Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước mặt

Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước mặt - Năm 2021

STT Mã điểm
    

Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc

Chỉ số
WQI
     
Nhóm thông số vật lí Nhóm thông số hữu cơ và dinh dưỡng Nhóm thông số kim loại nặng Nhóm thông số vi sinh Nhóm khác
Nhiệt độ
(oC)
pH DO
(mg/l)
COD
(mg/l)
BOD5
(mg/l)
NH4+
(mg/l)
NO2-
(mg/l)
NO3-
(mg/l)
Cr tổng
(mg/l)
As
(mg/l)
Cd
(mg/l)
Pb
(mg/l)
Hg
(mg/l)
Cu
(mg/l)
Zn
(mg/l)
Coliform
(MPN/100ml)
E. Coli
(MPN/100ml)
TDS
(mg/l)
TSS
(mg/l)
Độ đục
(NTU)
Độ màu Cl-
(mg/l)
Fe
(mg/l)
Mn
(mg/l)
Ni
(mg/l)
Phenol
(mg/l)
Tổng dầu mỡ
(mg/l)
F-
(mg/l)
CN-
(mg/l)
Chất HĐBM
(mg/l)
Aldrin
Diredrin
(µg/l)
Endrin
(µg/l)
BHC
(µg/l)
Lindan
(µg/l)
Chlordane
(µg/l)
Heptachlor
(µg/l)
Parathion
(µg/l)
2,4D
(µg/l)
1 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 1 2021 97 26 7 7.36 9.6 6.4 0.212 0.014 0.86 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 160.2 139.8 73.5 31.4 7.1 4.83 0.15 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT - KPT KPT - -
2 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 2 2021 99 34 7.1 6.4 6.86 4.8 0.084 0.01 0.515 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 141.8 65.2 54.92 40.6 10,6 2,45 0,24 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
3 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 3 2021 96 27 7,1 8,0 12 7 0,261 0,109 1,31 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,026 2400 <3 124,2 648,8 52.73 64,5 7,1 11,6 0,63 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
4 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 4 2021 97 28 7,0 8,0 6 4 0,095 0,004 0,05 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 4300 <3 178,8 8,2 55.46 29,4 7,1 0,174 0,050 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
5 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 5 2021 91 26 7.1 6.08 6.7 4.8 0.527 0.011 0.535 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 40 15 32 21.4 7.1 0.535 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
6 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 6 2021 91 24 7 6.4 14 10.4 0.05 <0,003 0.125 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,1 x102 <3 90 19 20 12.7 7.1 0.652 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
7 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 1 2021 93 27 7.1 6.42 13.9 8.8 0.072 0.003 0.84 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.014 240 <3 111 56 52 37 <7,0 0.29 0.1 <0,03 <0,001 <0,3 0.086 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
8 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 2 2021 94 26 7 6.4 11.4 8.4 0.051 0.016 0.175 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 120.8 11.2 60.94 26.4 10,6 0,619 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
9 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 3 2021 92 28 7,1 8,0 18 11 0,084 0,056 0,930 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,013 460 <3 49,8 400,2 62.37 52,7 <7 8,37 0,50 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
10 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 4 2021 99 28 7,0 8,0 7 5 0,032 0,031 0,16 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 120,0 57,0 58.94 15,9 7,1 1,49 0,078 <0,03 <0,001 <0,3 0,411 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
11 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 5 2021 97 26 7 5.76 0 1.2 0.112 0.006 0.065 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.017 2400 <3 136 18.2 53 23.5 10.6 0.278 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.374 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
12 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 6 2021 98 24 7.1 6.88 6.34 4.8 0.032 0.007 0.21 0.0058 0.006 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 4,3 x103 <3 80.6 12.6 34 8.96 10.65 0.128 0.52 <0,03 <0,001 <0,3 0.397 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
13 QT-M11 Cầu Sông Âm (Cầu Quang Hiến) thị trấn Lang Chánh 1 2021 93 24 6.8 6.46 13 8 0.057 <0,003 0.825 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.016 460 <3 110.6 35.4 27.9 24.5 7.1 1.45 0.09 <0,03 <0,001 <0,3 0.109 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
14 QT-M11 Cầu Sông Âm (Cầu Quang Hiến) thị trấn Lang Chánh 2 2021 92 32 6.7 5.44 12.8 9.2 0.082 0.005 0.15 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,012 750 <3 84.2 9.8 30.17 18.9 14,2 0,249 0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
15 QT-M11 Cầu Sông Âm (Cầu Quang Hiến) thị trấn Lang Chánh 3 2021 94 27 7,2 6,08 10 8 0,078 0,044 0,600 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,015 240 <3 38,8 213,2 34.16 28,4 7,1 4,87 0,22 <0,03 <0,001 <0,3 0,104 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
16 QT-M11 Cầu Sông Âm (Cầu Quang Hiến) thị trấn Lang Chánh 4 2021 97 28 7,1 8,0 8 6 <0,02 0,017 0,245 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,012 460 <3 120,6 23,4 33.42 30,6 7,1 0,733 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,179 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
17 QT-M11 Cầu Sông Âm (Cầu Quang Hiến) thị trấn Lang Chánh 5 2021 89 25 6.9 6.4 18.9 12.8 0.139 0.005 0.23 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.025 1500 <3 95 9.8 35 28.1 7.1 0.221 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.297 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
18 QT-M11 Cầu Sông Âm (Cầu Quang Hiến) thị trấn Lang Chánh 6 2021 90 23 7.3 7.36 20.5 14.4 0.15 0.005 0.32 <0,005 0.006 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 0.0585 4,3 x103 <3 80.6 9.4 24 13.7 10.65 0.361 0.08 <0,03 <0,001 <0,3 0.325 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
19 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt xã Xuân Mỹ 1 2021 99 25 7 6.72 3.84 1.6 0.052 0.009 0.38 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 750 <3 97 <5,0 8.75 25.1 <7,0 0.17 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.074 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
20 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt xã Xuân Mỹ 2 2021 100 25 7 8 5.02 3.2 0.178 0.014 0.545 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 51.2 13.8 7.63 23.1 10,7 0,408 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
21 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt xã Xuân Mỹ 3 2021 94 26 7,0 4,8 0 1 0,116 0,004 0,490 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,011 460 <3 80,8 <5 8.12 24,1 <7 0,197 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,069 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
22 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt xã Xuân Mỹ 4 2021 97 29 7,1 7,36 9 7 0,05 0,005 0,375 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 28,0 57,0 8.03 22,8 8,87 0,573 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,278 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
23 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt xã Xuân Mỹ 5 2021 96 25 7 6.4 7.57 5.2 0.181 0.011 0.33 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.017 750 <3 64 58.2 63 38.8 107 0.923 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.226 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
24 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt xã Xuân Mỹ 6 2021 97 23 6.9 6.72 6.73 4.8 0.06 0.006 0.56 0.0051 0.0086 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 1,1 x103 <3 74.2 5.4 30 18.9 <7 0.384 0.07 <0,03 <0,001 <0,3 0.249 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
25 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng xã Xuân Bái 1 2021 98 25 7 6.44 4.32 2.4 0.036 0.006 0.475 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 102 <5,0 6.34 25.7 <7,0 0.16 0.05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
26 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng xã Xuân Bái 2 2021 98 26 7 6.4 6.4 4 0.17 0.008 0.325 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 44.8 11.2 5.91 18.4 10,6 0,224 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
27 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng xã Xuân Bái 3 2021 98 28 7,1 6,4 3 2 0,056 0,003 0,460 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 79,4 29,6 5.74 26,7 7,1 0,915 0,10 <0,03 <0,001 <0,3 0,089 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
28 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng xã Xuân Bái 4 2021 84 29 7,0 6,4 7 5 <0,02 0,005 0,35 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 9300 <3 72,6 13,4 5.67 38,2 <7 0,815 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,171 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
29 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng xã Xuân Bái 5 2021 81 26 7 5.44 4.32 3.2 0.329 0.003 0.34 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.029 9300 <3 108 28 34 34.2 7.1 0.94 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.138 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
30 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng xã Xuân Bái 6 2021 95 24 6.9 4.8 5.18 3.6 0.05 <0,003 0.13 <0,005 0.0068 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,4 x103 <3 53.2 14.6 32 24.3 <7 0.406 0.08 <0,03 <0,001 <0,3 0.252 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
31 QT-M14 Cầu Mục Sơn thị trấn Lam Kinh 1 2021 100 26 6.9 7.68 3.36 2 0.055 0.01 0.425 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 109 <5,0 7.91 17.7 <7,0 0.26 0.07 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
32 QT-M14 Cầu Mục Sơn thị trấn Lam Kinh 2 2021 93 27 6.9 4.8 7.32 5.6 0.127 0.033 0.375 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 110 <3 81.6 10.4 8.74 18.5 <7,0 0,389 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,073 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
33 QT-M14 Cầu Mục Sơn thị trấn Lam Kinh 3 2021 90 28 7,0 4,32 12 8 <0,02 0,016 0,625 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2100 <3 144,4 29,6 9.23 38,1 <7 3,04 0,15 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
34 QT-M14 Cầu Mục Sơn thị trấn Lam Kinh 4 2021 91 28 6,9 6,4 10 8 0,035 0,021 0,24 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 4300 <3 90,2 26,8 8.21 32,1 <7 0,887 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,379 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
35 QT-M14 Cầu Mục Sơn thị trấn Lam Kinh 5 2021 96 26 7.1 5.12 3.78 2.4 0.126 0.009 0.34 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.015 93 <3 111 24.8 58 42.6 7.1 0.981 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.11 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
36 QT-M14 Cầu Mục Sơn thị trấn Lam Kinh 6 2021 85 24 6.9 6.4 30.7 19.2 0.115 0.005 0.45 <0,005 0.0062 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 1,5 x102 <3 90.8 16.2 23 14.6 15960.8 0.328 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.217 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
37 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc thị trấn Thọ Xuân 1 2021 96 26 7.1 7.36 11.1 8 0.099 0.013 0.57 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 10.4 57.6 52.1 35.2 <7,0 1.66 0.11 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
38 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc thị trấn Thọ Xuân 2 2021 80 27 7 5.76 13.7 9.6 0.099 0.13 0.46 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,019 460 <3 68.6 101.4 49.06 29.7 7,1 2,37 0,33 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
39 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc thị trấn Thọ Xuân 3 2021 90 28 7,2 5,76 14 10 <0,02 0,19 0,755 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 113,4 50,6 51.26 31,5 10,65 1,84 0,09 <0,03 <0,001 <0,3 0,204 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
40 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc thị trấn Thọ Xuân 4 2021 97 28 7,2 7,04 8 6 <0,02 0,03 0,555 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 70,0 88,0 51.69 37,3 <7 2,84 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,159 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
41 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc thị trấn Thọ Xuân 5 2021 77 25 7.1 4.8 12.4 8.8 <0,02 0.052 0.435 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.014 4300 <3 128 40.4 54 33.6 10.7 2.2 0.078 <0,03 <0,001 <0,3 0.283 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
42 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc thị trấn Thọ Xuân 6 2021 86 23 6.9 7.36 8.29 6 <0.02 0.052 0.65 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 4,3 x103 <3 38.4 35.6 28 19.4 <7 0.413 0.22 <0,03 <0,001 <0,3 0.326 <0,03 <0,003 KPH KPH KPH KPH KPH
43 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Thiệu Hóa 1 2021 89 26 7.2 7.04 25.1 16 0.106 0.018 0.355 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2100 <3 81.4 49.6 37 25.2 <7,0 1.61 0.1 <0,03 <0,001 <0,3 0.083 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
44 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Thiệu Hóa 2 2021 74 28 7.1 4.16 21 12.8 0.206 0.061 0.395 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,041 2400 <3 88.4 57.6 32.17 28.3 10,6 1,56 0,20 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
45 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Thiệu Hóa 3 2021 100 27 7,2 8,0 5 3 0,025 0,026 0,310 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 750 <3 303,2 68,8 34.85 21,8 10,65 2,35 0,20 <0,03 <0,001 <0,3 0,114 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
46 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Thiệu Hóa 4 2021 95 29 7,1 6,4 7 6 <0,02 0,004 0,495 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 96,4 28,6 33.24 23,7 <7 1,65 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,564 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
47 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Thiệu Hóa 5 2021 97 26 7.1 7.36 8.26 6 0.112 0.031 0.39 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.023 240 <3 136 82.4 60 19.1 8.87 3 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.011 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
48 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Thiệu Hóa 6 2021 97 24 6.8 5.76 6.22 4 <0.02 0.031 0.75 <0,005 0.0063 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,4 x103 <3 39.8 64.2 30 21.6 7.1 1.89 0.14 <0,03 <0,001 <0,3 0.168 <0,03 <0,003 KPH KPH KPH KPH KPH
49 QT-M17 Cầu Làng Ngòn thị trấn Ngọc Lặc 1 2021 83 26 6.8 6.08 10.1 7.2 0.063 0.058 0.6 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.012 1500 <3 175 <5,0 5.48 17.2 14.2 0.44 0.31 <0,03 <0,001 <0,3 0.076 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
50 QT-M17 Cầu Làng Ngòn thị trấn Ngọc Lặc 2 2021 88 29 6.7 4.64 11.9 7.2 0.351 0.026 0.835 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,042 2400 <3 171 14 6.95 20.8 7,1 0,209 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
51 QT-M17 Cầu Làng Ngòn thị trấn Ngọc Lặc 3 2021 97 27 6,8 6,08 4 2 <0,02 0,11 1,01 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 100,0 51,0 5.87 34,5 7,1 3,04 0,20 <0,03 <0,001 <0,3 0,121 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
52 QT-M17 Cầu Làng Ngòn thị trấn Ngọc Lặc 4 2021 95 29 6,7 6,72 9 7 0,064 0,037 0,965 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,089 2100 <3 209,2 11,8 7.72 15,1 10,65 0,215 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,324 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
53 QT-M17 Cầu Làng Ngòn thị trấn Ngọc Lặc 5 2021 96 27 6.9 5.12 0 0 0.107 0.02 0.6 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.066 210 <3 169 6.6 32 24.5 10.6 0.173 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.292 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
54 QT-M17 Cầu Làng Ngòn thị trấn Ngọc Lặc 6 2021 93 25 7.1 5.76 10.3 7.2 0.15 0.022 1.25 0.0057 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 0.025 2,4x103 <3 190.2 8.8 18 18.6 10.65 0.304 0.05 <0,03 <0,001 <0,3 0.313 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
55 QT-M18 Cầu Bãi Lai thị trấnThống nhất 1 2021 92 26 6.9 6.37 13.5 9.2 0.115 0.016 0.955 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2100 <3 175.4 11.6 9.85 21.3 7.1 0.42 0.11 <0,03 <0,001 <0,3 0.114 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
56 QT-M18 Cầu Bãi Lai thị trấnThống nhất 2 2021 89 31 7 4.16 14.2 9.6 0.165 0.05 0.605 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1500 <3 144.4 15.6 13.91 25.9 19,5 0,339 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,045 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
57 QT-M18 Cầu Bãi Lai thị trấnThống nhất 3 2021 94 26 6,9 5,76 7 5 0,103 0,025 0,610 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1500 <3 108,4 18,6 14.25 17,9 14,2 1,063 0,10 <0,03 <0,001 <0,3 0,205 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
58 QT-M18 Cầu Bãi Lai thị trấnThống nhất 4 2021 93 28 6,8 7,04 15 11 <0,02 0,28 1,08 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2100 <3 150,8 14,2 14.02 12,5 14,2 0,834 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,422 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
59 QT-M18 Cầu Bãi Lai thị trấnThống nhất 5 2021 98 26 6.9 6.4 5.16 3.2 0.069 0.016 0.765 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.018 460 <3 112 21 57 34.5 10.7 1.16 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.114 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
60 QT-M18 Cầu Bãi Lai thị trấnThống nhất 6 2021 96 24 6.9 5.44 5.18 3.2 <0.02 0.005 2.25 0.007 <0,005 0.0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,1x103 2,4x102 82.6 9.4 38 24.5 10.65 0.786 0.12 <0,03 <0,001 <0,3 0.254 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
61 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 1 2021 93 25 6.8 6.45 12 9.2 0.053 0.009 1.13 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 36.2 65.8 41.8 30.8 12.4 2.51 0.15 <0,03 <0,001 <0,3 0.243 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
62 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 2 2021 79 28 6.9 4.8 13.3 9.2 0.056 0.09 0.45 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,011 1100 <3 127.6 37.4 39.95 36.7 10,7 1,39 0,21 <0,03 <0,001 <0,3 0,054 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
63 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 3 2021 93 26 7,1 5,12 10 7 0,034 0,300 0,460 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 93,6 115,4 41.36 28,7 10,6 4,86 0,25 <0,03 <0,001 <0,3 0,062 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
64 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 4 2021 91 27 7,0 5,76 12 9 <0,02 0,19 0,52 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1500 <3 129,0 79,0 41.58 32,5 10,65 2,143 0,108 <0,03 <0,001 <0,3 0,949 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
65 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 5 2021 92 26 7.1 4.16 7.74 5.6 <0,02 0.003 0.83 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.031 1500 <3 115 49 68 40.6 17.7 1.77 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.224 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
66 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 6 2021 97 24 7 5.76 4.14 2.4 <0.02 0.004 0.72 0.007 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 1,5x103 <3 101.8 40.2 42 19.7 <7 2.92 0.18 <0,03 <0,001 <0,3 0.361 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
67 QT-M2 Cầu Na Sài xã Phú Nghiêm 1 2021 97 26 7.1 6.08 6.24 4 0.285 <0,003 0.59 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 210 <3 146.6 35.4 29.6 19.8 7.1 1.22 0.06 <0,03 <0,001 <0,3 0.081 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT - KPT KPT - -
68 QT-M2 Cầu Na Sài xã Phú Nghiêm 2 2021 95 32 7 4.16 5.49 4 0.233 0.047 0.56 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,042 240 <3 132.6 17.4 29.86 30.2 8,87 0,676 0,09 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
69 QT-M2 Cầu Na Sài xã Phú Nghiêm 3 2021 93 28 7,2 4,8 9 5 0,123 0,072 1,03 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,02 460 <3 115,4 335,6 32.78 50,1 <7 9,85 0,17 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
70 QT-M2 Cầu Na Sài xã Phú Nghiêm 4 2021 96 29 7,1 5,76 5 4 0,042 0,17 0,31 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 185,6 46,4 31.27 19,9 <7 1,87 0,10 <0,03 <0,001 <0,3 0,142 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
71 QT-M2 Cầu Na Sài xã Phú Nghiêm 5 2021 90 26 7.2 4.8 7.03 5.2 0.343 0.009 0.235 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.025 240 <3 122 32.6 57 10.1 7.1 1.15 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.382 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
72 QT-M2 Cầu Na Sài xã Phú Nghiêm 6 2021 98 24 7 6.4 4.08 2.4 0.042 0.009 0.35 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 1,1 x 103 <3 90.6 12.4 47 9.24 10.65 0.594 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.375 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
73 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 1 2021 97 25 7.1 5.76 4.32 2.4 0.068 0.009 1.75 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 214.8 6.2 8.39 18.9 8.87 0.06 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
74 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 2 2021 100 25 7 7.84 4.94 3.2 0.138 0.013 0.885 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,015 460 <3 218.2 15.8 7.62 21.6 <7,0 0,172 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,075 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
75 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 3 2021 100 26 7,2 8,0 0 1 0,267 0,007 0,980 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 239,4 11,6 6.81 9,63 7,1 0,249 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,107 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
76 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 4 2021 99 28 7,1 8,0 7 5 <0,02 0,01 1,59 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 219,6 17,4 7.93 21,5 <7 0,262 0,054 <0,03 <0,001 <0,3 0,167 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
77 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 5 2021 79 27 7 8 11.4 7.6 0.082 0.006 1.075 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1500 240 211 14.8 43 22.8 10.7 <0,02 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.312 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
78 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 6 2021 98 25 6.9 6.4 4.08 2.4 <0.02 0.006 2.11 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 4,6x102 <3 183.4 6.6 26 <4 7.1 0.143 0.05 <0,03 <0,001 <0,3 0.245 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
79 QT-M21 Ngã ba sông giữa sông Bưởi và sông Mã - xã Ninh Khang - huyện Vĩnh Lộc 1 2021 90 26 7.2 6.49 17.8 12 0.11 <0,003 0.605 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 167.8 34.2 29.7 29 14.2 1.55 0.12 <0,03 <0,001 <0,3 0.13 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
80 QT-M21 Ngã ba sông giữa sông Bưởi và sông Mã - xã Ninh Khang - huyện Vĩnh Lộc 2 2021 83 27 7.1 8 14.6 9.6 0.06 0.11 0.41 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,023 750 <3 158.2 34.8 31.25 16.1 7,1 1,37 0,10 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
81 QT-M21 Ngã ba sông giữa sông Bưởi và sông Mã - xã Ninh Khang - huyện Vĩnh Lộc 3 2021 96 27 6,9 6,4 9 5 0,077 0,024 0,370 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,011 1100 <3 120,2 136,8 33.23 37,5 42,6 5,14 0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
82 QT-M21 Ngã ba sông giữa sông Bưởi và sông Mã - xã Ninh Khang - huyện Vĩnh Lộc 4 2021 97 27 6,8 6,72 5 3 <0,02 0,105 0,545 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 152,6 17,4 32.54 <4 7,1 0,674 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,395 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
83 QT-M21 Ngã ba sông giữa sông Bưởi và sông Mã - xã Ninh Khang - huyện Vĩnh Lộc 5 2021 93 27 7.2 6.4 12.9 9.2 <0,02 <0,003 0.59 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 158 136.6 62 32.7 7.1 2.72 0.212 <0,03 <0,001 <0,3 0.127 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
84 QT-M21 Ngã ba sông giữa sông Bưởi và sông Mã - xã Ninh Khang - huyện Vĩnh Lộc 6 2021 87 25 7 5.12 19.7 13.6 <0.02 <0,003 0.45 0.0074 0.0065 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 1,1x103 <3 122.6 25.4 46 20.1 92.3 1.93 0.1 <0,03 <0,001 <0,3 0.319 <0,03 <0,003 KPH KPH KPH KPH KPH
85 QT-M22 Gũ - xã Yến Sơn - Hà Trung 1 2021 91 27 7.3 6.4 15.4 11.2 0.144 0.01 0.935 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 164.2 33.8 46.8 25.6 14.2 1.54 0.08 <0,03 <0,001 <0,3 0.113 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
86 QT-M22 Gũ - xã Yến Sơn - Hà Trung 2 2021 87 28 7.3 4.16 16 10.4 0.091 0.021 0.485 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,021 2400 <3 5684.2 36.8 41.28 18 2186,8 1,48 0,15 <0,03 <0,001 <0,3 0,249 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
87 QT-M22 Gũ - xã Yến Sơn - Hà Trung 3 2021 96 27 7,3 5,44 0 2 <0,02 0,01 0,660 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 187,0 42,0 42.74 22,5 21,3 1,99 0,17 <0,03 <0,001 <0,3 0,137 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
88 QT-M22 Gũ - xã Yến Sơn - Hà Trung 4 2021 87 28 7,2 6,4 23 16 <0,02 0,165 0,59 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1500 <3 157,4 38,6 42.68 19,6 10,65 1,59 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,285 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
89 QT-M22 Gũ - xã Yến Sơn - Hà Trung 5 2021 98 26 7.2 7.84 7.03 5.2 0.032 0.016 0.47 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 191 39.4 57 11.1 14.2 1.48 0.06 <0,03 <0,001 <0,3 0.225 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
90 QT-M22 Gũ - xã Yến Sơn - Hà Trung 6 2021 92 24 7.2 6.4 12.8 8.8 <0.02 0.006 0.59 0.0051 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,4x102 <3 150.2 43.8 35 16.7 10.65 3.24 0.18 <0,03 <0,001 <0,3 0.235 <0,03 <0,003 KPH KPH KPH KPH KPH
91 QT-M23 Gò Bơn - xã Nga Thạch - Nga Sơn 1 2021 85 27 7.4 6.08 7.46 5.6 0.158 0.176 0.715 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 104987.6 65.4 49.6 30.2 2115.8 2.44 0.12 <0,03 <0,001 <0,3 0.683 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
92 QT-M23 Gò Bơn - xã Nga Thạch - Nga Sơn 2 2021 96 28 7.3 6.4 9.14 7.2 0.092 0.006 0.535 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,017 240 <3 3303 95 48.94 5 1405,8 3,24 0,13 <0,03 <0,001 <0,3 0,232 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
93 QT-M23 Gò Bơn - xã Nga Thạch - Nga Sơn 3 2021 81 27 7,1 4,0 9 6 0,06 1,53 0,645 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 0,039 0,029 2100 <3 15515,2 81,8 50.56 27,1 7419,5 2,82 0,34 0,177 <0,001 <0,3 0,548 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
94 QT-M23 Gò Bơn - xã Nga Thạch - Nga Sơn 4 2021 91 29 7,0 5,44 13 9 <0,02 0,102 0,315 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 1562,6 130,4 50.37 30,1 624,8 5,17 0,109 <0,03 <0,001 <0,3 0,787 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
95 QT-M23 Gò Bơn - xã Nga Thạch - Nga Sơn 5 2021 79 26 7.3 5.76 14.6 10.4 0.034 0.076 0.895 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 885 87 68 31.3 142 3.45 0.101 <0,03 <0,001 <0,3 0.464 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
96 QT-M23 Gò Bơn - xã Nga Thạch - Nga Sơn 6 2021 82 24 7.4 5.76 10.7 7.2 0.2 0.076 0.315 0.0055 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,4x102 <3 17725.6 106.4 57 23.1 7795.8 6.76 0.25 <0,03 <0,001 <0,3 0.504 <0,03 <0,003 KPH KPH KPH KPH KPH
97 QT-M24 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 1 2021 73 26 7.2 5.92 20.9 14 0.344 0.136 0.44 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 750 <3 9282.8 65.2 47.5 14.9 3890.8 2.32 0.07 <0,03 <0,001 <0,3 0.893 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
98 QT-M24 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 2 2021 87 27 7.2 4.8 19.8 12 0.02 0.003 0.53 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,021 1100 <3 4980.6 37.4 41.09 24 2399,8 1,27 0,11 <0,03 <0,001 <0,3 0,267 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
99 QT-M24 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 3 2021 92 27 7,2 4,16 9 6 <0,02 0,23 1,06 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,015 240 <3 9621,2 49,8 42.17 11,7 4103,8 2,17 0,18 0,099 <0,001 <0,3 0,492 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
100 QT-M24 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 4 2021 86 30 7,1 4,48 19 13 0,178 0,35 0,58 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 150 <3 3248,0 73,0 42.57 23,5 1263,8 2,71 0,059 <0,03 <0,001 <0,3 0,382 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
101 QT-M24 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 5 2021 33 26 7.2 4.8 12.1 8.8 0.8 0.057 0.225 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 15000 460 144 45 63 28.7 67.45 2.62 0.016 <0,03 <0,001 <0,3 0.221 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
102 QT-M24 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 6 2021 93 24 7.2 4.16 7.32 5.2 0.115 0.008 0.58 0.0085 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 7,5x102 <3 19137.6 26.4 54 26.8 9194.5 0.612 <0,005 <0,03 <0,001 <0,3 0.425 <0,03 <0,003 KPH KPH KPH KPH KPH
103 QT-M25 Phà Lạch Trường - xã Hải Lộc - huyện Hậu Lộc 1 2021 82 27 7.4 6.41 7.94 5.6 0.356 0.151 0.675 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 10708.2 53.8 43.8 19.3 4245.8 1.96 0.14 <0,03 <0,001 <0,3 0.951 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
104 QT-M25 Phà Lạch Trường - xã Hải Lộc - huyện Hậu Lộc 2 2021 94 26 7.5 4.8 7.77 4.8 0.034 0.007 0.47 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,021 1100 <3 3009.4 169.6 43.13 33.3 1405,8 6,35 0,25 <0,03 <0,001 <0,3 0,544 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
105 QT-M25 Phà Lạch Trường - xã Hải Lộc - huyện Hậu Lộc 3 2021 95 28 7,3 4,8 4 3 0,024 0,25 0,590 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,032 75 <3 28367,8 38,2 45.03 12,3 5310,8 0,76 0,16 0,301 <0,001 <0,3 0,75 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
106 QT-M25 Phà Lạch Trường - xã Hải Lộc - huyện Hậu Lộc 4 2021 91 29 7,2 4,48 10 7 0,235 0,135 0,46 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 0,079 0,055 43 <3 32697,0 104,0 45.73 18,8 30494,8 3,21 0,138 0,728 <0,001 <0,3 1,11 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
107 QT-M25 Phà Lạch Trường - xã Hải Lộc - huyện Hậu Lộc 5 2021 92 26 7.3 6.4 13.1 9.6 0.294 0.023 0.285 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2100 <3 1026 169.8 104 47.6 624.8 13.8 0.108 <0,03 <0,001 <0,3 0.225 0.04 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
108 QT-M25 Phà Lạch Trường - xã Hải Lộc - huyện Hậu Lộc 6 2021 92 24 7.3 4.8 10.2 7.6 0.21 <0,003 0.46 0.0086 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 4,6x102 <3 29237.2 56.8 51 31.2 14342 2.27 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.276 0.03 <0,003 KPH KPH KPH KPH KPH
109 QT-M26 Hợp lưu giữa khe ngạt và sông Yên - xã Vạn Thắng - Nông Cống 1 2021 75 27 7.2 5.63 25.1 16 0.284 0.084 0.88 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 139 12 18.3 29.7 14.2 0.48 0.27 <0,03 <0,001 <0,3 0.289 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
110 QT-M26 Hợp lưu giữa khe ngạt và sông Yên - xã Vạn Thắng - Nông Cống 2 2021 84 29 6.9 4 23.8 16 0.02 0.01 1.38 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 144 10 29.54 38.9 21,3 1,23 0,49 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
111 QT-M26 Hợp lưu giữa khe ngạt và sông Yên - xã Vạn Thắng - Nông Cống 3 2021 98 28 7,5 6,4 5 3 <0,02 0,045 0,645 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,03 1500 <3 175,8 7,2 30.52 17,1 10,6 0,72 0,41 <0,03 <0,001 <0,3 0,093 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
112 QT-M26 Hợp lưu giữa khe ngạt và sông Yên - xã Vạn Thắng - Nông Cống 4 2021 94 29 7,4 6,4 11 8 0,031 0,122 0,57 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2100 <3 145,4 58,6 30.38 30,5 10,65 3,14 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
113 QT-M26 Hợp lưu giữa khe ngạt và sông Yên - xã Vạn Thắng - Nông Cống 5 2021 93 27 7.1 4.8 7.57 5.6 0.132 0.036 0.515 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 117 45.2 48 31.5 10.7 2.48 0.08 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
114 QT-M26 Hợp lưu giữa khe ngạt và sông Yên - xã Vạn Thắng - Nông Cống 6 2021 94 25 7.1 8 13.3 8.8 <0,02 0.024 0.57 <0,005 0.0056 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 1,5x103 <3 87 26 32 25.4 35.5 1.85 0.12 <0,03 <0,001 <0,3 0.121 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
115 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Nông Cống 1 2021 78 26 7.1 5.28 14.9 10.4 0.208 0.165 0.76 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2100 <3 127.2 26.8 20.9 36 14.2 0.57 0.19 <0,03 <0,001 <0,3 0.071 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
116 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Nông Cống 2 2021 78 27 7.1 4 12.8 8 0.19 0.065 0.525 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 123.6 26.4 25.68 32.3 17,7 1,18 0,41 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
117 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Nông Cống 3 2021 87 28 7,1 4,0 15 10 0,116 0,036 1,290 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 143,2 22,8 26.15 23,7 24,8 1,07 0,37 <0,03 <0,001 <0,3 0,162 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
118 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Nông Cống 4 2021 93 28 7,2 5,12 10 8 <0,02 0,96 0,335 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1500 <3 155,4 21,6 26.6 29,2 21,3 0,280 0,055 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
119 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Nông Cống 5 2021 88 26 7 4.8 11.9 7.2 0.245 0.003 0.53 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 4300 23 171 22.2 51 21.1 7.1 1.04 0.111 <0,03 <0,001 <0,3 0.067 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
120 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Nông Cống 6 2021 97 24 6.9 6.72 6.63 4.8 <0.02 0.004 0.335 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 4,3 x104 <3 120.8 13.2 35 15.4 14.2 1.12 0.13 <0,03 <0,001 <0,3 0.218 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
121 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 1 2021 71 27 7.3 4.8 30.3 20 0.103 0.058 0.795 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.011 460 <3 1787.2 238.8 70.8 33.2 624.8 6.26 0.34 <0,03 <0,001 <0,3 0.694 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
122 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 2 2021 86 28 7.3 6.08 27.9 17.2 0.04 0.004 1.09 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,029 750 <3 9645.8 39.2 65.59 27.5 4742,8 1,67 0,37 0,064 <0,001 <0,3 0,34 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
123 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 3 2021 87 27 7,2 4,0 16 11 <0,02 0,295 0,420 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 3609,6 14,4 67.34 30,8 1689,8 0,622 0,15 0,036 <0,001 <0,3 0,417 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
124 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 4 2021 77 29 7,1 4,0 14 10 0,063 1,05 0,395 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 210 <3 3236,6 55,4 67.48 22,7 1263,8 0,700 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,578 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
125 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 5 2021 72 25 7.2 6.4 11.4 7.2 0.263 0.102 0.335 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 7500 43 525 25.2 60 17.9 74.5 1.65 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
126 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 6 2021 92 23 7.3 4.8 9.27 7.2 0.125 0.008 0.395 <0,005 <0,005 0.0004 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,4x102 <3 17443 15 37 23.4 8484.5 0.392 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.107 <0,03 <0,003 KPH KPH KPH KPH KPH
127 QT-M29 Cầu Ghép - P. Hải Châu - TX Nghi Sơn 1 2021 80 28 7.4 4.32 10.9 7.2 0.196 0.053 0.83 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 7527 38 34.5 36.5 2896.8 1.19 0.15 <0,03 <0,001 <0,3 0.836 0.04 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
128 QT-M29 Cầu Ghép - P. Hải Châu - TX Nghi Sơn 2 2021 91 29 7.5 4.2 11.4 8 0.029 0.012 0.295 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 0,022 0,033 1500 <3 18195 17 31.86 22.2 8150,8 0,595 0,33 0,133 <0,001 <0,3 0,476 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
129 QT-M29 Cầu Ghép - P. Hải Châu - TX Nghi Sơn 3 2021 95 28 7,2 6,72 10 7 0,026 0,45 0,620 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 43 <3 8988,8 14,2 32.48 32,5 4387,8 0,466 0,20 0,098 <0,001 <0,3 0,404 <0,003 0,04 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
130 QT-M29 Cầu Ghép - P. Hải Châu - TX Nghi Sơn 4 2021 83 29 7,2 4,0 28 17 0,056 0,85 0,57 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,011 93 <3 7997,6 23,4 33.26 33,9 3393,8 0,865 0,235 0,128 <0,001 <0,3 0,755 <0,003 0,04 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
131 QT-M29 Cầu Ghép - P. Hải Châu - TX Nghi Sơn 5 2021 82 25 7.3 5.76 3.04 2 0.405 0.087 0.14 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 0.056 0.034 150 <3 24221 18 48 29.7 21640.8 <0,02 0.138 0.274 <0,001 <0,3 1.26 0.05 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
132 QT-M29 Cầu Ghép - P. Hải Châu - TX Nghi Sơn 6 2021 84 23 7.3 6.4 8.3 6 0.145 0.126 0.57 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 23 <3 31547 21 47 18.6 14519.5 0.846 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 1.09 0.04 <0,003 KPH KPH KPH KPH KPH
133 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 1 2021 93 26 7.2 4.16 7.68 4.8 0.284 <0,003 0.785 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.037 150 <3 147.4 6.6 8.13 26.6 <7,0 0.16 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.092 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT - KPT KPT - -
134 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 2 2021 86 30 7 4.8 4.57 3.2 0.299 0.124 0.565 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,062 210 <3 145.4 30.6 19.73 26.9 14,2 0,720 0,08 <0,03 <0,001 <0,3 0,051 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
135 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 3 2021 100 28 7,1 7,04 5 3 0,047 0,003 0,74 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 750 <3 113,4 75,6 20.47 38,9 <7 2,62 0,20 <0,03 <0,001 <0,3 0,206 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
136 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 4 2021 98 29 6,9 6,4 3 2 <0,02 0,02 0,1 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,204 1100 <3 149,2 17,8 23.65 12,3 <7 0,295 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,052 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
137 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 5 2021 98 26 7.1 6.24 4.87 3.2 0.12 0.035 0.28 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.025 2400 <3 152 35 64 11.7 10.6 1.53 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.263 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
138 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 6 2021 88 24 7.2 5.76 18.1 12.8 <0,02 0.035 0.2 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 0.018 1,5 x103 23 69.8 25.2 42 18.1 8.87 0.843 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.281 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
139 QT-M30 Cầu Cổ Định thị trấn Nưa 1 2021 91 26 6.8 4.85 11.1 8 0.234 0.038 0.515 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2100 <3 126 35 28.7 19.9 7.1 1.65 0.18 0.031 <0,001 <0,3 0.29 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
140 QT-M30 Cầu Cổ Định thị trấn Nưa 2 2021 90 29 6.8 4 12.3 8.8 0.028 0.007 1.16 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,021 2400 <3 129.4 110.6 26.84 31.2 14,2 3,72 0,44 <0,03 <0,001 <0,3 0,061 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
141 QT-M30 Cầu Cổ Định thị trấn Nưa 3 2021 89 28 7,4 4,0 14 8 <0,02 0,500 0,780 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 137,8 36,2 25.74 21,2 14,2 1,33 0,16 <0,03 <0,001 <0,3 0,358 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
142 QT-M30 Cầu Cổ Định thị trấn Nưa 4 2021 84 29 7,3 4,16 25 14 0,605 0,06 0,06 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 171,2 70,8 26.65 35,3 14,2 1,05 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,169 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
143 QT-M30 Cầu Cổ Định thị trấn Nưa 5 2021 93 26 6.9 6.56 13.5 8.8 0.047 0.042 0.305 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 93 <3 78 34.2 63 43.9 17.7 2.01 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.191 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
144 QT-M30 Cầu Cổ Định thị trấn Nưa 6 2021 92 24 7.2 4.16 8.81 5.6 0.105 0.005 0.06 <0,005 0.006 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 1,5x102 <3 122.8 39.2 45 28.2 7.1 2.16 0.15 <0,03 <0,001 <0,3 0.254 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
145 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 1 2021 78 29 7.1 4.07 13.5 9.2 0.225 0.098 0.47 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 129.8 25.2 17.8 33.8 14.2 0.96 0.19 <0,03 <0,001 <0,3 0.198 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
146 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 2 2021 83 30 6.9 5.76 11.9 7.2 0.052 0.17 0.29 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 141.4 25.6 22.74 33.1 21,3 0,711 0,17 <0,03 <0,001 <0,3 0,041 <0,003 0,05 KPT KPT KPT KPT KPT
147 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 3 2021 82 28 7,4 5,12 13 8 0,042 0,04 1,40 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 7500 24 157,0 74,0 23.54 21,6 21,3 2,51 0,46 <0,03 <0,001 <0,3 0,182 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
148 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 4 2021 88 29 7,3 5,12 13 9 <0,02 0,043 1,59 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 4300 9 162,2 51,8 23.38 22,9 14,2 2,62 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 1,01 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
149 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 5 2021 77 25 6.9 4.8 14.6 10.4 0.239 0.102 0.32 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 43 <3 224 36.6 49 53.1 24.8 2.09 0.106 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
150 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 6 2021 93 23 7.4 5.12 9.18 6.4 <0.02 <0,003 1.59 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 1,5x103 <3 66.4 77.6 37 31.2 10.65 3.24 0.18 <0,03 <0,001 <0,3 0.096 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
151 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 1 2021 88 26 7.2 4.2 14.5 10.4 0.226 0.043 0.695 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.011 1500 <3 81.2 40.8 28.9 28.2 7.1 1.64 0.26 <0,03 <0,001 <0,3 0.318 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
152 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 2 2021 89 27 7.1 4.8 15.1 9.2 0.028 0.003 1.08 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,01 460 <3 124 49 25.81 37.1 269,8 1,12 0,23 <0,03 <0,001 <0,3 0,123 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
153 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 3 2021 78 27 7,5 4,0 25 16 <0,02 0,035 1,02 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1500 75 113,2 25,8 25.43 24,7 7,1 1,44 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,228 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
154 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 4 2021 75 30 7,4 4,0 18 13 0,048 1,07 0,89 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 93 <3 129,6 89,4 25.76 31,5 7,1 0,955 0,058 <0,03 <0,001 <0,3 0,215 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
155 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 5 2021 88 26 7.1 4 14.1 9.6 0.169 0.02 0.16 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 61 33.4 53 34.9 21.3 2.13 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.075 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
156 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 6 2021 91 24 7.1 4.16 10.4 7.2 0.045 0.014 0.89 <0,005 <0,005 0.0003 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 7,5x102 <3 108.8 43.2 32 22.1 10.65 3.14 0.17 <0,03 <0,001 <0,3 0.181 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
157 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 1 2021 82 27 7.2 4.09 7.68 5.6 0.142 0.108 0.245 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 149.8 11.2 15.8 21.6 35.5 0.54 0.07 <0,03 <0,001 <0,3 0.407 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
158 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 2 2021 88 29 7.1 4 9.14 6.4 0.425 0.022 0.15 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 149.4 32.6 28.63 36 31,95 1,28 0,17 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
159 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 3 2021 82 28 7,0 4,16 30 19 0,225 0,044 0,185 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 750 <3 132,0 227 29.26 20,2 17,7 3,93 0,19 <0,03 <0,001 <0,3 0,332 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
160 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 4 2021 91 30 6,9 6,72 17 11 0,782 0,445 0,23 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 15 160,4 132,6 29.87 20,4 17,75 1,37 0,103 <0,03 <0,001 <0,3 0,276 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
161 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 5 2021 80 25 7.1 4 23.8 14.4 0.353 0.014 0.055 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 163 73 74 56.4 17.7 2.62 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.514 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
162 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 6 2021 96 23 7.1 7.04 10.2 7.2 0.27 0.004 0.23 <0,005 0.006 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 7,5x102 <3 141.8 59.2 43 28.2 21.3 3.15 0.25 <0,03 <0,001 <0,3 0.485 <0,03 <0,003 KPH KPH KPH KPH KPH
163 QT-M34 Cầu sông Lý xã Tiên Trang 1 2021 93 27 7.3 6.71 13.9 10.4 0.212 0.015 0.35 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 332 <5,0 8.15 10.2 46.15 0.23 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.485 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
164 QT-M34 Cầu sông Lý xã Tiên Trang 2 2021 84 26 7.3 6.72 12.3 8.4 0.02 0.096 0.355 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 789.6 1.4 17.49 36.7 340,8 0,779 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,124 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
165 QT-M34 Cầu sông Lý xã Tiên Trang 3 2021 90 28 7,0 6,4 17 11 0,058 0,104 0,180 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 1962,8 9,2 17.35 33,2 979,8 0,207 0,17 <0,03 <0,001 <0,3 0,158 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
166 QT-M34 Cầu sông Lý xã Tiên Trang 4 2021 87 30 6,9 5,12 20 13 0,129 0,06 0,085 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 364,8 8,2 18.74 33,9 85,2 0,091 0,064 <0,03 <0,001 <0,3 0,628 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
167 QT-M34 Cầu sông Lý xã Tiên Trang 5 2021 81 25 7.2 4.8 24.9 17.6 0.305 0.021 0.12 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 163 23.8 45 47.4 152.6 2.09 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.087 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
168 QT-M34 Cầu sông Lý xã Tiên Trang 6 2021 95 23 6.9 6.08 8.67 5.2 0.105 0.018 0.085 <0,005 <0,005 0.0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,1x103 <3 158.2 34.8 47 19.7 35.5 1.51 0.16 <0,03 <0,001 <0,3 0.138 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
169 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 1 2021 92 29 7.3 6.72 11.5 8 0.432 0.04 0.39 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 1503 29 31.2 20.6 482.8 0.79 0.24 <0,03 <0,001 <0,3 0.39 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
170 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 2 2021 92 31 7.1 4.2 10.1 6.8 0.089 0.005 1.18 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,016 1100 <3 6009.4 13.6 26.73 33.6 2328,8 0,377 0,34 <0,03 <0,001 <0,3 0,309 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
171 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 3 2021 94 27 7,1 5,12 7 5 <0,02 0,1 0,485 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 210 <3 5538,8 15,2 25.44 28,1 2612,8 0,126 0,28 0,061 <0,001 <0,3 0,470 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
172 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 4 2021 87 29 7,0 4,8 15 11 <0,02 0,036 0,435 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 <3 <3 1463,2 21,8 26.15 33,1 624,8 0,822 0,255 <0,03 <0,001 <0,3 0,111 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
173 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 5 2021 92 25 7.2 4.16 8.65 6 0.114 0.003 0.185 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 210 <3 171 17.2 75 39.7 42.6 2.82 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
174 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 6 2021 88 23 7.2 6.4 20.9 14.4 <0.02 0.005 0.435 <0,005 <0,005 0.0003 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,4 x10­3 <3 5772 19 58 25.1 3159.5 0.793 0.16 <0,03 <0,001 <0,3 0.073 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
175 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 1 2021 95 26 6.8 7.04 12 8 0.213 0.02 0.382 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1500 <3 288.2 5.8 7.96 33.2 28.4 0.53 0.37 <0,03 <0,001 <0,3 0.636 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
176 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 2 2021 92 29 6.9 4.36 10.5 6.4 0.02 0.004 0.16 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 279.6 11.4 12.79 33.3 39,0 0,751 0,30 <0,03 <0,001 <0,3 0,154 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
177 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 3 2021 83 28 7,1 4,8 26 16 0,205 0,041 0,085 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 326,8 26,2 13.36 16,3 71 0,086 0,53 <0,03 <0,001 <0,3 0,299 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
178 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 4 2021 89 29 7,0 4,0 13 10 <0,02 0,045 0,44 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1500 <3 312,4 34,6 13.36 35,1 39,05 0,709 0,250 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
179 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 5 2021 82 27 6.8 4.16 7.57 5.6 0.034 0.063 1.46 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 191 24.6 47 25.1 16 0.908 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.321 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
180 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 6 2021 81 25 6.8 4.8 9.18 7.2 <0.02 0.06 0.44 <0,005 <0,005 0.0003 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,4 x103 <3 158 26 38 17.6 42.6 1.86 0.1 <0,03 <0,001 <0,3 0.406 <0,03 <0,003 KPH KPH KPH KPH KPH
181 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Phượng 1 2021 87 27 7.3 7.36 12.5 4.8 0.126 0.064 0.421 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 688.8 75.2 68.5 4.2 191.7 3.43 0.26 <0,03 <0,001 <0,3 0.445 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
182 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Phượng 2 2021 88 31 7.2 4.8 13.7 7.2 0.02 0.006 0.18 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,013 4300 <3 415.2 107.8 63.98 35.5 152,6 3,10 0,20 <0,03 <0,001 <0,3 0,079 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
183 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Phượng 3 2021 92 27 7,3 5,76 11 8 0,032 0,091 0,605 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 150 <3 1957,4 109,6 65.78 22,0 908,8 4,241 0,56 <0,03 <0,001 <0,3 0,329 <0,003 <0,03 - - KPT KPT KPT
184 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Phượng 4 2021 87 29 7,2 4,48 15 11 0,028 0,88 0,565 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 210 <3 364,0 85,0 63.77 43,2 56,8 2,68 0,187 <0,03 <0,001 <0,3 0,479 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
185 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Phượng 5 2021 93 27 7.2 7.04 16.2 10.4 0.057 0.007 1.53 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 292 123.8 68 38.6 21.3 4.52 0.051 <0,03 <0,001 <0,3 0.508 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
186 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Phượng 6 2021 100 25 7.2 7.36 6.12 4 0.03 0.008 0.565 <0,005 <0,005 0.0003 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,4 x103 <3 321.8 22.2 48 13.2 85.2 1.79 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.48 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
187 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 1 2021 72 26 7.5 4.96 14.1 9.2 0.597 0.114 0.613 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.015 460 <3 12316.2 37.8 32.1 29.7 4600.8 2.24 0.62 <0,03 <0,001 <0,3 0.966 0.03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
188 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 2 2021 94 31 7.5 6.4 14.2 8.8 0.131 0.008 0.585 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,027 460 <3 7459.8 194.2 41.82 23.2 3251,8 5,19 0,57 0,048 <0,001 <0,3 0,383 <0,003 0,05 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
189 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 3 2021 92 27 7,5 4,0 8 6 0,056 0,76 0,480 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 0,039 0,033 93 <3 13073,2 77,8 43.39 20,8 11700,8 1,651 0,20 0,206 <0,001 <0,3 0,638 <0,003 0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
190 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 4 2021 77 29 7,4 4,0 14 10 <0,02 2,12 1,455 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,012 75 <3 2031,0 157,0 43.29 45,4 766,8 6,52 0,283 <0,03 <0,001 <0,3 0,545 <0,003 0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
191 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 5 2021 68 26 7.3 4.64 15.1 9.6 0.877 0.092 0.67 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 564 64.4 89 42 213 2.28 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.41 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
192 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 6 2021 78 24 7.4 6.08 12.7 8 0.305 0.062 1.455 0.0055 <0,005 0.0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,4 x102 <3 31340.6 288.4 65 31.6 15407 1.93 0.28 <0,03 <0,001 <0,3 0.694 0.04 <0,003 KPH KPH KPH KPH KPH
193 QT-M39 Suối Sòng - P. Bắc Sơn - TX Bỉm Sơn 1 2021 72 28 6.9 4.63 3.84 2 2.08 0.131 5.185 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 364.6 13.4 8.94 15.9 17.7 0.05 0.09 <0,03 <0,001 <0,3 0.501 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
194 QT-M39 Suối Sòng - P. Bắc Sơn - TX Bỉm Sơn 2 2021 99 29 7 6.72 5.03 3.2 0.02 0.04 3.61 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 312.8 13.2 9.12 28.1 124,3 0,350 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
195 QT-M39 Suối Sòng - P. Bắc Sơn - TX Bỉm Sơn 3 2021 84 27 7,3 4,8 24 16 0,021 0,23 2,83 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,011 240 7 336,0 12,0 10.05 9,03 56,8 <0,02 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,073 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
196 QT-M39 Suối Sòng - P. Bắc Sơn - TX Bỉm Sơn 4 2021 98 30 7,2 6,4 6 4 <0,02 0,085 2,66 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 260,4 <8 9.21 13,7 88,75 0,029 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
197 QT-M39 Suối Sòng - P. Bắc Sơn - TX Bỉm Sơn 5 2021 80 26 6.8 5.12 9.73 7.2 0.085 0.195 3.59 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 260 13.4 62 26.2 16 0.141 0.311 <0,03 <0,001 <0,3 0.148 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
198 QT-M39 Suối Sòng - P. Bắc Sơn - TX Bỉm Sơn 6 2021 87 24 6.8 6.4 4.59 2.4 <0.02 0.052 2.66 <0,005 0.0061 0.0003 <0,004 <0,0003 <0,02 0.017 7,5 x102 <3 246 12 68 26.8 31.95 0.306 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.215 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
199 QT-M4 Cầu Cẩm Thủy (Cửa Hà) thị trấn Phong Sơn 1 2021 97 27 6.9 5.76 4.8 3.2 0.057 <0,003 0.595 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 120 <5,0 7.62 15.7 8.87 0.23 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.174 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT - KPT KPT - -
200 QT-M4 Cầu Cẩm Thủy (Cửa Hà) thị trấn Phong Sơn 2 2021 97 28 6.9 5.44 6.4 4 0.167 0.025 0.385 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 162 12 15.61 36 10,7 0,162 0,09 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
201 QT-M4 Cầu Cẩm Thủy (Cửa Hà) thị trấn Phong Sơn 3 2021 94 27 7,3 4,8 4 3 0,026 <0,003 0,635 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 110,4 74,6 18.34 31,6 <7 2,35 0,21 <0,03 <0,001 <0,3 0,1 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
202 QT-M4 Cầu Cẩm Thủy (Cửa Hà) thị trấn Phong Sơn 4 2021 100 29 7,2 8,0 4 2 <0,02 0,008 0,495 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 156,0 6,0 18.25 8,25 7,1 0,361 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
203 QT-M4 Cầu Cẩm Thủy (Cửa Hà) thị trấn Phong Sơn 5 2021 99 27 7.1 6.4 5.41 4 0.082 0.028 0.365 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.013 150 <3 166 63.6 87 29.7 8.87 1.66 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.346 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
204 QT-M4 Cầu Cẩm Thủy (Cửa Hà) thị trấn Phong Sơn 6 2021 100 25 7.1 8 5.16 3.2 <0,02 0.004 0.65 0.0054 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,4 x102 <3 130.6 17.4 48 16.2 35.5 0.768 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.35 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
205 QT-M40 Cầu Đò Dừa - P. Trúc Lâm - TX. Nghi Sơn 1 2021 90 27 7.4 6.47 13.4 9.2 0.305 0.046 0.154 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 150 <3 33619.2 19.8 13.6 20.2 703.6 0.201 0.16 <0,03 <0,001 <0,3 1.077 0.07 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
206 QT-M40 Cầu Đò Dừa - P. Trúc Lâm - TX. Nghi Sơn 2 2021 80 33 7.4 4 11.9 8 0.244 0.13 0.175 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 0,061 0,052 240 <3 38983.6 88.4 12.26 30.1 15250,8 0,070 0,13 0,349 <0,001 <0,3 0,678 <0,003 0,08 KPT KPT KPT KPT KPT
207 QT-M40 Cầu Đò Dừa - P. Trúc Lâm - TX. Nghi Sơn 3 2021 84 27 7,5 4,0 4 3 0,218 3,05 0,435 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 0,085 0,045 150 <3 42076,8 17,2 13.18 23,2 15534,8 0,031 <0,05 0,475 <0,001 <0,3 0,805 <0,003 0,07 KPT KPT KPT KPT KPT
208 QT-M40 Cầu Đò Dừa - P. Trúc Lâm - TX. Nghi Sơn 4 2021 93 30 7,4 4,16 7 5 0,205 0,425 0,485 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 0,108 0,073 <3 <3 42511,4 19,6 13.32 16,8 18957 0,148 0,065 1,06 <0,001 <0,3 0,989 <0,003 0,07 KPT KPT KPT KPT KPT
209 QT-M40 Cầu Đò Dừa - P. Trúc Lâm - TX. Nghi Sơn 5 2021 95 25 7.3 6.56 3.2 2 0.316 0.026 0.19 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 0.027 0.023 460 <3 10673 16.8 47 47.5 5999.5 0.852 <0,05 0.086 <0,001 <0,3 0.973 0.08 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
210 QT-M40 Cầu Đò Dừa - P. Trúc Lâm - TX. Nghi Sơn 6 2021 86 23 7.3 6.08 5.86 3.2 0.189 1.01 0.485 <0,005 <0,005 0.0003 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 43 <3 36583.4 18.6 41 15.6 15584.5 0.328 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 1.06 0.09 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
211 QT-M41 Bến đò Du Xuyên - P. Hải Thanh - TX. Nghi Sơn 1 2021 91 28 7.5 4.38 6.14 4.8 0.332 0.028 0.161 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 39435.8 30.2 12.9 5.8 809.4 0.49 0.12 <0,03 <0,001 <0,3 1.015 0.06 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
212 QT-M41 Bến đò Du Xuyên - P. Hải Thanh - TX. Nghi Sơn 2 2021 93 32 7.6 4 7.32 5.6 0.238 0.044 0.205 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 0,070 0,056 1100 <3 44221.4 110.6 8.74 20.6 18090,8 0,803 0,05 0,423 <0,001 <0,3 0,685 <0,003 0,09 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
213 QT-M41 Bến đò Du Xuyên - P. Hải Thanh - TX. Nghi Sơn 3 2021 97 27 6,8 6,72 3 2 0,280 0,275 0,465 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 0,082 0,043 240 <3 41948,8 27,2 7.97 17,1 15584,5 0,106 0,12 0,453 <0,001 <0,3 0,794 <0,003 0,06 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
214 QT-M41 Bến đò Du Xuyên - P. Hải Thanh - TX. Nghi Sơn 4 2021 94 30 6,7 6,08 12 8 0,191 0,19 0,51 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 0,109 0,067 <3 <3 42546,4 17,6 8.05 17,9 17025,8 0,148 <0,05 1,07 <0,001 <0,3 0,927 <0,003 0,06 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
215 QT-M41 Bến đò Du Xuyên - P. Hải Thanh - TX. Nghi Sơn 5 2021 94 25 7.3 4 2.4 1.6 0.156 0.047 0.17 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 0.061 0.036 150 <3 22194 34 82 23.3 14342 0.826 <0,05 0.25 <0,001 <0,3 0.967 0.07 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
216 QT-M41 Bến đò Du Xuyên - P. Hải Thanh - TX. Nghi Sơn 6 2021 86 23 7.4 5.76 6.83 4 0.202 0.86 0.51 0.0086 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 23 <3 36280.6 16.4 52 33.1 17359.5 0.368 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 1.13 0.08 <0,003 KPH KPH KPH KPH KPH
217 QT-M42 Cầu trên kênh Bến Thủy (giao đại lộ Hùng Vương) - P. Nam Ngạn - TPTH 1 2021 65 26 7.1 4.05 16.3 12 1.04 0.369 0.49 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 188.6 30.4 22.4 37.3 7.1 1.39 0.16 <0,03 <0,001 <0,3 0.133 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
218 QT-M42 Cầu trên kênh Bến Thủy (giao đại lộ Hùng Vương) - P. Nam Ngạn - TPTH 2 2021 76 31 7 4.48 18.3 13.6 3.93 0.005 0.055 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1500 <3 110 41 24.54 25.2 184,6 0,989 0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,051 <0,003 0,04 KPT KPT KPT KPT KPT
219 QT-M42 Cầu trên kênh Bến Thủy (giao đại lộ Hùng Vương) - P. Nam Ngạn - TPTH 3 2021 84 27 7,3 4,0 23 16 0,938 0,45 0,270 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,013 15x103 <3 133,0 70,0 25.46 26,4 63,9 1,48 0,15 <0,03 <0,001 <0,3 0,287 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
220 QT-M42 Cầu trên kênh Bến Thủy (giao đại lộ Hùng Vương) - P. Nam Ngạn - TPTH 4 2021 72 29 7,2 4,16 10 7 2,105 0,12 0,235 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,01 21x103 150 193,2 33,8 25.58 36,8 46,15 0,953 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,414 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
221 QT-M42 Cầu trên kênh Bến Thủy (giao đại lộ Hùng Vương) - P. Nam Ngạn - TPTH 5 2021 80 26 6.9 4.8 17.5 11.2 0.783 0.006 0.055 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 177 35 49 54.8 17.7 1.55 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.217 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
222 QT-M42 Cầu trên kênh Bến Thủy (giao đại lộ Hùng Vương) - P. Nam Ngạn - TPTH 6 2021 66 24 6.9 4 14.2 9.6 1.5 9.1 0.235 <0,005 0.0086 0.0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,4 x103 <3 255 9 32 34.7 85.2 3.36 0.18 <0,03 <0,001 <0,3 0.262 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
223 QT-M43 Cầu Thắng Sơn xã An Hưng 1 2021 83 28 7.3 4.34 6.72 4.8 0.154 0.151 0.455 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1500 <3 104.2 38.8 31.1 25.3 10.7 0.55 0.09 <0,03 <0,001 <0,3 0.11 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
224 QT-M43 Cầu Thắng Sơn xã An Hưng 2 2021 92 30 7.1 4.16 9.14 6.8 0.093 0.014 0.75 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2100 <3 130.2 30.8 29.85 25.7 14,2 1,18 0,09 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
225 QT-M43 Cầu Thắng Sơn xã An Hưng 3 2021 82 26 7,5 4,0 21 14 0,087 0,039 0,495 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 4300 <3 97,8 53,2 28.77 23,2 7,1 1,30 0,15 <0,03 <0,001 <0,3 0,15 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
226 QT-M43 Cầu Thắng Sơn xã An Hưng 4 2021 91 29 7,4 4,48 11 8 0,05 0,072 1,01 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 114,8 56,2 30.37 31,3 10,65 1,30 0,087 <0,03 <0,001 <0,3 0,404 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
227 QT-M43 Cầu Thắng Sơn xã An Hưng 5 2021 80 27 6.9 4 13.4 9.2 0.628 0.005 0.185 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.012 4300 <3 164 15.2 62 39.5 17.8 0.899 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.386 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
228 QT-M43 Cầu Thắng Sơn xã An Hưng 6 2021 75 25 7.1 5.44 21.2 15.2 0.11 0.051 1.01 0.0053 0.0088 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 4,3x103 1,5x102 142.8 37.2 38 29.5 35.5 0.156 0.3 <0,03 <0,001 <0,3 0.431 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
229 QT-M44 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 1 2021 96 28 7 7.04 11 7.2 0.064 0.009 0.425 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 51.2 6.8 7.91 9.51 <7,0 0.15 0.08 <0,03 <0,001 <0,3 0.052 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
230 QT-M44 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 2 2021 97 29 7 7.36 9.6 6.4 0.02 0.005 0.655 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2100 <3 46.4 41.6 11.47 28.2 21,3 0,510 0,16 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
231 QT-M44 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 3 2021 93 28 6,8 7,04 15 9 0,102 0,041 0,250 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 210 <3 158,2 14,8 12.35 24,9 <7 <0,02 0,06 <0,03 <0,001 <0,3 0,083 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
232 QT-M44 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 4 2021 100 29 6,7 7,36 6 4 0,022 0,045 0,415 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 103,8 28,2 12.65 20,9 <7 0,728 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
233 QT-M44 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 5 2021 96 26 7 6.08 6.71 4.8 0.043 0.003 0.445 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 74 21.2 47 36.1 21.3 0.745 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.08 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
234 QT-M44 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 6 2021 93 24 7 8 15.5 11.2 <0,02 <0,003 0.415 <0,005 0.0055 0.0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 7,5x103 <3 57.8 15.2 16 15.7 7.1 0.432 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.152 <0,03 <0,003 KPH KPH KPH KPH KPH
235 QT-M45 Cầu Bố phường Đông Vệ 1 2021 81 28 7.2 4.28 6.24 4.8 0.118 0.164 0.493 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 4300 <3 116.2 38.8 34.8 36.7 10.6 0.91 0.18 <0,03 <0,001 <0,3 0.358 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
236 QT-M45 Cầu Bố phường Đông Vệ 2 2021 69 30 7 4 8.23 6 0.949 0.21 0.185 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 4300 <3 101 41 32.96 25.5 10,7 0,411 0,09 <0,03 <0,001 <0,3 0,065 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
237 QT-M45 Cầu Bố phường Đông Vệ 3 2021 67 28 7,1 4,0 22 15 0,712 1,80 0,645 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 93 106,4 43,6 33.57 7,4 7,1 0,36 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,093 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
238 QT-M45 Cầu Bố phường Đông Vệ 4 2021 70 30 7,0 4,48 16 9 0,142 1,45 1,06 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,011 1100 93 103,4 122,6 33.42 39,9 12,42 2,69 0,100 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
239 QT-M45 Cầu Bố phường Đông Vệ 5 2021 79 27 6.9 4 11.4 8 0.563 <0,003 0.155 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.015 2400 75 137 6.6 59 38.9 17.7 0.719 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.295 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
240 QT-M45 Cầu Bố phường Đông Vệ 6 2021 81 25 7.1 5.44 25.9 16 0.42 0.004 1.06 0.0073 0.0073 0.0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 1,5x104 7,5x103 178.8 18.2 37 19.7 28.4 0.932 0.3 <0,03 <0,001 <0,3 0.305 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
241 QT-M46 Cầu Đen - P. Đông Thọ 1 2021 77 28 7.2 4.32 17.3 13.6 0.921 0.034 0.191 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 170.2 44.8 30 25 12.4 1.22 0.11 <0,03 <0,001 <0,3 0.362 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
242 QT-M46 Cầu Đen - P. Đông Thọ 2 2021 75 28 7.1 4 15.1 11.2 0.146 0.78 2.57 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,027 2400 <3 172 86 35.82 36.9 32,0 3,12 0,38 <0,03 <0,001 <0,3 0,11 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
243 QT-M46 Cầu Đen - P. Đông Thọ 3 2021 81 27 7,3 4,0 30 21 0,127 0,265 1,70 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,033 750 <3 128,8 210,2 37.62 25,4 12,4 4,88 0,23 <0,03 <0,001 <0,3 0,727 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
244 QT-M46 Cầu Đen - P. Đông Thọ 4 2021 85 29 7,2 4,0 21 13 0,961 0,42 0,395 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1500 <3 135,4 145,6 36.94 49,7 14,2 3,28 0,097 <0,03 <0,001 <0,3 0,183 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
245 QT-M46 Cầu Đen - P. Đông Thọ 5 2021 78 27 6.8 4 21.6 13.6 0.64 0.03 0.085 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.01 750 <3 196 106.8 59 43.3 24.8 2.59 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.225 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
246 QT-M46 Cầu Đen - P. Đông Thọ 6 2021 75 25 6.9 4 23.3 15.2 0.85 0.026 0.395 <0,005 <0,005 0.0003 0.0042 <0,0003 <0,02 0.022 4,3x103 <3 286.6 26.4 39 27.6 39.05 3.25 0.25 <0,03 <0,001 <0,3 0.183 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
247 QT-M47 Cầu Thống Nhất - P. Quảng Hưng 1 2021 64 27 7.1 4.06 19.2 14 1.91 0.063 0.245 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 177.4 7.6 10.9 29.5 14.2 0.81 0.06 <0,03 <0,001 <0,3 0.531 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
248 QT-M47 Cầu Thống Nhất - P. Quảng Hưng 2 2021 70 27 7.1 8 21 14.4 1.01 1.57 1.04 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 174.8 12.2 9.84 30.9 21,3 0,300 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,255 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
249 QT-M47 Cầu Thống Nhất - P. Quảng Hưng 3 2021 68 28 7,2 4,16 24 16 0,08 1,85 1,10 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 75 118,4 25,6 10.71 20,4 10,6 0,501 0,07 <0,03 <0,001 <0,3 0,115 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
250 QT-M47 Cầu Thống Nhất - P. Quảng Hưng 4 2021 73 30 7,1 4,0 16 10 1,436 0,32 0,685 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,022 2400 75 138,4 144,6 10.14 51,7 17,75 2,96 0,120 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
251 QT-M47 Cầu Thống Nhất - P. Quảng Hưng 5 2021 68 26 6.9 4.16 12.9 9.2 0.955 0.142 0.245 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.011 2100 <3 188 28.2 43 27.9 14.2 0.348 0.132 <0,03 <0,001 <0,3 0.214 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
252 QT-M47 Cầu Thống Nhất - P. Quảng Hưng 6 2021 68 24 6.9 4 10.4 7.2 5.5 0.122 0.685 <0,005 0.0094 0.0004 0.0043 <0,0003 <0,02 0.038 7,5x103 <3 223.2 146.8 43 51.7 78.1 4.82 0.17 <0,03 <0,001 <0,3 0.259 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
253 QT-M48 Hồ Yên Mỹ - VT1 - xã Yên Mỹ 1 2021 87 29 7 5.28 20.6 14 0.154 0.011 0.66 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 72 23 14.7 11.2 10.6 0.71 0.06 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
254 QT-M48 Hồ Yên Mỹ - VT1 - xã Yên Mỹ 2 2021 92 31 6.9 8 17.8 12 0.063 0.004 0.34 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 85 12 11.68 17.4 10,6 0,327 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
255 QT-M48 Hồ Yên Mỹ - VT1 - xã Yên Mỹ 3 2021 93 28 7,3 7,04 15 10 0,087 0,046 0,270 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 150 <3 102,8 14,2 13.87 23,8 10,6 0,029 0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,104 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
256 QT-M48 Hồ Yên Mỹ - VT1 - xã Yên Mỹ 4 2021 100 29 7,2 7,36 5 3 0,244 0,035 0,285 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 99,8 12,2 12.44 13,5 7,1 0,189 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,259 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
257 QT-M48 Hồ Yên Mỹ - VT1 - xã Yên Mỹ 5 2021 96 26 7 7.04 6.49 4.8 <0,02 0.009 0.02 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 3900 <3 91 14.8 14 29.4 17.8 0.044 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.052 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
258 QT-M48 Hồ Yên Mỹ - VT1 - xã Yên Mỹ 6 2021 98 24 7 6.4 4.08 2.4 0.04 0.008 0.285 <0,005 <0,005 0.0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 1,5x102 <3 76.8 10.2 17 10.8 14.2 0.322 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.145 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
259 QT-M49 Hồ Yên Mỹ - VT2 - xã Yên Mỹ 1 2021 93 29 7 6.38 14.9 8 0.13 0.011 0.805 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 83 22 14.5 10.7 7.1 0.41 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.088 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
260 QT-M49 Hồ Yên Mỹ - VT2 - xã Yên Mỹ 2 2021 93 31 6.9 8 15.5 10.4 0.069 0.002 0.342 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 79.8 31.2 10.95 12.5 14,2 1,48 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
261 QT-M49 Hồ Yên Mỹ - VT2 - xã Yên Mỹ 3 2021 93 28 6,9 8,0 16 11 0,07 0,047 0,230 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 150 <3 144,8 9,2 9.79 18,8 14,2 0,25 0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,071 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
262 QT-M49 Hồ Yên Mỹ - VT2 - xã Yên Mỹ 4 2021 95 30 6,8 8,0 12 8 0,195 0,035 0,195 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 11152,4 7,6 10.24 18,9 <7 0,331 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,078 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
263 QT-M49 Hồ Yên Mỹ - VT2 - xã Yên Mỹ 5 2021 84 26 7 6.4 10.8 7.2 <0,02 0.19 0.03 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 87 16.6 13 33.6 7.1 <0,02 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.137 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
264 QT-M49 Hồ Yên Mỹ - VT2 - xã Yên Mỹ 6 2021 86 24 7 8 10.9 7.2 0.07 0.085 0.195 <0,005 <0,005 0.0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,4x102 <3 109 14 17 22.5 10.65 0.286 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.161 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
265 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 1 2021 98 25 7.1 7.1 8.64 5.6 0.126 0.018 0.44 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 180.6 15.4 12.6 11.5 <7,0 1.74 0.08 <0,03 <0,001 <0,3 0.082 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT - KPT KPT - -
266 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 2 2021 85 26 7 6.4 8.23 6.4 0.057 0.38 0.55 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 154 27.4 14.18 32.6 7,1 1,27 0,07 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
267 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 3 2021 100 28 7,1 7,56 6 4 0,072 0,026 0,970 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 154,0 161,0 20.15 29,4 7,1 5,78 0,27 <0,03 <0,001 <0,3 0,079 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
268 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 4 2021 100 27 7,1 7,36 4 3 <0,02 0,022 0,395 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 154,0 20,0 17.45 <4 <7 0,913 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,348 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
269 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 5 2021 92 27 7.1 5.76 11.9 8 0.055 0.005 0.45 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.018 460 <3 171 73.2 97 33.7 163.3 2.93 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.157 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
270 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 6 2021 89 25 7.2 6.08 4.14 3.2 <0,02 0.006 0.4 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,4 x103 93 154 15.2 52 12.7 <7 1.13 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.205 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
271 QT-M50 Hồ Sông Mực thị trấn Bến Sung 1 2021 95 28 6.9 7.46 12.5 7.2 0.2 0.011 0.47 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.011 460 <3 76.4 7.6 9.75 15.6 7.1 0.2 0.06 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
272 QT-M50 Hồ Sông Mực thị trấn Bến Sung 2 2021 91 29 6.8 5.6 14.2 9.6 0.104 0.002 0.29 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 75 15 8.62 15.2 7,1 0,105 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
273 QT-M50 Hồ Sông Mực thị trấn Bến Sung 3 2021 90 28 7,1 6,72 17 12 0,056 0,036 0,235 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 150 <3 63,8 8,2 10.24 <4 7,1 <0,02 0,07 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
274 QT-M50 Hồ Sông Mực thị trấn Bến Sung 4 2021 92 30 7,0 8,0 17 11 0,142 0,032 0,29 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 23 <3 96,4 7,6 9.16 15,8 <7 0,021 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
275 QT-M50 Hồ Sông Mực thị trấn Bến Sung 5 2021 96 26 7 6.72 8.11 6 0.037 0.007 <0,01 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1500 <3 84 12.8 10 26.4 10.6 <0,02 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
276 QT-M50 Hồ Sông Mực thị trấn Bến Sung 6 2021 100 24 7 7.36 3.63 1.6 0.15 0.03 0.29 <0,005 0.0094 0.0003 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 1,5x102 <3 63.2 9.8 10 11.8 <7 0.174 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.078 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
277 QT-M51 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 1 2021 91 28 7 7.52 19.7 13.6 0.226 0.028 1.4 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 210 <3 122.2 15.8 9.28 21.7 10.7 0.04 0.07 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
278 QT-M51 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 2 2021 75 31 6.9 8 19.7 12.8 0.527 0.25 1.32 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 130.8 10.2 8.78 20.3 17,8 0,221 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
279 QT-M51 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 3 2021 74 28 7,2 6,72 36 22 1,18 0,044 0,200 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 750 <3 101,0 23,0 9.98 32,4 46,2 0,057 0,19 <0,03 <0,001 <0,3 0,203 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
280 QT-M51 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 4 2021 96 30 7,1 8,0 10 7 0,754 0,185 3,01 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 190,4 6,6 9.47 18,1 10,65 0,044 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,301 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
281 QT-M51 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 5 2021 77 27 7 8 20 13.6 0.185 0.051 4.89 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 43 <3 193 15.4 15 36.2 17.7 0.021 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.297 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
282 QT-M51 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 6 2021 86 25 7 8 30 20.8 0.25 0.005 3.01 <0,005 0.0072 0.0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 4,6x102 <3 192 17 9 17.8 14.2 0.207 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.316 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
283 QT-M52 Hồ Thành phường Tân Sơn 1 2021 59 29 6.9 4.03 30.7 19.2 1.44 0.065 0.205 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1500 <3 359.8 17.2 18.9 33.3 39 0.36 0.06 <0,03 <0,001 <0,3 0.34 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
284 QT-M52 Hồ Thành phường Tân Sơn 2 2021 71 30 6.8 4.8 32 20 0.095 1.25 0.47 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 164.4 13.6 19.43 18.7 28,4 0,415 0,14 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
285 QT-M52 Hồ Thành phường Tân Sơn 3 2021 69 28 7,2 4,48 34 19 <0,02 1,90 0,855 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1500 <3 180,4 33,6 21.37 30,1 21,3 0,323 0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,115 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
286 QT-M52 Hồ Thành phường Tân Sơn 4 2021 75 30 7,1 4,8 25 14 1,628 0,095 0,315 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 161,2 47,8 21.78 41,6 17,75 0,449 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,163 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
287 QT-M52 Hồ Thành phường Tân Sơn 5 2021 84 27 6.8 5.12 20.9 14.4 0.054 0.005 0.145 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 4300 <3 131 21.2 18 31.7 17.8 0.288 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.225 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
288 QT-M52 Hồ Thành phường Tân Sơn 6 2021 88 25 6.8 7.36 28.5 18 0.18 0.006 0.315 <0,005 <0,005 0.0003 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,4 x102 <3 143.4 18.6 21 33.2 17.75 0.319 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.244 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
289 QT-M53 Hồ Đồng Chiệc phường Phú Sơn 1 2021 78 29 7 4.28 44.2 26 0.136 0.015 0.165 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 258 53 54.3 34.8 24.8 1.13 0.06 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
290 QT-M53 Hồ Đồng Chiệc phường Phú Sơn 2 2021 75 31 6.9 7.36 40.2 26.4 1.02 0.002 0.08 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 141.2 43.8 50.91 29.6 17,7 0,863 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
291 QT-M53 Hồ Đồng Chiệc phường Phú Sơn 3 2021 75 28 7,1 6,4 35 20 1,47 0,045 0,210 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 15x103 <3 167,8 37,2 53.28 36,6 15,9 0,291 0,07 <0,03 <0,001 <0,3 0,18 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
292 QT-M53 Hồ Đồng Chiệc phường Phú Sơn 4 2021 71 30 7,0 4,8 35 20 1,128 0,168 1,025 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 43x103 <3 156,6 52,4 52.34 58,4 21,3 0,553 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,328 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
293 QT-M53 Hồ Đồng Chiệc phường Phú Sơn 5 2021 74 27 7 8 38.5 23.2 0.162 0.47 <0,01 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 153 20.8 22 35.3 12.4 0.204 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.251 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
294 QT-M53 Hồ Đồng Chiệc phường Phú Sơn 6 2021 76 25 6.9 6.72 27.3 17.6 0.15 0.11 1.025 <0,005 0.007 0.0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 7,5 x102 <3 141.8 38.2 14 28.1 10.65 0.605 0.09 <0,03 <0,001 <0,3 0.272 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
295 QT-M54 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 1 2021 100 28 7.1 7.36 4.32 2 0.255 0.011 0.175 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 80.6 12.4 18.8 19.6 17.7 0.47 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.087 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
296 QT-M54 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 2 2021 90 27 7.1 7.2 6.86 4 0.168 0.1 0.12 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 73 18 23.05 28.9 28,4 0,324 0,08 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
297 QT-M54 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 3 2021 89 27 7,2 6,08 18 12 0,15 0,036 0,140 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 43 <3 101,8 8,2 24.47 <4 14,2 0,156 0,06 <0,03 <0,001 <0,3 0,095 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
298 QT-M54 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 4 2021 92 30 7,1 7,36 19 12 0,26 0,035 0,1 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 75 <3 116,0 15,0 24.18 36,8 234,3 0,282 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,198 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
299 QT-M54 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 5 2021 95 25 7.1 6.4 9.73 7.2 0.256 0.027 0.395 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.013 750 <3 95 29.4 21 63.9 53.2 1.04 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
300 QT-M54 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 6 2021 95 23 7 7.36 11.7 8 0.11 0.008 0.1 <0,005 0.006 0.0003 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 4,6 x102 <3 51.8 15.2 38 37.8 7.1 1.74 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.095 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
301 QT-M55 Hồ Thung Bằng - xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy 1 2021 82 27 7.2 6.72 14.4 9.2 0.135 0.14 0.316 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 83 <5,0 5.82 22.6 7.1 0.07 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.11 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
302 QT-M55 Hồ Thung Bằng - xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy 2 2021 96 27 7.1 8 11.9 7.2 0.208 0.004 0.055 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 89.6 11.4 7.76 28.9 10,6 0,426 0,14 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
303 QT-M55 Hồ Thung Bằng - xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy 3 2021 88 28 7,0 5,44 19 12 0,212 0,036 0,155 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2100 <3 111,8 5,2 8.86 6,36 7,1 0,089 0,08 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
304 QT-M55 Hồ Thung Bằng - xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy 4 2021 97 30 6,9 7,04 9 6 0,281 0,035 0,285 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 126,6 20,4 8.53 23,9 <7 0,345 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
305 QT-M55 Hồ Thung Bằng - xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy 5 2021 94 26 7 6.4 10.8 8 0.299 0.007 <0,01 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.026 1500 <3 122 10.4 13 15.4 14.2 <0,02 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.256 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
306 QT-M55 Hồ Thung Bằng - xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy 6 2021 98 24 7.1 8 8.67 5.6 0.09 0.009 0.285 <0,005 <0,005 0.0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,1x102 <3 112.2 10.8 18 19.8 7.1 0.511 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.251 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
307 QT-M56 Hồ Duồng Cốc, xã Điền Hạ, Bá Thước 1 2021 97 26 7.1 6.88 8.16 5.6 0.127 0.028 0.182 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 750 <3 72.4 6.6 7.95 20.7 8.87 0.22 0.06 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
308 QT-M56 Hồ Duồng Cốc, xã Điền Hạ, Bá Thước 2 2021 93 26 7 6.4 9.14 5.6 0.312 0.016 0.215 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 128.8 9.2 9.63 27.9 7,1 0,240 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
309 QT-M56 Hồ Duồng Cốc, xã Điền Hạ, Bá Thước 3 2021 86 28 7,1 4,16 19 12 0,04 0,035 0,130 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 94,0 6 9.43 <4 <7 1,01 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,085 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
310 QT-M56 Hồ Duồng Cốc, xã Điền Hạ, Bá Thước 4 2021 100 30 7,0 8,0 8 4 0,253 0,033 0,31 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 2400 <3 143,4 22,6 9.82 29,9 <7 0,372 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,131 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
311 QT-M56 Hồ Duồng Cốc, xã Điền Hạ, Bá Thước 5 2021 93 26 7 7.68 15.7 11.2 0.195 0.005 <0,01 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.024 1100 <3 99 17.4 12 28.1 12.4 0.045 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.079 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
312 QT-M56 Hồ Duồng Cốc, xã Điền Hạ, Bá Thước 6 2021 98 24 6.9 6.4 6.63 4 0.06 0.006 0.31 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,4 x103 <3 120 21 17 19.8 <7 0.184 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.127 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
313 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Xuyên 1 2021 88 26 7.3 6.43 3.84 2.4 0.066 0.053 0.615 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.01 750 <3 189.6 23.4 19.5 28.5 7.1 0.1 0.07 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 < 0.03 <0,03 <0,03 < 0.01 < 0.2
314 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Xuyên 2 2021 100 30 7.2 7.2 5.94 4 0.047 0.007 0.75 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 110 <3 134.2 38.8 21.87 29.5 7,1 1,34 0,12 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
315 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Xuyên 3 2021 96 28 7,0 5,12 0 1 0,036 0,003 0,405 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 460 <3 153,6 17,4 25.73 5,47 <7 0,319 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,158 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
316 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Xuyên 4 2021 100 27 7,1 8,0 5 3 <0,02 0,111 0,56 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1500 179,4 20,6 24.35 21,4 7,1 0,655 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,191 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
317 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Xuyên 5 2021 97 26 7.3 6.88 8.11 6 0.067 0.022 0.42 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.014 210 <3 148 42.4 68 29.5 7.1 1.74 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.306 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
318 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Xuyên 6 2021 78 24 7.3 6.72 20.9 15.2 <0,02 0.18 0.45 <0,005 0.005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 4,6 x102 <3 113.6 17.4 33 17.8 <7 0.201 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.288 <0,03 <0,003 KPH KPH KPH KPH KPH
319 QT-M7 Cảng Lễ Môn - p. Quảng Hưng 1 2021 85 27 7.2 6.24 7.2 5.6 0.17 0.136 0.65 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.029 1500 <3 2077.6 49.4 41.4 15.8 837.8 2.73 0.13 <0,03 <0,001 <0,3 0.657 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT < 0.03 KPT KPT < 0.01 < 0.2
320 QT-M7 Cảng Lễ Môn - p. Quảng Hưng 2 2021 98 32 7.3 6.4 7.32 5.6 0.069 0.006 0.615 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,014 110 <3 760.6 45.4 40.21 23.2 411,8 4,18 0,21 <0,03 <0,001 <0,3 <0,04 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
321 QT-M7 Cảng Lễ Môn - p. Quảng Hưng 3 2021 96 26 7,0 5,76 0 2 0,190 0,01 0,515 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 183,6 61,4 38.68 39,2 21,3 2,87 0,20 <0,03 <0,001 <0,3 0,092 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
322 QT-M7 Cảng Lễ Môn - p. Quảng Hưng 4 2021 100 28 6,9 7,36 6 4 <0,02 0,18 0,195 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 23 <3 167,0 33,0 44.31 33,8 17,75 1,97 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0,377 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
323 QT-M7 Cảng Lễ Môn - p. Quảng Hưng 5 2021 98 27 7.2 8 7.74 5.6 0.09 0.006 0.45 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.018 460 <3 335 76.4 97 36.8 117.1 3.55 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.188 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
324 QT-M7 Cảng Lễ Môn - p. Quảng Hưng 6 2021 100 25 7.2 7.36 3.57 2 <0,02 0.006 0.25 0.0071 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 1,1x103 <3 5431.2 14.8 47 10.8 2612.8 1.126 0.05 <0,03 <0,001 <0,3 0.224 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
325 QT-M8 Sông Goòng - P. Tào Xuyên - TPTH 1 2021 65 28 7.2 6.47 27.8 16 12.7 0.554 0.975 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 43 <3 679.4 10.6 8.56 48.5 269.8 0.32 0.19 <0,03 <0,001 <0,3 1.1 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT - KPT KPT - -
326 QT-M8 Sông Goòng - P. Tào Xuyên - TPTH 2 2021 65 34 7.1 8 23.3 14.4 4.57 1.8 3.44 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,030 43 <3 480 25 9.17 21.5 269,8 0,542 0,27 <0,03 <0,001 <0,3 0,317 <0,003 0,04 KPT KPT KPT KPT KPT
327 QT-M8 Sông Goòng - P. Tào Xuyên - TPTH 3 2021 64 26 7,1 4,0 8 7 11,2 2,75 7,05 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,073 43 <3 530,0 127,0 10.21 30,9 7,1 2,30 0,16 <0,03 <0,001 <0,3 1,01 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
328 QT-M8 Sông Goòng - P. Tào Xuyên - TPTH 4 2021 81 29 7,0 4,0 8 6 5,01 0,14 0,89 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,022 1500 <3 328,6 11,4 10.39 21,4 46,15 0,828 0,074 <0,03 <0,001 <0,3 0,567 <0,003 <0,03 KPT KPT KPT KPT KPT
329 QT-M8 Sông Goòng - P. Tào Xuyên - TPTH 5 2021 60 27 7.2 4 24.3 15.2 5.49 2.3 0.61 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.064 240 <3 359 14.2 55 40.5 46.2 0.542 <0,05 <0,03 <0,001 <0,3 0.346 <0,03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
330 QT-M8 Sông Goòng - P. Tào Xuyên - TPTH 6 2021 65 25 6.8 4 13.8 9.6 9.5 10.2 0.92 <0,005 0.007 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 2,4 x103 <3 341.8 9.2 38 26.8 92.3 0.635 0.17 <0,03 <0,001 <0,3 0.421 0.03 <0,003 KPT KPT KPT KPT KPT
331 QT-M9 Hợp lưu giữa sông Đơ và sông Mã - P. Quảng Châu - TP. Sầm Sơn 1 2021 63 27 7.2 4.11 20.6 13.6 2.96 0.143 0.295 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 240 <3 1917.4 7.6 9.15 38.3 766.8 0.21 0.2 <0,03 <0,001 <0,3 0.241 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 - <0,03 <0,03 - -
332 QT-M9 Hợp lưu giữa sông Đơ và sông Mã - P. Quảng Châu - TP. Sầm Sơn 2 2021 80 33 7.4 8 20.6 12 0.161 0.86 1.01 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0,016 460 <3 4201 106 12.35 27.6 2257,8 1,50 0,27 0,035 <0,001 <0,3 0,314 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
333 QT-M9 Hợp lưu giữa sông Đơ và sông Mã - P. Quảng Châu - TP. Sầm Sơn 3 2021 83 27 7,2 6,08 10 8 0,298 2,85 2,07 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 750 <3 1784,6 9,4 14.32 40,2 35,5 0,229 0,26 <0,03 <0,001 <0,3 0,229 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
334 QT-M9 Hợp lưu giữa sông Đơ và sông Mã - P. Quảng Châu - TP. Sầm Sơn 4 2021 91 29 7,1 4,0 11 8 0,055 0,11 0,39 - <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 <0,01 1100 <3 812,8 30,4 13.52 28,0 220,1 1,30 0,205 <0,03 <0,001 <0,3 0,695 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
335 QT-M9 Hợp lưu giữa sông Đơ và sông Mã - P. Quảng Châu - TP. Sầm Sơn 5 2021 80 26 7.3 4.16 27.3 17.6 0.295 0.005 0.06 <0,005 <0,005 <0,0002 <0,004 <0,0002 <0,02 0.025 4300 <3 362 10.2 73 51.1 113.6 1.03 0.202 <0,03 <0,001 <0,3 0.371 <0,03 <0,003 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03 <0,03
336 QT-M9 Hợp lưu giữa sông Đơ và sông Mã - P. Quảng Châu - TP. Sầm Sơn 6 2021 96 24 7.1 7.36 11.4 8 0.22 0.039 0.35 <0,005 0.007 <0,0002 <0,004 <0,0003 <0,02 <0,01 4,3 x103 <3 2125.2 26.8 37 38.1 1050.8 0.447 0.9 <0,03 <0,001 <0,3 0.406 <0,03 <0,003 KPH KPH KPH KPH KPH
Ghi chú: