Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ngầm

Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ngầm - Năm 2021

STT Mã điểm
    

Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc

Chỉ số
EWQI
     
pH Độ cứng
(mgCaCO3/l)
Cl-
(mg/l)
F-
(mg/l)
NO3-
(mg/l)
SO42-
(mg/l)
Cu
(mg/l)
Fe
(mg/l)
Chất rắn tổng số
(mg/l)
COD (KMnO4)
(mg/l)
NH4+
(mg/l)
NO2-
(mg/l)
Mn
(mg/l)
Cr6+
(mg/l)
As
(mg/l)
Cd
(mg/l)
Pb
(mg/l)
Hg
(mg/l)
Zn
(mg/l)
Ni
(mg/l)
Se
(mg/l)
CN-
(mg/l)
Phenol
(mg/l)
Coliform
(MPN/100ml)
E. Coli
(MPN/100ml)
1 NN1 Khu KT Nghi Sơn, Tx. Nghi Sơn 1 2021 34 7.1 410 67.4 0.613 0.785 65.2 <0,02 0.62 641 4 2.16 0.006 0.68 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
2 NN1 Khu KT Nghi Sơn, Tx. Nghi Sơn 2 2021 31 7.2 420 60.4 0.169 4.15 64.3 <0,02 0.308 642 3.26 3.12 0.2 0.137 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
3 NN1 Khu KT Nghi Sơn, Tx. Nghi Sơn 5 2021 22 7.2 325 53.25 <0,04 0.242 47.5 <0,02 0.262 465 3.58 5.17 0.242 0.392 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
4 NN1 Khu KT Nghi Sơn, Tx. Nghi Sơn 6 2021 28 7.3 350 81.65 0.108 0.25 93.2 <0,02 0.764 723 3.78 0.45 0.12 0.61 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
5 NN10 KCN Lam Sơn thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân 1 2021 20 6.9 <5,0 17.7 0.161 0.94 10 <0,02 1.21 92 <0,5 0.059 0.013 0.09 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
6 NN10 KCN Lam Sơn thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân 2 2021 19 7 160 39 <0,04 0.255 24.5 <0,02 0.824 253 <0,5 1.78 0.005 0.451 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.017 <0,003 <0,005 <0,003
7 NN10 KCN Lam Sơn thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân 5 2021 15 7 55 10.65 0.162 0.009 2.91 <0,02 <0,02 76 <0,5 <0,02 0.009 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.146 <0,003 <0,005 <0,003
8 NN10 KCN Lam Sơn thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân 6 2021 16 7 75 <7 0.204 0.12 2.69 <0,02 0.084 99 0.64 0.16 0.011 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
9 NN11 Khu CN Vân Du, Thạch Thành thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành 1 2021 13 7 30 14.2 <0,04 0.195 3.47 <0,02 0.04 118 <0,5 0.054 <0,003 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
10 NN11 Khu CN Vân Du, Thạch Thành thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành 2 2021 18 7 105 10.7 0.261 0.05 3.32 <0,02 0.276 247 0.576 <0,02 <0,003 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
11 NN11 Khu CN Vân Du, Thạch Thành thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành 5 2021 17 7 75 7.1 0.25 <0,003 2.42 <0,02 <0,02 104 <0,5 <0,02 <0,003 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.038 <0,003 <0,005 <0,003
12 NN11 Khu CN Vân Du, Thạch Thành thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành 6 2021 19 7 155 10.65 0.258 0.21 2.74 <0,02 0.168 300 <0,5 <0,02 <0,003 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
13 NN12 Mỏ secpentin xã Tế Lợi, huyện Nông Cống 1 2021 23 6.6 250 7.1 0.348 2.07 <1,0 <0,02 0.04 260 <0,5 <0,02 0.006 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
14 NN12 Mỏ secpentin xã Tế Lợi, huyện Nông Cống 2 2021 18 6.8 245 14.2 <0,04 1.99 1.46 <0,02 0.113 368 <0,5 <0,02 <0,003 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
15 NN12 Mỏ secpentin xã Tế Lợi, huyện Nông Cống 5 2021 16 6.9 240 10.65 0.046 0.005 1.99 <0,02 <0,02 279 <0,5 <0,02 0.005 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.012 <0,003 <0,005 <0,003
16 NN12 Mỏ secpentin xã Tế Lợi, huyện Nông Cống 6 2021 45 6.9 450 553.8 0.092 1.25 1.84 <0,02 <0,02 1593 1.54 <0,02 0.007 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
17 NN13 Mỏ quặng sắt, quặng đồng xã Yên Thắng và xã Trí Nang, huyện Lang Chánh (Mỏ chì kẽm làng Vìn) 1 2021 19 6.8 160 10.6 0.12 2.75 1.4 <0,02 <0,02 242 <0,5 <0,02 0.005 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
18 NN13 Mỏ quặng sắt, quặng đồng xã Yên Thắng và xã Trí Nang, huyện Lang Chánh (Mỏ chì kẽm làng Vìn) 2 2021 19 6.9 100 10.6 0.253 1.17 2.45 <0,02 <0,02 198 <0,5 <0,02 <0,003 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
19 NN13 Mỏ quặng sắt, quặng đồng xã Yên Thắng và xã Trí Nang, huyện Lang Chánh (Mỏ chì kẽm làng Vìn) 5 2021 18 6.8 110 17.75 0.249 0.004 4.42 <0,02 0.027 141 <0,5 <0,02 0.004 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.012 <0,003 <0,005 <0,003
20 NN13 Mỏ quặng sắt, quặng đồng xã Yên Thắng và xã Trí Nang, huyện Lang Chánh (Mỏ chì kẽm làng Vìn) 6 2021 23 7 250 <7 0.25 3.5 2.86 <0,02 <0,02 335 <0,5 <0,02 0.005 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
21 NN14 Mỏ quặng sắt Lương Nội xã Lương Nội, huyện Bá Thước 1 2021 16 6.7 80 <7,0 0.155 0.905 <1,0 <0,02 <0,02 106 <0,5 <0,02 <0,003 <0,05 <0,01 <0,001 4 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
22 NN14 Mỏ quặng sắt Lương Nội xã Lương Nội, huyện Bá Thước 2 2021 19 6.9 280 17.7 <0,04 1.46 18.3 <0,02 <0,02 342 <0,5 <0,02 <0,003 0.082 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
23 NN14 Mỏ quặng sắt Lương Nội xã Lương Nội, huyện Bá Thước 5 2021 18 6.9 180 10.65 0.238 0.004 4 <0,02 <0,02 208 <0,5 <0,02 0.004 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.042 <0,003 <0,005 <0,003
24 NN14 Mỏ quặng sắt Lương Nội xã Lương Nội, huyện Bá Thước 6 2021 22 7 285 17.75 0.269 1.12 4.64 <0,02 <0,02 536 <0,5 <0,02 <0,003 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
25 NN15 Xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn 1 2021 44 6.8 150 67.4 0.488 16.1 32.6 <0,02 0.04 423 <0,5 0.033 0.004 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
26 NN15 Xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn 2 2021 27 7 200 63.9 0.064 6.54 32.6 <0,02 0.038 403 <0,5 <0,02 <0,003 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
27 NN15 Xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn 5 2021 22 7.2 130 134.9 0.156 0.004 8.31 <0,02 <0,02 324 <0,5 <0,02 0.004 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.022 <0,003 <0,005 <0,003
28 NN15 Xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn 6 2021 23 7.2 160 53.25 0.185 2.35 16.5 <0,02 <0,02 418 0.896 <0,02 0.006 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
29 NN16 Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương 1 2021 53 7.2 210 124.2 0.155 24.5 32.3 <0,02 0.05 613 3.39 2.1 0.095 0.93 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
30 NN16 Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương 2 2021 40 7.1 440 92.3 0.068 10.73 109 <0,02 0.023 791 2.37 <0,02 <0,003 0.054 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
31 NN16 Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương 5 2021 21 7.2 285 53.25 0.047 0.046 53.6 <0,02 <0,02 532 1.86 0.051 0.046 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.012 <0,003 <0,005 <0,003
32 NN16 Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương 6 2021 27 7.1 170 7.1 0.076 8.5 35.1 <0,02 <0,02 401 1.15 0.04 0.018 <0,05 <0,01 <0,001 132 KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
33 NN17 Xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc 1 2021 49 7.1 240 138.4 0.643 0.75 83.8 <0,02 5.02 795 3.84 6.44 0.034 0.56 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
34 NN17 Xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc 2 2021 18 7.2 140 24.9 <0,04 1.7 14.2 <0,02 0.082 209 2.05 <0,02 0.039 0.149 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.026 <0,003 <0,005 <0,003
35 NN17 Xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc 5 2021 44 7.3 445 308.85 0.428 0.005 158.1 <0,02 0.206 1280 3.71 3.65 0.005 0.277 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.011 <0,003 <0,005 <0,003
36 NN17 Xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc 6 2021 31 7.2 445 46.15 0.438 0.12 113.3 <0,02 0.092 296 1.41 0.125 0.007 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
37 NN18 P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn 1 2021 81 7.1 320 837.8 1.042 0.22 7.54 <0,02 4.46 1722 4.03 6.74 0.026 0.32 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
38 NN18 P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn 2 2021 61 7.2 320 908.8 <0,04 0.21 19.4 <0,02 1.64 1477 4.93 2.9 0.007 0.216 <0,01 <0,001 460 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.032 <0,003 <0,005 <0,003
39 NN18 P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn 5 2021 89 7.2 240 695.8 0.54 0.017 4.27 <0,02 12.7 1385 3.9 3.57 0.017 0.111 <0,01 <0,001 23 KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.011 <0,003 <0,005 <0,003
40 NN18 P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn 6 2021 28 7.2 240 81.65 0.582 0.145 8.44 <0,02 <0,02 744 1.6 0.565 0.011 0.85 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
41 NN19 Xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa 1 2021 62 7.2 650 482.8 0.679 1.09 183.3 <0,02 0.79 1637 3.9 0.126 1.84 0.34 <0,01 <0,001 93 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
42 NN19 Xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa 2 2021 18 7.1 140 21.3 <0,04 1.94 12.5 <0,02 0.118 233 2.3 <0,02 0.014 0.138 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.016 <0,003 <0,005 <0,003
43 NN19 Xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa 5 2021 18 7.2 75 21.3 0.148 0.187 7.2 <0,02 0.35 119 0.768 0.585 0.187 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
44 NN19 Xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa 6 2021 20 7.1 145 63.9 0.169 0.15 7.91 <0,02 <0,02 349 0.96 <0,02 0.081 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
45 NN2 KCN Bỉm Sơn, P. Ba Đình, Tx. Bỉm Sơn 1 2021 43 7 320 31.9 0.522 14.7 19.8 <0,02 <0,02 546 1.47 2.71 0.035 0.12 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
46 NN2 KCN Bỉm Sơn, P. Ba Đình, Tx. Bỉm Sơn 2 2021 19 7.1 250 21.3 <0,04 1.42 11.4 <0,02 0.104 323 <0,05 <0,02 <0,003 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
47 NN2 KCN Bỉm Sơn, P. Ba Đình, Tx. Bỉm Sơn 5 2021 19 7 160 14.2 0.325 0.011 5.2 <0,02 <0,02 184 <0,5 0.033 0.011 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.019 <0,003 <0,005 <0,003
48 NN2 KCN Bỉm Sơn, P. Ba Đình, Tx. Bỉm Sơn 6 2021 22 7 210 7.1 0.294 2.05 5.8 <0,02 0.062 289 <0,5 <0,02 0.009 <0,05 <0,01 <0,001 9 KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
49 NN20 Phường Hải Hòa, Tx. Nghi Sơn 1 2021 69 7.2 350 170.4 0.555 28.1 78.4 <0,02 0.04 1020 1.41 0.031 0.209 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
50 NN20 Phường Hải Hòa, Tx. Nghi Sơn 2 2021 58 7.1 390 269.8 0.048 22.16 62 <0,02 0.032 1283 1.15 <0,02 <0,003 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
51 NN20 Phường Hải Hòa, Tx. Nghi Sơn 5 2021 17 7.2 155 39.05 <0,04 0.003 31.9 <0,02 <0,02 250 0.512 0.182 0.003 0.067 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
52 NN20 Phường Hải Hòa, Tx. Nghi Sơn 6 2021 28 7.2 245 56.8 0.051 7.25 28.8 <0,02 <0,02 724 0.832 <0,02 0.004 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
53 NN21 KDC gần bãi chứa rác thị xã Bỉm Sơn, P. Đông Sơn, Tx. Bỉm Sơn 1 2021 38 6.9 180 67.4 0.514 10 32.2 <0,02 0.07 476 0.64 0.047 0.005 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
54 NN21 KDC gần bãi chứa rác thị xã Bỉm Sơn, P. Đông Sơn, Tx. Bỉm Sơn 2 2021 20 7 185 17.5 <0,04 3.51 7.8 <0,02 0.097 311 0.704 <0,02 <0,003 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
55 NN21 KDC gần bãi chứa rác thị xã Bỉm Sơn, P. Đông Sơn, Tx. Bỉm Sơn 5 2021 26 7.1 240 46.15 0.456 0.003 17.1 <0,02 0.472 324 <0,5 <0,02 0.003 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.732 <0,003 <0,005 <0,003
56 NN21 KDC gần bãi chứa rác thị xã Bỉm Sơn, P. Đông Sơn, Tx. Bỉm Sơn 6 2021 32 7.1 155 10.65 0.514 7.92 9.54 <0,02 <0,02 305 0.896 <0,02 <0,003 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
57 NN22 KDC gần khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn 1 2021 17 6.8 160 10.6 0.045 1.68 <1,0 <0,02 0.07 238 <0,5 <0,02 0.009 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
58 NN22 KDC gần khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn 2 2021 18 6.9 195 10.6 0.07 1.81 <1 <0,02 0.091 239 <0,5 <0,02 0.003 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
59 NN22 KDC gần khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn 5 2021 13 6.9 80 10.65 <0,04 0.071 <1 <0,02 <0,02 189 <0,5 0.629 0.071 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
60 NN22 KDC gần khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn 6 2021 16 6.9 140 14.2 <0,04 1.36 <1 <0,02 <0,02 234 <0,5 <0,02 0.031 0.55 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
61 NN23 KDC tập trung xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc 1 2021 77 7.1 330 241.4 1 27.9 75 <0,02 0.07 1169 1.57 0.028 0.402 0.87 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
62 NN23 KDC tập trung xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc 2 2021 54 6.9 375 330.1 0.104 15.89 54.7 <0,02 0.091 1255 1.09 <0,02 <0,003 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
63 NN23 KDC tập trung xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc 5 2021 41 7.2 305 411.8 0.268 0.85 45.9 <0,02 <0,02 1098 2.43 0.655 0.85 0.43 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.012 <0,003 <0,005 <0,003
64 NN23 KDC tập trung xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc 6 2021 56 7.2 240 383.4 0.273 15.5 44.2 <0,02 0.028 1027 2.43 <0,02 0.004 0.65 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
65 NN24 KDC tập trung P. Hải Thanh, Tx. Nghi Sơn 1 2021 93 7 750 596.4 0.829 24.4 110 <0,02 0.17 3125 3.97 0.092 0.025 0.45 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
66 NN24 KDC tập trung P. Hải Thanh, Tx. Nghi Sơn 2 2021 113 7.1 710 1192.8 0.252 26.98 82.2 <0,02 0.351 2820 2.43 1.01 6.3 0.516 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
67 NN24 KDC tập trung P. Hải Thanh, Tx. Nghi Sơn 5 2021 88 7.2 525 1192.8 0.175 10.6 49.6 <0,02 <0,02 2071 3.65 6.13 10.6 0.203 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.017 <0,003 <0,005 <0,003
68 NN24 KDC tập trung P. Hải Thanh, Tx. Nghi Sơn 6 2021 59 7.2 245 624.8 0.192 10.2 49.8 <0,02 <0,02 1794 3.58 0.105 1.01 5.2 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.551 <0,003 <0,005 <0,003
69 NN25 KDC thông Đông Tiến 2, xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa 1 2021 15 7 <5,0 17.7 0.163 0.095 2.09 <0,02 <0,02 78 <0,5 0.076 0.004 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
70 NN25 KDC thông Đông Tiến 2, xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa 2 2021 13 7.1 20 10.7 <0,04 0.13 1.2 <0,02 0.045 56 <0,5 <0,02 0.003 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.012 <0,003 <0,005 <0,003
71 NN25 KDC thông Đông Tiến 2, xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa 5 2021 36 7 65 195.25 1.048 0.005 <1 <0,02 0.124 577 0.64 7.64 0.005 0.06 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.017 <0,003 <0,005 <0,003
72 NN25 KDC thông Đông Tiến 2, xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa 6 2021 32 7 115 88.75 0.957 0.21 <1 <0,02 0.279 679 1.15 8 0.007 0.12 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
73 NN26 Làng Thổ vị, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống 1 2021 36 6.9 420 312.4 0.282 0.43 2.31 <0,02 0.14 1212 2.18 0.272 0.004 0.09 <0,01 <0,001 4 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
74 NN26 Làng Thổ vị, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống 2 2021 39 7 445 482.8 <0,04 0.355 <1 <0,02 0.097 1401 1.34 0.064 0.077 0.091 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
75 NN26 Làng Thổ vị, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống 5 2021 91 7 1125 1476.8 <0,04 0.006 <1 <0,02 0.05 3863 <0,5 <0,02 0.006 0.089 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.017 <0,003 <0,005 <0,003
76 NN26 Làng Thổ vị, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống 6 2021 36 7 460 390.5 <0,04 0.56 <1 <0,02 0.156 1753 0.768 0.04 0.005 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
77 NN27 KDC xã Thiết Kế - xã Thiết Kế - huyện Bá Thước 1 2021 15 6.8 170 10.6 <0,04 0.8 <1,0 <0,02 <0,02 249 <0,5 <0,02 0.003 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
78 NN27 KDC xã Thiết Kế - xã Thiết Kế - huyện Bá Thước 2 2021 16 6.9 130 14.2 <0,04 1.16 <1 <0,02 0.034 173 <0,5 0.137 0.005 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.019 <0,003 <0,005 <0,003
79 NN27 KDC xã Thiết Kế - xã Thiết Kế - huyện Bá Thước 5 2021 19 6.9 170 14.2 0.299 0.005 1.28 <0,02 <0,02 304 <0,5 <0,02 0.005 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
80 NN27 KDC xã Thiết Kế - xã Thiết Kế - huyện Bá Thước 6 2021 23 7 245 17.75 0.325 2.1 1.59 <0,02 <0,02 397 <0,5 0.09 0.005 0.42 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
81 NN28 KDC xã Điền Lư, xã Điền Lư, huyện Bá Thước 1 2021 24 7 320 12.4 0.317 1.33 16 <0,02 <0,02 368 <0,5 <0,02 0.005 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
82 NN28 KDC xã Điền Lư, xã Điền Lư, huyện Bá Thước 2 2021 126 71 270 21.3 <0,04 1.06 17.7 <0,02 0.036 329 0.96 <0,02 <0,003 0.098 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
83 NN28 KDC xã Điền Lư, xã Điền Lư, huyện Bá Thước 5 2021 15 7.1 170 21.3 <0,04 0.006 4.86 <0,02 <0,02 210 <0,5 <0,02 0.006 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.011 <0,003 <0,005 <0,003
84 NN28 KDC xã Điền Lư, xã Điền Lư, huyện Bá Thước 6 2021 19 7.1 260 10.65 0.081 0.65 6.59 <0,02 0.096 439 0.64 <0,02 0.008 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
85 NN29 KDC xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân 1 2021 20 7.1 90 7.1 0.397 1.08 <1,0 <0,02 <0,02 124 <0,5 <0,02 0.003 <0,05 <0,01 <0,001 23 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
86 NN29 KDC xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân 2 2021 16 7.2 60 10.6 0.048 1.06 <1 <0,02 0.058 129 <0,5 <0,02 <0,003 <0,05 <0,01 <0,001 7 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
87 NN29 KDC xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân 5 2021 12 7 15 10.65 <0,04 0.006 <1 <0,02 <0,02 45 <0,5 <0,02 0.006 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.029 <0,003 <0,005 <0,003
88 NN29 KDC xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân 6 2021 16 7 85 10.65 0.064 1.35 <1 <0,02 0.095 161 <0,5 <0,02 0.004 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
89 NN3 KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa 1 2021 21 7 130 85.2 0.119 1.21 3.36 <0,02 0.04 289 0.576 0.067 0.006 1.14 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
90 NN3 KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa 2 2021 21 7.2 150 92.3 0.092 1.23 3.6 <0,02 0.071 308 0.704 <0,02 <0,003 0.698 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
91 NN3 KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa 5 2021 21 7.2 120 81.65 0.232 0.006 <1 <0,02 0.073 279 1.41 0.926 0.006 0.69 <0,01 <0,001 9 KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
92 NN3 KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa 6 2021 21 7.1 120 81.65 0.227 0.18 <1 <0,02 0.163 297 1.02 <0,02 0.008 0.66 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
93 NN4 KCN Lễ Môn P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa 1 2021 21 7.1 110 88.7 0.147 1.13 3.11 <0,02 0.04 273 1.02 0.066 0.005 1.32 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
94 NN4 KCN Lễ Môn P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa 2 2021 43 7 250 152.7 0.421 10.68 32 <0,02 0.326 551 3.71 11.8 0.01 0.448 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
95 NN4 KCN Lễ Môn P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa 5 2021 32 7.1 160 85.2 0.184 6.2 17.7 <0,02 1.3 414 3.84 8.215 6.2 0.053 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.018 <0,003 <0,005 <0,003
96 NN4 KCN Lễ Môn P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa 6 2021 30 7.2 240 67.45 0.205 0.56 14.2 <0,02 2.54 560 3.9 6.2 4.2 0.45 <0,01 <0,001 95 KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
97 NN5 Làng nghề tơ tằm Thiệu Đô Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa 1 2021 34 6.9 90 71 1.069 1.26 <1,0 <0,02 0.56 826 3.84 6.46 0.065 0.09 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.012 <0,003 <0,005 <0,003
98 NN5 Làng nghề tơ tằm Thiệu Đô Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa 2 2021 29 6.8 90 74.6 <0,04 0.195 1.26 <0,02 4.52 412 4.22 7.28 0.16 0.156 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
99 NN5 Làng nghề tơ tằm Thiệu Đô Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa 5 2021 38 6.9 90 74.55 1.088 4.95 1.16 <0,02 <0,02 701 0.704 8.075 4.95 0.305 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
100 NN5 Làng nghề tơ tằm Thiệu Đô Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa 6 2021 30 6.9 55 92.3 0.856 0.15 1.03 <0,02 0.438 502 3.2 5 0.86 0.07 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
101 NN6 KCN Hoằng Long P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa 1 2021 23 7 110 88.7 0.297 1.01 1.51 <0,02 0.11 203 <0,5 0.042 0.005 1.27 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
102 NN6 KCN Hoằng Long P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa 2 2021 20 7.1 140 81.7 0.07 1.1 3.74 <0,02 0.165 325 0.512 0.031 <0,003 0.698 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
103 NN6 KCN Hoằng Long P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa 5 2021 22 7.2 125 78.1 0.298 0.18 1.52 <0,02 0.129 286 1.15 0.911 0.18 0.706 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
104 NN6 KCN Hoằng Long P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa 6 2021 23 7.2 125 78.1 0.327 0.23 2.16 <0,02 0.327 313 0.832 0.045 0.008 0.51 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
105 NN7 Làng nghề đá Yên Lâm xã Yên Lâm, huyện Yên Định 1 2021 20 7.1 110 7.1 0.241 1.49 10.9 <0,02 0.05 153 <0,5 0.089 0.004 <0,05 <0,01 <0,001 9 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
106 NN7 Làng nghề đá Yên Lâm xã Yên Lâm, huyện Yên Định 2 2021 16 7.1 30 46.2 <0,04 0.71 <1 <0,02 0.384 218 <0,5 <0,02 0.039 0.077 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
107 NN7 Làng nghề đá Yên Lâm xã Yên Lâm, huyện Yên Định 5 2021 16 7 170 7.1 0.064 <0,003 16.2 <0,02 <0,02 185 <0,5 <0,02 <0,003 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 0.016 <0,003 <0,005 <0,003
108 NN7 Làng nghề đá Yên Lâm xã Yên Lâm, huyện Yên Định 6 2021 18 6.9 170 10.65 0.081 0.64 9.58 <0,02 0.369 128 1.34 <0,02 0.004 <0,05 <0,01 <0,001 47 KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
109 NN8 Cụm công nghiệp Quảng Tiến P. Quảng Tiến, Tp. Sầm Sơn 1 2021 42 7.2 250 63.9 0.536 12.8 26.5 <0,02 <0,02 522 1.54 0.044 0.007 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
110 NN8 Cụm công nghiệp Quảng Tiến P. Quảng Tiến, Tp. Sầm Sơn 2 2021 15 7.1 70 17.8 <0,04 0.64 7.81 <0,02 0.081 179 0.896 <0,02 <0,003 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
111 NN8 Cụm công nghiệp Quảng Tiến P. Quảng Tiến, Tp. Sầm Sơn 5 2021 22 7.2 215 74.55 0.21 <0,003 28.3 <0,02 <0,02 463 0.96 0.025 <0,003 0.051 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
112 NN8 Cụm công nghiệp Quảng Tiến P. Quảng Tiến, Tp. Sầm Sơn 6 2021 30 7.2 215 74.55 0.235 6.2 28.5 <0,02 0.065 733 1.73 <0,02 <0,003 0.88 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
113 NN9 Cụm công nghiệp Tiên Trang xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương 1 2021 20 7.1 105 11 0.227 2.3 9.53 <0,02 0.02 133 <0,5 0.079 0.005 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
114 NN9 Cụm công nghiệp Tiên Trang xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương 2 2021 30 7 130 24.8 0.682 4.09 12.8 <0,02 0.078 227 <0,5 <0,02 <0,003 <0,05 <0,01 <0,001 <3 <3 <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
115 NN9 Cụm công nghiệp Tiên Trang xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương 5 2021 17 7.2 120 42.6 <0,04 0.006 29.4 <0,02 <0,02 270 <0,5 0.035 0.006 0.063 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
116 NN9 Cụm công nghiệp Tiên Trang xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương 6 2021 26 7.3 120 63.9 0.083 5.5 46.8 <0,02 0.127 714 0.704 <0,02 0.007 <0,05 <0,01 <0,001 KPH KPH <0,005 <0,0002 <0,04 <0,0002 <0,01 <0,003 <0,005 <0,003
Ghi chú: