Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước mặt

Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước mặt - Năm 2020

STT Mã điểm
    

Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc

Chỉ số
WQI
     
Nhóm thông số vật lí Nhóm thông số hữu cơ và dinh dưỡng Nhóm thông số kim loại nặng Nhóm thông số vi sinh Nhóm khác
Nhiệt độ
(oC)
pH DO
(mg/l)
COD
(mg/l)
BOD5
(mg/l)
NH4+
(mg/l)
NO2-
(mg/l)
NO3-
(mg/l)
Cr tổng
(mg/l)
As
(mg/l)
Cd
(mg/l)
Pb
(mg/l)
Hg
(mg/l)
Cu
(mg/l)
Zn
(mg/l)
Coliform
(MPN/100ml)
E. Coli
(MPN/100ml)
TDS
(mg/l)
TSS
(mg/l)
Độ đục
(NTU)
Độ màu Cl-
(mg/l)
Fe
(mg/l)
Mn
(mg/l)
Ni
(mg/l)
Phenol
(mg/l)
Tổng dầu mỡ
(mg/l)
F-
(mg/l)
CN-
(mg/l)
Chất HĐBM
(mg/l)
Aldrin
Diredrin
(µg/l)
Endrin
(µg/l)
BHC
(µg/l)
Lindan
(µg/l)
Chlordane
(µg/l)
Heptachlor
(µg/l)
Parathion
(µg/l)
2,4D
(µg/l)
1 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 1 2020 99 21 7 7.36 2.5 1.6 0.01 0.006 0.3 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 2400 2.5 223 70.4 9.5 12.67 7.81 1.37 0.112 <0.03 <0.001 <0.3 0.35 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
2 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 2 2020 100 20 6.8 8 4.84 3.2 0.074 0.002 0.46 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 240 2.5 194 69.5 6.4 <4 5.68 2.85 0.064 <0.03 <0.003 <0.3 0.344 <0.003 0.035 - - - - - - - -
3 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 3 2020 81 27 7 7.36 6.96 4.8 0.289 0.031 0.98 0.002 0.003 0.0001 0.01 0.01 0.033 24000 2.5 156 120.2 68 22.7 4.97 5.77 0.822 <0.03 <0.001 <0.3 0.422 KPH 0.035 - - - - - - - -
4 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 4 2020 93 29 7.2 8 6.86 5.6 0.239 0.007 1.31 0.002 0.003 0.0001 0.02 0.037 0.054 43 000 2.5 90 232 72 53.9 8.52 8.65 1.33 <0.03 <0.001 <0.3 0.091 KPH KPH - - - - - - - -
5 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 5 2020 95 26 6.9 6.4 8.51 6.4 0.112 0.008 0.255 0.002 0.003 0.0001 0.01 0.01 0.005 9 2.5 42 54.2 65 12.4 8.52 0.23 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.54 KPH <0.02 - - - - - - - -
6 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 6 2020 73 28 6.8 5.67 6.97 5.6 0.08 0.08 0.005 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 9300 2.5 46 31.4 42 11.8 <7 0.19 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 KPH <0.02 - - - - - - - -
7 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 1 2020 96 18 6.7 6.4 2.5 1.6 0.1 0.002 0.35 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 1100 2.5 177 7.6 24.6 - - <0.02 <0.05 - <0.001 <0.3 - <0.0005 - - - - - - - - -
8 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 2 2020 81 19 7 7.36 4.84 3.2 0.069 0.002 <0.01 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 24000 2.5 180 18.7 18.7 - - 0.78 <0.05 - <0.003 <0.3 - <0.003 - - - - - - - - -
9 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 3 2020 97 26 6.8 5.76 4.64 3.2 0.276 0.012 0.97 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 460 2.5 140 90.2 75 - - 1.79 0.185 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
10 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 4 2020 98 29 6.9 6.4 6.48 4.8 0.01 0.004 <0.01 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 460 2.5 80 6 67 - - 0.48 <0.05 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
11 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 5 2020 92 29 7 4.16 8.51 6.4 0.29 0.004 0.79 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.036 93 2.5 58 13 35 - - 6.44 0.274 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
12 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 6 2020 100 29 6.9 7.36 4.29 3.2 0.105 0.008 0.95 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 150 2.5 30 48 63 - - 4.42 0.112 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
13 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 1 2020 94 22 6.8 6.08 2.5 1.6 0.03 0.009 0.5 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 4300 2.5 76 32 17.8 - - 0.12 <0.05 - <0.001 <0.3 - <0.0005 - - - - - - - - -
14 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 2 2020 100 22 6.7 7.68 6.05 4 0.073 0.002 0.255 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.016 1500 2.5 82 19.6 15.9 - - 0.61 <0.05 - <0.003 <0.3 - <0.003 - - - - - - - - -
15 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 3 2020 98 26 6.8 6.4 2.5 1.6 0.052 0.036 <0.01 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.016 2100 2.5 110 21.4 20 - - 1.1 <0.05 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
16 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 4 2020 100 31 6.7 7.36 5.72 4 0.037 0.008 0.125 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 460 2.5 76 10 28 - - 0.46 <0.05 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
17 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 5 2020 96 29 6.8 4.8 3.65 2.4 0.108 0.008 0.42 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.012 43 2.5 72 16.2 40 - - 0.18 0.169 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
18 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 6 2020 99 29 6.7 7.04 6.97 4.8 0.083 0.005 1.11 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 150 2.5 42 18 30 - - 0.19 0.09 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
19 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 1 2020 96 18 6.7 6.4 3.3 2.4 0.14 0.002 0.5 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 240 2.5 66 14 3.8 - - <0.02 <0.05 - <0.001 <0.3 - <0.0005 - - - - - - - - -
20 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 2 2020 100 20 6.9 8 7.26 4 0.091 0.008 0.225 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 43 2.5 94 17.6 7.4 - - 0.23 <0.05 - <0.003 <0.3 - <0.003 - - - - - - - - -
21 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 3 2020 96 26 7 5.12 2.5 0.8 0.01 0.002 0.08 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 240 2.5 174 10.4 12 - - 0.23 0.053 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
22 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 4 2020 100 28 6.8 8 4.19 3.2 0.01 0.007 0.26 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 240 2.5 92 <5 11 - - 0.24 0.127 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
23 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 5 2020 99 27 7.2 6.4 4.86 3.2 0.107 0.006 0.525 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 43 2.5 83 12 18 - - 0.13 0.173 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
24 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 6 2020 100 28 7 8 2.5 0.8 0.042 0.007 0.85 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 460 2.5 34 11.6 15 - - 0.12 0.224 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
25 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 1 2020 97 18 6.7 6.72 4.62 2.4 0.01 0.003 0.35 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 460 2.5 115 9.8 10.4 19.5 8.52 0.17 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.156 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
26 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 2 2020 97 20 7 7.68 8.47 5.6 0.055 0.002 0.345 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 1100 2.5 104 29.9 5.3 6.89 5.68 0.79 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 0.104 <0.003 <0.002 - - - - - - - -
27 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 3 2020 99 27 7 6.72 2.5 0.8 0.041 0.002 0.04 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 240 2.5 160 32 7 17.5 7.1 0.53 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.106 KPH KPH - - - - - - - -
28 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 4 2020 97 28 6.8 5.76 2.5 1.6 0.077 0.007 0.1 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 43 2.5 140 <5 8 16.5 10.7 0.19 0.094 <0.03 <0.001 <0.3 0.12 KPH KPH - - - - - - - -
29 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 5 2020 97 27 7.2 6.08 6.08 4.8 0.227 0.002 0.585 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.014 1100 2.5 48 11.2 15 22.9 <7 0.18 0.18 <0.03 <0.001 <0.3 0.05 KPH <0.02 - - - - - - - -
30 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 6 2020 99 28 7 7.36 2.5 1.6 0.069 0.002 2.9 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 1100 2.5 42 13.2 18 17.8 <7 0.22 0.069 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 KPH 0.23 - - - - - - - -
31 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 1 2020 85 18 6.9 7.36 2.5 0.8 0.01 0.095 0.7 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 4300 2.5 178 24.2 15.6 11.9 10.7 0.21 0.063 <0.03 <0.001 - 0.105 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
32 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 2 2020 97 19 7.2 8 4.84 3.2 0.033 0.002 0.375 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 4300 2.5 148 17.4 13.7 4.09 6.39 0.51 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 0.477 <0.003 <0.002 - - - - - - - -
33 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 3 2020 93 27 7.1 4.8 2.5 2.4 0.038 0.012 0.09 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 4300 2.5 182 52 9 16.7 6.39 1.36 0.091 <0.03 <0.001 <0.3 0.452 KPH KPH - - - - - - - -
34 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 4 2020 79 29 7 5.44 2.5 0.8 0.08 0.021 0.265 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 24000 2.5 132 12 17 23.7 9.94 0.06 0.117 <0.03 <0.001 <0.3 0.123 KPH KPH - - - - - - - -
35 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 5 2020 97 29 7.1 5.76 3.65 2.4 0.175 0.032 0.565 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 240 2.5 120 32 42 21.8 <7 0.15 0.185 <0.03 <0.001 <0.3 0.17 KPH <0.02 - - - - - - - -
36 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 6 2020 100 28 6.9 7.68 5.36 3.2 0.1 0.019 1.15 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 150 2.5 50 25.6 33 34.6 <7 0.17 0.087 <0.03 <0.001 <0.3 0.29 KPH <0.02 - - - - - - - -
37 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 1 2020 78 18 7.1 6.72 3.96 2.4 0.01 0.176 0.2 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 7500 2.5 112 59.2 37.8 29.7 13.5 2.24 0.08 <0.03 <0.001 - 0.131 <0.0005 <0.04 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
38 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 2 2020 93 19 6.9 6.72 8.47 4.8 0.056 0.002 0.48 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 4300 2.5 120 66.7 27.4 4.55 7.81 1.99 0.062 <0.03 <0.003 <0.3 0.364 <0.003 0.023 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
39 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 3 2020 100 27 7.1 8 5.22 4 0.01 0.01 0.155 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 1100 2.5 170 35.4 14 23.5 5.68 1.61 0.053 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 KPH 0.023 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
40 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 4 2020 88 29 7.1 6.08 2.5 0.8 0.072 0.115 0.375 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 750 2.5 148 30 23 26.7 11.4 1.39 0.156 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 KPH KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
41 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 5 2020 76 30 6.9 4.16 15.8 11.2 0.134 0.085 0.62 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.015 210 2.5 98 28.6 47 45 <7 0.31 0.171 <0.03 <0.001 <0.3 0.15 KPH <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
42 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 6 2020 89 28 6.9 7.36 4.29 2.4 0.12 0.079 3.25 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 460 2.5 56 21.8 37 37.6 <7 0.41 0.07 <0.03 <0.001 <0.3 0.23 KPH 0.05 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
43 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 1 2020 75 20 6.8 6.08 2.5 1.6 0.01 0.09 0.25 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 9300 2.5 161 20.6 42.3 44.6 12.8 1.19 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.172 <0.0005 <0.04 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
44 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 2 2020 96 21 7.1 6.72 6.05 4.8 0.041 0.002 0.555 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 240 2.5 194 19.4 38.2 17.8 8.52 1.1 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 0.338 <0.003 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
45 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 3 2020 97 27 7 7.36 7.59 6.4 0.025 0.023 0.195 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 240 2.5 98 17.3 23 22.4 9.94 1.03 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.482 KPH 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
46 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 4 2020 100 30 7.2 6.72 5.33 4 0.134 0.023 0.265 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 1100 2.5 172 42 19 35.3 10.7 0.44 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.196 KPH KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
47 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 5 2020 93 30 7.1 6.5 14.6 10.2 0.01 0.027 0.695 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 93 2.5 68 40.2 51 48.1 8.35 0.27 0.19 <0.03 <0.001 <0.3 0.11 KPH <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
48 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 6 2020 100 27 7.1 7.04 4.82 3.2 0.161 0.022 1.18 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 93 2.5 48 32 52 40.9 10.4 0.23 0.054 <0.03 <0.001 <0.3 0.19 KPH 0.05 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
49 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 1 2020 96 20 6.7 5.76 2.5 0.8 0.01 0.021 0.6 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 150 2.5 91 11.4 2.3 - - <0.02 <0.05 - <0.001 - - <0.0005 - - - - - - - - -
50 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 2 2020 100 22 6.8 7.68 4.84 3.2 0.043 0.002 0.925 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.033 1100 2.5 86 11.1 5.3 - - 0.71 <0.05 - <0.003 <0.3 - <0.003 - - - - - - - - -
51 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 3 2020 100 26 6.9 7.36 2.5 1.6 0.01 0.033 0.61 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.033 1100 2.5 230 13.2 4 - 10.7 0.3 <0.05 - <0.001 <0.3 0.091 KPH - - - - - - - - -
52 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 4 2020 99 30 6.8 8 6.1 4.8 0.085 0.013 0.54 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 43 2.5 140 <5 6 - - 0.08 <0.06 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
53 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 5 2020 98 28 7 7.04 7.3 5.6 0.056 0.02 0.95 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 2400 2.5 120 11 13 - - 0.17 0.093 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
54 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 6 2020 100 28 6.8 8 2.5 1.6 0.103 0.021 2.4 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 0.027 15 2.5 52 13 16 - - 0.24 0.106 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
55 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 1 2020 95 18 6.8 8 8.58 4.8 0.14 0.018 0.7 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 4300 2.5 130 10.6 12.5 - - 0.37 <0.05 - <0.001 - - <0.0005 - - - - - - - - -
56 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 2 2020 100 20 6.9 8 3.63 2.4 0.028 0.002 1.245 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 1100 2.5 142 16.5 12.4 - - 0.64 0.053 - <0.003 <0.3 - <0.003 - - - - - - - - -
57 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 3 2020 100 27 6.8 7.36 2.5 2.4 0.108 0.032 0.54 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 1500 2.5 176 23 12 - - 0.6 <0.05 - <0.001 <0.3 0.259 KPH - - - - - - - - -
58 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 4 2020 99 29 6.9 6.4 5.72 4 0.194 0.02 0.405 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 210 2.5 178 18 14 - - 0.78 0.202 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
59 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 5 2020 96 28 6.8 5.12 4.86 3.2 0.163 0.032 1.02 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 240 2.5 110 24.2 17 - - 0.12 0.244 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
60 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 6 2020 100 27 6.7 7.68 2.5 0.8 0.108 0.027 1.95 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 23 2.5 60 21.4 36 - - 0.21 0.059 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
61 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 1 2020 75 19 6.6 7.68 9.9 6.4 0.01 0.183 0.75 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 9300 2.5 80 55.4 26.4 25.8 14.9 1.62 0.065 <0.03 <0.001 <0.3 0.2 <0.0005 0.21 - - - - - - - -
62 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 2 2020 90 19 7.1 5.76 13.3 8 0.029 0.002 1.505 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 150 2.5 90 26.5 28.3 8.88 16.3 1.44 0.054 <0.03 <0.003 <0.3 0.741 <0.003 0.036 - - - - - - - -
63 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 3 2020 84 27 6.9 5.12 5.22 4 0.01 0.005 0.445 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 9300 2.5 160 19.5 31 32.7 14.9 2.46 0.102 <0.03 <0.001 <0.3 0.802 KPH 0.036 - - - - - - - -
64 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 4 2020 85 29 7 5.12 7.62 5.6 0.113 0.035 0.45 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 7500 2.5 140 22 41 48.5 4.05 1.64 0.11 <0.03 <0.001 <0.3 0.32 KPH 0.024 - - - - - - - -
65 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 5 2020 94 29 6.9 5.44 9.73 7.2 0.01 0.022 0.715 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.011 93 2.5 98 25.4 48 33.6 13.9 0.77 0.228 <0.03 <0.001 <0.3 0.09 KPH 0.032 - - - - - - - -
66 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 6 2020 98 28 7.1 6.08 5.9 4 0.08 0.019 2.1 0.002 0.0079 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 240 2.5 48 22.6 38 33.8 14.6 0.95 0.083 <0.03 <0.001 <0.3 0.16 KPH <0.02 - - - - - - - -
67 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 1 2020 97 20 7.1 6.72 5.94 3.2 0.18 0.002 0.45 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 150 2.5 179 6.6 8.6 - - 0.12 <0.05 - <0.001 - - <0.0005 - - - - - - - - -
68 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 2 2020 97 18 6.9 7.36 6.05 4.8 0.233 0.002 0.1 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.021 2100 2.5 164 15.7 8.7 - - 0.49 <0.05 - <0.003 <0.3 - <0.003 - - - - - - - - -
69 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 3 2020 99 28 7.1 6.4 4.64 3.2 0.234 0.017 0.625 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.022 750 2.5 130 22.6 80 - - 1.84 0.095 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
70 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 4 2020 95 30 7.1 6.08 9.14 7.2 0.091 0.009 0.48 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 23 2.5 78 36 65 - - 0.45 <0.05 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
71 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 5 2020 94 27 7 4.8 6.08 4.8 0.069 0.012 0.77 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.042 460 2.5 56 78.2 73 - - 0.35 0.254 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
72 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 6 2020 93 27 6.9 5.44 10.7 8 0.14 0.006 0.97 0.007 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 240 2.5 32 58.6 67 - - 0.23 0.071 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
73 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 1 2020 99 18 6.8 8 2.5 2.4 0.07 0.002 0.8 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 1100 2.5 258 52.8 1 13 13.5 <0.02 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.115 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
74 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 2 2020 97 19 6.7 6.72 6.05 4 0.254 0.043 0.835 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.018 460 2.5 238 17.3 15.7 <4 8.52 0.37 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 0.46 <0.003 0.023 - - - - - - - -
75 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 3 2020 75 26 7 6.08 5.8 4 1.862,000 1.212,000 1.085,000 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.018 4300 2.5 138 20.4 17 35.3 9.23 0.56 0.141 <0.03 <0.001 <0.3 0.379 KPH 0.023 - - - - - - - -
76 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 4 2020 100 29 6.9 8 2.5 1.6 0.01 0.008 0.625 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 150 2.5 98 <5 16 12.7 8.52 0.1 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 KPH KPH - - - - - - - -
77 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 5 2020 92 28 6.8 4.8 10.9 8 0.01 0.009 0.35 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 1500 2.5 86 14.8 11 47.1 9.74 0.14 0.255 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 KPH 0.025 - - - - - - - -
78 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 6 2020 98 26 6.7 6.4 3.22 2.4 0.083 0.007 1.75 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 0.037 43 2.5 62 15.4 26 43.8 11.1 0.21 0.067 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 KPH <0.02 - - - - - - - -
79 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 1 2020 86 19 6.5 6.08 3.3 2.4 0.01 0.11 1 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 460 2.5 149 54.2 31.8 10.4 14.2 0.58 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.112 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
80 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 2 2020 92 23 7.1 6.4 7.26 5.6 0.047 0.002 0.92 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 4300 2.5 142 19.7 29.7 <4 14.2 0.78 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 0.385 <0.003 <0.02 - - - - - - - -
81 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 3 2020 99 27 7.1 6.4 2.5 1.6 0.031 0.045 0.21 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 1100 2.5 140 33 27 23.7 9.94 0.68 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.497 KPH KPH - - - - - - - -
82 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 4 2020 100 30 7.1 8 2.5 2.4 0.19 0.022 0.545 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 1100 2.5 124 18 26 27.8 12.8 0.55 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.175 KPH KPH - - - - - - - -
83 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 5 2020 98 30 7 8 7.3 5.6 0.054 0.027 0.7 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.016 240 2.5 62 19.6 33 39.3 7.66 0.14 0.277 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 KPH <0.02 - - - - - - - -
84 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 6 2020 86 26 7.1 5.76 17.7 12.8 0.091 0.021 4.8 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 240 2.5 42 18.2 29 21 9.74 0.16 0.198 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 KPH <0.02 - - - - - - - -
85 QT-M22 Cầu Đò Lèn 1 2020 85 20 6.9 6.72 4.95 3.2 0.1 0.002 0.55 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 9300 2.5 91 78.6 43.2 36.6 17 0.2 - - <0.001 <0.3 0.223 <0.0005 0.031 - - - - - - - -
86 QT-M22 Cầu Đò Lèn 2 2020 99 22 7.2 7.36 5.57 3.2 0.104 0.002 0.36 0.002 0.003 0.0001 0.003 1100 2.5 88 32.7 51.3 13.2 9.23 0.54 - - <0.003 <0.3 0.615 <0.003 <0.02 - - - - - - - -
87 QT-M22 Cầu Đò Lèn 3 2020 100 27 7.2 8 5.84 4 0.01 0.002 0.185 0.002 0.003 0.0001 0.003 460 2.5 130 43 38 33.2 10.7 0.99 <0.05 - <0.001 <0.3 0.585 KPH KPH - - - - - - - -
88 QT-M22 Cầu Đò Lèn 4 2020 100 30 7.2 6.72 5.72 4 0.192 0.02 0.1 0.002 0.003 0.0001 0.003 1100 2.5 104 12 46 36.9 9.94 0.17 - - <0.001 <0.3 0.185 KPH KPH - - - - - - - -
89 QT-M22 Cầu Đò Lèn 5 2020 100 30 7.2 7.04 3.22 2.4 0.044 0.03 0.325 0.002 0.003 0.0001 0.003 240 2.5 78 32 43 19.6 13.5 0.15 - - <0.001 <0.3 0.34 KPH <0.02 - - - - - - - -
90 QT-M22 Cầu Đò Lèn 6 2020 99 28 7.1 7.04 6.43 4.8 0.136 0.026 1.6 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 460 2.5 58 26 44 15.5 10.4 0.16 - - <0.001 <0.3 0.3 KPH <0.02 - - - - - - - -
91 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 1 2020 96 20 6.8 6.72 6.6 4.8 0.19 0.002 0.55 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 43 000 2.5 294 46.2 51.6 42.6 167 0.16 - - <0.001 <0.3 0.113 <0.0005 0.041 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
92 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 2 2020 81 21 7.2 8 7.5 4.8 0.142 0.002 0.33 0.002 0.003 0.0001 0.003 21000 2.5 310 18.2 52.8 15.1 9.94 0.7 - - <0.003 <0.3 0.407 <0.003 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
93 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 3 2020 95 27 7.3 5.76 7.3 5.6 0.01 0.002 0.26 0.002 0.003 0.0001 0.003 750 2.5 152 21.8 41 33.2 25.6 1.23 - - <0.001 <0.3 0.857 KPH KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
94 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 4 2020 99 30 7.1 7.12 6.67 4.8 0.196 0.02 0.065 0.002 0.003 0.0001 0.003 930 2.5 210 8 43 15.6 9.23 0.08 - - <0.001 <0.3 0.138 KPH KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
95 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 5 2020 100 29 7.2 7.36 4.29 3.2 0.053 0.029 0.245 0.002 0.003 0.0001 0.003 240 2.5 180 28.4 48 27 12.8 0.02 - - <0.001 <0.3 0.33 KPH <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
96 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 6 2020 89 28 7 6.4 7.5 5.6 0.16 0.025 3.15 0.002 0.0066 0.0001 0.027 750 2.5 92 15.8 26 25.7 8.35 0.03 - - <0.001 <0.3 0.42 KPH 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
97 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 1 2020 91 19 7.1 8 19.8 12.8 0.28 0.02 0.6 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 1100 2.5 4630 47.8 34.2 20.9 3390 <0.02 - - <0.001 <0.3 0.752 <0.0005 0.062 - - - - - - - -
98 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 2 2020 72 20 7.3 7.36 16.9 9.6 0.301 0.002 0.56 0.002 0.003 0.0001 0.003 43000 2.5 1420 40.1 32.7 14.1 470.4 2.75 - - <0.003 <0.3 1.191,000 <0.003 <0.02 - - - - - - - -
99 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 3 2020 95 27 7.2 6.4 4.48 3.2 0.386 0.018 0.07 0.002 0.003 0.0001 0.003 23 2.5 6240 32 45 22.5 5538 1.32 - - <0.001 <0.3 0.853 KPH KPH - - - - - - - -
100 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 4 2020 100 30 7.3 7.68 6.08 4 0.223 0.043 0.495 0.002 0.003 0.0001 0.003 460 2.5 3120 16 44 27.9 2414 0.2 - - <0.001 <0.3 0.961 KPH KPH - - - - - - - -
101 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 5 2020 87 30 7.3 7.04 8.48 6.4 0.062 0.058 0.29 0.002 0.003 0.0001 0.003 2400 2.5 620 22 34 14.4 476 2.79 - - <0.001 <0.3 1.13 KPH <0.02 - - - - - - - -
102 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 6 2020 83 26 7.2 8 32.7 24 0.165 0.047 1.9 0.002 0.0086 0.0001 <0.004 4300 2.5 94 18 31 12.9 66.1 2.32 - - <0.001 <0.3 0.34 KPH <0.02 - - - - - - - -
103 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 1 2020 84 20 6.8 4.48 3.96 2.4 0.17 0.33 0.85 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 1100 2.5 149 10.8 7.8 30.3 24.1 0.92 0.051 <0.03 <0.001 <0.3 0.365 <0.0005 0.063 - - - - - - - -
104 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 2 2020 92 20 7 6.72 13.3 8.8 0.01 0.002 1.520 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 1100 2.5 130 12.6 8.6 21.5 18.1 0.44 0.066 <0.03 <0.003 <0.3 0.597 <0.003 0.03 - - - - - - - -
105 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 3 2020 91 27 7 5.12 11.7 8.8 0.01 0.003 0.09 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 2400 2.5 148 19.2 24 28.8 15.6 1.11 0.228 <0.03 <0.001 <0.3 1.3 KPH 0.023 - - - - - - - -
106 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 4 2020 81 29 6.8 4 8.57 6.4 0.17 0.06 0.575 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 460 2.5 76 <5 25 24.8 15.6 0.14 0.14 <0.03 <0.001 <0.3 0.359 KPH 0.056 - - - - - - - -
107 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 5 2020 68 29 7.1 5.12 8.58 6.4 0.021 0.062 0.47 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 24000 2.5 68 19.8 31 23.6 22 0.19 0.298 <0.03 <0.001 <0.3 0.32 KPH <0.02 - - - - - - - -
108 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 6 2020 73 28 6.7 4.16 19.3 14.4 0.18 0.052 2.65 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 240 2.5 46 15.8 24 28.7 11.1 0.13 0.064 <0.03 <0.001 <0.3 0.56 KPH 0.05 - - - - - - - -
109 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 1 2020 64 20 6.9 6.4 12.5 7.2 0.32 0.114 1 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 24000 2.5 8989 36 48.7 33.8 6426 0.93 - - <0.001 <0.3 1.105 <0.0005 0.078 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
110 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 2 2020 88 20 7.2 5.76 8.48 4.8 0.366 0.002 0.625 0.002 0.003 0.0001 0.003 4300 2.5 2950 23 47.5 17.7 2547 1.08 - - <0.003 <0.3 1.141,000 <0.003 0.045 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
111 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 3 2020 92 26 7.1 4.8 9.28 7.2 0.118 0.005 0.085 0.002 0.003 0.0001 0.003 240 2.5 3750 30 35 21.1 3319 0.5 - - <0.001 <0.3 1.82 KPH KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
112 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 4 2020 80 29 7.3 8 6.59 4.8 0.292 0.185 0.455 0.002 0.003 0.0001 0.003 7500 2.5 9420 34 36 18.8 8520 0.34 - - <0.001 <0.3 1.171 KPH 0.068 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
113 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 5 2020 87 29 7.3 7.04 7.2 5.6 0.222 0.242 0.095 0.002 0.003 0.0001 0.003 750 2.5 11400 18.4 40 24.7 8946 0.84 - - <0.001 <0.3 1.42 KPH 0.055 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
114 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 6 2020 83 28 7.3 5.76 10 8.8 0.192 0.19 2.1 0.002 0.0071 0.0001 <0.004 2400 2.5 210 16 27 14.9 155.2 0.43 - - <0.001 <0.3 0.66 KPH 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
115 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 1 2020 100 19 6.9 8 2.5 0.8 0.16 0.004 0.35 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 150 2.5 131 12 12.7 - - 0.39 <0.05 - <0.001 - - <0.0005 - - - - - - - - -
116 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 2 2020 91 18 7 4.16 9.68 7.2 0.272 0.035 0.02 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.017 240 2.5 140 16.8 14.5 - - 0.27 <0.05 - <0.003 <0.3 - <0.003 - - - - - - - - -
117 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 3 2020 83 27 7.1 5.76 9.86 7.2 0.267 0.078 0.445 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.019 2400 2.5 154 21.8 72 - - 1.39 <0.05 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
118 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 4 2020 84 30 7 5.12 4.19 3.2 0.01 0.01 0.32 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 9300 2.5 82 20 70 - - 1.01 <0.05 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
119 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 5 2020 91 28 7.1 4.12 4.86 3.2 0.42 0.007 0.615 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.015 1100 2.5 62 32 45 - - 1.73 0.21 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
120 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 6 2020 97 28 6.9 8 8.04 6.4 0.099 0.008 0.88 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 0.023 1100 2.5 60 31.8 45 - - 0.97 0.093 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
121 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 1 2020 93 21 6.8 5.44 9.24 5.6 0.01 0.014 1.75 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 1100 2.5 134 71.2 46.5 53.7 23.4 1.5 0.124 <0.03 <0.001 <0.3 0.35 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
122 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 2 2020 86 19 6.8 4.16 16.9 10.4 0.044 0.002 1.605 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.013 2400 2.5 140 28.8 38.4 20.5 20.9 1.06 0.182 <0.03 <0.003 <0.3 0.832 <0.003 0.048 - - - - - - - -
123 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 3 2020 80 26 6.8 6.4 4.64 3.2 0.01 0.002 0.32 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.013 24000 2.5 110 23.4 42 39.6 16.3 1.63 - <0.03 <0.001 <0.3 1.1 KPH 0.026 - - - - - - - -
124 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 4 2020 86 28 6.8 4 12.4 9.6 0.313 0.02 0.14 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 240 2.5 120 38 47 27.9 24.9 0.66 0.407 <0.03 <0.001 <0.3 0.414 KPH KPH - - - - - - - -
125 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 5 2020 89 28 6.9 4.12 13.4 9.6 0.052 0.023 0.53 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 7 2.5 86 42 58 46.7 19.5 0.16 0.496 <0.03 <0.001 <0.3 0.43 KPH 0.034 - - - - - - - -
126 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 6 2020 95 26 6.9 8 11.3 9.6 0.11 0.03 1.05 0.002 0.0071 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 460 2.5 58 28 45 32.8 15.3 0.12 0.2 <0.03 <0.001 <0.3 0.47 KPH 0.06 - - - - - - - -
127 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 1 2020 67 21 6.8 5.12 4.62 2.4 0.3 0.176 0.95 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 21000 2.5 81 21 47.6 47.7 21.3 1.09 0.118 <0.03 <0.001 <0.3 0.252 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
128 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 2 2020 94 20 6.7 6.08 9.54 5.6 0.01 0.002 1.450 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 460 2.5 90 23.9 43.5 14.4 20.6 1.72 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 0.599 <0.003 0.033 - - - - - - - -
129 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 3 2020 84 27 6.9 6.4 13.1 9.6 0.01 0.003 0.44 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 7500 2.5 136 21.8 36 52.5 19.9 1.76 0.292 <0.03 <0.001 <0.3 1.1 KPH 0.03 - - - - - - - -
130 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 4 2020 61 28 6.7 4 9.53 7.2 0.562 0.08 0.69 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 24000 2.5 96 36 40 42.7 21.3 1.25 0.236 <0.03 <0.001 <0.3 0.572 KPH KPH - - - - - - - -
131 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 5 2020 89 29 7.1 4.16 12.9 8.8 0.059 0.04 0.485 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.014 9 2.5 70 18 29 46.2 14.2 1.21 0.125 <0.03 <0.001 <0.3 0.45 KPH 0.036 - - - - - - - -
132 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 6 2020 75 27 6.8 6.08 12.9 9.6 0.07 0.027 0.85 0.002 0.0054 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 43000 2.5 42 25.6 41 39.8 12.5 1.12 0.054 <0.03 <0.001 <0.3 0.38 KPH <0.02 - - - - - - - -
133 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 1 2020 88 18 6.7 5.44 15.6 8.8 0.01 0.008 1.05 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 460 2.5 88 74.2 33.2 41.5 19.9 1.45 0.086 <0.03 <0.001 <0.3 0.348 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
134 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 2 2020 72 18 6.9 4 14 8 0.027 0.002 1.650 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.014 75000 2.5 84 37.3 38.3 15.3 16.3 2.13 0.104 <0.03 <0.003 <0.3 0.918 <0.003 0.046 - - - - - - - -
135 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 3 2020 91 27 7 5.44 8.7 6.4 0.01 0.002 0.45 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.014 4300 2.5 140 21.4 35 31.6 17 2.09 - <0.03 <0.001 <0.3 0.822 KPH 0.037 - - - - - - - -
136 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 4 2020 79 28 6.8 4.16 11.4 8.8 0.083 0.31 1.270 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 1100 2.5 79 16 33 33.7 15.6 0.77 0.124 <0.03 <0.001 <0.3 0.224 KPH KPH - - - - - - - -
137 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 5 2020 74 28 6.9 4.16 19.5 14.4 0.01 0.121 0.765 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.011 43 2.5 16 38.6 54 40.1 16 0.82 0.443 <0.03 <0.001 <0.3 0.27 KPH 0.022 - - - - - - - -
138 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 6 2020 71 26 6.8 4.8 26.8 20.8 0.105 0.118 0.6 0.002 0.0071 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 1100 2.5 46 32.4 53 43.2 16 0.53 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.48 KPH 0.05 - - - - - - - -
139 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 1 2020 78 21 7 4.8 13.8 8 0.25 0.225 0.5 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 2400 2.5 120 27.8 58.4 30.6 22.7 0.68 - - <0.001 <0.3 0.375 <0.0005 <0.04 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
140 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 2 2020 84 20 6.8 6.4 10.9 7.2 0.01 0.002 1.560 0.002 0.003 0.0001 0.003 7500 2.5 118 13.7 48.8 14.5 28.8 0.39 - - <0.003 <0.3 0.713 <0.003 0.035 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
141 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 3 2020 90 26 7.1 6.08 14.6 11.2 0.01 0.002 0.445 0.002 0.003 0.0001 0.003 2400 2.5 194 15.2 37 35 18.5 2.28 0.163 - <0.001 <0.3 1.17 KPH KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
142 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 4 2020 73 29 6.8 4.48 10.5 7.2 0.576 0.084 0.585 0.002 0.003 0.0001 0.003 4300 2.5 102 30 35 44 20.6 0.89 - - <0.001 <0.3 0.578 KPH KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
143 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 5 2020 92 29 6.9 4.48 9.65 8 0.05 0.044 0.265 0.002 0.003 0.0001 0.003 240 2.5 110 32.6 60 45.6 26.3 0.54 - - <0.001 <0.3 0.49 KPH 0.033 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
144 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 6 2020 85 26 7.1 4.16 19.3 15.2 0.14 0.032 0.9 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 2100 2.5 74 33 57 32.8 27.8 0.37 - - <0.001 <0.3 0.62 KPH <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
145 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 1 2020 89 21 6.6 5.44 16.5 9.2 0.16 0.02 1 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 24 000 2.5 351 66 8.6 22.8 41.9 <0.02 0.06 <0.03 <0.001 <0.3 0.392 <0.0005 0.041 - - - - - - - -
146 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 2 2020 80 21 7.1 4 14.5 8 0.793 0.004 0.165 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 1100 2.5 328 16.9 23.7 23.7 44 0.6 0.105 <0.03 <0.003 <0.3 0.913 <0.003 0.021 - - - - - - - -
147 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 3 2020 95 27 7 7.36 11.7 8.8 0.156 0.045 0.44 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 1100 2.5 520 20.8 23 53.3 317.7 0.81 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 1.28 KPH 0.025 - - - - - - - -
148 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 4 2020 90 29 7.1 7.36 21 15.2 0.221 0.022 0.335 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 2400 2.5 3548 88 25 40.1 3053 0.05 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.941 KPH KPH - - - - - - - -
149 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 5 2020 83 29 7.2 4.8 7.68 5.6 0.134 0.152 0.065 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 7 2.5 1420 41 65 34 49.7 0.16 <0.03 <0.001 <0.3 0.85 KPH <0.02 - - - - - - - -
150 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 6 2020 80 26 7 6.4 15.5 10.4 0.075 0.112 0.65 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 2400 2.5 84 35.2 55 27.8 40.4 0.11 0.091 <0.03 <0.001 <0.3 0.53 KPH 0.06 - - - - - - - -
151 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 1 2020 81 20 6.7 8 11.6 6.4 0.44 0.491 0.75 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 24 0000 2.5 2762 71.6 30.2 35.3 1669 0.09 - - <0.001 <0.3 0.766 <0.0005 0.034 - - - - - - - -
152 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 2 2020 74 21 7.2 5.67 13.6 8 0.272 0.002 0.145 0.002 0.003 0.0001 0.003 93000 2.5 2800 22.1 38.9 23.4 500.6 2.43 - - <0.003 <0.3 1.007 <0.003 0.032 - - - - - - - -
153 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 3 2020 94 27 7.2 5.76 9.6 6.4 0.046 0.003 0.46 0.002 0.003 0.0001 0.003 240 2.5 1560 23.8 43 39.4 1172 1.78 - - <0.001 <0.3 1.2 KPH KPH - - - - - - - -
154 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 4 2020 79 30 7 5.76 13.3 9.2 0.278 0.122 0.34 0.002 0.003 0.0001 0.003 4300 2.5 5122 44 43 15.7 4757 0.09 - - <0.001 <0.3 1.019 KPH 0.034 - - - - - - - -
155 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 5 2020 82 30 7 5.12 10.4 8.8 0.073 0.13 0.455 0.002 0.003 0.0001 0.003 9 2.5 1290 62 73 32.6 1197 0.12 - - <0.001 <0.3 0.86 KPH 0.041 - - - - - - - -
156 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 6 2020 78 27 7.1 4.16 9.2 7.2 0.135 0.09 1.2 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 4300 2.5 230 32.6 59 22.9 134.3 0.11 - - <0.001 <0.3 0.58 KPH 0.03 - - - - - - - -
157 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 1 2020 74 21 6.9 4.48 8.25 5.6 0.75 0.063 0.9 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 93 000 2.5 269 32.8 37.6 31.7 51.8 0.88 0.201 <0.03 <0.001 <0.3 0.615 <0.0005 0.052 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
158 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 2 2020 68 20 7 4 13.1 7.2 0.596 0.002 0.155 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 150000 2.5 250 16.1 42.7 10.4 40.8 2.61 0.329 <0.03 <0.003 <0.3 0.674 <0.003 0.035 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
159 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 3 2020 90 27 6.8 5.44 14.6 10.2 0.01 0.002 0.21 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 210 2.5 164 18 32 40.8 53.3 1.21 0.059 <0.03 <0.001 <0.3 1.31 KPH KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
160 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 4 2020 67 30 6.8 4.8 17.1 12 0.073 0.052 0.33 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 9300 2.5 160 86 38 39.3 71 1.68 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.307 KPH 0.023 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
161 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 5 2020 100 29 7.2 6.72 5.36 4 0.12 0.022 0.61 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 2400 2.5 120 58 62 22.8 32 0.17 <0.03 <0.001 <0.3 1.32 KPH <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
162 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 6 2020 85 28 6.8 6.4 9.11 7.2 0.102 0.012 3.75 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 7500 2.5 48 28.6 47 31.8 19.5 0.12 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.76 KPH 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
163 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 1 2020 82 21 7.1 8 18.2 10.4 0.18 0.081 0.25 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 1500 2.5 439 27.6 49.4 51.6 383 0.12 - - <0.001 <0.3 0.079 <0.0005 0.067 - - - - - - - -
164 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 2 2020 77 20 7 6.4 9.68 5.6 0.041 0.004 0.735 0.002 0.003 0.0001 0.003 15000 2.5 420 40.4 52.8 26.1 200.6 2.64 - - <0.003 <0.3 0.941 <0.003 <0.02 - - - - - - - -
165 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 3 2020 92 26 7.2 8 17.5 12.8 0.082 0.002 0.455 0.002 0.003 0.0001 0.003 2400 2.5 794 25 47 18.8 630.1 1.62 - - <0.001 <0.3 1.28 KPH KPH - - - - - - - -
166 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 4 2020 69 30 7.2 6.4 21 16 0.118 0.164 0.345 0.002 0.003 0.0001 0.003 9300 2.5 1768 48 52 29.6 1661 1.69 - - <0.001 <0.3 0.787 KPH 0.023 - - - - - - - -
167 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 5 2020 76 30 7.1 5.12 19.5 13.6 0.056 0.065 0.085 0.002 0.003 0.0001 0.003 1100 2.5 146 34.2 53 22.1 46.6 0.27 - - <0.001 <0.3 0.31 KPH <0.02 - - - - - - - -
168 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 6 2020 79 28 7.2 7.04 22.5 16 0.085 0.042 4.9 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 7500 2.5 52 31 60 32.7 23.7 0.24 - - <0.001 <0.3 0.51 KPH <0.02 - - - - - - - -
169 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 1 2020 95 22 7.2 5.44 5.12 4.8 0.12 0.041 0.55 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 1500 2.5 13435 49.6 36.2 10 9408 <0.02 0.296 <0.001 <0.3 1.023 <0.0005 0.117 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
170 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 2 2020 80 21 7.3 6.4 6.72 4.8 0.534 0.553 0.03 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 240 2.5 12200 16.3 56.2 10.7 9053 1.77 <0.003 <0.3 1.839 <0.003 0.088 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
171 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 3 2020 88 27 7.3 4.48 8 6.4 0.388 0.002 0.085 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 460 2.5 8120 28 52 52.4 7721 0.98 - <0.001 <0.3 1.48 KPH 0.037 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
172 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 4 2020 79 30 7.4 7.36 12.3 9.2 0.567 0.124 0.9 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 750 2.5 2900 20 55 44 2698 0.62 0.484 <0.001 <0.3 1.001 KPH 0.086 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
173 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 5 2020 90 29 7.2 6.72 3.2 2.4 0.13 0.144 0.335 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 240 2.5 4120 24 37 16.4 3763 0.13 <0.001 <0.3 1.22 KPH 0.029 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
174 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 6 2020 81 27 7.4 5.44 11.6 8.8 0.185 0.12 0.95 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 460 2.5 264 22.8 62 12.5 235.2 0.09 0.394 <0.001 <0.3 0.46 KPH 0.12 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
175 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 1 2020 90 21 7.2 8 4.64 2.4 0.01 0.051 1 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 240 2.5 19005 47.6 3.1 14 16330 <0.02 - - <0.001 <0.3 1.448 <0.0005 0.163 - - - - - - - -
176 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 2 2020 77 22 7.3 8 4 3.2 0.466 0.23 0.03 0.002 0.003 0.0001 0.003 7500 2.5 17300 23.8 47.3 30.2 13845 3.15 - - <0.003 <0.3 1.767 <0.003 0.134 - - - - - - - -
177 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 3 2020 96 26 7.1 5.12 2.56 1.6 0.256 0.002 0.07 0.002 0.003 0.0001 0.003 460 2.5 17800 22.4 35 21.3 16508 1.09 - - <0.001 <0.3 1.78 KPH KPH - - - - - - - -
178 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 4 2020 90 29 7.4 4.16 5.76 4 0.524 0.027 0.15 0.002 0.003 0.0001 0.003 23 2.5 19540 12 29 23.4 18815 0.27 - - <0.001 <0.3 1.245 KPH 0.144 - - - - - - - -
179 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 5 2020 90 30 7.4 7.04 4.96 3.2 0.124 0.12 0.09 0.002 0.003 0.0001 0.003 2100 2.5 16280 15.4 24 19 15531 0.16 - - <0.001 <0.3 1.49 KPH 0.095 - - - - - - - -
180 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 6 2020 87 29 7.3 5.76 5 3.2 0.202 0.094 0.3 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 43 2.5 15820 19.4 28 21.6 14200 0.09 0.18 - <0.001 <0.3 0.22 KPH 0.25 - - - - - - - -
181 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 1 2020 92 19 6.9 7.04 7.92 5.6 0.03 0.004 0.5 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 4300 2.5 104 19.6 14.3 - - 0.47 <0.05 - <0.001 - - <0.0005 - - - - - - - - -
182 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 2 2020 95 19 6.9 5.44 2.5 0.8 0.05 0.002 0.2 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 240 2.5 122 15.4 16.2 - - 0.43 <0.05 - <0.003 <0.3 - <0.003 - - - - - - - - -
183 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 3 2020 96 26 6.9 6.72 5.22 4 0.01 0.006 0.455 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 4300 2.5 170 16.2 45 - - 0.62 <0.05 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
184 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 4 2020 97 29 7.2 5.76 4.95 4 <0.03 0.011 0.57 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 24 000 2.5 120 10 48 - - 0.47 <0.05 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
185 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 5 2020 97 29 7.2 5.76 3.65 2.4 0.11 0.015 0.61 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.011 460 2.5 58 27.6 48 - - 1.72 0.291 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
186 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 6 2020 97 26 6.9 7.36 10.2 7.2 0.086 0.012 0.95 0.0057 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 1100 2.5 72 24 32 - - 1.23 0.172 - <0.001 <0.3 - KPH - - - - - - - - -
187 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 1 2020 80 19 6.4 4.16 10.2 7.2 0.28 0.233 0.25 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 24 0000 2.5 214 63 40.3 26.7 17 0.89 0.075 <0.03 <0.001 <0.3 0.183 <0.0005 0.102 - - - - - - - -
188 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 2 2020 47 21 6.7 4.2 32.1 17.6 3.952,000 1.198 0.05 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 93000 2.5 230 31.5 38.4 13 44 1.83 0.153 <0.03 <0.003 <0.3 0.908 <0.003 0.077 - - - - - - - -
189 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 3 2020 56 28 6.9 4 35.9 27.2 2.187,000 0.456 0.08 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 1500 2.5 210 28 38 26.9 35.5 2.13 0.091 <0.03 <0.001 <0.3 0.923 KPH 0.098 - - - - - - - -
190 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 4 2020 71 30 7 4.8 29.1 20.8 9.48 0.01 0.37 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 24 000 2.5 76 16 41 46.7 41.2 0.8 0.143 <0.03 <0.001 <0.3 0.585 KPH 0.058 - - - - - - - -
191 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 5 2020 72 29 6.8 4.16 20.4 15.2 0.049 0.12 0.98 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.035 4300 2.5 82 33 55 54.7 24.1 1.33 0.153 <0.03 <0.001 <0.3 0.62 KPH 0.027 - - - - - - - -
192 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 6 2020 71 28 6.9 4.16 15.5 11.2 0.187 0.007 2.5 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 21000 2.5 86 28.6 47 44.7 69.6 0.93 0.215 <0.03 <0.001 <0.3 0.38 KPH 0.51 - - - - - - - -
193 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 1 2020 65 19 6.6 4.16 16.5 9.6 1.77 0.073 0.6 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 24 000 2.5 285 60.4 35.1 46.9 56.1 1.48 0.074 <0.03 <0.001 <0.3 0.414 <0.0005 0.32 - - - - - - - -
194 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 2 2020 46 21 6.6 4 34.6 20 4.067,000 0.13 0.06 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.015 24000 2.5 290 32.3 42.5 23.7 44.4 1.28 0.173 <0.03 <0.003 <0.3 1.099 <0.003 0.076 - - - - - - - -
195 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 3 2020 57 26 7.2 4.8 31.1 22.4 2.29 0.905 0.055 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.015 3900 2.5 234 30.4 47 29.2 33.4 2.18 - <0.03 <0.001 <0.3 0.833 KPH 0.12 - - - - - - - -
196 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 4 2020 79 30 6.9 4 13.9 10.4 1.504,000 0.047 0.14 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 43 000 2.5 88 22 50 50.7 14.2 1.71 0.108 <0.03 <0.001 <0.3 0.434 KPH KPH - - - - - - - -
197 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 5 2020 76 29 6.9 4.48 16.1 12 0.046 0.007 0.975 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.021 9300 2.5 78 19 37 38.9 21.3 0.93 0.151 <0.03 <0.001 <0.3 0.54 KPH 0.028 - - - - - - - -
198 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 6 2020 72 28 6.8 4.16 14.5 10.4 0.102 0.037 0.25 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 24000 2.5 42 17 33 41.9 <7 0.84 0.186 <0.03 <0.001 <0.3 0.72 KPH <0.02 - - - - - - - -
199 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 1 2020 96 19 6.6 5.76 3.3 1.6 0.08 0.01 0.15 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 2400 2.5 101 32.6 13.4 24.4 7.81 0.42 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.084 <0.0005 <0.04 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
200 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 2 2020 82 21 6.7 8 4.36 3.2 0.109 0.018 0.34 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 15000 2.5 130 12.3 18.6 23.9 5.68 1.15 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 0.31 <0.003 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
201 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 3 2020 87 27 6.9 7.36 2.5 1.6 0.034 0.013 <0.01 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 9300 2.5 140 23.2 18 25.8 6.39 0.64 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.667 KPH 0.022 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
202 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 4 2020 91 29 6.7 7.04 9.53 7.2 0.319 0.008 0.105 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 4300 2.5 76 32 17 27.6 9.23 0.32 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.138 KPH KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
203 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 5 2020 85 30 6.8 8 7.51 5.6 0.071 0.056 0.29 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 4300 2.5 90 12.8 16 35.8 22.7 0.13 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.43 KPH <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
204 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 6 2020 100 28 6.8 7.36 2.5 1.6 0.092 0.022 1.05 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 2400 2.5 58 14 27 33.7 8.35 0.12 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.74 KPH <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
205 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 1 2020 81 18 6.8 4.16 8.4 5.6 0.01 0.238 0.3 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 24 0000 2.5 80 67.2 36.2 40.1 19.9 0.96 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.401 <0.0005 0.078 - - - - - - - -
206 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 2 2020 96 20 6.8 7.36 5.81 4 0.01 0.016 1.265 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 4300 2.5 98 14.1 35.4 5.16 13.5 0.62 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 0.679 <0.003 <0.02 - - - - - - - -
207 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 3 2020 66 27 7.1 4 14.5 10.2 1.64 0.11 0.34 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 11 000 2.5 128 21 30 36.2 32 2.09 - <0.03 <0.001 <0.3 0.877 KPH 0.332 - - - - - - - -
208 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 4 2020 67 31 6.8 4 15.2 11.2 0.51 0.047 0.37 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 24000 2.5 182 20 32 43.4 14.9 0.44 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.449 KPH KPH - - - - - - - -
209 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 5 2020 86 29 6.7 7.36 8.58 6.4 0.904 0.043 0.16 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 3900 2.5 110 25.2 43 44.9 19.9 0.19 0.327 <0.03 <0.001 <0.3 0.5 KPH 0.033 - - - - - - - -
210 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 6 2020 74 28 6.7 4.16 11.8 9.2 0.04 0.019 0.65 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 0.031 24000 2.5 60 22.8 43 49 19.5 0.1 0.092 <0.03 <0.001 <0.3 0.52 KPH <0.02 - - - - - - - -
211 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 1 2020 74 19 6.5 4 12 7.2 0.41 0.248 0.65 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 24 000 2.5 128 64.2 46.1 34.7 20.6 0.73 0.079 <0.03 <0.001 <0.3 0.49 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
212 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 2 2020 78 20 6.9 8 6.29 4.8 0.356 0.007 0.515 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 21000 2.5 140 67 49.6 12 26.6 1.17 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 0.557 <0.003 <0.02 - - - - - - - -
213 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 3 2020 73 27 7 4 9.86 7.2 0.707 0.14 0.14 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 93 2.5 174 25.6 29 23.5 22 2.62 0.073 <0.03 <0.001 <0.3 0.88 KPH KPH - - - - - - - -
214 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 4 2020 89 30 6.8 4.48 13.3 10.4 0.247 0.041 0.475 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 460 2.5 154 20 27 62.1 12.8 0.44 0.125 <0.03 <0.001 <0.3 0.595 KPH KPH - - - - - - - -
215 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 5 2020 94 29 6.9 4.8 7.08 5.6 0.116 0.032 0.16 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 2400 2.5 94 31 51 40.2 22 0.08 0.82 <0.03 <0.001 <0.3 0.65 KPH 0.031 - - - - - - - -
216 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 6 2020 90 29 6.9 4.48 12.3 10.4 0.135 0.021 0.6 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 240 2.5 56 25.6 50 44.7 16 0.08 0.055 <0.03 <0.001 <0.3 0.17 KPH <0.02 - - - - - - - -
217 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 1 2020 99 21 6.9 7.36 7.2 4 0.03 0.006 0.15 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 1100 2.5 130 12.8 1.2 27.5 13.5 0.06 <0.05 <0.03 <0.001 - 0.061 <0.0005 - - - - - - - - -
218 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 2 2020 100 22 7.1 8 2.5 1.6 0.068 0.002 0.19 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 240 2.5 142 16.4 2.4 22.8 15.6 0.53 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 0.385 <0.003 - - - - - - - - -
219 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 3 2020 100 27 7 8 5.84 4 0.044 0.007 <0.01 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 43 2.5 138 20.8 4 25.1 10.7 1.15 0.065 <0.03 <0.001 <0.3 0.609 KPH - - - - - - - - -
220 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 4 2020 100 29 6.7 8 4.76 3.2 0.105 0.007 <0.01 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 9 2.5 120 <5 5 16.2 12.1 0.21 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.176 KPH - - - - - - - - -
221 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 5 2020 100 28 6.9 7.04 3.2 1.6 0.089 0.014 0.205 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 4 2.5 126 13 1 11.1 12.1 0.17 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.19 KPH - - - - - - - - -
222 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 6 2020 99 28 6.8 8 6.97 4.8 0.025 0.011 1.1 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 4 2.5 44 16.4 6 38.8 7.66 0.11 0.176 <0.03 <0.001 <0.3 0.34 KPH - - - - - - - - -
223 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 1 2020 96 20 6.9 7.68 10.2 6.4 0.09 0.003 0.15 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 43 2.5 281 6.6 3.7 21.5 11.4 <0.02 <0.05 <0.03 <0.001 - 0.19 <0.0005 - - - - - - - - -
224 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 2 2020 100 22 6.9 8 3.87 2.4 0.01 0.002 0.325 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 93 2.5 290 13.3 4.6 18.9 12.1 0.4 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 0.393 <0.003 - - - - - - - - -
225 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 3 2020 100 26 6.9 7.36 5.11 4 0.026 0.002 0.055 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 1100 2.5 150 23 3 6.88 7.81 0.92 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.669 KPH - - - - - - - - -
226 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 4 2020 93 28 6.7 6.08 11.4 8.8 0.059 0.0054 <0.01 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 15 2.5 90 <5 4 30.2 9.23 0.08 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.144 KPH - - - - - - - - -
227 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 5 2020 97 28 6.8 7.68 6.44 4 0.081 0.032 0.04 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 4300 2.5 72 12.6 1 14.7 14.2 0.19 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.29 KPH - - - - - - - - -
228 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 6 2020 99 28 6.8 6.4 3.75 2.4 0.08 0.036 0.75 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 9 2.5 52 15.2 6 36.8 8.35 0.15 0.133 <0.03 <0.001 <0.3 0.22 KPH - - - - - - - - -
229 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 1 2020 95 20 6.8 8 13.2 8 0.07 0.016 2 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 21 2.5 160 25.8 14.3 20.3 14.9 <0.02 <0.05 <0.03 <0.001 - 0.036 <0.0005 - - - - - - - - -
230 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 2 2020 99 20 7 7.68 2.5 2.4 0.022 0.002 0.37 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 150 2.5 154 12.9 10.7 30.1 20 0.76 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 0.385 <0.003 - - - - - - - - -
231 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 3 2020 88 27 7 8 50 4 0.344 0.003 0.085 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 1100 2.5 146 23.6 11 35.2 16.3 0.22 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.731 KPH - - - - - - - - -
232 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 4 2020 77 29 6.8 6.72 51.4 34 0.477 0.017 0.135 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 4 2.5 88 52 9 36.8 15.6 0.13 0.087 <0.03 <0.001 <0.3 0.283 KPH - - - - - - - - -
233 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 5 2020 87 30 7 8 11.8 8 0.74 0.015 3.755 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 240 2.5 78 38.2 3 27.4 26.3 0.14 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.46 KPH - - - - - - - - -
234 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 6 2020 85 28 6.9 5.44 11.8 8.8 0.101 0.013 12.5 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 4 2.5 54 22 45 33.1 11.8 0.12 0.211 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 KPH - - - - - - - - -
235 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 1 2020 77 21 6.8 8 28.4 14.4 1.15 0.016 0.45 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 4300 2.5 188 37.2 15.7 66.3 32 0.22 <0.05 <0.03 <0.001 - 0.385 <0.0005 - - - - - - - - -
236 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 2 2020 59 21 7.1 4 29.6 14.4 1.579 0.01 0.03 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 43000 2.5 170 18.6 14.5 34.6 35.5 0.64 0.055 <0.03 <0.003 <0.3 0.567 <0.003 - - - - - - - - -
237 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 3 2020 63 27 7.1 7.04 37.7 28.8 1.109,000 0.3 0.07 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 240 2.5 218 17.8 16 42.3 41.9 0.53 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.398 KPH - - - - - - - - -
238 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 4 2020 74 30 6.9 8 30.5 22.4 1.677,000 0.017 <0.01 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 4300 2.5 142 20 18 70 60.4 0.09 0.062 <0.03 <0.001 <0.3 0.016 KPH - - - - - - - - -
239 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 5 2020 78 29 6.8 8 23.6 17.6 0.01 0.074 1.820 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.01 2400 2.5 120 16.4 28 31.1 34.1 0.12 0.061 <0.03 <0.001 <0.3 0.55 KPH - - - - - - - - -
240 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 6 2020 86 29 6.8 7.36 29.5 22 0.045 0.032 2.65 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 2400 2.5 72 15.8 32 22.1 21.6 0.11 0.056 <0.03 <0.001 <0.3 0.43 KPH - - - - - - - - -
241 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 1 2020 75 20 6.8 6.72 6.6 4 0.07 0.055 0.45 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 9300 2.5 201 26.8 20.8 8.42 14.2 0.62 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.236 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
242 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 2 2020 98 20 6.9 7.04 4.84 3.2 0.039 0.002 0.115 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 1100 2.5 230 16.2 21.6 <4 8.52 0.76 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 0.544 <0.003 <0.002 - - - - - - - -
243 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 3 2020 76 26 7 4.8 8.7 6.4 0.01 0.002 0.485 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 43000 2.5 176 18.6 31 46.2 7.1 1.2 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.74 KPH KPH - - - - - - - -
244 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 4 2020 85 30 7.3 5.76 4.57 3.2 0.054 0.024 0.565 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 9300 2.5 76 20 37 31.9 9.23 0.3 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.116 KPH KPH - - - - - - - -
245 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 5 2020 94 28 7 8 7.3 5.6 0.39 0.03 0.77 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.013 240 2.5 72 40.6 52 49.4 9.05 2.78 0.252 <0.03 <0.001 <0.3 0.15 KPH <0.02 - - - - - - - -
246 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 6 2020 80 26 7.1 5.76 5.36 4 0.313 0.022 3.55 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 9300 2.5 74 25.6 38 20.8 32 1.38 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.27 KPH <0.02 - - - - - - - -
247 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 1 2020 73 21 6.5 7.68 14.4 8.8 2.38 0.59 0.5 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 24 000 2.5 322 34.2 11.5 63.9 42.6 0.11 <0.05 <0.03 <0.001 - 0.61 <0.0005 - - - - - - - - -
248 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 2 2020 57 21 6.8 5.44 32.1 20.8 4.231 0.625 0.625 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.018 4300 2.5 302 17.1 15.2 29.8 43.3 0.41 0.056 <0.03 <0.003 <0.3 0.784 <0.003 - - - - - - - - -
249 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 3 2020 72 27 7.1 8 11.7 9.2 2.242,000 2.725,000 0.16 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.018 4300 2.5 190 15.6 18 55.7 49.7 0.46 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 1.04 KPH - - - - - - - - -
250 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 4 2020 72 30 7.1 7.04 49.5 32 2.478,000 0.042 <0.01 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 23 2.5 138 54 20 65.8 56.8 0.07 0.081 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 KPH - - - - - - - - -
251 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 5 2020 74 29 6.7 7.36 27.9 20.8 0.065 0.082 1.895 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 3900 2.5 132 38.2 55 23 39.8 0.12 0.164 <0.03 <0.001 <0.3 0.52 KPH - - - - - - - - -
252 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 6 2020 78 29 6.7 4.16 11.3 9.6 0.06 0.06 2.95 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 43 2.5 48 24.5 49 45.2 26.4 0.13 0.059 <0.03 <0.001 <0.3 0.36 KPH - - - - - - - - -
253 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 1 2020 82 20 6.7 8 31 16 0.36 0.029 0.5 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 4300 2.5 217 39.2 14.3 27.1 32.7 0.24 <0.05 <0.03 <0.001 - 0.064 <0.0005 - - - - - - - - -
254 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 2 2020 62 20 7 5.76 39.5 22 0.6 0.116 0.08 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 43 2.5 230 39.6 16.7 40.8 34.6 0.61 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 0.638 <0.003 - - - - - - - - -
255 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 3 2020 62 27 6.9 6.72 36.8 27.2 1.138,000 1.060 0.055 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 2400 2.5 164 14 22 75.5 41.2 0.64 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.701 KPH - - - - - - - - -
256 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 4 2020 70 29 7 7.36 96.2 56 1.937,000 0.019 0.12 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 43 2.5 210 86 26 67.9 71 0.87 0.136 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 KPH - - - - - - - - -
257 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 5 2020 81 29 6.7 8 22.5 17.6 0.022 0.034 0.385 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.012 7500 2.5 160 29 50 22.5 38.3 0.15 0.054 <0.03 <0.001 <0.3 0.51 KPH - - - - - - - - -
258 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 6 2020 87 29 6.7 7.36 27.6 20.8 0.065 0.021 0.9 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 460 2.5 60 24 55 27.6 27.8 0.2 0.051 <0.03 <0.001 <0.3 0.8 KPH - - - - - - - - -
259 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 1 2020 98 22 6.9 6.72 4.95 3.2 0.01 0.005 0.35 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 240 2.5 97 17.4 19.4 21 31.2 <0.02 <0.05 <0.03 <0.001 - 0.139 <0.0005 - - - - - - - - -
260 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 2 2020 99 22 7 7.36 2.5 1.6 0.198 0.013 0.25 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.022 93 2.5 90 18.7 18.3 22.9 12.8 0.43 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 0.258 <0.003 - - - - - - - - -
261 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 3 2020 100 27 7 7.04 2.5 2.4 0.087 0.041 0.06 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.022 1100 2.5 148 18.6 19 16.7 11.4 0.67 0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.441 KPH - - - - - - - - -
262 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 4 2020 95 30 6.9 6.72 7.62 5.6 0.137 0.008 <0.01 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 4300 2.5 126 16 18 42.7 46.9 0.35 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 KPH - - - - - - - - -
263 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 5 2020 96 29 6.9 8 10.7 8 0.166 0.009 0.145 0.002 0.007 0.0001 0.003 0.01 0.005 2100 2.5 210 22..0 35 22.1 16.3 0.17 0.103 <0.03 <0.001 <0.3 0.16 KPH - - - - - - - - -
264 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 6 2020 90 28 7 8 20.4 15.2 0.08 0.007 1.25 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 240 2.5 52 23.8 47 19.2 18.1 0.12 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.28 KPH - - - - - - - - -
265 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 1 2020 85 21 7 6.4 7.26 4.8 0.06 0.071 0.55 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 2400 2.5 165 27.8 32.4 21.6 13.5 0.67 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.225 <0.0005 <0.04 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
266 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 2 2020 97 20 7.1 6.4 3.63 2.4 0.087 0.004 0.625 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 460 2.5 150 27.1 34.3 45.1 60.4 7.37 0.151 <0.03 <0.003 <0.3 0.311 <0.003 <0.002 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
267 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 3 2020 98 26 6.8 6.4 2.5 1.6 0.01 0.018 0.31 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 21 2.5 152 20 26 26.2 6.39 1.11 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.855 KPH KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
268 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 4 2020 95 30 7.3 4.8 6.67 4.8 0.072 0.011 0.56 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.005 1100 2.5 90 32 35 18 8.52 0.77 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.12 KPH KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
269 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 5 2020 97 30 6.8 8 9.73 7.2 0.264 0.011 0.655 0.003 0.0001 0.003 0.01 0.016 460 2.5 78 32.2 46 44.4 <7 3.66 0.261 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 KPH <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
270 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 6 2020 95 29 7.2 6.72 11.8 8.8 0.155 0.013 0.92 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 <0.02 <0.01 2400 2.5 42 24 35 31.9 9.74 3.02 0.07 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 KPH <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
271 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 1 2020 97 20 7.1 6.72 5.28 3.2 0.29 0.046 0.7 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 1100 2.5 145 59.4 28.6 17.8 54.7 1.45 - - <0.001 <0.3 0.292 <0.0005 0.032 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
272 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 2 2020 81 21 6.8 8 7.02 4.8 0.084 0.007 0.57 0.002 0.003 0.0001 0.003 24000 2.5 148 25 35.4 30.8 61.1 7.78 - - <0.003 <0.3 0.517 <0.003 <0..002 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
273 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 3 2020 97 28 6.9 7.36 3.5 2.4 0.01 0.002 0.27 0.002 0.003 0.0001 0.003 4300 2.5 120 15.2 30 26.4 17 1.55 - - <0.001 <0.3 0.356 KPH KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
274 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 4 2020 97 30 6.9 6.4 7.62 5.6 0.087 0.011 0.49 0.002 0.003 0.0001 0.003 93 000 2.5 114 40 32 49.2 19.9 0.65 - - <0.001 <0.3 0.125 KPH KPH < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
275 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 5 2020 89 29 7 6.4 8.03 6.4 0.74 0.015 0.615 0.003 0.0001 0.003 390 2.5 60 24 42 52.7 7.66 1.87 - - <0.001 <0.3 0.06 KPH <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
276 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 6 2020 96 28 7.1 6.4 9.11 7.2 0.121 0.012 1.08 0.002 <0.005 0.0001 <0.004 43 2.5 38 25.8 40 25.9 8.35 1.43 - - <0.001 <0.3 0.108 KPH 0.21 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
277 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 1 2020 93 22 7.3 6.4 6.6 4.8 0.36 0.035 1 0.002 0.003 0.0001 0.003 0.0001 1100 2.5 3268 72.8 46.9 14.7 2627 1.39 - - <0.001 <0.3 0.661 <0.0005 0.034 - - - - - - - -
278 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 2 2020 100 20 7.3 8 3.52 2.4 0.079 0.002 0.605 0.002 0.003 0.0001 0.003 460 2.5 2120 11.3 48.3 <4 1598 5.67 - - <0.003 <0.3 1.115 <0.003 0.039 - - - - - - - -
279 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 3 2020 94 26 7.2 6.4 3.04 2.4 0.492 0.02 <0.01 0.002 0.003 0.0001 0.003 23 2.5 10500 15.8 28 23.9 8165 0.38 - - <0.001 <0.3 1.425 KPH 0.039 - - - - - - - -
280 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 4 2020 93 31 7.3 7.36 7.84 5.6 0.498 0.026 0.075 0.002 0.003 0.0001 0.003 1100 2.5 1950 12 27 15.6 1704 0.58 - - <0.001 <0.3 0.711 KPH KPH - - - - - - - -
281 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 5 2020 100 30 7.4 8 4 2.4 0.051 0.021 0.435 0.003 0.0001 0.003 240 2.5 172 18.6 36 35.3 46.9 1.42 - - <0.001 <0.3 0.28 KPH 0.042 - - - - - - - -
282 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 6 2020 97 28 7.4 6.72 8.58 6.4 0.178 0.02 1.17 0.002 0.0054 0.0001 <0.004 2400 2.5 46 14 28 23.9 9.74 1.25 - - <0.001 <0.3 0.504 KPH 0.33 - - - - - - - -
Ghi chú: