Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước mặt

Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước mặt - Năm 2018

STT Mã điểm
    

Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc

Chỉ số
WQI
     
Nhóm thông số vật lí Nhóm thông số hữu cơ và dinh dưỡng Nhóm thông số kim loại nặng Nhóm thông số vi sinh Nhóm khác
Nhiệt độ
(oC)
pH DO
(mg/l)
COD
(mg/l)
BOD5
(mg/l)
NH4+
(mg/l)
NO2-
(mg/l)
NO3-
(mg/l)
Cr tổng
(mg/l)
As
(mg/l)
Cd
(mg/l)
Pb
(mg/l)
Hg
(mg/l)
Cu
(mg/l)
Zn
(mg/l)
Coliform
(MPN/100ml)
E. Coli
(MPN/100ml)
TDS
(mg/l)
TSS
(mg/l)
Độ đục
(NTU)
Độ màu Cl-
(mg/l)
Fe
(mg/l)
Mn
(mg/l)
Ni
(mg/l)
Phenol
(mg/l)
Tổng dầu mỡ
(mg/l)
F-
(mg/l)
CN-
(mg/l)
Chất HĐBM
(mg/l)
Aldrin
Diredrin
(µg/l)
Endrin
(µg/l)
BHC
(µg/l)
Lindan
(µg/l)
Chlordane
(µg/l)
Heptachlor
(µg/l)
Parathion
(µg/l)
2,4D
(µg/l)
1 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 1 2018 100 17 6.8 8.48 6.21 4 0.103 0.0029 0.52 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 1500 2 110 31.2 61.4 44.43 <7 4.45 0.095 <0.03 <0.001 KPHĐ <0.04 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
2 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 2 2018 100 23 6.8 7.6 4.2 3.2 0.064 0.003 0.43 0.009 0.0035 0.0004 0.0063 0.0001 0.01 0.009 2400 2 290 84.6 60 8.9 <7 3.4 0.186 <0.03 <0.001 KPHĐ <0.04 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
3 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 3 2018 99 31 6.9 6.4 7.62 4.8 0.053 0.031 0.755 0.009 0.002 0.0002 0.0086 0.0001 0.01 0.039 460 2 110 676.6 425 301.8 <7 15.125 0.262 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
4 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 4 2018 100 29 6.9 8.32 5.93 3.2 0.276 0.003 0.288 0.009 0.0057 0.0002 0.0061 0.0008 0.04 0.009 1100 2 150 429 510 36.5 <7 13.86 0.027 <0.03 <0.01 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 - - - - - - - -
5 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 5 2018 79 29 6.7 8 11.4 5.6 0.019 0.02 0.325 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0002 0.01 0.009 24000 2 150 41.8 76 36.8 36.9 1.71 0.098 <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 0.02 - - - - - - - -
6 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 6 2018 76 27 7 8 21.8 7.2 0.075 0.01 0.295 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 21000 2 90 18.1 86 7.2 7.1 2.11 0.249 <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
7 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 1 2018 97 17 7 9.12 4.41 2.8 0.046 0.003 0.248 0.009 0.0048 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 4300 2 110 17.2 14.3 - - 1.13 <0.06 <0.03 <0.001 - - <0.001 - - - - - - - - -
8 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 2 2018 100 26 7.2 7.56 2.8 1.6 0.019 0.0029 1.26 0.009 0.0031 0.0003 0.0084 0.0001 0.01 0.009 43 000 2 90 12.6 1 - - 0.348 <0.02 <0.03 <0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
9 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 3 2018 96 30 6.3 6.15 2.9 2.4 0.019 0.012 0.355 0.009 0.002 0.0002 0.0054 0.0001 0.01 0.021 4300 2 100 150.4 159 - - 3385 0.156 - < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
10 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 4 2018 95 30 7 8 7.41 5.6 0.225 0.024 0.3365 0.002 0.0002 0.0054 0.0007 0.025 0.009 4300 2 140 221.6 160 - - 9.13 0.098 <0.03 <0.01 - - <0.002 <0.02 - - - - - - - -
11 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 5 2018 87 28 6.9 7.04 7.36 6.4 0.031 0.059 0.694 0.009 0.0023 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.028 1100 2 90 104.8 128 - - 4.53 <0.02 <0.03 < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
12 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 6 2018 81 27 7 7.84 11.2 4 0.11 0.006 0.343 0.005 0.003 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.04 24000 2 90 11.2 98 - - 0.644 0.117 <0.03 < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
13 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 1 2018 82 16 6.7 8.95 3.14 1.6 0.073 0.006 0.461 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 24000 2 95 27.6 16.5 - - 0.86 0.076 <0.03 <0.001 - - <0.001 - - - - - - - - -
14 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 2 2018 100 26 6.8 7.4 3.7 2.4 0.046 0.0029 0.58 0.009 0.0034 0.0004 0.002 0.0001 0.01 0.009 2400 2 40 11.4 2 - - 0.394 0.154 <0.03 <0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
15 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 3 2018 82 32 6.4 8 7.62 3.2 0.025 0.009 0.82 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.013 15000 2 120 67 69.6 - - 2.002 0.162 - < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
16 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 4 2018 100 30 6.8 8 7.41 4 0.146 0.013 0.3405 0.002 0.0002 0.0062 0.0004 0.027 0.009 1100 2 190 50.2 76 - - 2.03 <0.02 <0.03 <0.01 - - <0.002 <0.02 - - - - - - - -
17 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 5 2018 81 28 7.2 8 15.7 6.4 0.021 0.124 1.15 0.009 0.0031 0.0002 0.0136 0.0001 0.01 0.038 4300 2 50 496.2 38 - - 8.38 0.031 <0.03 < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
18 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 6 2018 82 28 7.3 7.84 5.6 2.4 0.138 0.005 0.317 0.005 0.0037 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.02 24000 2 80 15.8 12 - - 0.557 0.159 <0.03 < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
19 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 1 2018 97 17 6.8 7.04 3.46 2.4 0.101 0.0029 0.565 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 150 2 40 22.4 7.15 - - 0.49 <0.06 <0.03 <0.001 - - <0.001 - - - - - - - - -
20 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 2 2018 100 21 6.8 8.48 7.4 4 0.196 0.009 1.23 0.009 0.002 0.0005 0.002 0.0001 0.01 0.028 1100 2 20 9 1 - - 0.485 0.03 <0.03 <0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
21 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 3 2018 97 29 6.6 5.44 5.71 3.2 0.019 0.005 0.65 0.009 0.002 0.0004 0.002 0.0001 0.01 0.032 240 2 70 <5 4.12 - - 0.226 0.187 - < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
22 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 4 2018 96 29 6.6 5.76 7.33 4.8 0.056 0.007 0.0225 0.002 0.0002 0.002 0.0004 0.02 0.009 1100 2 130 7.6 8 - - 0.757 0.049 <0.03 <0.01 - - <0.002 <0.02 - - - - - - - -
23 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 5 2018 74 26 7 7.84 5.7 2.4 0.093 0.094 1.81 0.009 0.002 0.0005 0.0101 0.0001 0.01 0.065 93000 2 100 144.4 130 - - 8.57 0.101 <0.03 < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
24 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 6 2018 100 26 7 7.04 10.6 3.2 0.174 0.045 0.871 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 1100 2 40 44.6 120 - - 3.47 0.096 <0.03 < 0.001 - - 0.002 - - - - - - - - -
25 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 1 2018 97 17 6.7 8.31 4.42 3.2 0.039 0.004 0.475 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 4300 2 30 18.2 11.8 62.54 <7 0.78 <0.06 <0.03 <0.001 KPHĐ <0.04 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
26 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 2 2018 100 26 7.1 8.4 6.3 4 0.019 0.0029 0.64 0.009 0.0027 0.0003 0.002 0.0001 0.01 0.009 2400 2 10 3.6 1 9.73 <7 0.215 <0.02 <0.03 <0.001 KPHĐ 0.866 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
27 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 3 2018 98 31 6.5 6.08 9.52 4.8 0.081 0.006 0.555 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.027 2400 2 110 20.2 21.2 11.4 <7 0.558 0.204 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
28 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 4 2018 100 30 6.7 8 4.4 2.4 0.089 0.006 0.4285 0.009 0.002 0.0002 0.002 KPHĐ 0.025 0.009 1500 2 130 21.6 29 67.1 11.4 1.009 0.063 <0.03 <0.01 <0.3 0.617 0.002 <0.02 - - - - - - - -
29 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 5 2018 83 26 6.9 7.36 12.9 5.6 0.091 0.085 1.58 0.009 0.0027 0.0004 0.0079 0.0003 0.01 0.054 4300 2 90 81.2 117 631.7 <7 7.42 0.058 <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 <0.02 - - - - - - - -
30 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 6 2018 87 26 6.9 7.04 5.04 3.2 0.123 0.042 1.02 0.005 0.0036 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 9300 2 120 40.6 110 287.8 <7 4.6 0.191 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 0.002 < 0.02 - - - - - - - -
31 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 1 2018 82 17 6.6 9.28 4.1 1.2 0.059 0.003 0.53 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 21000 2 120 17.6 12.8 50.6 <7 0.42 0.114 <0.03 <0.001 KPHĐ <0.04 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
32 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 2 2018 100 26 7.2 8.04 3 1.6 0.019 0.0029 0.22 0.009 0.0034 0.0005 0.002 0.0001 0.01 0.01 460 2 30 5.6 2 27.6 <7 0.272 0.068 <0.03 <0.001 0.05 0.32 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
33 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 3 2018 99 31 6.7 6.08 8.75 4 0.078 0.007 0.73 0.009 0.0024 0.0004 0.002 0.0001 0.01 0.036 1100 2 100 38.6 28.7 14.7 8.52 1.023 0.262 <0.03 < 0.001 0.02 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
34 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 4 2018 100 31 6.8 7.36 8.79 4 0.088 0.014 0.437 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0003 0.023 0.009 1100 2 130 21.2 140 14.4 <7 1.137 <0.02 <0.03 <0.01 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 - - - - - - - -
35 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 5 2018 82 28 7.1 5.76 11.4 4.8 0.144 0.073 1.09 0.009 0.0023 0.0002 0.0066 0.0001 0.01 0.028 4300 2 80 225.4 110 338.9 <7 7.03 0.054 <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 <0.02 - - - - - - - -
36 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 6 2018 99 26 7 6.72 6.16 4 0.21 0.017 0.313 0.005 0.0031 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.019 2400 2 90 22.4 112 56.4 8.52 1.89 0.178 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
37 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 1 2018 84 18.4 7.1 6.72 6.02 2.4 0.079 0.004 0.42 0.009 0.0031 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 9300 2 70 21.8 37.4 85.4 <7 2.01 0.204 <0.03 <0.001 0.05 <0.04 <0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
38 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 2 2018 97 24 6.7 7.84 3.9 2.4 0.121 0.011 0.83 0.009 0.002 0.0005 0.002 0.0001 0.01 0.009 4300 2 40 20.2 18 80.4 <7 2.701 0.089 <0.03 <0.001 0.02 0.077 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
39 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 3 2018 82 30 6.6 7.36 5.71 3.2 0.019 0.017 0.635 0.009 0.0029 0.0002 0.0066 0.0001 0.01 0.011 24000 2 60 311 170 147.6 <7 11.2 0.154 <0.03 < 0.001 0.05 <0.04 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
40 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 4 2018 87 29.3 7.1 7.04 5.86 3.2 0.175 0.017 0.374 0.009 0.002 0.0002 0.004 0.0003 0.033 0.009 9300 2 120 28.2 25.3 49.1 <7 1.755 0.054 <0.03 <0.01 <0.3 <0.04 0.003 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
41 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 5 2018 90 29 7 7.04 4.29 1.6 0.051 0.077 0.819 0.009 0.0028 0.0003 0.0073 0.0001 0.01 0.026 750 2 60 119.4 103 158.6 <7 6.34 0.02 <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
42 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 6 2018 99 27 7.1 7.36 8.96 4.8 0.135 0.023 0.793 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 460 2 50 28.5 107 68.6 <7 2.08 0.237 <0.03 < 0.001 0.06 <0.04 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
43 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 1 2018 97 19.1 6.7 6.8 5.7 2.4 0.101 0.008 0.54 0.009 0.0029 0.0002 0.0055 0.0001 0.01 0.009 1500 2 60 18.2 46.5 63.8 <7 2.4 0.54 <0.03 <0.001 0.09 <0.04 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
44 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 2 2018 96 23 6.7 7.12 1.6 0.9 0.154 0.006 1.51 0.009 0.0026 0.0003 0.002 0.0001 0.01 0.009 4300 2 230 37.8 22 24.14 <7 1.493 0.059 <0.03 <0.001 0.08 - < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
45 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 3 2018 97 30 6.7 7.68 4.76 3.2 0.023 0.019 0.84 0.009 0.0022 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 4300 2 100 73.6 69 55.3 11.1 2.594 0.21 <0.03 < 0.001 0.03 <0.04 < 0.001 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
46 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 4 2018 98 30.2 6.8 7.36 7.33 5.6 0.121 0.019 0.4315 0.009 0.002 0.0003 0.0068 0.0004 0.03 0.009 240 2 190 18 15.3 42.2 <7 1.33 <0.02 <0.03 <0.01 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
47 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 5 2018 90 30 6.8 8 5.71 2.4 0.019 0.055 0.801 0.009 0.002 0.0002 0.0083 0.0001 0.01 0.009 1100 2 40 93.4 98 411.2 <7 6.88 <0.02 <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
48 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 6 2018 97 27 6.8 7.36 16.2 3.2 0.17 0.034 0.726 0.005 0.0023 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 1500 2 120 36.4 110 162.3 <7 3.05 0.098 <0.03 < 0.001 0.09 <0.04 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
49 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 1 2018 100 17 6.8 8.96 4.67 3.2 0.04 0.003 1.08 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 2400 2 190 8.4 0.001 - - 0.29 <0.06 <0.03 <0.001 - - <0.001 - - - - - - - - -
50 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 2 2018 100 26 7 7.2 2.3 1.6 0.019 0.009 1.47 0.009 0.0035 0.0003 0.002 0.0001 0.01 0.009 2400 2 70 5.2 0.001 - - 0.14 <0.02 <0.03 <0.001 - - 0.002 - - - - - - - - -
51 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 3 2018 98 31 6.6 7.04 9.52 5.6 0.088 0.009 1.2 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.044 43 2 110 7.6 2.3 - - 0.232 0.111 - < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
52 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 4 2018 100 30 6.8 8 2.9 0.9 0.079 0.017 0.898 0.002 0.0002 0.002 0.0003 0.027 0.009 1500 2 240 10.2 94 - - 0.622 <0.02 <0.03 <0.01 - - <0.002 <0.02 - - - - - - - -
53 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 5 2018 90 27 7.2 8 9.82 4 0.034 0.071 1.59 0.009 0.0023 0.0002 0.002 0.0003 0.01 0.028 240 2 20 16.8 20 - - 1.16 <0.02 <0.03 < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
54 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 6 2018 100 28 6.9 8 3.92 1.6 0.131 0.012 0.844 0.005 0.0031 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 240 2 180 11 8 - - 0.178 0.157 <0.03 < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
55 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 1 2018 96 19.7 6.8 6.08 4.93 3.6 0.138 0.012 0.73 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 2100 2 80 12.2 20.2 - - 0.73 <0.06 <0.03 <0.001 - - <0.001 - - - - - - - - -
56 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 2 2018 98 23 6.8 6.56 3.5 2.4 0.189 0.036 0.81 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 460 2 110 6.6 0.001 - - 0.306 0.025 <0.03 <0.001 - <0.04 0.002 - - - - - - - - -
57 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 3 2018 100 30 6.7 6.42 4.76 3.2 0.019 0.008 0.825 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.014 2400 2 30 6.8 1.71 - - 1129 0.084 - < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
58 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 4 2018 97 32 7.2 6.4 10.3 7.2 0.13 0.02 0.5715 0.002 0.0002 0.002 0.0005 0.031 0.009 93 2 170 6.6 10.2 - - 0.331 <0.02 <0.03 0.0145 - - <0.002 <0.02 - - - - - - - -
59 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 5 2018 99 30 6.8 6.08 8.57 3.2 0.058 0.033 0.642 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.012 240 2 30 26 12 - - 1.74 0.037 <0.03 < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
60 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 6 2018 94 27 7 8 18.5 5.6 0.123 0.016 0.772 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 1100 2 140 16.8 15 - - 0.53 0.181 <0.03 < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
61 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 1 2018 82 19.0 6.5 6.4 6.4 3.2 0.454 0.061 0.648 0.009 0.0032 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 1100 2 125 12.8 22.6 55.5 15.6 1.99 0.191 <0.03 <0.001 0.02 <0.04 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
62 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 2 2018 79 23 6.6 6.08 5.3 3.2 0.704 0.181 1.28 0.009 0.0039 0.0003 0.002 0.0001 0.01 0.009 1100 2 30 39.6 33 46.5 24.1 3609 0.198 <0.03 <0.001 KPHĐ 0.404 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
63 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 3 2018 69 29 6.7 5.76 14.3 4 0.095 0.119 0.935 0.009 0.0028 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 24000 2 80 65.4 46.5 22.1 15.9 2687 0.109 <0.03 < 0.001 0.04 1 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
64 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 4 2018 70 30.8 7.1 5.76 17.6 8 0.776 0.256 0.5665 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0005 0.032 0.009 4300 2 190 63 52.7 27.9 17 3.187 0.02 <0.03 0.021 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 - - - - - - - -
65 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 5 2018 89 29 6.9 6.4 5.71 2.4 0.125 0.08 1.26 0.009 0.003 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.01 1100 2 100 115.4 32 32.5 9.94 3.98 <0.02 <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 0.03 - - - - - - - -
66 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 6 2018 88 27 6.8 6.4 5.6 2.4 0.235 0.125 0.619 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 240 2 120 23.6 43 14.8 12.8 1.91 0.223 <0.03 < 0.001 0.03 <0.04 < 0.001 0.04 - - - - - - - -
67 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 1 2018 100 17 6.9 8.8 5.25 3.6 0.108 0.0029 0.562 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 1100 2 85 16.8 2.85 - - 0.48 <0.06 <0.03 <0.001 - - <0.001 - - - - - - - - -
68 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 2 2018 87 26 6.7 7.8 2.3 1.6 0.02 0.003 0.37 0.009 0.0021 0.0003 0.002 0.0001 0.01 0.01 9300 2 230 21.8 6 - - 0.545 0.021 <0.03 <0.001 - - 0.001 - - - - - - - - -
69 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 3 2018 80 32 6.3 7.36 9.52 5.6 0.069 0.027 0.875 0.009 0.002 0.0002 0.0062 0.0001 0.01 0.059 43000 2 120 250.6 253 - - 11.68 0.241 - < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
70 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 4 2018 100 29 6.6 7.36 2.9 1.6 0.05 0.007 0.442 0.002 0.0002 0.002 0.0007 0.031 0.009 390 2 160 30.2 430 - - 1.638 0.098 <0.03 <0.01 - - <0.002 <0.02 - - - - - - - -
71 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 5 2018 90 29 7.2 7.04 2.9 1.6 0.019 0.066 0.748 0.009 0.002 0.0004 0.0051 0.0001 0.01 0.03 1500 2 140 116.4 138 - - 5.38 0.055 <0.03 < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
72 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 6 2018 97 28 6.8 8 16.8 4 0.096 0.023 0.568 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 1100 2 180 20.2 132 - - 2.71 0.178 <0.03 < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
73 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 1 2018 100 17 6.7 8.28 2.69 2 0.063 0.0029 0.845 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 460 2 175 9.6 0.083 16.7 <7 0.21 <0.06 <0.03 <0.001 KPHĐ <0.04 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
74 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 2 2018 97 25 7.2 7.28 3.4 1.6 0.019 0.0029 0.86 0.009 0.0028 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 4300 2 150 3.4 0.001 17.56 <7 0.059 0.029 <0.03 <0.001 0.04 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
75 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 3 2018 90 30 6.4 8 9.52 3.2 0.019 0.005 1505 0.009 0.0032 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 1100 2 170 12.4 1.2 <4 <7 0.215 0.046 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
76 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 4 2018 97 30 6.9 7.36 10.5 5.6 0.099 0.011 0.3945 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0007 0.032 0.009 1100 2 150 8.4 3 <4 7.95 0.586 <0.02 <0.03 <0.01 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 - - - - - - - -
77 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 5 2018 100 26 7.2 8 2.9 0.9 0.019 0.003 1.06 0.009 0.0024 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.015 240 2 170 20 107 10.5 <7 0.281 <0.02 <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 0.04 - - - - - - - -
78 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 6 2018 100 27 7.1 8 5.04 2.4 0.069 0.013 1.2 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.015 1100 2 190 8.8 23 <4 <7 0.232 0.111 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
79 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 1 2018 97 17.8 6.4 6.9 4.1 3.6 0.278 0.011 0.796 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 1100 2 165 11.4 32.9 34.7 14.2 0.5 <0.06 <0.03 <0.001 KPHĐ <0.04 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
80 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 2 2018 72 23 6.6 6.24 1.4 0.9 0.339 0.056 0.81 0.009 0.0023 0.0003 0.002 0.0001 0.01 0.009 9300 2 160 9.2 3 83.52 11.4 0.717 0.038 <0.03 <0.001 KPHĐ 0.041 < 0.001 0.03 - - - - - - - -
81 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 3 2018 97 30 6.6 7.04 2.9 2.4 0.373 0.023 0.31 0.009 0.0037 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 1500 2 120 26.4 20.1 <4 8.52 1400 0.08 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.001 0.04 - - - - - - - -
82 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 4 2018 100 32.5 6.9 6.4 8.79 4 0.173 0.027 0.331 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0005 0.031 0.009 43 2 220 15.6 12.8 24.9 10.8 0.677 0.068 <0.03 <0.01 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 - - - - - - - -
83 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 5 2018 76 29 6.9 7.68 6.14 5.6 0.086 0.182 1.02 0.009 0.003 0.0002 0.002 0.0004 0.01 0.009 9300 2 210 24.4 102 12.2 <7 2.4 <0.02 <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 0.04 - - - - - - - -
84 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 6 2018 82 28 7 7.36 4.48 2.4 0.096 0.023 0.8 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 930000 2 190 13.8 110 <4 8.52 0.5 0.136 <0.03 < 0.001 0.07 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
85 QT-M22 Cầu Đò Lèn 1 2018 82 18 6.9 8.8 6.98 3.2 0.171 0.008 1.7 0.009 0.0029 0.0002 0.0042 0.0001 0.01 0.011 240000 2 150 22.4 50.9 54.7 <7 2.53 0.375 <0.03 <0.001 0.1 <0.04 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
86 QT-M22 Cầu Đò Lèn 2 2018 76 23 7.2 5.8 2.8 1.6 0.428 0.011 0.24 0.009 0.0033 0.0007 0.002 0.0001 0.01 0.009 93000 2 550 24.2 2 7.43 <7 0.563 0.206 <0.03 <0.001 0.1 0.127 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
87 QT-M22 Cầu Đò Lèn 3 2018 83 30.9 6.4 7.04 17.1 6.4 0.019 0.065 1.1 0.009 0.004 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 750 2 100 90.2 137 303.5 8.66 3.934 0.287 - < 0.001 0.04 0.307 < 0.001 0.03 - - - - - - - -
88 QT-M22 Cầu Đò Lèn 4 2018 99 29 6.7 7.36 11.7 4 0.095 0.029 0.4895 0.009 0.002 0.0002 0.004 0.0008 0.034 0.009 240 2 40 64.2 142 193.4 <7 2.816 - <0.03 <0.01 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 - - - - - - - -
89 QT-M22 Cầu Đò Lèn 5 2018 98 30 7.2 8 7.36 5.6 0.055 0.041 0.587 0.009 0.0026 0.0002 0.0048 0.0002 0.01 0.009 240 2 170 61 96 76.1 <7 3.03 - <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 <0.02 - - - - - - - -
90 QT-M22 Cầu Đò Lèn 6 2018 79 27 7.4 8 12.3 5.6 0.131 0.024 0.483 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 15000 2 170 36.4 89 50.1 <7 1.76 - <0.03 < 0.001 0.1 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
91 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 1 2018 100 18 6.8 8.8 2.11 1.6 0.065 0.01 0.504 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 1100 2 100 23.2 66.1 50.1 <7 2.93 0.114 <0.03 <0.001 0.04 <0.04 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
92 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 2 2018 84 23 6.8 5.4 1.8 0.9 0.024 0.011 0.31 0.009 0.002 0.0003 0.002 0.0001 0.01 0.009 9300 2 170 36.2 26 25.6 8.52 1.437 0.099 <0.03 <0.001 0.06 0.09 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
93 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 3 2018 95 32.4 6.66 7.04 16.2 5.6 0.019 0.026 0.89 0.009 0.0036 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 2400 2 120 138.6 142 239.5 <7 4.49 0.224 - < 0.001 0.06 0.197 < 0.001 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
94 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 4 2018 87 29 7.3 8 8.79 5.6 0.1 0.056 0.52 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0008 0.01 0.009 2100 2 200 65.6 150 <4 8.24 5.885 - <0.03 0.045 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
95 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 5 2018 78 31 7.2 7.04 5.71 1.6 0.07 0.11 0.621 0.009 0.003 0.0002 0.007 0.0002 0.01 0.009 9300 2 140 107.2 93 49.2 <7 5.89 - <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
96 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 6 2018 91 28 7.4 8 6.16 4 0.204 0.021 0.6 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 7500 2 260 27.4 90 66.4 7.95 3.18 - <0.03 < 0.001 0.02 <0.04 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
97 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 1 2018 100 18 6.8 8.96 6.08 3.2 0.024 0.619 0.009 0.0026 0.0003 0.002 0.0001 0.01 0.009 1100 2 3485 27.2 30.1 48.2 994 2.26 0.184 <0.03 <0.001 0.05 <0.04 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
98 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 2 2018 83 22 6.9 7.52 3.8 2.4 0.398 0.06 0.07 0.009 0.004 0.0006 0.002 0.0001 0.01 0.009 4300 2 7620 24.6 34 27 4.757 2101 - <0.03 <0.001 0.07 0.867 < 0.001 0.02 - - - - - - - -
99 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 3 2018 87 31.6 6.7 6.72 6.67 3.2 0.019 0.075 0.815 0.009 0.0028 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 4300 2 480 269 191 239.1 681.6 11.63 - - < 0.001 0.03 0.208 < 0.001 0.06 - - - - - - - -
100 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 4 2018 97 29 7 7.36 4.48 6.4 0.161 0.035 0.3295 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0008 0.01 0.009 2400 2 250 92 170 96.7 468.6 3.802 - <0.03 <0.01 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 - - - - - - - -
101 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 5 2018 78 31 6.8 6.4 10 4 0.119 0.191 0.607 0.009 0.002 0.0002 0.0068 0.0001 0.01 0.009 9300 2 330 137.4 82 194.8 198.8 7.39 - <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 <0.02 - - - - - - - -
102 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 6 2018 90 27 7.3 5.76 19.6 6.4 0.131 0.039 0.208 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 460 2 1850 31.8 94 5.4 1036 2.42 - <0.03 < 0.001 0.05 <0.04 < 0.001 0.04 - - - - - - - -
103 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 1 2018 80 16 6.6 4.48 6.64 3.2 0.358 0.053 0.356 0.009 0.002 0.0008 0.002 0.0001 0.01 0.009 1100 2 65 25.4 2.14 - 12.5 0.53 0.259 <0.03 <0.001 0.07 <0.04 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
104 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 2 2018 68 22.7 6.3 3.2 2.1 1.6 0.451 0.129 0.26 0.009 0.002 0.0004 0.0091 0.0001 0.01 0.009 9300 2 140 11.6 2 54.5 17 0.714 0.214 <0.03 <0.001 0.05 0.263 0.002 < 0.02 - - - - - - - -
105 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 3 2018 77 31.2 6.81 3.2 4.76 3.2 0.083 0.0029 0.735 0.009 0.0034 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 93000 2 60 38.6 22.6 - 8.52 1.63 0.14 <0.03 < 0.001 0.06 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
106 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 4 2018 83 31 6.7 2.56 2.93 4.8 0.924 0.05 0.2285 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0004 0.01 0.009 750 2 80 33.4 15 - 17 1.539 <0.02 <0.03 <0.01 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 - - - - - - - -
107 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 5 2018 83 29 6.9 5.12 8.59 3.2 0.121 0.217 0.627 0.009 0.0029 0.0002 0.0041 0.0001 0.01 0.009 4300 2 140 127.6 54 - 7.1 0.931 <0.02 <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 0.02 - - - - - - - -
108 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 6 2018 82 28 6.9 5.76 11.8 4.8 0.206 0.06 0.247 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 4300 2 120 49.2 74 - 8.52 1.13 0.355 <0.03 < 0.001 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
109 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 1 2018 85 15 6.7 7.68 8.4 2.4 0.26 0.034 0.603 0.009 0.002 0.0004 0.002 0.0001 0.01 0.009 9300 2 3390 26.8 71.2 36.1 1011.8 3.04 0.278 <0.03 <0.001 0.08 <0.04 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
110 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 2 2018 80 22.1 6.8 5.28 6.1 3.6 0.455 0.17 0.13 0.009 0.003 0.0008 0.0084 0.0001 0.01 0.009 1100 2 3170 83 15 <5 2.378 1.096 - <0.03 <0.001 0.05 0.656 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
111 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 3 2018 77 31.2 7.01 4.48 7.62 4.8 0.133 0 0.6 0.009 0.0034 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 240000 2 420 171.6 20.7 - 255.6 6.69 - - < 0.001 0.02 <0.04 < 0.001 0.04 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
112 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 4 2018 71 30 6.5 5.44 13.2 4.8 1.439 0.232 0.4645 0.009 0.0031 0.0002 0.002 0.0006 0.01 0.009 4300 2 1.060 63.4 70 37.7 681.6 2.302 - <0.03 0.02 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
113 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 5 2018 85 29 7.2 4.8 4.29 2.4 0.2 0.144 0.491 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 93 2 240 42.2 82 70.4 127.8 1.34 - <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
114 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 6 2018 96 27 7.1 4.8 7.04 1.6 0.186 0.046 0.161 0.005 0.002 0.0002 0.016 0.0001 0.01 0.009 1100 2 4430 25.6 86 17.5 2698 1.02 - <0.03 < 0.001 0.04 <0.04 < 0.001 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
115 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 1 2018 100 18 6.7 8.48 4.74 2.4 0.074 0.0029 0.521 0.009 0.0026 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 460 2 145 15.4 4.54 - - 0.59 0.074 <0.03 <0.001 - - <0.001 - - - - - - - - -
116 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 2 2018 100 26 7.3 8.8 5.1 2.4 0.019 0.0029 0.26 0.009 0.0024 0.0004 0.002 0.0001 0.01 0.009 460 2 290 7.4 0.001 - - 0.278 <0.02 <0.03 <0.001 - - 0.001 - - - - - - - - -
117 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 3 2018 95 30 6.5 5.76 5.71 3.2 0.019 0.021 0.74 0.009 0.002 0.0002 0.0042 0.0001 0.01 0.009 4300 2 100 134 210 - - 9.585 0.299 - < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
118 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 4 2018 100 29 6.8 7.36 5.93 3.2 0.078 0.009 0.4165 0.002 0.0002 0.002 0.0008 0.034 0.009 150 2 140 25 243 - - 1.392 0.044 <0.03 0.015 - - <0.002 <0.02 - - - - - - - -
119 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 5 2018 80 28 7.3 5.76 7.14 3.2 0.019 0.043 0.622 0.009 0.0029 0.0002 0.002 0.0002 0.01 0.015 24000 2 90 126.2 142 - - 3.59 0.044 <0.03 < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
120 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 6 2018 85 28 7.2 7.68 19.6 5.6 0.111 0.017 0.479 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.01 7500 2 50 23.6 128 - - 2.66 0.112 <0.03 < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
121 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 1 2018 68 17.6 6.8 6.54 4.18 3.2 0.361 0.051 0.618 0.009 0.0029 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 21000 2 130 31.6 48.9 - 11.36 1.97 0.11 <0.03 <0.001 0.05 <0.04 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
122 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 2 2018 79 23 6.6 4.8 7 4.8 0.408 0.208 0.23 0.009 0.0026 0.0005 0.0098 0.0001 0.01 0.009 1500 2 115 29.4 5 - 21.3 1.234 0.173 <0.03 <0.001 0.06 0.365 0.002 0.04 - - - - - - - -
123 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 3 2018 93 29 6.6 4.16 11.4 4.8 0.019 0.03 0.465 0.009 0.0037 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 2100 2 20 19.4 14.4 - 26.7 1.245 0.109 <0.03 < 0.001 0.02 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
124 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 4 2018 75 29.4 7.2 4.48 4.39 4 2.24 0.217 0.4805 0.009 0.0028 0.0002 0.002 0.0006 0.029 0.017 2400 2 230 37.8 32.9 - 27 2.706 0.106 <0.03 0.019 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 - - - - - - - -
125 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 5 2018 72 29 6.4 3.84 10 5.6 1.24 0.186 2.17 0.009 0.0023 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 2400 2 130 69.2 43 - 28.4 3.49 0.026 <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 0.03 - - - - - - - -
126 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 6 2018 89 28 6.8 6.4 8.95 2.4 0.231 0.101 0.367 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 2400 2 150 36.8 32 - 28.4 3.61 0.122 <0.03 < 0.001 0.05 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
127 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 1 2018 82 16 6.7 7.68 7.04 4 0.389 0.041 0.602 0.009 0.0022 0.0002 0.0052 0.0001 0.01 0.009 9300 2 280 22.6 47.2 - 27.4 2.6 0.153 <0.03 <0.001 0.1 <0.04 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
128 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 2 2018 69 22.7 6.8 4.96 4.2 3.2 0.28 0.18 0.21 0.009 0.003 0.0005 0.002 0.0001 0.01 0.009 24000 2 100 33.8 14 - 14.2 1.381 0.131 <0.03 <0.001 0.02 0.408 0.002 0.04 - - - - - - - -
129 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 3 2018 87 31.8 6.9 6.28 9.52 3.2 0.135 0.023 0.625 0.009 0.0039 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 9300 2 10 27.6 27.2 - 13.3 1.868 0.133 <0.03 < 0.001 0.05 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
130 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 4 2018 67 30 6.7 3.84 16.1 6.4 1.2 0.13 0.4755 0.009 0.0043 0.0002 0.002 0.0004 0.026 0.009 1500 2 40 76 34 - 18.5 4.356 0.07 <0.03 0.012 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 - - - - - - - -
131 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 5 2018 84 29 6.8 4.16 10 3.2 0.03 0.169 1.12 0.009 0.0032 0.0003 0.0043 0.0001 0.01 0.009 1100 2 130 84.6 52 - 14.2 3.27 0.026 <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 0.02 - - - - - - - -
132 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 6 2018 68 27 7 4.48 16.2 6.4 0.211 0.152 0.569 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.012 9300 2 220 39.4 42 - 170.4 3.04 0.173 <0.03 < 0.001 0.09 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
133 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 1 2018 77 17.6 6.7 6.67 6.4 3.2 0.329 0.029 0.656 0.009 0.0028 0.0004 0.0079 0.0001 0.01 0.009 24000 2 195 23.8 57.4 - 8.8 3.43 0.14 <0.03 <0.001 0.03 <0.04 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
134 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 2 2018 76 22 6.7 6.08 7 4.8 1.273 0.149 1.02 0.009 0.0024 0.0005 0.01 0.0001 0.01 0.009 2100 2 120 95.2 24 - 14.2 1.686 0.096 <0.03 <0.001 0.08 0.642 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
135 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 3 2018 66 29 6.7 3.52 8.57 5.6 0.103 0.091 0.555 0.009 0.0037 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 93000 2 10 37.2 25.4 - 11.4 1.801 0.096 <0.03 < 0.001 0.07 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
136 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 4 2018 65 29.5 6.8 3.2 17.6 8 2.24 0.183 0.6425 0.009 0.0053 0.0002 0.002 0.0004 0.025 0.009 460 2 90 54.2 28.4 - 21.3 3.071 0.106 <0.03 <0.01 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 - - - - - - - -
137 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 5 2018 78 29 6.7 3.52 12.9 6.4 0.15 0.112 1.29 0.009 0.0037 0.0002 0.0042 0.0001 0.01 0.009 2400 2 100 104.2 37 - 13.5 3.9 0.055 <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 0.02 - - - - - - - -
138 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 6 2018 75 26 6.9 4.16 17.4 4.8 0.37 0.199 0.787 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 240 2 120 27.6 25 - 11.4 2.78 0.245 <0.03 < 0.001 0.04 <0.04 < 0.001 0.03 - - - - - - - -
139 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 1 2018 76 14 6.7 7.84 7.87 4 0.54 0.044 0.689 0.009 0.0025 0.0003 0.0055 0.0001 0.01 0.009 24000 2 205 24.2 83.6 111.6 36.8 2.64 0.109 <0.03 <0.001 0.06 <0.04 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
140 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 2 2018 66 22.5 6.4 3.68 8.1 5.6 0.216 0.246 1.19 0.009 0.002 0.0006 0.0078 0.0001 0.01 0.009 43000 2 120 50.6 20 84.3 19.9 2.099 0.093 <0.03 <0.001 0.04 0.293 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
141 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 3 2018 69 31.5 7.01 4.16 2.9 2.4 0.082 0.122 0.59 0.009 0.0043 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 93000 2 40 71.2 28.2 32.7 19.9 3.039 0.112 - < 0.001 0.03 <0.04 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
142 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 4 2018 70 31 6.4 2.56 7.33 5.6 1.68 0.106 0.367 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0007 0.033 0.009 1100 2 140 79.8 46 48 38.3 5.732 - <0.03 0.012 <0.3 0.389 <0.002 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
143 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 5 2018 68 28 6.9 1.6 11.4 5.6 1.06 0.166 1.72 0.009 0.003 0.0002 0.002 0.0004 0.01 0.009 460 2 80 80.4 42 54.9 24.1 3.31 - <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
144 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 6 2018 71 27 7 4.64 11.2 5.6 0.149 0.121 0.634 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 9300 2 130 21.2 51 38 71 3.39 - <0.03 < 0.001 0.06 <0.04 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
145 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 1 2018 70 15 6.7 7.36 5.56 3.2 0.571 0.053 0.806 0.009 0.0041 0.0003 0.002 0.0001 0.01 0.009 9300 2 280 23 7.82 - 63.9 1.07 0.148 <0.03 <0.001 - <0.04 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
146 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 2 2018 76 22 6.7 6.08 4.2 3.2 2.64 0.191 0.8 0.009 0.003 0.0005 0.002 0.0001 0.01 0.009 460 2 110 17 38 - 41.2 0.496 0.076 <0.03 <0.001 KPHĐ 0.162 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
147 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 3 2018 100 31.6 6.82 7.68 3.81 3.2 0.019 0.035 0.595 0.009 0.0043 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 2400 2 30 17.8 29.4 - 31.2 1.007 0.121 <0.03 < 0.001 0.06 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
148 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 4 2018 91 30 6.4 6.4 13.2 6.4 0.395 0.042 0.228 0.009 0.0042 0.0002 0.002 0.0006 0.028 0.009 460 2 200 14.2 35 - 156.2 0.661 <0.02 <0.03 <0.01 <0.3 0.122 <0.002 <0.02 - - - - - - - -
149 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 5 2018 64 29 6.8 4.16 11.4 4.8 0.461 0.08 0.991 0.009 0.0034 0.0002 0.002 0.0003 0.01 0.009 24000 2 70 32.8 35 - 21.8 1.78 0.069 <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 <0.02 - - - - - - - -
150 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 6 2018 99 27 6.9 7.36 10.6 4.8 0.133 0.042 0.338 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 1100 2 270 13.4 23 - 14.2 0.621 0.147 <0.03 < 0.001 0.08 <0.04 < 0.001 0.02 - - - - - - - -
151 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 1 2018 78 14 6.6 7.36 10.41 6.4 0.425 0.021 0.426 0.009 0.0037 0.0003 0.0041 0.0001 0.01 0.009 9300 2 1825 16.4 26.9 65.7 621.3 2.42 0.194 <0.03 <0.001 - 0.27 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
152 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 2 2018 85 22.1 6.6 4.96 5.8 4 0.059 0.172 0.96 0.009 0.004 0.0006 0.002 0.0001 0.01 0.009 240 2 500 38.8 12 67.95 269.8 1.102 - <0.03 <0.001 0.12 0.282 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
153 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 3 2018 96 31.8 6.91 4.48 6.66 2.4 0.133 0.031 0.335 0.009 0.0039 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.011 460 2 40 22 28.2 6.8 184.6 1.517 - - < 0.001 0.05 <0.04 < 0.001 0.03 - - - - - - - -
154 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 4 2018 72 31 6.4 3.53 22 6.4 0.361 0.053 0.1885 0.009 0.0025 0.0002 0.002 0.0006 0.026 0.009 1100 2 4.870 68.6 38 53.9 2769 0.831 - <0.03 <0.01 <0.3 0.434 <0.002 <0.02 - - - - - - - -
155 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 5 2018 86 28 7 5.16 8.57 4 0.113 0.056 0.377 0.009 0.0032 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 460 2 390 31 42 61.9 170.4 1.82 - <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 0.03 - - - - - - - -
156 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 6 2018 89 26 7 4.8 16.2 7.2 0.2 0.048 0.217 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 2400 2 1710 16.8 52 5 937.1 1.04 - <0.03 < 0.001 0.04 0.153 < 0.001 0.05 - - - - - - - -
157 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 1 2018 82 18 6.7 5.76 9.73 4.8 0.288 0.036 0.489 0.009 0.0031 0.0002 0.0144 0.0001 0.01 0.009 9300 2 30 24.8 29.4 42.8 33.01 0.95 0.153 <0.03 <0.001 - 0.25 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
158 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 2 2018 73 23 7.1 4.96 4 3.2 0.393 0.105 0.58 0.009 0.002 0.0004 0.002 0.0001 0.01 0.009 7500 2 230 186.2 6 31.2 46.9 0.634 0.218 <0.03 <0.001 0.04 0.607 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
159 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 3 2018 79 31.6 6.49 5.12 2.9 2.4 0.058 0.015 0.105 0.009 0.0045 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 15000 2 120 27.4 14.8 16 31.2 1640 0.094 <0.03 < 0.001 0.09 <0.04 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
160 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 4 2018 83 30 6.8 1.6 23.4 4 0.428 0.025 0.16 0.009 0.0044 0.0002 0.002 0.0007 0.024 0.009 2400 2 270 15.6 21 41.9 79.5 0.96 0.027 <0.03 <0.01 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
161 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 5 2018 89 30 7.1 8 10 4.8 0.073 0.19 1.07 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 750 2 120 36.6 18 27.3 18.4 1.76 0.046 <0.03 < 0.001 <0.3 0.646 < 0.001 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
162 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 6 2018 85 28 6.8 8 16.8 4.8 0.15 0.093 0.593 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 750 2 310 22.2 37 <4 76.7 1.44 0.34 <0.03 < 0.001 0.07 <0.04 < 0.001 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
163 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 1 2018 87 18 6.8 8.96 6.7 3.2 0.105 0.013 0.626 0.009 0.0027 0.0003 0.0057 0.0001 0.01 0.009 9300 2 1635 25.4 51.6 55.8 647.9 3.75 0.41 <0.03 <0.001 - 0.25 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
164 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 2 2018 88 23 7.3 6.8 2.9 2.4 0.224 0.07 0.33 0.009 0.0027 0.0005 0.002 0.0001 0.01 0.023 24 000 2 710 64.6 54 20.4 454.4 2280 - <0.03 <0.001 0.1 0.206 < 0.001 0.03 - - - - - - - -
165 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 3 2018 94 33.3 6.9 5.12 10.5 4 0.019 0.019 0.165 0.009 0.0046 0.0002 0.008 0.0001 0.01 0.009 4300 2 230 142.2 128 52.5 73.8 6.28 - - < 0.001 0.04 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
166 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 4 2018 96 31 7.4 7.36 19 3.2 0.236 0.008 0.565 0.009 0.002 0.0002 0.0045 0.0007 0.027 0.009 460 2 200 136.6 65 178.6 59.6 7.57 - <0.03 <0.01 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 - - - - - - - -
167 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 5 2018 89 30 6.9 6.4 2.9 0.9 0.019 0.16 0.664 0.009 0.0025 0.0002 0.002 0.0003 0.01 0.009 1100 2 190 15 47 110.6 17 4.51 - <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 0.02 - - - - - - - -
168 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 6 2018 81 27 7.1 6.4 4.48 4 0.118 0.003 0.615 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 15000 2 220 43.6 77 55.3 25.6 4.02 - <0.03 < 0.001 0.09 <0.04 < 0.001 0.03 - - - - - - - -
169 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 1 2018 91 18 7 7.84 5.25 4 0.355 0.041 0.657 0.009 0.0036 0.0003 0.0202 0.0001 0.01 0.009 460 2 25490 23.6 34.8 32.4 11715 1.91 0.423 <0.03 <0.001 - 0.71 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
170 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 2 2018 82 24 7.3 7 4.5 3.2 0.668 0.053 1.42 0.009 0.0032 0.0004 0.002 0.0001 0.01 0.012 2400 2 14040 52.8 70 44.4 8.662 2659 0.64 <0.03 <0.001 0.15 0.935 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
171 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 3 2018 78 32.4 6.5 6.4 17.1 7.2 0.49 0.124 0.175 0.009 0.0049 0.0004 0.0148 0.0001 0.02 0.012 1100 2 70 85.4 98.5 12.5 4.26 3352 0.255 <0.03 < 0.001 0.09 0.291 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
172 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 4 2018 89 31 7.3 5.76 8.32 8 0.591 0.05 0.0695 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0008 0.031 0.009 240 2 9.560 41.8 125 30.6 1988 1.407 <0.02 <0.03 <0.0 <0.3 0.384 <0.002 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
173 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 5 2018 86 29 7.3 5.44 3.52 3.2 0.019 0.103 0.705 0.009 0.002 0.0002 0.0128 0.0001 0.01 0.009 39 2 12510 23.6 84 18.1 7242 1.19 <0.02 <0.03 < 0.001 <0.3 0.409 < 0.001 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
174 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 6 2018 88 26 7.4 6.72 5.89 4.8 0.245 0.107 0.239 0.005 0.002 0.0002 0.0149 0.0001 0.01 0.009 460 2 9480 44.2 94 10 5325 1.42 0.256 <0.03 < 0.001 0.09 0.872 < 0.001 0.04 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
175 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 1 2018 90 17 6.7 6.08 4.4 2.8 0.145 0.018 1.31 0.009 0.0023 0.0004 0.0267 0.0001 0.01 0.009 1100 2 37160 13.2 5.66 34 19968 1.05 0.413 <0.03 <0.001 - 1.08 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
176 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 2 2018 93 22.7 7.3 5.92 2.9 2.4 0.423 0.015 0.36 0.009 0.002 0.0005 0.002 0.0001 0.01 0.009 15 2 27180 6 1 28.5 15442 0.265 - <0.03 <0.001 0.07 1.822 < 0.001 0.03 - - - - - - - -
177 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 3 2018 87 31.2 7.09 3.2 17.1 8 0.153 0.017 0.83 0.009 0.002 0.0004 0.0085 0.0001 0.01 0.011 460 2 18760 29 19.2 <4 14768 0.628 - - < 0.001 0.02 1.144 < 0.001 0.04 - - - - - - - -
178 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 4 2018 86 30 7.4 4.8 3.04 6.4 0.76 0.017 0.3245 0.009 0.002 0.0006 0.002 0.0007 0.02 0.009 23 2 28.860 8.8 12 48.5 1562 0.375 - <0.03 <0.01 <0.3 1.066 <0.002 - - - - - - - - -
179 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 5 2018 100 30 7 6.4 2.4 2.4 0.019 0.019 0.592 0.009 0.002 0.0002 0.0126 0.0001 0.01 0.009 23 2 18750 11.6 76 15.3 11218 0.633 - <0.03 < 0.001 <0.3 0.397 < 0.001 0.04 - - - - - - - -
180 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 6 2018 97 27 7.2 7.36 7.36 6.4 0.191 0.011 0.091 0.005 0.002 0.0002 0.0077 0.0001 0.01 0.009 1100 2 24450 13.2 73 <4 11573 0.225 - <0.03 < 0.001 0.11 0.539 < 0.001 0.05 - - - - - - - -
181 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 1 2018 98 17 6.5 7.36 4.86 1.2 0.093 0.0029 0.546 0.009 0.0023 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 1100 2 140 16.2 6.32 - - 0.76 0.15 <0.03 <0.001 - <0.001 - - - - - - - - -
182 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 2 2018 87 25 7.2 8.8 2.6 1.6 0.019 0.003 0.86 0.009 0.0027 0.0004 0.002 0.0001 0.01 0.009 9300 2 210 23.4 0.001 - - 0.358 <0.02 <0.03 <0.001 - - 0.002 - - - - - - - - -
183 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 3 2018 81 31 6.5 6.08 6.67 4 0.019 0.02 0.84 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 240000 2 100 145.2 205 - - 7.875 0.236 - < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
184 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 4 2018 80 29 6.7 8 7.41 6.4 0.081 0.007 0.502 0.002 0.0002 0.002 0.0007 0.031 0.009 93000 2 200 42.2 245 - - 2.025 0.076 <0.03 <0.01 - - <0.002 <0.02 - - - - - - - -
185 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 5 2018 87 28 7.1 7.36 4.29 4 0.029 0.035 0.653 0.009 0.002 0.0003 0.0041 0.0003 0.01 0.022 9300 2 110 136.6 126 - - 4.6 0.021 <0.03 < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
186 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 6 2018 79 27 7.1 8 16.2 4.8 0.145 0.014 0.575 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 240000 2 60 33.6 116 - - 3.03 0.447 <0.03 < 0.001 - - < 0.001 - - - - - - - - -
187 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 1 2018 58 18 6 4.32 5.86 3.2 4.31 0.07 2.89 0.009 0.0035 0.0003 0.002 0.0001 0.01 0.009 2100000 2 200 23.8 38.6 - 24.9 0.57 0.19 <0.03 <0.001 - <0.04 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
188 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 2 2018 63 25 6.3 3.12 16.5 9.6 1.54 0.006 0.77 0.009 0.002 0.0004 0.002 0.0001 0.01 0.012 2100000 2 180 79.6 29 - 42.6 1514 0.189 <0.03 <0.001 0.1 0.085 < 0.001 0.02 - - - - - - - -
189 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 3 2018 66 31 6.6 3.2 10.5 7.2 1.68 0.04 0.115 0.009 0.0025 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.012 2400000 2 50 65.8 24.4 - 35.5 2353 0.169 <0.03 < 0.001 0.06 0.064 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
190 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 4 2018 53 33 6.6 1.6 36.6 8.8 2.8 0.069 0.3535 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0003 0.031 0.009 7500 2 100 110.4 40 - 25.6 3.978 0.15 <0.03 <0.01 <0.3 0.046 <0.002 - - - - - - - - -
191 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 5 2018 76 30 6.7 2.88 15.7 4.8 0.019 0.184 0.317 0.009 0.0036 0.0002 0.002 0.0003 0.01 0.011 4300 2 150 134.6 32 - 17 1.87 0.039 <0.03 < 0.001 <0.3 0.052 < 0.001 <0.02 - - - - - - - -
192 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 6 2018 48 27 6.9 1.6 103.6 32 10.4 0.009 0.082 0.005 0.0031 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 2400000 2 190 21.8 43 - 35.5 1.86 0.248 <0.03 < 0.001 0.26 <0.04 0.003 0.04 - - - - - - - -
193 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 1 2018 57 15 6 3.84 9.98 6.4 2.05 0.068 0.62 0.009 0.0043 0.0003 0.002 0.0001 0.01 0.009 93000 2 180 28.2 37.7 - 13.2 2.49 0.125 <0.03 <0.001 - <0.04 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
194 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 2 2018 72 25 6.5 3.36 4.4 3.2 4.06 0.235 0.77 0.009 0.002 0.0004 0.002 0.0001 0.01 0.016 75 0000 2 280 124.4 46 - 24.1 2110 0.169 <0.03 <0.001 0.06 0.135 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
195 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 3 2018 62 33 6.7 3.84 12.4 4 0.7 0.223 0.24 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.015 43000 2 100 75.2 48.2 - 26.9 3171 0.118 <0.03 < 0.001 0.11 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
196 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 4 2018 66 33 6.6 4.16 26.4 5.6 3.08 0.123 0.3165 0.009 0.002 0.0002 0.0043 0.0003 0.034 0.009 2400 2 30 125.2 35 - 21.3 5.408 <0.02 <0.03 <0.01 <0.3 0.089 <0.002 - - - - - - - - -
197 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 5 2018 59 31 6.8 3.8 17.1 5.6 0.903 0.148 1.06 0.009 0.0026 0.0003 0.0081 0.0001 0.01 0.041 9300 2 40 326 30 - 15.6 2.52 0.12 <0.03 < 0.001 <0.3 1.651 < 0.001 0.02 - - - - - - - -
198 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 6 2018 54 27 6.8 2.24 16.2 4.8 4.48 0.27 0.037 0.005 0.0023 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 93000 2 140 28.6 32 - 28.4 2.93 0.235 <0.03 < 0.001 0.14 <0.04 0.003 0.04 - - - - - - - -
199 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 1 2018 97 18 6 8.32 2.69 1.6 0.09 0.006 0.573 0.009 0.0039 0.0002 0.0049 0.0001 0.01 0.009 4300 2 30 29.6 17.9 64.2 <7 1.52 0.09 <0.03 <0.001 - <0.04 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
200 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 2 2018 98 26 6.6 6.4 2.3 1.6 0.054 0.011 0.48 0.009 0.002 0.0004 0.0106 0.0001 0.01 0.009 1500 2 120 50.2 2 35.64 <7 0.339 0.021 <0.03 <0.001 0.07 <0.04 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
201 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 3 2018 100 31 6.3 8 2.9 2.4 0.019 0.026 0.375 0.009 0.0028 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 1100 2 120 92.2 56 72.3 <7 3040 0.13 <0.03 < 0.001 0.03 <0.04 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
202 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 4 2018 100 31 6.5 6.4 10.3 2.4 0.14 0.025 0.541 0.009 0.0045 0.0002 0.002 0.0002 0.031 0.009 93 2 40 46.2 38 79.7 7.67 1.615 <0.02 <0.03 <0.01 <0.3 0.118 <0.002 - < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
203 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 5 2018 100 29 7 7.04 7.36 4 0.019 0.034 0.932 0.009 0.002 0.0003 0.0052 0.0001 0.01 0.009 93 2 80 97 10 253.7 <7 5.49 0.034 <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
204 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 6 2018 82 27 7.1 8 5.6 1.6 0.098 0.018 0.727 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 93000 2 110 36.8 23 106.3 28.4 2.2 0.102 <0.03 < 0.001 0.03 <0.04 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
205 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 1 2018 73 18 6 7.36 7.1 3.2 0.898 0.045 0.585 0.009 0.0029 0.0004 0.002 0.0001 0.01 0.009 43000 2 50 25.2 32.1 - 10.93 1.6 0.09 <0.03 <0.001 - 0.16 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
206 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 2 2018 83 25 6.5 3.84 3.7 3.2 0.054 0.181 0.9 0.009 0.0021 0.0003 0.01 0.0001 0.01 0.014 2100 2 60 37.8 20 - 14.2 1067 0.121 <0.03 <0.001 0.11 0.176 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
207 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 3 2018 63 31 6.4 4.48 4.76 3.2 0.766 0.158 0.56 0.009 0.0029 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 21000 2 150 56.8 34.5 - 15.1 2086 0.112 <0.03 < 0.001 0.07 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
208 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 4 2018 49 30 6.6 1.8 27.8 7.2 3.92 0.06 0.1735 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0006 0.031 0.009 15000 2 60 83.8 38 - 24.1 3.294 0.083 <0.03 0.021 <0.3 <0.04 <0.002 - - - - - - - - -
209 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 5 2018 76 29 6.7 4.48 17.1 5.6 0.276 0.128 1.06 0.009 0.002 0.0003 0.0051 0.0001 0.01 0.015 4300 2 70 217.4 38 - 9.94 5.76 0.196 <0.03 < 0.001 <0.3 0.603 < 0.001 <0.02 - - - - - - - -
210 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 6 2018 56 26 6.9 4.16 14.6 5.6 1.17 0.455 0.229 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 93000 2 60 56.2 43 - 14.2 2.26 0.14 <0.03 < 0.001 0.08 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
211 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 1 2018 78 16 6.5 8.32 7.68 4 0.476 0.036 0.523 0.009 0.0037 0.0005 0.002 0.0001 0.01 0.009 430000 2 95 27.4 52.6 - 9.94 1.19 0.075 <0.03 <0.001 - 0.08 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
212 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 2 2018 69 25 6.2 4.16 4.2 3.2 0.023 0.19 0.34 0.009 0.002 0.0004 0.0097 0.0001 0.01 0.03 21000 2 220 74.6 15 - 16.3 1078 0.126 <0.03 <0.001 0.03 <0.04 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
213 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 3 2018 82 31 6.5 3.84 8.56 5.6 0.173 0.135 0.415 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 460 2 120 70.2 43.9 - 31.24 1641 0.109 <0.03 < 0.001 0.05 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
214 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 4 2018 65 31 6.6 2.56 22 5.6 2.24 0.074 0.2475 0.009 0.0025 0.0002 0.002 0.0005 0.028 0.009 240 2 40 45.8 45.6 - 25.5 2.267 0.094 <0.03 <0.01 <0.3 0.044 <0.002 - - - - - - - - -
215 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 5 2018 86 29 6.8 5.12 8.57 3.2 0.019 0.112 0.789 0.009 0.002 0.0002 0.0046 0.0002 0.01 0.01 2400 2 80 102.8 52 - 8.52 1.07 0.041 <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 <0.02 - - - - - - - -
216 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 6 2018 85 27 7 4.8 4.48 3.2 0.245 0.171 0.268 0.005 0.0032 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 2400 2 90 48.8 62 - 14.2 2.1 0.203 <0.03 < 0.001 0.05 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
217 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 1 2018 99 16 6.9 8.16 5.63 2.8 0.044 0.0029 0.548 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 240 2 35 9.8 1.94 52.7 <7 0.4 <0.06 <0.03 <0.001 - <0.04 <0.001 - - - - - - - - -
218 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 2 2018 99 23 6.4 7.2 3.3 2.4 0.12 0.007 0.45 0.009 0.002 0.0005 0.002 0.0001 0.01 0.009 2400 2 30 6.4 1 15.9 8.52 0.161 <0.02 <0.03 <0.001 - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
219 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 3 2018 100 31.2 6.9 7.36 2.9 2.4 0.019 0.008 0.195 0.009 0.003 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.011 460 2 90 <5 15.2 26.2 7.9 0.497 0.148 <0.03 - - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
220 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 4 2018 100 30 6.5 6.4 4.39 3.2 0.114 0.007 0.096 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0005 0.031 0.009 23 2 50 17.2 1.4 14.1 7.95 0.248 0.04 <0.03 <0.01 - 0.479 <0.002 - - - - - - - - -
221 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 5 2018 100 28 7 6.72 2.9 0.9 0.019 0.004 0.304 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 43 2 80 28.2 1 32 7.1 0.079 <0.02 <0.03 - - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
222 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 6 2018 100 28 7 7.68 5.04 2.4 0.095 0.0029 0.05 0.005 0.0023 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 240 2 90 10.2 1 8.5 8.52 0.251 0.079 <0.03 - - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
223 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 1 2018 96 16 6.8 6.72 4.61 2.4 0.066 0.003 0.587 0.009 0.004 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 43 2 100 10.4 3.86 27 <7 0.49 0.087 <0.03 <0.001 - <0.04 <0.001 - - - - - - - - -
224 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 2 2018 100 23.6 6.7 7.4 2.8 2.4 0.076 0.007 0.54 0.009 0.002 0.0005 0.002 0.0001 0.01 0.009 210 2 30 0 2 5.95 <7 0.133 <0.02 <0.03 <0.001 - <0.04 0.002 - - - - - - - - -
225 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 3 2018 100 31.5 7 8 3.71 3.2 0.019 0.007 0.275 0.009 0.0033 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.01 2400 2 100 <5 12.8 32.9 <7 0.13 0.117 <0.03 - - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
226 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 4 2018 100 31 6.6 7.36 7.33 4 0.064 0.003 0.1 0.009 0.0023 0.0003 0.002 0.0005 0.029 0.009 43 2 20 6.2 1 <4 7.1 0.227 0.06 <0.03 <0.01 - <0.04 <0.002 - - - - - - - - -
227 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 5 2018 100 28 7 6.72 5.71 2.4 0.019 0.0029 0.174 0.009 0.002 0.0002 0.016 0.0001 0.01 0.009 210 2 100 24.6 12 34.4 <7 0.215 0.053 <0.03 - - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
228 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 6 2018 100 27 7 7.68 7.84 3.2 0.133 0.0029 0.017 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 150 2 110 8.8 1 10.6 <7 0.128 0.266 <0.03 - - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
229 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 1 2018 100 18 6.8 8.8 8 3.6 0.105 0.024 0.163 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 240 2 140 13.6 18.3 22.8 7.1 0.24 <0.06 <0.03 <0.001 - 0.19 <0.001 - - - - - - - - -
230 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 2 2018 95 23 7.2 7.54 5.6 4.8 0.369 0.04 0.65 0.009 0.002 0.0005 0.002 0.0001 0.01 0.011 240 2 150 16.8 8 12.13 9.23 0.143 0.178 <0.03 <0.001 - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
231 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 3 2018 95 32 6.46 7.35 12.4 6.4 0.019 0.046 2.97 0.009 0.0027 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.01 93 2 110 15.6 16.3 21.9 10.8 0.19 0.216 <0.03 - - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
232 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 4 2018 94 30 6.8 8 23.4 4.8 0.245 0.039 0.057 0.009 0.003 0.0002 0.002 0.0007 0.037 0.009 93 2 20 16 12 8.7 10.8 0.256 0.126 <0.03 <0.01 - 0.193 <0.002 - - - - - - - - -
233 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 5 2018 78 29 6.9 6.4 17.1 6.4 0.019 0.056 7.51 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 43 2 170 39.8 1 18.4 9.94 0.332 0.03 <0.03 - - 0.093 < 0.001 - - - - - - - - -
234 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 6 2018 85 26 6.9 7.36 11.2 4.8 0.118 0.058 4.83 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 1100 2 200 11.2 1 9.3 24.1 0.147 0.171 <0.03 - - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
235 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 1 2018 69 17 6.9 5.44 26.56 13.6 0.231 0.023 0.171 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 43000 2 100 38.8 17.2 123.7 27.4 0.92 0.1 <0.03 <0.001 - <0.04 <0.001 - - - - - - - - -
236 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 2 2018 59 25 6.5 8.8 25.3 17.6 0.56 0.052 1 0.009 0.002 0.0007 0.002 0.0001 0.01 0.009 4300000 2 210 26.6 7 93 31.2 0.487 0.206 <0.03 <0.001 - <0.04 0.002 - - - - - - - - -
237 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 3 2018 61 32 6.7 6.4 50.5 20 1.26 0.016 0.245 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.016 43000 2 190 33 32.8 58.3 41.2 0.98 0.18 <0.03 - - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
238 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 4 2018 58 30 6.6 2.88 30.8 16 2.8 0.213 0.243 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0009 0.031 0.009 1100 2 240 32.4 13 133.9 35.5 0.565 0.179 <0.03 0.026 - <0.04 <0.002 - - - - - - - - -
239 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 5 2018 78 30 6.8 5.76 22.9 11.2 0.278 0.092 0.218 0.009 0.0022 0.0002 0.002 0.0003 0.01 0.011 2400 2 140 28.2 4 48.6 18.5 0.485 0.074 <0.03 - - 0.245 < 0.001 - - - - - - - - -
240 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 6 2018 77 27 7 7.36 21.8 9.6 0.396 0.152 0.074 0.005 0.0024 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 1100 2 220 26.4 4 17.5 32.6 0.36 0.29 <0.03 - - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
241 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 1 2018 72 18.8 7.0 6.75 3.39 2 0.43 0.075 0.509 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 9300 2 120 17.4 11.6 19.1 <7 0.86 <0.06 <0.03 <0.001 0.07 <0.04 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
242 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 2 2018 100 22 6.7 8.8 1.6 0.9 0.013 0.003 1.84 0.009 0.0032 0.0003 0.002 0.0001 0.01 0.009 2100 2 300 66.6 0.001 8.8 <7 0.266 0.02 <0.03 <0.001 0.02 0.029 0.002 < 0.02 - - - - - - - -
243 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 3 2018 78 30 6.7 6.4 13.3 6.4 0.019 0.026 0.83 0.009 0.002 0.0002 0.0177 0.0001 0.01 0.021 24000 2 130 1250.4 669 158.7 <7 4.17 0.051 <0.03 < 0.001 0.04 0.588 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
244 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 4 2018 93 32.3 7.3 8 17.8 8 0.105 0.017 0.531 0.009 0.0062 0.0002 0.0087 0.0005 0.034 0.009 460 2 160 58.4 72.1 177.2 <7 3.265 0.158 <0.03 <0.01 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 - - - - - - - -
245 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 5 2018 89 30 6.8 7.04 5.7 4.8 0.036 0.077 0.549 0.009 0.002 0.0002 0.011 0.0004 0.01 0.012 2400 2 120 186.8 120 84.4 <7 6.77 0.053 <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 <0.02 - - - - - - - -
246 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 6 2018 82 28 7.2 8 8.96 3.2 0.139 0.013 0.545 0.005 0.0029 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 75000 2 50 30.8 120 40.8 7.1 1.99 0.184 <0.03 < 0.001 0.03 <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
247 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 1 2018 52 17 6.5 5.53 39.6 23.2 0.425 0.224 1.7 0.009 0.0029 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 43000 2 320 35.4 7.15 94.2 44.2 0.47 0.15 <0.03 <0.001 - <0.04 <0.001 - - - - - - - - -
248 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 2 2018 52 23 6.5 3.6 43.7 32 0.84 0.253 0.07 0.009 0.002 0.0005 0.002 0.0001 0.01 0.035 4300 2 320 38.8 18 72.69 35.5 0.337 0.181 <0.03 <0.001 - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
249 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 3 2018 37 32 6.5 6.6 79 30.4 1.54 0.62 1455 0.009 0.0045 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.012 43000 2 160 25.6 20.6 34.8 32.6 0.314 0.245 <0.03 - - 0.234 < 0.001 - - - - - - - - -
250 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 4 2018 53 30 6.6 1.6 32.2 19.2 2.8 0.242 0.1295 0.009 0.0044 0.0002 0.002 0.035 0.009 3900 2 40 30.2 17 160.5 29.8 0.372 0.127 <0.03 0.036 - <0.04 <0.002 - - - - - - - - -
251 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 5 2018 67 31 6.9 4.16 28.6 26 0.019 0.213 3.58 0.009 0.0035 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.029 460 2 100 29.8 15 50.7 19.8 0.271 0.11 <0.03 - - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
252 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 6 2018 60 28 7.1 7.68 17.4 15.2 4.48 0.119 0.07 0.005 0.0023 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.025 9300 2 190 36.6 8 <4 27.8 0.537 0.142 <0.03 - - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
253 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 1 2018 57 15 6.8 7.28 20.61 14.4 0.647 0.114 0.1 0.009 0.003 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 21000 2 345 36.2 10.07 67.8 77.8 0.54 0.061 <0.03 - - 0.22 <0.001 - - - - - - - - -
254 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 2 2018 85 25 6.5 4.6 22.7 14.4 0.189 0.01 0.23 0.009 0.002 0.0004 0.002 0.0001 0.01 0.009 460 2 360 30 25 67.4 88.04 0.35 0.173 <0.03 <0.001 - 0.108 < 0.001 - - - - - - - - -
255 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 3 2018 86 32 6.8 6.45 40.9 18 0.055 0.016 0.355 0.009 0.004 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 150 2 190 22 25.7 11.7 79.5 0.716 0.207 - - - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
256 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 4 2018 88 30 6.6 6.08 20 17.6 0.079 0.009 0.1215 0.009 0.0045 0.0002 0.002 0.027 0.009 43 2 90 67.6 23 39.5 92.3 0.622 0.084 <0.03 <0.01 - <0.04 <0.002 - - - - - - - - -
257 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 5 2018 87 30 6.7 7.04 47.8 12.8 0.019 0.005 0.467 0.009 0.002 0.0002 0.0149 0.0001 0.01 0.017 43 2 60 33.2 22 45.5 38.3 0.41 0.254 <0.03 - - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
258 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 6 2018 86 27 6.9 7.68 38.9 20.8 0.11 0.004 0.081 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 240 2 180 38.2 23 25.3 <7 0.684 0.196 <0.03 - - <0.04 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
259 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 1 2018 100 17 6.8 8.96 4.22 2.4 0.16 0.008 0.332 0.009 0.0027 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 150 2 80 25.4 28.6 68.7 19.88 1.97 0.326 <0.03 - - <0.04 <0.001 - - - - - - - - -
260 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 2 2018 100 22.9 6.7 7.6 2.3 1.6 0.086 0.008 0.37 0.009 0.002 0.0007 0.002 0.0001 0.01 0.009 460 2 180 15.2 21 55.34 18.46 0.643 0.105 <0.03 <0.001 - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
261 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 3 2018 98 30.5 6.9 8 8.57 5.6 0.019 0.011 0.245 0.009 0.0038 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 9 2 100 13.2 18.3 7.66 14.2 0.534 0.136 - - - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
262 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 4 2018 99 31 6.7 7.04 11.7 4 0.12 0.01 0.043 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.03 0.009 43 2 20 17.4 110 56.1 9.94 0.683 0.118 <0.03 <0.01 - <0.04 <0.002 - - - - - - - - -
263 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 5 2018 94 30 7 5.44 11.4 5.6 0.019 0.014 0.257 0.009 0.0024 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 43 2 50 28.8 35 104 25.6 1.55 0.143 <0.03 - - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
264 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 6 2018 100 26 7.1 8 5.6 3.2 0.108 0.007 0.398 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.012 240 2 80 18.8 37 12.7 7.67 0.491 0.222 <0.03 - - <0.04 < 0.001 - - - - - - - - -
265 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 1 2018 97 18.8 7.0 6.8 2.11 1.2 0.134 0.0029 0.629 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 1100 2 100 15.8 21.2 43.96 <7 1.2 <0.06 <0.03 <0.001 KPHĐ <0.04 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
266 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 2 2018 100 23 6.7 7.52 4.6 2.4 0.074 0.016 0.6 0.009 0.0036 0.0004 0.002 0.0001 0.01 0.009 2400 2 420 125 4.3 30.8 <7 0.36 0.055 <0.03 <0.001 KPHĐ <0.04 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
267 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 3 2018 94 29 6.7 5.76 2.9 1.6 0.019 0.044 0.95 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 4300 2 100 65.2 67.4 127.9 <7 4.465 0.261 <0.03 < 0.001 0.02 0.3 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
268 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 4 2018 98 29.9 7.2 8 5.93 5.6 0.099 0.021 0.525 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0006 0.01 0.009 2400 2 170 33.8 63.9 127.1 <7 2.035 0.192 <0.03 <0.01 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
269 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 5 2018 90 30 6.9 6.72 7.36 4 0.03 0.129 0.574 0.009 0.002 0.0002 0.0057 0.0004 0.01 0.012 1100 2 120 174 130 67.5 <7 5.94 0.126 <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
270 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 6 2018 97 27 7.3 7.36 3.92 1.6 0.13 0.024 0.537 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 4300 2 160 26.4 124 7.6 <7 1.6 0.116 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
271 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 1 2018 97 18.4 7.0 6.94 4.29 3.6 0.093 0.013 0.537 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 1100 2 75 14.4 26.4 54.3 <7 1.55 <0.06 <0.03 <0.001 KPHĐ <0.04 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
272 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 2 2018 96 23 6.8 7.2 3.7 3.2 0.113 0.012 0.55 0.009 0.003 0.0003 0.002 0.0001 0.01 0.009 4300 2 20 6.6 13 16.7 <7 1.005 - <0.03 <0.001 0.04 0.197 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
273 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 3 2018 81 29 6.7 6.4 2.9 1.6 0.019 0.029 0.72 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 24000 2 120 80.6 96.1 292.5 <7 4.595 - - < 0.001 0.05 0.044 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
274 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 4 2018 100 30.9 6.7 8 8.89 4 0.139 0.04 0.462 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0007 0.028 0.009 2400 2 150 58.8 60.2 138.5 <7 2.545 - <0.03 <0.01 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
275 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 5 2018 100 30 7.1 7.04 4.29 4 0.031 0.048 0.623 0.009 0.002 0.0002 0.0184 0.0001 0.01 0.012 1500 2 110 122.8 105 112.9 <7 3.67 - <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
276 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 6 2018 87 27 7.1 7.36 4.48 2.4 0.135 0.05 0.671 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 9300 2 40 18.8 112 51.2 <7 1.83 - <0.03 < 0.001 0.06 <0.04 < 0.001 < 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.2
277 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 1 2018 99 17 6 8 8 4 0.103 0.007 0.47 0.009 0.002 0.0004 0.0063 0.0001 0.01 0.009 2400 2 130 16.6 56.1 54.4 710 2.91 0.08 <0.03 <0.001 0.15 <0.04 <0.001 <0.02 - - - - - - - -
278 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 2 2018 87 23 6.5 8.48 4.9 3.2 0.219 0.015 0.4 0.009 0.0048 0.0006 0.009 0.0001 0.01 0.009 9300 2 960 37 43 4.61 710 2.224 - <0.03 <0.001 0.24 0.073 0.002 0.03 - - - - - - - -
279 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 3 2018 90 33 6.5 7.04 2.9 2.4 0.019 0.056 0.96 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.01 0.009 2400 2 140 90.6 105 230.9 9.94 6.99 - - < 0.001 0.1 0.123 < 0.001 < 0.02 - - - - - - - -
280 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 4 2018 97 33 6.7 5.28 7.41 4 0.126 0.009 0.2025 0.009 0.002 0.0002 0.002 0.0008 0.02 0.009 1100 2 1.530 18.8 130 28.1 809.4 2.215 - <0.03 <0.01 <0.3 <0.04 <0.002 <0.02 - - - - - - - -
281 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 5 2018 85 30 7.3 7.36 10 5.6 0.038 0.033 0.655 0.009 0.0023 0.0002 0.002 0.0001 0.024 0.016 9300 2 380 94.2 98 154.3 <7 1.31 - <0.03 < 0.001 <0.3 <0.04 < 0.001 <0.02 - - - - - - - -
282 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 6 2018 96 28 6.9 7.68 10.6 4.8 0.115 0.016 0.41 0.005 0.002 0.0002 0.002 0.0001 0.024 0.014 3900 2 4150 30.8 94 9.1 1491 1.76 - <0.03 < 0.001 0.16 <0.04 < 0.001 0.04 - - - - - - - -
Ghi chú: