Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ven bờ

Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ven bờ - Năm 2016

STT Mã điểm
    

Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc

Chỉ số
SWQI
     
Nhiệt độ pH DO
(mg/l)
COD
(mg/l)
BOD5
(mg/l)
NH4+
(mg/l)
As
(mg/l)
Cd
(mg/l)
Pb
(mg/l)
Hg
(mg/l)
Cu
(mg/l)
Zn
(mg/l)
Coliform
(MPN/100ml)
E. Coli
(MPN/100ml)
TSS
(mg/l)
Fe
(mg/l)
Mn
(mg/l)
Phenol
(mg/l)
Dầu mỡ khoáng
(mg/l)
F-
(mg/l)
CN-
(mg/l)
Váng dầu mỡ
(mg/l)
Aldrin+Diredrin
(µg/l)
Endrin
(µg/l)
BHC
(µg/l)
Lindan
(µg/l)
Chlordane
(µg/l)
Heptachlor
(µg/l)
Parathion
(µg/l)
2.4D
(µg/l)
1 BVB1 Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh 1 2016 64 21 7.5 6.62 4.16 1.6 0.56 0.0043 0.0001 0.003 0.0003 0.019 0.053 93 <3 60.2 0.28 0.15 KPHĐ 0.07 1.17 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
2 BVB1 Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh 2 2016 45 23 7 6.8 1.44 0.8 0.15 0.0022 0.0002 0.003 0.0003 0.019 0.009 230 < 3 60.4 0.96 0.1 KPHĐ 0.12 1082 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
3 BVB1 Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh 3 2016 48 30 7.6 7.68 3.2 1.2 0.151 0.001 0.0023 0.003 0.0007 0.019 0.036 430 <3 31.8 1.37 0.0011 <0.005 0.14 1.244 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
4 BVB1 Khu vực trước cảng dầu khí và cảng xi măng Công Thanh 5 2016 143 26 7 6.08 6.4 5.6 1.615 0.001 0.0004 0.001 0.0001 0.019 0.009 750 <3 112.5 0.589 0.0007 0.00029 0.15 0.639 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
5 BVB10 Khu vực ngoài cửa Hới 1 2016 50 22 7.2 5.6 2.72 1.6 0.221 0.0021 0.0001 0.003 KPHĐ 0.021 0.016 43 <3 65.4 0.85 0.09 0.00095 0.1 0.997 <0.01 KPH 0.004 0.003 0.004 0.005 0.003 0.003 0.05 0.008
6 BVB10 Khu vực ngoài cửa Hới 2 2016 60 23 7.2 7.2 2.56 2.4 0.21 0.001 0.0001 0.003 0.0004 0.019 0.011 9 < 3 95.6 2.31 0.08 KPHĐ 0.12 1021 <0.01 KPH 0.003 0.004 0.003 0.008 0.003 0.003 0.05 0.09
7 BVB10 Khu vực ngoài cửa Hới 3 2016 51 30 7.3 7.2 4.48 4 0.064 0.0037 0.0029 0.003 0.0006 0.019 0.017 430 <3 32 2.75 0.0019 <0.005 0.14 1.298 <0.01 KPH < 0.002 <0.002 0.002 0.004 0.003 <0.002 <0.02 <0.02
8 BVB10 Khu vực ngoài cửa Hới 5 2016 83 30 6.8 6.4 5.2 4.8 0.146 0.001 0.0008 0.0018 0.0001 0.019 0.009 750 <3 109.7 1.874 0.0004 0.00021 0.09 1.06 <0.01 KPH 0.002 <0.002 <0.002 0.002 0.002 0.003 0.03 0.03
9 BVB11 Khu vực bãi tắm biển Sầm Sơn 1 2016 91 23 7.3 6.24 3.2 1.6 0.432 0.004 0.0001 0.003 KPHĐ 0.025 0.024 43 <3 94.2 1.02 0.09 KPHĐ 0.17 0.992 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
10 BVB11 Khu vực bãi tắm biển Sầm Sơn 2 2016 62 22 7 7.36 2.56 2 0.21 0.001 0.0001 0.003 0.0003 0.019 0.018 9 < 3 90.7 2.3 0.08 KPHĐ 0.07 0.972 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
11 BVB11 Khu vực bãi tắm biển Sầm Sơn 3 2016 65 32 7.4 7.2 4.48 4 0.055 0.0025 0.0023 0.003 0.0006 0.019 0.024 430 <3 39.5 0.38 0.0018 <0.005 0.13 1.252 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
12 BVB11 Khu vực bãi tắm biển Sầm Sơn 5 2016 114 29 7 6.4 6 5.2 0.135 0.001 0.001 0.0019 0.0001 0.019 0.009 2.9 <3 210 2.014 0.0004 0.00026 0.08 1.27 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
13 BVB2 Khu vực ngoài cửa Lạch Càn 1 2016 56 21 7 6.32 5.28 1.6 0.616 0.0021 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.017 4 <3 38.6 0.48 0.11 KPHĐ KPHĐ 0.703 <0.01 KPH 0.004 0.004 0.005 0.01 0.005 0.004 0.07 0.11
14 BVB2 Khu vực ngoài cửa Lạch Càn 2 2016 85 21 7.2 7.36 7.68 5.6 0.49 0.001 0.0001 0.003 0.0003 0.019 0.009 430 < 3 60.4 0.75 0.12 KPHĐ 0.11 0.684 <0.01 KPH 0.005 0.005 0.005 0.009 0.005 0.004 0.07 0.12
15 BVB2 Khu vực ngoài cửa Lạch Càn 3 2016 97 28 8 6.08 11.52 8.6 0.303 0.0051 0.0023 0.003 0.0005 0.019 0.012 930 <3 44.6 1.18 0.0023 <0.005 0.1 0.169 <0.01 KPH 0.003 0.003 0.004 0.005 0.005 0.002 0.02 < 0.02
16 BVB2 Khu vực ngoài cửa Lạch Càn 5 2016 89 32 7.2 7.36 2.8 2 0.616 0.0024 0.0008 0.0032 0.0001 0.019 0.009 240 <3 126.7 3.551 0.0012 KPHĐ 0.12 0.236 <0.01 KPH 0.006 0.004 0.003 0.006 0.005 0.005 0.06 0.03
17 BVB3 Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn 1 2016 65 23 7.2 6.91 6.48 1.6 0.28 0.0024 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.019 430 <3 53.7 0.22 0.12 KPHĐ 0.04 1.519 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
18 BVB3 Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn 2 2016 46 23 7.1 4.64 4.8 3.2 0.139 0.001 0.0003 0.003 0.0003 0.019 0.021 21 < 3 36.5 0.84 0.12 KPHĐ 0.1 1284 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
19 BVB3 Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn 3 2016 46 31 7.2 4 3.52 2.4 0.098 0.0032 0.0014 0.003 0.0006 0.019 0.009 230 <3 41.6 1.28 0.0012 <0.005 0.12 1.219 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
20 BVB3 Khu vực cảng nước sâu Nghi Sơn 5 2016 73 26 7.7 6.4 3.2 2.8 0.065 0.001 0.0008 0.0022 0.0001 0.019 0.009 210 <3 118 0.813 0.0004 KPHĐ 0.17 1.206 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
21 BVB4 Khu vực ngoài cửa Lạch Ghép 1 2016 71 21 7 7.52 4.8 1.6 0.603 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 240 <3 50.2 0.91 0.12 KPHĐ 0.11 1.364 <0.01 KPH 0.004 0.003 0.004 0.007 0.004 0.003 0.03 0.01
22 BVB4 Khu vực ngoài cửa Lạch Ghép 2 2016 50 22 7.3 6.08 3.52 2.4 0.35 0.001 0.0005 0.003 0.0003 0.019 0.009 93 < 3 30.6 0.56 0.12 KPHĐ 0.14 0.805 <0.01 KPH 0.004 0.005 0.005 0.008 0.004 0.004 0.08 0.011
23 BVB4 Khu vực ngoài cửa Lạch Ghép 3 2016 49 29 7.8 6.4 5.12 3.2 0.114 0.001 0.0025 0.003 0.0009 0.019 0.017 43 <3 26.8 3.25 0.0021 <0.005 0.17 0.814 <0.01 KPH 0.003 0.004 0.002 0.003 <0.002 0.004 0.003 <0.02
24 BVB4 Khu vực ngoài cửa Lạch Ghép 5 2016 79 30 7.2 5.92 6.4 5.6 0.059 0.001 0.0006 0.0018 0.0001 0.019 0.009 240 <3 112 1.036 0.0005 KPHĐ 0.11 0.956 <0.01 KPH 0.002 <0.002 <0.002 0.002 0.002 0.003 0.02 0.03
25 BVB5 Khu vực ngoài cửa Lạch Bạng 1 2016 52 23 7.1 5.6 4.32 1.6 0.476 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 93 <3 49.2 0.54 0.09 KPHĐ KPHĐ 1.243 <0.01 KPH 0.003 0.003 0.003 0.008 0.003 0.004 0.02 0.009
26 BVB5 Khu vực ngoài cửa Lạch Bạng 2 2016 102 23 7 6.4 6.4 4 1.4 0.0034 0.0002 0.003 0.0003 0.019 0.009 110 < 3 46.5 1.7 0.07 KPHĐ 0.13 1163 <0.01 KPH 0.003 0.003 0.004 0.005 0.003 0.003 0.03 0.008
27 BVB5 Khu vực ngoài cửa Lạch Bạng 3 2016 43 28 7.3 6.56 3.84 2.4 0.181 0.001 0.0022 0.003 0.0007 0.019 0.014 93 <3 17.1 0.4 0.001 <0.005 0.16 1.251 <0.01 KPH <0.002 <0.002 0.003 0.002 0.003 <0.002 <0.02 <0.02
28 BVB5 Khu vực ngoài cửa Lạch Bạng 5 2016 70 30 7.8 6.4 4 3.6 0.12 0.001 0.0006 0.0026 0.0001 0.019 0.009 150 <3 115.4 0.956 0.0005 0.0003 0.1 1.03 <0.01 KPH 0.002 0.002 0.002 0.003 0.003 0.004 0.04 0.04
29 BVB6 Khu vực bãi tắm biển Hải Hòa 1 2016 92 22 7.3 6.4 6.4 1.6 0.342 0.001 0.0003 0.003 KPHĐ 0.019 0.027 240 <3 103.2 0.5 0.14 KPHĐ 0.08 0.81 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
30 BVB6 Khu vực bãi tắm biển Hải Hòa 2 2016 68 21 7.2 7.68 1.6 0.8 0.28 0.001 0.0002 0.003 0.0003 0.019 0.009 930 < 3 42.5 0.59 0.14 KPHĐ 0.12 1067 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
31 BVB6 Khu vực bãi tắm biển Hải Hòa 3 2016 44 28 8 6.56 2.56 2 0.035 0.001 0.0014 0.003 0.0006 0.019 0.024 210 <3 29.1 3.11 0.0012 <0.005 0.1 0.438 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
32 BVB6 Khu vực bãi tắm biển Hải Hòa 5 2016 98 29 7.8 6.4 4 3.6 0.161 0.001 0.0008 0.0025 0.0001 0.019 0.009 93 <3 192 0.378 0.0005 0.0024 0.05 1.19 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
33 BVB7 Khu vực ngoài cửa Lạch Sung 1 2016 90 22 7.2 7.52 4 1.6 0.477 0.001 0.0004 0.003 KPHĐ 0.022 0.016 930 <3 83.2 1.42 0.08 KPHĐ 0.16 0.241 <0.01 KPH 0.006 0.007 0.06 0.009 0.006 0.005 0.09 0.014
34 BVB7 Khu vực ngoài cửa Lạch Sung 2 2016 82 22 7.3 6.92 3.84 2.4 0.49 0.0053 0.0003 0.003 0.0003 0.019 0.009 930 < 3 56.6 0.96 0.06 KPHĐ 0.18 0.558 <0.01 KPH 0.006 0.005 0.006 0.008 0.005 0.005 0.08 0.012
35 BVB7 Khu vực ngoài cửa Lạch Sung 3 2016 132 28 8 6.88 2.56 2 0.0224 0.001 0.0007 0.003 0.0005 0.019 0.031 210 <3 324 3.15 0.0028 <0.005 0.1 0.438 <0.01 KPH 0.006 0.005 0.005 0.007 0.004 0.003 0.04 0.02
36 BVB7 Khu vực ngoài cửa Lạch Sung 5 2016 93 31 6.9 7.52 3.6 3.2 0.285 0.0024 0.0006 0.0045 0.0001 0.019 0.043 240 <3 165.6 5.412 0.0008 KPHĐ 0.1 0.522 <0.01 KPH 0.004 0.003 0.002 0.005 0.002 0.003 0.05 0.04
37 BVB8 Khu vực ngoài cửa Lạch Trường 1 2016 75 21 7.6 5.6 4.48 1.6 0.666 0.001 0.0007 0.003 KPHĐ 0.026 0.032 43 <3 64.3 1 0.04 KPHĐ 0.14 0.866 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
38 BVB8 Khu vực ngoài cửa Lạch Trường 2 2016 57 23 7.3 7.36 6.72 4.8 0.138 0.001 0.0002 0.003 0.0003 0.019 0.009 93 < 3 45.6 1.25 0.05 KPHĐ 0.08 0.867 <0.01 KPH 0.004 0.004 0.06 0.009 0.004 0.005 0.06 0.011
39 BVB8 Khu vực ngoài cửa Lạch Trường 3 2016 45 28 7.8 7.2 4.14 3.2 0.106 0.001 0.0007 0.003 0.0006 0.019 0.009 230 <3 35.3 0.48 0.0014 <0.005 0.1 0.765 <0.01 KPH 0.003 0.002 <0.002 0.003 0.006 0.005 0.05 0.03
40 BVB8 Khu vực ngoài cửa Lạch Trường 5 2016 86 31 7 6.88 1.6 1.2 0.405 0.001 0.0005 0.0011 0.0001 0.019 0.01 150 <3 172 1.341 0.0007 KPHĐ 0.07 0.686 <0.01 KPH 0.003 0.003 0.002 0.004 0.003 0.003 0.04 0.05
41 BVB9 Khu vực bãi tắm biển Hải Tiến 1 2016 84 23 7.5 6.88 3.2 1.6 0.473 0.001 0.0004 0.003 KPHĐ 0.019 0.015 23 <3 95.4 0.55 0.05 0.00276 0.12 0.892 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
42 BVB9 Khu vực bãi tắm biển Hải Tiến 2 2016 80 22 7.3 7.68 8 6.4 0.132 0.001 0.0001 0.003 0.0004 0.019 0.009 430 < 3 47.4 1.2 0.04 KPHĐ 0.1 0.7 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
43 BVB9 Khu vực bãi tắm biển Hải Tiến 3 2016 57 29 7.2 6.88 4.8 3.2 0.061 0.001 0.0006 0.003 0.0005 0.019 0.015 75 <3 22.8 0.45 0.0026 <0.005 0.14 0.691 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
44 BVB9 Khu vực bãi tắm biển Hải Tiến 5 2016 90 31 7 7.36 2 1.6 0.204 0.0028 0.0006 0.0023 0.0001 0.019 0.009 150 <3 182 1.135 0.0004 0.00025 0.06 1.14 <0.01 KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
Ghi chú: