Trang chủ
Bộ chỉ thị môi trường
Bản đồ
Thống kê
Đăng nhập
Hướng dẫn sử dụng
Tài liệu thu thập
Liên hệ
Trang chủ
Thống kê
Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước biển ngoài khơi
Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước biển ngoài khơi - Năm 2020
STT
Mã điểm
Vị trí điểm quan trắc
Lần quan trắc
Năm quan trắc
pH
Dầu mỡ khoáng (mg/l)
Cu(mg/l)
Pb(mg/l)
Zn(mg/l)
Cd(mg/l)
Hg(mg/l)
As(mg/l)
CN-(mg/l)
Phenol(mg/l)
1
BNK1
Vùng biển Nga Sơn - Hậu Lộc
2
2020
7.76
<0.3
<0.02
<0.004
<0.01
<0.0002
< 0.0001
<0.005
< 0.001
< 0.0001
2
BNK1
Vùng biển Nga Sơn - Hậu Lộc
5
2020
7.3
<0.3
<0.02
<0.004
<0.01
<0.0002
<0.0002
<0.005
<0.001
<0.005
3
BNK2
Vùng đảo Hòn Nẹ
2
2020
7.78
<0.3
<0.02
0.0053
<0.01
<0.0002
< 0.0001
<0.005
< 0.001
< 0.0001
4
BNK2
Vùng đảo Hòn Nẹ
5
2020
7.1
<0.3
<0.02
0.0053
<0.01
<0.0002
<0.0002
<0.005
<0.001
<0.005
5
BNK3
Vùng biển Hoằng Hóa - Hậu Lộc
2
2020
7.79
<0.3
<0.02
0.0062
<0.01
<0.0002
< 0.0001
<0.005
< 0.001
< 0.0001
6
BNK3
Vùng biển Hoằng Hóa - Hậu Lộc
5
2020
7.3
<0.3
<0.02
0.0062
<0.01
<0.0002
<0.0002
<0.005
<0.001
<0.005
7
BNK4
Vùng biển Hoằng Hoá - TX. Sầm Sơn
2
2020
7.64
<0.3
<0.02
0.005
<0.01
<0.0002
< 0.0001
<0.005
< 0.001
< 0.0001
8
BNK4
Vùng biển Hoằng Hoá - TX. Sầm Sơn
5
2020
7.5
<0.3
<0.02
0.005
<0.01
<0.0002
<0.0002
<0.005
<0.001
<0.005
9
BNK6
Khu vực quy hoạch bến cảng nhập dầu thô - Vùng biển đảo Hòn Mê 1
2
2020
7.82
<0.3
<0.02
0.0081
<0.01
<0.0002
< 0.0001
<0.005
< 0.001
< 0.0001
10
BNK6
Khu vực quy hoạch bến cảng nhập dầu thô - Vùng biển đảo Hòn Mê 1
5
2020
7.7
<0.3
<0.02
0.0081
<0.01
<0.0002
<0.0002
<0.005
<0.001
<0.005
11
BNK7
Khu vực phía Đông đảo Hòn Mê- Vùng biển đảo Hòn Mê 2
2
2020
7.5
<0.3
<0.02
0.005
0.014
<0.0002
< 0.0001
<0.005
< 0.001
< 0.0001
12
BNK7
Khu vực phía Đông đảo Hòn Mê- Vùng biển đảo Hòn Mê 2
5
2020
7.7
<0.3
<0.02
0.005
<0.01
<0.0002
<0.0002
<0.005
<0.001
<0.005
13
BNK8
Vùng biển Quảng Xương -Tĩnh Gia
2
2020
7.72
<0.3
<0.02
0.0068
0.017
<0.0002
< 0.0001
<0.005
< 0.001
< 0.0001
14
BNK8
Vùng biển Quảng Xương -Tĩnh Gia
5
2020
7.5
<0.3
<0.02
0.0068
<0.01
<0.0002
<0.0002
<0.005
<0.001
<0.005