Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước mặt

Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước mặt - Năm 2019

STT Mã điểm
    

Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc

Chỉ số
WQI
     
Nhóm thông số vật lí Nhóm thông số hữu cơ và dinh dưỡng Nhóm thông số kim loại nặng Nhóm thông số vi sinh Nhóm khác
Nhiệt độ
(oC)
pH DO
(mg/l)
COD
(mg/l)
BOD5
(mg/l)
NH4+
(mg/l)
NO2-
(mg/l)
NO3-
(mg/l)
Cr tổng
(mg/l)
As
(mg/l)
Cd
(mg/l)
Pb
(mg/l)
Hg
(mg/l)
Cu
(mg/l)
Zn
(mg/l)
Coliform
(MPN/100ml)
E. Coli
(MPN/100ml)
TDS
(mg/l)
TSS
(mg/l)
Độ đục
(NTU)
Độ màu Cl-
(mg/l)
Fe
(mg/l)
Mn
(mg/l)
Ni
(mg/l)
Phenol
(mg/l)
Tổng dầu mỡ
(mg/l)
F-
(mg/l)
CN-
(mg/l)
Chất HĐBM
(mg/l)
Aldrin
Diredrin
(µg/l)
Endrin
(µg/l)
BHC
(µg/l)
Lindan
(µg/l)
Chlordane
(µg/l)
Heptachlor
(µg/l)
Parathion
(µg/l)
2,4D
(µg/l)
1 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 1 2019 81 18 6.8 8 9.86 4 0.073 0.007 0.969 0.003 0.004 0.0001 0.0039 0.0001 0.019 0.009 93000 2.8 180 15.4 15 6 <7 1.25 0.042 <0.03 <0.005 <0.3 0.261 < 0.004 < 0.01 - - - - - - - -
2 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 2 2019 95 18 6.8 6.24 10.7 4.8 0.02 0.012 0.29 0.0049 0.0046 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 460 2.9 100 141.8 98 6.4 7.1 5.58 0.065 <0.03 <0.005 <0.3 0.349 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
3 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 3 2019 95 31 6.9 7.04 9.52 4.8 0.363 0.034 0.535 0.009 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 2300 2.9 70 84.4 89 138.2 7.1 3.9 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
4 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 4 2019 100 28.5 7 6.74 7.91 3.2 0.01 0.013 0.19 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 1500 2.8 120 52 26 32 <7 1.35 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 <0.04 <0.002 < 0.01 - - - - - - -
5 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 5 2019 87 27 7 6.72 7.04 4 0.16 0.07 0.3 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.012 3900 2.9 170 46.2 90 22.4 <7 0.74 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
6 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 6 2019 85 26 6.9 7.12 28.2 14 0.438 0.008 0.27 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 930 2.9 140 28.6 74 27.4 8.52 1.07 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.143 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
7 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 1 2019 100 21 6.8 8 7.04 3.2 0.135 0.004 0.116 - 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.017 1100 2.8 130 12.6 5 - - 0.399 0.099 <0.03 <0.005 - - < 0.004 - - - - - - - - -
8 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 2 2019 100 24 6.7 8 5.65 2.4 0.104 0.006 0.315 - 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 240 2.9 90 14 2.1 - - 0.422 <0.03 <0.005 <0.3 - <0.004 - - - - - - - - -
9 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 3 2019 97 29 6.3 7.04 2.9 2.4 0.348 0.002 0.06 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 93 2.9 80 17.4 70 - 9.94 0.33 <0.05 - <0.001 <0.3 - <0.002 - - - - - - - - -
10 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 4 2019 75 29 6.8 8 37.5 13.6 0.078 0.062 0.735 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 4300 2.8 92 24 163 - - 1,420 0.238 - <0.003 - <0.04 <0.002 - - - - - - - - -
11 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 5 2019 91 27 6.9 7.04 14.1 8.8 0.032 0.007 0.305 - 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.016 4300 2.9 170 14.6 132 - - 1.31 <0.05 - <0.001 <0.3 - <0.0005 - - - - - - - - -
12 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 6 2019 95 26 7 6.72 12.1 7.2 0.01 0.009 0.185 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.026 2300 2.9 180 10.2 93 - - 0.917 <0.05 - <0.001 <0.3 - <0.0005 - - - - - - - - -
13 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 1 2019 96 18 7.2 8 4.23 2.4 0.135 0.005 0.302 - 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.036 4300 2.8 150 20.2 7 - - 0.572 0.12 <0.03 <0.005 - - < 0.004 - - - - - - - - -
14 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 2 2019 100 24.5 6.9 8 4.52 2.4 0.168 0.005 0.358 - 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.041 2100 2.9 110 19.6 2.1 - - 0.576 <0.03 <0.005 <0.3 - <0.004 - - - - - - - - -
15 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 3 2019 100 30 6.3 8 2.9 0.9 0.261 0.003 0.045 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 460 2.9 70 9.2 12 - 8.52 0.56 <0.05 - <0.001 <0.3 - <0.002 - - - - - - - - -
16 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 4 2019 98 29 6.7 7.04 8.53 5.6 0.134 0.021 0.01 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 750 2.8 86 11.4 73 - - 0.428 <0.05 - <0.003 - 0.176 <0.002 - - - - - - - - -
17 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 5 2019 87 28 7.1 7.68 4.23 2.4 0.057 0.007 0.34 - 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.027 9300 2.9 200 13.8 46 - - 1.46 0.058 - <0.001 <0.3 - <0.0005 - - - - - - - - -
18 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 6 2019 78 26 6.8 6.72 4.85 2.4 0.393 0.005 0.165 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.032 21000 2.9 150 9.4 102 - - 0.683 <0.05 - <0.001 <0.3 - <0.0005 - - - - - - - - -
19 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 1 2019 92 20 7.2 3.2 8.45 4.8 0.091 0.007 0.419 - 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.012 2100 2.8 100 16.6 9 - - 0.565 0.173 <0.03 <0.005 - - < 0.004 - - - - - - - - -
20 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 2 2019 95 23.5 6.8 7.04 7.6 4.8 0.019 0.003 0.67 - 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 4300 2.9 80 14 3.2 - - 0.245 0.06 <0.03 <0.005 <0.3 - <0.004 - - - - - - - - -
21 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 3 2019 99 29 6.4 6.4 2.9 0.9 0.26 0.004 0.325 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 2300 2.9 40 10.4 3.6 - <7 0.27 <0.05 - <0.001 <0.3 - <0.002 - - - - - - - - -
22 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 4 2019 90 29 6.7 6.2 11.9 8.8 0.371 0.009 0.02 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 240 2.8 58 14.2 61 - - 0.03 0.195 - <0.003 - 0.26 <0.002 - - - - - - - - -
23 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 5 2019 92 27 7.1 5.76 12.7 6.4 0.229 0.022 0.57 - 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.013 930 2.9 140 12.8 124 - - 1.95 <0.05 - <0.001 <0.3 - <0.0005 - - - - - - - - -
24 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 6 2019 91 27 7.1 4.8 8.48 4 0.474 0.005 0.35 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 93 2.9 140 11.6 50 - - 0.448 <0.05 - <0.001 <0.3 - <0.0005 - - - - - - - - -
25 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 1 2019 85 19 7.3 7.04 5.63 2.4 0.224 0.006 0.392 0.0246 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.067 9300 2.8 110 9.4 9 28 22.7 0.831 0.18 <0.03 <0.005 <0.3 0.5 < 0.004 0.05 - - - - - - - -
26 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 2 2019 100 24 6.8 7.36 3.39 3.2 0.04 0.004 0.395 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 1100 2.9 70 8.4 1.2 8.8 35.5 0.279 0.07 <0.03 <0.005 <0.3 0.279 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
27 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 3 2019 100 29 6.6 8 2.9 0.9 0.19 0.002 0.3 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 2300 2.9 130 9.6 58 11.8 7.1 0.26 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
28 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 4 2019 97 29 6.6 6.52 2.9 1.6 0.312 0.01 0.005 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 43 2.8 216 10.8 55 9.6 7.1 0.212 0.129 <0.03 <0.003 <0.3 0.214 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
29 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 5 2019 100 27 7.1 7.36 2.9 1.6 0.262 0.021 0.605 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 2100 2.9 120 11.4 108 13.3 <7 2.32 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
30 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 6 2019 97 27 7 5.44 7.27 4 0.092 0.005 0.33 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 150 2.9 150 12.2 52 17.4 <7 0.52 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.093 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
31 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 1 2019 97 20 7.3 6.4 7.04 4 0.093 0.011 0.272 0.0057 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.02 2400 2.8 140 31.8 7 10 <7 0.814 0.311 <0.03 <0.005 <0.3 2.302 < 0.004 0.02 - - - - - - - -
32 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 2 2019 79 24.5 6.8 6.56 9.04 5.6 0.059 0.01 0.51 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 24000 2.9 120 13.2 2.5 5.1 11.4 0.529 0.095 <0.03 <0.005 <0.3 0.232 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
33 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 3 2019 100 31 6.5 7.04 2.9 1.6 0.205 0.008 0.235 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 1100 2.9 150 29 64 28.5 <7 1.49 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
34 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 4 2019 90 30 6.7 7.42 5.12 4 0.034 0.11 0.095 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 460 2.8 230 42 56 5.1 7.1 1,004 0.095 <0.03 <0.003 <0.3 <0.04 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
35 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 5 2019 100 28 7.2 6.8 7.04 4 0.074 0.017 0.605 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.021 750 2.9 140 15.8 116 32.2 <7 2.41 0.055 <0.03 <0.001 <0.3 0.107 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
36 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 6 2019 98 27 6.8 8 9.7 5.6 0.076 0.002 0.36 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 93 2.9 190 19.4 43 5.31 <7 0.967 0.057 <0.03 <0.001 - 0.031 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
37 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 1 2019 91 23 6.8 3.2 9.86 5.6 0.204 0.029 0.31 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.011 2400 2.8 160 33.8 32 18 <7 1.68 0.168 <0.03 <0.005 <0.3 0.36 < 0.004 < 0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
38 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 2 2019 100 26 6.8 7.52 7.91 4 0.019 0.013 0.345 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 240 2.9 80 14.8 10.5 8.1 7.1 1 0.072 <0.03 <0.005 <0.3 0.207 <0.004 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
39 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 3 2019 80 31 6.7 7.04 9.14 4.8 0.578 0.067 1.13 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 4300 2.9 120 34 34 87.5 12.8 3.94 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.002 0.06 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
40 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 4 2019 78 29 7.1 7.36 6.82 3.2 0.205 0.12 0.2 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 9300 2.8 160 74.8 50 13.5 8.52 3,526 0.061 <0.03 <0.003 <0.3 0.086 <0.002 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
41 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 5 2019 99 29 7.1 7.04 7.04 4.8 0.078 0.019 0.41 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 93 2.9 150 61.6 121 13.2 7.1 3.41 0.056 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.0005 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
42 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 6 2019 95 27 7.1 6.4 10.9 7.2 0.058 0.009 0.41 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 430 2.9 110 17.4 40 7.57 <7 1.09 0.057 <0.03 <0.001 - 0.053 <0.0005 <0.04 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
43 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 1 2019 96 24 6.6 8 8.45 4.8 0.226 0.039 0.384 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.009 4300 2.8 200 12.6 20 18 7.1 1.75 0.056 <0.03 <0.005 <0.3 1.228 < 0.004 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
44 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 2 2019 100 25 6.7 7.68 3.39 2.4 0.064 0.022 0.585 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 1100 2.9 70 22.2 9.8 12.6 8.52 1.27 <0.05 <0.03 <0.005 <0.3 0.293 <0.004 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
45 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 3 2019 100 30 6.6 8 2.9 2.4 0.273 0.007 0.22 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 2400 2.9 80 22 23 33.9 12.8 0.85 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.002 0.06 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
46 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 4 2019 79 30 6.7 6.4 15.3 9.6 0.305 0.181 0.275 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 1200 2.8 88 24.6 47 25.5 9.94 1,897 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 0.174 <0.002 <0.0 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
47 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 5 2019 100 28 6.9 7.36 5.63 3.2 0.041 0.019 0.355 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.006 93 2.9 210 54.2 103 11 <7 2.8 0.054 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.0005 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
48 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 6 2019 100 28 6.9 8 6.06 4 0.164 0.013 0.33 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 930 2.9 170 31.6 52 31.1 7.1 1.63 <0.05 <0.03 <0.001 - 0.08 <0.0005 <0.04 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
49 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 1 2019 99 20 7.1 7.36 5.63 3.2 0.11 0.013 0.809 - 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.024 2400 2.8 210 8.4 5 - - 0.18 0.092 <0.03 <0.005 - - < 0.004 - - - - - - - - -
50 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 2 2019 99 24.5 6.8 6.88 7.91 4 0.053 0.013 0.8 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.048 2400 2.9 90 11.1 0.5 - - 0.315 <0.03 <0.005 <0.3 - <0.004 - - - - - - - - -
51 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 3 2019 100 30 6.7 8 2.9 0.9 0.154 0.006 0.555 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 1100 2.9 110 7.4 3 - 9.94 0.26 <0.05 - <0.001 <0.3 - <0.002 - - - - - - - - -
52 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 4 2019 90 29 6.8 8 4.52 2.4 0.244 0.113 0.755 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 390 2.8 142 12 12 - - 0.24 <0.05 <0.03 <0.003 - 0.214 <0.002 - - - - - - - - -
53 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 5 2019 83 27 7.2 5.76 14.1 7.2 0.215 0.011 0.98 - 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.007 7500 2.9 200 15.2 26 - <7 0.56 <0.05 - <0.001 <0.3 - <0.0005 - - - - - - - - -
54 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 6 2019 99 27 7.1 6.4 3.64 1.6 0.205 0.01 0.83 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.051 930 2.9 240 8.2 12 - 8.52 0.346 <0.05 - <0.001 - - <0.0005 - - - - - - - - -
55 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 1 2019 80 24 6.8 8 9.86 5.6 0.216 0.049 0.656 - 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.011 24000 2.8 150 7.8 1 - - 0.625 0.101 <0.03 <0.005 - - < 0.004 - - - - - - - - -
56 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 2 2019 97 24 6.8 6.24 4.5 2.4 0.119 0.026 0.505 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 1100 2.9 130 18.6 5.6 - - 0.617 <0.03 <0.005 <0.3 - <0.004 - - - - - - - - -
57 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 3 2019 97 31 6.6 8 4.38 3.2 0.266 0.01 0.275 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 4300 2.9 100 10.2 4.5 - 14.2 0.42 <0.05 - <0.001 <0.3 - <0.002 - - - - - - - - -
58 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 4 2019 90 29 7.1 8 5.1 4 0.197 0.082 0.81 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 15 2.8 108 14.2 16 - - 0.392 <0.05 <0.03 <0.003 - 0.09 <0.002 - - - - - - - - -
59 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 5 2019 95 28 6.9 6.4 8.45 4.8 0.096 0.009 0.97 - 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.008 4300 2.9 190 16.4 14 - <7 0.47 <0.05 - <0.001 <0.3 - <0.0005 - - - - - - - - -
60 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 6 2019 100 26 7.1 8 2.9 0.9 0.199 0.012 0.805 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.062 430 2.9 200 9.8 13 - 9.94 0.224 <0.05 - <0.001 - - <0.0005 - - - - - - - - -
61 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 1 2019 99 23 6.9 7.04 4.23 2.4 0.199 0.03 1.03 0.003 0.0079 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.019 1500 2.8 170 13.6 23 12 11.4 0.581 0.113 <0.03 <0.005 <0.3 0.416 < 0.004 0.05 - - - - - - - -
62 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 2 2019 80 25 6.9 6.08 15.8 6.4 0.119 0.182 0.62 0.0049 0.0061 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 2400 2.9 100 21 15.5 13 17.04 2.47 0.05 <0.03 <0.005 <0.3 0.35 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
63 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 3 2019 84 30 6.7 5.76 6.58 4 0.303 0.105 0.285 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 1500 2.9 140 27.8 16 41.1 12.8 0.57 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.151 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
64 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 4 2019 83 30 7.2 8 16.2 6.4 0.065 0.201 0.605 0.004 0.0063 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 1500 2.8 156 18 46 30.5 12.8 1,838 0.064 <0.03 <0.003 <0.3 0.225 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
65 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 5 2019 98 29 6.8 6.2 7.04 4.8 0.129 0.019 0.385 0.004 0.0064 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.009 93 2.9 120 14.8 48 23 <7 3.19 0.054 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
66 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 6 2019 84 27 7.2 5.76 4.85 2.4 0.126 0.045 0.74 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 9300 2.9 240 42 46 18 12.8 2.12 0.099 <0.03 <0.001 <0.3 0.096 <0.0005 0.21 - - - - - - - -
67 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 1 2019 99 22 6.9 7.04 5.63 2.4 0.088 0.012 0.361 - 0.007 0.0001 0.0039 0.0001 0.019 0.018 240 2.8 160 9.8 8 - - 0.362 0.086 <0.03 <0.005 - - < 0.004 - - - - - - - - -
68 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 2 2019 97 24.5 7 6.88 7.91 5.6 0.043 0.005 0.405 - 0.0046 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.01 1100 2.9 150 13.4 2.5 - 11.4 0.482 - <0.03 <0.005 <0.3 - <0.004 - - - - - - - - -
69 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 3 2019 99 30 6.3 7.04 8.45 4.8 0.191 0.005 0.215 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 93 2.9 90 22.2 63 - 8.52 0.92 <0.05 - <0.001 <0.3 - <0.002 - - - - - - - - -
70 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 4 2019 99 29 6.7 6.4 9.38 4 0.01 0.049 0.365 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 1100 2.8 116 19.8 142 - - 3,134 <0.05 - <0.003 - 0.223 <0.002 - - - - - - - - -
71 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 5 2019 87 28 7.1 7.68 4.23 2.4 0.196 0.006 0.415 - 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.012 9300 2.9 160 119.6 127 - - 5.97 0.055 - <0.001 <0.3 - <0.0005 - - - - - - - - -
72 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 6 2019 85 26 7 7.36 26.8 12.8 0.475 0.006 0.17 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.023 430 2.9 170 22.2 70 - - 1.1 <0.05 - <0.001 - - <0.0005 - - - - - - - - -
73 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 1 2019 99 18 7 8 7.04 4 0.129 0.006 0.904 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.032 150 2.8 160 11.6 4 8 <7 0.183 0.101 <0.03 <0.005 <0.3 0.326 < 0.004 0.03 - - - - - - - -
74 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 2 2019 94 24.5 7 6.56 7.91 4.8 0.076 0.01 0.265 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 4300 2.9 80 16.2 2.1 11.4 8.52 0.631 0.11 <0.03 <0.005 <0.3 0.195 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
75 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 3 2019 100 29 6.7 7.04 2.9 0.9 0.133 0.004 1.13 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 21 2.9 190 10.2 7 16.1 14.2 0.25 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
76 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 4 2019 90 29 6.8 8 5.97 1.6 0.215 0.068 0.435 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 240 2.8 158 15.4 78 11.3 9.94 0.621 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 0.208 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
77 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 5 2019 100 26 7.1 8 2.9 1.6 0.109 0.007 1.04 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.027 750 2.9 210 54.6 10 <4 7.1 0.29 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
78 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 6 2019 100 27 6.8 8 6.06 4 0.01 0.012 0.815 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.098 2300 2.9 220 7.8 57 5.34 9.94 0.291 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.067 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
79 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 1 2019 74 24 6.9 8 5.63 2.4 0.209 0.061 0.885 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.022 24000 2.8 150 8.4 4 9 8.52 0.515 0.138 <0.03 <0.005 <0.3 0.226 < 0.004 0.06 - - - - - - - -
80 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 2 2019 70 24 6.8 6.56 6.78 5.6 0.05 0.109 0.535 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 24000 2.9 120 14.2 9.6 10.5 15.6 0.913 <0.05 <0.03 <0.005 <0.3 0.462 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
81 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 3 2019 100 30 6.4 7.04 2.9 0.9 0.179 0.016 0.97 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 1500 2.9 120 19 18 27.9 8.52 0.55 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
82 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 4 2019 89 30 6.8 6.72 8.53 4.8 0.189 0.224 0.52 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 2100 2.8 160 22 63 17.8 14.2 1,528 0.068 <0.03 <0.003 <0.3 0.144 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
83 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 5 2019 68 29 6.8 7 2.9 0.9 0.064 0.012 1,035 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 5 2300 2.9 160 22.2 105 12.5 7.1 0.67 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.063 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
84 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 6 2019 100 27 6.8 8 2.9 2.4 0.01 0.013 0.19 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 75 2.9 200 24.6 62 14.7 <7 1.41 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.12 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
85 QT-M22 Cầu Đò Lèn 1 2019 99 17 6.9 8 3.05 1.6 0.159 0.018 0.264 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.013 1100 2.8 230 19.8 21 13 7.1 1.53 - <0.03 <0.005 <0.3 0.459 < 0.004 0.04 - - - - - - - -
86 QT-M22 Cầu Đò Lèn 2 2019 86 22.5 7.2 7.36 3.39 2.4 0.019 0.059 0.26 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 4300 2.9 130 15.4 11 18.5 9.94 1.25 - <0.03 <0.005 <0.3 0.242 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
87 QT-M22 Cầu Đò Lèn 3 2019 94 30 6.6 8 8.77 5.6 0.406 0.014 0.495 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 1500 2.9 230 35 34 24.2 41.2 1.2 - - <0.001 <0.3 <0.04 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
88 QT-M22 Cầu Đò Lèn 4 2019 62 29 6.7 6.4 16.5 9.6 0.595 0.391 0.475 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 43000 2.8 254 19.4 68 33.7 15.6 4.238 - - <0.003 <0.3 0.179 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
89 QT-M22 Cầu Đò Lèn 5 2019 90 29 7.1 6.4 2.9 1.6 0.108 0.015 0.71 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 7500 2.9 240 63.2 112 16.1 <7 2.98 - - <0.001 <0.3 0.118 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
90 QT-M22 Cầu Đò Lèn 6 2019 97 28 6.7 7.36 3.64 2.4 0.075 0.019 0.42 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 4300 2.9 150 14.4 60 18.3 7.1 0.876 - - <0.001 <0.3 0.125 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
91 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 1 2019 80 17 6.8 6.08 3.05 1.6 0.16 0.108 0.337 0.003 0.0066 0.00019 0.027 0.0001 0.019 0.012 150 2.8 200 169.8 112 12 78.1 4.77 - <0.03 <0.005 <0.3 1.89 < 0.004 < 0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
92 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 2 2019 88 23 7.2 6.72 6.78 4 0.019 0.054 0.692 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 1500 2.9 130 20.4 10.2 9.1 8.52 1.31 - <0.03 <0.005 <0.3 0.217 <0.004 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
93 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 3 2019 78 31 6.4 6.72 9.86 2.4 0.244 0.112 0.11 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 9300 2.9 380 54.2 43 46.7 210.2 3.94 - - <0.001 <0.3 <0.04 <0.002 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
94 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 4 2019 68 29 6.6 7.36 11.3 4 0.561 0.175 0.4 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 39000 2.8 352 58 59 27.7 15.6 4.364 - - <0.003 <0.3 0.279 <0.002 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
95 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 5 2019 97 30 7.1 6.4 4.23 2.4 0.153 0.027 0.71 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 4300 2.9 200 17.6 108 7 32.7 1.03 - - <0.001 <0.3 0.104 <0.0005 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
96 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 6 2019 95 27 7.2 7.04 13.3 7.2 0.191 0.03 0.755 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 930 2.9 230 29.4 51 20.3 27 1.01 - - <0.001 <0.3 0.185 <0.0005 <0.04 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
97 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 1 2019 82 18 7 3.52 5.44 3.2 0.285 0.087 0.504 0.0064 0.0086 0.0003 0.0039 0.0001 0.019 0.021 1100 2.8 5450 144.2 29 9 3,777 3.57 - <0.03 <0.005 <0.3 0.808 < 0.004 0.07 - - - - - - - -
98 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 2 2019 74 26.3 7.1 5.12 16.95 8 0.386 0.194 0.715 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 2400 2.9 4540 64.6 104 27.4 1597.5 7.76 - <0.03 <0.005 <0.3 0.45 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
99 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 3 2019 89 31 6.7 7.36 10.9 4 0.239 0.051 0.1 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 1100 2.9 1920 40.2 39 29.6 965.6 4.19 - - <0.001 <0.3 0.199 <0.002 0.04 - - - - - - - -
100 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 4 2019 70 29 6.9 6.42 10.4 6.4 0.088 0.088 0.255 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 23000 2.8 14250 64 32 31.6 11.928 3,520 - - <0.003 <0.3 2.13 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
101 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 5 2019 85 30 6.9 5.76 2.9 0.9 0.143 0.032 0.46 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 9300 2.9 550 40 102 23.6 284 2.08 - - <0.001 <0.3 0.108 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
102 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 6 2019 92 27 7.1 6.4 14.5 9.6 0.12 0.041 0.05 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 240 2.9 5910 13.4 58 11.5 3905 1.41 - - <0.001 <0.3 0.596 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
103 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 1 2019 86 19 6.5 6.4 7.04 4 0.29 0.096 0.739 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.015 2400 2.8 170 51.2 17 - 18.46 1.52 0.15 <0.03 <0.005 - 0.372 < 0.004 0.02 - - - - - - - -
104 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 2 2019 77 24.4 7.03 5.16 4.52 2.4 0.773 0.089 0.635 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 2400 2.9 230 60 5.8 14.6 18.5 0.93 0.294 <0.03 <0.005 <0.3 0.248 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
105 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 3 2019 84 30 6.5 4.48 11.4 5.6 0.575 0.028 0.175 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 4300 2.9 110 68 7 59.8 24.1 1.35 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.002 0.04 - - - - - - - -
106 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 4 2019 79 28 6.7 6.48 3.36 2.4 0.688 0.153 0.52 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 4300 2.8 214 54.6 37 30.7 119.3 2,729 0.36 <0.03 <0.003 <0.3 0.402 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
107 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 5 2019 86 28 6.8 6.4 5.63 3.2 0.17 0.051 0.365 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.011 3900 2.9 90 14.6 46 13.7 11.4 1.85 0.274 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
108 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 6 2019 94 27 6.8 5.76 9.7 6.4 0.153 0.035 0.345 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 430 2.9 180 9.6 42 21.7 14.2 1.54 0.125 <0.03 <0.001 <0.3 0.17 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
109 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 1 2019 82 18 6.8 5.76 5.28 3.2 0.348 0.088 0.76 0.003 0.0071 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.014 2400 2.8 1600 172.4 91 12 923 4.62 - <0.03 <0.005 <0.3 0.464 < 0.004 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
110 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 2 2019 85 22.34 6.56 5.32 3.2 2.4 0.175 0.19 0.24 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 1100 2.9 7050 42.8 21 16.8 3550 1.32 - <0.03 <0.005 <0.3 0.748 <0.004 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
111 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 3 2019 92 31 6.4 6.4 10.9 5.2 0.616 0.049 0.11 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 2300 2.9 7430 53.4 17 32.2 3905 2.55 - - <0.001 <0.3 0.473 <0.002 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
112 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 4 2019 84 31 7.1 6.52 19.1 11.2 0.033 0.023 0.49 0.0064 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 7500 2.8 1150 48 42 18 695.8 2,965 0.186 - <0.003 <0.3 0.534 <0.002 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
113 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 5 2019 82 28 7.1 6.8 11.3 6.4 0.362 0.189 0.835 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 150 2.9 340 15.2 76 32.7 156.2 2.27 - - <0.001 <0.3 0.213 <0.0005 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
114 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 6 2019 90 27 7.1 5.12 10.9 6.4 0.26 0.045 0.23 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 4300 2.9 470 12.8 40 28.8 355 1.82 - - <0.001 <0.3 0.181 <0.0005 <0.04 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
115 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 1 2019 100 21 7 7.68 7.04 4 0.094 0.02 0.32 - 0.0049 0.0001 0.0039 0.0001 0.019 0.011 2400 2.8 110 20.4 7 - - 0.676 0.063 <0.03 <0.005 - - < 0.004 - - - - - - - - -
116 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 2 2019 94 24 7.1 6.88 13.6 7.2 0.019 0.011 0.385 - 0.0046 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.029 240 2.9 130 12.8 1.8 - 21.3 0.525 - <0.03 <0.005 <0.3 - <0.004 - - - - - - - - -
117 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 3 2019 99 30 6.5 6.72 6.58 4.4 0.231 0.012 0.26 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 75 2.9 110 22.8 19 - <7 0.83 <0.05 - <0.001 <0.3 - <0.002 - - - - - - - - -
118 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 4 2019 89 29 6.6 6.42 5.97 3.2 0.01 0.071 0.1 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 21 2.8 132 23.6 130 - - 1,793 <0.05 - <0.003 - 0.111 <0.002 - - - - - - - - -
119 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 5 2019 100 28 7.2 7.68 5.63 3.2 0.036 0.006 0.375 - 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 2100 2.9 160 62 136 - - 3.31 0.055 - <0.001 <0.3 - <0.0005 - - - - - - - - -
120 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 6 2019 90 27 6.8 6.72 12.1 7.2 0.554 0.015 0.275 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 430 2.9 130 33.6 65 - - 1.34 <0.05 - <0.001 - - <0.0005 - - - - - - - - -
121 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 1 2019 96 21 7.2 6.72 9.86 4.8 0.279 0.013 0.846 0.003 0.0071 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.01 2400 2.8 160 125 65 - 51.1 4.36 0.177 <0.03 <0.005 <0.3 0.306 < 0.004 < 0.01 - - - - - - - -
122 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 2 2019 84 26 7 5.68 6.78 3.2 0.124 0.11 0.945 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 4300 2.9 220 16 20.9 15 19.9 2.39 0.122 <0.03 <0.005 <0.3 0.301 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
123 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 3 2019 86 31 6.7 6.08 11.2 6.4 0.715 0.045 0.63 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 3900 2.9 120 59.4 15 91.1 14.2 5.43 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
124 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 4 2019 78 29 7.2 6.48 30.7 12.8 0.105 0.157 0.725 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 1100 2.8 142 37.2 23 25.1 24.1 2,655 0.107 <0.03 <0.003 <0.3 0.394 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
125 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 5 2019 95 29 6.7 5.12 8.45 4.8 0.06 0.003 0.975 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.012 930 2.9 170 25.2 83 30.2 14.2 3.08 0.067 <0.03 <0.001 <0.3 0.223 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
126 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 6 2019 81 26 7.2 5.76 12.1 8 0.293 0.055 0.455 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.034 2100 2.9 110 134.6 37 6.64 11.4 4.72 0.201 <0.03 <0.001 <0.3 0.144 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
127 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 1 2019 77 18 7.2 6.4 10.9 5.6 0.288 0.032 0.545 0.003 0.0054 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.013 93000 2.8 220 86.8 35 - 14.2 2.93 0.206 <0.03 <0.005 <0.3 0.484 < 0.004 < 0.01 - - - - - - - -
128 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 2 2019 80 25 7.22 5.68 11.3 5.6 0.215 0.074 0.53 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.046 4300 2.9 160 54.4 10.2 24.3 15.6 1.58 0.139 <0.03 <0.005 <0.3 0.319 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
129 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 3 2019 73 31 6.8 3.52 12.9 6.4 0.553 0.048 0.845 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 9300 2.9 110 95.2 6 56.6 11.4 4.33 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
130 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 4 2019 66 32 6.7 6.76 20.5 10.4 0.044 0.391 0.58 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 11000 2.8 126 58.6 42 31.7 17 0.117 0.14 <0.03 <0.003 <0.3 0.054 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
131 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 5 2019 98 28 6.9 6.45 9.86 4.8 0.278 0.04 0.585 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.026 2100 2.9 190 23.2 64 34.4 12.8 3.12 0.254 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
132 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 6 2019 73 27 6.8 4.48 13.2 8.8 0.131 0.031 0.43 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 2300000 2.9 150 31.2 40 17.4 14.2 2.41 0.113 <0.03 <0.001 <0.3 0.175 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
133 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 1 2019 71 21 7.3 5.76 8.45 4 0.425 0.113 0.842 0.003 0.0071 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.015 9300 2.8 190 71.4 72 - 11.4 3.04 0.208 <0.03 <0.005 <0.3 1.66 < 0.004 0.02 - - - - - - - -
134 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 2 2019 83 26 6.9 5.76 7.91 4.8 0.178 0.16 0.485 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 4300 2.9 170 95.2 18.8 15.5 14.2 2.06 0.14 <0.03 <0.005 <0.3 0.265 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
135 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 3 2019 67 30 7 5.12 13.2 7.2 0.655 0.081 0.59 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 7500 2.9 50 83.6 16 71.4 12.8 4.09 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.177 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
136 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 4 2019 81 29 6.8 6.76 19.6 10.4 0.01 1,222 0.9 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 1100 2.8 68 67.2 37 25.6 14.2 1,695 0.081 <0.03 <0.003 <0.3 0.48 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
137 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 5 2019 85 28 6.8 6.42 7.04 3.2 0.335 0.101 0.61 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 1100 2.9 140 40.4 43 24.7 12.8 2.77 0.234 <0.03 <0.001 <0.3 0.742 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
138 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 6 2019 67 27 6.8 4.16 14.5 9.6 0.212 0.08 0.625 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.029 9300 2.9 150 148.2 45 19.7 12.8 6.02 0.225 <0.03 <0.001 <0.3 0.069 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
139 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 1 2019 84 17 7.3 4.8 9.86 6.4 0.464 0.011 0.969 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.022 4300 2.8 170 35.6 42 14 19.88 2.65 - <0.03 <0.005 <0.3 0.377 < 0.004 < 0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
140 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 2 2019 82 24.9 6.44 6.4 9.04 5.6 0.238 0.174 0.685 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 4300 2.9 100 16.6 19.7 20.8 17 2.21 - <0.03 <0.005 <0.3 0.351 <0.004 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
141 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 3 2019 82 31 7.1 3.52 4.38 3.2 0.263 0.044 0.125 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 9300 2.9 160 21.8 21 35.8 27 0.92 - - <0.001 <0.3 <0.04 <0.002 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
142 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 4 2019 87 31 6.7 6.44 9.38 5.6 0.179 0.477 0.265 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 43 2.8 154 32 28 21.2 18.5 0.859 0.062 - <0.003 <0.3 0.485 <0.002 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
143 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 5 2019 92 28 6.8 7.68 19.7 9.6 0.2 0.009 0.36 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 1500 2.9 230 12.2 61 26.7 21.3 1.52 - - <0.001 <0.3 <0.04 <0.0005 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
144 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 6 2019 60 26 7 4.16 22 13.6 0.732 0.061 0.795 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 7500 2.9 170 83.2 52 27.6 19.9 2.76 - - <0.001 <0.3 0.215 <0.0005 <0.04 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
145 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 1 2019 86 19 6.8 8 10.9 4 0.235 0.383 0.79 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.019 4300 2.8 140 23.6 12 - 45.4 1.07 0.17 <0.03 <0.005 <0.3 1.67 < 0.004 0.04 - - - - - - - -
146 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 2 2019 68 22.4 6.48 5.16 15.8 8 0.226 0.271 0.7 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 9300 2.9 130 27.6 6.7 25.2 27 1 0.202 <0.03 <0.005 <0.3 0.429 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
147 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 3 2019 90 29 6.6 8 8.77 4.8 0.253 0.01 0.009 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 7500 2.9 180 24.8 4 37.3 69.6 0.6 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.102 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
148 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 4 2019 67 31 7.2 6.12 16.5 7.2 0.542 0.091 0.275 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 9300 2.8 192 21.4 35 27.5 284 0.648 0.089 <0.03 <0.003 <0.3 0.514 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
149 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 5 2019 91 28 6.9 5.76 14.1 8 0.221 0.017 0.305 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.011 2.9 2.9 200 14.6 32 36.7 27 0.7 0.057 <0.03 <0.001 <0.3 0.156 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
150 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 6 2019 86 27 7.2 4.16 19.6 12 0.267 0.043 0.245 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.015 430 2.9 180 33 33 38.2 28.4 2.78 0.111 <0.03 <0.001 <0.3 0.22 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
151 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 1 2019 83 18 6.6 6.4 5.64 2.4 0.336 0.095 0.438 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.015 1100 2.8 640 46.2 24 11 426 2.16 - <0.03 <0.005 <0.3 0.479 < 0.004 0.02 - - - - - - - -
152 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 2 2019 80 22.5 6.79 5.52 10.7 5.6 0.036 0.217 0.56 0.0049 0.007 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 4300 2.9 1580 43.8 13.3 26.2 36.9 2.21 - <0.03 <0.005 <0.3 0.429 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
153 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 3 2019 78 31 6.9 4.16 5.44 4 0.374 0.091 0.105 0.0049 0.008 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 4300 2.9 8720 53.4 12 25.9 4437.5 2.06 - - <0.001 <0.3 0.631 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
154 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 4 2019 78 32 6.9 6.8 13.9 6.4 0.214 0.012 0.25 0.006 0.009 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 23000 2.8 426 19.8 37 29.1 284 3,176 0.181 - <0.003 <0.3 0.117 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
155 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 5 2019 91 29 7.1 6.2 19.7 9.6 0.177 0.041 0.045 0.004 0.01 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 2.9 2.9 7200 18.8 57 37.9 4615 0.58 - - <0.001 <0.3 0.82 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
156 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 6 2019 79 27 6.9 4.16 12.6 8 0.053 0.054 0.04 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 930 2.9 250 37.2 42 20.2 142 2.84 - - <0.001 <0.3 0.2 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
157 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 1 2019 66 18 7.1 4.8 6.58 3.2 0.329 0.08 0.344 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.013 15000 2.8 260 13.8 19 15 49.7 1.57 0.166 <0.03 <0.005 <0.3 0.709 < 0.004 < 0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
158 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 2 2019 81 22.5 6.9 5.88 9.04 5.6 0.019 0.149 0.74 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 4300 2.9 370 15.4 5.1 15.2 59.6 0.615 0.133 <0.03 <0.005 <0.3 0.412 <0.004 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
159 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 3 2019 100 29 6.7 7.36 8.46 3.2 0.253 0.013 0.009 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 1200 2.9 240 24.8 23 41.8 56.8 1.07 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.189 <0.002 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
160 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 4 2019 63 29 6.6 6.68 20.8 12 0.758 0.068 0.29 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 9300 2.8 168 19.6 21 33 39.8 2,194 0.13 <0.03 <0.003 <0.3 0.441 <0.002 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
161 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 5 2019 81 30 7.1 6.38 8.45 4.8 0.091 0.023 0.455 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 11000 2.9 200 31 37 37.8 71 1.39 0.316 <0.03 <0.001 <0.3 0.348 <0.0005 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
162 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 6 2019 74 27 6.7 0.64 17 10.4 0.098 0.027 0.705 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 7500 2.9 230 21.6 13 11.8 19.9 1.09 0.119 <0.03 <0.001 <0.3 0.318 <0.0005 <0.04 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
163 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 1 2019 72 18 7 7.36 7.52 3.2 0.25 0.134 0.372 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.027 24000 2.8 360 89.4 112 66 205.9 4.99 - <0.03 <0.005 <0.3 0.593 < 0.004 0.11 - - - - - - - -
164 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 2 2019 72 23.1 7.2 6.4 11.3 6 0.143 0.141 0.02 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 9300 2.9 2330 59.2 48 21.9 1050.8 2.75 - <0.03 <0.005 <0.3 0.565 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
165 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 3 2019 80 31 7.1 4.8 10.5 5.6 0.319 0.079 0.02 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 1100 2.9 2850 83.6 18 45.2 1952.5 5.54 - - <0.001 <0.3 0.208 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
166 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 4 2019 54 29 6.7 6.12 28.6 15.2 0.94 0.06 0.065 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 43000 2.8 578 184 38 38.7 113.6 4,504 0.06 - <0.003 <0.3 0.606 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
167 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 5 2019 95 30 6.8 6.4 7.04 4.8 0.112 0.027 0.705 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 4300 2.9 110 12.8 54 36.8 35.5 1.29 - - <0.001 <0.3 0.138 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
168 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 6 2019 87 27 7.2 8 9.7 6.4 0.076 0.083 0.795 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 430 2.9 570 90.8 48 17.3 284 3.18 - - <0.001 <0.3 0.252 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
169 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 1 2019 81 17 6.7 4.8 5.12 4 0.309 0.068 0.584 0.0069 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.019 460 2.8 17590 92.2 76 15 11,147 2.65 0.314 <0.03 <0.005 <0.3 2.02 < 0.004 0.08 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
170 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 2 2019 74 22.2 7.3 5.04 6.88 4.8 0.871 0.106 0.285 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 2400 2.9 20940 36.2 36 15.3 10,650 2.36 0.38 <0.03 <0.005 <0.3 1.09 <0.004 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
171 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 3 2019 85 31 6.8 5.12 19.2 7.6 0.468 0.05 0.009 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 930 2.9 8800 94.4 26 55.3 4970 4.3 0.423 <0.03 <0.001 <0.3 0.893 <0.002 0.04 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
172 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 4 2019 64 33 6.9 8 25.1 13.6 0.01 0.063 0.005 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 23000 2.8 4250 150.4 47 26.4 3209.2 2,960 0.096 <0.03 <0.003 <0.3 0.988 <0.002 0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
173 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 5 2019 76 29 7.2 5.12 19.7 8 0.12 0.16 0.12 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.012 4300 2.9 4860 141.2 87 18.9 2698 5.03 - <0.03 <0.001 <0.3 0.67 <0.0005 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
174 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 6 2019 82 28 7.3 4.8 3.2 1.6 0.357 0.078 0.355 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 240 2.9 21790 10 63 <4 15087.5 0.781 <0.05 <0.001 <0.3 1.45 <0.0005 0.12 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
175 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 1 2019 92 19 6.7 5.76 10.24 8 0.224 0.041 0.848 0.0117 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.021 15 2.8 21870 20.6 1 5 11,839 0.49 - <0.03 <0.005 <0.3 1.48 < 0.004 0.06 - - - - - - - -
176 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 2 2019 97 22.7 6.59 6.08 3.36 1.6 0.24 0.02 0.317 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 2400 2.9 32270 20.2 11 13.2 8520 1.02 - <0.03 <0.005 <0.3 1.17 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
177 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 3 2019 93 32 6.9 4.48 3.52 2.4 0.339 0.022 0.025 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 93 2.9 31880 28.6 3 36.5 12957.5 0.71 - - <0.001 <0.3 1.15 <0.002 0.08 - - - - - - - -
178 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 4 2019 99 30 7.2 6.24 3.52 1.6 0.078 0.027 0.006 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 240 2.8 19250 32 59 22.8 17.679 0.506 0.069 - <0.003 <0.3 2.4 <0.002 0.05 - - - - - - - -
179 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 5 2019 80 29 7.2 4 28.2 14.4 0.344 0.025 0.195 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 2.9 2.9 19360 17.4 40 15.9 674 0.32 - - <0.001 <0.3 0.792 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
180 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 6 2019 82 27 7.2 6.08 3.36 1.6 0.525 0.055 0.145 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 930 2.9 32030 17 53 <4 20412.5 0.409 - - <0.001 <0.3 1.64 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
181 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 1 2019 82 20 6.9 8 8.45 3.2 0.108 0.02 0.312 - 0.0057 0.0001 0.0039 0.0001 0.019 0.019 15000 2.8 80 14 8 - - 0.862 0.066 <0.03 <0.005 - - < 0.004 - - - - - - - - -
182 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 2 2019 96 24 6.9 6.4 6.78 4.8 0.04 0.009 0.175 - 0.0046 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.019 23 2.9 100 8.8 2.3 - 6.39 0.412 - <0.03 <0.005 <0.3 - <0.004 - - - - - - - - -
183 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 3 2019 97 29 6.5 5.44 2.9 1.6 0.251 0.006 0.075 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 93 2.9 110 12.8 43 - 10.7 0.3 <0.05 - <0.001 <0.3 - <0.002 - - - - - - - - -
184 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 4 2019 88 29 6.8 6.4 10.2 4.8 0.091 0.096 0.14 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 1100 2.8 126 26 114 - - 0.486 <0.05 - <0.003 - 0.257 <0.002 - - - - - - - - -
185 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 5 2019 95 27 7.2 7.36 8.45 5.6 0.072 0.005 0.44 - 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 4300 2.9 190 65.8 115 - 2.69 0.052 - <0.001 <0.3 - <0.0005 - - - - - - - - -
186 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 6 2019 89 27 6.8 6.4 13.3 8.8 0.381 0.014 0.17 - 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 430 2.9 190 31.4 50 - 1.16 0.066 - <0.001 - - <0.0005 - - - - - - - - -
187 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 1 2019 55 18 6.8 1.6 6.58 4 4.06 0.12 0.438 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.022 240000 2.8 180 36.8 15 - 28.4 1.54 0.144 <0.03 <0.005 <0.3 0.408 < 0.004 < 0.01 - - - - - - - -
188 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 2 2019 55 23 6 5.36 20.3 9.6 1.354 0.095 0.66 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.011 39000 2.9 70 61 22.3 28.8 18.5 2.1 0.156 <0.03 <0.005 <0.3 0.383 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
189 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 3 2019 72 31 6.5 5.44 8.46 4 2.96 0.005 0.009 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 21000 2.9 120 21.8 14 50.1 19.9 1.47 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.082 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
190 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 4 2019 69 34 6.8 6.8 17.9 6.4 3.27 0.045 0.007 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 430000 2.8 242 24.6 32 24.6 36.9 1,328 0.36 <0.03 <0.003 <0.3 0.286 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
191 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 5 2019 61 30 6.8 6.25 36 19.2 4.48 0.008 2.18 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.028 21000 2.9 130 71.8 56 22.5 83.8 2.77 0.47 <0.03 <0.001 <0.3 0.314 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
192 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 6 2019 53 27 6.8 4.8 22.5 13.6 1.14 0.058 0.295 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.022 230000 2.9 340 29 30 42.4 41.9 2.74 0.363 <0.03 <0.001 <0.3 0.142 <0.0005 0.21 - - - - - - - -
193 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 1 2019 55 18 7 1.6 5.64 3.2 5.32 0.051 0.234 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.022 230000 2.8 140 64.6 13 - 32.6 1.93 0.158 <0.03 <0.005 <0.3 0.365 < 0.004 < 0.01 - - - - - - - -
194 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 2 2019 59 23 6 5.28 18.1 8 0.975 0.113 1.14 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 9300 2.9 180 74 20.5 28 14.2 1.94 0.101 <0.03 <0.005 <0.3 0.307 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
195 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 3 2019 64 32 6.9 5.44 22.6 10.4 7.09 0.007 0.009 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 23000 2.9 70 14.6 8 69.6 29.8 1.1 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.134 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
196 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 4 2019 66 34 6.9 7.36 23 10.8 0.01 0.082 0.008 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 230000 2.8 760 19.8 27 41.9 21.3 0.04 0.186 <0.03 <0.003 <0.3 0.234 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
197 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 5 2019 64 29 6.9 6.4 26.8 12.8 4.2 0.006 2.47 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.035 23000 2.9 120 71.6 39 21.5 39.8 5.89 0.496 <0.03 <0.001 <0.3 0.192 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
198 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 6 2019 54 27 6.9 4.8 21.1 12 1.44 0.064 0.055 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.021 43000 2.9 190 32 32 34.8 28.4 3.26 0.377 <0.03 <0.001 <0.3 0.245 <0.0005 0.05 - - - - - - - -
199 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 1 2019 99 19 7 8 7.52 4.8 0.14 0.011 0.659 0.0062 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.019 2400 2.8 150 77.2 17 11 11.4 1.19 0.204 <0.03 <0.005 <0.3 0.331 < 0.004 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
200 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 2 2019 80 26 5.8 8 3.36 1.6 0.043 0.02 0.295 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 2100 2.9 160 47.2 2.5 18.1 5.68 0.516 0.061 <0.03 <0.005 <0.3 0.189 <0.004 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
201 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 3 2019 100 32 6.5 8 2.9 1.6 0.108 0.005 0.009 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 750 2.9 100 12.8 5.6 29.2 5.68 0.32 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.227 <0.002 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
202 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 4 2019 82 29 6.8 8 2.5 0.9 0.211 0.018 0.195 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 230000 2.8 242 22.4 14 11.6 11.4 0.282 0.107 <0.03 <0.003 <0.3 0.248 <0.002 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
203 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 5 2019 98 28 6.9 6.12 4.23 3.2 0.053 0.011 0.425 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.013 1500 2.9 170 18 13 31.8 19.9 0.86 0.069 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.0005 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
204 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 6 2019 97 28 6.9 8 5.61 3.2 0.033 0.011 0.04 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.016 4300 2.9 150 14.4 10 15.5 7.1 0.529 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.0005 <0.04 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
205 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 1 2019 59 19 7 5.12 8.46 5.6 1.16 0.07 0.55 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.023 240000 2.8 180 24.6 31 - 17 1.29 0.194 <0.03 <0.005 <0.3 0.365 < 0.004 0.02 - - - - - - - -
206 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 2 2019 66 26 6 8 3.39 2.4 1.09 0.164 1.26 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 240000 2.9 1160 28.6 11 15.9 14.2 1.17 0.092 <0.03 <0.005 <0.3 0.26 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
207 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 3 2019 62 31 7.1 4.16 6.58 2.4 0.94 0.053 0.009 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 39000 2.9 260 17.2 13 13.8 9.94 1.12 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
208 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 4 2019 70 33 6.6 6.48 11.1 7.2 0.01 0.439 0.59 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 2300000 2.8 184 19.2 32 30.7 17 1,238 0.14 <0.03 <0.003 <0.3 0.083 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
209 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 5 2019 85 29 6.8 6.72 18.3 10.4 0.75 0.013 0.22 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.011 240 2.9 170 34.6 44 26.6 17 3.99 0.848 <0.03 <0.001 <0.3 0.072 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
210 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 6 2019 54 27 6.8 4.16 22.5 15.2 0.675 0.051 0.595 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 43000 2.9 140 22.8 35 29.1 17 1.55 0.15 <0.03 <0.001 <0.3 0.199 <0.0005 0.05 - - - - - - - -
211 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 1 2019 65 18 6.7 5.44 6.58 4.8 0.358 0.084 0.556 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.023 43000 2.8 150 66.8 57 - 25.6 1.79 0.215 <0.03 <0.005 0.396 < 0.004 < 0.01 - - - - - - - -
212 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 2 2019 69 26 7.1 5.84 11.3 5.2 0.18 0.139 0.755 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 24000 2.9 110 64.4 52 29.9 17 1.56 0.073 <0.03 <0.005 <0.3 0.432 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
213 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 3 2019 74 31 7.1 2.24 7.67 4.8 0.393 0.054 0.03 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 4300 2.9 50 22.6 7 27.3 8.52 1.62 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.179 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
214 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 4 2019 89 29 6.9 6.4 2.6 1.6 0.147 0.286 0.405 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 39 2.8 92 14.8 37 18.8 18.5 1,006 0.081 <0.03 <0.003 <0.3 0.533 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
215 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 5 2019 83 28 6.7 6.16 14.1 7.2 0.728 0.014 0.23 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0 4300 2.9 260 33.4 54 32.8 17 3.38 0.077 <0.03 <0.001 <0.3 0.147 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
216 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 6 2019 69 27 7 4.16 15.8 8 0.398 0.037 0.225 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 23000 2.9 210 35.6 30 54.1 19.9 2.05 0.241 <0.03 <0.001 <0.3 0.241 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
217 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 1 2019 98 18 6.6 7.84 7.52 4.8 0.094 0.008 0.447 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.041 43 2.8 100 8.6 6 13 21.3 0.567 0.182 <0.03 - - 0.544 < 0.004 - - - - - - - - -
218 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 2 2019 90 25.4 7.68 6.4 13.6 6.4 0.019 0.008 0.15 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.02 4300 2.9 40 8.8 1.5 15 9.94 0.288 0.088 <0.03 <0.005 <0.3 0.21 <0.004 - - - - - - - - -
219 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 3 2019 100 31 6.6 8 5.48 2.4 0.16 0.005 0.15 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 75 2.9 100 8.8 4 15.9 11.4 0.22 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.002 - - - - - - - - -
220 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 4 2019 100 29 6.7 8 2.4 1.6 0.158 0.021 0.005 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 93 2.8 168 14.2 5 36 11.4 0.164 <0.05 <0.03 <0.003 - 0.264 <0.002 - - - - - - - - -
221 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 5 2019 96 27 7 6.4 9.86 5.6 0.174 0.006 0.07 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 75 2.9 80 10.4 1 13 7.1 0.22 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.0005 - - - - - - - - -
222 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 6 2019 100 27 6.9 8 5.61 4 0.104 0.009 0.24 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 150 2.9 180 21.6 4 13.3 8.52 0.506 <0.05 <0.03 <0.001 - <0.04 <0.0005 - - - - - - - - -
223 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 1 2019 94 19 6.9 6.4 9.4 6.4 0.285 0.002 0.195 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.025 43 2.8 90 8.2 4 7 19.9 0.283 0.148 <0.03 - - 3.06 < 0.004 - - - - - - - - -
224 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 2 2019 93 23.6 7.63 7.68 14.7 9.6 0.019 0.009 0.11 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.013 1100 2.9 100 9.4 3.7 20.9 9.94 0.183 0.057 <0.03 <0.005 <0.3 0.084 <0.004 - - - - - - - - -
225 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 3 2019 100 29 6.7 8 3.81 2.4 0.205 0.004 0.025 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 240 2.9 50 8 2 12.9 7.1 0.15 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.055 <0.002 - - - - - - - - -
226 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 4 2019 91 28 6.8 8 16.5 7.2 0.14 0.009 0.005 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 4300 2.8 60 15 6 18.2 11.4 0.883 <0.05 <0.03 <0.003 - 0.059 <0.002 - - - - - - - - -
227 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 5 2019 99 28 7.1 6.72 8.45 4.8 0.038 0.018 0.145 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 240 2.9 110 12.6 3 19 8.52 0.56 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.0005 - - - - - - - - -
228 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 6 2019 96 27 6.9 6.4 8.42 6 0.18 0.01 0.02 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 240 2.9 140 12.2 5 12.6 9.94 0.083 0.073 <0.03 <0.001 - <0.04 <0.0005 - - - - - - - - -
229 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 1 2019 97 18 6.8 8 8.46 5.6 0.118 0.035 2.03 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.021 9 2.8 130 47.8 5 11 21.3 0.139 0.146 <0.03 - - 0.92 < 0.004 - - - - - - - - -
230 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 2 2019 96 21.7 6.9 8 11.6 6.4 0.064 0.021 0.265 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 2400 2.9 220 15 5.9 23.8 11.4 0.214 0.088 <0.03 <0.005 <0.3 0.237 <0.004 - - - - - - - - -
231 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 3 2019 86 30 6.3 4.16 11.4 5.6 0.563 0.004 0.009 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 93 2.9 120 25.6 5 27.3 12.8 0.4 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.156 <0.002 - - - - - - - - -
232 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 4 2019 83 29 6.7 7.68 9.52 8.8 0.254 0.114 5.02 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 640 2.8 142 18.4 9 17.3 15.6 0.048 <0.05 <0.03 <0.003 - 0.165 <0.002 - - - - - - - - -
233 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 5 2019 85 29 6.8 8 7.04 4 0.28 0.586 8.67 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 93 2.9 200 15 1 11.4 21.3 1.59 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.218 <0.0005 - - - - - - - - -
234 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 6 2019 78 27 7 8 8.48 6 0.454 0.162 6.72 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 43 2.9 340 10.6 3 7.4 12.8 0.074 <0.05 <0.03 <0.001 - 0.114 <0.0005 - - - - - - - - -
235 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 1 2019 58 18 6.6 3.84 31 17.6 1.11 0.023 2.49 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.027 93000 2.8 110 24.8 64 16 39.7 0.677 0.24 <0.03 - - 1.48 < 0.004 - - - - - - - - -
236 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 2 2019 53 24 6.2 7.84 38.4 17.6 2.05 0.07 0.05 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 24000 2.9 240 26.6 12 59.2 38.3 0.832 0.156 <0.03 <0.005 <0.3 0.186 <0.004 - - - - - - - - -
237 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 3 2019 59 31 6.4 1.6 25.7 10.4 2.02 0.022 0.009 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 23000 2.9 130 32 7 43 36.9 0.66 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.002 - - - - - - - - -
238 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 4 2019 77 35 6.8 8 31.5 16 1.4 0.024 0.33 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 460 2.8 140 13.2 5 34.7 32.7 0.463 0.07 <0.03 <0.003 - 0.226 <0.002 - - - - - - - - -
239 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 5 2019 83 29 6.9 8 26.8 10.4 0.77 0.022 1.82 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 430 2.9 60 17.6 11 23.5 21.3 0.61 0.097 <0.03 <0.001 <0.3 0.13 <0.0005 - - - - - - - - -
240 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 6 2019 66 28 6.8 8 32.3 18.4 0.119 0.201 0.09 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.023 9300 2.9 330 20.6 7 39 21.3 0.415 0.084 <0.03 <0.001 - 0.026 <0.0005 - - - - - - - - -
241 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 1 2019 100 24 6.9 7.36 4.23 1.6 0.111 0.014 0.286 0.003 0.0049 0.0001 0.0039 0.0001 0.019 0.009 2400 2.8 140 32.8 12 7 <7 0.986 0.087 <0.03 <0.005 <0.3 0.284 < 0.004 0.02 - - - - - - - -
242 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 2 2019 100 23 6.7 7.36 5.65 4 0.168 0.04 0.255 0.0049 0.0046 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 2100 2.9 190 20.6 7.2 <4 9.94 1.12 <0.05 <0.03 <0.005 <0.3 0.389 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
243 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 3 2019 100 30 6.7 8 2.9 2.4 0.22 0.005 0.02 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 93 2.9 190 10.8 37 10 7.1 0.5 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
244 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 4 2019 89 30 7.1 8 7.67 4.8 0.055 0.151 0.695 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 2100 2.8 132 23.6 98 10.8 12.8 1,202 <0.05 <0.03 <0.003 <0.3 0.237 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
245 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 5 2019 89 28 7.1 8 7.04 5.6 0.056 0.006 0.37 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 7500 2.9 230 65 128 8.2 <7 2.89 0.051 <0.03 <0.001 <0.3 0.084 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
246 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 6 2019 75 26 7.2 7.36 20.6 11.2 0.118 0.026 0.3 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.016 2300000 2.9 190 22.4 54 6.72 8.52 3.02 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.116 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
247 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 1 2019 48 19 6.7 3.52 22.6 11.2 7.7 0.318 3.89 0.02 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.063 150000 2.8 250 19.4 61 16 49.7 0.585 0.204 <0.03 - - 1.2 < 0.004 - - - - - - - - -
248 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 2 2019 47 24 6.2 7.68 44.1 20.8 10.7 0.149 5.23 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.021 24000 2.9 280 20.6 7.1 48.4 41.2 0.458 0.119 <0.03 <0.005 <0.3 0.414 <0.004 - - - - - - - - -
249 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 3 2019 67 30 6.5 8 31.8 16 5.88 0.042 0.009 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 9300 2.9 200 42.6 8 40.3 32.7 0.34 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.235 <0.002 - - - - - - - - -
250 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 4 2019 60 35 6.7 8 29.8 13.6 2.04 0.696 0.65 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 7500 2.8 256 18.4 3 29.7 29.8 0.295 <0.05 <0.03 <0.003 - <0.04 <0.002 - - - - - - - - -
251 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 5 2019 58 30 6.8 7.36 31 16.8 3.36 0.761 8.85 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 4300 2.9 230 18.2 18 21.8 22.7 0.37 0.059 <0.03 <0.001 <0.3 0.265 <0.0005 - - - - - - - - -
252 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 6 2019 55 28 6.8 8 35.1 24 1.73 0.898 1.85 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.036 9300 2.9 380 18.8 9 22.5 22.7 0.219 0.072 <0.03 <0.001 - 0.114 <0.0005 - - - - - - - - -
253 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 1 2019 72 19 6.8 7.04 41.4 20.4 0.073 0.008 0.175 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.026 9300 2.8 100 37.2 63 13 38.3 0.315 0.185 <0.03 - - 0.352 < 0.004 - - - - - - - - -
254 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 2 2019 64 24 6.2 7.52 49.7 22 0.55 0.011 0.097 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 15000 2.9 230 23 20 37.5 36.9 0.555 0.114 <0.03 <0.005 <0.3 0.263 <0.004 - - - - - - - - -
255 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 3 2019 70 31 6.9 5.76 46 19.2 0.602 0.013 0.23 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 7500 2.9 110 26.4 15 34.7 39.8 0.51 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.065 <0.002 - - - - - - - - -
256 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 4 2019 76 36 6.5 8 34.9 18.4 0.852 0.035 0.715 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 1100 2.8 168 15 7 30.4 34.1 0.422 0.057 <0.03 <0.003 - 0.888 <0.002 - - - - - - - - -
257 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 5 2019 82 29 6.8 6.4 45.6 25.6 0.168 0.003 0.005 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 2300 2.9 200 18.8 27 18.3 25.6 0.53 0.073 <0.03 <0.001 <0.3 0.104 <0.0005 - - - - - - - - -
258 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 6 2019 66 28 6.9 8 40.7 28.8 0.351 0.007 0.035 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.016 15000 2.9 290 36 8 8.97 21.3 0.466 0.102 <0.03 <0.001 - 0.168 <0.0005 - - - - - - - - -
259 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 1 2019 97 18 6.7 8 9.4 5.6 0.148 0.011 0.594 0.003 0.0049 0.00019 0.0039 0.0001 0.019 0.025 1100 2.8 220 7.8 9 41 11.4 1 0.249 <0.03 - - 0.149 < 0.004 - - - - - - - - -
260 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 2 2019 93 24.5 7.43 7.68 16.9 8 0.041 0.012 0.13 0.0049 0.0045 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 240 2.9 160 7.8 3.3 23.3 15.6 0.446 0.1 <0.03 <0.005 <0.3 <0.04 <0.004 - - - - - - - - -
261 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 3 2019 99 31 7.0 8 8.57 4.8 0.231 0.005 0.01 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 460 2.9 50 17 6 20.9 19.9 0.73 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.404 <0.002 - - - - - - - - -
262 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 4 2019 97 32 6.9 8 2.9 0.9 0.347 0.013 0.005 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 240 2.8 96 12.8 14 <4 11.4 0.737 <0.05 <0.03 <0.003 - <0.04 <0.002 - - - - - - - - -
263 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 5 2019 96 30 7.1 6.8 12.7 6.4 0.176 0.01 0.31 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 460 2.9 160 20.2 46 24.1 7.1 1.54 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 <0.04 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
264 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 6 2019 97 27 6.9 8 9.82 6 0.084 0.009 0.18 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.014 460 2.9 260 20 7 56.6 39.8 1.23 <0.05 <0.03 <0.001 - <0.04 <0.0005 - - - - - - - - -
265 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 1 2019 89 22 6.8 8 9.86 4.8 0.219 0.092 0.427 0.003 0.0049 0.0001 0.0039 0.0001 0.019 0.011 2400 2.8 200 37.6 27 9 11.4 1.98 0.11 <0.03 <0.005 <0.3 0.899 < 0.004 < 0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
266 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 2 2019 87 24 6.7 8 2.9 0.9 0.084 0.062 0.365 0.005 0.0046 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 4300 2.9 80 11.8 8.5 <4 11.4 1.01 0.07 <0.03 <0.005 <0.3 0.2 <0.004 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
267 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 3 2019 99 29 6.7 8 5.48 4.8 0.229 0.008 0.265 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.01 43 2.9 130 11 52 18.7 8.52 0.62 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.073 <0.002 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
268 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 4 2019 67 29 7.1 6.12 14.5 6.4 0.134 0.153 0.06 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 23000 2.8 124 18 87 28.1 17 3,001 0.077 <0.03 <0.003 <0.3 0.544 <0.002 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
269 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 5 2019 100 29 6.8 8 2.9 0.9 0.111 0.006 0.48 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 2300 2.9 150 48.2 137 24.1 7.1 2.03 0.058 <0.03 <0.001 <0.3 0.211 <0.0005 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
270 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 6 2019 94 27 7.1 6.4 12.1 6.4 0.01 0.023 0.315 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 0.005 2300 2.9 210 17.6 62 12.1 7.1 0.865 <0.05 <0.03 <0.001 <0.3 0.133 <0.0005 <0.04 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
271 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 1 2019 97 22 7 8 7.04 3.2 0.163 0.029 0.303 0.003 0.0049 0.0001 0.0039 0.0001 0.019 0.009 4300 2.8 110 83 65 25 9.94 4.28 - <0.03 <0.005 <0.3 0.343 < 0.004 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
272 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 2 2019 88 25 6.7 6.72 3.39 3.2 <0.02 0.056 0.335 0.0051 0.0046 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 2400 2.9 140 47.6 42.2 21.6 15.6 3.11 - <0.03 <0.005 <0.3 0.223 <0.004 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
273 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 3 2019 97 29 6.7 7.04 9.86 4 0.05 0.019 0.265 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 4300 2.9 140 65.2 48 28.9 7.1 3.41 - - <0.001 <0.3 <0.04 <0.002 0.06 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
274 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 4 2019 82 30 6.7 6.2 15.3 8 0.035 0.116 0.28 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 1100 2.8 154 54.8 67 29.2 8.52 6,462 - - <0.003 <0.3 0.208 <0.002 0.08 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
275 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 5 2019 97 28 7.2 6.44 8.45 5.6 0.039 0.01 0.425 0.004 0.003 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 2300 2.9 190 68.6 110 13.2 <7 3.35 - - <0.001 <0.3 <0.04 <0.0005 <0.01 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
276 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 6 2019 82 27 6.8 8 4.85 2.4 0.034 0.013 0.365 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 2300000 2.9 120 26.2 57 <4 <7 1.15 - - <0.001 <0.3 0.103 <0.0005 <0.04 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
277 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 1 2019 86 18 6.5 7.68 4.64 2.4 0.163 0.015 0.142 0.003 0.0054 0.0002 0.0039 0.0001 0.019 0.011 9300 2.8 1660 77.8 63 14 852 3.7 - <0.03 <0.005 <0.3 0.427 < 0.004 0.02 - - - - - - - -
278 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 2 2019 98 23 6.6 6.56 3.36 1.6 0.125 0.023 0.297 0.0052 0.0068 0.00019 0.0039 0.00019 0.019 0.009 1500 2.9 5970 24.4 9.3 <4 2840 1.3 - <0.03 <0.005 <0.3 0.642 <0.004 <0.01 - - - - - - - -
279 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 3 2019 88 30 6.5 6.72 7.67 3.2 0.31 0.019 0.31 0.0049 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 7500 2.9 390 59.4 37 31.8 167.6 1.35 - - <0.001 <0.3 0.111 <0.002 0.05 - - - - - - - -
280 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 4 2019 67 34 6.9 6.52 17.1 9.6 0.01 0.196 0.335 0.004 0.004 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 23000 2.8 248 34 50 27.6 15.6 0.857 - - <0.003 <0.3 0.152 <0.002 <0.01 - - - - - - - -
281 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 5 2019 90 29 7.3 6.12 5.63 3.2 0.84 0.017 0.045 0.004 0.0071 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 2100 2.9 200 20.6 103 22.8 28.4 1.36 - - <0.001 <0.3 0.062 <0.0005 <0.01 - - - - - - - -
282 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 6 2019 98 27 7.2 8 8.42 5.6 0.064 0.026 0.105 0.004 0.0072 0.0001 0.003 0.0001 0.01 - 930 2.9 2830 25.2 50 <4 1618.8 1.43 0.27 - <0.001 <0.3 0.527 <0.0005 <0.04 - - - - - - - -
Ghi chú: