Trang chủ
Bộ chỉ thị môi trường
Bản đồ
Thống kê
Đăng nhập
Hướng dẫn sử dụng
Tài liệu thu thập
Liên hệ
Trang chủ
Thống kê
Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ngầm
Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước ngầm - Năm 2016
STT
Mã điểm
Vị trí điểm quan trắc
Lần quan trắc
Năm quan trắc
Chỉ số EWQI
pH
Độ cứng (mgCaCO
3
/l)
Cl-(mg/l)
F-(mg/l)
NO
3
-(mg/l)
SO
4
2-(mg/l)
Cu(mg/l)
Fe(mg/l)
Chất rắn tổng số(mg/l)
COD (KMnO
4
)(mg/l)
NH
4
+ (mg/l)
NO
2
- (mg/l)
Mn(mg/l)
Cr
6+(mg/l)
As(mg/l)
Cd(mg/l)
Pb(mg/l)
Hg(mg/l)
Zn(mg/l)
Ni(mg/l)
Se(mg/l)
CN-(mg/l)
Phenol(mg/l)
Coliform(MPN/100ml)
E. Coli(MPN/100ml)
1
NN1
KCN Bỉm Sơn
1
2016
21
7
250
5.33
0.04
3.84
6.8
0.01
0.16
312
0.704
0.062
<0.01
0.132
<0.01
KPHĐ
<3
<3
0.0062
<0.0002
<0.004
KPHĐ
0.011
<0.03
<0.01
<0.01
2
NN1
KCN Bỉm Sơn
4
2016
35
7.1
740
14.2
0.19
6.995
18.3
0.01
0.18
800
0.64
0.088
<0.01
< 0.01
< 0.01
<0.005
4
<3
<0.002
<0.0002
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
3
NN10
Mỏ chì - kẽm Tam Sơn
1
2016
26
7
320
42.6
0.03
5.34
18.7
0.01
0.06
439
1.792
0.067
0.01
0.008
<0.01
KPHĐ
7
<3
<0.002
0.0003
<0.004
KPHĐ
0.027
<0.03
<0.01
0
4
NN10
Mỏ chì - kẽm Tam Sơn
4
2016
19
7.2
45
42.6
0.03
0.955
30.2
0.01
0.49
230
0.64
0.015
<0.01
< 0.01
< 0.01
KPT
<3
<3
0.0063
0.0008
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
KPT
5
NN11
Mỏ quặng Cromit Mậu Lâm
1
2016
18
7
-
4.26
0.03
2.73
6.5
0.01
0.72
644
1.664
0.139
<0.01
0.061
<0.01
KPHĐ
7
<3
<0.002
0.0007
<0.004
KPHĐ
0.015
<0.03
<0.01
0
6
NN11
Mỏ quặng Cromit Mậu Lâm
4
2016
18
7.2
15
14.9
0.03
0.995
12
0.01
0.9
195
0.256
0.008
<0.01
< 0.01
< 0.01
KPT
<3
<3
<0.002
0.001
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
KPT
7
NN12
Mỏ quặng Crom Cổ Định
1
2016
15
7
-
24.85
0.03
0.081
5.5
0.01
0.49
410.5
2.176
2.8
<0.01
0.036
<0.01
KPHĐ
21
<3
0.0081
0.0002
<0.004
KPHĐ
<0.01
<0.03
<0.01
0
8
NN12
Mỏ quặng Crom Cổ Định
4
2016
17
7.1
130
10.6
0.03
0.275
20.5
0.01
0.44
180
2.176
0.28
0.01
< 0.01
< 0.01
KPT
3
<3
<0.002
<0.0002
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
KPT
9
NN13
Mỏ Secpentin xã Tế Lợi
1
2016
22
6.7
250
31.95
0.03
2.67
10.6
0.01
0.5
266
1.28
0.07
<0.01
0.011
<0.01
KPHĐ
7
<3
<0.002
0.0009
<0.004
KPHĐ
<0.01
<0.03
<0.01
0
10
NN13
Mỏ Secpentin xã Tế Lợi
4
2016
26
7.5
260
35.5
0.15
3.04
12.6
0.01
0.54
402
0.256
0.058
<0.01
< 0.01
< 0.01
KPT
3
<3
<0.002
0.0009
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
KPT
11
NN14
Mỏ sắt làng Sam
1
2016
33
6.8
160
17.75
0.237
9.94
17.6
0.01
0.8
226
0.768
0.277
<0.01
0.078
<0.01
KPHĐ
4
<3
<0.002
0.0004
<0.004
0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
0
12
NN14
Mỏ sắt làng Sam
4
2016
27
7
70
3.55
0.03
6.25
9
0.01
2.1
185
0.512
0.121
0.014
< 0.01
< 0.01
KPT
4
<3
0.0026
<0.0002
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
KPT
13
NN15
Mỏ chì kẽm Làng Vìn
1
2016
16
6.9
130
7.1
0.03
0.23
8.6
0.01
0.39
273.5
0.576
0.061
<0.01
0.021
<0.01
KPHĐ
43
<3
<0.002
0.0011
<0.004
0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
0
14
NN15
Mỏ chì kẽm Làng Vìn
4
2016
21
7.5
110
10.6
0.29
0.165
8.8
0.01
0.48
239
0.512
0.04
<0.01
< 0.01
< 0.01
KPT
4
<3
<0.002
0.0006
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
KPT
15
NN16
Xã Nga Thuỷ
1
2016
20
7
100
106.5
0.03
0.024
10.6
0.01
0.37
264
1.728
0.829
<0.01
0.076
<0.01
KPHĐ
4
<3
0.0291
0.0006
<0.004
0.0004
0.013
<0.03
<0.01
0
16
NN16
Xã Nga Thuỷ
4
2016
29
6.9
330
142
0.375
0.07
7
0.01
0.4
405
5.632
7.56
<0.01
< 0.01
< 0.01
KPT
3
<3
0.0057
<0.0002
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
KPT
17
NN17
Xã Hoằng Tiến
1
2016
39
6.8
250
255.6
0.03
0.01
14.6
0.022
4.03
400.5
4.288
0.534
<0.01
0.016
<0.01
KPHĐ
4
<3
0.0103
0.0003
<0.004
KPHĐ
0.014
<0.03
<0.01
0
18
NN17
Xã Hoằng Tiến
4
2016
43
7
230
291.1
0.23
0.1
19.4
0.01
3.9
320
1.536
0.54
<0.01
0.24
< 0.01
KPT
3
<3
0.0041
0.0007
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
KPT
19
NN18
Xã Hòa Lộc
1
2016
32
6.8
290
113.6
0.03
0.01
8.5
0.01
3.62
404
3.456
0.651
0.011
0.042
<0.01
KPHĐ
9
<3
<0.002
0.0003
<0.004
0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
0
20
NN18
Xã Hòa Lộc
4
2016
46
7
460
110
0.8
0.125
20.6
0.01
3.67
503
2.432
7.2
0.013
< 0.01
< 0.01
KPT
3
<3
<0.002
0.0005
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
KPT
21
NN19
Đường Lê Lợi. P. Trường Sơn
1
2016
46
7
50
568
0.03
5.82
28.5
0.01
0.25
199.5
1.536
0.02
<0.01
0.117
<0.01
KPHĐ
4
<3
<0.002
0.0002
<0.004
KPHĐ
<0.01
<0.03
<0.01
0
22
NN19
Đường Lê Lợi. P. Trường Sơn
4
2016
51
6.6
315
603.5
0.295
3.165
32
0.01
0.3
384
2.304
0.42
3.32
< 0.01
0.024
KPT
<3
<3
<0.002
<0.0002
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
KPT
23
NN2
Làng nghề tơ tằm xã Thiệu Đô
1
2016
24
6.9
150
7.1
0.016
0.005
12.4
0.01
3.17
377
1.36
5.404,000
0.01
0.116
<0.01
KPHĐ
9
<3
0.0075
0.0027
<0.004
KPHĐ
0.024
<0.03
<0.01
<0.01
24
NN2
Làng nghề tơ tằm xã Thiệu Đô
4
2016
28
7.1
185
10.6
0.234
0.1
8
0.01
3.1
250
3.2
5.825
<0.01
< 0.01
< 0.01
<0.005
3
<3
0.0205
<0.0002
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
25
NN20
Xã Quảng Lưu
1
2016
43
6.9
85
266.25
0.03
13.6
28.2
0.01
0.47
220.5
1.216
0.205
0.092
0.104
<0.01
KPHĐ
4
<3
<0.002
0.0005
<0.004
KPHĐ
0.02
<0.03
<0.01
0
26
NN20
Xã Quảng Lưu
4
2016
43
7.2
830
276.9
0.03
3.235
36
0.01
0.37
1040
1.28
0.468
<0.01
< 0.01
< 0.01
KPT
3
<3
0.0077
0.0008
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
KPT
27
NN21
Xã Hải Hoà
1
2016
33
6.8
350
184.6
0.03
4.87
20.6
0.01
0.48
495
1.024
0.028
0.153
0.071
<0.01
KPHĐ
<3
<3
0.0052
0.0002
<0.004
KPHĐ
0.014
<0.03
<0.01
0
28
NN21
Xã Hải Hoà
4
2016
35
7.3
215
213.6
0.03
6.28
32
0.01
0.4
384
0.64
0.04
<0.01
< 0.01
< 0.01
KPT
3
<3
0.0067
<0.0002
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
KPT
29
NN22
KDC gần bãi chứa rác thị xã Bỉm Sơn
1
2016
43
7
250
14.2
0.03
13.5
8.5
0.01
3.68
374.5
0.96
0.074
<0.01
0.047
<0.01
KPHĐ
3
<3
0.0065
0.0007
<0.004
KPHĐ
0.017
<0.03
<0.01
<0.01
30
NN22
KDC gần bãi chứa rác thị xã Bỉm Sơn
4
2016
41
7.2
150
10.6
KPT
13.305
12.8
0.01
3.5
193
1.024
0.024
<0.01
< 0.01
< 0.01
<0.005
3
<3
<0.002
<0.0002
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
31
NN23
KDC gần khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam
1
2016
33
7
200
10.65
0.374
10.3
6.8
0.01
0.13
338.5
1.152
0.026
0.01
0.022
<0.01
KPHĐ
15
<3
0.0028
<0.0002
<0.004
KPHĐ
0.035
<0.03
<0.01
<0.01
32
NN23
KDC gần khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam
4
2016
32
7
220
10.65
KPT
11.58
18
0.01
0.88
382
0.788
0.019
0.009
< 0.01
< 0.01
<0.005
4
<3
0.0035
<0.0002
< 0.004
<0.0001
0.013
<0.03
<0.01
<0.01
33
NN24
Xã Định Tân
1
2016
26
6.9
385
110.05
0.03
0.271
29.6
0.01
0.84
401
0.704
0.238
0.01
0.012
<0.01
KPHĐ
7
<3
<0.002
0.0006
<0.004
KPHĐ
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
34
NN24
Xã Định Tân
4
2016
21
6.9
100
110
KPT
0.125
10.6
0.01
0.84
196
4.608
1.12
<0.01
0.34
< 0.01
<0.005
<3
<3
0.0036
<0.0002
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
35
NN25
Phường An Hoạch
1
2016
24
6.9
170
31.95
0.03
6.17
6.4
0.01
0.28
268
1.024
0.137
<0.01
0.018
<0.01
KPHĐ
4
<3
0.0027
<0.0002
<0.004
KPHĐ
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
36
NN25
Phường An Hoạch
4
2016
26
6.6
280
26.6
KPT
6.97
12
0.01
0.28
350
0.384
0.031
0.01
< 0.01
< 0.01
<0.005
<3
<3
<0.002
<0.0002
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
37
NN26
Thị trấn Thọ Xuân
1
2016
26
6.8
60
10.65
0.03
0.095
5.6
0.01
4.51
166
0.64
2.59
<0.01
0.034
<0.01
KPHĐ
23
<3
0.0036
0.0004
<0.004
0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
38
NN26
Thị trấn Thọ Xuân
4
2016
32
7
145
10.6
KPT
4.795
23
0.01
3.81
204
0.64
0.016
0.036
0.03
< 0.01
<0.005
<3
<3
<0.002
0.0003
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
39
NN27
Xã Châu Lộc
1
2016
19
7
260
35.5
0.03
0.468
4.7
0.01
0.14
595.5
0.256
0.031
<0.01
0.008
<0.01
KPHĐ
<3
<3
<0.002
0.0005
<0.004
KPHĐ
0.016
<0.03
<0.01
<0.01
40
NN27
Xã Châu Lộc
4
2016
18
7.2
125
42.6
KPT
1.01
24.6
0.01
0.12
150
1.28
0.069
<0.01
< 0.01
< 0.01
<0.005
<3
<3
0.008
0.0004
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
41
NN28
Xã Hoằng Giang
1
2016
20
7
140
49.7
0.03
0.278
6.4
0.01
0.92
265.5
1.088
0.541
0.045
0.014
<0.01
KPHĐ
<3
<3
<0.002
0.0003
<0.004
KPHĐ
0.013
<0.03
<0.01
<0.01
42
NN28
Xã Hoằng Giang
4
2016
22
7
355
35.5
KPT
0.145
23.6
0.01
0.91
384
1.536
2.24
<0.01
0.285569620253165
< 0.01
<0.005
4
<3
0.0028
<0.0002
< 0.004
<0.0001
0.023
<0.03
<0.01
<0.01
43
NN29
Khu dân cư tập trung xã Ngư Lộc
1
2016
58
7
500
266.25
0.03
22.1
25.4
0.01
0.11
568.5
1.216
0.066
0.08
0.107
<0.01
KPHĐ
7
<3
0.0023
0.0037
<0.004
KPHĐ
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
44
NN29
Khu dân cư tập trung xã Ngư Lộc
4
2016
33
7
170
284
KPT
4.235
14
0.01
0.29
247
1.28
0.018
0.108
0.098
< 0.01
<0.005
<3
<3
0.004
0.0007
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
45
NN3
Làng nghề đá Yên Lâm
1
2016
18
6.8
225
3.55
0.03
1.87
4.6
0.01
0.12
336
1.664
0.042
<0.01
0.022
<0.01
KPHĐ
4
<3
<0.002
0.0005
<0.004
KPHĐ
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
46
NN3
Làng nghề đá Yên Lâm
4
2016
16
6.8
190
3
0.03
0.025
10.6
0.01
0.27
394
0.256
0.039
<0.01
< 0.01
< 0.01
<0.005
3
<3
<0.002
<0.0002
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
47
NN30
Khu dân cư tập trung xã Hải Thanh
1
2016
63
6.9
500
269.8
0.426
20.9
23.6
0.02
0.14
567
1.472
0.102
2.62
0.067
<0.01
KPHĐ
3
<3
<0.002
0.0003
<0.004
KPHĐ
0.016
<0.03
<0.01
<0.01
48
NN30
Khu dân cư tập trung xã Hải Thanh
4
2016
34
6.7
280
255.6
KPT
4.06
40.8
0.08
0.17
395
0.64
0.426
<0.01
< 0.01
<0.005
<3
<3
<0.002
0.0038
< 0.004
<0.0001
0.605
0.164
<0.01
<0.01
49
NN31
Làng Bèo
1
2016
27
6.9
410
42.6
0.03
4.1
6.4
0.01
0.6
541
0.512
0.134
<0.01
0.017
<0.01
KPHĐ
4
<3
<0.002
0.0003
<0.004
KPHĐ
0.036
<0.03
<0.01
<0.01
50
NN31
Làng Bèo
4
2016
33
6.8
340
12.8
KPT
9.9
18.6
0.01
1.27
420
0.64
0.041
0.01
< 0.01
< 0.01
<0.005
<3
<3
<0.002
<0.0002
< 0.004
<0.0001
0.01
<0.03
<0.01
<0.01
51
NN32
Làng Thổ Vị
1
2016
21
6.8
160
42.6
0.03
2.7
18.6
0.01
0.45
439.5
2.688
0.063
0.019
0.129
<0.01
KPHĐ
23
<3
0.002
0.0038
<0.004
KPHĐ
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
52
NN32
Làng Thổ Vị
4
2016
36
7.4
1380
35.5
KPT
0.065
10.4
0.01
0.58
1520
0.64
0.67
<0.01
0.098
< 0.01
<0.005
3
<3
0.0037
0.0004
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
53
NN4
Khu công nghiệp Lam Sơn
1
2016
17
7
110
21.3
0.03
0.414
22.6
0.01
0.26
215
0.96
0.032
<0.01
0.031
<0.01
KPHĐ
9
<3
<0.002
<0.0002
<0.004
0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
54
NN4
Khu công nghiệp Lam Sơn
4
2016
23
6.5
150
3.55
0.52
1.09
14.8
0.01
0.3
248
0.256
0.068
<0.01
< 0.01
< 0.01
<0.005
4
<3
0.002
0.0006
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
55
NN5
Cụm công nghiệp. tiểu thủ công nghiệp xã Quảng Cư
1
2016
28
6.9
210
230.5
0.03
2.41
10.8
0.01
0.03
328
1.61
0.051
0.19
0.017
<0.01
KPHĐ
<3
<3
<0.002
<0.0002
<0.004
KPHĐ
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
56
NN5
Cụm công nghiệp. tiểu thủ công nghiệp xã Quảng Cư
4
2016
35
6.7
230
106.5
0.39
7.96
16.6
0.01
0.17
300
0.384
0.046
0.01
< 0.01
< 0.01
<0.005
4
<3
0.0048
<0.0002
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
57
NN6
Khu kinh tế Nghi Sơn
1
2016
31
6.7
360
276.9
0.03
0.167
28.5
0.01
0.31
632.5
3.136
1.112
0.018
0.093
<0.01
KPHĐ
<3
<3
0.0224
0.0012
<0.004
KPHĐ
0.01
<0.03
<0.01
<0.01
58
NN6
Khu kinh tế Nghi Sơn
4
2016
40
7.8
560
266.2
0.239
0.025
22.4
0.01
1.26
705
2.816
2.8
<0.01
< 0.01
< 0.01
<0.005
<3
<3
0.0246
<0.0002
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
59
NN7
Khu công nghiệp Vân Du - Thạch Thành
1
2016
17
7
120
3.55
0.03
0.868
4.5
0.01
0.74
226.5
0.512
0.115
<0.01
0.086
<0.01
KPHĐ
<3
<3
0.0023
0.0003
<0.004
KPHĐ
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
60
NN7
Khu công nghiệp Vân Du - Thạch Thành
4
2016
17
6.9
130
7.1
0.08
0.01
19.4
0.01
0.33
167
0.256
0.023
<0.01
0.0475
< 0.01
<0.005
3
<3
<0.002
<0.0002
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
61
NN8
KCN Tây Bắc Ga
1
2016
25
6.8
240
35.5
0.03
0.206
14.5
0.01
2.48
480
6.784
6.636
0.01
0.265
<0.01
KPHĐ
3
<3
0.0254
0.0006
<0.004
KPHĐ
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
62
NN8
KCN Tây Bắc Ga
4
2016
24
6.6
220
31.9
0.03
0.055
12
0.01
2.5
268
4.608
8.68
<0.01
0.564
< 0.01
<0.005
<3
<3
0.0215
<0.0002
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
63
NN9
KCN Lễ Môn
1
2016
42
6.9
350
426
0.03
0.461
26.7
0.01
1.97
479
9.536
2.94
<0.01
0.198
<0.01
KPHĐ
<3
<3
<0.002
0.0003
<0.004
KPHĐ
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
64
NN9
KCN Lễ Môn
4
2016
55
6.7
1200
408.2
0.21
0.005
30.6
0.01
1.8
1490
2.176
3.45
<0.01
< 0.01
< 0.01
<0.005
4
<3
0.0074
0.0004
< 0.004
<0.0001
<0.01
<0.03
<0.01
<0.01
Ghi chú: