Trang chủ
Bộ chỉ thị môi trường
Bản đồ
Thống kê
Đăng nhập
Hướng dẫn sử dụng
Tài liệu thu thập
Liên hệ
Trang chủ
Thống kê
Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ven bờ
Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ven bờ - Năm 2020
STT
Mã điểm
Vị trí điểm quan trắc
Lần quan trắc
Năm quan trắc
Chỉ số SWQI
Nhiệt độ
pH
DO (mg/l)
COD(mg/l)
BOD
5
(mg/l)
NH
4
+(mg/l)
As(mg/l)
Cd(mg/l)
Pb(mg/l)
Hg(mg/l)
Cu(mg/l)
Zn(mg/l)
Coliform(MPN/100ml)
E. Coli(MPN/100ml)
TSS(mg/l)
Fe(mg/l)
Mn(mg/l)
Phenol(mg/l)
Dầu mỡ khoáng(mg/l)
F-(mg/l)
CN-(mg/l)
Váng dầu mỡ(mg/l)
Aldrin+Diredrin(µg/l)
Endrin(µg/l)
BHC(µg/l)
Lindan(µg/l)
Chlordane(µg/l)
Heptachlor(µg/l)
Parathion(µg/l)
2.4D(µg/l)
1
BVB1
Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh
1
2020
91
18
7.5
8
3.2
1.6
0.28
<0.005
<0.0002
0.003
<0.0002
<0.02
<0.01
2400
<3
32.2
<0.02
0.1
<0.005
0.2
1.456
<0.001
<0.3
-
-
-
-
-
-
-
-
2
BVB1
Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh
2
2020
66
21
7.4
7.04
8.16
5.6
0.164
<0.002
<0.0002
0.003
KPH
<0.02
<0.01
21
<3
28.4
0.32
0.14
<0.005
0.2
0.937
<0.004
KPH
-
-
-
-
-
-
-
-
3
BVB1
Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh
3
2020
36
28
7.5
5.44
1.28
<1
0.122
<0.005
<0.0002
0.003
KPH
<0.02
<0.01
3
<3
29.5
0.438
KPH
<0.005
0.2
1.11
KPH
<0.3
-
-
-
-
-
-
-
-
4
BVB2
Khu vực ngoài cửa Lạch Càn
1
2020
87
19
7.4
5.44
7.04
5.6
0.56
<0.005
<0.0002
0.003
<0.0002
<0.02
<0.01
460
<3
42.6
<0.02
0.24
<0.005
0.2
1.467
<0.001
<0.3
< 0.03
< 0.03
< 0.03
< 0.03
< 0.03
< 0.03
< 0.01
< 0.2
5
BVB2
Khu vực ngoài cửa Lạch Càn
2
2020
76
22
7.3
5.44
7.2
4.8
0.6
<0.002
<0.0002
0.003
KPH
<0.02
<0.01
15
<3
26
0.29
0.43
<0.005
0.2
0.702
<0.004
KPH
< 0.03
< 0.03
< 0.03
< 0.03
< 0.03
< 0.03
< 0.01
< 0.2
6
BVB2
Khu vực ngoài cửa Lạch Càn
3
2020
63
29
7.4
4.8
6.08
4.8
0.366
<0.002
<0.0002
0.003
KPH
<0.02
<0.01
<3
<3
25.6
3.99
0.214
<0.005
0.2
0.87
KPH
<0.3
< 0.03
< 0.03
< 0.03
< 0.03
< 0.03
< 0.03
< 0.01
< 0.2
7
BVB3
Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn
1
2020
46
18
7.6
8
3.68
2.4
0.05
<0.005
<0.0002
0.003
<0.0002
<0.02
<0.01
93
<3
30.6
<0.02
0.2
<0.005
0.2
1.447
<0.001
<0.3
-
-
-
-
-
-
-
-
8
BVB3
Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn
2
2020
76
21
7.5
7.36
8.8
6.4
0.33
<0.002
<0.0002
0.003
KPH
<0.02
<0.01
<3
<3
34
0.22
0.26
<0.005
0.2
0.957
<0.004
KPH
-
-
-
-
-
-
-
-
9
BVB3
Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn
3
2020
43
30
7.5
5.76
2.4
1.6
0.18
<0.002
<0.0002
0.003
KPH
<0.02
<0.01
43
<3
27
0.66
KPH
<0.005
0.2
0.76
KPH
<0.3
-
-
-
-
-
-
-
-
Ghi chú: