Trang chủ
Bộ chỉ thị môi trường
Bản đồ
Thống kê
Đăng nhập
Hướng dẫn sử dụng
Tài liệu thu thập
Liên hệ
Trang chủ
Thống kê
Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ngầm
Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ngầm - Năm 2020
STT
Mã điểm
Vị trí điểm quan trắc
Lần quan trắc
Năm quan trắc
Chỉ số EWQI
pH
Độ cứng (mgCaCO
3
/l)
Cl-(mg/l)
F-(mg/l)
NO
3
-(mg/l)
SO
4
2-(mg/l)
Cu(mg/l)
Fe(mg/l)
Chất rắn tổng số(mg/l)
COD (KMnO
4
)(mg/l)
NH
4
+ (mg/l)
NO
2
- (mg/l)
Mn(mg/l)
Cr
6+(mg/l)
As(mg/l)
Cd(mg/l)
Pb(mg/l)
Hg(mg/l)
Zn(mg/l)
Ni(mg/l)
Se(mg/l)
CN-(mg/l)
Phenol(mg/l)
Coliform(MPN/100ml)
E. Coli(MPN/100ml)
1
NN1
KCN Bỉm Sơn
1
2020
11
230
18.5
0.184
3.2
0.9
0.01
0.01
286
0.4
0.09
0.002
0.04
0.009
0.002
150
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
2
NN1
KCN Bỉm Sơn
4
2020
22
6.7
245
24.9
0.15
3.025
10.6
0.01
0.09
320
0.4
0.01
0.002
0.04
0.009
KPH
240
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
3
NN10
Mỏ chì - kẽm Tam Sơn
1
2020
10
320
92.3
0.028
0.45
0.9
0.01
0.01
535
0.704
0.08
0.002
0.04
0.009
0.002
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.013
0.008
<0.005
<0.001
4
NN10
Mỏ chì - kẽm Tam Sơn
4
2020
18
6.7
60
49
0.112
0.805
8.78
0.01
0.19
132
0.4
0.01
0.002
0.065
0.009
KPH
9
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
0.048
0.008
<0.005
KPH
5
NN11
Mỏ quặng Cromit Mậu Lâm
1
2020
8
260
20.6
0.145
0.3
15.2
0.01
0.01
339
0.4
0.01
0.002
0.04
0.009
0.002
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
0.0059
<0.005
<0.001
6
NN11
Mỏ quặng Cromit Mậu Lâm
4
2020
19
6.6
10
18.5
0.106
3.81
3.83
0.01
0.25
24
0.4
0.025
0.004
0.04
0.009
KPH
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
0.036
0.009
<0.005
KPH
7
NN12
Mỏ quặng Crom Cổ Định
1
2020
113
70
60.4
0.189
0.15
0.9
0.01
37.4
146
1.92
0.98
0.002
1.13
0.009
0.002
23
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
8
NN12
Mỏ quặng Crom Cổ Định
4
2020
18
7
110
46.2
0.077
0.165
28.1
0.01
0.19
174
1.66
0.051
0.009
0.04
0.016
KPH
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
9
NN13
Mỏ Secpentin xã Tế Lợi
1
2020
19
125
44
0.877
2.35
8.78
0.01
0.01
368
0.4
0.01
0.004
0.04
0.009
0.002
43
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
10
NN13
Mỏ Secpentin xã Tế Lợi
4
2020
17
6.5
260
26.3
0.03
0.55
2.93
0.01
0.05
316
0.704
0.162
0.059
0.04
0.009
KPH
93
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
11
NN14
Mỏ sắt làng Sam
1
2020
14
140
18.5
0.56
3
0.9
0.01
0.01
183
0.4
0.01
0.02
0.04
0.009
0.002
9
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.038
<0.003
<0.005
<0.001
12
NN14
Mỏ sắt làng Sam
4
2020
20
6.8
150
17.8
0.03
2.365
6.07
0.01
0.65
208
0.4
0.01
0.003
0.04
0.009
KPH
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
13
NN15
Mỏ chì kẽm Làng Vìn
1
2020
3
120
16.3
0.042
0.15
0.9
0.01
0.01
205
0.4
0.01
0.005
0.04
0.009
0.002
4
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.056
0.0074
<0.005
<0.001
14
NN15
Mỏ chì kẽm Làng Vìn
4
2020
19
6.6
170
11.4
0.189
0.94
7.21
0.01
0.42
198
0.4
0.01
0.0038
0.04
0.009
KPH
21
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
15
NN16
Xã Nga Thuỷ
1
2020
16
300
51.8
0.483
0.32
65.8
0.01
0.01
547
0.4
0.15
0.002
0.149
0.009
0.002
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
16
NN16
Xã Nga Thuỷ
4
2020
67
7.2
270
710
0.948
4.615
5.21
0.01
0.5
988
3.84
0.585
0.086
0.084
0.009
KPH
93
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
17
NN17
Xã Hoằng Tiến
1
2020
32
235
122.8
0.434
13.3
47.4
0.01
0.01
588
0.58
0.32
0.58
0.253
0.009
0.002
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
0.0062
<0.001
18
NN17
Xã Hoằng Tiến
4
2020
40
7.2
175
66.7
0.165
15.73
38.2
0.01
0.06
242
0.4
0.01
0.089
0.301
0.009
KPH
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
19
NN18
Xã Hòa Lộc
1
2020
25
225
291.1
0.422
0.8
58.1
0.01
0.11
839
2.88
0.81
0.021
1.29
0.009
0.002
43
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
20
NN18
Xã Hòa Lộc
4
2020
37
7
265
277
0.26
0.21
28.6
0.028
1.65
652
3.71
2.39
0.005
1.15
0.009
KPH
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
21
NN19
Đường Lê Lợi. P. Trường Sơn
1
2020
20
175
66.7
0.147
8.7
62.6
0.01
0.01
383
0.58
0.01
0.004
0.568
0.009
0.002
9
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
0.0065
<0.001
22
NN19
Đường Lê Lợi. P. Trường Sơn
4
2020
29
6.9
250
69.6
0.167
2.61
63.4
0.01
1.03
326
2.37
6.83
0.58
1.16
0.01
KPH
43
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
23
NN2
Làng nghề tơ tằm xã Thiệu Đô
1
2020
25
40
195.3
1.024
1.5
0.9
0.01
0.01
539
1.44
0.98
1304
0.097
0.009
0.002
<3
<3
0.022
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.054
<0.003
<0.005
<0.001
24
NN2
Làng nghề tơ tằm xã Thiệu Đô
4
2020
32
6.9
125
37.6
0.84
2.395
2.25
0.01
0.76
164
2.82
2.89
0.562
0.04
0.009
KPH
240
<3
0.014
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
25
NN20
Xã Quảng Lưu
1
2020
20
170
67.5
0.602
2.15
98.5
0.01
0.01
507
1.66
0.14
0.03
0.096
0.009
0.002
7
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
26
NN20
Xã Quảng Lưu
4
2020
31
7.3
230
81.7
0.426
1.97
72.9
0.01
0.3
374
1.28
0.01
0.003
0.24
0.009
KPH
240
<3
0.006
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
27
NN21
Xã Hải Hoà
1
2020
20
300
103
0.33
4
54.7
0.01
0.01
696
2.94
2.63
0.002
1.13
0.009
0.002
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
28
NN21
Xã Hải Hoà
4
2020
17
7.1
4
14.2
0.03
2.02
6.42
0.01
0.4
48
0.4
0.01
0.002
0.04
0.01
KPH
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
29
NN22
KDC gần bãi chứa rác thị xã Bỉm Sơn
1
2020
8
210
3.75
2.11
0.01
0.01
298
0.4
0.01
0.144
0.04
0.009
0.002
750
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
30
NN22
KDC gần bãi chứa rác thị xã Bỉm Sơn
4
2020
24
6.9
160
21.3
0.03
6.89
10.8
0.01
0.13
216
0.4
0.01
0.002
0.04
0.009
KPH
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
31
NN23
KDC gần khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam
1
2020
6
140
2.9
25.8
0.01
0.01
569
0.4
0.01
0.006
0.04
0.009
0.002
1100
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
0.02
<0.005
<0.001
32
NN23
KDC gần khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam
4
2020
26
6.7
240
60.4
0.082
4.98
24.8
0.01
0.1
336
0.4
0.01
0.077
0.13
0.009
KPH
9
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
0.011
<0.003
<0.005
KPH
33
NN24
Xã Định Tân
1
2020
4
250
0.35
5.5
0.01
0.01
574
0.4
0.01
0.002
0.04
0.009
0.002
9
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
34
NN24
Xã Định Tân
4
2020
39
6.6
370
107.9
0.48
7.63
35.8
0.01
0.18
526
0.4
0.043
0.005
0.04
0.012
KPH
240
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
35
NN25
Phường An Hoạch
1
2020
4
135
0.9
14
0.01
0.2
282
0.4
0.14
0.002
0.143
0.009
0.002
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
36
NN25
Phường An Hoạch
4
2020
23
6.7
200
45.4
0.33
0.765
11.1
0.01
0.27
278
2.94
4.19
0.03
0.04
0.01
KPH
93
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
37
NN26
Thị trấn Thọ Xuân
1
2020
16
250
9
42.5
0.01
0.06
448
0.4
0.01
0.004
0.114
0.009
0.002
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.015
<0.003
<0.005
<0.001
38
NN26
Thị trấn Thọ Xuân
4
2020
39
6.8
50
220
0.269
0.055
3.59
0.01
4.6
266
0.4
1.62
0.005
0.659
0.011
KPH
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
39
NN27
Xã Châu Lộc
1
2020
4
215
0.7
0.9
0.01
0.01
215
0.4
0.01
0.002
0.04
0.009
0.002
93
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
40
NN27
Xã Châu Lộc
4
2020
115
7
1180
1846
0.351
0.46
22.8
0.022
0.4
2790
0.4
0.01
0.0034
0.04
0.016
KPH
240
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
41
NN28
Xã Hoằng Giang
1
2020
27
220
0.2
0.9
0.01
8.15
553
2.5
2.01
0.002
0.04
0.009
0.002
<3
<3
0.027
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
42
NN28
Xã Hoằng Giang
4
2020
69
6.8
250
1136
0.207
<0.01
3.97
0.074
0.44
1426
1.28
6.46
0.016
0.057
0.009
KPH
240
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
43
NN29
Khu dân cư tập trung xã Ngư Lộc
1
2020
30
385
17.15
104.2
0.01
0.01
727
1.28
0.01
0.051
0.221
0.009
0.002
7
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
44
NN29
Khu dân cư tập trung xã Ngư Lộc
4
2020
32
7.2
290
81.7
0.177
5.22
25.3
0.01
0.99
346
0.768
1126
0.214
0.847
0.009
KPH
460
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
45
NN3
Làng nghề đá Yên Lâm
1
2020
4
195
14.2
0.033
0.35
0.9
0.01
0.01
271
0.4
0.01
0.079
0.04
0.009
0.002
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
46
NN3
Làng nghề đá Yên Lâm
4
2020
26
7.1
15
32
0.126
8.2
1.43
0.01
0.13
58
0.4
0.01
0.002
0.56
0.009
KPH
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
0.023
0.008
<0.005
KPH
47
NN30
Khu dân cư tập trung xã Hải Thanh
1
2020
13
320
3.55
125.6
0.01
0.01
590
1.44
0.01
0.033
0.714
0.009
0.002
240
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
0.005
<0.001
48
NN30
Khu dân cư tập trung xã Hải Thanh
4
2020
68
7.1
400
312
0.492
22.97
49.4
0.02
0.12
846
0.512
0.01
0.17
0.062
0.014
KPH
240
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
49
NN31
Làng Bèo
1
2020
3
165
0.32
0.9
0.01
0.01
245
0.4
0.01
0.004
0.04
0.009
0.002
23
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
50
NN31
Làng Bèo
4
2020
21
6.8
150
12.1
0.424
<0.01
2.9
0.01
0.17
240
0.576
0.01
0.003
0.334
0.009
KPH
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
51
NN32
Làng Thổ Vị
1
2020
5
160
1.8
24.9
0.01
0.01
338
0.4
0.08
0.003
0.04
0.009
0.002
23
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
52
NN32
Làng Thổ Vị
4
2020
83
6.5
1120
1207
0.166
0.57
4.23
0.01
0.25
2164
0.512
0.01
0.002
0.04
0.016
KPH
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
53
NN4
Khu công nghiệp Lam Sơn
1
2020
4
25
34.1
0.092
1
0.9
0.01
0.01
150
0.96
0.01
0.002
0.054
0.009
0.002
93
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
54
NN4
Khu công nghiệp Lam Sơn
4
2020
22
6.9
20
46.2
0.03
5.805
1.78
0.01
0.17
92
0.4
0.01
0.002
0.04
0.009
KPH
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
0.021
0.003
<0.005
KPH
55
NN5
Cụm công nghiệp. tiểu thủ công nghiệp xã Quảng Cư
1
2020
21
195
63.2
0.679
3.8
33.6
0.01
0.01
416
0.64
0.01
0.002
0.507
0.009
0.002
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
0.006
<0.001
56
NN5
Cụm công nghiệp. tiểu thủ công nghiệp xã Quảng Cư
4
2020
48
7.2
120
71
0.634
16.14
48.1
0.01
0.24
210
2.69
7.42
0.037
0.04
0.009
KPH
9
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
57
NN6
Khu kinh tế Nghi Sơn
1
2020
21
40
58.9
0.096
0.65
0.9
0.01
5.55
157
1.28
0.11
0.002
1.99
0.009
0.002
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
58
NN6
Khu kinh tế Nghi Sơn
4
2020
34
6.6
470
80.9
0.448
0.345
92.3
0.01
0.95
624
3.58
4.31
0.002
0.733
0.009
KPH
<3
<3
0.032
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
59
NN7
Khu công nghiệp Vân Du - Thạch Thành
1
2020
12
295
49
0.38
0.3
0.9
0.033
0.01
664
0.4
0.01
0.002
0.04
0.009
0.002
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.089
<0.003
<0.005
<0.001
60
NN7
Khu công nghiệp Vân Du - Thạch Thành
4
2020
18
6.7
200
16.3
0.075
1.325
6.04
0.01
0.07
243
0.4
0.01
0.002
0.04
0.01
KPH
93
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
61
NN8
KCN Tây Bắc Ga
1
2020
21
130
64.6
0.552
5.5
50.1
0.01
0.01
380
1.12
0.74
0.002
0.327
0.009
0.002
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.021
0.02
<0.005
<0.001
62
NN8
KCN Tây Bắc Ga
4
2020
20
6.7
100
21.3
0.405
0.325
8.92
0.01
0.08
154
0.64
0.01
0.002
0.04
0.009
KPH
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
63
NN9
KCN Lễ Môn
1
2020
16
135
67.5
0.486
2.65
15.8
0.01
0.01
380
1.6
1.2
0.013
0.31
0.009
0.002
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.022
<0.003
<0.005
<0.001
64
NN9
KCN Lễ Môn
4
2020
46
7.1
380
291.1
0.815
0.225
27.6
0.01
1.27
752
2.82
2.98
0.006
0.557
0.009
KPH
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
KPH
<0.01
<0.003
<0.005
KPH
Ghi chú: