Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ngầm

Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ngầm - Năm 2018

STT Mã điểm
    

Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc

Chỉ số
EWQI
     
pH Độ cứng
(mgCaCO3/l)
Cl-
(mg/l)
F-
(mg/l)
NO3-
(mg/l)
SO42-
(mg/l)
Cu
(mg/l)
Fe
(mg/l)
Chất rắn tổng số
(mg/l)
COD (KMnO4)
(mg/l)
NH4+
(mg/l)
NO2-
(mg/l)
Mn
(mg/l)
Cr6+
(mg/l)
As
(mg/l)
Cd
(mg/l)
Pb
(mg/l)
Hg
(mg/l)
Zn
(mg/l)
Ni
(mg/l)
Se
(mg/l)
CN-
(mg/l)
Phenol
(mg/l)
Coliform
(MPN/100ml)
E. Coli
(MPN/100ml)
1 NN1 KCN Bỉm Sơn 1 2018 20 7 235 14.2 0.04 2.47 5.496 0.01 0.101 240 0.0640000000000001 0.045 <0.01 <0.01 0.012 <0.005 <3 <3 0.0029 0.0005 <0.0005 <0.0001 0.086 <0.03 <0.01 <0.001
2 NN1 KCN Bỉm Sơn 4 2018 35 6.8 280 18.5 0.348 10.3 24.1 0.01 0.101 540 0.64 0.025 0.008 0.115 <0.01 <0.01 <3 <3 0.0027 <0.0002 <0.004 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.02
3 NN10 Mỏ chì - kẽm Tam Sơn 1 2018 18 6.8 150 35.5 0.04 0.01 7.44 0.01 0.661 194 0.559999999999999 0.02 0.023 0.08 0.006 x <3 <3 <0.002 0.0004 <0.0005 <0.0001 0.011 <0.03 <0.01 x
4 NN10 Mỏ chì - kẽm Tam Sơn 4 2018 15 6.4 70 32.6 0.04 0.018 7.72 0.01 0.199 250 0.64 0.055 0.003 0.275 <0.01 - 93 93 0.0038 <0.0002 <0.004 <0.0001 0.012 <0.03 <0.01 -
5 NN11 Mỏ quặng Cromit Mậu Lâm 1 2018 19 6.7 110 14.2 0.04 3.82 7.84 0.01 0.201 174 0.0640000000000001 <0.02 <0.01 <0.01 0.008 x <3 <3 0.0073 0.0008 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 x
6 NN11 Mỏ quặng Cromit Mậu Lâm 4 2018 14 6.7 50 21.3 0.04 0.059 7.33 0.01 0.108 190 1.12 0.021 0.004 0.062 <0.01 - 4 4 <0.002 <0.0002 0.0043 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 -
7 NN12 Mỏ quặng Crom Cổ Định 1 2018 16 6.8 160 10.6 0.04 0.01 17.44 0.01 0.103 210 3.2 0.124 <0.01 <0.01 0.005 x <3 <3 0.0057 0.0003 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 x
8 NN12 Mỏ quặng Crom Cổ Định 4 2018 44 7.6 120 624.8 0.04 0.734 20.2 0.01 0.135 1520 5.84 0.143 0.005 0.163 <0.01 - <3 <3 <0.002 0.0003 <0.004 0.0005 <0.01 <0.03 <0.01 -
9 NN13 Mỏ Secpentin xã Tế Lợi 1 2018 18 6.8 260 35.5 0.04 0.479 6.34 0.01 0.082 320 0.48 0.025 <0.01 <0.01 0.007 x <3 <3 0.0026 0.0004 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 x
10 NN13 Mỏ Secpentin xã Tế Lợi 4 2018 18 6.6 110 18.5 0.04 2.68 5 0.01 0.075 430 0.5 0.031 0.003 <0.02 <0.01 - <3 <3 <0.002 <0.0002 <0.004 0.0007 <0.01 <0.03 <0.01 -
11 NN14 Mỏ sắt làng Sam 1 2018 23 6.7 105 3.55 0.04 7.44 6.08 0.01 0.132 140 1.28 0.02 <0.01 <0.01 KPHĐ x <3 <3 0.0056 <0.0002 <0.0005 <0.0001 0.015 <0.03 <0.01 x
12 NN14 Mỏ sắt làng Sam 4 2018 20 6.7 60 17 0.04 5.09 7.41 0.01 0.161 250 1.28 0.02 <0.003 0.052 <0.01 - <3 <3 <0.002 <0.0002 <0.004 0.0004 <0.01 <0.03 <0.01 -
13 NN15 Mỏ chì kẽm Làng Vìn 1 2018 16 6.6 250 10.6 0.04 0.01 3.46 0.01 0.069 297 0.56 0.02 <0.01 <0.01 0.009 x <3 <3 0.0083 0.0007 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 x
14 NN15 Mỏ chì kẽm Làng Vìn 4 2018 14 7 50 6.8 0.04 0.114 5 0.01 0.198 90 2.4 0.033 0.003 <0.01 <0.01 - <3 <3 <0.002 <0.0002 <0.004 0.0003 <0.01 <0.03 <0.01 -
15 NN16 Xã Nga Thuỷ 1 2018 29 7.2 375 177.5 0.04 1.37 18.86 0.01 0.247 430 0.8 0.072 0.01 <0.01 KPHĐ x <3 <3 0.0087 0.0005 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 x
16 NN16 Xã Nga Thuỷ 4 2018 29 7.5 150 127.8 0.388 0.068 38.5 0.01 0.559 710 0.5 0.378 0.003 0.358 <0.01 - 460 460 0.0038 <0.0002 <0.004 0.0006 <0.01 <0.03 <0.01 -
17 NN17 Xã Hoằng Tiến 1 2018 48 7.1 310 319.5 0.23 9.39 77.26 0.01 0.0813 385 2.56 3.64 0.964 0.01 KPHĐ x <3 <3 0.0074 0.0005 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 x
18 NN17 Xã Hoằng Tiến 4 2018 35 7.1 50 198.8 0.77 1.49 <6.0 0.01 0.227 760 8.16 5.04 0.005 0.183 <0.01 - 240 240 0.0086 <0.0002 <0.004 0.0007 <0.01 <0.03 <0.01 -
19 NN18 Xã Hòa Lộc 1 2018 31 7 380 106.5 0.04 4.4 81.08 0.01 0.08 410 1.92 0.068 0.01 <0.01 KPHĐ x <3 <3 0.008 0.0003 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 x
20 NN18 Xã Hòa Lộc 4 2018 32 7.2 120 327.2 0.04 1.74 16.9 0.01 0.132 590 3.68 0.048 0.139 0.144 <0.01 - 93 93 <0.002 <0.0002 <0.004 0.0005 <0.01 <0.03 <0.01 -
21 NN19 Đường Lê Lợi. P. Trường Sơn 1 2018 54 7 290 710 0.04 4.07 45 0.01 0.327 320 0.0640000000000001 8.98 0.779 <0.01 0.014 x <3 <3 0.0038 0.0004 <0.0005 <0.0001 0.012 <0.03 <0.01 x
22 NN19 Đường Lê Lợi. P. Trường Sơn 4 2018 19 6.1 130 71 0.077 0.304 54.2 0.01 0.05 510 2.24 0.074 0.095 0.109 <0.01 - 4 4 <0.002 0.0003 <0.004 0.0008 <0.01 <0.03 <0.01 -
23 NN2 Làng nghề tơ tằm xã Thiệu Đô 1 2018 26 7 160 14.2 0.35 5.07 5.208 0.01 0.121 185 2656,00 7.86 0.16 <0.01 KPHĐ <0.005 <3 <3 0.0077 0.0002 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.001
24 NN2 Làng nghề tơ tằm xã Thiệu Đô 4 2018 68 7 200 42.6 0.306 0.134 5 0.01 16.3 450 5.44 6.44 0.008 0.129 <0.01 <0.01 <3 <3 0.0201 <0.0002 <0.004 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.02
25 NN20 Xã Quảng Lưu 1 2018 62 7 390 284 0.04 21.9 146.72 0.01 0.137 435 2.08 0.164 0.123 <0.01 KPHĐ x <3 <3 0.0079 0.0011 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 x
26 NN20 Xã Quảng Lưu 4 2018 26 7 120 79.5 0.243 2.64 65.5 0.02 0.04 560 4.08 0.193 0.014 0.099 <0.01 - 23 23 0.0067 <0.0002 <0.004 0.0008 <0.01 <0.03 <0.01 -
27 NN21 Xã Hải Hoà 1 2018 38 7 160 213 0.52 4.59 20.58 0.01 0.491 230 0.959999999999999 0.02 0.01 <0.01 0.002 <0.005 <3 <3 0.0084 0.0004 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.001
28 NN21 Xã Hải Hoà 4 2018 21 7.2 150 99.4 - 0.257 44.7 0.01 0.069 660 3.04 0.088 0.075 0.05 <0.01 <0.01 23 23 <0.002 <0.0002 <0.004 0.0008 <0.01 <0.03 <0.01 <0.002
29 NN22 KDC gần bãi chứa rác thị xã Bỉm Sơn 1 2018 36 7 240 10.6 0.41 12 6.88 0.01 0.136 293 0.159999999999999 0.065 <0.01 <0.01 0.006 <0.005 <3 <3 0.0066 <0.0002 <0.0005 <0.0001 0.01 <0.03 <0.01 <0.001
30 NN22 KDC gần bãi chứa rác thị xã Bỉm Sơn 4 2018 14 7 80 - - 0.227 5 0.021 0.059 410 0.5 0.053 0.015 0.015 <0.01 <0.01 240 240 0.0043 <0.0002 <0.004 0.0007 <0.01 <0.03 <0.01 <0.002
31 NN23 KDC gần khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam 1 2018 17 7 160 14.2 0.04 0.87 3.8 0.01 0.067 193 0.0640000000000001 <0.02 <0.01 <0.01 KPHĐ <0.005 <3 <3 0.0063 0.0004 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.001
32 NN23 KDC gần khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam 4 2018 22 7 160 - - 5.43 25.9 0.01 0.06 520 1.28 <0.02 <0.003 0.04 <0.01 <0.01 43 43 <0.002 <0.0002 0.0056 0.0007 <0.01 <0.03 <0.01 <0.002
33 NN24 Xã Định Tân 1 2018 21 7 160 106.6 0.11 0.51 2.54 0.01 0.124 185 0.96 0.14 <0.01 <0.01 KPHĐ <0.005 <3 <3 0.0065 0.0005 <0.0005 <0.0001 0.052 <0.03 <0.01 <0.001
34 NN24 Xã Định Tân 4 2018 31 7.2 200 - - 11.7 54.5 0.026 0.066 780 0.64 0.031 <0.003 0.072 <0.01 <0.01 460 460 <0.002 <0.0002 <0.004 0.0008 <0.01 <0.03 <0.01 <0.002
35 NN25 Phường An Hoạch 1 2018 26 6.7 310 24.3 0.04 5.79 41.86 0.01 0.074 422 0.32 <0.02 <0.01 <0.01 0.002 <0.005 <3 <3 0.0037 <0.0002 <0.0005 <0.0001 0.011 <0.03 <0.01 <0.001
36 NN25 Phường An Hoạch 4 2018 31 6.6 370 - - 2.74 5 0.031 3.97 200 0.5 3.64 <0.003 0.259 <0.01 <0.01 9 9 0.0027 0.0002 <0.004 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.002
37 NN26 Thị trấn Thọ Xuân 1 2018 18 7.1 140 10.6 0.04 1.63 24.94 0.01 0.084 182 0.128 <0.02 <0.01 <0.01 KPHĐ <0.005 <3 <3 0.0042 0.0005 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.001
38 NN26 Thị trấn Thọ Xuân 4 2018 20 7.2 100 - - 4.31 27.6 0.029 0.064 280 0.96 0.039 <0.003 0.093 <0.01 <0.01 93 93 <0.002 <0.0002 <0.004 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.002
39 NN27 Xã Châu Lộc 1 2018 38 7 175 71 0.04 0.01 4.76 0.01 7.01 195 1408,00 12.88 <0.01 <0.01 KPHĐ <0.005 <3 <3 0.008 0.0011 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.001
40 NN27 Xã Châu Lộc 4 2018 69 7.3 100 - - 0.116 6.98 0.021 19.3 240 0.8 1.4 <0.003 0.036 <0.01 <0.01 93 93 0.0235 <0.0002 <0.004 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.002
41 NN28 Xã Hoằng Giang 1 2018 18 7 65 42.5 0.04 2.23 3.06 0.01 0.184 96 0.256 0.02 <0.01 <0.01 KPHĐ <0.005 <3 <3 0.0039 0.0009 <0.0005 <0.0001 0.02 <0.03 <0.01 <0.001
42 NN28 Xã Hoằng Giang 4 2018 26 7.4 100 - - 0.376 5 0.031 4.1 410 1.28 6.16 0.003 0.066 <0.01 <0.01 <3 <3 0.0334 <0.0002 <0.004 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.002
43 NN29 Khu dân cư tập trung xã Ngư Lộc 1 2018 32 6.9 245 284 0.04 1.04 56.36 0.01 0.288 260 0.064 0.993 0.017 <0.01 0.004 <0.005 <3 <3 0.0062 0.0009 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.001
44 NN29 Khu dân cư tập trung xã Ngư Lộc 4 2018 21 7.1 150 - - 3.96 49.5 0.032 0.096 900 1.12 0.066 <0.003 <0.01 <0.01 <0.01 7 7 0.0035 <0.0002 <0.004 <0.0001 0.908 <0.03 <0.01 <0.002
45 NN3 Làng nghề đá Yên Lâm 1 2018 17 7 190 10.6 0.04 0.01 17.192 0.01 0.193 230 0.32 0.02 <0.01 <0.01 KPHĐ <0.005 <3 <3 0.005 <0.0002 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.001
46 NN3 Làng nghề đá Yên Lâm 4 2018 27 7 170 9.94 0.759 0.857 5 0.01 0.097 280 0.64 0.034 0.004 0.08 <0.01 <0.01 <3 <3 <0.002 <0.0002 <0.004 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.02
47 NN30 Khu dân cư tập trung xã Hải Thanh 1 2018 48 6.9 470 355 0.45 1.44 156.24 0.01 0.0766 830 1536,00 0.14 0.025 <0.01 KPHĐ <0.005 <3 <3 0.0084 <0.0002 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.001
48 NN30 Khu dân cư tập trung xã Hải Thanh 4 2018 16 6.7 190 - - 0.239 5 0.161 0.169 1510 0.5 0.024 <0.003 0.203 <0.01 <0.01 <3 <3 0.0066 0.0007 <0.004 0.0003 <0.01 0.222 <0.01 <0.002
49 NN31 Làng Bèo 1 2018 34 7 750 KPT 0.04 1.43 263 0.01 0.097 120 0.128 0.12 <0.01 <0.01 0.008 <0.005 <3 <3 0.007 0.0007 <0.0005 <0.0001 0.016 <0.03 <0.01 <0.001
50 NN31 Làng Bèo 4 2018 19 7.4 100 KPT - 0.839 102 0.026 0.159 250 0.96 0.033 <0.003 0.014 <0.01 <0.01 93 93 <0.002 0.0004 <0.004 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.002
51 NN32 Làng Thổ Vị 1 2018 34 6.9 1290 KPT 0.04 0.01 5.78 0.01 1.2 1320 2.56 3.64 <0.01 <0.01 0.006 <0.005 <3 <3 0.0034 0.0009 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.001
52 NN32 Làng Thổ Vị 4 2018 23 6.7 580 KPT - 0.221 10.3 0.037 1.021 2860 0.8 0.139 0.016 0.644 <0.01 - 7 7 <0.002 0.0004 <0.004 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 -
53 NN4 Khu công nghiệp Lam Sơn 1 2018 15 7 120 3.55 0.04 0.264 3.104 0.01 0.155 130 0.0640000000000001 0.02 <0.01 <0.01 KPHĐ <0.005 <3 <3 0.0047 0.0006 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.001
54 NN4 Khu công nghiệp Lam Sơn 4 2018 16 6.8 40 6 0.04 0.52 6.31 0.01 0.666 130 2.24 0.02 0.008 0.037 <0.01 <0.01 9 9 <0.002 <0.0002 <0.004 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.02
55 NN5 Cụm công nghiệp. tiểu thủ công nghiệp xã Quảng Cư 1 2018 25 6.8 290 142 0.04 1.06 34.154 0.01 0.151 320 1344,00 0.076 0.15 <0.01 KPHĐ <0.005 <3 <3 0.0048 0.0005 <0.0005 <0.0001 0.012 <0.03 <0.01 <0.001
56 NN5 Cụm công nghiệp. tiểu thủ công nghiệp xã Quảng Cư 4 2018 59 6.6 400 766.8 0.327 0.906 87.6 0.01 0.105 2270 2.4 0.51 0.132 0.149 <0.01 <0.01 <3 <3 0.0026 <0.0002 <0.004 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.02
57 NN6 Khu kinh tế Nghi Sơn 1 2018 45 6.8 250 248.5 0.85 3.54 63.1 0.01 0.148 295 0.159999999999999 0.04 <0.01 <0.01 0.004 <0.005 <3 <3 0.0058 <0.0002 <0.0005 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.001
58 NN6 Khu kinh tế Nghi Sơn 4 2018 33 6.8 250 99.4 0.381 1.35 102.8 0.01 1.07 810 4.48 1.96 0.006 0.072 <0.01 <0.01 <3 <3 0.0317 <0.0002 <0.004 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.02
59 NN7 Khu công nghiệp Vân Du - Thạch Thành 1 2018 18 7.1 190 10.6 0.04 0.35 5.34 0.01 0.693 204 0.064 0.02 <0.01 0.02 KPHĐ <0.005 <3 <3 0.0028 0.0013 <0.0005 <0.0001 0.013 <0.03 <0.01 <0.001
60 NN7 Khu công nghiệp Vân Du - Thạch Thành 4 2018 17 6.9 20 14.2 0.224 0.017 5 0.01 0.383 230 1.2 0.023 <0.003 0.077 <0.01 <0.01 <3 <3 0.0041 <0.0002 <0.004 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.02
61 NN8 KCN Tây Bắc Ga 1 2018 21 6.7 120 35.5 0.37 0.276 11.76 0.01 0.249 189 0.48 0.02 <0.01 <0.01 0.006 <0.005 <3 <3 0.004 0.0006 <0.0005 <0.0001 0.096 <0.03 <0.01 <0.001
62 NN8 KCN Tây Bắc Ga 4 2018 70 6.7 100 32.6 0.04 0.014 5 0.01 19.4 530 0.64 7 0.016 0.136 <0.01 <0.01 15 15 0.0287 <0.0002 <0.004 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.02
63 NN9 KCN Lễ Môn 1 2018 69 6.7 920 408.5 0.04 0.173 4.672 0.01 9.108 1403 1.28 5.04 <0.01 <0.01 0.01 <0.005 <3 <3 0.0077 0.0003 <0.0005 <0.0001 0.01 <0.03 <0.01 <0.001
64 NN9 KCN Lễ Môn 4 2018 99 6.6 580 1065 0.04 0.051 5 0.01 11.6 520 4,00 3.08 0.005 0.226 <0.01 - <3 <3 0.0023 <0.0002 <0.004 <0.0001 <0.01 <0.03 <0.01 <0.02
Ghi chú: