Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ven bờ

Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ven bờ - Năm 2017

STT Mã điểm
    

Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc

Chỉ số
SWQI
     
Nhiệt độ pH DO
(mg/l)
COD
(mg/l)
BOD5
(mg/l)
NH4+
(mg/l)
As
(mg/l)
Cd
(mg/l)
Pb
(mg/l)
Hg
(mg/l)
Cu
(mg/l)
Zn
(mg/l)
Coliform
(MPN/100ml)
E. Coli
(MPN/100ml)
TSS
(mg/l)
Fe
(mg/l)
Mn
(mg/l)
Phenol
(mg/l)
Dầu mỡ khoáng
(mg/l)
F-
(mg/l)
CN-
(mg/l)
Váng dầu mỡ
(mg/l)
Aldrin+Diredrin
(µg/l)
Endrin
(µg/l)
BHC
(µg/l)
Lindan
(µg/l)
Chlordane
(µg/l)
Heptachlor
(µg/l)
Parathion
(µg/l)
2.4D
(µg/l)
1 BVB1 Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh 1 2017 49 22 7.5 4.64 0.80 0.6 0.064 0.0041 0.0008 0.0023 0.00009 0.019 0.015 4 <3 95 0.139 0.0005 <0.001 0.14 1.656 <0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
2 BVB1 Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh 2 2017 53 23 7 7.76 6.4 3.6 0.143 0.0027 0.0003 0.0072 0.00009 0.019 0.009 43 <3 37.2 0.356 <0.01 <0.001 0.09 0.953 <0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
3 BVB1 Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh 3 2017 39 30 7.8 4.16 3.2 2 0.259 0.001 0.0003 0.0095 0.0001 0.019 0.009 23 <3 21.6 0.092 0.203 < 0.001 0.1 1.31 < 0.004 0.30 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
4 BVB1 Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh 5 2017 64 36.4 7.85 5.6 3.84 2.8 0.794 0.001 0.0006 0.0062 0.00009 0.019 0.009 93 <3 14.4 0.35 0.183 < 0.001 0.17 1.27 < 0.001 KHP KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
5 BVB10 Khu vực ngoài cửa Hới 1 2017 65 16 6.7 6.08 4.40 2.8 0.019 0.0033 0.0003 0.0019 0.00009 0.019 0.018 93 <3 105 0.325 0.0004 <0.001 0.11 1.52 <0.001 KPH 0.002 <0.002 <0.002 0.002 0.002 0.003 0.03 0.03
6 BVB10 Khu vực ngoài cửa Hới 2 2017 64 23 7.2 7.04 6.66 4.4 0.189 0.001 0.0003 0.012 0.00009 0.03 0.009 93 <3 50.2 1.181 <0.01 <0.001 0.11 1.214 <0.001 KPH 0.002 0.002 0.002 0.003 0.003 0.004 0.05 0.04
7 BVB10 Khu vực ngoài cửa Hới 3 2017 43 31 6.8 6.4 4 2.8 0.215 0.001 0.0002 0.0106 0.0001 0.019 0.009 2.9 <3 29 0.168 0.055 < 0.001 0.09 1.11 < 0.004 0.40 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
8 BVB10 Khu vực ngoài cửa Hới 5 2017 49 32 6.7 7.04 5.76 3.6 0.126 0.0023 0.0004 0.0055 0.00009 0.019 0.009 93 <3 15 1.83 0.224 < 0.001 0.16 0.68 < 0.001 KHP < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
9 BVB11 Khu vực bãi tắm biển Sầm Sơn 1 2017 72 16 6.7 5.6 3.20 1.8 0.064 0.0022 0.0007 0.0018 0.00009 0.019 0.016 2.9 <3 140 0.247 0.0004 <0.001 0.05 1.593 <0.001 KPH 0.004 0.003 0.002 0.004 0.003 0.003 0.04 0.05
10 BVB11 Khu vực bãi tắm biển Sầm Sơn 2 2017 83 22 7 7.87 5.32 2.8 0.45 0.001 0.0003 0.0106 0.00009 0.019 0.009 9 <3 56.4 1.045 <0.01 <0.001 0.11 0.765 <0.001 KPH 0.002 <0.002 <0.002 0.002 0.002 0.003 0.03 0.03
11 BVB11 Khu vực bãi tắm biển Sầm Sơn 3 2017 47 30 6.8 6.4 3.6 2.4 0.11 0.001 0.0003 0.007 0.0001 0.019 0.009 7 <3 16.4 0.115 0.093 < 0.001 0.1 1.21 < 0.004 0.30 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
12 BVB11 Khu vực bãi tắm biển Sầm Sơn 5 2017 80 31 7.3 7.84 2.88 1.6 0.064 0.0025 0.0001 0.0061 0.00009 0.019 0.009 23 <3 71.4 2.88 0.264 < 0.001 0.22 1.02 < 0.001 KHP < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
13 BVB2 Khu vực ngoài cửa Lạch Càn 1 2017 63 20 7.4 6.72 1.60 1.2 0.421 0.004 0.0005 0.0019 0.00009 0.019 0.019 9 <3 96 0.139 0.0007 <0.001 0.12 1.311 <0.001 KPH 0.004 0.003 0.002 0.005 0.002 0.003 0.05 0.04
14 BVB2 Khu vực ngoài cửa Lạch Càn 2 2017 72 21 7.2 7.57 7.98 6.4 0.348 0.001 0.0003 0.009 0.00009 0.019 0.009 23 <3 39.4 0.236 <0.01 <0.001 0.15 0.649 <0.001 KPH 0.004 0.003 0.002 0.005 0.002 0.003 0.05 0.04
15 BVB2 Khu vực ngoài cửa Lạch Càn 3 2017 50 30 7.2 6.88 6.4 4.4 0.293 0.004 0.0002 0.0086 0.0001 0.019 0.009 2.9 <3 21 0.3 0.249 < 0.001 0.06 1.14 < 0.004 0.40 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
16 BVB2 Khu vực ngoài cửa Lạch Càn 5 2017 67 30.6 7.6 6.4 5.6 3.6 0.14 0.0035 0.0001 0.0127 0.00009 0.019 0.009 1100 <3 22.8 2.68 0.163 < 0.001 0.13 <0.04 < 0.001 KHP < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
17 BVB3 Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn 1 2017 46 22 7.6 5.28 0.80 0.6 0.019 0.0073 0.0018 0.0019 0.00009 0.019 0.015 150 <3 81 0.185 0.0011 <0.001 0.15 1.5 <0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
18 BVB3 Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn 2 2017 62 23 7.1 7.88 5.34 4 0.171 0.0052 0.0003 0.0071 0.00009 0.019 0.009 43 <3 52 0.391 <0.01 <0.001 0.18 0.95 <0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
19 BVB3 Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn 3 2017 39 28 7.8 6.88 3.2 2 0.12 0.001 0.0003 0.0061 0.0001 0.019 0.009 4 <3 31.4 0.298 0.231 < 0.001 0.12 1.19 < 0.004 0.30 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
20 BVB3 Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn 5 2017 48 33.9 7.94 5.6 3.68 2.4 0.185 0.001 0.0005 0.0057 0.00009 0.019 0.011 75 <3 12 1.54 0.151 < 0.001 0.24 1.094 < 0.001 KHP KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
21 BVB4 Khu vực ngoài cửa Lạch Ghép 1 2017 57 22 7.5 5.92 1.60 1.2 0.259 0.0037 0.0001 0.0022 0.00009 0.019 0.017 150 <3 96 0.217 0.0005 <0.001 0.08 1.4 <0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
22 BVB4 Khu vực ngoài cửa Lạch Ghép 2 2017 68 22 7.3 6.92 7.98 6.8 0.373 0.001 0.0003 0.0122 0.00009 0.019 0.009 21 <3 47.2 1.057 <0.01 <0.001 0.05 0.428 <0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
23 BVB4 Khu vực ngoài cửa Lạch Ghép 3 2017 49 30 7.5 7.2 5.6 2.4 0.25 0.001 0.0002 0.0087 0.0001 0.019 0.009 9 <3 15.8 0.207 0.053 < 0.001 0.13 1.1 < 0.004 0.30 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
24 BVB4 Khu vực ngoài cửa Lạch Ghép 5 2017 58 32.3 7.86 6.4 4 2.8 0.175 0.002 0.0002 0.0061 0.00009 0.019 0.02 43 <3 70.8 2.08 0.335 < 0.001 0.12 0.76 < 0.001 KHP KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
25 BVB5 Khu vực ngoài cửa Lạch Bạng 1 2017 56 22 7.4 6.08 1.20 0.8 0.49 0.0043 0.0004 0.0018 0.00009 0.019 0.014 21 <3 80 0.212 0.0009 <0.001 0.09 1.536 <0.001 KPH 0.006 0.004 0.003 0.006 0.005 0.005 0.06 0.03
26 BVB5 Khu vực ngoài cửa Lạch Bạng 2 2017 65 23 7 6.88 6.66 4.8 0.34 0.001 0.0004 0.0101 0.00009 0.019 0.009 43 <3 52.6 0.384 <0.01 <0.001 0.07 0.73 <0.001 KPH 0.002 0.003 0.002 0.004 0.002 0.004 0.05 0.03
27 BVB5 Khu vực ngoài cửa Lạch Bạng 3 2017 41 30 7.7 5.44 3.6 2.4 0.39 0.001 0.0002 0.0102 0.0001 0.019 0.019 2.9 <3 22.6 0.146 0.078 < 0.001 0.05 1.23 < 0.004 0.30 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
28 BVB5 Khu vực ngoài cửa Lạch Bạng 5 2017 44 32.2 7.76 6.4 4.32 2.8 0.15 0.0026 0.0003 0.0062 0.00009 0.019 0.009 93 <3 14.2 0.35 0.186 < 0.001 0.16 1.13 < 0.001 KHP < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
29 BVB6 Khu vực bãi tắm biển Hải Hòa 1 2017 67 22 7.3 7.36 1.60 1.2 0.501 0.0051 0.0004 0.0019 0.00009 0.019 0.015 150 <3 110 0.149 0.0009 <0.001 0.02 1.534 <0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
30 BVB6 Khu vực bãi tắm biển Hải Hòa 2 2017 65 21 7.2 7.92 3.98 3.2 0.38 0.006 0.0003 0.0087 0.00009 0.019 0.009 4 <3 55.8 1.329 <0.01 <0.001 0.06 0.581 <0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
31 BVB6 Khu vực bãi tắm biển Hải Hòa 3 2017 65 29 7.7 4.8 4.8 3.6 0.18 0.001 0.0003 0.0086 0.0001 0.019 0.014 9 <3 30.8 0.136 0.12 < 0.001 0.13 1.11 < 0.004 0.40 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
32 BVB6 Khu vực bãi tắm biển Hải Hòa 5 2017 51 31.7 7.59 6.24 3.68 2 0.126 0.0021 0.0001 0.0053 0.00009 0.019 0.009 9 <3 11 0.42 0.173 < 0.001 0.14 1.18 < 0.001 KHP KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
33 BVB7 Khu vực ngoài cửa Lạch Sung 1 2017 53 18 7.3 6.56 4.40 2.4 0.136 0.0044 0.0008 0.0011 0.00009 0.019 0.018 150 <3 58 0.217 0.0008 <0.001 0.1 0.88 <0.001 KPH 0.002 0.002 0.002 0.003 0.003 0.004 0.04 0.04
34 BVB7 Khu vực ngoài cửa Lạch Sung 2 2017 57 22 7.3 7.08 5.34 4.4 0.291 0.001 0.0001 0.0128 0.00009 0.019 0.009 21 <3 53.2 0.257 <0.01 <0.001 0.06 0.308 <0.001 KPH 0.004 0.003 0.002 0.004 0.003 0.003 0.04 0.05
35 BVB7 Khu vực ngoài cửa Lạch Sung 3 2017 44 31 6.9 5.6 4.4 2.4 0.203 0.0024 0.0002 0.0074 0.0001 0.019 0.011 15 <3 33.2 0.635 0.065 < 0.001 0.08 0.908 < 0.004 0.30 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
36 BVB7 Khu vực ngoài cửa Lạch Sung 5 2017 47 30.7 7.6 5.8 4 2.4 0.084 0.001 0.0001 0.0137 0.00009 0.019 0.009 460 <3 25.4 2.88 0.149 < 0.001 0.11 <0.04 < 0.001 KHP < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
37 BVB8 Khu vực ngoài cửa Lạch Trường 1 2017 43 19 7.4 6.24 2.00 1.4 0.019 0.0045 0.0002 0.0021 0.00009 0.019 0.015 2.9 <3 85 0.143 0.0009 <0.001 0.06 1.39 <0.001 KPH 0.003 0.003 0.002 0.005 0.002 0.003 0.05 0.03
38 BVB8 Khu vực ngoài cửa Lạch Trường 2 2017 67 23 7.3 7.66 6.66 4.4 0.21 0.001 0.0002 0.0131 0.00009 0.019 0.009 240 <3 53 1.711 <0.01 <0.001 0.1 0.786 <0.001 KPH 0.002 0.002 <0.002 0.002 0.002 0.003 0.02 0.03
39 BVB8 Khu vực ngoài cửa Lạch Trường 3 2017 53 29 7.2 6.24 6 4 0.33 0.001 0.0003 0.0085 0.0001 0.019 0.009 93 <3 25.8 0.334 0.047 < 0.001 0.07 1.19 < 0.004 0.30 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
40 BVB8 Khu vực ngoài cửa Lạch Trường 5 2017 60 30.8 7.5 6.52 4.99 3.6 0.278 0.0037 0.0003 0.009 0.00009 0.019 0.009 1100 <3 11.8 0.9 0.16 < 0.001 0.08 <0.04 < 0.001 KHP < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
41 BVB9 Khu vực bãi tắm biển Hải Tiến 1 2017 63 19 7.3 6.56 1.60 1.2 0.049 0.0043 0.0001 0.0021 0.00009 0.019 0.013 93 <3 135 0.129 0.0008 <0.001 0.04 1.438 <0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
42 BVB9 Khu vực bãi tắm biển Hải Tiến 2 2017 84 22 7.3 7.82 7.8 6 0.425 0.001 0.0003 0.0095 0.00009 0.019 0.009 9 <3 43.6 0.56 <0.01 <0.001 0.09 0.398 <0.001 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
43 BVB9 Khu vực bãi tắm biển Hải Tiến 3 2017 66 30 7.3 6.56 6.4 5.2 0.088 0.0022 0.0002 0.0116 0.0001 0.019 0.015 21 <3 39.6 0.478 0.179 < 0.001 0.08 1.24 < 0.004 0.40 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
44 BVB9 Khu vực bãi tắm biển Hải Tiến 5 2017 74 30.9 7.4 6.32 2.56 1.6 0.16 0.0028 0.0001 0.006 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 8.6 0.83 0.135 < 0.001 0.15 0.39 < 0.001 KHP KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
Ghi chú: