơn dầu bóng, |
16 |
H. Nga Sơn |
Nga Thủy |
Làng Đô Lương 2 |
Làng nghề dệt chiếu cói truyền thống |
Chiếu cói |
12 - 15 hộ/làng |
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
17 |
H. Nga Sơn |
Nga Thủy |
Làng Hưng Đạo 2 |
Làng nghề dệt chiếu cói truyền thống |
Chiếu cói |
12 - 15 hộ/làng |
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
18 |
H. Nga Sơn |
Nga Liên |
Làng Hồ Vương |
Làng nghề dệt chiếu cói truyền thống |
Chiếu cói |
|
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
19 |
H. Nga Sơn |
Nga Điền |
Làng Điện Hộ |
Làng nghề nấu rượu truyền thống |
Nấu rượu |
|
Nước ngâm tinh bột, nước thải từ chăn nuôi...: COD, TSS, COD, BOD5, N-NH3... |
Đốt than, củi, chất thải ứ đọng: H2S ; NH3 ; CH4... |
Vỏ cây, bã rượu, tro xỉ, chất thải chăn nuôi,... |
20 |
H. Nga Sơn |
Nga Tiến |
Làng Tiến An |
Làng nghề dệt chiếu cói |
Chiếu cói |
12 - 17 hộ/làng |
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
21 |
H. Nga Sơn |
Nga Tiến |
Làng Tiến Thành |
Làng nghề dệt chiếu cói |
Chiếu cói |
12 - 17 hộ/làng |
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
22 |
H. Nga Sơn |
Nga Tiến |
Làng Tiến Hải |
Làng nghề dệt chiếu cói |
Chiếu cói |
12 - 17 hộ/làng |
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
23 |
H. Nga Sơn |
Nga Tiến |
Làng Hải Tiến |
Làng nghề dệt chiếu cói |
Chiếu cói |
12 - 17 hộ/làng |
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
24 |
H. Nga Sơn |
Nga Thanh |
Làng Vạn Liên |
Làng nghề làm chiếu cói |
Chiếu cói |
7 - 10 hộ/làng |
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
25 |
H. Nga Sơn |
Nga Thanh |
Làng Quy Nhân |
Làng nghề làm chiếu cói |
Chiếu cói |
7 - 10 hộ/làng |
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
26 |
H. Nga Sơn |
Nga Thanh |
Làng Tân Châu Đức |
Làng nghề làm chiếu cói |
Chiếu cói |
7 - 10 hộ/làng |
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
27 |
H. Nga Sơn |
Nga Thanh |
Làng Chí Thiện |
Làng nghề làm chiếu cói |
Chiếu cói |
7 - 10 hộ/làng |
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
28 |
H. Nga Sơn |
Nga Liên |
Làng Thọ Sơn |
Làng nghề dệt chiếu cói truyền thống |
Chiếu cói |
7 - 10 hộ/làng |
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
29 |
H. Nga Sơn |
Nga Liên |
Làng Phú Sơn I |
Làng nghề dệt chiếu cói truyền thống |
Chiếu cói |
7 - 10 hộ/làng |
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
30 |
H. Nga Sơn |
Nga Thủy |
Làng Hưng Đạo 1 |
Làng nghề dệt chiếu cói truyền thống |
Chiếu cói |
7 - 10 hộ/làng |
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
31 |
H. Nga Sơn |
Nga Thủy |
Làng Đô Lương 1 |
Làng nghề dệt chiếu cói truyền thống |
Chiếu cói |
12 - 15 hộ/làng |
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
32 |
H. Nga Sơn |
Nga Liên |
Làng Ngọc Sơn |
Làng nghề dệt chiếu cói truyền thống |
Chiếu cói |
|
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
33 |
H. Nga Sơn |
Nga Thủy |
Làng Hoàng Long 2 |
Làng nghề dệt chiếu cói truyền thống |
Chiếu cói |
12 - 15 hộ/làng |
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
34 |
H. Nga Sơn |
Nga Thủy |
Làng Hoàng Long 3 |
Làng nghề dệt chiếu cói truyền thống |
Chiếu cói |
12 - 15 hộ/làng |
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
35 |
H. Nga Sơn |
Nga Văn |
Làng Chiêm Ba |
Làng nghề mây tre đan truyền thống |
Mây che đan |
12 - 15 hộ/làng |
Dầu mỡ, nước rửa,... |
Bụi, khí SO2, hơi dung môi pha sơn, than, củi |
Vụn mây, tre, sợi dăm, vỏ hộp sơn dầu bóng, |
36 |
H. Nga Sơn. |
Nga Tiến |
Làng Tiến Giáp |
Làng nghề dệt chiếu cói |
Chiếu cói |
12 - 17 hộ/làng |
Thuốc nhuộm, nước nhuộm, dầu bóng... |
Mùi thuốc nhuộm, bụi, than, củi |
Chỉ, vải thửa,... |
37 |
H. Nông Cống |
Thành Sơn |
Làng Thành Liên |
Làng nghề làm nón lá |
Làm nón lá |
7 - 10 hộ/làng |
Dầu bóng, nước rửa lá,... |
|
Lá thừa, chỉ thừa, tre thừa, |
38 |
H. Nông Cống |
Trường Giang |
Làng Tuy Hòa |
Làng nghề làm nón lá |
Làm nón lá |
7 - 10 hộ/làng |
Dầu bóng, nước rửa lá,... |
|
Lá thừa, chỉ thừa, tre thừa, |
39 |
H. Nông Cống |
Trường Giang |
Làng Yên Lai |
Làng nghề làm nón lá |
Làm nón lá |
7 - 10 hộ/làng |
Dầu bóng, nước rửa lá,... |
|
Lá thừa, chỉ thừa, tre thừa, |
40 |
H. Triệu Sơn |
Hợp Lý |
Làng Quang Thắng |
Làng nghề gây trồng và kinh doanh sinh vật cảnh |
Gây trồng và kinh doanh sinh vật cảnh |
26 - 30 làng |
Bùn, đất, hóa chất bảo vệ thực vật |
|
Phân bón, bùn đất, bao bì đựng hóa chất BVTV |
41 |
H. Triệu Sơn |
Hợp Lý |
Làng Di Thành |
Làng nghề gây trồng và kinh doanh sinh vật cảnh |
Gây trồng và kinh doanh sinh vật cảnh |
26 - 30 làng |
Bùn, đất, hóa chất bảo vệ thực vật |
|
Phân bón, bùn đất, bao bì đựng hóa chất BVTV |
42 |
H. Triệu Sơn |
Đồng Thắng |
Làng Đại Đồng 3 |
Làng nghề gốm |
Sản xuất vật liệu xây dựng và chế biến đá |
17 hộ/làng |
Nước rửa thiết bị, vệ sinh, dầu mỡ |
Bụi, than,... |
Tro xỉ, phế phẩm nung hỏng, gốm, sứ vỡ |
43 |
H. Triệu Sơn |
Thọ Sơn |
Làng Tiên |
Làng nghề thủ công mỹ nghề |
Làm nón lá |
12 - 17 hộ/làng |
Dầu mỡ, nước sơn, nước ngâm gỗ, hóa chất mạ bạc |
Bụi gỗ, bụi sơn, hơi xăng, mùi sơn, dung môi, THC, SO2,... |
Gỗ thừa, chai đựng keo, sơn |
44 |
H. Triệu Sơn |
Hợp Lý |
Làng Đông Thành |
Làng nghề gây trồng và kinh doanh sinh vật cảnh |
Gây trồng và kinh doanh sinh vật cảnh |
26 - 30 làng |
Bùn, đất, hóa chất bảo vệ thực vật |
|
Phân bón, bùn đất, bao bì đựng hóa chất BVTV |
45 |
H. Triệu Sơn |
Xuân Lộc |
Làng Thành Tiến |
Làng nghề làm nón lá |
Làm nón lá |
12 - 17 hộ/làng |
Dầu bóng, nước rửa lá,... |
|
Lá thừa, chỉ thừa, tre thừa, |
46 |
H. Triệu Sơn |
|
Làng Bắc Thành |
Làng nghề gây trồng và kinh doanh sinh vật cảnh |
Gây trồng và kinh doanh sinh vật cảnh |
26 - 30 làng |
Bùn, đất, hóa chất bảo vệ thực vật |
|
Phân bón, bùn đất, bao bì đựng hóa chất BVTV |
47 |
H. Vĩnh Lộc |
Minh Tân |
Làng Mai |
Làng nghề chế tác đá |
Sản xuất vật liệu xây dựng và chế tác đá |
12 - 17 hộ/làng |
Nước trộn hóa chất, nước rửa, bột đá,... |
Bụi, khói |
Đất, đá, bột đá |
48 |
H. Vĩnh Lộc |
TT. Vĩnh Lộc |
Làng Đốn Sơn |
Làng nghề gây trồng và kinh doanh sinh vật cảnh |
Gây trồng và kinh doanh sinh vật cảnh |
26 - 30 làng |
Bùn, đất, hóa chất bảo vệ thực vật |
|
Phân bón, bùn đất, bao bì đựng hóa chất BVTV |
49 |
TX. Nghi Sơn |
|
Làng Liên Đình |
Làng nghề chế biến thủy sản |
Chế biến thủy sản |
22 - 25 làng |
Nước rửa động vật, dụng cụ, máu động vật... |
Mùi xác chết động vật |
Xác chết động vật, vỏ động vật, nội tạng động vật, phân, vỏ bao bì,... |
50 |
TX. Nghi Sơn |
|
Làng Liên Thịnh |
Làng nghề chế biến thủy sản |
Chế biến thủy sản |
22 - 25 làng |
Nước rửa động vật, dụng cụ, máu động vật... |
Mùi xác chết động vật |
Xác chết động vật, vỏ động vật, nội tạng động vật, phân, vỏ bao bì,... |