Trang chủ
Bộ chỉ thị môi trường
Bản đồ
Thống kê
Đăng nhập
Hướng dẫn sử dụng
Tài liệu thu thập
Liên hệ
Trang chủ
Thống kê
Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ngầm
Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ngầm - Năm 2019
STT
Mã điểm
Vị trí điểm quan trắc
Lần quan trắc
Năm quan trắc
Chỉ số EWQI
pH
Độ cứng (mgCaCO
3
/l)
Cl-(mg/l)
F-(mg/l)
NO
3
-(mg/l)
SO
4
2-(mg/l)
Cu(mg/l)
Fe(mg/l)
Chất rắn tổng số(mg/l)
COD (KMnO
4
)(mg/l)
NH
4
+ (mg/l)
NO
2
- (mg/l)
Mn(mg/l)
Cr
6+(mg/l)
As(mg/l)
Cd(mg/l)
Pb(mg/l)
Hg(mg/l)
Zn(mg/l)
Ni(mg/l)
Se(mg/l)
CN-(mg/l)
Phenol(mg/l)
Coliform(MPN/100ml)
E. Coli(MPN/100ml)
1
NN1
KCN Bỉm Sơn
1
2019
23
7.3
200
12.8
0.19
3.17
5.66
0.01
0.1
240
1.28
0.051
<0.003
0.183
<0.03
< 0.001
4
KPH
0.0067
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.071
0.03
KPH
< 0.004
2
NN1
KCN Bỉm Sơn
4
2019
25
6.8
240
17
0.289
2.08
9.59
0.01
1.001
320
0.96
<0.02
0.015
<0.05
<0.01
<0.003
240
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.001
3
NN10
Mỏ chì - kẽm Tam Sơn
1
2019
26
6.5
412
149.1
0.09
0.245
17.6
0.01
0.142
910
0.96
0.103
0.008
0.396
<0.03
-
23
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.03
KPH
-
4
NN10
Mỏ chì - kẽm Tam Sơn
4
2019
15
6.6
15
46.9
0.005
0.695
4.81
0.01
0.05
98
1.79
0.084
0.014
0.06
<0.01
<0.003
4
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
0.008
<0.005
<0.002
5
NN11
Mỏ quặng Cromit Mậu Lâm
1
2019
18
6.7
4.8
14.2
0.03
4.48
4.8
0.024
0.109
370
0.8
0.086
0.008
0.066
<0.03
-
<3
KPH
<0.005
<0.0002
0.0091
< 0.002
0.023
<0.03
KPH
-
6
NN11
Mỏ quặng Cromit Mậu Lâm
4
2019
21
6.5
4.8
19.9
0.121
5.795
2.92
0.01
0.258
130
1.54
0.065
0.011
<0.05
<0.01
<0.003
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
0.0059
<0.005
<0.002
7
NN12
Mỏ quặng Crom Cổ Định
1
2019
30
6.2
224
63.9
0.005
9.58
43.7
0.01
0.16
660
1.12
0.113
0.012
0.082
<0.03
-
240
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.03
KPH
-
8
NN12
Mỏ quặng Crom Cổ Định
4
2019
24
7.1
360
35.5
0.188
1.79
5.05
0.01
0.022
480
1.22
<0.02
0.021
<0.05
<0.01
<0.003
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
0.0066
<0.005
<0.002
9
NN13
Mỏ Secpentin xã Tế Lợi
1
2019
26
6.4
400
170.4
0.005
0.974
4.8
0.01
0.134
840
0.96
0.14
0.02
0.078
<0.03
-
240
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.03
KPH
-
10
NN13
Mỏ Secpentin xã Tế Lợi
4
2019
20
6.6
270
17
0.099
1.93
2.62
0.01
0.099
340
1.41
0.091
0.009
<0.05
<0.01
<0.003
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.002
11
NN14
Mỏ sắt làng Sam
1
2019
22
6.7
352
18.5
0.09
2.22
4.8
0.01
0.102
450
0.64
0.114
0.004
<0.02
<0.03
-
93
KPH
0.0116
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.026
<0.03
KPH
-
12
NN14
Mỏ sắt làng Sam
4
2019
21
6.7
100
15.6
0.377
1.88
4.67
0.01
0.053
182
1.02
<0.02
0.009
<0.05
<0.01
<0.003
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.002
13
NN15
Mỏ chì kẽm Làng Vìn
1
2019
17
6.7
140
14.2
0.03
1.67
4.8
0.01
0.095
300
1.44
0.066
0.003
<0.02
<0.03
-
<3
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
0.03
KPH
-
14
NN15
Mỏ chì kẽm Làng Vìn
4
2019
21
6.8
90
12.8
0.285
0.005
9.57
0.01
1.063
142
1.79
0.042
0.012
0.12
<0.01
<0.003
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
0.0074
<0.005
<0.002
15
NN16
Xã Nga Thuỷ
1
2019
29
7.3
388
176.1
0.03
0.422
22.6
0.01
0.637
560
0.96
0.194
0.044
0.196
<0.03
-
<3
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.03
KPH
-
16
NN16
Xã Nga Thuỷ
4
2019
21
6.6
200
62.5
0.114
0.985
16.31
0.01
0.385
298
1.47
0.495
0.046
0.08
<0.01
<0.003
240
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.002
17
NN17
Xã Hoằng Tiến
1
2019
21
7.1
276
12.8
-
3.22
3.49
0.01
0.116
310
1.12
0.114
0.005
<0.02
<0.03
-
<3
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.03
KPH
-
18
NN17
Xã Hoằng Tiến
4
2019
35
7
200
78.1
0.201
9.63
37.64
0.01
0.484
328
1.92
0.087
0.017
<0.05
<0.01
<0.003
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
0.011
<0.003
0.0062
<0.002
19
NN18
Xã Hòa Lộc
1
2019
18
7
200
21.3
0.09
0.323
4.8
0.01
0.074
230
0.8
0.104
0.005
<0.02
<0.03
-
4
KPH
0.016
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.027
<0.03
KPH
-
20
NN18
Xã Hòa Lộc
4
2019
46
6.7
488
284
0.176
0.005
64.57
0.01
3.682
678
1.28
0.732
0.016
2.27
<0.01
<0.003
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.002
21
NN19
Đường Lê Lợi. P. Trường Sơn
1
2019
39
6.8
244
42.6
0.03
16.2
48.6
0.01
0.095
470
1.44
0.094
0.007
0.03
<0.03
-
460
KPH
0.0091
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.03
KPH
-
22
NN19
Đường Lê Lợi. P. Trường Sơn
4
2019
33
7
200
54
0.814
1.72
48.65
0.01
0.14
380
1.6
4.48
2.050
0.2
<0.01
<0.003
23
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
0.0065
<0.002
23
NN2
Làng nghề tơ tằm xã Thiệu Đô
1
2019
45
7
44
204.5
0.73
9.98
4
0.01
0.305
610
0.96
0.56
0.697
0.184
<0.03
< 0.001
9
KPH
0.017
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.03
KPH
< 0.004
24
NN2
Làng nghề tơ tằm xã Thiệu Đô
4
2019
25
6.7
115
39.8
0.602
0.645
2.61
0.01
0.24
260
1.22
<0.02
0.145
<0.05
<0.01
<0.003
230
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
0.1032
<0.003
<0.005
<0.002
25
NN20
Xã Quảng Lưu
1
2019
25
6.4
260
120.7
0.09
0.852
79.8
0.021
0.108
290
1.12
0.98
0.232
0.163
<0.03
-
93
KPH
<0.005
<0.0002
0.012
< 0.002
<0.01
<0.03
KPH
-
26
NN20
Xã Quảng Lưu
4
2019
33
6.7
260
65.3
0.491
4.66
77.16
0.01
0.072
394
1.09
0.073
0.242
<0.05
<0.01
<0.003
9
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
0.027
<0.003
<0.005
<0.002
27
NN21
Xã Hải Hoà
1
2019
23
6.5
200
56.8
0.03
3.73
44.6
0.01
0.09
350
1.6
0.071
0.006
<0.02
<0.03
-
21
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.03
KPH
-
28
NN21
Xã Hải Hoà
4
2019
28
6.9
140
34.1
0.111
8.75
18.38
0.01
0.185
298
1.47
0.082
0.024
<0.05
<0.01
<0.003
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.002
29
NN22
KDC gần bãi chứa rác thị xã Bỉm Sơn
1
2019
19
6.9
256
-
-
2.98
4.8
0.01
0.075
320
1.28
0.089
0.003
<0.02
<0.03
< 0.001
4
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.014
<0.03
KPH
< 0.004
30
NN22
KDC gần bãi chứa rác thị xã Bỉm Sơn
4
2019
21
6.5
150
17
0.235
2.41
25.57
0.01
0.165
250
1.34
0.021
0.015
<0.05
<0.01
<0.003
240
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.002
31
NN23
KDC gần khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam
1
2019
24
6.7
200
-
-
7.72
20.2
0.01
0.098
510
1.44
0.159
<0.003
0.043
<0.03
< 0.001
1100
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.013
<0.03
KPH
< 0.004
32
NN23
KDC gần khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam
4
2019
37
6.6
130
35.5
0.651
9.55
26.42
0.01
0.156
274
1.66
<0.02
0.018
0.19
<0.01
<0.003
460
<3
<0.005
0.0005
0.029
<0.0002
<0.01
0.0225
<0.005
<0.002
33
NN24
Xã Định Tân
1
2019
16
7.2
192
-
-
0.223
4.8
0.021
0.105
360
1.12
0.176
0.008
<0.02
<0.03
< 0.001
21
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.011
<0.03
KPH
< 0.004
34
NN24
Xã Định Tân
4
2019
31
6.9
240
49.7
0.501
0.005
5.58
0.8559
<0.02
354
1.15
<0.02
0.014
0.05
<0.01
<0.003
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
0.6786
<0.003
<0.005
<0.002
35
NN25
Phường An Hoạch
1
2019
34
6.7
452
-
-
0.021
4.8
0.023
5.72
1750
0.96
2.8
0.004
0.388
<0.03
< 0.001
150
KPH
0.0121
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.011
<0.03
KPH
< 0.004
36
NN25
Phường An Hoạch
4
2019
21
6.6
140
27
0.216
1.71
6.542
0.01
0.375
230
0.96
0.047
0.038
<0.05
<0.01
<0.003
240
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.002
37
NN26
Thị trấn Thọ Xuân
1
2019
15
6.3
220
-
-
0.025
19.1
0.021
0.144
760
0.8
0.119
0.6
<0.02
<0.03
< 0.001
<3
KPH
0.0087
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.011
0.035
KPH
< 0.004
38
NN26
Thị trấn Thọ Xuân
4
2019
24
6.7
150
18.5
0.433
1.36
20.8
0.01
0.268
198
1.41
<0.02
0.012
<0.05
<0.01
<0.003
75
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.002
39
NN27
Xã Châu Lộc
1
2019
17
6.8
300
-
-
1.14
0.178
0.021
0.071
640
1.76
0.119
0.003
<0.02
<0.03
< 0.001
<3
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.011
<0.03
KPH
< 0.004
40
NN27
Xã Châu Lộc
4
2019
23
6.5
260
21.3
0.382
0.64
4.33
0.01
0.308
316
1.22
<0.02
0.008
<0.05
<0.01
<0.003
460
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.002
41
NN28
Xã Hoằng Giang
1
2019
18
7.1
200
-
-
0.024
4.8
0.01
0.916
850
1.44
5.35
0.006
1.57
<0.03
< 0.001
<3
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.011
<0.03
KPH
< 0.004
42
NN28
Xã Hoằng Giang
4
2019
46
6.7
250
68.2
0.481
0.005
4.18
0.01
7.462
390
1.02
2.039
0.012
0.09
<0.01
<0.003
110
<3
0.0309
<0.0002
0.0052
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.002
43
NN29
Khu dân cư tập trung xã Ngư Lộc
1
2019
16
7.1
192
-
-
0.392
4.8
0.01
0.091
400
1.28
0.079
0.003
<0.02
<0.03
< 0.001
9
KPH
0.0191
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.026
<0.03
KPH
< 0.004
44
NN29
Khu dân cư tập trung xã Ngư Lộc
4
2019
44
7.1
140
35.5
0.648
11.96
134.34
0.01
0.147
230
1.54
0.036
1.690
0.61
<0.01
<0.003
930
<3
0.0077
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.002
45
NN3
Làng nghề đá Yên Lâm
1
2019
25
6.4
200
32.6
0.19
5.53
4
0.01
0.127
530
1.12
0.085
0.004
0.082
<0.03
< 0.001
1100
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.03
KPH
< 0.004
46
NN3
Làng nghề đá Yên Lâm
4
2019
26
7
100
29.8
0.073
8.6
3.93
0.01
0.101
198
1.28
<0.02
0.1
<0.05
<0.01
<0.003
93
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.002
47
NN30
Khu dân cư tập trung xã Hải Thanh
1
2019
25
6.6
632
-
-
0.802
99
0.01
0.108
2260
1.12
1.4
0.01
0.472
<0.03
< 0.001
<3
KPH
<0.005
<0.0002
0.0071
< 0.002
0.014
<0.03
KPH
< 0.004
48
NN30
Khu dân cư tập trung xã Hải Thanh
4
2019
27
6.8
140
9.94
0.177
7.82
22.854
0.01
0.047
214
1.73
0.114
0.044
<0.05
<0.01
<0.003
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
0.005
<0.002
49
NN31
Làng Bèo
1
2019
16
6.5
208
-
-
0.132
4.8
0.01
0.651
310
0.96
0.415
0.004
2.14
<0.03
< 0.001
4
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.014
<0.03
KPH
< 0.004
50
NN31
Làng Bèo
4
2019
19
6.7
130
11.4
0.299
0.005
6.81
0.01
0.371
198
1.34
<0.02
0.008
0.21
<0.01
<0.003
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.002
51
NN32
Làng Thổ Vị
1
2019
13
6.5
1.400
-
-
0.157
0.8
0.01
0.71
3390
1.28
0.84
0.005
2.9
<0.03
< 0.001
240
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
0.016
<0.03
KPH
< 0.004
52
NN32
Làng Thổ Vị
4
2019
21
6.7
245
19.9
0.216
1.89
3.6
0.01
0.035
316
0.96
0.087
0.007
<0.05
<0.01
<0.003
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.002
53
NN4
Khu công nghiệp Lam Sơn
1
2019
15
6.7
72
12.8
0.03
1.3
4
0.01
0.153
140
0.8
0.069
0.007
0.033
<0.03
< 0.001
<3
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.03
KPH
< 0.004
54
NN4
Khu công nghiệp Lam Sơn
4
2019
14
6.8
4.8
12.8
0.005
1.65
3.77
0.01
0.009
96
1.09
<0.02
0.004
<0.05
<0.01
<0.003
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.002
55
NN5
Cụm công nghiệp. tiểu thủ công nghiệp xã Quảng Cư
1
2019
27
7
280
102.2
0.03
3.49
43.7
0.01
0.129
420
0.96
1.54
0.033
0.269
<0.03
< 0.001
150
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.03
KPH
< 0.004
56
NN5
Cụm công nghiệp. tiểu thủ công nghiệp xã Quảng Cư
4
2019
56
7.4
390
738.4
0.333
0.705
3.8
0.01
0.184
11600
1.41
0.041
0.031
3.48
<0.01
<0.003
<3
<3
<0.005
<0.0002
<0.004
<0.0002
0.012
<0.003
0.006
<0.002
57
NN6
Khu kinh tế Nghi Sơn
1
2019
32
6.5
476
113.6
0.005
4.16
78.4
0.01
0.429
900
1.12
0.206
0.5
0.229
<0.03
< 0.001
93
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.03
KPH
< 0.004
58
NN6
Khu kinh tế Nghi Sơn
4
2019
34
6.4
500
106.5
0.426
0.265
50.85
0.01
0.982
658
1.47
<0.02
0.101
0.79
<0.01
<0.003
<3
<3
0.0452
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.002
59
NN7
Khu công nghiệp Vân Du - Thạch Thành
1
2019
18
6.7
208
31.2
0.09
0.293
4
0.01
0.29
440
1.28
0.164
0.006
0.3
<0.03
< 0.001
<3
KPH
<0.005
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.03
KPH
< 0.004
60
NN7
Khu công nghiệp Vân Du - Thạch Thành
4
2019
38
6.8
260
99.4
0.375
0.005
3.87
0.01
4.646
410
1.22
0.386
0.013
0.12
<0.01
<0.003
1100
<3
0.0255
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.002
61
NN8
KCN Tây Bắc Ga
1
2019
70
6.7
408
39.8
0.03
0.582
4
0.01
17.4
650
4.8
7.28
0.039
0.273
<0.03
< 0.001
<3
KPH
0.02
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.03
KPH
< 0.004
62
NN8
KCN Tây Bắc Ga
4
2019
31
6.6
200
27
0.299
0.085
1.35
0.01
3.841
320
1.34
4.596
0.019
0.65
<0.01
<0.003
<3
<3
0.109
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
0.0206
<0.005
<0.002
63
NN9
KCN Lễ Môn
1
2019
30
6.7
1.140
1.136
0.005
0.082
4
0.01
6.41
3090
5.6
3.36
0.047
0.331
<0.03
-
93
KPH
0.056
<0.0002
<0.004
< 0.002
<0.01
<0.03
KPH
< 0.004
64
NN9
KCN Lễ Môn
4
2019
28
6.4
230
73.8
0.513
1.23
25.04
0.01
0.277
312
1.6
3.64
0.321
0.29
<0.01
<0.003
430
<3
0.017
<0.0002
<0.004
<0.0002
<0.01
<0.003
<0.005
<0.002
Ghi chú: