Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ven bờ

Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ven bờ - Năm 2018

STT Mã điểm
    

Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc

Chỉ số
SWQI
     
Nhiệt độ pH DO
(mg/l)
COD
(mg/l)
BOD5
(mg/l)
NH4+
(mg/l)
As
(mg/l)
Cd
(mg/l)
Pb
(mg/l)
Hg
(mg/l)
Cu
(mg/l)
Zn
(mg/l)
Coliform
(MPN/100ml)
E. Coli
(MPN/100ml)
TSS
(mg/l)
Fe
(mg/l)
Mn
(mg/l)
Phenol
(mg/l)
Dầu mỡ khoáng
(mg/l)
F-
(mg/l)
CN-
(mg/l)
Váng dầu mỡ
(mg/l)
Aldrin+Diredrin
(µg/l)
Endrin
(µg/l)
BHC
(µg/l)
Lindan
(µg/l)
Chlordane
(µg/l)
Heptachlor
(µg/l)
Parathion
(µg/l)
2.4D
(µg/l)
1 BVB1 Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh 1 2018 48 17 7.2 8.8 3.6 2 0.088 0.001 0.0004 0.0167 0.00009 0.019 0.009 240 <3 28.4 3.23 0.419 <0.01 0.16 0.926 <0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
2 BVB1 Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh 2 2018 47 25.5 7.7 5.12 3.04 1.6 0.489 0.001 0.0006 0.0168 0.00009 0.019 0.009 9 <3 12.4 0.371 0.379 < 0.001 0.13 1.595 < 0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
3 BVB1 Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh 3 2018 59 30.5 7.45 5.76 7.04 4.8 0.029 0.0021 0.0003 0.006 0.00009 0.019 0.009 9 <3 65 2.224 0.062 < 0.001 0.07 1.433 < 0.001 KPH - - - - - - - -
4 BVB1 Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh 5 2018 15 26 7.3 5.44 1.92 1.6 0.019 0.001 0.0001 0.0087 0.0001 0.019 0.009 2.9 <3 15.2 0.256 0.076 <0.001 <0.3 0.45 <0.001 KPH - - - - - - - -
5 BVB10 Khu vực ngoài cửa Hới 1 2018 82 18 7 8.64 2.6 1.6 0.313 0.0049 0.0004 0.0414 0.00009 0.019 0.009 2400 <3 19.6 1.29 0.434 <0.01 0.09 0.068 <0.001 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
6 BVB10 Khu vực ngoài cửa Hới 2 2018 37 23 6.2 7.68 1.28 0.9 0.153 0.001 0.0006 0.0107 0.00009 0.019 0.03 23 <3 42 1.4 0.303 < 0.001 0.12 1.258 < 0.001 KPH <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.01 <0.20
7 BVB10 Khu vực ngoài cửa Hới 3 2018 40 31.0 7.6 6.72 4.16 1.6 0.071 0.001 0.0001 0.0057 0.00009 0.019 0.009 21 <3 42.8 0.822 0.128 < 0.001 0.06 1.009 < 0.001 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
8 BVB10 Khu vực ngoài cửa Hới 5 2018 23 31 7.4 7.04 3.04 2.4 0.019 0.0026 0.0001 0.0142 0.0001 0.019 0.014 2.9 <3 21.8 0.262 0.07 <0.001 <0.3 0.35 <0.001 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
9 BVB11 Khu vực bãi tắm biển Sầm Sơn 1 2018 93 17 7.2 7.68 8.4 4.8 0.095 0.0046 0.0007 0.013 0.00009 0.019 0.009 390 <3 37.4 12.15 0.779 <0.01 0.15 0.909 <0.001 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
10 BVB11 Khu vực bãi tắm biển Sầm Sơn 2 2018 42 22 6.3 6.56 1.44 0.9 0.125 0.001 0.0007 0.0194 0.00009 0.019 0.042 2.9 <3 2.8 0.248 0.323 < 0.001 0.09 1.372 < 0.001 KPH <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.01 <0.20
11 BVB11 Khu vực bãi tắm biển Sầm Sơn 3 2018 58 31.0 7.5 7.36 5.28 1.6 0.145 0.001 0.0002 0.0056 0.00009 0.019 0.009 2.9 <3 64.4 2.160 0.163 < 0.001 0.03 0.871 < 0.001 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
12 BVB11 Khu vực bãi tắm biển Sầm Sơn 5 2018 26 31 7.5 7.36 1.28 0.9 0.019 0.001 0.0001 0.0118 0.0001 0.019 0.017 2.9 <3 31.2 1.44 0.104 <0.001 <0.3 0.41 <0.001 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
13 BVB2 Khu vực ngoài cửa Lạch Càn 1 2018 67 18 7.2 8.64 7.8 4 0.068 0.0021 0.0005 0.0134 0.00009 0.019 0.009 460 <3 48.2 15.39 0.813 <0.01 0.08 0.787 <0.001 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
14 BVB2 Khu vực ngoài cửa Lạch Càn 2 2018 86 23 7.6 5.92 4.48 2.4 0.019 0.001 0.0005 0.0152 0.00009 0.019 0.013 2400 <3 51.2 2.243 0.404 < 0.001 0.09 1.295 < 0.001 KPH <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.01 <0.20
15 BVB2 Khu vực ngoài cửa Lạch Càn 3 2018 90 31.4 6.8 6.08 10.88 2.4 0.493 0.001 0.0001 0.0063 0.00009 0.019 0.009 93 <3 67 3.010 0.1 < 0.001 0.04 0.267 < 0.001 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
16 BVB2 Khu vực ngoài cửa Lạch Càn 5 2018 31 27 7.5 5.44 4 3.2 0.019 0.0027 0.0001 0.0151 0.0001 0.019 0.009 2.9 <3 32.4 0.956 0.072 <0.001 <0.3 0.4 <0.001 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
17 BVB3 Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn 1 2018 78 18 7.3 5.76 3.4 1.6 0.175 0.0044 0.0004 0.0221 0.00009 0.019 0.009 2400 <3 21.8 1.09 0.554 <0.01 0.08 1.118 <0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
18 BVB3 Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn 2 2018 81 23.9 7.6 6.08 6.08 4.8 0.12 0.001 0.0004 0.0187 0.00009 0.019 0.009 2400 <3 13.8 0.276 0.243 < 0.001 0.05 2.043 0.003 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
19 BVB3 Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn 3 2018 58 29.6 7.38 6.44 4.64 4 0.029 0.001 0.0001 0.0083 0.00009 0.019 0.009 43 <3 89.4 3.211 0.02 < 0.001 0.07 1.242 < 0.001 KPH - - - - - - - -
20 BVB3 Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn 5 2018 23 26 7.4 5.44 2.24 1.6 0.019 0.001 0.0003 0.0098 0.0001 0.019 0.009 2.9 <3 33.8 1.07 0.077 <0.001 <0.3 0.41 <0.001 KPH - - - - - - - -
21 BVB4 Khu vực ngoài cửa Lạch Ghép 1 2018 64 13 7.2 6.56 8.6 4.8 0.1 0.001 0.0005 0.0198 0.00009 0.019 0.009 240 <3 36.8 1.93 0.666 <0.01 0.06 1.035 <0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
22 BVB4 Khu vực ngoài cửa Lạch Ghép 2 2018 38 21.2 7.5 7.2 3.04 2.4 0.361 0.001 0.0007 0.0165 0.00009 0.019 0.009 3 <3 13 0.44 0.319 < 0.001 0.07 1.532 < 0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
23 BVB4 Khu vực ngoài cửa Lạch Ghép 3 2018 53 31.2 7.41 4.48 4 2.4 0.019 0.001 0.0001 0.0069 0.00009 0.019 0.009 21 <3 83.2 1.311 0.97 < 0.001 0.08 1.356 < 0.001 KPH - - - - - - - -
24 BVB4 Khu vực ngoài cửa Lạch Ghép 5 2018 40 27 7.7 5.76 6.24 3.2 0.019 0.001 0.0001 0.0107 0.0001 0.019 0.013 2.9 <3 34 1.11 0.069 <0.001 <0.3 0.39 <0.001 KPH - - - - - - - -
25 BVB5 Khu vực ngoài cửa Lạch Bạng 1 2018 68 17 7.1 6.72 4.2 2.4 0.333 0.001 0.0004 0.0312 0.00009 0.019 0.009 1100 <3 18.8 1.91 0.365 <0.01 0.12 1.076 <0.001 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
26 BVB5 Khu vực ngoài cửa Lạch Bạng 2 2018 64 6.72 4.8 3.2 0.33 0.0026 0.0006 0.0219 0.00009 0.019 0.011 1100 <3 12.6 0.197 0.326 < 0.001 0.08 1.86 < 0.001 KPH <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.01 <0.20
27 BVB5 Khu vực ngoài cửa Lạch Bạng 3 2018 40 31.2 7.48 6.84 4.48 3.2 0.209 0.001 0.0001 0.006 0.00009 0.019 0.009 240 <3 9.2 0.446 0.179 < 0.001 0.08 0.985 < 0.001 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
28 BVB5 Khu vực ngoài cửa Lạch Bạng 5 2018 35 25 7.6 3.2 6.4 3.2 0.019 0.001 0.0001 0.0127 0.0001 0.019 0.009 2.9 <3 16.2 0.344 0.065 <0.001 <0.3 0.62 <0.001 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
29 BVB6 Khu vực bãi tắm biển Hải Hòa 1 2018 69 14 7.5 7.68 7.2 4 0.03 0.0036 0.0005 0.019 0.00009 0.019 0.009 7 <3 36.2 8.84 0.66 <0.01 0.06 1.076 <0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
30 BVB6 Khu vực bãi tắm biển Hải Hòa 2 2018 57 22.5 7.5 6.72 2.88 2.4 0.394 0.001 0.0007 0.0116 0.00009 0.019 0.009 28 <3 5.4 0.272 0.294 < 0.001 0.12 1.48 < 0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
31 BVB6 Khu vực bãi tắm biển Hải Hòa 3 2018 42 31.5 7.39 6.16 3.58 2.4 0.046 0.001 0.0001 0.0089 0.00009 0.019 0.009 2.9 <3 28.2 1.169 0.112 < 0.001 0.05 1.033 < 0.001 KPH - - - - - - - -
32 BVB6 Khu vực bãi tắm biển Hải Hòa 5 2018 26 26 7.8 6.72 1.12 0.9 0.019 0.001 0.0001 0.0134 0.0001 0.019 0.01 2.9 <3 28 0.421 0.092 <0.001 <0.3 0.52 <0.001 KPH - - - - - - - -
33 BVB7 Khu vực ngoài cửa Lạch Sung 1 2018 67 18 7.3 7.36 7.8 4.4 0.175 0.0025 0.0003 0.02 0.00009 0.019 0.009 93 <3 42.6 15.31 0.688 <0.01 0.11 0.825 <0.001 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
34 BVB7 Khu vực ngoài cửa Lạch Sung 2 2018 88 21 7.5 6.2 5.12 3.2 0.634 0.001 0.0005 0.0153 0.00009 0.019 0.019 93 <3 95.8 2.175 0.396 < 0.001 0.11 1.213 < 0.001 KPH <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.01 <0.20
35 BVB7 Khu vực ngoài cửa Lạch Sung 3 2018 39 31.6 7.6 6.12 3.52 3.2 0.019 0.001 0.0001 0.0074 0.00009 0.019 0.009 43 <3 43.2 1.389 0.078 < 0.001 0.09 0.718 < 0.001 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
36 BVB7 Khu vực ngoài cửa Lạch Sung 5 2018 26 25 7.6 6.72 2.56 0.9 0.019 0.0029 0.0002 0.0131 0.0001 0.019 0.009 93 <3 34.2 1.89 0.081 <0.001 <0.3 0.62 <0.001 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
37 BVB8 Khu vực ngoài cửa Lạch Trường 1 2018 45 19 7.4 6.4 4.8 2.8 0.07 0.0023 0.0005 0.0154 0.00009 0.019 0.009 43 <3 32.2 6.66 0.406 <0.01 0.1 1.01 <0.001 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
38 BVB8 Khu vực ngoài cửa Lạch Trường 2 2018 73 21 7.7 6.3 7.2 4 0.345 0.001 0.0004 0.0127 0.00009 0.019 0.018 9 <3 63 2.013 0.35 < 0.001 0.1 1.155 < 0.001 KPH <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.01 <0.20
39 BVB8 Khu vực ngoài cửa Lạch Trường 3 2018 43 31.2 7.67 6.76 5.76 3.2 0.019 0.001 0.0001 0.0069 0.00009 0.019 0.009 23 <3 36.8 1.489 0.061 < 0.001 0.05 0.821 < 0.001 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
40 BVB8 Khu vực ngoài cửa Lạch Trường 5 2018 26 26 7.4 7.36 2.88 1.6 0.019 0.001 0.0001 0.018 0.0001 0.019 0.015 2.9 <3 30.8 1.1 0.096 <0.001 <0.3 0.62 <0.001 KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
41 BVB9 Khu vực bãi tắm biển Hải Tiến 1 2018 61 19 7.3 5.76 6 3.6 0.033 0.0021 0.0004 0.02 0.00009 0.019 0.009 23 <3 28.8 8.44 0.414 <0.01 0.05 1.181 <0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
42 BVB9 Khu vực bãi tắm biển Hải Tiến 2 2018 78 21 7.6 6.4 6.88 4.4 0.374 0.001 0.0006 0.0168 0.00009 0.019 0.015 210 <3 39.2 1.469 0.421 < 0.001 0.04 1.072 < 0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
43 BVB9 Khu vực bãi tắm biển Hải Tiến 3 2018 64 31.6 7.52 7.04 5.44 4.8 <0.02 0.001 0.0001 0.0115 0.00009 0.019 0.009 43 <3 83 0.854 0.156 < 0.001 0.02 0.452 < 0.001 KPH - - - - - - - -
44 BVB9 Khu vực bãi tắm biển Hải Tiến 5 2018 25 27 7.6 7.36 1.92 1.6 0.019 0.001 0.0001 0.0116 0.0001 0.019 0.009 2.9 <3 19.4 0.917 0.079 <0.001 <0.3 0.44 <0.001 KPH - - - - - - - -
Ghi chú: