Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ngầm

Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ngầm - Năm 2022

STT Mã điểm
    

Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc

Chỉ số
EWQI
     
pH Độ cứng
(mgCaCO3/l)
Cl-
(mg/l)
F-
(mg/l)
NO3-
(mg/l)
SO42-
(mg/l)
Cu
(mg/l)
Fe
(mg/l)
Chất rắn tổng số
(mg/l)
COD (KMnO4)
(mg/l)
NH4+
(mg/l)
NO2-
(mg/l)
Mn
(mg/l)
Cr6+
(mg/l)
As
(mg/l)
Cd
(mg/l)
Pb
(mg/l)
Hg
(mg/l)
Zn
(mg/l)
Ni
(mg/l)
Se
(mg/l)
CN-
(mg/l)
Phenol
(mg/l)
Coliform
(MPN/100ml)
E. Coli
(MPN/100ml)
1 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 1 2022 30 6,99 <7 <0,04 <0,0018 7,176 183,6 19,4 0,705 0,021 0,009 <0,001 2100 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
2 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 2 2022 20 7,02 <7 0,632 <0,002 3,18 29,4 5,41 0,033 0,007 <0,002 <0,001 23 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
3 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 3 2022 26 7,2 <7 <0,04 <0,002 5,29 251 14,8 <0,02 0,013 0,022 <0,001 350 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,039 <0,002 <0,001
4 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 4 2022 16 6,8 10,65 0,236 <0,002 2,72 37,4 12,4 0,380 0,017 0,045 <0,001 140 5 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,003 <0,002 <0,001
5 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 5 2022 23 7,1 <7 0,284 <0,002 4,11 52 3,65 <0,02 0,006 <0,002 <0,001 790 11 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
6 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 6 2022 12 7,00 <7 0,142 <0,002 0,102 <5 7,51 0,065 0,017 <0,002 <0,001 240 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
7 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 1 2022 12 7,27 <7 0,042 <0,0018 0,071 15,0 11,5 0,760 <0,003 <0,0018 <0,001 390 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
8 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 2 2022 12 7,21 <7 0,584 <0,002 0,255 10,4 6,96 <0,02 0,009 0,046 <0,001 240 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,020 <0,002 <0,001
9 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 3 2022 12 7,24 <7 0,252 <0,002 0,164 7,2 2,46 0,041 0,011 0,015 <0,001 70 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,021 <0,002 <0,001
10 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 4 2022 29 7,0 <7 0,324 <0,002 6,39 221 21,6 0,158 0,016 0,173 <0,001 490 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,013 <0,002 <0,001
11 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 5 2022 15 7 <7 0,147 <0,002 1,89 112 7,80 0,032 0,004 <0,002 <0,001 460 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
12 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 6 2022 12 7,00 <7 0,374 <0,002 0,076 10,2 4,57 0,058 <0,003 <0,002 <0,001 460 13 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,008 <0,002 <0,001
13 QT-M11 Cầu Sông Âm (Cầu Quang Hiến) thị trấn Lang Chánh 1 2022 13 7,07 32,0 0,36 <0,0018 0,207 13,6 15,1 0,561 <0,003 <0,0018 <0,001 75 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
14 QT-M11 Cầu Sông Âm (Cầu Quang Hiến) thị trấn Lang Chánh 2 2022 12 7,07 <7 0,945 <0,002 0,738 35,6 5,41 0,069 0,003 0,051 <0,001 43 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,013 <0,002 <0,001
15 QT-M11 Cầu Sông Âm (Cầu Quang Hiến) thị trấn Lang Chánh 3 2022 12 7,15 14,2 0,326 0,0037 0,038 6,4 5,9 0,149 0,026 0,027 <0,001 4900 110 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,018 <0,002 <0,001
16 QT-M11 Cầu Sông Âm (Cầu Quang Hiến) thị trấn Lang Chánh 4 2022 15 7,1 <7 0,808 <0,002 1,79 49,8 4,93 0,024 0,005 0,036 <0,001 2400 17 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0072 <0,002 <0,001
17 QT-M11 Cầu Sông Âm (Cầu Quang Hiến) thị trấn Lang Chánh 5 2022 12 7,2 <7 0,404 <0,002 0,883 8,1 14,2 <0,02 0,16 <0,002 <0,001 24000 46 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0038 <0,002 <0,001
18 QT-M11 Cầu Sông Âm (Cầu Quang Hiến) thị trấn Lang Chánh 6 2022 12 7,10 <7 0,175 <0,002 0,092 13,6 5,23 0,059 0,075 <0,002 <0,001 490 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
19 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt xã Xuân Mỹ 1 2022 12 7,13 <7 0,153 <0,0018 0,046 <5 10,9 0,869 0,004 <0,0018 <0,001 460 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
20 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt xã Xuân Mỹ 2 2022 12 7,08 <7 0,497 0,0045 0,072 <5 3,09 0,064 0,004 0,011 <0,001 93 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0055 <0,002 <0,001
21 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt xã Xuân Mỹ 3 2022 12 7,2 <7 0,339 <0,002 0,425 10,5 10,8 0,069 <0,003 0,035 <0,001 490 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
22 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt xã Xuân Mỹ 4 2022 12 7,1 <7 0,578 <0,002 0,296 4,4 12,3 0,025 0,003 0,027 <0,001 340 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0092 <0,002 <0,001
23 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt xã Xuân Mỹ 5 2022 12 7,1 <7 0,449 <0,002 0,775 11,4 7,09 <0,02 0,012 <0,002 <0,001 5400 14 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
24 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt xã Xuân Mỹ 6 2022 12 7,00 <7 0,118 <0,002 0,182 5,5 6,53 0,051 0,006 <0,002 <0,001 3300 14 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,003 <0,002 <0,001
25 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng xã Xuân Bái 1 2022 10 6,87 <7 0,155 <0,0018 0,037 <5 6,06 0,528 <0,003 <0,0018 <0,001 1100 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
26 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng xã Xuân Bái 2 2022 10 6,90 <7 0,343 <0,002 0,047 <5 <2 0,130 0,007 0,054 <0,001 230 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0056 <0,002 <0,001
27 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng xã Xuân Bái 3 2022 12 7,14 <7 <0,04 <0,002 0,269 11,4 4,92 0,253 <0,003 0,030 <0,001 240 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
28 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng xã Xuân Bái 4 2022 12 7,1 <7 0,246 <0,002 0,617 18,8 10,5 <0,02 0,003 0,046 <0,001 1300 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0039 <0,002 <0,001
29 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng xã Xuân Bái 5 2022 12 7 <7 0,521 <0,002 0,808 14,1 16,3 <0,02 <0,003 <0,002 <0,001 2400 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
30 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng xã Xuân Bái 6 2022 12 7,05 <7 0,085 <0,002 0,447 6,6 7,51 0,02 0,003 0,007 <0,001 1400 23 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
31 QT-M14 Cầu Mục Sơn thị trấn Lam Kinh 1 2022 10 6,99 <7 0,082 <0,0018 0,166 11,3 7,88 0,507 <0,003 <0,0018 <0,001 430 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
32 QT-M14 Cầu Mục Sơn thị trấn Lam Kinh 2 2022 10 6,79 <7 0,335 <0,002 0,093 6,6 2,32 0,053 0,022 0,022 <0,001 930 <32 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0058 <0,002 <0,001
33 QT-M14 Cầu Mục Sơn thị trấn Lam Kinh 3 2022 12 7,3 <7 <0,04 <0,002 0,916 12,5 12,3 0,149 <0,003 0,052 <0,001 3300 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
34 QT-M14 Cầu Mục Sơn thị trấn Lam Kinh 4 2022 10 6,8 <7 0,257 <0,002 0,750 31 11,1 <0,02 0,004 0,047 <0,001 170 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0072 <0,002 <0,001
35 QT-M14 Cầu Mục Sơn thị trấn Lam Kinh 5 2022 15 7,1 <7 0,247 <0,002 1,14 20,7 9,93 <0,02 <0,003 <0,002 <0,001 2400 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
36 QT-M14 Cầu Mục Sơn thị trấn Lam Kinh 6 2022 12 7,11 <7 0,451 <0,002 0,601 12,6 5,88 0,047 0,005 <0,002 <0,001 70 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
37 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc thị trấn Thọ Xuân 1 2022 12 7,19 <7 0,079 <0,0018 0,152 6,2 8,48 0,495 <0,003 0,028 <0,001 2400 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 0,0049 <0,0017 <0,03
38 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc thị trấn Thọ Xuân 2 2022 12 7,13 <7 0,48 <0,002 0,401 18,3 9,28 0,018 <0,003 0,042 <0,001 15000 240 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0041 <0,002 <0,001
39 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc thị trấn Thọ Xuân 3 2022 15 7,2 <7 0,226 <0,002 1,36 20,5 9,84 0,153 0,012 0,046 <0,001 1200 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,046 <0,002 <0,001
40 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc thị trấn Thọ Xuân 4 2022 15 7,2 <7 0,306 <0,002 1,94 57,4 9,86 0,031 0,003 0,057 <0,001 1700 11 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0098 <0,002 <0,001
41 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc thị trấn Thọ Xuân 5 2022 15 7,1 <7 0,174 <0,002 1,13 24,5 6,38 <0,02 0,006 <0,002 <0,001 130 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
42 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc thị trấn Thọ Xuân 6 2022 15 7,14 <7 0,202 <0,002 1,633 43,3 8,82 0,078 0,003 <0,002 <0,001 1400 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
43 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Thiệu Hóa 1 2022 13 7,09 33,725 0,111 <0,0018 0,93 45,2 12,1 0,522 <0,003 0,044 <0,001 2100 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
44 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Thiệu Hóa 2 2022 18 7,18 7,1 0,381 0,0021 2,01 19,6 12,4 0,058 <0,003 0,074 <0,001 24000 430 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0046 <0,002 <0,001
45 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Thiệu Hóa 3 2022 15 7,26 <7 0,264 <0,002 1,19 19,4 2,95 <0,02 0,003 0,040 <0,001 330 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
46 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Thiệu Hóa 4 2022 12 7,0 <7 0,421 <0,002 0,889 42,2 13,6 0,032 0,004 0,048 <0,001 1300 13 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0049 <0,002 <0,001
47 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Thiệu Hóa 5 2022 15 7,2 <7 0,432 <0,002 1,57 41,2 10,6 <0,02 0,015 <0,002 <0,001 24000 230 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
48 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Thiệu Hóa 6 2022 12 7,10 <7 0,211 <0,002 0,526 21,2 9,14 0,069 <0,003 <0,002 <0,001 5400 110 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
49 QT-M17 Cầu Làng Ngòn thị trấn Ngọc Lặc 1 2022 12 7,21 <7 0,056 <0,0018 0,033 <5 16,4 0,649 <0,003 0,0033 <0,001 230 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 0,0021 <0,03
50 QT-M17 Cầu Làng Ngòn thị trấn Ngọc Lặc 2 2022 12 7,18 <7 0,277 <0,002 0,028 <5 4,64 0,017 0,023 0,024 <0,001 150 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0087 0,0028 <0,001
51 QT-M17 Cầu Làng Ngòn thị trấn Ngọc Lặc 3 2022 12 7,25 <7 0,243 <0,002 0,164 <5 7,38 <0,02 0,115 0,022 <0,001 490 14 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0059 <0,002 <0,001
52 QT-M17 Cầu Làng Ngòn thị trấn Ngọc Lặc 4 2022 15 7,1 <7 0,215 <0,002 1,18 17,2 12,9 0,031 <0,003 0,043 <0,001 1700 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,021 <0,002 <0,001
53 QT-M17 Cầu Làng Ngòn thị trấn Ngọc Lặc 5 2022 10 6,9 <7 0,26 <0,002 0,337 8,5 5,67 <0,02 0,046 <0,002 <0,001 3500 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
54 QT-M17 Cầu Làng Ngòn thị trấn Ngọc Lặc 6 2022 12 7,15 <7 0,617 <0,002 0,122 <5 8,49 0,031 0,003 0,012 <0,001 460 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
55 QT-M18 Cầu Bãi Lai thị trấnThống nhất 1 2022 10 6,92 <7 0,168 <0,0018 0,14 <5 7,27 0,465 <0,003 <0,0018 <0,001 430 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 0,0022 <0,03
56 QT-M18 Cầu Bãi Lai thị trấnThống nhất 2 2022 10 6,82 <7 0,428 <0,002 0,066 8,8 10,8 <0,02 0,103 0,053 <0,001 9 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0056 0,0021 <0,001
57 QT-M18 Cầu Bãi Lai thị trấnThống nhất 3 2022 12 7,1 <7 <0,04 <0,002 0,54 12,3 7,87 0,039 0,195 0,039 <0,001 2400 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,020 <0,002 <0,001
58 QT-M18 Cầu Bãi Lai thị trấnThống nhất 4 2022 15 7,2 <7 0,317 <0,002 1,07 22,2 9,24 0,034 0,003 0,052 <0,001 210 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0060 <0,002 <0,001
59 QT-M18 Cầu Bãi Lai thị trấnThống nhất 5 2022 12 7,2 <7 0,121 <0,002 0,505 7,4 3,55 <0,02 0,016 <0,002 <0,001 2400 11 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
60 QT-M18 Cầu Bãi Lai thị trấnThống nhất 6 2022 12 7,10 <7 0,169 <0,002 0,288 7,4 10,1 0,096 0,011 <0,002 <0,001 1100 17 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
61 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 1 2022 10 6,85 <7 0,291 <0,0018 0,879 60,4 18,8 0,503 0,003 0,017 <0,001 2100 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
62 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 2 2022 27 6,86 <7 0,428 0,0063 6,95 245 11,6 <0,02 <0,003 0,145 <0,001 230 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,014 0,0024 <0,001
63 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 3 2022 17 7,2 <7 0,346 <0,002 2,03 26,8 8,44 0,079 0,005 0,092 <0,001 2400 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,019 <0,002 <0,001
64 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 4 2022 17 7,4 <7 0,268 <0,002 2,15 71 19,1 0,106 0,005 0,083 <0,001 490 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0058 <0,002 <0,001
65 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 5 2022 12 7,2 <7 0,324 <0,002 0,506 26,7 22,3 <0,02 <0,003 <0,002 <0,001 1300 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
66 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 6 2022 12 7,08 <7 0,327 <0,002 0,516 25,3 8,17 0,087 0,113 <0,002 <0,001 130 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
67 QT-M2 Cầu Na Sài xã Phú Nghiêm 1 2022 10 6,97 <7 0,082 <0,0018 0,941 22,4 9,7 0,578 0,003 0,01 <0,001 460 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
68 QT-M2 Cầu Na Sài xã Phú Nghiêm 2 2022 13 6,98 <7 0,374 <0,002 1,25 20,1 4,64 0,054 0,063 0,023 <0,001 240 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,016 0,0021 <0,001
69 QT-M2 Cầu Na Sài xã Phú Nghiêm 3 2022 23 7,1 <7 0,394 <0,002 4,11 32,4 7,87 <0,02 0,007 0,075 <0,001 240 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0112 <0,002 <0,001
70 QT-M2 Cầu Na Sài xã Phú Nghiêm 4 2022 29 7,0 <7 0,454 <0,002 6,58 120,6 16,0 0,330 0,006 0,176 <0,001 3300 23 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0013 <0,002 <0,001
71 QT-M2 Cầu Na Sài xã Phú Nghiêm 5 2022 32 7,2 <7 0,363 <0,002 7,17 124 12,6 0,056 0,005 <0,002 <0,001 940 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
72 QT-M2 Cầu Na Sài xã Phú Nghiêm 6 2022 12 7,00 <7 0,2 <0,002 0,454 14,1 6,87 0,061 <0,003 0,078 <0,001 350 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
73 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 1 2022 12 7,12 <7 <0,04 <0,0018 <0,02 <5 10,3 0,484 <0,003 <0,0018 <0,001 43000 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 0,0028 <0,03
74 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 2 2022 12 7,27 <7 0,414 <0,002 0,031 7,2 3,86 0,122 0,003 0,015 <0,001 43 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,013 0,0038 <0,001
75 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 3 2022 12 7,3 <7 0,219 <0,002 0,176 6,4 13,8 0,277 0,007 0,029 <0,001 3300 23 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,103 <0,002 <0,001
76 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 4 2022 12 7,2 <7 0,399 <0,002 0,257 8,2 6,78 0,089 0,117 0,013 <0,001 330 7 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0061 <0,002 <0,001
77 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 5 2022 12 7 <7 0,286 <0,002 0,348 11,4 3,65 <0,02 0,121 <0,002 <0,001 79 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
78 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 6 2022 12 7,10 <7 0,316 <0,002 0,143 <5 4,25 0,078 <0,003 <0,002 <0,001 170 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
79 QT-M21 Ngã ba sông giữa sông Bưởi và sông Mã - xã Ninh Khang - huyện Vĩnh Lộc 1 2022 12 7,11 <7 <0,04 <0,0018 0,474 39,6 10,9 0,434 0,003 <0,0018 <0,001 240 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
80 QT-M21 Ngã ba sông giữa sông Bưởi và sông Mã - xã Ninh Khang - huyện Vĩnh Lộc 2 2022 15 7,19 <7 0,398 <0,002 1,96 30,1 6,18 0,130 <0,003 0,073 <0,001 280 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0054 0,0022 <0,001
81 QT-M21 Ngã ba sông giữa sông Bưởi và sông Mã - xã Ninh Khang - huyện Vĩnh Lộc 3 2022 17 7,3 <7 0,102 <0,002 2,47 20,5 6,66 0,202 0,015 0,096 <0,001 680 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,012 <0,002 <0,001
82 QT-M21 Ngã ba sông giữa sông Bưởi và sông Mã - xã Ninh Khang - huyện Vĩnh Lộc 4 2022 17 7,1 <7 0,347 <0,002 2,79 92,2 7,39 0,108 0,006 0,065 <0,001 1300 27 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,010 <0,002 <0,001
83 QT-M21 Ngã ba sông giữa sông Bưởi và sông Mã - xã Ninh Khang - huyện Vĩnh Lộc 5 2022 56 6,9 <7 0,187 <0,002 16,5 250 19,5 <0,02 0,51 <0,002 <0,001 70 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
84 QT-M21 Ngã ba sông giữa sông Bưởi và sông Mã - xã Ninh Khang - huyện Vĩnh Lộc 6 2022 15 7,15 <7 0,081 <0,002 1,084 21,7 7,84 0,412 0,004 <0,002 <0,001 110 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
85 QT-M22 Gũ - xã Yến Sơn - Hà Trung 1 2022 15 7,4 <7 0,152 <0,0018 1,128 65,2 11,5 0,398 <0,003 0,023 <0,001 2100 11 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 0,0024 <0,03
86 QT-M22 Gũ - xã Yến Sơn - Hà Trung 2 2022 17 7,31 <7 0,381 0,0029 2,07 66,4 4,64 0,994 <0,003 0,106 <0,001 46000 120 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0061 0,0028 <0,001
87 QT-M22 Gũ - xã Yến Sơn - Hà Trung 3 2022 23 7,35 <7 0,309 0,0033 4,05 38,5 4,03 <0,02 0,007 0,078 <0,001 24000 110 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0079 0,0030 <0,001
88 QT-M22 Gũ - xã Yến Sơn - Hà Trung 4 2022 17 7,2 <7 0,442 <0,002 2,22 49,8 8,92 0,111 0,071 0,054 <0,001 460 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0034 <0,002 <0,001
89 QT-M22 Gũ - xã Yến Sơn - Hà Trung 5 2022 12 7,76 7,1 0,328 <0,002 0,779 37,5 6,09 <0,02 0,123 <0,002 <0,001 330 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
90 QT-M22 Gũ - xã Yến Sơn - Hà Trung 6 2022 13 7,14 19,52 0,307 <0,002 0,722 29,0 21,6 0,027 <0,003 0,090 <0,001 11 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
91 QT-M23 Gò Bơn - xã Nga Thạch - Nga Sơn 1 2022 15 7,5 2,045 0,495 <0,0018 1,616 72,1 7,38 0,076 <0,003 0,003 <0,001 1200 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 0,0092 <0,0017 <0,03
92 QT-M23 Gò Bơn - xã Nga Thạch - Nga Sơn 2 2022 29 7,44 6,887 1,082 0,0031 1,01 51,8 13,9 0,052 0,04 0,004 <0,001 930 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0026 <0,002 <0,001
93 QT-M23 Gò Bơn - xã Nga Thạch - Nga Sơn 3 2022 20 7,22 <7 0,225 <0,002 3,31 30,3 5,38 <0,02 0,008 0,071 <0,001 3500 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
94 QT-M23 Gò Bơn - xã Nga Thạch - Nga Sơn 4 2022 17 7,3 56,8 0,534 <0,002 1,63 54,8 13,9 <0,02 0,070 0,044 <0,001 79 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0036 <0,002 <0,001
95 QT-M23 Gò Bơn - xã Nga Thạch - Nga Sơn 5 2022 30 7,26 170,4 0,878 <0,002 4,93 101 6,90 <0,02 0,065 <0,002 <0,001 70 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
96 QT-M23 Gò Bơn - xã Nga Thạch - Nga Sơn 6 2022 15 7,15 15,97 0,063 <0,002 1,233 24,6 14 <0,02 0,003 0,122 <0,001 23 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,005 <0,002 <0,001
97 QT-M24 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 1 2022 20 7,2 4,530 0,695 <0,0018 3,754 124 4,92 0,080 0,007 0,003 <0,001 15000 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
98 QT-M24 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 2 2022 120 7,14 2449,5 0,972 <0,002 1,06 25,6 6,18 0,064 0,04 0,011 <0,001 24000 230 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0024 <0,002 <0,001
99 QT-M24 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 3 2022 37 7,32 390,5 0,342 <0,002 3,11 31,3 8,06 0,065 0,015 0,025 <0,001 45 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
100 QT-M24 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 4 2022 15 7,3 1,917 0,751 <0,002 1,87 69,4 14,9 0,178 0,035 0,011 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
101 QT-M24 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 5 2022 25 7,48 110,0 0,977 <0,002 3,59 49,1 5,28 <0,02 0,004 0,0039 <0,001 170 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
102 QT-M24 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 6 2022 15 7,09 65,67 0,383 <0,002 0,541 23,7 4,57 <0,02 <0,003 0,049 <0,001 49 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
103 QT-M25 Phà Lạch Trường - xã Hải Lộc - huyện Hậu Lộc 1 2022 15 7,5 4,459 0,836 <0,0018 1,019 131 8,0 0,191 0,045 0,01 <0,001 2400 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
104 QT-M25 Phà Lạch Trường - xã Hải Lộc - huyện Hậu Lộc 2 2022 177 7,50 3514,5 1,093 0,0023 0,627 56,4 5,41 0,088 0,033 0,004 <0,001 150 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
105 QT-M25 Phà Lạch Trường - xã Hải Lộc - huyện Hậu Lộc 3 2022 18 7,52 2,662,5 0,875 <0,002 2,79 38,6 16,1 0,514 0,016 0,0059 <0,001 45 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,011 <0,002 <0,001
106 QT-M25 Phà Lạch Trường - xã Hải Lộc - huyện Hậu Lộc 4 2022 20 7,1 3,053 0,86 <0,002 3,42 64,3 23,3 0,183 0,098 0,022 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
107 QT-M25 Phà Lạch Trường - xã Hải Lộc - huyện Hậu Lộc 5 2022 32 7,46 2,165,5 1,04 <0,002 2,30 53,8 8,12 0,062 0,072 0,0036 <0,001 110 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
108 QT-M25 Phà Lạch Trường - xã Hải Lộc - huyện Hậu Lộc 6 2022 51 7,22 923 0,663 <0,002 0,491 37,3 9,14 0,095 <0,003 0,015 <0,001 4900 23 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
109 QT-M26 Hợp lưu giữa khe ngạt và sông Yên - xã Vạn Thắng - Nông Cống 1 2022 12 7,1 7,1 0,13 <0,0018 0,597 29,8 12,1 0,517 0,005 <0,0018 <0,001 4300 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 0,0038 0,0021 <0,03
110 QT-M26 Hợp lưu giữa khe ngạt và sông Yên - xã Vạn Thắng - Nông Cống 2 2022 13 7,2 23,1 0,216 <0,002 0,204 9,4 7,73 <0,02 0,092 <0,002 <0,001 2400 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
111 QT-M26 Hợp lưu giữa khe ngạt và sông Yên - xã Vạn Thắng - Nông Cống 3 2022 12 7,42 <7 0,262 <0,002 0,734 25,7 14,8 0,085 <0,003 0,307 <0,001 240 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
112 QT-M26 Hợp lưu giữa khe ngạt và sông Yên - xã Vạn Thắng - Nông Cống 4 2022 15 7,4 <7 0,133 <0,002 1,37 25,6 9,24 0,042 0,035 0,216 <0,001 1100 23 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0039 0,0036 <0,001
113 QT-M26 Hợp lưu giữa khe ngạt và sông Yên - xã Vạn Thắng - Nông Cống 5 2022 12 7,29 <7 0,732 <0,002 0,576 33,4 4,06 <0,02 0,087 <0,002 <0,001 790 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
114 QT-M26 Hợp lưu giữa khe ngạt và sông Yên - xã Vạn Thắng - Nông Cống 6 2022 3924 7,12 <7 0,499 <0,002 1370 67,5 11,8 0,094 <0,003 <0,002 <0,001 350 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
115 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Nông Cống 1 2022 10 6,9 7,1 0,151 <0,0018 0,354 16,8 13,3 0,457 0,004 0,316 <0,001 46000 15 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 0,0047 <0,03
116 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Nông Cống 2 2022 10 6,8 8,87 0,607 <0,002 0,185 9,0 13,1 <0,02 <0,003 0,192 <0,001 430 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 0,0051 <0,001
117 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Nông Cống 3 2022 12 7,41 <7 0,328 <0,002 0,651 27,3 13,4 <0,02 <0,003 0,336 <0,001 23 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 0,0063 <0,001
118 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Nông Cống 4 2022 10 6,7 <7 0,653 <0,002 0,892 15 16,0 0,040 0,097 0,125 <0,001 13000 230 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0039 0,0063 <0,001
119 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Nông Cống 5 2022 10 6,91 <7 0,893 <0,002 0,668 16,6 12,2 <0,02 <0,003 <0,002 <0,001 330 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
120 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Nông Cống 6 2022 3482 7,10 <7 0,091 <0,002 1215 63,4 12,4 0,039 <0,003 <0,002 <0,001 240 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
121 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 1 2022 26 7,3 262,7 0,417 <0,0018 1,591 70,5 14,5 0,503 <0,003 0,008 <0,001 2100 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 0,0022 <0,03
122 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 2 2022 33 7,4 426 0,588 <0,002 1,37 30,2 12,4 0,106 <0,003 0,0021 <0,001 93 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
123 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 3 2022 12 7,35 1,349 0,83 <0,002 0,797 28,2 19,3 0,049 <0,003 0,013 <0,001 23 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
124 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 4 2022 22 7,2 170,4 0,462 <0,002 1,42 34,2 28,7 0,039 0,025 0,112 <0,001 170 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0034 0,0054 <0,001
125 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 5 2022 14 7,18 55,0 0,407 <0,002 0,245 26,8 18,3 <0,02 0,21 0,079 <0,001 33 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0052 <0,002 <0,001
126 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 6 2022 392 7,20 8875 0,431 <0,002 0,978 20,9 15,4 <0,02 0,003 <0,002 <0,001 33 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
127 QT-M29 Cầu Ghép - P. Hải Châu - TX Nghi Sơn 1 2022 12 7,4 3,394 0,906 <0,0018 0,352 32,2 10,9 0,086 <0,003 <0,0018 <0,001 24000 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 0.04
128 QT-M29 Cầu Ghép - P. Hải Châu - TX Nghi Sơn 2 2022 71 7,5 1384,5 0,752 <0,002 0,956 28,1 13,9 0,044 0,065 0,0021 <0,001 1100 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
129 QT-M29 Cầu Ghép - P. Hải Châu - TX Nghi Sơn 3 2022 26 7,34 2,911 1,00 <0,002 0,796 31,5 21,1 0,128 0,022 0,059 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,011 <0,002 <0,001
130 QT-M29 Cầu Ghép - P. Hải Châu - TX Nghi Sơn 4 2022 52 7,4 532,5 1,08 <0,002 1,06 22,2 14,4 0,118 0,093 0,068 <0,001 40 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
131 QT-M29 Cầu Ghép - P. Hải Châu - TX Nghi Sơn 5 2022 15 7,3 83,4 0,232 <0,002 0,498 60,3 3,25 <0,02 <0,003 0,092 <0,001 130 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
132 QT-M29 Cầu Ghép - P. Hải Châu - TX Nghi Sơn 6 2022 15 7,30 19,52 0,223 <0,002 1,044 30,9 12,7 0,024 0,005 0,026 <0,001 70 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
133 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 1 2022 10 6,98 <7 <0,04 <0,0018 0,186 13,8 8,48 0,613 <0,003 <0,0018 <0,001 150 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
134 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 2 2022 10 6,78 <7 0,395 <0,002 0,8 22,2 8,50 0,032 0,061 0,026 <0,001 4 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,007 0,0023 <0,001
135 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 3 2022 17 7,2 <7 0,32 <0,002 2,18 28,6 10,3 <0,02 0,004 0,042 <0,001 49 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
136 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 4 2022 17 7,1 <7 0,407 <0,002 2,58 130,6 20,3 <0,02 0,015 0,037 <0,001 490 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0018 <0,002 <0,001
137 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 5 2022 32 7,1 <7 0,458 <0,002 7,14 102 4,06 <0,02 0,007 <0,002 <0,001 350 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
138 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 6 2022 12 7,12 <7 0,312 <0,002 0,436 15,5 7,19 0,026 <0,003 <0,002 <0,001 79 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
139 QT-M30 Cầu Cổ Định thị trấn Nưa 1 2022 10 6,91 <7 0,309 <0,0018 0,29 36,3 13,9 0,459 0,003 0,033 <0,001 7500 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 0,0042 <0,03
140 QT-M30 Cầu Cổ Định thị trấn Nưa 2 2022 13 6,88 7,1 0,943 0,0024 1,93 30,5 6,96 <0,02 <0,003 0,102 <0,001 43 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0255 0,0062 <0,001
141 QT-M30 Cầu Cổ Định thị trấn Nưa 3 2022 15 7,3 <7 0,678 <0,002 1,49 20,1 15,5 0,193 0,45 0,120 <0,001 24000 34 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,015 <0,002 <0,001
142 QT-M30 Cầu Cổ Định thị trấn Nưa 4 2022 13 6,7 <7 0,768 <0,002 1,83 58 20,3 0,027 0,004 0,112 <0,001 2200 14 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,012 0,0061 <0,001
143 QT-M30 Cầu Cổ Định thị trấn Nưa 5 2022 15 7 <7 0,524 <0,002 1,51 33,8 <2 <0,02 <0,003 <0,002 <0,001 1400 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0034 <0,002 <0,001
144 QT-M30 Cầu Cổ Định thị trấn Nưa 6 2022 12 7,10 <7 0,217 <0,002 0,867 49,1 10,8 0,106 0,003 0,214 <0,001 540 <2 <0,0002 <0,002 0,0003 <0,002 0,005 <0,001
145 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 1 2022 12 7,4 <7 0,269 <0,0018 0,872 46,7 15,2 0,465 <0,003 0,091 <0,001 2100 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 0,01 <0,03
146 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 2 2022 12 7,2 <7 0,531 <0,002 0,627 47,8 8,50 <0,02 <0,003 0,079 <0,001 930 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 0,0072 <0,001
147 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 3 2022 18 7,2 12,425 0,376 <0,002 2,39 23,6 14,3 0,280 <0,003 0,368 <0,001 700 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0046 <0,002 <0,001
148 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 4 2022 15 7,0 <7 0,416 <0,002 1,68 40 8,92 0,042 0,004 0,101 <0,001 3300 40 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0031 0,0093 <0,001
149 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 5 2022 12 7,07 <7 0,331 0,0081 0,450 17,9 12,6 <0,02 0,053 0,053 <0,001 170 <2 <0,0002 0,0081 <0,0003 <0,002 0,0081 <0,001
150 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 6 2022 12 7,14 <7 0,49 <0,002 0,851 19,8 11,4 <0,02 0,004 0,033 <0,001 3500 <2 <0,0002 <0,002 0,0003 <0,002 0,004 <0,001
151 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 1 2022 10 6,99 <7 0,198 <0,0018 0,595 26,2 12,7 0,453 <0,003 0,043 <0,001 240 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
152 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 2 2022 10 6,82 <7 0,702 0,0051 0,934 160 10,0 <0,02 <0,003 0,123 <0,001 2400 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0188 0,0034 <0,001
153 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 3 2022 15 7,1 <7 0,308 <0,002 1,96 38,5 18,2 0,164 0,006 0,161 <0,001 460 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
154 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 4 2022 15 7,2 <7 0,562 <0,002 1,79 43,6 14,9 <0,02 0,008 0,130 <0,001 1100 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,014 <0,002 <0,001
155 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 5 2022 12 7,1 <7 0,139 <0,002 0,436 27,8 12,2 <0,02 <0,003 <0,002 <0,001 1700 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
156 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 6 2022 15 7,12 <7 0,275 <0,002 1,391 50,6 7,19 <0,02 0,003 0,172 <0,001 2300 17 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
157 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 1 2022 8689 7,1 14,2 0,33 <0,0018 3038 51,8 11,5 0,520 0,008 0,057 <0,001 15 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 0,0026 <0,03
158 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 2 2022 21 7,1 10,65 0,59 <0,002 3,45 82,6 11,6 <0,02 <0,003 0,0075 <0,001 43 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 0,0020 <0,001
159 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 3 2022 17 7,3 <7 0,356 <0,002 2,05 24,6 11,4 0,321 <0,003 0,068 <0,001 230 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
160 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 4 2022 18 7,1 14,2 0,359 <0,002 2,53 53 22,3 0,045 0,004 0,169 <0,001 460 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0037 <0,002 <0,001
161 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 5 2022 16 7,18 10,6 0,189 <0,002 1.315 32,9 26,0 <0,02 <0,003 0,064 <0,001 330 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
162 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 6 2022 15 7,18 <7 0,286 <0,002 1,868 65,4 10,5 <0,02 <0,003 <0,002 <0,001 490 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
163 QT-M34 Cầu sông Lý xã Tiên Trang 1 2022 13 7,2 26,6 0,291 <0,0018 0,215 22,8 9,7 0,412 <0,003 0,055 <0,001 430 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 0,0026 <0,03
164 QT-M34 Cầu sông Lý xã Tiên Trang 2 2022 13 7,2 24,8 0,685 0,0071 0,157 24,4 14,7 0,061 <0,003 0,059 <0,001 240 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
165 QT-M34 Cầu sông Lý xã Tiên Trang 3 2022 14 7,25 46,15 0,32 <0,002 0,542 <5 17,9 <0,02 <0,003 0,064 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
166 QT-M34 Cầu sông Lý xã Tiên Trang 4 2022 13 7,2 21,3 0,634 <0,002 0,352 11,6 12,4 0,038 0,135 0,059 <0,001 20 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0046 <0,002 <0,001
167 QT-M34 Cầu sông Lý xã Tiên Trang 5 2022 18 7,21 15,9 0,464 <0,002 2,09 44,0 11,4 <0,02 <0,003 0,091 <0,001 110 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
168 QT-M34 Cầu sông Lý xã Tiên Trang 6 2022 15 7,20 7,1 0,442 <0,002 1,566 16,1 8,82 <0,02 0,004 0,102 <0,001 27 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
169 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 1 2022 18 7,3 85,2 0,265 <0,0018 1,234 27,8 17,6 0,423 0,005 0,139 <0,001 2100 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 0,0059 0,0027 <0,03
170 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 2 2022 41 7,3 674,5 0,619 <0,002 0,275 25,8 13,1 0,069 <0,003 <0,002 <0,001 460 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
171 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 3 2022 33 7,25 426 0,644 <0,002 1,21 11,9 13,0 0,035 <0,003 0,026 <0,001 4900 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,014 <0,002 <0,001
172 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 4 2022 21 6,8 181,05 0,526 <0,002 1,71 33 13,4 0,044 0,108 0,195 <0,001 8 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0031 <0,002 <0,001
173 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 5 2022 13 6,95 <7 0,419 <0,002 1,62 45,2 17,9 <0,02 <0,003 <0,002 <0,001 240 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
174 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 6 2022 14 7,23 58,57 0,171 <0,002 0,996 26,7 15,0 0,04 0,006 <0,002 <0,001 790 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
175 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 1 2022 11 6,8 28,4 0,345 <0,0018 0,275 11,2 18,2 0,456 <0,003 0,0019 <0,001 4300 23 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 0,0021 <0,03
176 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 2 2022 18 7,18 85,2 0,684 0,0022 1,86 22,4 15,5 <0,02 0,111 0,273 <0,001 9300 15 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0023 0,0039 <0,001
177 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 3 2022 16 7,20 31,95 0,665 <0,002 1,30 28,5 17,5 <0,02 <0,003 0,462 <0,001 33000 210 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,011 0,0032 <0,001
178 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 4 2022 15 7,0 10,65 0,658 <0,002 1,02 33,8 32,2 0,163 0,052 0,112 <0,001 68 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
179 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 5 2022 12 7,69 8,87 0,437 <0,002 0,980 25,8 8,93 <0,02 0,115 <0,002 <0,001 350 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
180 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 6 2022 12 7,09 <7 0,121 <0,002 0,233 29,9 10,1 0,022 0,003 0,060 <0,001 23 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
181 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Phượng 1 2022 17 7,3 47,9 0,163 <0,0018 1,457 76,2 10,3 0,415 0,003 0,002 <0,001 210 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 0,0026 <0,03
182 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Phượng 2 2022 28 7,23 319,5 0,731 <0,002 1,83 21,5 9,28 0,056 0,023 0,0056 <0,001 450 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
183 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Phượng 3 2022 21 7,29 12,425 0,216 <0,002 3,37 28,8 10,3 0,290 0,003 0,068 <0,001 240000 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
184 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Phượng 4 2022 16 7,1 28,4 0,679 <0,002 1,23 62,8 16,8 0,022 0,180 0,104 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0090 <0,002 <0,001
185 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Phượng 5 2022 12 7,73 14,2 0,127 <0,002 0,783 37,0 15,0 <0,02 0,068 <0,002 <0,001 2200 11 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
186 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Phượng 6 2022 12 7,22 15,97 0,376 <0,002 0,723 23,7 14,4 0,023 0,007 0,135 <0,001 14 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,004 <0,002 <0,001
187 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 1 2022 15 7,5 1,974 0,33 <0,0018 1,39 71,8 8,62 0,133 <0,003 <0,0018 <0,001 150 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 0.03
188 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 2 2022 26 7,76 4,686 1,094 0,0041 0,191 30,2 20,1 0,062 0,65 0,011 <0,001 430 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0032 <0,002 <0,001
189 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 3 2022 14709 7,40 2,698 1029 <0,002 1,68 27,4 13,9 0,069 <0,003 0,071 <0,001 490 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,014 <0,002 <0,001
190 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 4 2022 65 7,4 852 1,06 <0,002 1,55 66,2 37,2 0,515 0,381 0,057 <0,001 940 12 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
191 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 5 2022 12 7,51 4,224,5 0,787 <0,002 0,700 21,3 6,90 0,274 0,055 0,0072 <0,001 490 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
192 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 6 2022 13 7,15 28,4 0,247 <0,002 0,775 31,7 9,47 0,029 0,003 0,046 <0,001 110 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
193 QT-M39 Suối Sòng - P. Bắc Sơn - TX Bỉm Sơn 1 2022 10 6,8 8,88 <0,04 <0,0018 0,027 8,4 9,09 0,408 0,016 <0,0018 <0,001 240 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
194 QT-M39 Suối Sòng - P. Bắc Sơn - TX Bỉm Sơn 2 2022 12 7,11 17,75 0,55 <0,002 <0,02 <5 <2 0,062 0,116 0,045 <0,001 1500 430 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0049 0,0040 <0,001
195 QT-M39 Suối Sòng - P. Bắc Sơn - TX Bỉm Sơn 3 2022 12 7,04 12,425 0,273 <0,002 0,216 7,6 3,58 <0,02 0,016 0,026 <0,001 230 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
196 QT-M39 Suối Sòng - P. Bắc Sơn - TX Bỉm Sơn 4 2022 10 6,7 7,1 0,42 <0,002 0,142 7,4 14,9 0,128 0,035 0,023 <0,001 9200 5 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0044 <0,002 <0,001
197 QT-M39 Suối Sòng - P. Bắc Sơn - TX Bỉm Sơn 5 2022 12 7,55 <7 0,826 <0,002 0,056 6,5 11,4 <0,02 <0,003 0,0078 <0,001 230 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
198 QT-M39 Suối Sòng - P. Bắc Sơn - TX Bỉm Sơn 6 2022 10 6,99 <7 0,339 <0,002 0,109 14,9 10,8 0,041 0,005 0,044 <0,001 490 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
199 QT-M4 Cầu Cẩm Thủy (Cửa Hà) thị trấn Phong Sơn 1 2022 12 7,16 <7 0,098 <0,0018 0,104 9,8 6,67 0,285 <0,003 <0,0018 <0,001 430 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
200 QT-M4 Cầu Cẩm Thủy (Cửa Hà) thị trấn Phong Sơn 2 2022 12 7,12 <7 0,424 <0,002 0,416 19,3 3,09 <0,02 0,003 0,027 <0,001 930 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,012 0,0022 <0,001
201 QT-M4 Cầu Cẩm Thủy (Cửa Hà) thị trấn Phong Sơn 3 2022 23 7,12 <7 <0,04 <0,002 4,17 30,4 6,89 0,045 0,006 0,079 <0,001 240 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
202 QT-M4 Cầu Cẩm Thủy (Cửa Hà) thị trấn Phong Sơn 4 2022 17 7,1 <7 0,286 <0,002 2,69 75,6 11,1 0,334 0,005 0,049 <0,001 1100 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0055 <0,002 <0,001
203 QT-M4 Cầu Cẩm Thủy (Cửa Hà) thị trấn Phong Sơn 5 2022 40 7,1 <7 0,304 <0,002 10,6 214 10,6 0,061 <0,003 <0,002 <0,001 110 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
204 QT-M4 Cầu Cẩm Thủy (Cửa Hà) thị trấn Phong Sơn 6 2022 15 7,10 <7 0,157 <0,002 1,743 53,2 7,84 0,053 <0,003 0,017 <0,001 230 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
205 QT-M40 Cầu Đò Dừa - P. Trúc Lâm - TX. Nghi Sơn 1 2022 27 7,4 14,520 1,014 0,0031 0,099 35,4 5,6 0,082 0,067 <0,0018 <0,001 930 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 0,021 <0,0017 0.07
206 QT-M40 Cầu Đò Dừa - P. Trúc Lâm - TX. Nghi Sơn 2 2022 26 7,4 10,082 1,103 0,0033 0,133 6,6 12,4 0,068 0,25 0,002 <0,001 23 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
207 QT-M40 Cầu Đò Dừa - P. Trúc Lâm - TX. Nghi Sơn 3 2022 12 7,4 16,472 0,479 <0,002 0,088 <5 12,2 0,143 0,02 <0,002 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
208 QT-M40 Cầu Đò Dừa - P. Trúc Lâm - TX. Nghi Sơn 4 2022 17 7,2 130,995 0,875 <0,002 0,135 9,2 9,41 0,532 0,098 0,011 <0,001 5 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
209 QT-M40 Cầu Đò Dừa - P. Trúc Lâm - TX. Nghi Sơn 5 2022 12 7,05 1,491 0,752 <0,002 0,491 27,2 10,6 0,04 0,127 <0,002 <0,001 8 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
210 QT-M40 Cầu Đò Dừa - P. Trúc Lâm - TX. Nghi Sơn 6 2022 435 7,32 9549 1,02 <0,002 0,025 10,5 14,0 0,110 0,003 0,025 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
211 QT-M41 Bến đò Du Xuyên - P. Hải Thanh - TX. Nghi Sơn 1 2022 27 7,5 16,472 1,151 0,0046 0,26 33,8 5,28 0,111 0,017 <0,0018 <0,001 210 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 0,0094 <0,0017 0.06
212 QT-M41 Bến đò Du Xuyên - P. Hải Thanh - TX. Nghi Sơn 2 2022 27 7,5 13,277 1,12 0,0067 0,267 8,8 8,50 0,083 0,85 0,020 <0,001 93 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,010 <0,002 <0,001
213 QT-M41 Bến đò Du Xuyên - P. Hải Thanh - TX. Nghi Sơn 3 2022 13 7,25 18,069,5 0,339 <0,002 0,098 <5 10,5 0,171 0,125 0,0044 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
214 QT-M41 Bến đò Du Xuyên - P. Hải Thanh - TX. Nghi Sơn 4 2022 12 7,4 12,922 0,339 <0,002 0,245 11,2 10,4 0,698 0,055 0,011 <0,001 2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
215 QT-M41 Bến đò Du Xuyên - P. Hải Thanh - TX. Nghi Sơn 5 2022 12 7,19 4,615 0,216 <0,002 0,432 17,3 12,2 <0,02 0,28 <0,002 <0,001 11 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
216 QT-M41 Bến đò Du Xuyên - P. Hải Thanh - TX. Nghi Sơn 6 2022 595 7,34 13277 1,05 <0,002 0,063 30,5 13,1 0,190 <0,003 0,031 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 0,004 <0,001
217 QT-M42 Cầu trên kênh Bến Thủy (giao đại lộ Hùng Vương) - P. Nam Ngạn - TPTH 1 2022 14 6,9 14,2 0,173 <0,0018 1,435 43,2 21,2 0,564 0,035 0,006 <0,001 46000 150 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
218 QT-M42 Cầu trên kênh Bến Thủy (giao đại lộ Hùng Vương) - P. Nam Ngạn - TPTH 2 2022 17 7,16 53,2 0,571 0,0037 1,85 44,6 11,6 0,861 0,013 0,13 <0,001 460 150 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0092 0,0030 <0,001
219 QT-M42 Cầu trên kênh Bến Thủy (giao đại lộ Hùng Vương) - P. Nam Ngạn - TPTH 3 2022 27 7,14 31,95 0,386 0,0059 5,95 115 17,9 0,114 <0,003 0,120 <0,001 4600 21 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,024 <0,002 <0,001
220 QT-M42 Cầu trên kênh Bến Thủy (giao đại lộ Hùng Vương) - P. Nam Ngạn - TPTH 4 2022 18 6,7 47,925 0,22 <0,002 2,963 62,4 38,6 1,605 0,052 0,317 <0,001 92000 130 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,024 <0,002 <0,001
221 QT-M42 Cầu trên kênh Bến Thủy (giao đại lộ Hùng Vương) - P. Nam Ngạn - TPTH 5 2022 16 7,21 21,3 0,088 <0,002 1,63 26,9 31,3 2,59 0,093 0,059 <0,001 3300 14 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
222 QT-M42 Cầu trên kênh Bến Thủy (giao đại lộ Hùng Vương) - P. Nam Ngạn - TPTH 6 2022 15 7,21 10,65 0,271 <0,002 1,922 58,5 20,4 <0,02 <0,003 0,152 <0,001 130 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,011 <0,002 <0,001
223 QT-M43 Cầu Thắng Sơn xã An Hưng 1 2022 12 7,1 <7 0,160 <0,0018 0,787 39,0 12,1 0,614 0,003 <0,0018 <0,001 15 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 0,0027 0,002 <0,03
224 QT-M43 Cầu Thắng Sơn xã An Hưng 2 2022 15 7,03 7,1 0,811 0,0031 1,08 27,8 10,0 0,012 0,005 0,13 <0,001 11000 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0093 0,0028 <0,001
225 QT-M43 Cầu Thắng Sơn xã An Hưng 3 2022 18 7,11 23,075 0,601 <0,002 2,31 26,6 15,7 0,288 <0,003 0,105 <0,001 4900 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
226 QT-M43 Cầu Thắng Sơn xã An Hưng 4 2022 15 7,0 8,875 0,482 <0,002 1,74 37 18,3 0,173 0,325 0,129 <0,001 54000 240 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0033 <0,002 <0,001
227 QT-M43 Cầu Thắng Sơn xã An Hưng 5 2022 12 7,34 <7 0,353 <0,002 0,764 23,8 14,6 0,082 0,08 <0,002 <0,001 23 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
228 QT-M43 Cầu Thắng Sơn xã An Hưng 6 2022 12 7,14 <7 0,388 <0,002 0,034 16,6 24,5 <0,02 0,003 0,114 <0,001 220 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,007 <0,002 <0,001
229 QT-M44 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 1 2022 12 7,0 <7 0,098 <0,0018 0,12 12,6 19,4 0,605 0,003 <0,0018 <0,001 210 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
230 QT-M44 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 2 2022 12 7,14 <7 0,36 <0,002 0,337 20,2 <2 0,039 0,047 0,061 <0,001 750 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0026 <0,002 <0,001
231 QT-M44 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 3 2022 12 7,20 <7 0,123 <0,002 0,395 16,3 4,93 0,212 0,004 0,025 <0,001 540 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
232 QT-M44 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 4 2022 12 7,2 <7 0,312 <0,002 0,536 22,6 9,41 <0,02 0,015 0,030 <0,001 54000 170 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
233 QT-M44 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 5 2022 12 7,65 <7 <0,04 <0,002 0,518 14,2 6,90 <0,02 <0,003 <0,002 <0,001 330 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
234 QT-M44 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 6 2022 12 7,17 <7 <0,04 <0,002 0,292 10,2 24,1 0,072 <0,003 0,025 <0,001 11 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,012 <0,002 <0,001
235 QT-M45 Cầu Bố phường Đông Vệ 1 2022 12 7,1 <7 0,244 <0,0018 0,768 42,2 15,2 0,101 0,017 0,018 <0,001 46000 240 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
236 QT-M45 Cầu Bố phường Đông Vệ 2 2022 15 7,03 7,1 0,611 <0,002 1,05 33,2 10,8 <0,02 0,041 0,125 <0,001 1500 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0042 <0,002 <0,001
237 QT-M45 Cầu Bố phường Đông Vệ 3 2022 15 7,04 7,1 0,397 <0,002 1,44 54,1 12,5 <0,02 0,003 0,137 <0,001 33000 47 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0063 <0,002 <0,001
238 QT-M45 Cầu Bố phường Đông Vệ 4 2022 15 7,1 <7 0,269 <0,002 1,396 34,6 13,4 0,222 0,455 0,177 <0,001 24000 330 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0036 <0,002 <0,001
239 QT-M45 Cầu Bố phường Đông Vệ 5 2022 12 7,2 <7 <0,04 <0,002 0,913 23,7 17,5 <0,02 0,18 0,088 <0,001 1300 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0041 <0,002 <0,001
240 QT-M45 Cầu Bố phường Đông Vệ 6 2022 12 7,06 <7 0,499 <0,002 0,415 30,5 20,1 <0,02 <0,003 0,088 <0,001 170 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,005 <0,002 <0,001
241 QT-M46 Cầu Đen - P. Đông Thọ 1 2022 11 6,9 18,0 0,238 <0,0018 0,45 97,0 24,8 0,041 0,003 <0,0018 <0,001 930 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 0,0023 0,0021 <0,03
242 QT-M46 Cầu Đen - P. Đông Thọ 2 2022 18 7,15 10,6 0,584 0,0048 2,87 105 19,3 <0,02 <0,003 0,150 <0,001 460 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,018 0,0024 <0,001
243 QT-M46 Cầu Đen - P. Đông Thọ 3 2022 18 7,23 10,65 0,434 0,0069 2,10 142 17,5 <0,02 <0,003 0,225 <0,001 3500 <2 <0,0002 0,0067 <0,0003 0,013 <0,002 <0,001
244 QT-M46 Cầu Đen - P. Đông Thọ 4 2022 18 7,2 14,2 0,69 <0,002 2,98 132,6 26,3 0,402 0,661 0,235 <0,001 24000 22 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0040 <0,002 <0,001
245 QT-M46 Cầu Đen - P. Đông Thọ 5 2022 15 7,06 7,1 0,196 <0,002 1,31 49,6 10,2 <0,02 0,1 0,114 <0,001 230 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
246 QT-M46 Cầu Đen - P. Đông Thọ 6 2022 15 7,08 <7 0,55 <0,002 1,645 44,5 27,1 <0,02 <0,003 0,230 <0,001 70 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,003 <0,002 <0,001
247 QT-M47 Cầu Thống Nhất - P. Quảng Hưng 1 2022 11 6,9 18,0 0,274 <0,0018 0,763 28,6 18,8 0,022 0,004 <0,0018 <0,001 2400 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
248 QT-M47 Cầu Thống Nhất - P. Quảng Hưng 2 2022 16 7,06 24,8 0,908 0,0032 1,28 32,0 13,9 0,921 1,2 0,148 <0,001 46000 460 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,017 0,0031 <0,001
249 QT-M47 Cầu Thống Nhất - P. Quảng Hưng 3 2022 13 7,05 21,3 0,427 <0,002 0,539 23,3 15,2 <0,02 <0,003 0,143 <0,001 4600 33 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,012 <0,002 <0,001
250 QT-M47 Cầu Thống Nhất - P. Quảng Hưng 4 2022 13 6,8 12,425 0,725 <0,002 1,37 20,6 16,8 0,673 0,971 0,175 <0,001 13000 110 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0035 <0,002 <0,001
251 QT-M47 Cầu Thống Nhất - P. Quảng Hưng 5 2022 12 7,18 10,6 0,309 <0,002 0,975 22,3 7,71 0,75 0,51 <0,002 <0,001 330 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
252 QT-M47 Cầu Thống Nhất - P. Quảng Hưng 6 2022 12 7,11 7,1 0,496 <0,002 0,987 39,2 22,3 <0,02 0,004 0,109 <0,001 3300 11 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,005 <0,002 <0,001
253 QT-M48 Hồ Yên Mỹ - VT1 - xã Yên Mỹ 1 2022 13 7,0 28,4 0,092 <0,0018 0,39 26,6 11,5 0,059 0,012 <0,0018 <0,001 2300 150 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
254 QT-M48 Hồ Yên Mỹ - VT1 - xã Yên Mỹ 2 2022 12 7,0 <7 0,333 <0,002 0,176 <5 <2 0,092 0,008 0,013 <0,001 150 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
255 QT-M48 Hồ Yên Mỹ - VT1 - xã Yên Mỹ 3 2022 12 7,36 <7 0,255 <0,002 0,095 8,8 4,48 <0,02 0,046 0,059 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
256 QT-M48 Hồ Yên Mỹ - VT1 - xã Yên Mỹ 4 2022 12 7,0 <7 0,327 <0,002 0,153 7,4 5,45 0,228 0,017 0,023 <0,001 23 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0057 <0,002 <0,001
257 QT-M48 Hồ Yên Mỹ - VT1 - xã Yên Mỹ 5 2022 12 7,05 <7 0,682 <0,002 0,430 <5 11,0 0,118 0,031 <0,002 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
258 QT-M48 Hồ Yên Mỹ - VT1 - xã Yên Mỹ 6 2022 12 7,00 <7 0,161 <0,002 0,309 20,1 20,4 0,069 <0,003 <0,002 <0,001 220 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
259 QT-M49 Hồ Yên Mỹ - VT2 - xã Yên Mỹ 1 2022 13 7,0 28,4 0,158 <0,0018 0,407 23,8 13,3 0,082 0,01 <0,0018 <0,001 2100 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 0,011 <0,0017 <0,03
260 QT-M49 Hồ Yên Mỹ - VT2 - xã Yên Mỹ 2 2022 12 7,0 <7 0,688 <0,002 0,054 <5 3,86 0,117 <0,003 <0,002 <0,001 43 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
261 QT-M49 Hồ Yên Mỹ - VT2 - xã Yên Mỹ 3 2022 12 7,25 <7 0,153 <0,002 0,201 6,7 4,03 0,178 0,028 0,060 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
262 QT-M49 Hồ Yên Mỹ - VT2 - xã Yên Mỹ 4 2022 12 7,1 <7 0,286 <0,002 0,116 8,2 6,94 0,227 <0,003 0,023 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0088 <0,002 <0,001
263 QT-M49 Hồ Yên Mỹ - VT2 - xã Yên Mỹ 5 2022 12 7,03 <7 <0,04 <0,002 0,066 3,6 13,0 0,081 <0,003 <0,002 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
264 QT-M49 Hồ Yên Mỹ - VT2 - xã Yên Mỹ 6 2022 12 7,00 <7 0,085 <0,002 0,308 19,5 26,4 0,056 <0,003 <0,002 <0,001 790 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
265 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 1 2022 12 7,11 <7 0,266 <0,0018 0,102 10,9 10,3 0,617 <0,003 <0,0018 <0,001 460 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
266 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 2 2022 17 7,11 <7 0,245 <0,002 2,017 20,5 6,18 <0,02 <0,003 0,045 <0,001 40 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0051 0,0023 <0,001
267 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 3 2022 20 7,14 <7 0,217 <0,002 3,67 33,4 14,2 <0,02 0,005 0,060 <0,001 2400 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
268 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 4 2022 17 7,0 <7 0,224 <0,002 2,54 54 11,7 0,315 0,007 0,043 <0,001 330 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,011 <0,002 <0,001
269 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 5 2022 23 7,2 <7 0,231 <0,002 4,03 40,3 7,09 <0,02 <0,003 <0,002 <0,001 35000 23 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
270 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 6 2022 12 7,11 <7 0,23 <0,002 0,684 17,2 3,27 0,108 <0,003 <0,002 <0,001 4900 11 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
271 QT-M50 Hồ Sông Mực thị trấn Bến Sung 1 2022 12 7,0 <7 0,033 <0,0018 0,023 6,4 18,2 0,168 0,031 <0,0018 <0,001 150 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
272 QT-M50 Hồ Sông Mực thị trấn Bến Sung 2 2022 12 7,0 <7 0,318 <0,002 0,055 <5 11,6 0,068 <0,003 0,003 <0,001 23 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
273 QT-M50 Hồ Sông Mực thị trấn Bến Sung 3 2022 12 7,3 <7 0,16 <0,002 0,043 <5 8,51 0,432 <0,003 0,017 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
274 QT-M50 Hồ Sông Mực thị trấn Bến Sung 4 2022 12 7,4 <7 0,194 <0,002 0,125 <5 9,41 0,109 <0,003 0,014 <0,001 240 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
275 QT-M50 Hồ Sông Mực thị trấn Bến Sung 5 2022 12 7,28 <7 0,273 <0,002 0,078 <5 11,4 0,055 <0,003 <0,002 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
276 QT-M50 Hồ Sông Mực thị trấn Bến Sung 6 2022 12 7,00 <7 0,187 <0,002 0,089 13,2 22,7 0,071 0,036 0,005 <0,001 14 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
277 QT-M51 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 1 2022 12 7,0 7,1 0,128 <0,0018 <0,02 7,6 20,0 0,060 0,018 0,0022 <0,001 93000 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
278 QT-M51 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 2 2022 12 7,20 <7 0,418 <0,002 <0,02 10,3 10,8 0,420 0,021 0,055 <0,001 240 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0037 <0,002 <0,001
279 QT-M51 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 3 2022 12 7,17 8,875 0,247 <0,002 <0,02 <5 19,3 0,158 <0,003 0,033 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
280 QT-M51 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 4 2022 10 6,7 8,875 0,381 <0,002 0,046 6,3 7,93 0,639 0,155 0,027 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0055 <0,002 <0,001
281 QT-M51 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 5 2022 13 8,44 <7 0,245 <0,002 <0,02 <5 23,1 0,084 0,055 <0,002 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
282 QT-M51 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 6 2022 12 7,16 <7 0,501 <0,002 0,045 2,9 14,0 0,036 0,58 0,017 <0,001 540 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
283 QT-M52 Hồ Thành phường Tân Sơn 1 2022 11 6,8 28,4 0,109 <0,0018 0,257 38,2 48,5 0,078 0,017 <0,0018 <0,001 4300 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
284 QT-M52 Hồ Thành phường Tân Sơn 2 2022 13 7,43 33,7 0,445 0,002 0,345 29,8 36,3 0,015 0,021 0,082 <0,001 9 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0029 0,0022 <0,001
285 QT-M52 Hồ Thành phường Tân Sơn 3 2022 13 7,31 26,625 0,281 <0,002 0,541 20,3 32,7 0,051 0,014 0,081 <0,001 24000 130 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
286 QT-M52 Hồ Thành phường Tân Sơn 4 2022 11 6,8 14,2 0,322 <0,002 0,334 18,6 22,3 1,060 0,071 0,045 <0,001 790 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
287 QT-M52 Hồ Thành phường Tân Sơn 5 2022 12 7,55 10,6 0,635 <0,002 0,119 19,5 8,12 0,937 0,091 0,027 <0,001 330 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
288 QT-M52 Hồ Thành phường Tân Sơn 6 2022 12 7,15 15,95 0,625 <0,002 0,052 21,2 13,1 0,061 0,016 0,051 <0,001 3500 17 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,026 <0,002 <0,001
289 QT-M53 Hồ Đồng Chiệc phường Phú Sơn 1 2022 10 6,9 8,87 0,117 <0,0018 0,337 <5 47,3 0,035 0,04 <0,0018 <0,001 210 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
290 QT-M53 Hồ Đồng Chiệc phường Phú Sơn 2 2022 12 7,25 10,6 0,604 <0,002 0,922 52,5 27,1 0,611 <0,003 0,031 <0,001 23 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0021 <0,002 <0,001
291 QT-M53 Hồ Đồng Chiệc phường Phú Sơn 3 2022 13 7,20 24,85 0,373 <0,002 0,5 22,4 29,1 3,01 0,003 0,019 <0,001 240 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,011 <0,002 <0,001
292 QT-M53 Hồ Đồng Chiệc phường Phú Sơn 4 2022 11 6,6 10,65 0,457 <0,002 0,243 31,4 30,7 0,934 0,006 0,023 <0,001 490 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0035 <0,002 <0,001
293 QT-M53 Hồ Đồng Chiệc phường Phú Sơn 5 2022 12 7,8 8,87 0,497 <0,002 0,098 13,6 32,5 1.325 <0,003 0,024 <0,001 49 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
294 QT-M53 Hồ Đồng Chiệc phường Phú Sơn 6 2022 12 7,08 <7 0,441 <0,002 0,062 15,1 23,8 1344 0,026 0,027 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
295 QT-M54 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 1 2022 12 7,0 7,1 <0,04 <0,0018 0,552 14,6 43,6 0,176 0,011 <0,0018 <0,001 46000 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
296 QT-M54 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 2 2022 12 7,1 <7 <0,04 <0,002 0,608 16,3 5,41 0,221 <0,003 0,006 <0,001 150 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
297 QT-M54 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 3 2022 12 7,36 <7 0,042 <0,002 0,275 5,5 12,4 0,561 <0,003 <0,002 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
298 QT-M54 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 4 2022 11 6,9 23,075 0,059 <0,002 0,232 4,4 6,44 0,164 0,005 0,021 <0,001 17 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
299 QT-M54 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 5 2022 12 7,02 <7 <0,04 <0,002 0,359 8,1 12,6 0,084 <0,003 <0,002 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
300 QT-M54 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 6 2022 12 7,07 <7 0,21 <0,002 0,308 17,4 10,1 0,095 0,005 <0,002 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
301 QT-M55 Hồ Thung Bằng - xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy 1 2022 12 7,12 <7 0,16 <0,0018 0,038 <5 15,4 0,063 0,065 <0,0018 <0,001 23000 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
302 QT-M55 Hồ Thung Bằng - xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy 2 2022 5992 7,25 <7 0,401 0,0057 2094 55,4 9,28 0,108 0,004 0,171 <0,001 43 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,012 0,0023 <0,001
303 QT-M55 Hồ Thung Bằng - xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy 3 2022 12 7,32 <7 0,261 <0,002 0,447 7,2 16,9 0,570 0,017 0,067 <0,001 5 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
304 QT-M55 Hồ Thung Bằng - xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy 4 2022 10 6,7 <7 0,329 <0,002 0,303 7,6 5,45 0,159 0,098 0,012 <0,001 14 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0092 <0,002 <0,001
305 QT-M55 Hồ Thung Bằng - xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy 5 2022 12 7 <7 0,421 <0,002 0,026 <5 6,50 0,042 <0,003 <0,002 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
306 QT-M55 Hồ Thung Bằng - xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy 6 2022 12 7,10 <7 0,163 <0,002 0,831 14,4 8,49 0,039 <0,003 <0,002 <0,001 34 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
307 QT-M56 Hồ Duồng Cốc, xã Điền Hạ, Bá Thước 1 2022 15 7,24 <7 0,175 <0,0018 1,265 <5 17,6 0,063 0,031 0,0088 <0,001 230 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
308 QT-M56 Hồ Duồng Cốc, xã Điền Hạ, Bá Thước 2 2022 12 7,32 <7 0,426 <0,002 0,223 7,1 4,64 0,221 <0,003 0,035 <0,001 240 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0027 <0,002 <0,001
309 QT-M56 Hồ Duồng Cốc, xã Điền Hạ, Bá Thước 3 2022 12 7,25 <7 0,265 <0,002 0,549 11,1 19,1 0,691 0,003 0,063 <0,001 7 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
310 QT-M56 Hồ Duồng Cốc, xã Điền Hạ, Bá Thước 4 2022 10 6,8 <7 0,286 <0,002 0,406 18,2 5,94 <0,02 0,201 0,013 <0,001 9 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,015 <0,002 <0,001
311 QT-M56 Hồ Duồng Cốc, xã Điền Hạ, Bá Thước 5 2022 12 7,1 <7 0,535 <0,002 <0,02 <5 10,6 0,09 <0,003 <0,002 <0,001 <2 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
312 QT-M56 Hồ Duồng Cốc, xã Điền Hạ, Bá Thước 6 2022 12 7,12 <7 0,474 <0,002 0,851 8,4 6,21 0,103 0,003 <0,002 <0,001 21 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
313 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Xuyên 1 2022 12 7,13 <7 0,2 <0,0018 0,474 37,9 9,09 0,436 <0,003 0,011 <0,001 150 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
314 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Xuyên 2 2022 17 7,21 <7 0,265 0,0024 2,72 52,0 3,86 0,039 0,005 0,053 <0,001 93 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0050 0,0032 <0,001
315 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Xuyên 3 2022 17 7,3 <7 0,433 <0,002 2,39 26,5 12,8 <0,02 0,008 0,077 <0,001 490 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
316 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Xuyên 4 2022 20 7,1 <7 0,301 <0,002 3,15 95,2 15,4 <0,02 0,006 0,077 <0,001 1100 17 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,014 <0,002 <0,001
317 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Xuyên 5 2022 52 7 <7 0,544 <0,002 14,0 154 9,93 <0,02 0,028 <0,002 <0,001 1400 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
318 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Xuyên 6 2022 12 7,20 <7 0,178 <0,002 0,576 18,7 4,9 0,165 0,005 <0,002 <0,001 4600 21 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
319 QT-M7 Cảng Lễ Môn - p. Quảng Hưng 1 2022 21 7,3 14,2 0,255 <0,0018 3,658 116 17,6 0,527 0,007 0,02 <0,001 1500 23 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
320 QT-M7 Cảng Lễ Môn - p. Quảng Hưng 2 2022 51 7,35 852 0,675 <0,002 1,64 11,5 10,0 0,070 0,013 <0,002 <0,001 460 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0026 <0,002 <0,001
321 QT-M7 Cảng Lễ Môn - p. Quảng Hưng 3 2022 20 7,11 <7 0,081 0,0031 3,34 25,5 23,7 <0,02 0,005 0,228 <0,001 4900 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,022 0,0038 <0,001
322 QT-M7 Cảng Lễ Môn - p. Quảng Hưng 4 2022 13 6,9 <7 0,625 <0,002 1,58 47 12,9 <0,02 0,098 0,032 <0,001 2400 12 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0038 <0,002 <0,001
323 QT-M7 Cảng Lễ Môn - p. Quảng Hưng 5 2022 23 7,45 <7 0,197 <0,002 4,49 66,2 8,51 <0,02 <0,003 <0,002 <0,001 1300 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
324 QT-M7 Cảng Lễ Môn - p. Quảng Hưng 6 2022 15 7,10 <7 0,18 <0,002 1,045 47,0 13,4 0,021 <0,003 0,053 <0,001 170 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
325 QT-M8 Sông Goòng - P. Tào Xuyên - TPTH 1 2022 14 6,8 95,9 0,664 <0,0018 0,715 72,4 49,8 0,725 0,85 0,274 <0,001 930 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 0,0034 <0,03
326 QT-M8 Sông Goòng - P. Tào Xuyên - TPTH 2 2022 19 7,02 39,0 0,611 0,0028 2,19 33,5 13,1 <0,02 0,028 0,038 <0,001 240 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,012 0,0030 <0,001
327 QT-M8 Sông Goòng - P. Tào Xuyên - TPTH 3 2022 16 7,32 28,4 0,365 0,0038 1,11 29,4 12,5 <0,02 0,006 0,051 <0,001 2400 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,010 <0,002 <0,001
328 QT-M8 Sông Goòng - P. Tào Xuyên - TPTH 4 2022 15 7,0 74,55 0,69 0,0055 0,809 31 24,6 1.415 1070 0,234 <0,001 3500 270 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0043 <0,002 <0,001
329 QT-M8 Sông Goòng - P. Tào Xuyên - TPTH 5 2022 12 7,29 <7 0,228 <0,002 0,63 13,2 25,5 2,755 <0,003 0,010 <0,001 490 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,0034 <0,002 <0,001
330 QT-M8 Sông Goòng - P. Tào Xuyên - TPTH 6 2022 13 7,14 30,17 0,299 <0,002 0,664 44,1 10,8 0,029 0,003 0,217 <0,001 230 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,008 <0,002 <0,001
331 QT-M9 Hợp lưu giữa sông Đơ và sông Mã - P. Quảng Châu - TP. Sầm Sơn 1 2022 51 7,1 923 0,186 <0,0018 0,182 9,1 13,9 0,071 0,008 <0,0018 <0,001 150 <3 <0,0002 <0,0017 <0,003 <0,0015 <0,0017 <0,03
332 QT-M9 Hợp lưu giữa sông Đơ và sông Mã - P. Quảng Châu - TP. Sầm Sơn 2 2022 41 7,22 674,5 0,789 <0,002 0,619 12,4 7,73 0,085 0,038 0,0027 <0,001 93 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
333 QT-M9 Hợp lưu giữa sông Đơ và sông Mã - P. Quảng Châu - TP. Sầm Sơn 3 2022 15 7,27 78,1 0,607 <0,002 0,615 18,8 19,3 0,085 0,007 0,181 <0,001 330 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
334 QT-M9 Hợp lưu giữa sông Đơ và sông Mã - P. Quảng Châu - TP. Sầm Sơn 4 2022 22 6,8 218,325 0,702 <0,002 1,04 13,2 23,4 0,902 0,621 0,305 <0,001 3300 34 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
335 QT-M9 Hợp lưu giữa sông Đơ và sông Mã - P. Quảng Châu - TP. Sầm Sơn 5 2022 12 7,49 <7 0,09 <0,002 0,392 9,0 19,1 0,333 0,118 <0,002 <0,001 3500 <2 <0,0002 <0,002 <0,0003 <0,002 <0,002 <0,001
336 QT-M9 Hợp lưu giữa sông Đơ và sông Mã - P. Quảng Châu - TP. Sầm Sơn 6 2022 16 7,05 30,17 0,379 <0,002 1,577 37,2 9,47 <0,02 <0,003 0,161 <0,001 110 4 <0,0002 <0,002 <0,0003 0,006 <0,002 <0,001
Ghi chú: