Trang chủ
Bộ chỉ thị môi trường
Bản đồ
Thống kê
Đăng nhập
Hướng dẫn sử dụng
Tài liệu thu thập
Liên hệ
Trang chủ
Thống kê
Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ngầm
Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ngầm - Năm 2017
STT
Mã điểm
Vị trí điểm quan trắc
Lần quan trắc
Năm quan trắc
Chỉ số EWQI
pH
Độ cứng (mgCaCO
3
/l)
Cl-(mg/l)
F-(mg/l)
NO
3
-(mg/l)
SO
4
2-(mg/l)
Cu(mg/l)
Fe(mg/l)
Chất rắn tổng số(mg/l)
COD (KMnO
4
)(mg/l)
NH
4
+ (mg/l)
NO
2
- (mg/l)
Mn(mg/l)
Cr
6+(mg/l)
As(mg/l)
Cd(mg/l)
Pb(mg/l)
Hg(mg/l)
Zn(mg/l)
Ni(mg/l)
Se(mg/l)
CN-(mg/l)
Phenol(mg/l)
Coliform(MPN/100ml)
E. Coli(MPN/100ml)
1
NN1
KCN Bỉm Sơn
1
2017
20
7
235
14.2
0.04
2.47
5.496
0.01
0.101
240
0.0640000000000001
z
<0.01
<0.01
0.012
<0.005
<3
<3
0.0029
0.0005
<0.0005
<0.0001
0.086
<0.03
<0.01
<0.001
2
NN1
KCN Bỉm Sơn
4
2017
23
7.3
240
17.7
0.192
2.63
13.4
0.01
0.12
260
0.4
0.02
0.002
0.214
<0.01
< 0.001
<3
<3
0.0033
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
3
NN10
Mỏ chì - kẽm Tam Sơn
1
2017
18
6.8
150
35.5
0.04
0.01
7.44
0.01
0.661
194
0.559999999999999
0.02
0.023
0.08
0.006
x
<3
<3
<0.002
0.0004
<0.0005
<0.0001
0.011
<0.03
<0.01
x
4
NN10
Mỏ chì - kẽm Tam Sơn
4
2017
19
6.3
320
13.3
0.085
0.22
25.6
0.01
0.375
380
0.96
0.016
0.002
0.207
<0.01
-
<3
<3
<0.002
<0.0002
0.0052
< 0.0002
0.077
0.034
<0.01
-
5
NN11
Mỏ quặng Cromit Mậu Lâm
1
2017
19
6.7
110
14.2
0.04
3.82
7.84
0.01
0.201
174
0.0640000000000001
<0.02
0.009
<0.01
0.008
x
<3
<3
0.0073
0.0008
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
x
6
NN11
Mỏ quặng Cromit Mậu Lâm
4
2017
17
6.4
70
12.4
0.1385
1.61
8.94
0.023
0.08
60
0.96
0.028
0.002
0.167
<0.01
-
<3
<3
<0.002
0.0014
0.0057
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
-
7
NN12
Mỏ quặng Crom Cổ Định
1
2017
16
6.8
160
10.6
0.04
0.01
17.44
0.01
0.103
210
3.2
0.124
0.009
<0.01
0.005
x
<3
<3
0.0057
0.0003
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
x
8
NN12
Mỏ quặng Crom Cổ Định
4
2017
19
7.1
150
44.4
0.085
0.11
26.9
0.01
0.122
340
4.64
0
0.002
0.0255552
<0.01
-
<3
<3
0.0066
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
-
9
NN13
Mỏ Secpentin xã Tế Lợi
1
2017
18
6.8
260
35.5
0.04
0.479
6.34
0.01
0.082
320
0.48
0.025
0.009
<0.01
0.007
x
<3
<3
0.0026
0.0004
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
x
10
NN13
Mỏ Secpentin xã Tế Lợi
4
2017
20
6.7
270
12.4
0.085
2.64
6.57
0.01
0.041
230
0.96
0.045
0.002
0.035
<0.01
-
<3
<3
0.0047
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
-
11
NN14
Mỏ sắt làng Sam
1
2017
23
6.7
105
3.55
0.04
7.44
6.08
0.01
0.132
140
1.28
<0.02
0.009
<0.01
KPHĐ
x
<3
<3
0.0056
<0.0002
<0.0005
<0.0001
0.015
<0.03
<0.01
x
12
NN14
Mỏ sắt làng Sam
4
2017
37
6.7
110
30.2
0.138
17.1
11.9
0.01
0.184
290
0.8
0.033
0.011
0.029
<0.01
-
<3
<3
0.0022
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
-
13
NN15
Mỏ chì kẽm Làng Vìn
1
2017
16
6.6
250
10.6
0.04
0.01
3.46
0.01
0.069
297
0.56
<0.02
0.009
<0.01
0.009
x
<3
<3
0.0083
0.0007
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
x
14
NN15
Mỏ chì kẽm Làng Vìn
4
2017
18
6.7
140
13.3
0.192
0.52
4.72
0.01
0.068
50
0.96
0.055
0.002
0.0255552
<0.01
-
<3
<3
<0.002
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
-
15
NN16
Xã Nga Thuỷ
1
2017
29
7.2
375
177.5
0.04
1.37
18.86
0.01
0.247
430
0.8
0.072
0.009
<0.01
KPHĐ
x
<3
<3
0.0087
0.0005
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
x
16
NN16
Xã Nga Thuỷ
4
2017
55
7.9
315
665.6
0.406
1.98
9.94
0.01
0.073
1590
0.8
1.12
2.552
0.106
<0.01
-
<3
<3
0.0093
0.0004
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
-
17
NN17
Xã Hoằng Tiến
1
2017
48
7.1
310
319.5
0.23
9.39
77.26
0.01
0.0813
385
2.56
3.64
0.964
0.01
KPHĐ
x
<3
<3
0.0074
0.0005
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
x
18
NN17
Xã Hoằng Tiến
4
2017
35
7.1
310
213
0.138
3.33
87.9
0.01
0.241
740
3.2
0
0.215
0.189
<0.01
-
<3
<3
0.0088
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
-
19
NN18
Xã Hòa Lộc
1
2017
31
7
380
106.5
0.04
4.4
81.08
0.01
0.08
410
1.92
0.068
0.009
<0.01
KPHĐ
x
<3
<3
0.008
0.0003
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
x
20
NN18
Xã Hòa Lộc
4
2017
68
7.43
345
1047
0.245
0.465
10
0.01
0.352
660
6
0
0.056
0.1169344
<0.01
-
<3
<3
<0.002
<0.0002
<0.004
< 0.0002
0.023
<0.03
<0.01
-
21
NN19
Đường Lê Lợi. P. Trường Sơn
1
2017
54
7
290
710
0.04
4.07
45
0.01
0.327
320
0.0640000000000001
8.98
0.779
<0.01
0.014
x
<3
<3
0.0038
0.0004
<0.0005
<0.0001
0.012
<0.03
<0.01
x
22
NN19
Đường Lê Lợi. P. Trường Sơn
4
2017
30
7.8
290
75.4
0.192
2.31
71.8
0.01
0.434
500
4
0
0.103
0.142
<0.01
-
<3
<3
0.0035
<0.0002
<0.004
< 0.0002
0.015
<0.03
<0.01
-
23
NN2
Làng nghề tơ tằm xã Thiệu Đô
1
2017
26
7
160
14.2
0.35
5.07
5.208
0.01
0.121
185
2656,00
7.86
0.16
<0.01
KPHĐ
<0.005
<3
<3
0.0077
0.0002
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.001
24
NN2
Làng nghề tơ tằm xã Thiệu Đô
4
2017
41
6.6
180
37.7
0.673
0.095
7.77
0.01
5.41
350
5.28
7.56
0.002
0.2656192
<0.01
< 0.001
<3
<3
0.0239
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
25
NN20
Xã Quảng Lưu
1
2017
62
7
390
284
0.04
21.9
146.72
0.01
0.137
435
2.08
0.164
0.123
<0.01
KPHĐ
x
<3
<3
0.0079
0.0011
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
x
26
NN20
Xã Quảng Lưu
4
2017
37
6.7
300
57.7
0.192
10.3
106
0.01
0.139
500
1.76
0.036
0.002
0.033
<0.01
-
<3
<3
<0.002
<0.0002
0.0052
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
-
27
NN21
Xã Hải Hoà
1
2017
38
7
160
213
0.52
4.59
20.58
0.01
0.491
230
0.959999999999999
0.01
0.009
<0.01
0.002
<0.005
<3
<3
0.0084
0.0004
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.001
28
NN21
Xã Hải Hoà
4
2017
32
7.2
275
-
0.245
8.69
49.5
0.01
0.045
330
2.08
0
0.036
0.107
<0.01
< 0.001
<3
<3
<0.002
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
29
NN22
KDC gần bãi chứa rác thị xã Bỉm Sơn
1
2017
36
7
240
KPT
0.41
12
6.88
0.01
0.136
293
0.159999999999999
0.065
0.009
<0.01
0.006
<0.005
<3
<3
0.0066
<0.0002
<0.0005
<0.0001
0.01
<0.03
<0.01
<0.001
30
NN22
KDC gần bãi chứa rác thị xã Bỉm Sơn
4
2017
26
7
200
KPT
0.085
6.16
54.3
0.01
0.164
280
3.2
0.118
0.057
0.120032
<0.01
< 0.001
<3
<3
0.0046
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
31
NN23
KDC gần khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam
1
2017
16
7
160
KPT
0.04
0.87
3.8
0.01
0.067
193
0.0640000000000001
0.01
0.009
<0.01
KPHĐ
<0.005
<3
<3
0.0063
0.0004
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.001
32
NN23
KDC gần khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam
4
2017
32
6.3
375
KPT
0.35
8.34
36.3
0.01
0.051
560
1.76
0
0.009
0.004
<0.01
< 0.001
<3
<3
<0.002
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
33
NN24
Xã Định Tân
1
2017
17
7
160
KPT
0.11
0.51
2.54
0.01
0.124
185
0.96
0.14
0.009
<0.01
KPHĐ
<0.005
<3
<3
0.0065
0.0005
<0.0005
<0.0001
0.052
<0.03
<0.01
<0.001
34
NN24
Xã Định Tân
4
2017
75
6.8
100
KPT
0.299
0.145
9.95
0.01
20.016
140
2.4
1.96
0.002
0.978
<0.01
< 0.001
<3
<3
0.0098
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
35
NN25
Phường An Hoạch
1
2017
25
6.7
310
KPT
0.04
5.79
41.86
0.01
0.074
422
0.32
0.01
0.009
<0.01
0.002
<0.005
<3
<3
0.0037
<0.0002
<0.0005
<0.0001
0.011
<0.03
<0.01
<0.001
36
NN25
Phường An Hoạch
4
2017
29
7.2
250
KPT
0.352
4.71
51.4
0.01
0.11
390
1.92
0.053
0.002
0.007
<0.01
< 0.001
<3
<3
0.0041
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
37
NN26
Thị trấn Thọ Xuân
1
2017
18
7.1
140
KPT
0.04
1.63
24.94
0.01
0.084
182
0.128
0.01
0.009
<0.01
KPHĐ
<0.005
<3
<3
0.0042
0.0005
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.001
38
NN26
Thị trấn Thọ Xuân
4
2017
19
6.8
115
KPT
0.299
0.04
25
0.01
0.319
150
1.6
0.025
0.002
0.067
<0.01
< 0.001
<3
<3
0.0043
0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
39
NN27
Xã Châu Lộc
1
2017
35
7
175
KPT
0.04
0.01
4.76
0.01
7.01
195
1408,00
12.88
0.009
<0.01
KPHĐ
<0.005
<3
<3
0.008
0.0011
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.001
40
NN27
Xã Châu Lộc
4
2017
19
7.3
160
KPT
-
0.89
31.3
0.01
0.601
160
1.76
0.125
0.011
0.0085184
<0.01
< 0.001
<3
<3
<0.002
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
41
NN28
Xã Hoằng Giang
1
2017
17
7
65
KPT
0.04
2.23
3.06
0.01
0.184
96
0.256
0.02
0.009
<0.01
KPHĐ
<0.005
<3
<3
0.0039
0.0009
<0.0005
<0.0001
0.02
<0.03
<0.01
<0.001
42
NN28
Xã Hoằng Giang
4
2017
20
6.6
80
KPT
-
5.66
5.91
0.01
0.089
160
0.64
0.056
0.002
0.006
<0.01
< 0.001
<3
<3
0.0031
<0.0002
<0.004
< 0.0002
0.018
0.033
<0.01
< 0.004
43
NN29
Khu dân cư tập trung xã Ngư Lộc
1
2017
20
6.9
245
KPT
0.04
1.04
56.36
0.01
0.288
260
0.064
0.993
0.017
<0.01
0.004
<0.005
<3
<3
0.0062
0.0009
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.001
44
NN29
Khu dân cư tập trung xã Ngư Lộc
4
2017
45
7.04
420
KPT
-
18.97
102
0.01
0.139
1170
1.6
0.614
0.021
0.093
<0.01
< 0.001
<3
<3
<0.002
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
45
NN3
Làng nghề đá Yên Lâm
1
2017
17
7
190
10.6
0.04
0.01
17.192
0.01
0.193
230
0.32
<0.02
<0.01
<0.01
KPHĐ
<0.005
<3
<3
0.005
<0.0002
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.001
46
NN3
Làng nghề đá Yên Lâm
4
2017
20
7
225
16.8
0.138
0.005
23.3
0.01
0.428
160
0.8
0.164
0.015
0.207
<0.01
< 0.001
<3
<3
0.0023
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
47
NN30
Khu dân cư tập trung xã Hải Thanh
1
2017
32
6.9
470
KPT
0.45
1.44
156.24
0.01
0.0766
830
1536,00
0.14
0.025
<0.01
KPHĐ
<0.005
<3
<3
0.0084
<0.0002
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.001
48
NN30
Khu dân cư tập trung xã Hải Thanh
4
2017
15
6.5
180
KPT
-
0.025
10.4
0.027
0.221
720
0.4
0
0.002
0.102
<0.01
< 0.001
<3
<3
<0.002
0.0028
0.0058
< 0.0002
0.561
0.112
<0.01
< 0.004
49
NN31
Làng Bèo
1
2017
34
7
750
KPT
0.04
1.43
263
0.01
0.097
120
0.128
0.12
0.005
<0.01
0.008
<0.005
<3
<3
0.007
0.0007
<0.0005
<0.0001
0.016
<0.03
<0.01
<0.001
50
NN31
Làng Bèo
4
2017
30
6.7
650
KPT
-
4.87
102
0.01
0.159
1270
0.8
0.031
0.002
0.014
<0.01
< 0.001
<3
<3
<0.002
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
51
NN32
Làng Thổ Vị
1
2017
34
6.9
1290
KPT
0.04
0.01
5.78
0.01
1.2
1320
2.56
3.64
0.005
<0.01
0.006
<0.005
<3
<3
0.0034
0.0009
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.001
52
NN32
Làng Thổ Vị
4
2017
33
6.8
1270
KPT
-
0.44
10.3
0.01
1.021
4420
0.4
0
0.002
0.644
<0.01
< 0.001
<3
<3
<0.002
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
53
NN4
Khu công nghiệp Lam Sơn
1
2017
15
7
120
3.55
0.04
0.264
3.104
0.01
0.155
130
0.0640000000000001
<0.02
<0.01
<0.01
KPHĐ
<0.005
<3
<3
0.0047
0.0006
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.001
54
NN4
Khu công nghiệp Lam Sơn
4
2017
15
6.8
25
8.87
0.085
0.945
4.56
0.01
0.143
30
0.4
0.025
0.002
0.194
<0.01
< 0.001
<3
<3
<0.002
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
55
NN5
Cụm công nghiệp. tiểu thủ công nghiệp xã Quảng Cư
1
2017
25
6.8
290
142
0.04
1.06
34.154
0.01
0.151
320
1344,00
0.076
0.15
<0.01
KPHĐ
<0.005
<3
<3
0.0048
0.0005
<0.0005
<0.0001
0.012
<0.03
<0.01
<0.001
56
NN5
Cụm công nghiệp. tiểu thủ công nghiệp xã Quảng Cư
4
2017
44
7.4
640
222
0.192
0.675
146
0.01
1.297
1160
0.8
0
0.008
15805504,000
<0.01
< 0.001
<3
<3
0.0053
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
57
NN6
Khu kinh tế Nghi Sơn
1
2017
45
6.8
250
248.5
0.85
3.54
63.1
0.01
0.148
295
0.159999999999999
0.04
0.009
<0.01
0.004
<0.005
<3
<3
0.0058
<0.0002
<0.0005
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.001
58
NN6
Khu kinh tế Nghi Sơn
4
2017
33
6.7
480
111
0.192
0.41
110
0.01
1.058
810
1.6
0
0.017
0.207
<0.01
< 0.001
<3
<3
0.0113
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
59
NN7
Khu công nghiệp Vân Du - Thạch Thành
1
2017
18
7.1
190
10.6
0.04
0.35
5.34
0.01
0.693
204
0.064
<0.02
0.009
0.02
KPHĐ
<0.005
<3
<3
0.0028
0.0013
<0.0005
<0.0001
0.013
<0.03
<0.01
<0.001
60
NN7
Khu công nghiệp Vân Du - Thạch Thành
4
2017
20
6.7
130
5.7
0.299
0.06
9.44
0.01
0.837
260
0.4
0.018
0.002
0.232
<0.01
< 0.001
<3
<3
0.0041
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
61
NN8
KCN Tây Bắc Ga
1
2017
21
6.7
120
35.5
0.37
0.276
11.76
0.01
0.249
189
0.48
<0.02
0.009
<0.01
0.006
<0.005
<3
<3
0.004
0.0006
<0.0005
<0.0001
0.096
<0.03
<0.01
<0.001
62
NN8
KCN Tây Bắc Ga
4
2017
63
6.8
225
31.1
0.2456
0.08
3.2
0.071
15.092
380
4
8.68
0.002
0.9943296
<0.01
< 0.001
<3
<3
0.0104
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
63
NN9
KCN Lễ Môn
1
2017
69
6.7
920
408.5
0.04
0.173
4.672
0.01
9.108
1403
1.28
5.04
0.009
<0.01
0.01
<0.005
<3
<3
0.0077
0.0003
<0.0005
<0.0001
0.01
<0.03
<0.01
<0.001
64
NN9
KCN Lễ Môn
4
2017
100
6.8
1175
1011
0.2456
0.355
6.24
0.01
8.422
3560
5.6
3.36
0.002
0.897
<0.01
< 0.001
<3
<3
<0.002
<0.0002
<0.004
< 0.0002
<0.01
<0.03
<0.01
< 0.004
Ghi chú: