Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước mặt

Kết quả phân tích chất lượng môi trường nước mặt - Năm 2016

STT Mã điểm
    

Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc

Chỉ số
WQI
     
Nhóm thông số vật lí Nhóm thông số hữu cơ và dinh dưỡng Nhóm thông số kim loại nặng Nhóm thông số vi sinh Nhóm khác
Nhiệt độ
(oC)
pH DO
(mg/l)
COD
(mg/l)
BOD5
(mg/l)
NH4+
(mg/l)
NO2-
(mg/l)
NO3-
(mg/l)
Cr tổng
(mg/l)
As
(mg/l)
Cd
(mg/l)
Pb
(mg/l)
Hg
(mg/l)
Cu
(mg/l)
Zn
(mg/l)
Coliform
(MPN/100ml)
E. Coli
(MPN/100ml)
TDS
(mg/l)
TSS
(mg/l)
Độ đục
(NTU)
Độ màu Cl-
(mg/l)
Fe
(mg/l)
Mn
(mg/l)
Ni
(mg/l)
Phenol
(mg/l)
Tổng dầu mỡ
(mg/l)
F-
(mg/l)
CN-
(mg/l)
Chất HĐBM
(mg/l)
Aldrin
Diredrin
(µg/l)
Endrin
(µg/l)
BHC
(µg/l)
Lindan
(µg/l)
Chlordane
(µg/l)
Heptachlor
(µg/l)
Parathion
(µg/l)
2,4D
(µg/l)
1 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 1 2016 96 17 7.3 7.21 5.6 4.8 0.24 0.027 0.983 <0.01 0.0026 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 2.1 <3 297 80.1 21.62 254.1 7.1 1.75 <0.02 <0.03 0.00191 KPHĐ <0.04 <0.01 0.21 x x x x x x x x
2 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 2 2016 100 22 6.9 7.68 6.4 4 0.027 0.009 0.224 KPHĐ 0.001 0.0002 0.003 0.0002 0.019 0.009 1.1 < 3 183 38.4 10.36 40.96 3.55 0.16 0.082 <0.03 KPHĐ - <0.04 <0.01 <0.05 x x x x x x x x
3 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 3 2016 100 26 7 7.36 3.46 2.07 0.049 0.009 0.37 0.001 0.0052 0.0011 0.003 0.0008 0.019 0.054 2300 <3 207.2 15 4.05 58.11 3.55 0.2 0.04 <0.03 KPHĐ KPHĐ - <0.01 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
4 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 4 2016 87 32 7.1 7.04 18.1 12 0.504 0.047 0.9 KPHĐ 0.0051 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.013 390 <3 117 154.2 41.6 229.66 3.55 0.19 0.76 <0.03 KPHĐ KPHĐ 1.021 <0.01 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
5 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 5 2016 97 29 7 7.52 4.23 3.6 0.053 0.012 0.155 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0032 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 195 50.5 13.5 143.24 10.65 0.359 0.084 <0.03 KPHĐ KPHĐ KPHĐ < 0.01 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
6 QT-M1 Cầu Bản Lát xã Tam Trung 6 2016 99 24 6.8 6.8 1.13 0.8 0.11 0.009 0.036 KPHĐ 0.0043 0.0001 0.0005 0.00009 0.019 0.009 43 <3 196 65.3 15.3 40.6 3.55 1.4 <0.02 <0.03 0.0057 KPHĐ 0.161 0.001 0.04 x x KPT KPT KPT KPT KPT KPT
7 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 1 2016 89 18 6.5 7.8 5.25 4.8 0.193 0.043 0.61 <0.01 0.0023 0.0004 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 7500 <3 257 171.1 46.19 198.9 3.55 1.92 - <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
8 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 2 2016 99 21 7.3 8.16 5.87 4.8 0.081 0.005 0.191 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.0002 0.019 0.028 930 < 3 272 36.5 9.84 21.96 10.65 0.28 <0.02 <0.03 KPHĐ - 0.183 <0.01 x x x x x x x x x
9 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 3 2016 100 28 6.8 7.68 3.46 2.07 0.048 0.012 0.365 KPHĐ 0.001 0.0015 0.003 0.0008 0.019 0.017 2300 <3 223.5 56.7 15.3 130.53 10.65 0.58 0.165 <0.03 KPHĐ KPHĐ - <0.01 0.07 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
10 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 4 2016 99 35 7 6.24 5.8 4.8 0.105 0.01 0.28 KPHĐ 0.0035 0.0003 0.003 0.00009 0.019 0.009 2300 <3 125 49.7 13.4 120.79 3.55 0.8 0.199 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
11 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 5 2016 97 29 7 7.52 3.38 2.8 0.13 0.012 0.72 0.003 0.0033 0.0002 0.0038 0.00009 0.019 0.333 4300 <3 148 63.2 17 182.6 7.1 4.928 <0.02 <0.03 KPHĐ KPT KPHĐ < 0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
12 QT-M10 Cầu Trung Thượng xã Trung Thượng 6 2016 100 25 7.2 8.8 1.42 1.2 0.11 0.009 0.054 - 0.004 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.029 750 <3 187 42 9.5 42.23 - 0.58 0.099 <0.03 0.0001 - - < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
13 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 1 2016 99 20 7.5 7.65 4.23 2.4 0.211 0.044 0.678 <0.01 0.0034 0.0008 0.003 KPHĐ 0.019 0.01 210 <3 300 80.7 21.78 923 3.55 4.7 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
14 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 2 2016 96 25 6.7 5.2 2.9 1.6 0.09 0.01 0.343 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.0002 0.019 0.01 750 < 3 378.6 28.3 7.63 97.88 10.65 0.36 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.02 <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
15 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 3 2016 98 29 6.9 6.08 1.28 0.76 0.019 0.009 0.09 KPHĐ 0.0045 0.0023 0.003 0.0007 0.019 0.095 1500 <3 272.4 26.5 7.155 49.81 8.88 0.49 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ - <0.01 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
16 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 4 2016 94 32 6.8 6.72 7.3 6.4 0.146 0.01 0.335 KPHĐ 0.0049 0.0002 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 217 44.2 11.9 143.61 10.65 0.62 0.041 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
17 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 5 2016 100 30 7 6.4 2.11 1.6 0.22 0.009 0.555 0.002 0.0062 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 930 <3 145 50.5 13.5 114.2 7.1 3.095 <0.02 <0.03 0.0002 KPT KPHĐ < 0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
18 QT-M11 Cầu Quang Hiến xã Quang Hiến 6 2016 100 25 7.1 8.16 2.27 1.6 0.11 0.009 0.058 - 0.001 0.0001 0.0011 0.00009 0.019 0.011 1200 <3 135 32.6 7.2 85.15 - 1.03 0.12 <0.03 0.0006 - - < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
19 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 1 2016 100 21 7.2 8 2.6 1.6 0.083 0.009 0.33 <0.01 0.0022 0.0003 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 430 <3 353 47.2 12.74 28 0 0.58 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
20 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 2 2016 100 25 6.5 7.36 3.91 3.2 0.073 0.004 0.446 KPHĐ 0.0029 0.0001 0.003 0.0001 0.019 0.009 2100 < 3 225.9 32.6 8.79 20.26 7.1 0.2 <0.02 <0.03 KPHĐ - <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
21 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 3 2016 100 29 7.2 6.56 1.02 0.61 0.044 0.009 0.325 0.002 0.001 0.0024 0.003 0.0007 0.019 0.029 43 <3 217.5 15 4.05 23.91 10.65 0.28 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ - <0.01 <0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
22 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 4 2016 93 30 6.8 5.28 6.8 4 0.346 0.009 0.285 KPHĐ 0.001 0.0004 0.003 0.00009 0.019 0.009 430 <3 126 8.6 2.5 32.56 3.55 0.3 0.015 <0.03 KPHĐ KPHĐ 0.238 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
23 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 5 2016 100 28 6.9 6.72 3.81 2.8 0.12 0.009 0.675 0.002 0.0021 0.0004 0.0006 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 130 19.4 5.5 201 3.55 3.765 0.025 <0.03 KPHĐ KPT KPHĐ < 0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
24 QT-M12 Thượng nguồn cửa Đạt 6 2016 94 23 6.8 5.44 1.7 1.2 0.11 0.017 0.08 - 0.001 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 3900 <3 122 35.2 7.8 121.5 - 0.6 0.094 <0.03 0.0048 - - < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
25 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 1 2016 100 21 7.2 8.2 2.71 1.6 0.13 0.015 0.421 <0.01 0.001 0.0004 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 150 <3 100 23.2 6.26 212.1 3.55 1.5 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 0.06 x x x x x x x x
26 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 2 2016 99 22 7 7.2 2.9 2.4 0.102 0.005 0.625 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.0002 0.019 0.009 43 < 3 340 28.4 7.66 41.91 3.55 0.24 <0.02 <0.03 KPHĐ - 0.048 <0.01 <0.05 x x x x x x x x
27 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 3 2016 100 29 7.1 7.52 6.86 4.11 0.065 0.009 0.335 KPHĐ 0.002 0.0014 0.003 0.0008 0.019 0.009 93 <3 271 30.5 8.23 31.27 7.1 0.3 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.02 <0.04 <0.01 <0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
28 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 4 2016 99 31 6.7 6.72 6.8 4.4 0.044 0.009 0.28 KPHĐ 0.0037 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 750 <3 145 13.4 3.6 70.22 7.1 0.38 0.084 <0.03 KPHĐ KPHĐ 0.112 <0.01 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
29 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 5 2016 99 28 6.8 6.4 4.23 3.2 0.113 0.009 0.73 0.006 0.0038 0.0006 0.0006 0.00009 0.019 0.009 430 <3 104 14 4 205.3 3.55 2.363 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ KPHĐ < 0.01 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
30 QT-M13 Thượng nguồn đập Bái Thượng 6 2016 99 23 6.7 7.2 5.11 3.8 0.15 0.009 0.079 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 930 <3 205 25.2 5.3 104.2 3.55 1.35 0.116 <0.03 KPHĐ KPHĐ 0.003 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
31 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 1 2016 99 20 7.2 8 7.2 4.8 0.283 0.024 0.612 <0.01 0.001 0.0003 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 4.3 <3 417 54.3 14.66 318 10.65 4.45 <0.02 <0.03 0.00113 0.04 <0.04 <0.01 <0.05 x x x x x x x x
32 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 2 2016 96 23 7.1 7.44 5.87 4 0.422 0.038 0.555 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.0002 0.019 0.012 2.3 < 3 199.3 37.5 10.11 47.05 12.84 0.46 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.07 0.055 <0.01 0.05 x x x x x x x x
33 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 3 2016 100 29 6.8 6.72 6.86 4.11 0.164 0.009 0.31 0.002 0.0035 0.0027 0.003 0.0007 0.019 0.044 150 <3 223.5 10.5 2.83 30.95 10.65 0.43 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.05 <0.04 <0.01 <0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
34 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 4 2016 95 33 7 7.68 4.5 2.8 0.32 0.01 0.39 KPHĐ 0.0036 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 3900 <3 157 32.8 8.8 102.25 14.2 0.72 0.236 <0.03 KPHĐ 0.07 0.097 <0.01 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
35 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 5 2016 100 29 6.9 7.52 4.65 3.2 0.2 0.015 0.765 0.005 0.0026 0.0001 0.0006 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 174 27.3 7.5 177.3 17.75 2.547 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ KPHĐ < 0.01 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
36 QT-M14 Cầu Mục Sơn xã Xuân Lam 6 2016 97 24 6.9 8.8 3.12 2.8 0.14 0.009 0.063 KPHĐ 0.001 0.0002 0.0004 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 265 23.4 4.9 67.62 14.2 0.79 0.109 <0.03 0.0028 KPHĐ 0.205 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
37 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 1 2016 100 18 7.1 8.32 5.06 3.2 0.293 0.032 0.652 <0.01 0.0032 0.0007 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 390 <3 137 42.4 11.44 467.5 7.1 1.05 0.009 <0.03 0.00061 0.05 <0.04 <0.01 <0.05 0.008 0.005 0.007 0.029 0.004 0.007 0.06 0.19
38 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 2 2016 82 22 7 6.88 6.4 4.4 0.534 0.12 0.682 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.0003 0.019 0.009 230 < 3 348.2 23.5 6.34 89.1 40.65 0.71 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.05 <0.04 <0.01 0.05 0.004 0.006 0.005 0.021 0.009 0.007 0.07 0.25
39 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 3 2016 100 28 6.8 7.52 7.2 4.32 0.019 0.009 0.365 KPHĐ 0.001 0.0022 0.003 0.0008 0.019 0.013 230 <3 297.4 15.2 4.1 32.8 28.4 0.39 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.04 <0.04 <0.01 <0.05 0.007 0.006 0.011 0.014 0.01 0.006 0.04 0.11
40 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 4 2016 100 31 7 6.72 5.8 3.2 0.111 0.015 0.655 KPHĐ 0.0073 0.0004 0.003 0.00009 0.019 0.009 2300 <3 258 11.5 3.1 77.81 12.8 1.2 0.103 <0.03 KPHĐ 0.06 0.081 <0.01 0.02 0.004 0.005 0.01 0.024 0.0011 0.008 0.05 0.31
41 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 5 2016 98 29 7 6.88 6.77 5.2 0.086 0.023 0.475 0.002 0.0027 0.0002 0.0004 0.00009 0.019 0.042 1500 <3 138 138.2 37.5 234.3 7.1 0.647 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.03 KPHĐ < 0.01 0.02 0.003 0.002 0.012 0.009 0.0012 0.005 0.06 0.19
42 QT-M15 Cầu Hạnh Phúc 6 2016 100 29 7.2 7.6 3.97 3.2 0.18 0.014 0.084 KPHĐ 0.0037 0.0001 0.0017 0.00009 0.019 0.009 750 <3 287 56.4 13.1 99.16 10.6 0.69 0.125 <0.03 0.0014 0.05 0.097 < 0.001 <0.02 0.004 0.002 0.007 0.017 0.0009 0.005 0.05 0.15
43 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 1 2016 82 19 6.9 8.1 3 2.4 0.186 0.04 0.907 <0.01 0.0034 0.0003 0.003 KPHĐ 0.026 0.078 15000 <3 173 50.6 13.66 380.8 7.1 4.72 0.004 <0.03 KPHĐ 0.03 <0.04 <0.01 0.07 0.006 0.005 0.012 0.034 0.008 0.006 0.08 0.28
44 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 2 2016 76 21 7.1 5.12 9.81 6.4 0.506 0.061 0.639 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.016 2.3 < 3 197 23.8 6.42 117.3 14.2 1.87 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.05 <0.04 <0.01 <0.05 0.006 0.007 0.007 0.032 0.012 0.006 0.06 0.15
45 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 3 2016 100 28 6.7 7.52 5.2 3.3 0.073 0.005 0.29 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.0005 0.019 0.041 930 <3 262.1 21.4 5.778 63.79 17.75 1.69 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.08 <0.04 <0.01 <0.05 0.006 0.005 0.008 0.019 0.011 0.007 0.04 0.12
46 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 4 2016 96 32 6.9 7.84 11.6 8 0.135 0.016 0.525 KPHĐ 0.0047 0.0014 0.003 0.00009 0.019 0.009 2300 <3 134 30.8 8.3 79.29 24.8 1.35 0.043 <0.03 KPHĐ 0.09 0.117 <0.01 0.03 0.003 0.005 0.021 0.023 0.0014 0.009 0.07 0.31
47 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 5 2016 97 29 7.1 5.44 4.23 3.6 0.139 0.009 0.715 0.001 0.001 0.0001 0.0019 0.00009 0.019 0.018 2300 <3 210 47 13 241.3 3.55 0.506 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.05 KPHĐ < 0.01 0.01 0.003 0.004 0.012 0.011 0.0011 0.006 0.05 0.21
48 QT-M16 Cầu Thiệu Hoá thị trấn Vạn Hà 6 2016 100 28 7.3 8 3.4 2.8 0.16 0.013 0.094 KPHĐ 0.0038 0.0004 0.0016 0.00009 0.019 0.009 2300 <3 193 42.7 9.6 139.4 8.52 0.92 0.103 <0.03 0 0.06 KPHĐ < 0.001 <0.02 0.003 0.002 0.008 0.012 0.001 0.004 0.04 0.14
49 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 1 2016 97 18 6.7 8.16 9.1 6.4 0.124 0.014 1.458 <0.01 0.001 0.0005 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 240 <3 146 27.5 7.425 105.6 5.33 1.91 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
50 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 2 2016 99 23 7.1 7.04 5.33 3.2 0.073 0.011 0.786 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.0003 0.019 0.014 930 < 3 293.3 22.8 6.15 20.96 35.5 0.23 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.03 0.062 <0.01 x x x x x x x x x
51 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 3 2016 98 27 6.7 6.24 3.43 2.05 0.044 0.01 0.825 KPHĐ 0.001 0.002 0.003 0.0008 0.019 0.009 1500 <3 218.2 12.4 3.34 15.74 17.75 0.39 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ - <0.01 0.1 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
52 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 4 2016 97 32 7.5 6.72 6.8 4 0.356 0.017 1.005 KPHĐ 0.0048 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2300 <3 175 14 3.8 29.8 10.6 0.31 0.087 <0.03 KPHĐ 0.04 0.184 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
53 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 5 2016 100 29 6.8 7.52 4.23 3.2 0.249 0.009 1.2 0.002 0.0027 0.0011 0.0004 0.00009 0.019 0.012 2300 <3 138 22 6 6.3 10.65 0.205 <0.02 <0.03 KPHĐ KPT KPHĐ < 0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
54 QT-M17 Cầu Làng Ngòn xã Ngọc Khê 6 2016 100 25 6.8 8.8 3.69 3 0.16 0.012 0.154 - 0.0021 0.0004 0.0004 0.00009 0.019 0.016 930 <3 194 32 7 27.79 - 0.36 0.06 <0.03 0.0046 - - < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
55 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 1 2016 85 17 6.7 7.95 2.48 1.6 0.387 0.06 2.04 <0.01 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 930 <3 139 28.1 7.58 328.2 7.81 2.28 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
56 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 2 2016 80 24 6.9 6.08 7.74 4.8 0.55 0.096 0.946 0.01 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.015 2.8 < 3 290 19.3 5.2 62.49 35.5 0.41 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.05 0.067 <0.01 x x x x x x x x x
57 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 3 2016 95 29 6.8 4.8 7.2 4.32 0.036 0.01 0.56 KPHĐ 0.001 0.0022 0.003 0.0008 0.019 0.009 1200 <3 244 18.3 4.94 35.8 31.95 0.4 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ - <0.01 0.12 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
58 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 4 2016 89 30 6.9 6.24 5.8 3.2 0.126 0.064 2.2 KPHĐ 0.0053 0.0007 0.003 0.00009 0.019 0.009 640 <3 178 17.8 4.8 70.08 3.55 1.7 0.041 <0.03 - 0.03 0.189 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
59 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 5 2016 81 30 6.9 7.52 5.5 4.4 0.079 0.014 0.071 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.017 15000 7 183 22.5 6 41.46 10.65 0.268 <0.02 <0.03 KPHĐ KPT 0.51 < 0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
60 QT-M18 Cầu Bãi Lai nông trường Thống nhất 6 2016 94 23 7.4 6.4 5.11 4.4 0.16 0.027 0.17 - 0.0028 0.0006 0.0004 0.00009 0.019 0.009 3900 <3 249 26.7 5.6 73.47 - 1.79 0.105 <0.03 0.0062 - - < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
61 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 1 2016 88 17 6.9 7.36 11.1 6.4 0.56 0.045 2.08 <0.01 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 430 <3 406 25.4 6.85 392.4 7.1 0.92 0.002 <0.03 KPHĐ 0.02 <0.04 <0.01 0.06 x x x x x x x x
62 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 2 2016 75 22 6.9 6.24 8.51 5.2 1.494 0.152 1.005 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 930 < 3 307 17.5 4.72 206.1 7.1 2.78 0.095 <0.03 KPHĐ - <0.04 <0.01 0.06 x x x x x x x x
63 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 3 2016 97 27 6.9 5.76 5.2 3.38 0.239 0.031 0.54 0.002 0.001 0.0004 0.003 0.0005 0.019 0.036 2300 <3 255 25.2 6.8 64.48 10.65 2.2 0.022 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 0.07 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
64 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 4 2016 82 30 7.2 6.56 13.1 7.2 0.291 0.081 0.845 KPHĐ 0.0046 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 3900 <3 153 40.6 10.9 100.84 10.6 2.5 0.086 <0.03 KPHĐ KPHĐ 0.203 <0.01 0.07 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
65 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 5 2016 91 30 7 5.12 7.19 6 0.104 0.03 0.795 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0024 0.00009 0.019 0.036 4300 <3 173 23.8 6.5 65.82 10.65 0.3 0.034 <0.03 KPHĐ 0.03 0.499 < 0.01 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
66 QT-M19 Cầu Si xã Định Bình 6 2016 98 28 7.5 5.92 2.84 2.6 0.25 0.029 0.108 0.003 0.002 0.0001 0.0006 0.00009 0.019 0.009 750 <3 173 42 9.5 91.99 15.62 1.65 0.169 <0.03 KPHĐ KPHĐ 1.526 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
67 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 1 2016 92 21 7.4 7.8 18.89 11.2 0.188 0.039 0.764 <0.01 0.0047 0.0013 0.003 KPHĐ 0.019 0.012 1500 <3 233 119.1 32.15 594.5 7.1 1.47 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
68 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 2 2016 100 23 6.4 8 3.91 2.4 0.038 0.005 0.226 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.012 1500 < 3 153.9 13.2 3.56 32.95 3.55 0.44 <0.02 <0.03 KPHĐ - 0.143 <0.01 x x x x x x x x x
69 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 3 2016 97 28 7.1 7.04 3.71 2.22 0.064 0.012 0.455 KPHĐ 0.0051 0.0003 0.003 0.0008 0.019 0.009 4300 <3 402.8 116 31.32 91.24 3.55 1.86 0.1 <0.03 KPHĐ KPHĐ - <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
70 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 4 2016 82 32 7.2 7.04 13.1 9.6 0.42 0.032 0.72 KPHĐ 0.007 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.019 7500 <3 114 159 42.9 476.45 3.55 1.67 0.225 <0.03 KPHĐ KPHĐ 0.726 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
71 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 5 2016 100 30 6.9 7.68 4.23 3.2 0.111 0.013 0.51 0.001 0.001 0.0003 0.0008 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 180 78.5 21 155.2 7.1 0.24 <0.02 <0.03 KPHĐ KPT KPHĐ < 0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
72 QT-M2 Cầu Na Sài xã Xuân Phú 6 2016 97 25 7 8 1.7 1.2 0.22 0.009 0.039 - 0.001 0.0001 0.0007 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 121 54.3 12.5 27.58 - 1.87 0.085 <0.03 0.0036 - - 0.0015 KPT x x KPT KPT KPT KPT KPT KPT
73 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 1 2016 98 20 7.4 7.68 6.9 4.8 0.102 0.009 1.33 <0.01 0.001 0.0004 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 15 <3 157 19.1 5.15 7.8 3.55 0.63 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 0.18 x x x x x x x x
74 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 2 2016 95 20 7.2 6.08 6.3 4.8 0.057 0.009 0.622 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 93 < 3 324 28.3 7.63 38.82 3.55 0.2 0.064 <0.03 KPHĐ 0.06 <0.04 <0.01 <0.05 x x x x x x x x
75 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 3 2016 100 28 6.8 7.68 3.43 2.05 0.019 0.009 0.63 KPHĐ 0.0045 0.0008 0.003 0.0008 0.019 0.058 230 <3 317.5 11.8 3.18 14 3.55 0.26 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 0.07 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
76 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 4 2016 97 28 7 7.84 6.8 4 0.341 0.009 0.94 KPHĐ 0.0025 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 90 <3 137 12.5 3.4 19.68 10.6 0.3 0.087 <0.03 KPHĐ 0.03 0.183 <0.01 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
77 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 5 2016 100 29 7 7.36 3.81 2.8 0.201 0.025 1 0.004 0.001 0.0004 0.0009 0.00009 0.019 0.121 2300 <3 183 36.7 10 3.13 7.1 0.136 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ KPHĐ < 0.01 0.13 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
78 QT-M20 Cầu sông Ngang xã Thạch Lâm 6 2016 99 24 7.2 8 5.39 4.8 0.07 0.009 0.19 KPHĐ 0.001 0.0012 0.0004 0.00009 0.019 0.009 750 <3 247 32.5 7.2 20.55 9.94 0.28 0.025 <0.03 0.0041 KPHĐ 0.202 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
79 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 1 2016 92 17 7.2 6.08 11.62 7.2 0.241 0.039 1.48 <0.01 0.0031 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 4.3 <3 388 12.1 3.26 206.7 2.84 0.55 0.003 <0.03 KPHĐ 0.05 <0.04 <0.01 0.14 x x x x x x x x
80 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 2 2016 82 21 7.2 6.56 4.25 2.4 0.493 0.104 1.067 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 930 < 3 292 21.7 5.85 52.44 7.1 0.29 0.186 <0.03 KPHĐ 0.07 <0.04 <0.01 <0.05 x x x x x x x x
81 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 3 2016 99 24 7 7.04 3.5 2.1 0.156 0.015 0.465 KPHĐ 0.0043 0.0003 0.003 0.0005 0.019 0.052 930 <3 331.5 26.3 7.1 68.26 7.1 0.38 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 0.08 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
82 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 4 2016 98 30 7.1 5.92 7.1 4 0.125 0.027 1.315 KPHĐ 0.0028 0.0006 0.003 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 217 14 3.7 64.05 11.3 0.42 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.04 0.057 <0.01 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
83 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 5 2016 100 32 7.1 6.56 5.07 4 0.078 0.015 0.47 KPHĐ 0.0054 0.0001 0.0022 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 168 12.4 3.5 30.26 7.1 0.146 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ 1.84 < 0.01 0.07 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
84 QT-M21 Cầu Công xã Vĩnh Hoà 6 2016 100 24 7.3 7.36 3.69 2.8 0.12 0.013 0.145 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0005 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 227 19.4 3.8 45.68 10.65 0.33 0.048 <0.03 0.0046 KPHĐ 0.041 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
85 QT-M22 Cầu Đò Lèn 1 2016 97 18 7.2 6.88 2.2 1.6 0.237 0.031 0.755 <0.01 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 240 <3 293 52.8 14.25 187.2 7.1 2.75 - <0.03 0.00045 KPHĐ <0.04 <0.01 0.15 x x x x x x x x
86 QT-M22 Cầu Đò Lèn 2 2016 99 23 6.7 7.36 6.33 4.4 0.178 0.013 0.217 KPHĐ 0.0031 0.0004 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 2.8 < 3 431 40.4 10.89 111.2 8.88 1.33 - <0.03 KPHĐ 0.06 <0.04 <0.01 <0.05 x x x x x x x x
87 QT-M22 Cầu Đò Lèn 3 2016 94 26 7 6.08 3.97 2.38 0.178 0.032 1.02 0.002 0.0043 0.0015 0.003 0.0006 0.019 0.019 4300 <3 311.4 265 71.55 207.68 7.1 3.76 KPHĐ <0.03 KPHĐ KPHĐ 0.082 <0.01 0.09 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
88 QT-M22 Cầu Đò Lèn 4 2016 98 34 7.1 6.4 5.8 4 0.215 0.017 0.705 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 3900 <3 189 13.7 3.6 156.62 433.1 1.84 - <0.03 KPHĐ 0.04 <0.04 <0.01 0.07 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
89 QT-M22 Cầu Đò Lèn 5 2016 98 32 7 7.36 2.96 2 0.06 0.014 0.09 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 3900 <3 183 43.2 12 111.4 7.1 0.26  - <0.03 KPHĐ 0.06 KPHĐ < 0.01 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
90 QT-M22 Cầu Đò Lèn 6 2016 100 24 6.7 7.2 3.97 3.6 0.18 0.012 0.058 KPHĐ 0.0035 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 750 <3 193 47.6 10.9 72.34 5.68 0.48 - <0.03 0.0065 KPHĐ KPHĐ < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
91 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 1 2016 96 18 7.3 7.52 8.5 5.6 0.299 0.026 0.742 <0.01 0.001 0.0002 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 43 <3 170 22.9 6.18 248.9 10.65 0.42 - <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 0.16 0.006 0.005 0.004 0.018 0.007 0.005 0.05 0.17
92 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 2 2016 91 21 7.2 4.48 8.99 6.4 0.241 0.024 0.214 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 2.3 < 3 540 38.4 10.36 364.2 10.65 1.29 - <0.03 KPHĐ 0.09 <0.04 <0.01 <0.05 x x x x x x x x
93 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 3 2016 87 27 6.8 6.08 4.86 2.91 0.099 0.097 0.845 0.005 0.0026 0.0003 0.003 0.0006 0.019 0.009 2300 <3 350.9 375 101.25 95.49 8.88 3.94 KPHĐ <0.03 KPHĐ KPHĐ 0.019 <0.01 0.1 0.005 0.004 0.008 0.015 0.009 0.005 0.05 0.19
94 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 4 2016 90 35 7.1 7.52 14.5 10.4 0.205 0.027 0.75 KPHĐ 0.0061 0.0005 0.003 0.00009 0.019 0.009 4500 <3 253 15.8 4.2 153.66 79.8 1.68 - <0.03 KPHĐ 0.07 <0.04 <0.01 0.06 0.005 0.009 0.012 0.021 0.0022 0.005 0.06 0.25
95 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 5 2016 85 32 6.9 5.76 5.92 4.4 0.196 0.024 0.135 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0036 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 210 52.7 14.5 121.2 21.3 0.585  - <0.03 KPHĐ 0.05 KPHĐ < 0.01 0.05 0.005 0.008 0.027 0.023 0.0015 0.006 0.08 0.13
96 QT-M23 Gũ (trạm thuỷ văn Cự Thôn) xã Hà Lâm 6 2016 99 26 6.7 6.8 3.69 3.2 0.24 0.017 0.058 0.004 0.0022 0.0001 0.0009 0.00009 0.019 0.009 930 <3 157 43.6 9.9 103.6 14.2 1.3 - <0.03 KPHĐ KPHĐ KPHĐ < 0.001 <0.02 0.005 0.004 0.007 0.012 0.004 0.004 0.06 0.11
97 QT-M24 Lạch Sung xã Đa Lộc 1 2016 74 21 7 7.84 5.9 4.8 0.522 0.028 2.882 <0.01 0.001 0.0005 0.003 0.002 0.019 0.009 930 <3 199.3 37.8 10.2 226.18 10500 0.6 0.08 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 0.24 0.006 0.004 0.003 0.015 0.007 0.006 0.07 0.021
98 QT-M24 Lạch Sung xã Đa Lộc 2 2016 81 24 6.5 4.96 6.38 4 0.42 0.082 1.404 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.0002 0.019 0.009 1500 < 3 199.3 39.1 10.54 25.02 10295 1.57 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.03 0.267 <0.01 0.14 0.003 0.003 0.003 0.006 0.004 0.003 0.04 0.1
99 QT-M24 Lạch Sung xã Đa Lộc 3 2016 82 26 7.2 4.48 7.2 4.32 0.159 0.018 0.075 0.006 0.0061 0.0006 0.003 0.0007 0.027 0.038 9300 <3 275.7 320 86.4 42 12425 3.75 KPHĐ <0.03 KPHĐ 0.11 <0.04 <0.01 KPT 0.002 0.002 0.003 0.005 0.006 0.002 0.02 0.07
100 QT-M24 Lạch Sung xã Đa Lộc 4 2016 78 34 7.2 4.32 14.2 10.4 0.28 0.169 1.15 KPHĐ 0.0051 0.0002 0.003 0.00009 0.019 0.009 2300 <3 210 48.5 13 116.65 12460 3.5 0.236 <0.03 KPHĐ 0.09 <0.04 <0.01 0.03 0.005 0.004 0.017 0.018 0.0016 0.004 0.08 0.15
101 QT-M24 Lạch Sung xã Đa Lộc 5 2016 90 32 7 6.72 3.02 2.4 0.133 0.088 0.825 0.002 0.001 0.0001 0.0012 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 281 55 15 39.7 12070 3.446 0.213 <0.03 KPHĐ 0.09 KPHĐ < 0.01 0.14 0.008 0.005 0 0.02 0.0019 0.006 0.05 0.1
102 QT-M24 Lạch Sung xã Đa Lộc 6 2016 85 25 6.8 6 2.84 2.4 0.15 0.065 1.84 0.007 0.0038 0.0004 0.0004 0.00009 0.019 0.009 3900 <3 611 132.7 32.2 38.96 11892 1.72 0.121 <0.03 KPHĐ 0.09 0.996 < 0.001 <0.02 0.002 0.001 0.002 0.004 0.0003 0.002 0.02 0.03
103 QT-M25 Lạch Trường xã Hoà Lộc 1 2016 72 22 6.8 7.68 3 1.6 0.536 0.0201 1.789 <0.01 0.001 0.0018 0.003 0.005 0.019 0.044 332 <3 293.3 58.2 15.7 146.87 11250 1.4 0.04 <0.03 KPHĐ 0.06 0.213 <0.01 0.26 0.005 0.003 0.004 0.016 0.006 0.005 0.06 0.016
104 QT-M25 Lạch Trường xã Hoà Lộc 2 2016 90 24 6.9 5.6 7.94 4.8 0.49 0.047 0.202 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.0003 0.019 0.009 3.9 < 3 794 40.5 10.92 41.96 10827 0.33 0.024 <0.03 KPHĐ 0.09 0.456 <0.01 0.16 0.003 0.002 0.003 0.004 0.003 0.002 0.03 0.08
105 QT-M25 Lạch Trường xã Hoà Lộc 3 2016 84 27 6.9 5.76 4.74 2.84 0.131 0.061 0.145 KPHĐ 0.001 0.0006 0.003 0.0007 0.019 0.009 4300 <3 265.5 34.5 9.31 80.9 12602.5 0.37 KPHĐ <0.03 KPHĐ 0.14 0.025 <0.01 KPT 0.002 0.003 0.002 0.004 0.003 0.002 0.02 0.03
106 QT-M25 Lạch Trường xã Hoà Lộc 4 2016 75 34 7.3 6.08 13 8 0.98 0.14 1.035 KPHĐ 0.0042 0.0006 0.003 0.00009 0.019 0.009 930 <3 204 45 12.2 47.93 12247 0.98 0.093 <0.03 KPHĐ 0.11 0.306 <0.01 0.06 0.004 0.007 0.008 0.012 0.0008 0.003 0.04 0.11
107 QT-M25 Lạch Trường xã Hoà Lộc 5 2016 75 31 6.9 5.92 3.02 2.8 0.591 0.053 0.155 KPHĐ 0.003 0.0004 0.0011 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 294 52 14 31.48 10650 1.507 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.06 0.254 < 0.01 0.11 0.007 0.004 0.009 0.011 0.0007 0.003 0.03 0.04
108 QT-M25 Lạch Trường xã Hoà Lộc 6 2016 85 25 6.9 6.4 4.54 4 0.18 0.063 1.34 0.005 0.001 0.0003 0.0004 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 530 118.5 28.6 42.22 10827 0.52 0.106 <0.03 0.004 0.15 0.966 < 0.001 <0.02 0.002 0.003 0.003 0.002 0.0005 0.002 0.02 0.03
109 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 1 2016 65 18 7.1 7.51 11.86 8 0.315 0.057 0.894 <0.01 0.0036 0.0004 0.003 KPHĐ 0.019 0.02 21000 <3 117 60.6 16.36 372.6 124.25 1.32 - <0.03 KPHĐ 0.06 <0.04 <0.01 0.11 x x x x x x x x
110 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 2 2016 76 23 7.1 7.68 13.63 8.6 0.77 0.061 1.565 KPHĐ 0.0062 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 93 < 3 291 25.8 6.96 133.6 30.5 3.45 - <0.03 KPHĐ 0.05 <0.04 <0.01 0.08 x x x x x x x x
111 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 3 2016 83 28 6.8 4.96 7.04 4.22 0.189 0.052 0.33 0.009 0.0056 0.0007 0.003 0.0006 0.019 0.012 4300 <3 398.1 370.4 100.01 83.5 42.6 3.74 KPHĐ <0.03 KPHĐ 0.03 <0.04 <0.01 0.12 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
112 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 4 2016 71 34 7.2 4.48 11.3 8.8 0.98 0.131 0.4 KPHĐ 0.0046 0.0005 0.003 0.00009 0.019 0.009 1100 <3 173 52.4 14 59.95 39.05 2.7 - <0.03 KPHĐ 0.06 <0.04 <0.01 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
113 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 5 2016 97 31 7.1 5.44 3.02 2.4 0.246 0.031 0.465 KPHĐ 0.001 0.0003 0.0032 0.00009 0.019 0.009 2300 <3 187 59 16 85.39 88.75 4.596  - <0.03 0.035 0.07 KPHĐ < 0.01 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
114 QT-M26 Ngã ba sông Cung xã Hoằng Hà 6 2016 77 25 6.7 5.6 5.11 4.6 0.15 0.054 1.66 0.005 0.0041 0.0002 0.0004 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 320 32.7 7.2 44.54 9318 0.41 - <0.03 KPHĐ 0.05 0.774 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
115 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 1 2016 84 18 6.7 8.24 5.69 3.4 0.604 0.053 1.03 <0.01 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 1.5 11 258 86.1 23.24 273.2 7.1 1.94 0.002 <0.03 0.0051 0.03 <0.04 <0.01 0.17 x x x x x x x x
116 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 2 2016 76 22 7.2 7.36 9.6 6.4 2.741 0.165 0.899 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.0003 0.019 0.009 4.3 < 3 273.2 20.4 5.5 145.7 10.65 0.86 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.06 <0.04 <0.01 0.08 x x x x x x x x
117 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 3 2016 91 26 7.5 4 2.43 1.45 0.043 0.009 0.21 0.004 0.001 0.0007 0.003 0.0007 0.019 0.035 4300 <3 259.5 14 3.78 56.23 14.2 0.38 0.117 <0.03 KPHĐ 0.12 <0.04 <0.01 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
118 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 4 2016 75 32 7 4 8.1 5.6 0.186 0.08 0.845 KPHĐ 0.0046 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 254 28.8 7.7 73.89 28.4 0.4 0.02 <0.03 KPHĐ 0.1 0.182 <0.01 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
119 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 5 2016 96 27 6.8 4.8 5.92 4 0.18 0.034 2.03 0.004 0.001 0.0001 0.0015 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 166 41.5 11.5 235.5 24.85 0.821 0.242 <0.03 KPHĐ 0.05 KPHĐ < 0.01 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
120 QT-M27 Cầu Chuối thị trấn Chuối 6 2016 84 22 7.1 6 1.42 1.2 0.15 0.017 0.133 KPHĐ 0.001 0.0002 0.0004 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 274 40.1 9 99.1 15.62 0.15 0.16 <0.03 0.0014 0.1 0.157 < 0.001 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
121 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 1 2016 75 17 6.9 7.04 6.71 4.8 0.394 0.038 0.483 <0.01 0.001 0.0004 0.003 KPHĐ 0.019 0.022 930 430 157 28.9 7.8 115.8 7810 1.04 - <0.03 KPHĐ 0.07 <0.04 <0.01 0.15 0.003 0.009 0.008 0.042 0.005 0.007 0.06 0.22
122 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 2 2016 78 21 7.1 7.2 6.38 4.8 1.235 0.221 0.576 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.011 93 < 3 357 19.4 5.23 101.8 3017 2.26 - <0.03 KPHĐ 0.09 <0.04 <0.01 0.13 0.004 0.004 0.006 0.014 0.005 0.004 0.04 0.14
123 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 3 2016 95 28 6.7 4 5.12 3.07 0.228 0.048 0.2 0.003 0.001 0.0003 0.003 0.0007 0.019 0.009 2300 <3 331.1 11.5 3.1 51.35 3479 1.09 KPHĐ <0.03 KPHĐ 0.04 <0.04 <0.01 0.06 0.003 0.003 0.006 0.005 0.004 0.003 0.02 0.06
124 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 4 2016 79 32 6.9 7.84 10.6 7.2 0.673 0.427 1.24 KPHĐ 0.001 0.0003 0.003 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 208 28.8 7.7 73.26 3266 1.11 0.062 <0.03 KPHĐ 0.07 0.241 <0.01 0.04 0.006 0.009 0.025 0.016 0.0016 0.004 0.06 0.12
125 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 5 2016 86 29 6.4 6.08 1.29 0.8 0.256 0.02 0.665 0.004 0.0029 0.0003 0.0008 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 273 79 21 242.5 4970 9.2  - <0.03 KPHĐ 0.07 KPHĐ < 0.01 0.02 0.003 0.002 0.008 0.012 0.0016 0.004 0.04 0.11
126 QT-M28 Ngã Ba Tuần xã Quảng Trung 6 2016 93 23 7.3 5.68 3.69 3.2 0.23 0.029 0.55 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 425 32.4 7.1 43.84 7987 0.27 - <0.03 KPHĐ KPHĐ 0.615 < 0.001 <0.02 0.002 0.003 0.003 0.004 0.0005 0.002 0.02 0.03
127 QT-M29 Lạch Ghép. thôn Thanh Trung 1 2016 74 20 6.8 7.2 6.2 4.8 0.245 0.022 0.55 <0.01 0.001 0.0007 0.003 0.005 0.019 0.012 240 <3 293.33 45.6 12.3 81.2 13500 0.8 0.12 <0.03 KPHĐ 0.05 0.775 <0.01 0.42 0.004 0.004 0.005 0.01 0.002 0.004 0.04 0.007
128 QT-M29 Lạch Ghép. thôn Thanh Trung 2 2016 67 23 7.2 5.76 19.15 12.8 0.84 0.117 0.535 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.015 430 < 3 326 34.5 9.3 58.98 9940 5.12 <0.02 <0.03 KPHĐ 0 0.343 <0.01 0.16 0.003 0.003 0.004 0.008 0.003 0.003 0.03 0.11
129 QT-M29 Lạch Ghép. thôn Thanh Trung 3 2016 86 27 6.8 5.6 26.62 15.97 0.199 0.031 0.055 0.004 0.001 0.0007 0.003 0.0007 0.019 0.015 1500 <3 297.7 15.2 4.1 37.31 11360 4.11 0.19 <0.03 KPHĐ 0.09 0.049 <0.01 <0.05 0.002 0.002 0.004 0.003 0.003 0.002 0.02 0.04
130 QT-M29 Lạch Ghép. thôn Thanh Trung 4 2016 99 32 7 6.08 7.1 4 0.209 0.023 1.38 KPHĐ 0.0022 0.0003 0.003 0.00009 0.019 0.009 40 <3 169 34.6 9 40.17 11182 3.23 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.11 1.269 <0.01 0.02 0.003 0.004 0.006 0.1 0.0006 0.003 0.04 0.1
131 QT-M29 Lạch Ghép. thôn Thanh Trung 5 2016 97 29 7.1 6.72 1.72 1.2 0.223 0.029 0.265 0.005 0.001 0.0001 0.0014 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 310 48.4 13 85.69 12780 6.506 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.07 KPHĐ < 0.01 0.09 0.006 0.006 0.016 0.027 0.0017 0.003 0.09 0.11
132 QT-M29 Lạch Ghép. thôn Thanh Trung 6 2016 91 24 7.2 5.6 11.63 9.6 0.15 0.035 2.39 0.003 0.001 0.0003 0.0004 0.00009 0.019 0.009 430 <3 657 119.5 28.8 26.99 15442 0.16 0.178 <0.03 0.0038 0.1 1.424 < 0.001 <0.02 0.002 0.001 0.001 0.003 0.0003 0.002 0.02 0.03
133 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 1 2016 95 21 6.9 7.95 12.21 8 0.242 0.041 0.58 <0.01 0.0034 0.0006 0.003 KPHĐ 0.019 0.014 2.3 <3 156 44.5 12.01 96.5 10.65 0.93 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
134 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 2 2016 100 21 7.2 8.2 2.9 1.6 0.105 0.005 0.26 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.0002 0.019 0.009 930 < 3 254.6 18.6 5.01 26.26 3.55 0.33 <0.02 <0.03 KPHĐ - 0.201 <0.01 x x x x x x x x x
135 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 3 2016 100 29 7.1 6.88 2.3 1.38 0.03 0.012 0.705 0.002 0.0048 0.0005 0.003 0.0008 0.019 0.023 930 <3 250.1 54.6 14.74 113.19 3.55 0.88 0.109 <0.03 KPHĐ KPHĐ - <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
136 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 4 2016 96 32 7.3 6.72 5.8 3.6 0.42 0.027 0.57 KPHĐ 0.0073 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 123 129.3 34.8 438 3.55 0.65 0.152 <0.03 KPHĐ KPHĐ 0.546 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
137 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 5 2016 98 29 6.9 7.52 6.77 5.6 0.123 0.011 0.51 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0014 0.00009 0.019 0.01 750 <3 172 69 19 105.9 7.1 0.261 <0.02 <0.03 KPHĐ KPT KPHĐ < 0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
138 QT-M3 Cầu La Hán xã Ban Công 6 2016 99 24 6.7 6.8 1.13 0.8 0.1 0.009 0.036 - 0.001 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 430 <3 178 32.5 7.2 30.05 - 1.06 0.35 <0.03 0.0012 - - < 0.001 0.05 x x KPT KPT KPT KPT KPT KPT
139 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 1 2016 83 18 7.1 7.8 6.2 4.8 0.419 0.052 0.77 <0.01 0.001 0.0003 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 1500 <3 131 29.2 7.88 212.4 3.55 1.82 0.006 <0.03 KPHĐ 0.04 <0.04 <0.01 0.13 x x x x x x x x
140 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 2 2016 75 21 6.9 5.2 5.87 3.2 2.988 0.161 0.929 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 1.1 < 3 263.3 17.4 4.69 199.7 10.65 1.25 0.081 <0.03 KPHĐ 0.07 0.085 <0.01 0.08 x x x x x x x x
141 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 3 2016 94 28 7 3.84 6.85 4.11 0.111 0.011 0.27 KPHĐ 0.001 0.0004 0.003 0.0008 0.019 0.009 2300 <3 307.4 12.4 3.34 80.67 8.88 1.03 0.059 <0.03 KPHĐ 0.07 <0.04 <0.01 0.08 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
142 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 4 2016 76 30 6.8 6.56 8.7 5.2 1.126 0.218 1.085 KPHĐ 0.001 0.0004 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 238 38.6 10.4 200.83 3.55 1.02 0.046 <0.03 KPHĐ 0.06 0.097 <0.01 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
143 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 5 2016 92 29 6.9 4 2.16 1.6 0.254 0.027 0.475 0.003 0.0045 0.0001 0.001 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 174 27 7.5 187.1 7.1 11.765 0.074 <0.03 KPHĐ 0.06 KPHĐ < 0.01 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
144 QT-M30 Cầu Cổ Định xã Tân Ninh 6 2016 92 23 7.4 5.2 5.11 4.4 0.29 0.041 0.099 0.001 0.0022 0.0003 0.0004 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 288 70.6 16.6 238.2 15.62 2.07 0.188 <0.03 KPHĐ 0.05 0.054 < 0.001 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
145 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 1 2016 87 17 6.7 7.52 14.5 8 0.545 0.044 0.806 <0.01 0.001 0.0005 0.003 KPHĐ 0.019 0.016 390 <3 199 35.5 9.58 262.8 5.33 1.58 0.003 <0.03 0.00461 0.09 <0.04 <0.01 0.1 x x x x x x x x
146 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 2 2016 78 23 7 7.4 7.46 5.6 1.48 0.103 0.952 KPHĐ 0.004 0.0001 0.003 0.0004 0.019 0.012 3.9 < 3 352 28.2 7.6 165.2 7.1 0.41 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.14 <0.04 <0.01 0.06 x x x x x x x x
147 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 3 2016 83 29 7 4.8 3.71 2.22 0.069 0.011 0.215 0.001 0.0045 0.0024 0.003 0.0007 0.019 0.009 9300 <3 178.1 24.3 6.56 12.64 17.75 0.4 0.081 <0.03 KPHĐ 0.09 <0.04 <0.01 0.12 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
148 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 4 2016 67 33 7 4.96 14.6 8.8 0.554 0.158 0.865 KPHĐ 0.0026 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 178 48.2 13 157.75 17.7 0.4 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.13 0.111 <0.01 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
149 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 5 2016 77 27 6.9 3.52 4.65 3.6 0.146 0.023 0.43 0.005 0.001 0.0005 0.0004 0.00009 0.019 0.009 15000 7 153 36.7 10 144.1 14.2 0.556 0.092 <0.03 KPHĐ 0.08 KPHĐ < 0.01 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
150 QT-M31 Cầu Quan xã Trung Chính 6 2016 94 25 6.8 7.2 3.12 2.8 0.35 0.035 0.096 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 278 37.4 8.3 117.07 18.46 1.86 0.12 <0.03 0.0006 0.08 KPHĐ < 0.001 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
151 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 1 2016 79 17 7.1 7.36 9.88 6.4 0.446 0.072 0.898 <0.01 0.001 0.0004 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 9.3 <3 114 40.9 11.04 198.1 10.65 1.45 <0.02 <0.03 0.00124 0.11 <0.04 <0.01 0.08 x x x x x x x x
152 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 2 2016 76 24 6.2 8.4 7.82 6.4 3.25 0.217 0.884 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 2.1 < 3 241.3 13.2 3.56 127.2 10.65 0.67 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.13 0.133 <0.01 0.06 0.005 0.007 0.01 0.018 0.011 0.008 0.08 0.18
153 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 3 2016 96 30 6.8 4.8 4.29 2.57 0.09 0.02 0.315 KPHĐ 0.003 0.0003 0.003 0.0008 0.019 0.009 2300 <3 306 15.6 4.21 50.84 10.65 0.59 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.14 - <0.01 0.09 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
154 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 4 2016 75 32 6.9 6.72 9.8 6.8 0.98 0.149 0.755 KPHĐ 0.0036 0.0004 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 166 47.5 12.8 180.03 10.6 0.75 0.243 <0.03 KPHĐ 0.1 0.28 <0.01 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
155 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 5 2016 87 28 6.8 4.48 1.72 1.6 0.226 0.042 0.47 0.003 0.0025 0.0003 0.0012 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 164 23.2 6.5 141.9 10.65 1.942 0.087 <0.03 0.00021 0.12 KPHĐ < 0.01 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
156 QT-M32 Cầu Thiều xã Đông Hoàng 6 2016 72 23 7.2 5.6 4.26 3.6 0.59 0.075 0.134 KPHĐ 0.004 0.0004 0.0005 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 257 63.8 14.9 136.6 12.78 1.41 0.109 <0.03 0.005 0.15 0.111 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
157 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 1 2016 83 17 7 8 5.4 3.2 0.576 0.056 0.448 <0.01 0.0022 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 2.1 21 206 34.1 9.2 228.8 7.1 0.47 - <0.03 0.00082 0.03 <0.04 <0.01 0.07 0.006 0.007 0.004 0.012 0.006 0.004 0.08 0.16
158 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 2 2016 74 20 7 4.16 6.4 4 1.011 0.12 0.626 KPHĐ 0.0048 0.0001 0.003 0.0005 0.019 0.009 2.3 < 3 293.3 29.6 7.98 44.61 3.55 1.41 - <0.03 KPHĐ 0.09 <0.04 <0.01 0.06 0.006 0.005 0.007 0.015 0.012 0.007 0.05 0.19
159 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 3 2016 93 27 6.7 5.28 3.2 1.92 0.153 0.026 0.24 0.003 0.0045 0.0009 0.003 0.0007 0.019 0.009 4300 <3 278.8 12.5 3.37 108.86 17.75 0.65 KPHĐ <0.03 KPHĐ 0.05 <0.04 <0.01 0.1 0.008 0.005 0.01 0.021 0.017 0.006 0.05 0.07
160 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 4 2016 72 34 6.9 5.44 9.7 7.6 1.184 0.095 0.33 KPHĐ 0.001 0.0009 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 214 38.5 10.4 105.37 21.3 0.62 - <0.03 KPHĐ 0.08 0.187 <0.01 0.04 0.008 0.007 0.021 0.022 0.0016 0.006 0.1 0.19
161 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 5 2016 86 29 6.8 4.16 13.53 9.6 0.19 0.031 0.305 KPHĐ 0.003 0.0007 0.0004 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 138 28 8 67.17 24.85 0.394  - <0.03 0.00025 0.09 0.123 < 0.01 0.03 0.005 0.004 0.011 0.022 0.0015 0.006 0.07 0.12
162 QT-M33 Cầu Cảnh xã Quảng Yên 6 2016 65 22 6.5 4 3.69 3 0.83 0.068 0.069 KPHĐ 0.0034 0.0001 0.0026 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 255 50 11.5 159.41 36.92 4.87 - <0.03 KPHĐ 0.03 KPHĐ < 0.001 0.02 0.006 0.007 0.004 0.013 0.007 0.006 0.08 0.17
163 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 1 2016 76 19 6.7 8 4.5 3.2 0.688 0.059 0.669 <0.01 0.005 0.0005 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 1.5 93 215 25.6 6.91 228.7 8.88 0.68 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 0.07 x x x x x x x x
164 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 2 2016 77 22 7 7.68 8.51 5.4 3.4 0.13 0.747 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 1.1 < 3 374 10.8 2.91 110.6 28.4 1.93 0.09 <0.03 KPHĐ 0.04 <0.04 <0.01 0.05 x x x x x 0.006 x x
165 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 3 2016 98 28 7.1 6.08 3.46 2.07 0.031 0.018 0.17 0.004 0.001 0.0005 0.003 0.0007 0.019 0.015 1500 <3 289.4 13.7 3.69 48 28.4 1.29 0.038 <0.03 KPHĐ 0.03 <0.04 <0.01 0.08 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
166 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 4 2016 79 30 7 7.36 9.5 4.8 1.311 0.231 0.475 KPHĐ 0.0033 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 430 <3 184 9.6 2.6 72.98 28.4 0.94 0.062 <0.03 KPHĐ 0.04 0.212 <0.01 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
167 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 5 2016 93 28 6.6 4.96 2.16 1.6 0.273 0.028 0.205 0.002 0.001 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 283 33 9 129.9 24.85 1.749 0.029 <0.03 KPHĐ 0.07 KPHĐ < 0.01 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
168 QT-M34 Cầu sông Lý xã Quảng Lĩnh 6 2016 72 23 7 9.6 3.97 3.4 0.7 0.072 0.034 0.005 0.001 0.0003 0.0004 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 301 71.2 16.8 84 133.48 0.86 0.183 <0.03 0.0004 0.03 0.241 < 0.001 0.08 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
169 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 1 2016 93 19 6.5 7.8 6.68 4 0.675 0.04 0.473 <0.01 0.001 0.0011 0.003 KPHĐ 0.019 0.043 9.3 <3 246 34.1 9.2 282.6 113.6 1.5 - <0.03 KPHĐ 0.02 <0.04 <0.01 0.09 x x x x x x x x
170 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 2 2016 76 20 7.8 5.76 4.25 2.4 0.904 0.141 0.963 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.022 930 < 3 229 15.3 4.12 163 177.5 0.64 - <0.03 KPHĐ 0.05 <0.04 <0.01 0.15 x x x x x x x x
171 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 3 2016 94 27 6.8 3.84 3.2 1.92 0.193 0.025 0.615 0.001 0.0037 0.0006 0.003 0.0007 0.019 0.073 1500 <3 272.7 11.4 3.07 117.03 384.6 0.55 KPHĐ <0.03 KPHĐ 0.05 <0.04 <0.01 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
172 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 4 2016 83 35 7 5.28 7.1 3.2 0.434 0.135 1.005 KPHĐ 0.0026 0.0002 0.003 0.00009 0.019 0.009 1100 <3 169 24 6.4 88.03 188.1 0.56 - <0.03 KPHĐ 0.07 0.113 <0.01 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
173 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 5 2016 93 32 6.8 4.8 2.59 2 0.13 0.023 0.24 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 240 42.3 11.5 185.7 184.6 2.564  - <0.03 0.00026 0.04 KPHĐ < 0.01 0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
174 QT-M35 Cầu Đò Trạp xã Tượng Văn 6 2016 93 23 6.9 6.08 5.11 4.4 0.24 0.025 1.18 KPHĐ 0.0027 0.0003 0.0006 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 193 82.8 19.7 60.9 5680 0.38 - <0.03 0.0005 0.06 0.473 < 0.001 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
175 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 1 2016 86 18 6.6 7.84 17.2 11.2 0.538 0.039 0.589 <0.01 0.001 0.0003 0.003 KPHĐ 0.019 0.014 210 <3 270 16.9 4.56 136.6 28.4 1.69 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.01 <0.04 <0.01 0.1 0.004 0.003 0.006 0.032 0.006 0.005 0.06 0.32
176 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 2 2016 95 21 7 6.4 8.99 5.2 0.18 0.025 0.446 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 230 < 3 522 23.6 6.36 77.15 53.25 1.13 0.063 <0.03 KPHĐ 0.04 0.094 <0.01 0.12 0.005 0.006 0.007 0.025 0.013 0.007 0.06 0.24
177 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 3 2016 95 28 7 4 3.96 2.37 0.103 0.009 0.115 KPHĐ 0.0025 0.0011 0.003 0.0006 0.019 0.009 2300 <3 228.7 45.4 12.25 62.09 63.9 1.08 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.02 <0.04 <0.01 0.05 0.008 0.006 0.009 0.015 0.015 0.006 0.04 0.14
178 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 4 2016 93 34 6.8 5.76 11.3 7.2 0.188 0.047 0.085 KPHĐ 0.0064 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 3900 <3 182 9.9 2.6 60.31 99.4 1.32 0.133 <0.03 KPHĐ 0.05 0.224 <0.01 0.08 0.005 0.006 0.014 0.019 0.0019 0.005 0.07 0.16
179 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 5 2016 96 32 7.1 4.48 4.65 3.2 0.041 0.043 0.365 0.007 0.001 0.0003 0.0041 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 192 31.2 8.5 39.24 8.875 0.207 0.032 <0.03 0.00047 KPHĐ KPHĐ < 0.01 0.05 0.007 0.004 0.016 0.024 0.0009 0.005 0.06 0.16
180 QT-M36 Cầu Cừ xã Hà Yên 6 2016 83 24 6.8 4.8 1.99 1.6 0.18 0.012 0.069 KPHĐ 0.0041 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 292 49.4 11.3 55.2 26.98 0.67 0.059 <0.03 0.0028 KPHĐ 0.404 < 0.001 0.06 0.005 0.006 0.015 0.016 0.001 0.004 0.08 0.26
181 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 1 2016 87 15 6.9 6.72 12.2 8 0.457 0.035 0.663 <0.01 0.001 0.0003 0.003 KPHĐ 0.019 0.014 1.5 <3 223 50.8 13.71 162.2 74.55 2.25 - <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 0.16 x x x x x x x x
182 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 2 2016 90 22 7 8.64 4.54 3.2 0.28 0.052 0.271 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 1.5 < 3 310 29.5 7.95 139.5 88.75 1.03 - <0.03 KPHĐ 0.02 <0.04 <0.01 0.16 x x x x x x x x
183 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 3 2016 94 28 7 5.76 3.84 2.3 0.155 0.02 0.155 0.003 0.001 0.0006 0.003 0.0007 0.019 0.01 4300 <3 315.2 38.2 10.31 74.28 85.2 1.01 0.119 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 0.07 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
184 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 4 2016 97 35 6.9 6.72 9.7 6.8 0.12 0.027 0.535 KPHĐ 0.001 0.0019 0.003 0.00009 0.019 0.009 2300 <3 254 16.7 4.5 69.26 120.7 0.7 - <0.03 KPHĐ KPHĐ 0.198 <0.01 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
185 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 5 2016 100 32 7 7.68 4.65 3.6 0.171 0.034 1.47 KPHĐ 0.0045 0.0001 0.007 0.00009 0.019 0.023 750 <3 210 42.8 12 38.71 120.7 0.169  - <0.03 KPHĐ KPHĐ 0.152 < 0.01 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
186 QT-M37 Cầu Báo Văn xã Nga Lĩnh 6 2016 96 26 6.9 6.72 2.84 2.4 0.24 0.041 0.019 KPHĐ 0.0034 0.0001 0.0007 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 314 85.4 20.3 62.53 597.82 1.9 - <0.03 KPHĐ KPHĐ KPHĐ < 0.001 x KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
187 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 1 2016 62 19 6.7 7.2 12.57 8 0.646 0.099 2.23 <0.01 0.0021 0.0004 0.003 KPHĐ 0.019 0.01 2.3 210 192 46.4 12.52 249.7 6745 0.34 - <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 0.21 0.005 0.007 0.011 0.021 0.011 0.01 0.04 0.19
188 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 2 2016 87 21 7.1 6.4 6.38 4.8 0.91 0.044 1.825 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 23 < 3 427 32.6 8.79 72.18 7455 2.88 <0.02 <0.03 KPHĐ - 0.482 <0.01 0.19 0.004 0.003 0.003 0.016 0.003 0.004 0.03 0.09
189 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 3 2016 84 29 6.9 6.24 7.17 4.3 0.388 0.064 0.395 0.006 0.0044 0.0019 0.003 0.0008 0.019 0.038 2300 <3 231.5 32.1 8.66 114.44 7277.5 1.23 0.112 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 0.08 0.004 0.004 0.011 0.027 0.012 0.003 0.03 0.07
190 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 4 2016 69 36 7.2 5.44 14.2 11.2 1.064 0.074 0.4 KPHĐ 0.0069 0.0004 0.003 0.00009 0.019 0.012 4300 <3 177 12.7 3.4 66.76 7632 1.42 0.466 <0.03 KPHĐ 0.06 0.377 <0.01 0.05 0.007 0.007 0.017 0.019 0.0015 0.006 0.05 0.17
191 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 5 2016 83 32 7 4.96 9.3 7.2 0.168 0.086 0.82 0.002 0.0037 0.0003 0.0021 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 301 115.2 31.5 45.63 6745 0.417 0.11 <0.03 KPHĐ 0.08 KPHĐ < 0.01 0.08 0.005 0.009 0.006 0.008 0.0016 0.005 0.04 0.06
192 QT-M38 Lạch Càn xã Nga Tân 6 2016 96 25 7.3 5.92 5.39 4.8 0.25 0.037 1.71 0.004 0.0032 0.0002 0.0004 0.00009 0.019 0.009 15 <3 642 79.4 18.8 33.78 11892 0.25 0.171 <0.03 KPHĐ KPHĐ 0.977 < 0.001 <0.02 0.002 0.002 0.002 0.004 0.0004 0.003 0.02 0.02
193 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 1 2016 92 15 6.8 6.08 2.2 1.6 0.42 0.027 0.147 <0.01 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.017 15 <3 173 17.9 4.83 31.9 12425 0.34 - <0.03 KPHĐ 0.05 <0.04 <0.01 0.07 x x x x x x x x
194 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 2 2016 90 20 7.3 6.56 8.51 4.6 0.63 0.01 0.28 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 1500 < 3 251 19.3 5.2 57.79 11715 0.55 - <0.03 KPHĐ 0.08 1022 <0.01 0.15 x x x x x x x x
195 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 3 2016 97 31 6.8 5.28 4 2.4 0.221 0.01 0.555 0.004 0.0021 0.0014 0.003 0.0008 0.019 0.009 930 <3 255 16.5 4.45 45.98 7100 0.5 KPHĐ <0.03 KPHĐ 0.05 <0.04 <0.01 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
196 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 4 2016 97 33 7.4 7.04 8.8 4 0.314 0.019 1.85 KPHĐ 0.0035 0.0005 0.003 0.00009 0.019 0.009 93 <3 174 22.4 6 20.93 7277 0.83 - <0.03 KPHĐ 0.06 1.374 <0.01 0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
197 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 5 2016 94 30 7.4 7.36 5.6 4.8 0.521 0.031 1.33 KPHĐ 0.001 0.0008 0.0005 0.00009 0.019 0.009 430 <3 250 17.3 5 24.14 10650 0.783  - <0.03 KPHĐ 0.04 0.359 < 0.01 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
198 QT-M39 Cầu Đò Dừa xã Trúc Lâm 6 2016 97 24 6.8 6.28 2.55 1.8 0.1 0.043 2.15 0.002 0.0022 0.0003 0.0004 0.00009 0.019 0.009 430 <3 752 46.2 10.5 29.25 15620 0.21 - <0.03 0.0006 0.05 1.487 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
199 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 1 2016 97 20 6.8 7.8 10.12 6.4 0.187 0.031 0.612 <0.01 0.0032 0.0003 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 2.1 <3 375 91.1 24.59 538 3.55 1.32 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.02 <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
200 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 2 2016 98 21 7.1 7.04 2.9 1.6 0.057 0.0081 0.211 KPHĐ 0.0071 0.0001 0.003 0.0002 0.019 0.009 110 < 3 609.3 13 3.5 34.99 7.1 0.17 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.04 0.153 <0.01 x x x x x x x x x
201 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 3 2016 100 27 6.9 7.36 4.48 2.68 0.005 0.011 0.92 0.004 0.0037 0.0016 0.003 0.0008 0.019 0.009 1100 <3 364.2 115 31.05 206.39 7.1 1.29 0.175 <0.03 KPHĐ KPHĐ - <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
202 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 4 2016 88 32 7.3 6.88 8.7 6.4 0.7 0.02 0.6 KPHĐ 0.0046 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 3900 <3 109 75 20.2 209.19 7.1 1.18 0.085 <0.03 KPHĐ KPHĐ 0.563 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
203 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 5 2016 97 31 7 7.36 5.07 4 0.089 0.009 0.54 KPHĐ 0.001 0.0003 0.0031 0.00009 0.019 0.014 4300 <3 106 65.3 18 89.47 3.55 7.33 <0.02 <0.03 0.00014 KPT KPHĐ < 0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
204 QT-M4 Cửa Hà xã Cẩm Phong 6 2016 91 24 6.8 7.6 2.27 1.8 0.09 0.009 0.06 - 0.0041 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 213 29.7 6.5 37.28 - 0.73 0.093 <0.03 0.0029 - - < 0.001 KPT x x KPT KPT KPT KPT KPT KPT
205 QT-M40 Lạch Bạng xã Hải Bình 1 2016 77 21 6.9 6.72 3 1.6 0.244 0.015 0.19 <0.01 0.001 0.0008 0.003 0.002 0.019 0.009 43 <3 352 43.2 11.65 83.24 14000 0.4 0.09 <0.03 0.00183 0.03 0.989 <0.01 0.44 0.003 0.005 0.005 0.009 0.002 0.003 0.04 0.006
206 QT-M40 Lạch Bạng xã Hải Bình 2 2016 88 19 7 3.36 6.38 4.8 0.42 0.009 0.267 0.01 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.017 3.9 < 3 307 30.4 8.2 48.05 14377 0.42 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.06 1235 <0.01 0.18 0.003 0.003 0.003 0.005 0.003 0.002 0.03 0.05
207 QT-M40 Lạch Bạng xã Hải Bình 3 2016 89 27 7.1 4.16 13.82 8.29 0.163 0.009 0.4 0.007 0.0048 0.0018 0.003 0.0008 0.019 0.038 230 <3 221 13.5 3.64 30.6 14910 0.48 0.179 <0.03 KPHĐ 0.1 <0.04 <0.01 0.05 0.003 0.002 0.005 0.004 0.003 0.002 0.03 0.04
208 QT-M40 Lạch Bạng xã Hải Bình 4 2016 90 32 7.2 6.4 9.5 4.8 1.26 0.019 1.78 KPHĐ 0.0046 0.0006 0.003 0.00009 0.019 0.009 230 <3 138 46.9 12.6 21.84 14981 3.22 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.12 1.317 <0.01 0.02 0.004 0.003 0.005 0.08 0.0004 0.002 0.03 0.08
209 QT-M40 Lạch Bạng xã Hải Bình 5 2016 95 30 7.7 6.56 6.03 5.2 0.321 0.033 1.57 0.006 0.001 0.0011 0.0004 0.00009 0.019 0.009 240 <3 278 11 3 30.87 12425 0.617 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.1 0.557 < 0.01 0.04 0.002 0.003 0.002 0.006 0.0005 0.002 0.02 0.03
210 QT-M40 Lạch Bạng xã Hải Bình 6 2016 87 23 7.3 5.92 14.75 10.4 0.26 0.047 1.59 0.005 0.0023 0.0004 0.0004 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 456 98.5 23.6 33.42 13490 0.19 0.076 <0.03 0.0009 0.09 1.151 < 0.001 <0.02 0.002 0 0 0.006 0.0002 0.002 0.02 0.02
211 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 1 2016 57 19 6.6 6.72 14.76 11.2 1.023 0.066 1.11 <0.01 0.0025 0.0002 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 23000 <3 118 14.6 3.94 185.1 21.3 0.33 <0.02 <0.03 0.00167 0.09 <0.04 <0.01 0.13 x x x x x x x x
212 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 2 2016 67 21 7.4 3.52 11.36 6.8 6.277 0.148 0.531 KPHĐ 0.0038 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 230 < 3 210.9 20.5 5.53 221.1 7.1 2.18 0.073 <0.03 KPHĐ 0.08 <0.04 <0.01 0.07 x x x x x x x x
213 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 3 2016 78 28 6.9 7.68 4.6 2.99 0.551 0.034 0.185 KPHĐ 0.001 0.0003 0.003 0.0005 0.019 0.01 15000 <3 311.2 12.7 3.42 81.06 7.1 1.25 0.074 <0.03 KPHĐ 0.1 <0.04 <0.01 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
214 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 4 2016 59 31 7 4.64 9.9 6.8 2.075 0.073 0.275 KPHĐ 0.0048 0.0009 0.003 0.00009 0.019 0.009 93000 <3 283 13.5 3.6 102.97 24.85 1.51 0.345 <0.03 KPHĐ 0.12 0.21 <0.01 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
215 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 5 2016 61 30 6.9 5.28 6.03 5.6 1.35 0.059 0.225 0.006 0.0032 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 23000 21 183 31.2 8 131.1 17.75 2.603 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.09 0.161 < 0.01 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
216 QT-M41 Cầu Cốc phường Đông Sơn 6 2016 60 24 6.8 2.4 16.74 11.2 4.04 0.009 <0.02 0.001 0.0022 0.0001 0.0012 0.00009 0.019 0.009 23000 <3 196 177.8 43.4 96.4 86.62 1.63 0.194 <0.03 0.0016 0.11 0.254 < 0.001 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
217 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 1 2016 85 19 6.5 6.4 7.34 4.6 0.28 0.066 0.753 <0.01 0.008 0.0007 0.003 KPHĐ 0.019 0.042 750 <3 190 12.9 3.48 343.6 10.65 1.32 0.002 <0.03 KPHĐ 0.09 <0.04 <0.01 <0.05 x x x x x x x x
218 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 2 2016 68 22 7.2 7.36 24.72 11.2 6.384 0.149 0.546 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 4.3 < 3 237.9 22.4 6.04 221.8 35.5 1.84 0.124 <0.03 KPHĐ 0.11 <0.04 <0.01 0.06 x x x x x x x x
219 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 3 2016 57 26 6.9 3.2 28.6 17.16 5.73 0.009 0.07 0.003 0.001 0.0001 0.003 0.0007 0.058 0.009 23000 <3 316.2 26.5 7.155 84.01 28.4 1.79 0.026 <0.03 KPHĐ 0.08 <0.04 <0.01 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
220 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 4 2016 64 33 6.9 4.96 15.6 10.4 7.84 0.016 0.07 KPHĐ 0.005 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.011 23000 <3 175 28.2 7.6 251.87 35.5 2.57 0.218 <0.03 KPHĐ 0.1 0.076 <0.01 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
221 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 5 2016 62 29 6.8 5.28 7.76 6.4 0.742 0.063 0.17 0.009 0.001 0.0001 0.0007 0.00009 0.019 0.009 93000 4 130 43.2 11.6 87.12 10.65 1.347 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.07 0.201 < 0.01 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
222 QT-M42 Cầu treo Đông Hương P. Đông Hương 6 2016 68 24 6.7 3.52 6.24 4.8 3.05 0.041 0.036 0.002 0.001 0.0001 0.0006 0.00009 0.019 0.009 21000 <3 230 155.2 37.8 48.61 145.55 2.08 <0.02 <0.03 0.0057 0.07 0.124 < 0.001 0.07 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
223 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 1 2016 91 18 6.4 7.68 17.2 9.6 0.217 0.019 0.673 <0.01 0.001 0.0003 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 43 <3 355 18.6 5.02 147.7 7.1 0.43 <0.02 <0.03 0.00018 KPHĐ <0.04 <0.01 0.11 0.005 0.006 0.009 0.032 0.009 0.006 0.04 0.2
224 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 2 2016 96 21 7.2 6.08 4.54 3.2 0.087 0.009 0.324 KPHĐ 0.001 0.0003 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 2300 < 3 230.9 32.7 8.82 63.05 10.65 0.38 0.072 <0.03 KPHĐ - 0.243 <0.01 < 0.05 0.006 0.06 0.08 0.19 0.11 0.06 0.05 0.16
225 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 3 2016 92 27 6.9 4.48 2.6 1.88 0.208 0.019 0.2 0.001 0.001 0.0001 0.003 0.0005 0.019 0.058 4300 <3 255.2 34.6 9.34 55.83 10.65 0.69 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.02 <0.04 <0.01 0.06 0.004 0.005 0.009 0.009 0.014 0.008 0.05 0.12
226 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 4 2016 97 31 6.8 7.52 3.9 1.6 0.063 0.01 0.36 KPHĐ 0.001 0.0022 0.003 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 290 14 3.8 47.97 7.1 0.85 0.152 <0.03 KPHĐ 0.04 0.099 <0.01 0.01 0.005 0.006 0.015 0.019 0.0015 0.007 0.08 0.29
227 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 5 2016 97 29 6.8 5.76 1.29 0.8 0.119 0.027 0.7 0.007 0.0036 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 159 25.8 7 215.2 7.1 2.273 0.058 <0.03 KPHĐ 0.06 KPHĐ < 0.01 0.02 0.002 0.003 0.016 0.015 0.0018 0.004 0.07 0.16
228 QT-M43 Kênh bắc tại núi Mật Sơn P. Quảng Thắng 6 2016 86 24 6.8 6.8 3.12 2.8 0.1 0.009 0.091 0.001 0.0045 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 495 65.2 15.3 108.9 5.68 0.74 0.021 <0.03 0.0024 KPHĐ KPHĐ < 0.001 <0.02 0.005 0.004 0.006 0.012 0.0007 0.004 0.08 0.14
229 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 1 2016 77 18 7 7.52 12 9.6 0.487 0.052 1.18 <0.01 0.001 0.0008 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 930 <3 378 26.9 7.26 178.8 8.88 0.24 0.005 <0.03 KPHĐ 0.14 <0.04 <0.01 0.06 x x x x x x x x
230 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 2 2016 76 20 7.1 5.92 6.74 4 2.561 0.141 0.728 KPHĐ 0.0062 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 2300 < 3 306.9 14.3 3.85 125.6 10.65 1.36 0.065 <0.03 KPHĐ 0.15 0.362 <0.01 0.15 x x x x x x x x
231 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 3 2016 73 26 6.7 5.76 11.25 6.75 0.878 0.035 0.37 0.002 0.0045 0.0002 0.003 0.0005 0.037 0.086 9300 <3 264.2 24.5 6.61 54.26 10.65 1.23 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.09 0.103 <0.01 0.08 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
232 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 4 2016 62 32 7 4.64 8.5 4 1.3 0.089 0.47 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 43000 <3 148 18.6 5 105.69 14.2 1.94 0.159 <0.03 KPHĐ 0.14 0.203 <0.01 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
233 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 5 2016 69 29 7 6.88 4.31 3.6 0.574 0.054 0.31 0.005 0.0039 0.0001 0.0009 0.00009 0.019 0.009 23000 15 160 21 6 83.99 17.75 1.393 <0.02 <0.03 0.00034 0.1 0.797 < 0.01 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
234 QT-M44 Cầu Bố phường Đông Vệ 6 2016 59 23 6.9 3.52 5.39 4.4 1.58 0.063 0.101 KPHĐ 0.001 0.0005 0.001 0.00009 0.019 0.009 43000 <3 328 101 24.2 64.41 18.46 2.12 0.088 <0.03 0.0036 0.06 0.091 < 0.001 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
235 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 1 2016 89 19 6.8 6.56 3.42 2.4 0.538 0.038 1.17 <0.01 0.001 0.0002 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 4300 <3 104 37.6 10.15 134.8 8.88 0.18 0.009 <0.03 0.00346 0.03 <0.04 <0.01 0.09 x x x x x x x x
236 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 2 2016 74 21 7.3 7.36 11.63 8.8 1.419 0.111 0.616 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 3.9 < 3 301.9 32.9 8.87 103.6 35.5 0.57 0.119 <0.03 KPHĐ 0.06 <0.04 <0.01 <0.05 x x x x x x x x
237 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 3 2016 99 32 6.9 8.48 1.73 1.07 0.096 0.009 0.345 KPHĐ 0.0031 0.0008 0.003 0.0005 0.019 0.009 2300 <3 315.3 13.4 3.61 39.65 39.05 0.48 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.04 0.198 <0.01 0.07 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
238 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 4 2016 75 32 6.7 4.96 8.5 4.8 1.133 0.088 0.355 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 2300 <3 278 17.8 4.8 103.94 10.65 2.24 0.131 <0.03 KPHĐ 0.09 0.176 <0.01 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
239 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 5 2016 80 29 6.9 4.64 4.74 3.6 0.351 0.041 0.24 KPHĐ 0.001 0.0003 0.0012 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 175 18.6 5 92.32 14.2 1.631 0.031 <0.03 KPHĐ 0.05 KPHĐ < 0.01 0.03 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
240 QT-M45 Cầu Thắng Sơn xã Đông Hưng 6 2016 79 24 6.7 4.4 2.84 2.2 0.45 0.05 0.07 KPHĐ 0.0058 0.0003 0.001 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 190 57.2 13.3 70.75 15.62 1.04 0.106 <0.03 0.002 0.05 0.072 < 0.001 <0.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
241 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 1 2016 100 23 6.8 8.2 4.96 3.2 0.069 0.011 0.789 <0.01 0.001 0.0009 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 43 <3 322 10.8 2.91 173.4 10.65 0.64 <0.02 <0.03 0.00129 KPHĐ <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
242 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 2 2016 99 21 7.3 7.2 6.4 3.2 0.045 0.008 0.778 KPHĐ 0.001 0.001 0.003 0.0003 0.019 0.009 930 < 3 219.8 19.2 5.18 88.62 10.65 0.68 0.041 <0.03 KPHĐ - <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
243 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 3 2016 100 30 6.8 8.48 3.43 2.05 0.019 0.009 0.53 0.003 0.0025 0.0011 0.003 0.0009 0.019 0.092 43 <3 233.5 33.8 9.12 34.55 24.85 1 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
244 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 4 2016 100 32 6.9 7.68 6.4 4 0.149 0.009 0.08 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 43 <3 201 19.6 5.2 69.8 21.3 1.21 0.114 <0.03 - KPHĐ 0.047 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
245 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 5 2016 100 30 6.7 7.68 3.38 2 0.084 0.009 0.13 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0007 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 173 19 5.5 44.4 10.65 0.06 0.021 <0.03 KPHĐ KPT 0.29 < 0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
246 QT-M46 Hồ Yên Mỹ xã Yên Mỹ 6 2016 98 23 7 6.8 1.13 0.8 0.17 0.009 0.109 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 2300 <3 330 19.7 3.9 35.17 11.36 0.4 0.04 <0.03 0.0021 - 0.524 < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
247 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 1 2016 100 20 6.2 7.84 5.79 3.2 0.208 0.009 0.376 <0.01 0.001 0.0009 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 75 3 221 14.6 3.94 16.9 3.55 0.53 0.004 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
248 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 2 2016 100 23 7 7.84 3.2 2.4 0.02 0.009 0.424 KPHĐ 0.001 0.0003 0.003 0.0003 0.019 0.009 43 < 3 283.2 20.8 5.611 27.85 3.55 0.16 <0.02 <0.03 KPHĐ - <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
249 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 3 2016 100 30 7.3 8 6.86 4.11 0.019 0.009 0.34 KPHĐ 0.001 0.0007 0.003 0.0008 0.019 0.009 93 <3 296.2 12.5 3.37 23.75 10.65 0.29 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
250 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 4 2016 99 33 6.8 7.84 5.8 4.8 0.089 0.009 0.14 KPHĐ 0.0024 0.0002 0.003 0.00009 0.019 0.009 2.9 <3 274 13.5 3.6 27.62 10.65 0.38 0.038 <0.03 - KPHĐ 0.146 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
251 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 5 2016 100 29 6.8 7.68 5.07 4 0.085 0.009 0.125 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0007 0.00009 0.019 0.009 930 <3 165 17.8 5 30.55 7.1 0.027 0.092 <0.03 KPHĐ KPT KPHĐ < 0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
252 QT-M47 Hồ Sông Mực xã Hải Vân 6 2016 95 22 6.9 6.8 4.26 3.6 0.14 0.009 0.043 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 138 14.2 2.5 34.68 8.52 0.28 0.039 <0.03 0.0068 - KPHĐ < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
253 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 1 2016 96 19 6.7 7.84 2.56 1.6 0.176 0.022 6.55 <0.01 0.001 0.0002 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 1.5 <3 240 32.5 8.77 87.8 7.1 3.73 <0.02 <0.03 0.00044 KPHĐ <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
254 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 2 2016 95 22 7.2 5.76 2.9 1.6 0.054 0.023 3.237 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 43 < 3 214 21.4 5.77 44.79 63.9 0.15 0.224 <0.03 KPHĐ - <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
255 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 3 2016 100 29 6.8 8.64 2.68 1.6 0.081 0.024 1.38 0.003 0.001 0.0006 0.003 0.0008 0.019 0.009 110 <3 331 14.5 3.915 65.94 42.6 0.38 0.158 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
256 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 4 2016 94 35 6.9 5.44 11.3 7.2 0.288 0.035 2.115 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 750 <3 260 13.4 3.6 31.5 35.5 0.4 - <0.03 - KPHĐ <0.04 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
257 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 5 2016 85 30 6.9 7.52 3.81 3.2 0.025 0.051 8.31 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 930 <3 189 16.5 5 25.1 14.2 <0.02 0.042 <0.03 KPHĐ KPT KPHĐ < 0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
258 QT-M48 Hồ Cánh Chim P. Ba Đình 6 2016 95 25 7 9.76 2.55 2 0.14 0.03 0.914 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 429 16.8 3.2 29.39 11.36 0.13 0.089 <0.03 0.0037 - 0.131 < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
259 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 1 2016 74 20 7 7.84 2.27 1.6 3.463 0.039 1.72 <0.01 0.0069 0.0004 0.003 KPHĐ 0.019 0.023 15000 9 159 24.7 6.66 0 35.5 0.65 0.005 <0.03 KPHĐ 0.03 <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
260 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 2 2016 52 24 6.7 4.16 15.39 13.2 9.91 0.093 0.345 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 93000 < 3 265 18.4 4.96 147.6 71 0.74 0.068 <0.03 KPHĐ 0.14 <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
261 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 3 2016 67 27 7 7.68 31.16 18.6 0.656 0.201 0.27 0.007 0.0046 0.0001 0.003 0.0005 0.019 0.087 4300 <3 346 27.6 7.45 121.25 74.55 0.71 0.166 <0.03 KPHĐ KPHĐ 0.026 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
262 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 4 2016 60 31 6.9 7.68 22.7 16 1.3 0.786 0.35 KPHĐ 0.0058 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.016 9300 <3 292 15.5 4.2 211.13 31.95 0.67 0.198 <0.03 - 0.12 <0.04 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
263 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 5 2016 66 29 6.8 7.36 3.02 2.4 1.21 0.447 0.105 0.002 0.001 0.0024 0.0004 0.00009 0.019 0.009 43000 20 159 24.3 6.5 86.59 14.2 0.398 0.046 <0.03 KPHĐ KPT KPHĐ < 0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
264 QT-M49 Hồ Thành phường Tân Sơn 6 2016 62 24 6.7 4.8 16.17 13.6 4.35 0.038 <0.02 0.005 0.001 0.0002 0.0004 0.00009 0.019 0.009 21000 <3 189 29.6 6.4 111.4 31.24 0.49 0.076 <0.03 KPHĐ - 0.212 < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
265 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 1 2016 94 18 7 7.36 4.97 3.2 0.364 0.031 0.845 <0.01 0.0049 0.0002 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 930 <3 168 45.5 12.28 192.1 7.1 4.24 0.007 <0.03 0.00167 0.02 <0.04 <0.01 0.11 x x x x x x x x
266 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 2 2016 99 22 6.9 7.2 4.25 2.4 0.085 0.009 0.175 KPHĐ 0.0043 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 1.4 < 3 204 23.7 6.39 50.69 10.65 0.48 0.076 <0.03 KPHĐ 0.04 <0.04 <0.01 <0.05 x x x x x x x x
267 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 3 2016 97 27 6.8 5.6 3.84 2.38 0.074 0.015 0.855 KPHĐ 0.001 0.0005 0.003 0.0005 0.019 0.022 2300 <3 275.6 170.5 46.03 367.52 7.1 2.86 0.171 <0.03 KPHĐ 0.06 <0.04 <0.01 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
268 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 4 2016 87 32 7.4 5.6 7.1 4.4 0.84 0.034 0.715 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 3900 <3 179 78.5 21.2 101.7 3.55 2.86 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.07 0.476 <0.01 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
269 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 5 2016 97 28 6.9 6.72 3.02 2.4 0.078 0.01 0.445 0.003 0.0047 0.0001 0.0016 0.00009 0.019 0.009 3900 <3 138 145.4 40 94.58 3.55 0.657 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ 0.1954 < 0.01 0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
270 QT-M5 Cầu Kiểu xã Yên Trường 6 2016 87 25 7.4 8 4.26 3.6 0.12 0.009 0.059 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 9300 <3 254 43 9.8 48.16 7.1 0.97 0.066 <0.03 0.0022 0.04 0.215 < 0.001 0.03 x x KPT KPT KPT KPT KPT KPT
271 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 1 2016 79 19 6.9 7.2 3.82 2.4 0.859 0.213 1.4 <0.01 0.001 0.0002 0.003 KPHĐ 0.019 0.034 1500 <3 197 20 5.4 92.1 24.85 0.41 0.008 <0.03 0.00365 0.1 <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
272 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 2 2016 68 24 6.7 7.52 19.15 14.8 10.08 0.134 0.575 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 230 < 3 248 14.8 3.99 80.55 10.65 0.32 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.15 0.045 <0.01 x x x x x x x x x
273 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 3 2016 58 29 7 8.48 29.43 17.65 1.071 0.237 0.535 0.005 0.0027 0.0001 0.003 0.0005 0.019 0.017 9300 <3 334.2 22.9 6.18 185.74 10.65 0.39 0.045 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
274 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 4 2016 57 31 7 7.2 22.7 15.2 1.095 0.804 1.24 KPHĐ 0.0039 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.016 43000 <3 164 24.9 6.7 101.42 24.85 0.48 0.239 <0.03 - 0.16 <0.04 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
275 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 5 2016 58 30 6.9 7.36 16.38 12.8 2.19 0.538 0.84 0.003 0.001 0.0003 0.0023 0.00009 0.019 0.009 15000 <3 201 23.5 6.5 132.2 24.85 0.231 0.102 <0.03 KPHĐ KPT 0.035 < 0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
276 QT-M50 Hồ Công An phường Ba Đình 6 2016 69 25 6.6 5.6 10.21 7.4 5.8 0.238 0.174 0.003 0.001 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.026 4300 <3 220 23.8 4.9 110.4 28.4 0.33 0.126 <0.03 0.0057 - 0.325 < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
277 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 1 2016 76 18 6.5 7.36 9.18 6.4 0.805 0.081 0.719 <0.01 0.001 0.0026 0.003 KPHĐ 0.027 0.04 20 <3 195 22.7 6.12 176.7 46.15 0.33 0.006 <0.03 KPHĐ 0.18 0.068 <0.01 x x x x x x x x x
278 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 2 2016 60 23 6.8 7.68 13.2 11.2 1.41 0.083 0.522 KPHĐ 0.0028 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 43000 < 3 231 20.4 5.5 81.8 14.2 0.3 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.2 <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
279 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 3 2016 73 30 7 7.68 17.16 11.15 0.365 0.019 0.625 0.003 0.0021 0.0003 0.003 0.0006 0.019 0.013 23000 <3 451.8 24.2 6.53 221.48 17.75 0.39 0.165 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
280 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 4 2016 72 30 6.8 7.04 15.8 9.6 0.474 0.043 0.32 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.019 23000 <3 310 25 6.8 101.8 42.6 0.42 0.237 <0.03 - 0.18 0.142 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
281 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 5 2016 80 30 7 7.36 8.19 6.4 0.044 0.009 0.01 0.003 0.001 0.0001 0.0026 0.00009 0.019 0.009 43000 20 217 28.9 8 88.03 35.5 0.266 0.154 <0.03 KPHĐ KPT KPHĐ < 0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
282 QT-M51 Hồ Trường Thi phường Trường Thi 6 2016 82 25 6.7 10.8 13.62 9.2 0.06 0.03 0.039 0.002 0.001 0.0003 0.0004 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 160 42.8 9.7 103.4 39.76 0.42 0.076 <0.03 0.0036 - KPHĐ < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
283 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 1 2016 82 20 6.7 7.84 2.47 1.6 0.7 0.057 0.433 <0.01 0.001 0.0003 0.003 KPHĐ 0.019 0.018 240 <3 173 57.6 15.55 267.4 301.75 3.39 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.06 <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
284 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 2 2016 94 20 7.2 3.84 4.25 3.2 0.135 0.009 0.947 KPHĐ 0.001 0.0003 0.003 KPHĐ 0.019 0.014 750 < 3 273 32.5 8.76 798.7 426 2.1 0.372 <0.03 KPHĐ - <0.04 <0.01 x x x x x x x x x
285 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 3 2016 98 26 7.2 7.84 8.58 5.14 0.019 0.009 1.075 0.004 0.001 0.0001 0.003 0.0007 0.019 0.009 150 <3 314 10 2.7 159.01 426 0.89 0.356 <0.03 KPHĐ KPHĐ 0.138 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
286 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 4 2016 95 30 6.8 7.2 3.9 2.4 0.56 0.031 0.56 KPHĐ 0.001 0.0002 0.003 0.00009 0.019 0.009 93 <3 207 38.6 10.4 163.35 443.7 1.85 0.044 <0.03 - KPHĐ 0.427 <0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
287 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 5 2016 100 27 7 7.52 2.59 2 0.1 0.01 0.27 0.004 0.001 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 750 <3 199 60.2 16.5 221.4 291.1 2.877 <0.02 <0.03 KPHĐ KPT KPHĐ < 0.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
288 QT-M52 Hồ Đồng Chùa KKT Nghi Sơn 6 2016 97 23 7 8 7.09 5.8 0.15 0.009 0.073 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0015 0.00009 0.019 0.009 930 <3 324 16 3 224.6 15.62 1.02 0.03 <0.03 0.0012 - KPHĐ < 0.001 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
289 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 1 2016 97 17 6.9 7.04 2.36 1.6 0.248 0.037 0.884 <0.01 0.0058 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 390 <3 254 35.9 9.69 320.4 3.55 1.17 0.003 <0.03 KPHĐ 0.09 <0.04 <0.01 0.12 0.004 0.003 0.007 0.025 0.007 0.008 0.06 0.31
290 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 2 2016 96 20 6.9 5.76 6.38 4 0.175 0.012 0.224 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 430 < 3 291 28.3 7.63 84.42 35.5 0.3 0.022 <0.03 KPHĐ 0.06 <0.04 <0.01 <0.05 0.005 0.007 0.009 0.026 0.015 0.007 0.05 0.21
291 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 3 2016 94 26 6.8 6.08 5.44 3.42 0.1 0.035 1.11 KPHĐ 0.001 0.0005 0.003 0.0005 0.019 0.0445 4300 <3 227.2 317.2 85.64 255.44 35.5 4.15 0.493 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 0.08 0.004 0.007 0.012 0.016 0.008 0.003 0.04 0.11
292 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 4 2016 94 31 6.9 6.4 4.2 2.4 0.42 0.024 0.71 KPHĐ 0.0024 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 3900 <3 180 50.8 13.7 163.32 7.1 3.04 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.05 <0.04 <0.01 0.05 0.007 0.008 0.0008 0.024 0.0021 0.005 0.05 0.22
293 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 5 2016 94 29 7 5.76 2.59 2 0.113 0.018 0.185 0.003 0.0037 0.0001 0.0008 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 140 32.7 9 112.9 10.65 3.558 <0.02 <0.03 KPHĐ KPHĐ KPHĐ < 0.01 0.04 0.006 0.003 0.021 0.015 0.0013 0.007 0.05 0.3
294 QT-M6 Ngã Ba Bông xã Hoằng Khánh 6 2016 91 24 7.4 7.52 5.11 3.8 0.08 0.01 0.074 KPHĐ 0.001 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 7500 <3 187 32.9 7.3 65.33 21.5 0.87 0.044 <0.03 0.0041 0.02 0.06 < 0.001 <0.02 0.004 0.006 0.01 0.015 0.005 0.006 0.05 0.13
295 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 1 2016 82 17 6.8 5.92 9.65 6.4 0.195 0.026 0.835 <0.01 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.06 930 150 297 17.3 4.67 331.6 3.55 0.99 - <0.03 KPHĐ 0.11 <0.04 <0.01 0.08 0.003 0.004 0.008 0.024 0.007 0.007 0.05 0.32
296 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 2 2016 96 22 7 7.68 6.38 4.8 0.33 0.041 0.473 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 1100 < 3 207 23.5 6.34 138.2 35.5 0.65 - <0.03 KPHĐ 0.13 <0.04 <0.01 0.07 0.006 0.005 0.011 0.031 0.008 0.008 0.06 0.26
297 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 3 2016 99 28 6.5 6.56 2.43 1.52 0.136 0.034 0.49 KPHĐ 0.001 0.0002 0.003 0.0005 0.019 0.031 2300 <3 335.3 35 9.45 218.68 35.5 0.96 0.175 <0.03 KPHĐ KPHĐ <0.04 <0.01 <0.05 0.006 0.008 0.011 0.021 0.009 0.006 0.06 0.1
298 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 4 2016 97 31 7 7.2 8.7 6 0.085 0.028 0.465 KPHĐ 0.0055 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.009 230 <3 179 33.7 9 95.86 42.6 0.9 - <0.03 KPHĐ 0.07 <0.04 <0.01 0.04 0.006 0.006 0.019 0.016 0.0011 0.006 0.09 0.25
299 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 5 2016 100 29 7 7.04 3.02 2.8 0.211 0.016 0.535 0.004 0.0033 0.0001 0.0025 0.00009 0.019 0.009 230 <3 182 91.8 25 221.5 7.1 5.296 0.112 <0.03 KPHĐ 0.04 KPHĐ < 0.01 0.03 0.004 0.002 0.007 0.016 0.0012 0.005 0.05 0.16
300 QT-M7 Ngã Ba Giàng xã Thiệu Dương 6 2016 98 25 7.3 6.56 3.4 2.8 0.24 0.019 0.1 0.002 0.001 0.0001 0.0004 0.00009 0.019 0.009 1500 <3 208 43.6 9.5 118.5 46.15 1.28 - <0.03 0.0039 KPHĐ KPHĐ < 0.001 <0.02 0.004 0.005 0.006 0.011 0.0005 0.004 0.06 0.11
301 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 1 2016 95 19 6.5 7.2 4.92 3.2 0.31 0.024 0.736 <0.01 0.0021 0.00022 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 4.3 <3 237 34.5 9.31 316.4 7.1 0.89 - <0.03 0.00181 0.12 <0.04 <0.01 0.07 x x x x x x x x
302 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 2 2016 91 22 7.3 7.68 12.77 8.6 0.379 0.037 0.15 0 0.0024 0.0009 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 430 < 3 251 15.5 4.18 76.86 328.5 4.33 - <0.03 KPHĐ 0.16 <0.04 <0.01 0.11 x x x x x x x x
303 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 3 2016 83 30 6.9 6.4 13.73 9.61 0.054 0.075 0.895 0.002 0.001 0.0003 0.003 0.0006 0.019 0.009 2300 <3 238.7 106.6 28.78 177.97 301.75 3.25 0.113 <0.03 KPHĐ 0.15 0.481 <0.01 0.11 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
304 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 4 2016 87 32 6.8 6.24 8.1 5.6 0.075 0.099 0.635 KPHĐ 0.001 0.0008 0.003 0.00009 0.019 0.009 230 <3 298 32.6 8.7 159.83 337.2 2.84 - <0.03 KPHĐ 0.17 <0.04 <0.01 0.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
305 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 5 2016 100 30 7.1 6.72 5.17 4 0.09 0.019 0.505 KPHĐ 0.0038 0.0001 0.0006 0.00009 0.019 0.009 2300 7 174 77.4 21 217.5 255.6 6.444 0.369 <0.03 KPHĐ 0.15 KPHĐ < 0.01 0.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
306 QT-M8 Cảng Lễ Môn xã Quảng Hưng 6 2016 95 25 6.6 7.04 7.66 5.2 0.17 0.017 0.9 KPHĐ 0.001 0.0006 0.0004 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 623 44 10 33.67 5680 0.99 - <0.03 0.0024 0.11 0.585 < 0.001 <0.02 x x KPT KPT KPT KPT KPT KPT
307 QT-M9 Cửa Hới xã Quảng Tiến 1 2016 88 21 6.8 7.68 6.6 4.8 0.639 0.015 0.995 <0.01 0.001 0.0008 0.003 0.001 0.019 0.027 240 <3 352 35.9 9.68 77.76 845 0.7 0.07 <0.03 KPHĐ 0.05 0.087 <0.01 0.27 0.004 0.002 0.004 0.005 0.004 0.003 0.05 0.012
308 QT-M9 Cửa Hới xã Quảng Tiến 2 2016 71 23 7 6.4 12.77 10 1.54 0.062 1.646 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 KPHĐ 0.019 0.009 2.1 < 3 203 14.6 3.93 59.01 350 3.01 <0.02 <0.03 KPHĐ 0.08 0.191 <0.01 0.16 0.004 0.004 0.004 0.011 0.004 0.003 0.03 0.08
309 QT-M9 Cửa Hới xã Quảng Tiến 3 2016 86 30 6.8 7.04 7.2 4.32 0.075 0.074 0.445 0.003 0.001 0.0001 0.003 0.0007 0.019 0.009 4300 <3 337.5 47.5 12.82 95 443.75 2.54 0.053 <0.03 KPHĐ 0.04 <0.04 <0.01 <0.05 0.003 0.003 0.012 0.005 0.005 0.002 0.02 0.04
310 QT-M9 Cửa Hới xã Quảng Tiến 4 2016 72 30 7 5.44 11.8 8.8 1.354 0.087 1.205 KPHĐ 0.001 0.0001 0.003 0.00009 0.019 0.018 2100 <3 199 58.6 15.8 64.15 426 3.26 0.093 <0.03 KPHĐ 0.08 <0.04 <0.01 0.05 0.007 0.007 0.018 0.023 0.0015 0.006 0.05 0.16
311 QT-M9 Cửa Hới xã Quảng Tiến 5 2016 100 28 7 7.04 5.6 4 0.118 0.022 0.545 0.121 0.001 0.0001 0.0077 0.00009 0.019 0.009 2100 <3 215 48.5 13 196.2 301.75 0.775 0.082 <0.03 KPHĐ 0.06 KPHĐ < 0.01 0.04 0.005 0.006 0.025 0.019 0.001 0.004 0.08 0.26
312 QT-M9 Cửa Hới xã Quảng Tiến 6 2016 97 24 6.8 8.8 6.81 2.6 0.26 0.027 0.92 0.005 0.001 0.0006 0.0004 0.00009 0.019 0.009 4300 <3 732 29.7 6.5 34.51 8875 0.58 0.156 <0.03 0.0073 0.03 0.886 < 0.001 <0.02 0.002 0.001 0.001 0.003 0.0003 0.002 0.02 0.02
Ghi chú: