Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ven bờ

Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ven bờ - Năm 2019

STT Mã điểm
    

Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc

Chỉ số
SWQI
     
Nhiệt độ pH DO
(mg/l)
COD
(mg/l)
BOD5
(mg/l)
NH4+
(mg/l)
As
(mg/l)
Cd
(mg/l)
Pb
(mg/l)
Hg
(mg/l)
Cu
(mg/l)
Zn
(mg/l)
Coliform
(MPN/100ml)
E. Coli
(MPN/100ml)
TSS
(mg/l)
Fe
(mg/l)
Mn
(mg/l)
Phenol
(mg/l)
Dầu mỡ khoáng
(mg/l)
F-
(mg/l)
CN-
(mg/l)
Váng dầu mỡ
(mg/l)
Aldrin+Diredrin
(µg/l)
Endrin
(µg/l)
BHC
(µg/l)
Lindan
(µg/l)
Chlordane
(µg/l)
Heptachlor
(µg/l)
Parathion
(µg/l)
2.4D
(µg/l)
1 BVB1 Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh 1 2019 32 18 7.3 7.36 4 2.4 0.073 0.004 0.0001 0.027 0.0001 0.019 0.009 43 <3 21.6 0.339 0.267 <0.005 <0.3 <0.01 <0.004 <0.3 - - - - - - - -
2 BVB1 Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh 2 2019 25 23 7 6.56 2.72 2.4 0.14 0.004 0.0001 0.02 0.0001 0.019 0.009 23 <3 16.8 0.391 0.222 <0.005 <0.3 1.12 <0.004 KPH - - - - - - - -
3 BVB1 Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh 3 2019 28 31 7.5 6.12 3.2 1.6 0.173 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.014 2.9 <3 25.6 3.1 <0.001 <0.005 <0.3 1.39 <0.002 KPH - - - - - - - -
4 BVB1 Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh 5 2019 32 26 7.3 5.12 3.84 1.6 0.3 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.014 2.9 <3 15.4 0.25 0.13 <0.005 <0.3 1.35 <0.001 <0.3 - - - - - - - -
5 BVB2 Khu vực ngoài cửa Lạch Càn 1 2019 61 17 7.3 5.44 4.48 3.2 0.256 0.004 0.0001 0.004 0.0001 0.019 0.009 93 <3 93.4 3.2 0.295 <0.005 <0.3 0.46 <0.004 <0.3 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
6 BVB2 Khu vực ngoài cửa Lạch Càn 2 2019 83 21 7.2 5.84 7.2 3.2 0.719 0.004 0.0001 0.004 0.0001 0.019 0.013 210 <3 75.4 2.86 0.545 <0.005 <0.3 0.788 <0.004 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
7 BVB2 Khu vực ngoài cửa Lạch Càn 3 2019 62 30 6.8 6.72 7.68 4 0.358 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 210 <3 41.2 3.04 0.109 <0.005 <0.3 1.16 <0.002 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
8 BVB2 Khu vực ngoài cửa Lạch Càn 5 2019 261 27 7.5 4.8 6.4 4 0.95 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 9300 <3 140.4 6.48 0.47 <0.005 <0.3 0.75 <0.001 <0.3 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
9 BVB3 Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn 1 2019 40 19 7.2 5.12 4.32 3.2 0.058 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.014 460 <3 36.6 1.2 0.266 <0.005 <0.3 0.62 <0.004 <0.3 - - - - - - - -
10 BVB3 Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn 2 2019 32 23 7.1 5.76 3.04 2.4 0.108 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 460 <3 23.2 0.903 0.272 <0.005 <0.3 1.15 <0.004 KPH - - - - - - - -
11 BVB3 Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn 3 2019 27 29 7.3 6.44 2.4 0.9 0.118 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 7 <3 36 1.56 <0.001 <0.005 <0.3 1.33 <0.002 KPH - - - - - - - -
12 BVB3 Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn 5 2019 27 26 7.4 4 2.88 0.9 0.18 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 2.9 <3 26.6 2.16 0.23 <0.005 <0.3 1.51 <0.001 <0.3 - - - - - - - -
Ghi chú: