Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước mặt

Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước mặt - Năm 2017

STT Mã điểm
    

Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc

Chỉ số
WQI
     
Nhóm thông số vật lí Nhóm thông số hữu cơ và dinh dưỡng Nhóm thông số kim loại nặng Nhóm thông số vi sinh Nhóm khác
Nhiệt độ
(oC)
pH DO
(mg/l)
COD
(mg/l)
BOD5
(mg/l)
NH4+
(mg/l)
NO2-
(mg/l)
NO3-
(mg/l)
Cr tổng
(mg/l)
As
(mg/l)
Cd
(mg/l)
Pb
(mg/l)
Hg
(mg/l)
Cu
(mg/l)
Zn
(mg/l)
Coliform
(MPN/100ml)
E. Coli
(MPN/100ml)
TDS
(mg/l)
TSS
(mg/l)
Độ đục
(NTU)
Độ màu Cl-
(mg/l)
Fe
(mg/l)
Mn
(mg/l)
Ni
(mg/l)
Phenol
(mg/l)
Tổng dầu mỡ
(mg/l)
F-
(mg/l)
CN-
(mg/l)
Chất HĐBM
(mg/l)
Aldrin
Diredrin
(µg/l)
Endrin
(µg/l)
BHC
(µg/l)
Lindan
(µg/l)
Chlordane
(µg/l)
Heptachlor
(µg/l)
Parathion
(µg/l)
2,4D
(µg/l)
1 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 1 2017 97 22 6.7 6.08 7.27 0.6 0.021 0.009 0.023 KPHĐ 0.0045 0.0001 0.0025 0.00009 0.019 0.009 4 <3 184 23.4 6 22.03 6.5 0.734 0.06 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 < 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
2 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 2 2017 97 22 6.9 7.91 3.8 2.8 0.019 0.0153 1.015 <0.002 0.0028 0.0002 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 128 36.6 9 12.39 3.1 0.473 0.241 <0.03 <0.005 KPHĐ 0.226 <0.001 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
3 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 3 2017 100 26 6.9 7.36 3.2 2 0.108 0.022 0.0635 <0.01 0.0036 0.0001 0.0069 0.0001 0.019 0.009 2100 <3 135 359.6 89 89.45 2.13 4.3 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 0.01 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
4 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 4 2017 65 28.5 6.6 7.68 21.76 14.4 0.051 0.013 0.8 <0.01 0.0032 0.0006 0.0412 0.0001 0.046 0.065 24000 <3 144 768.4 980 288.1 <7 7.4 0.349 0.043 < 0.001 KPHĐ 0.0032 0.005 0.054 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
5 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 5 2017 96 30 6.9 6.72 11.2 6.4 0.053 0.008 0.435 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 750 <3 240 302.4 275 210 7.1 11.97 0.283 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
6 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 6 2017 97 23 7 7.84 6.4 4 0.078 0.002 1.37 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.161 4300 <3 13 23.4 1 53.9 <7 0.69 0.049 <0.03 <0.001 KPHĐ 0.102 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
7 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 1 2017 90 22 6.6 7.52 10.91 1.2 0.124 0.009 0.042 0.002 0.0064 0.0001 0.0016 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 123 10 3 10.22 7.1 0.186 0.032 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
8 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 2 2017 94 21 7.3 7.46 7.58 5.6 0.143 0.0095 0.455 <0.002 0.0059 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.013 4300 <3 95 20.2 5 - 10.6 0.209 0.06 <0.03 <0.005 KPHĐ - <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
9 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 3 2017 91 24 7.5 7.2 7.7 3.2 0.178 0.017 0.775 <0.01 0.001 0.0001 0.008 0.0001 0.019 0.019 7500 <3 97 250.4 70 143.3 1.42 9.1 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.004 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
10 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 4 2017 95 28.5 7.6 8 12.48 8.8 0.098 0.015 0.46 0.013 0.001 0.0001 0.0046 0.0001 0.019 0.009 240 <3 96 179.2 170 - <7 8.316 0.169 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.002 0.017 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
11 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 5 2017 98 28.5 7.5 6.72 8.96 5.2 0.045 0.008 0.26 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 80 51 48.8 - <7 1.95 0.074 <0.03 < 0.001 KPHĐ - < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
12 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 6 2017 100 22.9 7.3 7.89 3.84 2.4 0.048 0.002 1.21 - 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2400 <3 155 28.6 42 - <7 2.32 0.088 - <0.001 KPHĐ - <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
13 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 1 2017 94 21 6.5 7.68 16.36 1.2 0.107 0.009 0.136 KPHĐ 0.0039 0.0001 0.0012 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 132 25.8 6 30.24 3.55 0.429 0.053 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
14 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 2 2017 98 25 6.7 7.49 3.8 5.6 0.029 0.0094 1.285 <0.002 0.0054 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 460 <3 138 12.8 3 - 3.55 0.402 0.241 <0.03 <0.005 KPHĐ - <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
15 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 3 2017 96 28 7.7 8 9.12 4.8 0.345 0.008 0.27 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 2100 <3 154 25 6.2 53.73 4.97 0.581 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.004 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
16 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 4 2017 84 28 7.6 8.96 9.92 6.8 0.076 0.015 0.53 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.013 9300 <3 96 130 96 - <7 5.912 0.143 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.002 0.018 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
17 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 5 2017 98 28 7.5 8 7.36 5.6 0.139 0.007 0.435 <0.01 0.0025 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 1100 <3 65 42.6 38.9 - <7 1.69 0.074 <0.03 < 0.001 KPHĐ - < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
18 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 6 2017 97 23.2 7 7.98 8 4 0.19 0.008 1.58 - 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 100 59.4 54 - <7 2.19 0.059 - <0.001 KPHĐ <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
19 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 1 2017 99 22 6.8 7.04 9.09 0.8 0.035 0.009 0.118 KPHĐ 0.0037 0.0005 0.0004 0.00009 0.019 0.009 750 <3 176 8.4 2 15.14 7.1 0.232 0.028 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 < 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
20 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 2 2017 99 25 6.5 6.94 9.47 4.4 0.088 0.0074 0.48 <0.002 0.0033 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 139 6.4 1.6 - 3.55 0.148 < 0.02 <0.03 <0.005 KPHĐ - <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
21 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 3 2017 93 20 7.6 5.76 3.8 2 0.128 0.004 0.555 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 4300 <3 126 14.4 3.6 44.88 2.48 0.251 <0.02 <0.03 < 0.001 0.02 0.181 0.00 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
22 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 4 2017 90 27 7.2 8 17.6 8 0.059 0.005 0.36 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 4300 <3 60 43.2 15 - <7 0.451 0.051 <0.03 < 0.001 - <0.002 0.022 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
23 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 5 2017 98 26 7.2 7.52 8 5.2 0.054 0.021 0.84 <0.01 0.0026 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 210 <3 80 24.8 49.1 - <7 1.87 0.096 <0.03 < 0.001 - - < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
24 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 6 2017 92 24.3 6.3 5.8 8 4.8 0.32 0.031 1.71 - 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 240 <3 105 39.8 102 - <7 3.2 0.045 - <0.001 - - <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
25 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 1 2017 91 22 6.7 7.68 9.09 3.2 0.019 0.009 0.117 KPHĐ 0.0042 0.0003 0.0004 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 214 22 6 21.32 7.1 0.506 0.043 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 < 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
26 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 2 2017 93 22 7 6.47 9.47 4.8 0.019 0.0075 1.78 <0.002 0.002 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 182 13.8 3.5 11.32 3.55 0.27 0.127 <0.03 <0.005 KPHĐ 0.392 <0.001 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
27 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 3 2017 95 22 7.5 6.4 9.16 5.6 0.194 0.019 0.71 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 1500 <3 154 276.8 69 158.7 2.84 6.9 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 0.00 - KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
28 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 4 2017 100 27 7.4 7.36 7.04 3.2 0.019 0.006 0.66 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 93 <3 64 52.8 30.1 85.45 7.1 1.306 0.034 <0.03 < 0.001 0.11 <0.002 0.017 - KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
29 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 5 2017 96 28 7.2 6.4 8.32 6 0.079 0.017 0.795 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 460 <3 65 33.2 47.6 136.2 <7 1.57 0.118 <0.03 < 0.001 0.07 <0.04 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
30 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 6 2017 85 24 6.5 6.92 5.76 4.8 0.148 0.002 1.4 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 145 36.4 92 116.9 <7 3.27 0.104 <0.03 <0.001 KPHĐ <0.04 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
31 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 1 2017 93 22 6.6 6.56 9.09 2.2 0.434 0.009 0.117 KPHĐ 0.0047 0.0001 0.0012 0.00009 0.019 0.009 390 <3 324 16.2 4 35.49 10.6 0.389 0.051 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
32 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 2 2017 96 23 7.1 7.52 11.54 6 0.276 0.013 1 <0.002 0.0047 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 154 11.2 2.8 7.23 14.2 0.245 0.273 <0.03 <0.005 KPHĐ 0.966 <0.001 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
33 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 3 2017 96 23 7.3 5.76 7.58 4 0.116 0.015 0.675 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 1100 <3 189 276.8 68.5 125.6 2.13 5 <0.02 <0.03 < 0.001 0.04 <0.04 < 0.004 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
34 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 4 2017 93 28 7.4 7.84 11.2 8 0.134 0.025 0.71 <0.01 0.001 0.0001 0.0072 0.0001 0.019 0.014 4300 <3 124 227.2 223 188.4 <7 9.22 0.071 <0.03 < 0.001 0.1 <0.002 0.019 0.040 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
35 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 5 2017 98 28 7.4 6.72 8.64 5.2 0.104 0.013 0.245 <0.01 0.0025 0.0002 0.003 0.00009 0.019 0.013 750 <3 20 57.8 64.8 80.9 7.1 1.99 0.094 <0.03 < 0.001 0.14 <0.04 < 0.001 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
36 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 6 2017 95 23.7 6.4 6.57 8.64 3.2 0.211 0.002 1.32 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 90 48.2 77 126.1 7.81 2.86 0.105 <0.03 <0.001 KPHĐ <0.04 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
37 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 1 2017 97 21 6.8 7.52 3.64 2.6 0.136 0.009 0.158 KPHĐ 0.0061 0.0001 0.0008 0.00009 0.019 0.009 3900 <3 167 50.6 13 41.82 10.6 0.797 0.032 <0.03 <0.005 0.02 KPH <0.001 < 0.02 0.004 0.007 0.011 0.012 0.0011 0.003 0.05 0.16
38 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 2 2017 86 22 7 7.88 5.22 3.6 0.123 0.0145 3.08 <0.002 0.0054 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 149 25 6 16.15 14.2 0.695 0.289 <0.03 <0.005 0.05 0.503 <0.001 0.02 0.005 0.006 0.021 0.025 0.0018 0.005 0.08 0.08
39 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 3 2017 95 31 6.9 7.2 13 8 0.07 0.011 0.65 <0.01 0.001 0.0002 0.003 0.0001 0.019 0.009 750 <3 154 73.2 18.3 125.03 2.48 2.3 <0.02 <0.03 < 0.001 0.05 <0.04 < 0.004 0.06 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
40 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 4 2017 87 28.4 6.5 6.72 9.28 6 0.144 0.072 0.69 0.021 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 2400 <3 60 144.4 54.6 139.2 <7 4.436 0.078 <0.03 < 0.001 0.06 <0.002 0.020 0.060 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
41 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 5 2017 86 29 7 6.24 6.4 4 0.049 0.016 0.685 <0.01 0.0027 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 65 97.6 55.6 164 <7 2.83 0.128 <0.03 < 0.001 0.02 <0.04 < 0.001 0.04 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 < 0.01 < 0.20
42 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 6 2017 97 24 7.03 6.88 7.68 5.6 0.159 0.03 1.37 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2400 <3 120 88.8 124 100.3 <7 5.7 0.053 <0.03 <0.001 KPHĐ <0.04 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
43 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 1 2017 98 19 6.8 7.36 9.09 2 0.0375 0.009 0.095 KPHĐ 0.0035 0.0002 0.0007 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 327 33.2 8 24.05 7.1 0.699 0.038 <0.03 <0.005 0.05 KPH <0.001 0.01 0.007 0.007 0.018 0.019 0.0015 0.006 0.05 0.10
44 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 2 2017 96 21 7.1 7.32 5.22 3.6 0.238 0.0221 0.55 <0.002 0.0052 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 296 17.8 4.5 25.61 14.2 0.744 0.29 <0.03 <0.005 0.1 0.068 <0.001 0.02 0.003 0.003 0.013 0.08 0.0019 0.002 0.06 0.22
45 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 3 2017 79 29 6.8 7.84 13.2 5.6 0.075 0.014 0.615 <0.01 0.0022 0.0002 0.003 0.0001 0.019 0.009 15000 <3 258 55.8 14 130 4.26 2.2 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.004 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
46 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 4 2017 81 29.1 6.9 6.4 8 3.6 0.091 0.034 0.56 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 93000 <3 80 22 35.7 135.4 <7 3.081 0.066 <0.03 < 0.001 0.16 <0.002 0.016 0.036 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
47 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 5 2017 82 31 6.9 7.52 6.4 4 0.04 0.015 0.6 <0.01 0.0027 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 21000 <3 80 47.4 50.3 112.7 <7 0.5 0.068 <0.03 < 0.001 0.19 <0.04 < 0.001 <0.02 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 < 0.01 < 0.20
48 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 6 2017 97 23.8 7.25 8 5.76 4 0.058 kphđ 1.44 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 60 44.4 110 97.5 <7 3.26 0.07 <0.03 <0.001 0.09 <0.04 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
49 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 1 2017 95 20 6.7 7.36 17.62 2.8 0.023 0.009 0.55 KPHĐ 0.0041 0.0001 0.0011 0.00009 0.019 0.009 2400 <3 175 22.6 6 6.11 7.1 0.102 0.018 <0.03 <0.005 KPHĐ 0.247 <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
50 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 2 2017 100 23 7.1 7.41 5.68 4 0.024 0.0179 1.405 <0.002 0.0041 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 195 15.8 4 - 3.5 0.165 0.683 <0.03 <0.005 KPHĐ - <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
51 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 3 2017 82 26 7.6 7.68 5.41 3.2 0.215 0.007 0.985 <0.01 0.001 0.0002 0.003 0.0001 0.019 0.012 93000 4 167 6 2 54.18 4.97 0.243 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.004 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
52 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 4 2017 86 28 7.5 7.52 7.36 4.8 0.081 0.052 0.93 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 4300 <3 160 146 103 - - 5.3 0.133 <0.03 < 0.001 - <0.002 0.013 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
53 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 5 2017 81 28.5 7.6 6.4 5.12 3.2 0.065 0.01 0.995 <0.01 0.0027 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.016 15000 <3 125 16.2 13 - 8.16 1.23 0.059 <0.03 < 0.001 - - < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
54 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 6 2017 90 24.3 6.6 7.3 3.52 1.6 0.09 0.137 1.77 - 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 750 <3 145 16 <0.001 - <7 0.34 0.07 - <0.001 - - <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
55 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 1 2017 98 24 6.5 6.72 8.81 3.2 0.164 0.009 0.268 0.002 0.0044 0.0004 0.0016 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 218 103.4 26 21.89 7.1 0.335 0.089 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
56 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 2 2017 98 24 6.9 6.59 5.2 2 0.153 0.0176 2.125 <0.002 0.0027 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 240 <3 230 13.4 3.5 - 10.6 0.226 0.578 <0.03 <0.005 KPHĐ - <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
57 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 3 2017 95 31 7 7.2 13.27 6.4 0.216 0.013 1.505 <0.01 0.001 0.0003 0.003 0.0001 0.019 0.009 1500 <3 214 16.8 4.5 70.74 14.9 0.519 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.004 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
58 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 4 2017 78 35 7.2 7.04 9.28 4 0.084 0.077 0.92 0.02 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 9300 <3 148 40.4 57 - - 3.006 0.104 <0.03 < 0.001 - <0.002 0.015 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
59 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 5 2017 100 30 6.8 6.8 6.4 4 0.066 0.014 0.56 <0.01 0.0029 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 150 27.8 21.3 - 10.6 0.54 0.089 <0.03 < 0.001 - - < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
60 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 6 2017 95 23.4 7.03 5.76 6.4 4.8 0.135 0.03 1.74 - 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 750 <3 45 11.8 13 - 13.1 1.57 0.106 - <0.001 - - <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
61 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 1 2017 93 24 6.4 7.36 17.62 1.8 0.417 0.009 0.169 KPHĐ 0.0051 0.0001 0.0018 0.00009 0.019 0.009 460 <3 273 10.4 3 33.05 14.2 1.86 0.33 <0.03 <0.005 KPHĐ 0.233 <0.001 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
62 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 2 2017 71 22 6.9 6.72 19.13 9.2 0.752 0.1653 2.06 <0.002 0.0043 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 1100 <3 310 29.6 7.5 53.7 24.8 0.979 1.94 <0.03 <0.005 KPHĐ 0.555 <0.001 0.07 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
63 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 3 2017 99 30 6.9 6.88 8.5 4.4 0.045 0.019 0.77 <0.01 0.001 0.0002 0.003 0.0001 0.019 0.065 1100 <3 286 46 12.3 66.47 13.1 1.3 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.004 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
64 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 4 2017 76 29.7 6.9 4.48 12.16 6.4 0.388 0.177 0.87 0.012 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 2400 <3 192 28.4 34.5 40.46 22.2 2.304 0.12 <0.03 < 0.001 0.12 <0.002 0.018 0.055 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
65 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 5 2017 97 29 7.1 6.08 6.4 4.8 0.074 0.022 1.14 <0.01 0.002 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 460 <3 110 77.8 52.9 23.7 8.87 8.17 0.17 <0.03 < 0.001 0.06 0.005 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
66 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 6 2017 73 23.7 7 6.24 14.4 4 0.226 0.113 1.48 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 195 36 30 65.3 13.8 2.85 0.065 <0.03 <0.001 0.03 <0.04 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
67 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 1 2017 98 22 6.8 6.88 10.91 0.8 0.05 0.009 0.029 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0026 0.00009 0.019 0.017 1100 <3 147 6.4 2 13.21 3.55 0.353 0.035 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
68 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 2 2017 98 23 6.4 7.98 7.58 5.6 0.128 0.0108 0.405 <0.002 0.0033 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 43 <3 132 19.6 5 - 3.1 0.211 0.237 <0.03 <0.005 KPHĐ - <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
69 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 3 2017 87 24 7.6 6.88 9.6 6.4 0.229 0.012 0.525 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.033 7500 <3 121 251.4 62.9 104.2 2.48 5.2 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 0.00 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
70 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 4 2017 78 28.5 7.6 7.52 12.1 7.2 0.058 0.01 1.41 <0.01 0.0024 0.0001 0.0154 0.0001 0.019 0.024 43000 <3 120 271.2 570 - - 25.43 0.233 <0.03 < 0.001 KPHĐ 0.0024 0.009 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
71 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 5 2017 80 29 7.4 7.2 10.6 5.6 0.116 0.023 0.42 <0.01 0.0021 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.013 43000 <3 160 135.2 198 - <7 6.52 0.175 <0.03 < 0.001 KPHĐ - < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
72 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 6 2017 86 23.4 6.9 7.47 7.04 4.8 0.08 0.002 0.99 - 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 120 12.4 7 - <7 0.77 0.06 - <0.001 KPHĐ - <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
73 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 1 2017 95 19 6.8 7.52 17.62 4.4 0.019 0.009 0.135 KPHĐ 0.0021 0.0003 0.0007 0.00009 0.019 0.009 2400 <3 184 13.2 3 40.95 10.6 0.101 0.011 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
74 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 2 2017 87 20 7.2 7.03 5.68 3.6 0.065 0.2864 1.59 <0.002 0.0045 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 93 <3 205 20.2 5 19.9 14.2 0.149 < 0.02 <0.03 <0.005 KPHĐ 0.321 <0.001 0.08 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
75 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 3 2017 99 22 7.8 8 6.8 4.8 0.156 0.006 1.17 <0.01 0.001 0.0003 0.003 0.0001 0.019 0.009 2400 <3 175 8 3.4 36.6 4.26 0.127 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ 0.195 < 0.004 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
76 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 4 2017 97 25 7.7 9.12 5.76 4 0.053 0.005 1.53 0.011 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 4300 <3 196 96 35 15.6 8.87 2.996 0.113 <0.03 < 0.001 0.07 <0.002 0.011 0.037 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
77 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 5 2017 100 28.5 7.6 6.98 3.84 1.6 0.014 0.005 1.22 <0.01 0.0032 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.011 1100 <3 150 6 0.657 5.75 7.1 0.13 0.063 <0.03 < 0.001 0.03 <0.04 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
78 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 6 2017 87 23 6.6 7.78 3.84 2.4 0.079 0.003 1.81 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 260 16.8 <0.001 49.5 <7 0.17 0.038 <0.03 <0.001 KPHĐ <0.04 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
79 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 1 2017 98 25 6.6 7.68 8.81 2.8 0.173 0.009 0.822 KPHĐ 0.001 0.0003 0.0004 0.00009 0.019 0.009 3900 <3 320 13.4 3 7.94 10.6 0.236 0.03 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
80 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 2 2017 76 21 7.2 7.06 13.27 8.8 0.551 0.0918 1.34 0.002 0.0021 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 230 14.6 3.65 25.37 7.1 0.681 0.114 <0.03 <0.005 KPHĐ 0.126 <0.001 0.08 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
81 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 3 2017 82 31 7 7.04 5.62 3.2 0.058 0.014 1.15 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 15000 <3 254 13.4 4.1 53.06 8.87 0.513 <0.02 <0.03 < 0.001 0.05 0.071 < 0.004 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
82 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 4 2017 78 28.3 6.8 6.72 5.28 3.2 0.105 0.06 1.2 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 9300 <3 148 26.8 152 77.91 <7 6.654 0.023 <0.03 < 0.001 0.04 <0.002 0.018 0.041 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
83 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 5 2017 74 29 6.9 7.68 3.2 2.4 0.016 0.094 0.93 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 43000 <3 160 14.6 7.01 13.2 7.1 0.67 0.093 <0.03 < 0.001 KPHĐ 0.064 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
84 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 6 2017 100 23.3 7.21 7.84 5.76 3.2 0.099 0.028 1.73 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 170 27.2 24 70.3 <7 1.59 0.136 <0.03 <0.001 0.06 <0.04 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
85 QT-M22 Cầu Đò Lèn 1 2017 95 18 6.8 7.36 7.05 3.8 0.103 0.009 0.071 KPHĐ 0.0053 0.0002 0.001 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 217 94.4 24 31.27 14.2 1.171 0.084 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
86 QT-M22 Cầu Đò Lèn 2 2017 73 23 6.7 6.17 11.47 6.8 1.353 0.073 0.455 0.002 0.0054 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 216 77.4 19.35 35.54 142 4.151 0.056 <0.03 <0.005 KPHĐ 0.045 <0.001 0.08 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
87 QT-M22 Cầu Đò Lèn 3 2017 99 30 6.8 7.2 8.73 4.8 0.11 0.007 0.51 <0.01 0.001 0.0002 0.003 0.0001 0.019 0.009 2400 <3 211 32.6 8.2 95.56 5.68 0.536 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ 0.041 < 0.004 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
88 QT-M22 Cầu Đò Lèn 4 2017 72 29 7.5 6.24 5.44 3.6 0.133 0.118 0.92 <0.01 0.001 0.0001 0.0041 0.0001 0.019 0.009 240000 3 160 155.2 180 192.7 13.3 7.308 0.019 <0.03 < 0.001 0.01 <0.002 0.017 0.049 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
89 QT-M22 Cầu Đò Lèn 5 2017 62 30 7.1 6.4 16.3 7.6 0.614 0.169 0.2 <0.01 0.0023 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.026 24000 <3 115 104.2 91.8 31.9 <7 0.71 0.161 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
90 QT-M22 Cầu Đò Lèn 6 2017 97 23 6.5 6.4 6.72 3.2 0.108 0.028 1.43 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 - - 460 <3 145 34.8 23 67.7 <7 1.34 - <0.001 0.1 <0.04 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
91 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 1 2017 93 18 6.8 7.52 24.67 4.6 0.153 0.0395 0.117 0.004 0.006 0.0003 0.0032 0.00009 0.019 0.009 2400 <3 195 64.1 16 46.72 24.8 1.851 0.096 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 0.05 0.003 0.003 0.021 0.08 0.0014 0.002 0.07 0.22
92 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 2 2017 79 21 7.2 6.99 6.95 3.6 0.835 0.057 0.88 <0.002 0.0071 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2400 <3 283 123 30 90.9 21.3 3.522 0.174 <0.03 <0.005 KPHĐ <0.04 <0.001 0.07 0.006 0.004 0.014 0.10 0.0015 0.003 0.03 0.28
93 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 3 2017 88 30 6.9 6.88 7.16 5.2 0.119 0.054 0.86 <0.01 0.0029 0.0001 0.0049 0.0001 0.019 0.009 1100 <3 260 168.8 40.5 63.06 46.2 8.4 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.004 0.07 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
94 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 4 2017 88 29 7.5 6.08 9.6 4 0.034 0.081 0.89 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 2400 <3 156 105.2 157 168.4 <7 5.828 0.205 <0.03 < 0.001 0.09 <0.002 0.018 0.045 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
95 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 5 2017 90 31 7.2 7.36 8.32 4.8 <0.02 0.013 0.19 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.01 7500 <3 120 64.8 39.71 161 <7 3.25 0.13 <0.03 < 0.001 0.04 <0.04 < 0.001 <0.02 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 < 0.01 < 0.20
96 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 6 2017 77 23 6.8 7.04 8.96 4 0.14 0.068 1.33 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 - - 9300 <3 175 52.2 9 68.6 15.6 2 - <0.001 KPHĐ <0.04 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
97 QT-M24 Lạch Sung xã Đa Lộc 1 2017 97 19 6.8 6.56 4.67 2.8 0.084 0.0233 0.536 0.005 0.0049 0.0004 0.0027 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 520 53.3 13 21.49 12500 0.357 0.221 <0.03 <0.005 0.05 0.401 <0.001 0.08 0.008 0.009 0.021 0.016 0.0016 0.004 0.1 0.16
98 QT-M24 Lạch Sung xã Đa Lộc 2 2017 82 24 6.5 6.89 5.33 3.2 0.375 0.058 - <0.002 0.0022 0.0002 0.0056 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 850 33 8.2 20.9 12709 1.198 0.134 <0.03 <0.005 KPHĐ 0.544 <0.001 0.05 0.004 0.007 0.011 0.012 0.0005 0.003 0.03 0.16
99 QT-M24 Lạch Sung xã Đa Lộc 3 2017 78 30 6.8 6.56 11.2 6.4 0.75 0.13 1.125 <0.01 0.001 0.0005 0.0167 0.0001 0.019 0.012 460 9 756 83 20.8 21.21 1775 2.9 <0.02 <0.03 < 0.001 0.04 0.256 < 0.004 0.06 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
100 QT-M24 Lạch Sung xã Đa Lộc 4 2017 74 28 7.5 5.76 17.6 8.4 0.203 0.023 1.62 <0.01 0.001 0.0001 0.0062 0.0001 0.019 0.009 24000 <3 280 79.2 110 166.5 71 10.324 0.016 <0.03 < 0.001 0.11 <0.002 0.011 0.046 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
101 QT-M24 Lạch Sung xã Đa Lộc 5 2017 79 31 7.2 7.44 6.4 4 0.405 0.035 0.855 <0.01 0.0043 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 24000 <3 160 54.2 46.4 55.8 43.8 2.32 0.081 <0.03 < 0.001 0.08 0.324 < 0.001 0.06 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 < 0.01 < 0.20
102 QT-M24 Lạch Sung xã Đa Lộc 6 2017 85 23 6.7 5.76 7.68 4.8 0.153 0.11 1.35 <0.01 0.001 0.0005 0.003 0.00009 0.019 0.009 1100 <3 27315 17.8 10 64.7 13 401 1.1 0.188 <0.03 <0.001 0.12 1.402 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
103 QT-M25 Lạch Trường xã Hoà Lộc 1 2017 98 18 6.9 7.2 5.33 3.8 0.194 0.0271 0.51 0.008 0.0055 0.0001 0.0037 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 470 70.4 18 18.2 11400 0.249 0.092 <0.03 <0.005 0.1 1.125 <0.001 0.07 0.005 0.006 0.014 0.019 0.0019 0.007 0.07 0.19
104 QT-M25 Lạch Trường xã Hoà Lộc 2 2017 84 24 6.9 7.46 5.33 2.8 0.79 0.0414 - <0.002 0.0073 0.0002 0.0075 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 783 47.8 12 12.8 11644 0.671 0.796 <0.03 <0.005 0.14 0.532 <0.001 0.05 0.004 0.007 0.012 0.012 0.0004 0.003 0.04 0.16
105 QT-M25 Lạch Trường xã Hoà Lộc 3 2017 92 29 6.9 5.44 9.6 4.8 0.43 0.028 0.755 <0.01 0.0048 0.0003 0.0128 0.0001 0.019 0.017 460 <3 654 71 17.7 75.7 910 3 <0.02 <0.03 < 0.001 0.06 0.262 < 0.004 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
106 QT-M25 Lạch Trường xã Hoà Lộc 4 2017 68 28.4 7.26 5.12 17.6 8.4 0.099 0.11 0.11 <0.01 0.001 0.0001 0.0051 0.0001 0.019 0.021 9300 <3 760 117.6 160 115.5 328 6.622 0.034 <0.03 < 0.001 0.05 <0.002 0.012 0.039 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
107 QT-M25 Lạch Trường xã Hoà Lộc 5 2017 76 30.2 7.2 5.76 7.04 4 0.105 0.106 0.18 <0.01 0.0028 0.0002 0.003 0.00009 0.019 0.011 9300 <3 7945 66.2 47.4 24.9 3 905 2.52 0.247 <0.03 < 0.001 KPHĐ 0.152 < 0.001 < 0.02 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 < 0.01 < 0.20
108 QT-M25 Lạch Trường xã Hoà Lộc 6 2017 87 23 6.6 6.4 6.72 2.4 0.275 0.082 1.18 <0.01 0.001 0.0006 0.003 0.00009 0.019 0.009 2400 <3 30200 33.8 14 61.1 14 910 1 0.111 <0.03 <0.001 0.16 1.111 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
109 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 1 2017 92 19 6.9 6.56 5.6 4.4 0.386 0.0296 2.53 0.002 0.0059 0.0003 0.0031 0.00009 0.019 0.009 750 <3 386 51.8 13 19.58 9540 0.341 0.411 <0.03 <0.005 0.02 0.693 <0.001 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
110 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 2 2017 83 23 7.1 7.48 4.67 2.8 1.4 0.0454 0.48 0.002 0.0034 0.0001 0.0058 0.00009 0.072 0.011 7500 <3 392 56.2 14 16.5 7455 0.378 0.24 <0.03 <0.005 KPHĐ 0.461 <0.001 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
111 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 3 2017 67 29 6.9 5.6 8.8 4.8 0.121 0.104 1.32 <0.01 0.001 0.0005 0.02 0.0001 0.019 0.009 21000 <3 280 139.2 34.8 140.9 246 5.8 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.004 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
112 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 4 2017 59 28.3 7 5.12 28.8 12.4 0.191 0.151 3.75 <0.01 0.001 0.0001 0.0073 0.0001 0.019 0.009 15000 <3 228 284 190 151 43 14.832 0.028 <0.03 < 0.001 0.01 <0.002 0.009 0.028 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
113 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 5 2017 73 30.9 7 6.4 14.1 6.4 0.065 0.285 0.56 <0.01 0.0028 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.015 9300 <3 155 63 57.9 82.9 78.1 3.14 0.094 <0.03 < 0.001 KPHĐ 0.038 < 0.001 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
114 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 6 2017 83 22 6.5 5.76 5.12 2.4 0.206 0.081 1.45 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 - - 4300 <3 19780 33.4 10 65.79 10 295 0.76 - <0.001 0.08 0.718 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
115 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 1 2017 86 20 6.7 4.48 7.05 1.8 0.155 0.009 0.317 KPHĐ 0.003 0.0003 0.0019 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 350 18.6 5 33.93 14.2 0.419 0.279 <0.03 <0.005 0.06 KPH <0.001 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
116 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 2 2017 73 22 7.2 7.9 20.85 11.2 0.731 0.0886 0.895 <0.002 0.0033 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.012 2100 <3 420 29.4 7.5 - 28.4 0.649 < 0.02 <0.03 <0.005 0.09 0.314 <0.001 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
117 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 3 2017 93 29 7 4.96 8 4.4 0.309 0.041 0.68 <0.01 0.001 0.0002 0.003 0.0001 0.019 0.009 2100 <3 375 20.2 5.5 - 12.4 0.804 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.004 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
118 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 4 2017 65 28 6.5 3.52 17.6 8.8 0.239 0.078 2.91 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 9300 <3 116 98.4 10.02 - 15.5 1.234 0.049 <0.03 < 0.001 0.11 <0.002 0.012 0.049 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
119 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 5 2017 74 32.4 7.18 6.4 7.36 3.2 0.033 0.169 0.295 <0.01 0.0021 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.016 24000 <3 120 12.4 6.38 42.7 12.4 0.6 0.249 <0.03 < 0.001 0.07 0.039 < 0.001 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
120 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 6 2017 93 23.6 7.18 5.12 8.96 5.6 0.135 0.027 1.35 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 145 53.4 15 71.2 7.1 0.97 0.129 <0.03 <0.001 0.11 <0.04 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
121 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 1 2017 92 21 6.8 5.92 8.67 4.6 0.17 0.0121 1.2 KPHĐ 0.0025 0.0004 0.0032 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 347 34.2 9 31.26 8240 0.334 0.51 <0.03 <0.005 KPHĐ 0.268 <0.001 0.06 0.004 0.005 0.008 0.024 0.0008 0.008 0.04 0.29
122 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 2 2017 68 21 7.1 7.57 24.64 12.4 0.84 0.1031 0.91 <0.002 0.0027 0.0001 0.0077 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 320 110.7 27.5 20.11 7455 0.715 0.194 <0.03 <0.005 0.04 0.806 <0.001 0.06 0.005 0.006 0.008 0.018 0.0016 0.007 0.07 0.31
123 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 3 2017 89 29 7 6.56 7.2 4.4 0.28 0.065 1.445 <0.01 0.0064 0.0005 0.0156 0.0001 0.019 0.009 240 <3 268 59.6 15 97.71 273 1.98 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.004 0.06 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
124 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 4 2017 81 30 7.1 4.16 11.2 6 0.096 0.462 - <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.015 2400 <3 1,516 42.4 74.9 52.48 887 3.534 0.058 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.002 0.014 0.042 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
125 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 5 2017 74 32.3 7.35 5.6 9.44 5.6 0.074 0.098 0.515 <0.01 0.0027 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.011 9300 <3 1565 87.6 31.2 35.2 746 1.78 0.186 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.001 < 0.02 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 < 0.01 < 0.20
126 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 6 2017 98 23 6.86 6.85 10.2 4 0.125 0.021 0.62 <0.01 0.001 0.0004 0.003 0.00009 - - 1500 <3 10145 90.8 36 60.8 5 325 2.26 - <0.001 0.02 0.326 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
127 QT-M29 Lạch Ghép. thôn Thanh Trung 1 2017 90 20 6.8 7.36 3.33 4.2 1.186 0.009 1.09 0.005 0.0051 0.0002 0.0041 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 347 44.6 11 7.61 14200 0.204 0.075 <0.03 <0.005 0.07 0.41 <0.001 0.02 0.005 0.008 0.017 0.024 0.0016 0.005 0.08 0.32
128 QT-M29 Lạch Ghép. thôn Thanh Trung 2 2017 78 23 7.2 6.35 6.67 4 0.865 0.1524 - <0.002 0.0029 0.0001 0.0061 0.00009 0.019 0.009 43 <3 850 20.4 5 31.3 13845 0.629 0.04 <0.03 <0.005 0.12 0.799 <0.001 0.06 0.008 0.009 0.017 0.016 0.0008 0.004 0.08 0.16
129 QT-M29 Lạch Ghép. thôn Thanh Trung 3 2017 95 30 7.5 5.76 7.2 5.6 0.265 0.011 2.51 <0.01 0.001 0.0007 0.0087 0.0001 0.019 0.009 1100 <3 752 10.6 3.2 11.79 13 987 0.43 <0.02 <0.03 < 0.001 0.08 1.04 < 0.004 0.04 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
130 QT-M29 Lạch Ghép. thôn Thanh Trung 4 2017 92 30 7.2 5.12 6 2.8 0.37 0.017 3.46 <0.01 0.001 0.0003 0.0061 0.0001 0.019 0.009 43 <3 32,196 107.6 9.21 26.1 5768 0.74 0.053 <0.03 < 0.001 0.17 <0.002 0.008 0.036 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
131 QT-M29 Lạch Ghép. thôn Thanh Trung 5 2017 96 32.4 7.74 5.2 8.48 4.8 0.111 0.033 0.215 <0.01 0.0038 0.0003 0.0052 0.00009 0.019 0.054 93 <3 18710 86.6 3.25 12.2 10 792 0.42 0.253 <0.03 < 0.001 0.13 0.96 < 0.001 <0.02 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 < 0.01 < 0.20
132 QT-M29 Lạch Ghép. thôn Thanh Trung 6 2017 99 23.9 7.45 7.04 4.8 1.6 0.12 0.011 1.17 <0.01 0.001 0.0005 0.003 0.00009 0.019 0.009 93 <3 115 76 16 57.6 14 910 0.71 0.185 <0.03 <0.001 0.12 1.217 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
133 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 1 2017 94 21 6.7 6.88 18.18 0.8 0.032 0.009 0.113 KPHĐ 0.0047 0.0001 0.0008 0.00009 0.019 0.016 93 <3 240 846 212 34.99 6.5 0.555 0.017 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
134 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 2 2017 99 21 7.2 7.28 3.8 2 0.054 0.0101 0.51 <0.002 0.0056 0.0003 0.003 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 218 67.2 16 - 6.5 1.523 0.131 <0.03 <0.005 KPHĐ - <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
135 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 3 2017 98 25 7.4 6.56 3.52 2 0.044 0.012 0.785 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 1100 <3 185 74.6 18.5 63.05 1.77 2.2 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
136 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 4 2017 90 28.5 7.5 7.04 17.6 10.4 0.033 0.021 0.59 <0.01 0.001 0.0001 0.0084 0.0001 0.019 0.016 4300 <3 80 352.4 252 - - 2.586 0.366 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.002 0.008 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
137 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 5 2017 99 28.5 7.3 6.4 6.71 2.4 0.081 0.018 0.48 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 1100 <3 105 115.8 173 - <7 6.64 0.109 <0.03 < 0.001 KPHĐ - < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
138 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 6 2017 99 23.4 7.1 6.98 6.72 3.2 0.089 0.002 1.23 - 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 460 <3 125 12.6 5 - <7 0.72 0.073 - <0.001 KPHĐ - 0.005 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
139 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 1 2017 78 23 6.5 4.8 7.05 4.4 1.186 0.0378 0.77 0.007 0.006 0.0001 0.0016 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 276 36 9 132.3 14.2 1.262 0.152 <0.03 <0.005 0.04 KPH <0.001 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
140 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 2 2017 72 21 6.9 5.94 11.54 6.4 1.111 0.1363 1.995 <0.002 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 210 22.2 5.5 - 35.5 1.082 0.056 <0.03 <0.005 KPHĐ <0.04 <0.001 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
141 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 3 2017 93 30 7 5.6 8.83 4.8 0.233 0.018 0.385 <0.01 0.0074 0.0003 0.003 0.0001 0.019 0.009 4300 <3 168 12.6 3.5 - 14.2 1.041 <0.02 <0.03 < 0.001 0.02 0.301 < 0.004 0.07 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
142 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 4 2017 76 29.1 7 5.28 14.72 6 0.259 0.165 3.87 0.012 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.01 4300 <3 80 69.2 34.6 - 19.5 2.24 0.039 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.002 0.032 0.066 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
143 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 5 2017 74 29 6.9 6.4 11.8 5.6 0.066 0.211 0.805 <0.01 0.0033 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 115 82.6 63 - 12.8 4.44 0.299 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
144 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 6 2017 64 22.9 7.06 4.48 12.8 5.6 1.081 0.091 1.42 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 115 59.4 34 - 9.58 2.97 0.086 <0.03 <0.001 0.04 <0.04 0.005 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
145 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 1 2017 75 21 6.7 6.24 14.1 2.8 0.882 0.256 0.378 0.002 0.0052 0.0001 0.0017 0.00009 0.019 0.025 2100 <3 197 68.4 17 124.1 27.6 2.078 0.287 <0.03 <0.005 0.05 KPH <0.001 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
146 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 2 2017 70 23 7 7.88 20.85 10.4 0.848 0.1341 1.255 <0.002 0.0047 0.0003 0.003 0.00009 0.019 0.025 4300 <3 195 38.4 10 - 24.5 0.169 < 0.02 <0.03 <0.005 0.07 0.122 <0.001 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
147 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 3 2017 84 28 6.3 4.16 12.6 6.8 0.306 0.018 0.33 <0.01 0.0084 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 4300 <3 170 24.6 6.2 - 13.8 1.319 <0.02 <0.03 < 0.001 0.05 <0.04 < 0.004 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
148 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 4 2017 67 30 7.2 4.48 14.72 7.6 0.233 0.155 3.08 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 9300 <3 196 101.2 34.5 - 15.1 2.846 0.041 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.002 0.026 0.058 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
149 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 5 2017 71 31.5 7.07 6.8 8.96 6.4 0.054 0.111 0.67 <0.01 0.003 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.01 15000 <3 2300 52.2 36.1 - 10.6 3.28 0.185 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
150 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 6 2017 69 23.3 7.1 5.2 14.1 4 0.319 0.202 1.4 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 230 65 39 - 17 3.21 0.095 <0.03 <0.001 0.1 <0.04 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
151 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 1 2017 70 22 6.2 5.44 22.91 3.8 0.258 0.197 0.225 KPHĐ 0.0052 0.0006 0.0012 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 215 74.2 19 105.9 10.6 1.141 0.112 <0.03 <0.005 0.09 0.428 <0.001 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
152 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 2 2017 67 24 6.2 5.77 19.13 10.8 1.369 0.1221 1.895 <0.002 0.0071 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 219 43.8 110 - 14.2 1.387 < 0.02 <0.03 <0.005 0.1 0.284 <0.001 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
153 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 3 2017 81 29 6.9 5.44 11.54 6.4 0.378 0.048 0.475 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 7500 <3 200 64.6 16.2 - 9.58 2.061 <0.02 <0.03 < 0.001 0.03 0.098 < 0.004 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
154 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 4 2017 66 28.6 7 5.12 14.4 7.2 0.42 0.25 4.01 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 7500 <3 80 38 46.2 - 7.1 2.514 0.035 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.002 0.013 0.042 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
155 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 5 2017 71 29 6.8 7.2 10.6 6.4 0.045 0.469 1.325 <0.01 0.0036 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 43000 <3 135 98.2 44.7 - 15.6 2.75 0.165 <0.03 < 0.001 0.05 0.06 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
156 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 6 2017 73 22.8 7.12 5.28 15.7 4.8 0.263 0.171 1.4 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 135 72 75 - 7 3.42 0.129 <0.03 <0.001 0.06 <0.04 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
157 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 1 2017 83 22 6.5 5.44 14.1 3.2 0.228 0.202 0.112 KPHĐ 0.0026 0.0007 0.0015 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 326 77.2 19 121.4 35.5 1.465 0.052 <0.03 <0.005 KPHĐ 0.432 <0.001 0.04 0.004 0.005 0.005 0.023 0.0004 0.009 0.03 0.15
158 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 2 2017 63 20 7 7.87 21.15 12.8 2.09 0.1229 1.785 <0.002 0.0066 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.029 7500 <3 420 80.4 20 58.1 63.9 0.101 < 0.02 <0.03 <0.005 KPHĐ 0.085 <0.001 0.05 0.004 0.005 0.011 0.024 0.0011 0.008 0.07 0.29
159 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 3 2017 38 28 6.7 4.16 17.6 9.2 0.828 0.074 0.32 <0.01 0.0076 0.0001 0.003 0.02 0.019 0.009 43000 <3 185 40.4 10.3 74.78 31.6 1.377 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ 0.191 0.00 0.16 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
160 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 4 2017 68 28 6.5 4.48 13.44 6 0.281 0.095 3.72 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 9300 <3 120 11.6 44.3 76.37 28.8 2.38 0.04 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.002 0.009 0.032 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
161 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 5 2017 84 30.8 6.99 5.6 9.6 7.6 0.034 0.392 0.77 <0.01 0.0046 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 1100 <3 180 30.6 21.8 49.7 34.4 1.35 0.179 <0.03 < 0.001 KPHĐ - < 0.001 0.06 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 < 0.01 < 0.20
162 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 6 2017 67 24.8 7.18 5.1 17.9 5.2 0.565 0.325 1.35 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 - - 7500 <3 215 72.2 90 56.7 15.6 3.38 - <0.001 0.02 <0.04 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
163 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 1 2017 83 22 6.7 5.28 11.33 4.8 0.228 0.206 0.148 0.005 0.0056 0.0005 0.0032 0.00009 0.019 0.009 43 <3 243 64.2 16 47 177.5 0.401 0.106 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 0.07 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
164 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 2 2017 71 22 7 7.92 20.85 9.6 1.669 0.1471 2.69 <0.002 0.0026 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 230 20.4 5 - 213 0.56 0.02 <0.03 <0.005 KPHĐ <0.04 <0.001 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
165 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 3 2017 99 29 6.9 8 8 4.8 0.068 0.02 0.32 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 460 <3 198 10.4 2.6 - 32.8 1.578 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ 0.189 < 0.004 0.09 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
166 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 4 2017 87 30 7.1 7.68 10 4.8 0.234 0.16 4.06 0.012 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 2400 <3 140 34.4 40.5 - 29.7 0.542 0.05 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.002 < 0.004 0.027 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
167 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 5 2017 78 31.5 7.27 8 11.8 7.2 0.093 0.027 0.275 <0.01 0.0024 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 43000 <3 140 11.4 1.25 - 38.3 0.36 0.13 <0.03 < 0.001 KPHĐ 0.569 < 0.001 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
168 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 6 2017 79 23.4 7.09 6.39 16.6 5.6 0.205 0.123 1.53 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 725 21.6 42 - 185 0.68 0.066 <0.03 <0.001 KPHĐ 0.282 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
169 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 1 2017 86 21 6.6 6.4 6 4.2 0.131 0.065 0.845 0.003 0.0058 0.0001 0.0042 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 432 58.7 15 35.54 7450 0.343 0.066 <0.03 <0.005 0.04 0.202 <0.001 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
170 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 2 2017 68 20 7.8 6.38 13.27 4 1.115 0.1226 1.6 0.002 0.0055 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 540 40 10 53.7 8520 1.39 < 0.02 <0.03 <0.005 0.06 <0.04 <0.001 0.07 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
171 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 3 2017 82 30 7.3 4.48 7.2 3.6 0.32 0.083 0.97 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 460 <3 380 46.4 11.5 103.4 215.8 1.501 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.004 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
172 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 4 2017 62 30 6.3 4.16 20.8 9.6 0.123 0.22 1.53 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.014 93000 <3 1,788 69.2 32 67.92 834 4.67 0.038 <0.03 < 0.001 0.21 <0.002 0.011 0.054 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
173 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 5 2017 86 32.6 7.09 5.92 12.2 4.8 0.025 0.15 0.34 <0.01 0.0034 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 750 <3 180 28.8 20.8 85.4 8.09 1.53 0.118 <0.03 < 0.001 0.17 <0.04 < 0.001 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
174 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 6 2017 96 23.1 6.82 5.79 9.6 3.6 0.27 0.028 0.59 <0.01 0.001 0.0004 0.003 0.00009 - - 1500 <3 6060 40.8 <0.001 70.6 6213 0.82 - <0.001 KPHĐ 0.3 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
175 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 1 2017 93 18 6.9 3.84 11.33 1.2 0.125 0.018 0.03 KPHĐ 0.0044 0.0001 0.0026 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 258 55.2 14 28.54 24.8 0.288 0.199 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 0.08 0.005 0.009 0.012 0.021 0.0012 0.005 0.06 0.31
176 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 2 2017 87 21 7 4.56 17.06 9.6 0.196 0.03 - <0.002 0.0028 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 195 36.8 9 38.9 21.6 0.658 < 0.02 <0.03 <0.005 KPHĐ 0.397 <0.001 0.08 0.007 0.007 0.015 0.019 0.0012 0.006 0.05 0.10
177 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 3 2017 78 29 6.9 6.04 11.2 6 0.244 0.012 0.13 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 21000 <3 210 12.8 3.2 34.25 36.9 0.45 <0.02 <0.03 < 0.001 0.07 0.364 < 0.004 0.06 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
178 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 4 2017 68 29.9 7.2 3.52 9.2 4 0.198 0.057 1.48 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 93000 <3 180 28 4 33.2 31.1 0.748 0.025 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.002 < 0.004 0.051 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
179 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 5 2017 80 31 6.8 6.4 8.64 5.6 0.176 0.048 2.07 <0.01 0.0034 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 21000 <3 160 37.6 26 30.6 19.5 1.37 0.15 <0.03 < 0.001 KPHĐ 0.479 < 0.001 0.02 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 < 0.01 < 0.20
180 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 6 2017 63 22 6.7 4.8 14.4 2.4 0.903 0.338 2.38 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 260 39.4 34 76.2 20.9 1.6 0.056 <0.03 <0.001 KPHĐ 1.326 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
181 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 1 2017 77 18 6.9 7.68 4.67 2.8 0.125 0.119 6.28 0.002 0.0063 0.0004 0.0023 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 231 53.9 13 26.94 745.5 0.567 0.083 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
182 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 2 2017 72 22 7 7.14 7.58 3.6 0.179 0.1055 - <0.002 0.0044 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 24000 <3 439 153.8 38.5 64.3 852 3.74 < 0.02 <0.03 <0.005 KPHĐ <0.04 <0.001 0.08 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
183 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 3 2017 90 30 6.8 6.56 4 2.4 0.225 0.067 0.395 <0.01 0.0058 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 240 <3 410 72 18 147.7 31.2 3.055 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.004 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
184 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 4 2017 71 31 7.4 3.84 9.6 5.6 0.206 0.058 1.16 0.023 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 9300 <3 368 40.4 33 44.8 62.1 1.958 0.03 <0.03 < 0.001 0.02 <0.002 0.007 0.053 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
185 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 5 2017 70 31 6.9 5.76 8.32 5.2 0.041 0.144 0.135 <0.01 0.004 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 15000 <3 190 53.6 31.4 25.5 31.9 1.88 0.086 <0.03 < 0.001 KPHĐ 0.295 < 0.001 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
186 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 6 2017 79 22 6.7 5.92 39.9 5.6 0.159 0.05 1 <0.01 0.001 0.0006 0.003 0.00009 - - 7500 <3 2070 63.6 52 80.1 888 2.29 - <0.001 0.07 0.228 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
187 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 1 2017 81 18 7 5.44 4.67 4.4 0.35 0.091 0.21 0.006 0.0059 0.0001 0.0025 0.00009 0.019 0.009 460 <3 547 50.2 13 24.4 12400 0.474 0.224 <0.03 <0.005 KPHĐ 1.227 <0.001 0.03 0.007 0.007 0.017 0.023 0.0015 0.006 0.05 0.25
188 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 2 2017 91 21 7.1 6.39 7.33 3.6 0.645 0.0466 - <0.002 0.0043 0.0002 0.008 0.00009 0.019 0.01 1100 <3 795 41.9 10.5 36.4 12070 3.503 0.194 <0.03 <0.005 KPHĐ 0.39 <0.001 0.04 0.005 0.006 0.017 0.019 0.0016 0.007 0.09 0.19
189 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 3 2017 89 30 7 6.08 13.6 6.8 0.475 0.049 1.06 <0.01 0.006 0.0001 0.0112 0.0001 0.019 0.009 240 <3 570 101.8 25.5 54.58 3 337 1.071 <0.02 <0.03 < 0.001 0.08 0.3 < 0.004 0.07 - - - - - - - -
190 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 4 2017 64 30.7 7.52 4.32 25.2 10.4 1.96 0.091 1.8 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 2400 <3 1,444 121.6 130 104 376 4.668 0.073 <0.03 < 0.001 0.19 <0.002 0.005 0.046 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
191 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 5 2017 77 29.8 7.5 4.5 16.9 8.8 0.181 0.055 0.63 <0.01 0.0047 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 460 <3 180 123 107 46.4 131 3.61 0.433 <0.03 < 0.001 0.15 0.172 < 0.001 0.06 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 < 0.01 < 0.20
192 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 6 2017 84 22 6.8 4.64 7.36 4 0.121 0.086 0.6 <0.01 0.001 0.0005 0.003 0.00009 0.019 0.009 1100 <3 27595 26 54 69 14 377 3.52 0.139 <0.03 <0.001 0.14 1.304 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
193 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 1 2017 97 21 6.6 6.56 1 1.8 0.019 0.009 0.603 0.004 0.0037 0.0003 0.0032 0.00009 0.019 0.009 460 <3 439 46.2 12 7.49 14200 0.104 0.165 <0.03 <0.005 0.03 1.248 <0.001 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
194 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 2 2017 89 20 7.3 7.32 7.33 5.2 0.84 0.0163 1.56 <0.002 0.0057 0.0003 0.0055 0.00009 0.019 0.009 150 <3 530 20.8 5 17.5 13490 0.602 < 0.02 <0.03 <0.005 KPHĐ 1.15 <0.001 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
195 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 3 2017 99 30 7.7 7.6 5.6 3.6 0.083 0.005 2.63 <0.01 0.0024 0.0001 0.0048 0.0001 0.019 0.009 4 <3 420 12.8 3.6 10.29 17 040 0.347 <0.02 <0.03 < 0.001 0.05 1.32 < 0.004 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
196 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 4 2017 82 29 7.2 3.2 5.6 4.4 0.16 0.095 <0.01 0.001 0.0004 0.0063 0.0001 0.019 0.011 460 <3 31,996 571.2 12.9 15.4 15620 0.854 0.069 <0.03 < 0.001 0.1 <0.002 0.004 0.173 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
197 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 5 2017 88 32.3 7.16 5.6 5.76 3.2 0.283 0.136 0.1 <0.01 0.0055 0.0003 0.0046 0.00009 0.019 0.009 93 <3 4750 22.4 6.33 24.9 12780 0.77 0.187 <0.03 < 0.001 0.12 1.148 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
198 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 6 2017 99 23.9 7.48 6.8 4.16 3.2 0.08 0.008 1.25 <0.01 0.001 0.0005 0.003 0.00009 - - 150 <3 31800 15 3 52.5 15 176 0.74 - <0.001 0.1 1.27 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
199 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 1 2017 100 23 6.5 7.36 1.82 1.2 0.019 0.009 0.021 KPHĐ 0.0026 0.0001 0.0007 0.00009 0.019 0.009 4 <3 195 5.8 1 27.99 3.55 0.339 0.048 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
200 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 2 2017 84 21 7.1 7.72 11.54 4.8 0.345 0.0634 0.83 0.002 0.0037 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 185 108 27 - 3.55 0.394 0.535 <0.03 <0.005 KPHĐ - <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
201 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 3 2017 100 25 7.7 8 5.98 3.2 0.17 0.01 0.35 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 1100 <3 134 20.4 5 46.1 2.48 0.508 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ 0.154 0.00 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
202 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 4 2017 78 25.5 7.6 7.2 13.6 6.8 0.078 0.013 1.09 <0.01 0.001 0.0001 0.0131 0.0001 0.019 0.017 43000 <3 148 349.2 250 - - 8.864 0.22 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.002 0.005 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
203 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 5 2017 100 28.5 7.5 6.72 6.4 3.2 0.025 0.017 0.395 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2400 <3 155 84.8 135 - <7 6.28 0.119 <0.03 < 0.001 KPHĐ - < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
204 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 6 2017 95 21.3 6.7 6.89 5.76 4 0.055 0.006 1.27 - 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 160 9 3 - <7 0.67 0.073 - <0.001 KPHĐ - <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
205 QT-M40 Lạch Bạng xã Hải Bình 1 2017 88 20 6.7 5.12 5.33 6.4 0.452 0.049 0.895 0.004 0.0039 0.0012 0.0031 0.00009 0.019 0.011 15 <3 546 53.4 13 12.7 12500 0.237 0.269 <0.03 <0.005 0.12 1.177 <0.001 0.05 0.005 0.006 0.014 0.025 0.0016 0.005 0.08 0.08
206 QT-M40 Lạch Bạng xã Hải Bình 2 2017 85 19 7 6.42 3.99 2.4 0.916 0.0174 - <0.002 0.0053 0.0004 0.0046 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 950 60 15 20.7 13840 0.908 0.279 <0.03 <0.005 0.08 1.185 <0.001 0.03 0.004 0.005 0.019 0.023 0.0015 0.009 0.05 0.15
207 QT-M40 Lạch Bạng xã Hải Bình 3 2017 99 30 7.5 7.4 6.2 3.2 0.085 0.016 2.59 <0.01 0.001 0.0003 0.0059 0.0001 0.019 0.009 240 <3 760 9.2 2.3 10.8 15 833 0.083 <0.02 <0.03 < 0.001 0.06 1.33 < 0.004 0.05 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
208 QT-M40 Lạch Bạng xã Hải Bình 4 2017 98 30 7.6 5.76 6.4 4 0.149 0.004 <0.01 0.001 0.0004 0.0057 0.0001 0.019 0.009 75 <3 32,604 96.8 5.9 28.24 14732 0.54 0.07 <0.03 < 0.001 0.15 <0.002 0.008 0.198 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
209 QT-M40 Lạch Bạng xã Hải Bình 5 2017 81 32.3 7.28 6 6.08 3.6 0.708 0.04 0.105 <0.01 0.0051 0.0004 0.0046 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 25925 21.4 1.17 18.8 14910 0.42 0.213 <0.03 < 0.001 0.18 1.037 < 0.001 <0.02 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 < 0.01 < 0.20
210 QT-M40 Lạch Bạng xã Hải Bình 6 2017 96 23.9 7.57 7.01 6.72 4 0.143 0.01 0.89 <0.01 0.001 0.0005 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 30605 39 4 55.5 14 910 0.46 0.063 <0.03 <0.001 0.15 1.012 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
211 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 1 2017 56 16 6.6 4.16 1.76 7.2 3.92 0.056 0.145 KPHĐ 0.0047 0.0003 0.0009 0.00009 0.019 0.009 43000 <3 276 44.2 11 44.3 85.5 1.326 0.884 0.038 <0.005 0.14 KPH <0.001 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
212 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 2 2017 56 21 7.4 7.88 24.99 14.4 3.103 0.1298 1.535 <0.002 0.0021 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.022 21000 <3 150 142 35.5 - 35.5 2.202 0.28 <0.03 <0.005 0.17 0.111 <0.001 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
213 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 3 2017 63 30 6.7 4.16 17.7 10 5.6 0.02 0.085 <0.01 0.0027 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 240000 9 120 27.2 6.8 - 24.8 0.82 <0.02 <0.03 < 0.001 0.05 <0.04 < 0.004 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
214 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 4 2017 52 29 8.2 2.88 13.76 8.8 3.36 0.173 3.26 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.014 240000 21 204 44.8 40.1 - 25.3 2.42 0.031 <0.03 < 0.001 0.12 <0.002 0.020 0.062 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
215 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 5 2017 67 32 6.2 5.6 16.8 8.4 2.25 0.012 0.09 <0.01 0.0032 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 21000 <3 120 45.2 21.5 - 23.1 2.3 0.325 <0.03 < 0.001 0.08 0.185 < 0.001 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
216 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 6 2017 53 23 6.8 8.28 30.1 16.8 6.35 0.076 1.03 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 210000 <3 180 73.4 50 - 33 2.92 0.058 <0.03 <0.001 0.16 <0.04 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
217 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 1 2017 68 15 6.6 4.48 3.52 5.4 3.92 0.089 0.041 0.004 0.0064 0.0001 0.0021 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 236 42.2 11 44.28 106.5 1.104 0.403 <0.03 <0.005 0.05 KPH <0.001 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
218 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 2 2017 56 22 7.2 7.31 21.15 12 2.573 0.1208 2.685 <0.002 0.0033 0.0002 0.003 0.00009 0.019 0.009 93000 <3 231 95.2 23.8 - 142 1.88 0.202 <0.03 <0.005 0.09 <0.04 <0.001 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
219 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 3 2017 61 29 6.6 4.8 27.6 13.6 6.44 0.011 0.11 <0.01 0.0021 0.0003 0.003 0.0001 0.019 0.009 240000 4 219 17.2 4.3 - 30.9 1.423 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ 0.197 < 0.004 0.034 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
220 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 4 2017 66 29 6.9 5.76 14.08 7.6 0.23 0.102 1.99 0.012 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.01 43000 <3 156 46.8 35 - 20.8 1.934 0.054 <0.03 < 0.001 0.1 <0.002 0.019 0.043 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
221 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 5 2017 59 32 6.8 6.4 21.4 9.6 1.453 0.738 0.365 <0.01 0.0036 0.0002 0.003 0.00009 0.019 0.009 93000 <3 145 82.2 35.3 - 23.1 3.82 0.203 <0.03 < 0.001 0.07 0.237 < 0.001 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
222 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 6 2017 54 23 6.9 6.4 23.4 11.2 3.4 0.187 0.98 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 150000 <3 160 60.4 56 - 26.6 2.63 0.058 <0.03 <0.001 0.09 <0.04 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
223 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 1 2017 94 15 6.8 4.8 1.76 1.6 0.032 0.009 0.181 KPHĐ 0.0058 0.0003 0.0004 0.00009 0.019 0.009 15 <3 356 23 6 21.74 10.6 0.447 0.061 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 0.03 0.005 0.006 0.015 0.019 0.0015 0.005 0.08 0.12
224 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 2 2017 96 21 7.2 7.73 7.58 4.4 0.025 0.0156 0.735 0.002 0.0041 0.0002 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 195 15.6 24 6.5 14.2 0.458 < 0.02 <0.03 <0.005 KPHĐ <0.04 <0.001 0.02 0.005 0.008 0.011 0.024 0.0016 0.005 0.07 0.32
225 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 3 2017 75 30 6.3 4.32 5.76 2.8 0.433 0.033 0.45 <0.01 0.001 0.0002 0.003 0.0001 0.019 0.009 240000 <3 172 15 6.4 64.55 5.33 0.701 <0.02 <0.03 < 0.001 0.04 <0.04 < 0.004 0.1 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
226 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 4 2017 81 29 6.2 6.72 8.32 4.8 0.07 0.017 1.99 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 24000 <3 104 36.4 33.5 84.51 <7 1.496 0.044 <0.03 < 0.001 0.08 <0.002 0.017 0.047 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
227 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 5 2017 95 32 6 5.92 8.64 4.4 0.091 0.029 0.565 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 100 63 15.3 136.1 <7 1.91 0.153 <0.03 < 0.001 0.04 <0.04 < 0.001 <0.02 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 < 0.01 < 0.20
228 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 6 2017 78 25 5.9 8.16 9.92 3.2 0.075 0.025 1.74 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 90 88 95 155.6 <7 3.82 0.071 <0.03 <0.001 0.04 <0.04 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
229 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 1 2017 63 15 6.6 4.16 3.52 4.8 1.11 0.054 0.199 KPHĐ 0.0046 0.0001 0.0010 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 186 51.2 13 58.1 21.1 1.303 0.137 <0.03 <0.005 0.09 KPH <0.001 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
230 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 2 2017 57 20 7.1 7.24 20.85 9.6 1.924 0.1396 1.585 <0.002 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.027 24000 <3 180 59 15 - 21.1 1.028 0.073 <0.03 <0.005 0.13 0.186 <0.001 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
231 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 3 2017 68 30 6.7 4.16 14.8 8.8 1.035 0.064 0.375 <0.01 0.0021 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 150 <3 164 25.8 6.5 - 17.7 1.112 <0.02 <0.03 < 0.001 0.07 0.188 < 0.004 0.094 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
232 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 4 2017 73 29 6.2 4.32 13.12 5.6 0.656 0.127 2.44 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 1500 <3 128 32.4 38.7 - 13.3 3.434 0.094 <0.03 < 0.001 0.06 <0.002 0.015 0.055 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
233 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 5 2017 66 32 6.2 5.12 18.6 10 1.74 0.058 0.52 <0.01 0.0029 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 120 38.8 18.7 - 17 1.29 0.215 <0.03 < 0.001 0.11 0.179 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
234 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 6 2017 66 25 6 5.6 10.9 4.8 0.399 0.146 1.51 <0.01 0.001 0.0009 0.003 0.00009 0.019 0.009 430000 <3 100 65.2 70 - <7 3.3 0.033 <0.03 <0.001 0.11 <0.04 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
235 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 1 2017 77 16 6.8 4.16 22.91 4.2 0.401 0.043 0.146 KPHĐ 0.0058 0.0001 0.0007 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 235 31.4 8 76.5 14.2 1.27 0.123 <0.03 <0.005 0.02 KPH <0.001 < 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
236 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 2 2017 62 21 7.3 7.08 21.15 5.6 1.385 0.134 1.55 <0.002 0.0073 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 230 43.2 11 - 24.8 1.096 0.048 <0.03 <0.005 KPHĐ <0.04 <0.001 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
237 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 3 2017 76 30 6.5 4.64 7.6 4.4 0.31 0.05 0.275 <0.01 0.0021 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 43000 <3 196 23 5.8 - 19.2 1.014 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ 0.182 < 0.004 0.066 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
238 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 4 2017 61 29 6 4 13.76 6 0.365 0.097 2.63 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 43000 <3 112 61.2 45.6 - 16.4 2.204 0.041 <0.03 < 0.001 0.09 <0.002 0.012 0.042 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
239 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 5 2017 85 31 6.8 5.6 14.7 6 0.741 0.036 0.275 <0.01 0.0035 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 150 <3 100 35.4 26.5 - 19.5 1.69 0.335 <0.03 < 0.001 0.05 0.156 < 0.001 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
240 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 6 2017 67 25 6.1 5.76 13.4 5.6 0.139 0.073 1.41 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 43000 <3 215 85.6 101 - 8.16 3.14 0.069 <0.03 <0.001 0.06 <0.04 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
241 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 1 2017 98 23 6.4 6.72 1.76 1.2 0.019 0.009 0.279 KPHĐ 0.0051 0.0007 0.0004 0.00009 0.019 0.009 750 <3 354 23.2 6 19.58 10.6 0.132 0.324 <0.03 x KPHĐ KPH <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
242 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 2 2017 99 21 7.3 7.35 3.8 1.6 0.093 0.0131 0.675 <0.002 0.0023 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.018 93 <3 260 20.4 5 20.9 35.5 0.315 0.047 <0.03 x KPHĐ <0.04 <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
243 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 3 2017 96 30 6.4 8 11.6 6.8 0.129 0.01 0.025 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 240 <3 230 17.6 4.4 15.02 7.81 0.111 <0.02 <0.03 - KPHĐ 0.397 < 0.004 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
244 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 4 2017 100 27 6.5 7.04 5.44 3.6 0.064 0.002 1.67 <0.01 0.0024 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 240 <3 84 4.4 1.3 29.17 8.87 0.346 0.011 <0.03 - - 0.0024 < 0.004 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
245 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 5 2017 99 32.3 7.58 7.2 8.96 4.8 0.055 0.013 0.045 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.017 <3 <3 90 5.6 0.049 17.3 8.87 0.11 0.187 <0.03 x - <0.04 < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
246 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 6 2017 96 24.6 7.33 7.01 8 6.4 0.111 0.012 1.49 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 240 <3 65 16.6 14 117.5 7 0.67 0.136 <0.03 x - <0.04 <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
247 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 1 2017 97 22 6.5 6.56 5.29 2.8 0.151 0.009 0.184 KPHĐ 0.0048 0.0004 0.0011 0.00009 0.019 0.009 430 <3 267 23 6 27.47 10.6 0.149 0.073 <0.03 x KPHĐ KPH <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
248 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 2 2017 88 23 7 6.96 17.06 5.2 0.334 0.0246 0.795 <0.002 0.0021 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.018 4300 <3 287 14.8 3.5 12.04 24.8 0.659 0.098 <0.03 x KPHĐ <0.04 <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
249 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 3 2017 100 30 6.4 7.84 4.5 2.8 0.061 0.01 0.205 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 23 <3 245 8.2 2.2 21.61 5.68 0.084 <0.02 <0.03 - KPHĐ <0.04 < 0.004 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
250 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 4 2017 100 29 6.3 8.16 8.64 4 0.058 0.002 1.55 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 93 <3 72 8.8 1 22.73 7.1 0.304 0.013 <0.03 - - <0.002 < 0.004 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
251 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 5 2017 97 34.7 7.47 7.52 11.2 5.6 0.056 0.012 0.105 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 43 <3 55 5.2 0.574 17.3 20.2 0.09 0.188 <0.03 x - <0.04 < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
252 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 6 2017 96 25.6 7.27 5.12 8.32 3.2 0.206 0.005 1.95 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 240 <3 70 30.4 <0.001 68.4 7 0.38 0.064 <0.03 x - <0.04 <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
253 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 1 2017 97 18 7 7.2 10.57 4.4 0.104 0.031 1.694 KPHĐ 0.0048 0.0026 0.0013 0.00009 0.019 0.009 210 <3 341 14.2 4 82.56 14.2 0.096 0.104 <0.03 x KPHĐ KPH <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
254 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 2 2017 87 22 7.2 6.76 19.13 10.4 0.151 0.0379 0.72 <0.002 0.0023 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 197 15.8 4 110.1 14.2 0.212 0.095 <0.03 x KPHĐ <0.04 <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
255 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 3 2017 99 29 7 7.87 8.81 4.8 0.134 0.011 0.15 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 1100 <3 134 20.2 5.4 44.04 20.2 0.099 <0.02 <0.03 - KPHĐ <0.04 < 0.004 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
256 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 4 2017 80 30 7.3 8 13.12 6 0.15 0.041 5.54 0.018 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.01 9300 <3 188 24 6.8 67.39 11.9 0.278 0.018 <0.03 - - <0.002 < 0.004 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
257 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 5 2017 83 31 7.1 7.2 8 4.8 0.158 0.062 9.12 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 460 <3 155 7.2 0.072 14.1 12.1 0.08 0.19 <0.03 x - <0.04 < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
258 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 6 2017 84 23 6.6 7.04 8 3.2 0.056 0.097 7.7 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 1100 <3 210 9.4 2 57.8 <7 0.31 0.055 <0.03 x - <0.04 <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
259 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 1 2017 56 15 6.7 6.88 40 1.8 2.553 0.186 0.481 0.004 0.0038 0.0004 0.0021 0.00009 0.019 0.009 24000 <3 255 30 8 101.8 35.5 0.187 0.121 <0.03 x KPHĐ KPH <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
260 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 2 2017 50 24 6.7 6.82 38.46 17.6 2.52 0.0588 3.405 <0.002 0.0072 0.0002 0.003 0.00009 0.019 0.009 15000 <3 150 47.8 12 89.6 10.6 0.434 0.02 <0.03 x 0.15 0.046 <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
261 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 3 2017 56 30 6.7 6.56 21.15 12.8 0.886 0.547 2.075 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0020 0.019 0.009 2100 <3 125 27.4 6.8 73.97 33.4 2.959 <0.02 <0.03 - 0.1 <0.04 < 0.004 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
262 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 4 2017 59 30 7.2 2.56 28.16 12.8 1.351 0.032 1.18 <0.01 0.001 0.0002 0.003 0.0001 0.019 0.01 24000 <3 84 55.6 15 49.99 31.1 0.654 0.058 <0.03 - - <0.002 0.007 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
263 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 5 2017 61 32 6.8 8 21.8 14 0.525 0.128 0.145 <0.01 0.0031 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 43000 <3 90 30.2 18.1 89.6 24.1 0.66 0.217 <0.03 x - 0.28 < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
264 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 6 2017 47 24 6.2 5.76 39.7 22.4 4.55 0.168 1.04 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 930000 <3 150 22.6 13 151.3 22.4 0.64 0.286 <0.03 x - <0.04 <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
265 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 1 2017 94 24 6.3 6.24 7.27 2.6 0.07 0.009 0.019 KPHĐ 0.0029 0.0001 0.0014 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 210 18.6 5 18.97 7.1 0.794 0.038 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 < 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
266 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 2 2017 80 22 6.9 5.9 10.43 5.6 0.318 0.0874 1.055 <0.002 0.0043 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 230 83.4 20.5 90.13 7.1 6.017 0.766 <0.03 <0.005 0.04 <0.04 <0.001 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
267 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 3 2017 77 31 7 7.36 15.9 8.8 0.579 0.142 0.305 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.033 460 <3 174 19 4.8 68.92 21.6 0.507 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ 0.174 < 0.004 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
268 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 4 2017 68 28.7 6.7 6.08 12.3 6.4 0.061 0.107 0.69 <0.01 0.001 0.0001 0.0145 0.0001 0.019 0.022 93000 <3 716 510.8 310 157.9 8.87 3.816 0.249 <0.03 < 0.001 0.02 <0.002 0.007 0.042 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
269 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 5 2017 100 30 7 7.28 9.6 4 0.09 0.022 0.55 <0.01 0.001 0.0011 0.003 0.00009 0.019 0.014 <3 <3 105 111.6 147 89.13 <7 6.22 0.085 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.001 < 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
270 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 6 2017 97 23.7 7.27 8.16 4.8 2.4 0.028 0.005 1.11 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 180 14.8 <0.001 63.1 <7 0.55 0.119 <0.03 <0.001 0.05 <0.04 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
271 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 1 2017 57 15 6.6 4.8 47.27 6.4 7.28 0.088 1.23 0.005 0.0056 0.0003 0.0008 0.00009 0.019 0.042 4300 <3 198 15.2 4 64.2 28.4 0.121 0.193 <0.03 x KPHĐ KPH <0.001 x KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
272 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 2 2017 50 24 6.7 7.01 36.54 14.4 10.36 0.1961 4.82 <0.002 0.0035 0.0002 0.003 0.00009 0.019 0.023 21000 <3 162 23.8 6 88.7 24.8 0.452 < 0.02 <0.03 x 0.11 <0.04 <0.001 0.07 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
273 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 3 2017 61 30 6.7 6.08 38.46 17.6 3.92 0.236 2.745 <0.01 0.0026 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 150 <3 175 23.2 5.8 53.84 26.6 0.292 <0.02 <0.03 - 0.07 <0.04 < 0.004 - KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
274 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 4 2017 55 29 7 5.76 25 17.6 3.92 0.17 0.86 <0.01 0.001 0.0002 0.003 0.0001 0.019 0.021 9300 <3 280 41.2 6 82.48 22.6 0.426 0.05 <0.03 - - <0.002 < 0.004 - KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
275 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 5 2017 55 31 6.7 6.48 20.8 13.6 2.615 0.414 3.8 <0.01 0.0026 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.03 93000 23 125 20.2 11.6 47.2 22.4 0.37 0.201 <0.03 x - 0.085 < 0.001 x KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
276 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 6 2017 54 25 6.2 6.4 26.6 16.8 4.7 0.673 3.52 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.045 9300 <3 200 8.8 4 100 24.8 0.39 0.1 <0.03 x - <0.04 <0.001 x KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
277 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 1 2017 66 14 6.7 5.12 87.27 7.2 0.56 0.009 0.019 KPHĐ 0.0054 0.0003 0.0012 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 214 86.4 22 66.34 35.5 0.211 0.081 <0.03 x KPHĐ 1.107 <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
278 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 2 2017 60 23 6.8 6.91 76.92 31 0.236 0.2379 1.33 <0.002 0.0029 0.0004 0.003 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 167 68.6 17 80.6 24.8 0.584 < 0.02 <0.03 x 0.18 <0.04 <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
279 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 3 2017 72 31 6.8 8.8 70.6 30 0.56 0.007 0.415 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 4300 <3 160 43.6 10.9 56.09 44 0.411 <0.02 <0.03 - 0.11 <0.04 < 0.004 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
280 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 4 2017 73 29 7.2 6.72 24.5 14 0.56 0.009 1.33 0.013 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 9300 <3 272 92.4 16 132.7 43.5 0.489 0.066 <0.03 - - <0.002 < 0.004 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
281 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 5 2017 70 33 6.8 8 27.84 12.8 0.363 0.027 0.25 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 15000 <3 155 32.4 14.3 43.4 41.2 0.37 0.233 <0.03 x - <0.04 < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
282 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 6 2017 63 23 6.2 5.92 31.7 12.8 3.25 0.946 0.8 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 320 12 69 62.4 78.1 1 0.079 <0.03 x - <0.04 <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
283 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 1 2017 94 22 6.6 5.44 7.05 5.4 0.047 0.019 0.136 KPHĐ 0.007 0.0017 0.0004 0.00009 0.019 0.009 23 <3 32 25.6 6 127.6 14.2 0.525 0.096 <0.03 x KPHĐ KPH KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
284 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 2 2017 97 20 7.2 6.24 8.19 3.6 0.151 0.0179 0.81 <0.002 0.0035 0.0002 0.003 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 329 25.4 6.5 94.6 35.5 0.842 < 0.02 <0.03 x KPHĐ <0.04 <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
285 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 3 2017 100 32 7.2 7.52 3.2 1.6 0.131 0.011 0.11 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 93 <3 310 19.4 4.8 62.2 7.1 0.501 <0.02 <0.03 - 0.02 <0.04 < 0.004 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
286 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 4 2017 100 29 6.8 8.32 9.6 4 0.135 0.012 1.41 0.013 0.0035 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 1500 <3 152 84 93.8 183.9 8.87 3.14 0.034 <0.03 - - 0.0035 < 0.004 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
287 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 5 2017 98 32.5 7.44 7.44 8 5.6 0.12 0.023 0.255 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2400 <3 90 14.6 9.03 77.9 21.3 0.63 0.2 <0.03 x - <0.04 < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
288 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 6 2017 97 22.6 7.18 6.9 9.6 4.8 0.06 0.026 0.9 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 460 <3 585 23.6 87 111.4 <7 2.73 0.055 <0.03 x - <0.04 <0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
289 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 1 2017 96 24 6.3 6.88 14.55 3.2 0.08 0.009 0.029 KPHĐ 0.0036 0.0001 0.0032 0.00009 0.019 0.009 460 <3 223 21.4 5 35.34 14.2 0.589 1.124 <0.03 <0.005 KPHĐ KPH <0.001 0.05 0.006 0.004 0.019 0.10 0.0011 0.003 0.09 0.28
290 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 2 2017 78 20 6.9 7.52 9.6 7.2 0.441 0.0718 0.995 <0.002 0.0072 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 321 77 19 100.1 28.4 2.186 0.54 <0.03 <0.005 KPHĐ <0.04 <0.001 0.06 0.005 0.007 0.005 0.012 0.0016 0.007 0.08 0.32
291 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 3 2017 100 30 7 7.68 5.1 3.2 0.118 0.012 0.48 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.023 460 <3 167 16 4 58.48 4.97 0.617 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ 0.288 < 0.004 0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
292 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 4 2017 73 28.8 7.1 5.12 8.48 5.2 0.248 0.157 0.61 <0.01 0.0045 0.0001 0.0052 0.0001 0.019 0.014 9300 <3 124 204.8 154 175.7 13.8 11.32 0.325 <0.03 < 0.001 KPHĐ 0.0045 < 0.004 0.026 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
293 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 5 2017 96 30 7 7.52 9.6 4.8 0.118 0.016 0.64 <0.01 0.003 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 155 104.2 133 85.11 <7 3.51 0.04 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 < 0.001 <0.02 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 < 0.01 < 0.20
294 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 6 2017 77 23.7 7.18 7.96 7.04 4.8 0.089 0.1 1.28 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 130 23 <0.001 72.8 <7 1.04 0.068 <0.03 <0.001 KPHĐ <0.04 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
295 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 1 2017 95 22 6.2 7.04 6 2.2 0.08 0.0145 1.15 KPHĐ 0.0031 0.0002 0.0016 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 320 43.4 11 76.28 42.6 0.664 0.107 <0.03 <0.005 0.02 KPH <0.001 0.04 0.004 0.007 0.011 0.012 0.0011 0.003 0.05 0.16
296 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 2 2017 81 22 7 7.45 3.78 2.4 0.284 0.0601 1.08 <0.002 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 285 64.6 16 80.32 35.5 2.295 0.841 <0.03 <0.005 0.06 <0.04 <0.001 0.05 0.005 0.009 0.021 0.021 0.0011 0.005 0.05 0.31
297 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 3 2017 100 28 7.2 7.84 4 1.6 0.244 0.014 0.405 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.035 1100 <3 185 88.4 22.8 70.97 7.81 3.9 <0.02 <0.03 < 0.001 KPHĐ <0.04 0.01 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
298 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 4 2017 96 28.5 6.7 6.56 10.4 6 0.08 0.028 0.63 0.019 0.001 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 1100 <3 40 82.8 40.8 116.6 <7 2.793 0.059 <0.03 < 0.001 0.07 <0.002 < 0.004 0.032 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
299 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 5 2017 97 30 6.9 7.52 8.2 6.4 0.046 0.014 0.565 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 120 73 72.3 41.93 <7 3.61 0.094 <0.03 < 0.001 0.04 <0.04 < 0.001 <0.02 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 < 0.01 < 0.20
300 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 6 2017 78 24 7.23 8.12 6.4 4 0.544 0.018 1.36 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 - - 21000 <3 115 63.4 61 96.5 <7 2.93 - <0.001 KPHĐ <0.04 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
301 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 1 2017 91 15 6.6 4.16 6 3 0.106 0.009 0.19 KPHĐ 0.0053 0.0001 0.0028 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 343 53.8 13 18.17 5240 0.16 0.232 <0.03 <0.005 0.08 0.326 <0.001 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
302 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 2 2017 89 22 7.3 7.21 9.47 6.4 0.71 0.048 - <0.002 0.0076 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 420 49.6 12 38.78 4437.5 2.804 0.835 <0.03 <0.005 0.14 0.407 <0.001 0.07 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
303 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 3 2017 97 31 6.5 6.88 4.6 2.4 0.285 0.017 0.41 <0.01 0.0036 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 4300 <3 387 47.8 12 54.95 17 1.8 <0.02 <0.03 < 0.001 0.13 <0.04 < 0.004 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
304 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 4 2017 85 30 6.8 6.72 11.2 5.2 0.019 0.097 0.73 0.01 0.001 0.0001 0.0073 0.0001 0.019 0.009 4300 <3 124 194.4 190 93.3 7.1 13.164 0.303 <0.03 < 0.001 0.18 <0.002 < 0.004 0.037 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
305 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 5 2017 95 30 6.2 7.68 6.4 5.2 0.1 0.015 0.665 <0.01 0.0025 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 130 79.2 87 54.3 10.6 4.07 <0.02 <0.03 < 0.001 0.22 <0.04 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
306 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 6 2017 81 23 5.9 7.2 16 9.2 0.3 0.015 0.8 0.03 0.001 0.0001 0.003 0.00009 - - 1500 <3 5300 50 76 86.1 3017 4.5 - <0.001 0.24 <0.04 <0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
307 QT-M9 Cửa Hới xã Quảng Tiến 1 2017 83 14 6.5 5.92 8 2.6 0.618 0.009 10.65 0.007 0.004 0.0006 0.0036 0.00009 0.019 0.015 460 <3 423 56.8 14 14.57 8540 0.344 0.528 <0.03 <0.005 KPHĐ 0.751 <0.001 0.04 0.005 0.006 0.013 0.018 0.0018 0.007 0.07 0.31
308 QT-M9 Cửa Hới xã Quảng Tiến 2 2017 81 23 7 6.72 6.67 5.6 0.398 0.0579 - <0.002 0.0045 0.0003 0.0046 0.00009 0.019 0.009 930 <3 752 52.5 13 32.38 8520 2.729 < 0.02 <0.03 <0.005 0.06 0.573 <0.001 0.07 0.005 0.006 0.014 0.019 0.0014 0.005 0.05 0.12
309 QT-M9 Cửa Hới xã Quảng Tiến 3 2017 86 30 6.8 6.56 5.6 3.2 0.58 0.024 1.35 <0.01 0.005 0.0004 0.0166 0.0001 0.019 0.017 7500 <3 654 57.4 14.5 57.29 887.5 1.9 <0.02 <0.03 < 0.001 0.04 0.103 < 0.004 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
310 QT-M9 Cửa Hới xã Quảng Tiến 4 2017 65 30 7.2 4.16 11.2 8.4 0.488 0.116 0.57 0.022 0.0021 0.0001 0.0051 0.0001 0.019 0.015 9300 <3 360 175.2 179 136.1 119.8 11.896 0.356 <0.03 < 0.001 0.06 0.0021 < 0.004 0.021 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.2
311 QT-M9 Cửa Hới xã Quảng Tiến 5 2017 96 31 6.8 7.2 12.2 6.4 0.123 0.023 0.775 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2400 <3 295 115 215 68.7 135 9.49 0.089 <0.03 < 0.001 0.12 <0.04 < 0.001 0.06 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 <0.03 < 0.01 < 0.20
312 QT-M9 Cửa Hới xã Quảng Tiến 6 2017 78 23 5.8 6.72 8.32 3.2 0.13 0.026 0.68 <0.01 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2400 <3 21230 14.2 15 70.8 10472 1.22 0.171 <0.03 <0.001 0.12 0.671 <0.001 <0.02 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.03 < 0.01 < 0.20
Ghi chú: