1 |
KK1 |
Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn |
1 |
2022 |
17,2 |
5420 |
33,5 |
112 |
28,7 |
6,8 |
265 |
|
<0,5 |
27,1 |
59,7 |
0,8 |
2 |
KK1 |
Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn |
2 |
2022 |
18,5 |
5420 |
34,2 |
108 |
27,5 |
6,3 |
255 |
|
<0,5 |
30,1 |
57,6 |
0,8 |
3 |
KK1 |
Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn |
3 |
2022 |
19,4 |
6140 |
35,4 |
104 |
28,4 |
7,1 |
285 |
|
<0,5 |
33,9 |
54,6 |
0,8 |
4 |
KK1 |
Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn |
4 |
2022 |
18,7 |
6040 |
37,4 |
98 |
27,2 |
6,9 |
274 |
|
<0,5 |
33,9 |
64,7 |
0,7 |
5 |
KK1 |
Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn |
5 |
2022 |
19,4 |
4820 |
32,7 |
128 |
31,9 |
<4 |
272 |
|
<0,5 |
32,7 |
63,2 |
0,9 |
6 |
KK1 |
Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn |
6 |
2022 |
14,2 |
5239 |
32,7 |
106 |
31,5 |
6,4 |
286 |
|
<0,5 |
25,2 |
58,2 |
0,6 |
7 |
KK10 |
Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn |
1 |
2022 |
12,6 |
3700 |
26,5 |
89,4 |
32,6 |
7,4 |
220 |
|
<0,5 |
30,1 |
63,7 |
1,2 |
8 |
KK10 |
Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn |
2 |
2022 |
12,6 |
3700 |
26,5 |
78 |
32,6 |
7,4 |
230 |
|
<0,5 |
32,1 |
58,6 |
0,8 |
9 |
KK10 |
Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn |
3 |
2022 |
<8 |
<3500 |
19,5 |
79 |
25,6 |
5,8 |
218 |
|
<0,5 |
33,2 |
58,4 |
1,4 |
10 |
KK10 |
Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn |
4 |
2022 |
15,4 |
<3500 |
17,4 |
72 |
24,7 |
5,8 |
222 |
|
<0,5 |
33,2 |
66,5 |
0,6 |
11 |
KK10 |
Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn |
5 |
2022 |
16,4 |
5420 |
23,5 |
88 |
31,2 |
<4 |
178 |
|
<0,5 |
32,1 |
57,7 |
1,3 |
12 |
KK10 |
Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn |
6 |
2022 |
<8 |
<3500 |
21,7 |
76 |
24,3 |
<4 |
198 |
|
<0,5 |
24,7 |
57,3 |
1,8 |
13 |
KK11 |
Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa |
1 |
2022 |
14,3 |
4330 |
23,2 |
106 |
31,4 |
<4 |
259 |
|
<0,5 |
32,2 |
60,5 |
1,2 |
14 |
KK11 |
Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa |
2 |
2022 |
15,5 |
4330 |
25,4 |
125 |
33,7 |
<4 |
250 |
|
<0,5 |
33,2 |
60,3 |
1,3 |
15 |
KK11 |
Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa |
3 |
2022 |
14,8 |
4850 |
31,9 |
104 |
21,4 |
<4 |
258 |
|
<0,5 |
34,0 |
55,8 |
0,8 |
16 |
KK11 |
Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa |
4 |
2022 |
14,0 |
4800 |
32,9 |
102 |
22,5 |
<4 |
278 |
|
<0,5 |
31,5 |
66,8 |
0,6 |
17 |
KK11 |
Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa |
5 |
2022 |
11,7 |
5078 |
31,5 |
98 |
25,6 |
4,2 |
223 |
|
<0,5 |
32,5 |
60,1 |
0,8 |
18 |
KK11 |
Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa |
6 |
2022 |
15,2 |
4980 |
32,7 |
105 |
30,1 |
4,8 |
258 |
|
<0,5 |
25,9 |
51,8 |
0,6 |
19 |
KK12 |
Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn |
1 |
2022 |
16,2 |
4022 |
31,6 |
104 |
30,8 |
5,8 |
202 |
|
<0,5 |
29 |
62,8 |
0,9 |
20 |
KK12 |
Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn |
2 |
2022 |
15,8 |
4130 |
32,6 |
108 |
29,7 |
5,2 |
225 |
|
<0,5 |
32,1 |
57,6 |
0,8 |
21 |
KK12 |
Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn |
3 |
2022 |
11,7 |
4520 |
28,3 |
92 |
28,6 |
5,5 |
215 |
|
<0,5 |
33,1 |
60,2 |
0,8 |
22 |
KK12 |
Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn |
4 |
2022 |
12,7 |
4410 |
29,7 |
92 |
29,2 |
5,8 |
217 |
|
<0,5 |
33,1 |
66,2 |
0,6 |
23 |
KK12 |
Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn |
5 |
2022 |
11,7 |
4920 |
32,5 |
104 |
25,4 |
4,9 |
243 |
|
<0,5 |
31,9 |
63,2 |
0,9 |
24 |
KK12 |
Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn |
6 |
2022 |
13,7 |
5134 |
35,2 |
108 |
22,6 |
5,7 |
257 |
|
<0,5 |
25,6 |
54,6 |
1,0 |
25 |
KK13 |
Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống |
1 |
2022 |
9,5 |
3960 |
27,5 |
90,6 |
26,5 |
<4 |
204 |
|
<0,5 |
28,3 |
61,2 |
0,9 |
26 |
KK13 |
Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống |
2 |
2022 |
14,2 |
4265 |
34,8 |
96 |
30,2 |
<4 |
208 |
|
<0,5 |
31,5 |
56,6 |
0,9 |
27 |
KK13 |
Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống |
3 |
2022 |
12,7 |
4580 |
27,4 |
102 |
31,9 |
<4 |
234 |
|
<0,5 |
32,7 |
62,3 |
0,9 |
28 |
KK13 |
Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống |
4 |
2022 |
10,7 |
4620 |
28,4 |
104 |
32,1 |
<4 |
271 |
|
<0,5 |
32,7 |
62,3 |
0,9 |
29 |
KK13 |
Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống |
5 |
2022 |
9,7 |
3850 |
31,2 |
98 |
32,7 |
4,9 |
254 |
|
<0,5 |
31,7 |
63,2 |
0,8 |
30 |
KK13 |
Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống |
6 |
2022 |
10,3 |
3829 |
30,1 |
105 |
28,7 |
<4 |
246 |
|
<0,5 |
25,5 |
52,7 |
0,8 |
31 |
KK14 |
Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
1 |
2022 |
8,63 |
3794 |
29,3 |
76,4 |
27,8 |
<4 |
238 |
|
<0,5 |
26,7 |
62,1 |
1 |
32 |
KK14 |
Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
2 |
2022 |
13,2 |
4100 |
36,6 |
85 |
35,4 |
<4 |
220 |
|
<0,5 |
30,8 |
57,6 |
1,1 |
33 |
KK14 |
Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
3 |
2022 |
15,3 |
6340 |
28,7 |
102 |
31,7 |
<4 |
274 |
|
<0,5 |
32,9 |
51,2 |
0,7 |
34 |
KK14 |
Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
4 |
2022 |
15,1 |
6310 |
28,8 |
99 |
30,8 |
<4 |
267 |
|
<0,5 |
32,9 |
62,5 |
0,6 |
35 |
KK14 |
Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
5 |
2022 |
9,8 |
4120 |
27,6 |
98 |
38,4 |
4,8 |
238 |
|
<0,5 |
32,2 |
63,2 |
0,8 |
36 |
KK14 |
Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
6 |
2022 |
12,3 |
4324 |
26,5 |
104 |
21,2 |
4,3 |
226 |
|
<0,5 |
24,3 |
52,4 |
0,6 |
37 |
KK15 |
Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa |
1 |
2022 |
12,4 |
4100 |
26,9 |
138 |
33,7 |
4,7 |
306 |
|
<0,5 |
31,5 |
58,6 |
1,4 |
38 |
KK15 |
Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa |
2 |
2022 |
10,4 |
3980 |
26,5 |
114 |
32,6 |
<4 |
236 |
|
<0,5 |
32,5 |
54,8 |
1,6 |
39 |
KK15 |
Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa |
3 |
2022 |
11,4 |
4230 |
27,5 |
108 |
28,6 |
5,0 |
284 |
|
<0,5 |
33,8 |
57,9 |
0,8 |
40 |
KK15 |
Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa |
4 |
2022 |
17,8 |
4320 |
28,5 |
98 |
28,7 |
5,4 |
274 |
|
<0,5 |
33,8 |
66,1 |
0,6 |
41 |
KK15 |
Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa |
5 |
2022 |
14,8 |
<3500 |
27,6 |
98 |
27,5 |
<4 |
211 |
|
<0,5 |
32,1 |
58,9 |
0,7 |
42 |
KK15 |
Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa |
6 |
2022 |
11,5 |
4520 |
31,2 |
92 |
25,8 |
5,3 |
235 |
|
<0,5 |
25,5 |
51,2 |
0,6 |
43 |
KK16 |
Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa |
1 |
2022 |
17,2 |
4040 |
36,3 |
146 |
32,1 |
5,3 |
254 |
|
<0,5 |
28 |
60,5 |
0,8 |
44 |
KK16 |
Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa |
2 |
2022 |
17,8 |
4120 |
36,5 |
124 |
31,6 |
5,6 |
274 |
|
<0,5 |
28,9 |
54,7 |
0,8 |
45 |
KK16 |
Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa |
3 |
2022 |
19,5 |
4320 |
32,4 |
104 |
29,6 |
5,0 |
280 |
|
<0,5 |
34,5 |
57,6 |
0,6 |
46 |
KK16 |
Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa |
4 |
2022 |
11,2 |
4280 |
31,4 |
100 |
27,9 |
5,4 |
269 |
|
<0,5 |
34,5 |
64,7 |
0,6 |
47 |
KK16 |
Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa |
5 |
2022 |
15,2 |
3650 |
32,8 |
95 |
28,4 |
5,5 |
248 |
|
<0,5 |
31,7 |
60,2 |
0,9 |
48 |
KK16 |
Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa |
6 |
2022 |
14,5 |
4928 |
28,5 |
103 |
27,3 |
6,2 |
253 |
|
<0,5 |
26,0 |
54,8 |
0,8 |
49 |
KK17 |
Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn |
1 |
2022 |
13,4 |
4162 |
28,7 |
124 |
29,3 |
5,1 |
308 |
|
<0,5 |
29,6 |
59,4 |
0,9 |
50 |
KK17 |
Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn |
2 |
2022 |
11,4 |
4150 |
29,7 |
110 |
28,6 |
<4 |
250 |
|
<0,5 |
32,8 |
57,3 |
0,9 |
51 |
KK17 |
Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn |
3 |
2022 |
17,5 |
4350 |
29,5 |
92 |
27,5 |
5,4 |
254 |
|
<0,5 |
32,8 |
61,8 |
0,7 |
52 |
KK17 |
Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn |
4 |
2022 |
16,5 |
4200 |
28,7 |
87 |
26,8 |
5,7 |
268 |
|
<0,5 |
32,8 |
61,8 |
0,6 |
53 |
KK17 |
Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn |
5 |
2022 |
17,5 |
5210 |
37,4 |
112 |
26,1 |
5,1 |
258 |
|
<0,5 |
32,4 |
59,8 |
0,8 |
54 |
KK17 |
Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn |
6 |
2022 |
15,4 |
4781 |
33,8 |
113 |
21,5 |
5,6 |
247 |
|
<0,5 |
25,9 |
54,2 |
0,9 |
55 |
KK18 |
Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
1 |
2022 |
11,6 |
3846 |
27,2 |
116 |
25,4 |
4,4 |
285 |
|
<0,5 |
27,2 |
60,2 |
0,9 |
56 |
KK18 |
Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
2 |
2022 |
15,7 |
3950 |
32,5 |
118 |
29,7 |
5,4 |
230 |
|
<0,5 |
29,6 |
58,4 |
0,9 |
57 |
KK18 |
Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
3 |
2022 |
9,7 |
3850 |
29 |
89 |
28,3 |
<4 |
230 |
|
<0,5 |
33,1 |
60,1 |
0,8 |
58 |
KK18 |
Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
4 |
2022 |
10,5 |
3780 |
29,1 |
99 |
27,3 |
<4 |
227 |
|
<0,5 |
33,1 |
63,2 |
0,7 |
59 |
KK18 |
Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
5 |
2022 |
10,2 |
4850 |
30,1 |
134 |
28,6 |
5,8 |
250 |
|
<0,5 |
32 |
58,7 |
0,8 |
60 |
KK18 |
Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
6 |
2022 |
8,2 |
4985 |
24,1 |
127 |
19,6 |
5,9 |
231 |
|
<0,5 |
24,7 |
53,8 |
0,7 |
61 |
KK19 |
Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn |
1 |
2022 |
9,62 |
4130 |
27,3 |
118 |
25,7 |
6,2 |
276 |
|
< 0,5 |
27,3 |
60,7 |
0,8 |
62 |
KK19 |
Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn |
2 |
2022 |
11,8 |
4130 |
28,6 |
120 |
26,4 |
4,8 |
280 |
|
< 0,5 |
30,3 |
54,7 |
0,8 |
63 |
KK19 |
Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn |
3 |
2022 |
14,3 |
4750 |
29,4 |
103 |
28,7 |
5,6 |
257 |
|
< 0,5 |
34,1 |
56,4 |
0,6 |
64 |
KK19 |
Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn |
4 |
2022 |
14,2 |
4570 |
29,8 |
105 |
28,7 |
5,7 |
248 |
|
< 0,5 |
33,1 |
67,7 |
0,7 |
65 |
KK19 |
Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn |
5 |
2022 |
14,3 |
4520 |
28,3 |
126 |
29,8 |
5,2 |
292 |
|
< 0,5 |
32,1 |
59,8 |
0,9 |
66 |
KK19 |
Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn |
6 |
2022 |
14,3 |
4250 |
27,5 |
94 |
30,1 |
4,9 |
240 |
|
<0,5 |
24,9 |
54,8 |
0,8 |
67 |
KK2 |
Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
1 |
2022 |
10,8 |
3970 |
28,7 |
95 |
30,8 |
5,4 |
243 |
|
<0,5 |
32,1 |
60,2 |
1,2 |
68 |
KK2 |
Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
2 |
2022 |
11,4 |
3970 |
26,8 |
98 |
30,1 |
4,8 |
248 |
|
<0,5 |
32,4 |
56,8 |
1,1 |
69 |
KK2 |
Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
3 |
2022 |
13,8 |
4240 |
31,2 |
88 |
29,5 |
5,0 |
240 |
|
<0,5 |
33,8 |
51,8 |
0,9 |
70 |
KK2 |
Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
4 |
2022 |
14,4 |
4180 |
33,2 |
88 |
27,5 |
5,6 |
225 |
|
<0,5 |
33,8 |
62,8 |
0,7 |
71 |
KK2 |
Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
5 |
2022 |
13,8 |
4225 |
31,9 |
107 |
43,2 |
<4 |
240 |
|
<0,5 |
31,9 |
68,3 |
0,8 |
72 |
KK2 |
Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
6 |
2022 |
12,8 |
4860 |
30,1 |
105 |
28,6 |
5,1 |
258 |
|
<0,5 |
25,1 |
55,4 |
0,7 |
73 |
KK20 |
KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
1 |
2022 |
<8 |
<3500 |
23,2 |
76 |
24,1 |
4,2 |
168 |
|
< 0,5 |
28,5 |
59,8 |
1,1 |
74 |
KK20 |
KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
2 |
2022 |
11,5 |
<3500 |
25,4 |
78 |
31,6 |
<4 |
180 |
|
< 0,5 |
32 |
54,8 |
1,2 |
75 |
KK20 |
KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
3 |
2022 |
9,8 |
4120 |
24,5 |
87 |
31,2 |
<4 |
230 |
|
< 0,5 |
32,9 |
57,4 |
0,9 |
76 |
KK20 |
KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
4 |
2022 |
10,5 |
3920 |
24,9 |
87 |
28,1 |
<4 |
267 |
|
< 0,5 |
32,9 |
66,4 |
0,7 |
77 |
KK20 |
KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
5 |
2022 |
9 |
5230 |
25,4 |
120 |
29,6 |
7,2 |
218 |
|
< 0,5 |
32,8 |
59,3 |
0,9 |
78 |
KK20 |
KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
6 |
2022 |
9,8 |
4338 |
31,8 |
116 |
20,9 |
7,4 |
243 |
|
<0,5 |
24,6 |
53,5 |
0,9 |
79 |
KK21 |
Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa |
1 |
2022 |
14,6 |
4250 |
28,4 |
104 |
28,4 |
4,9 |
267 |
|
< 0,5 |
31,2 |
58,8 |
1,3 |
80 |
KK21 |
Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa |
2 |
2022 |
13,4 |
4250 |
26,5 |
94 |
29,6 |
4,5 |
270 |
|
< 0,5 |
32,2 |
53,8 |
0,9 |
81 |
KK21 |
Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa |
3 |
2022 |
14,3 |
5420 |
25,4 |
87 |
32,4 |
5,6 |
250 |
|
< 0,5 |
33,7 |
60,3 |
0,8 |
82 |
KK21 |
Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa |
4 |
2022 |
13,2 |
5530 |
26,5 |
77 |
37,5 |
5,8 |
278 |
|
< 0,5 |
33,7 |
66,7 |
0,6 |
83 |
KK21 |
Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa |
5 |
2022 |
<8 |
5490 |
34,5 |
101 |
29,5 |
5,4 |
230 |
|
< 0,5 |
32,6 |
57,9 |
0,8 |
84 |
KK21 |
Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa |
6 |
2022 |
11,7 |
4250 |
32,1 |
120 |
24,5 |
<4 |
230 |
|
<0,5 |
25,8 |
51,9 |
1,2 |
85 |
KK22 |
KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa |
1 |
2022 |
10,8 |
<3500 |
21,2 |
138 |
31,7 |
4,8 |
447 |
|
< 0,5 |
28,9 |
61,3 |
0,9 |
86 |
KK22 |
KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa |
2 |
2022 |
9,8 |
<3500 |
20,7 |
132 |
31,6 |
<4 |
624 |
|
< 0,5 |
28,9 |
62,3 |
0,8 |
87 |
KK22 |
KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa |
3 |
2022 |
8,8 |
<3500 |
21,5 |
139 |
27,5 |
<4 |
684 |
|
< 0,5 |
33,8 |
55,4 |
0,9 |
88 |
KK22 |
KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa |
4 |
2022 |
9,2 |
<3500 |
21,5 |
93 |
26,9 |
<4 |
647 |
|
< 0,5 |
33,8 |
66,4 |
0,6 |
89 |
KK22 |
KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa |
5 |
2022 |
<8 |
<3500 |
32,7 |
142 |
26,7 |
7,1 |
583 |
|
< 0,5 |
31,9 |
60,2 |
0,9 |
90 |
KK22 |
KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa |
6 |
2022 |
9,2 |
<3500 |
29,8 |
132 |
24,3 |
<4 |
562 |
|
<0,5 |
25,4 |
56,2 |
0,5 |
91 |
KK23 |
KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa |
1 |
2022 |
11,5 |
<3500 |
24,9 |
84 |
25,8 |
6,9 |
232 |
|
< 0,5 |
31,8 |
60,4 |
1,2 |
92 |
KK23 |
KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa |
2 |
2022 |
13,2 |
<3500 |
25,6 |
88 |
26,5 |
6,3 |
210 |
|
< 0,5 |
31,8 |
60,4 |
0,8 |
93 |
KK23 |
KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa |
3 |
2022 |
16,4 |
3650 |
27,5 |
78 |
29,5 |
5,1 |
232 |
|
< 0,5 |
33,8 |
58,5 |
0,9 |
94 |
KK23 |
KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa |
4 |
2022 |
16,5 |
3800 |
28,7 |
73 |
27,5 |
5,3 |
235 |
|
< 0,5 |
33,8 |
65,3 |
0,6 |
95 |
KK23 |
KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa |
5 |
2022 |
11,5 |
3742 |
35,2 |
120 |
31 |
5,0 |
250 |
|
< 0,5 |
32,6 |
58,9 |
1,2 |
96 |
KK23 |
KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa |
6 |
2022 |
11,2 |
4130 |
31,2 |
103 |
21,7 |
5,4 |
254 |
|
<0,5 |
25,3 |
54,8 |
0,8 |
97 |
KK24 |
KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa |
1 |
2022 |
18,5 |
4230 |
26,7 |
102 |
48,6 |
6,4 |
239 |
|
< 0,5 |
27,5 |
59,3 |
0,8 |
98 |
KK24 |
KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa |
2 |
2022 |
20,4 |
4150 |
30,1 |
104 |
45,2 |
6,0 |
245 |
|
< 0,5 |
31,5 |
60,3 |
0,9 |
99 |
KK24 |
KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa |
3 |
2022 |
16,5 |
4250 |
31,5 |
105 |
38,4 |
6,0 |
258 |
|
< 0,5 |
33,8 |
54,5 |
0,9 |
100 |
KK24 |
KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa |
4 |
2022 |
14,8 |
4180 |
30,5 |
98 |
38,1 |
6,1 |
238 |
|
< 0,5 |
33,8 |
64,6 |
0,7 |
101 |
KK24 |
KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa |
5 |
2022 |
15,4 |
<3500 |
23,8 |
94 |
28,6 |
<4 |
230 |
|
< 0,5 |
31,4 |
62,3 |
0,9 |
102 |
KK24 |
KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa |
6 |
2022 |
8,8 |
4120 |
24,5 |
81 |
21,5 |
<4 |
230 |
|
<0,5 |
25,3 |
54,8 |
0,9 |
103 |
KK25 |
KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành |
1 |
2022 |
13,6 |
3986 |
27,5 |
90 |
27,3 |
4,5 |
186 |
|
< 0,5 |
29,1 |
55,1 |
0,8 |
104 |
KK25 |
KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành |
2 |
2022 |
8,7 |
3740 |
23,7 |
113 |
35,1 |
6,4 |
230 |
|
< 0,5 |
29,8 |
55,6 |
0,8 |
105 |
KK25 |
KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành |
3 |
2022 |
13,2 |
3980 |
31,5 |
86 |
27,3 |
5,4 |
214 |
|
< 0,5 |
32,8 |
58,4 |
0,9 |
106 |
KK25 |
KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành |
4 |
2022 |
10,5 |
3820 |
32,4 |
98 |
27,8 |
5,4 |
217 |
|
< 0,5 |
32,8 |
61,7 |
0,6 |
107 |
KK25 |
KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành |
5 |
2022 |
9,2 |
4920 |
24,5 |
104 |
27,6 |
5,7 |
240 |
|
< 0,5 |
31,9 |
62,3 |
1,2 |
108 |
KK25 |
KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành |
6 |
2022 |
10,5 |
4659 |
23,6 |
108 |
26,8 |
6,2 |
254 |
|
<0,5 |
25,5 |
52,6 |
1,1 |
109 |
KK26 |
KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định |
1 |
2022 |
12,4 |
4065 |
23,1 |
148 |
26,5 |
5,2 |
502 |
|
< 0,5 |
30,1 |
55,4 |
1,2 |
110 |
KK26 |
KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định |
2 |
2022 |
<8 |
<3500 |
19,8 |
132 |
30,1 |
<4 |
438 |
|
< 0,5 |
32,3 |
55,4 |
1,3 |
111 |
KK26 |
KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định |
3 |
2022 |
11,2 |
4520 |
28,5 |
132 |
28,3 |
4,8 |
620 |
|
< 0,5 |
33,1 |
60,2 |
0,7 |
112 |
KK26 |
KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định |
4 |
2022 |
12,7 |
4470 |
29,4 |
145 |
28,7 |
4,9 |
574 |
|
< 0,5 |
33,1 |
60,2 |
0,7 |
113 |
KK26 |
KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định |
5 |
2022 |
<8 |
5230 |
21,9 |
142 |
25,6 |
<4 |
592 |
|
< 0,5 |
32,4 |
60,1 |
0,8 |
114 |
KK26 |
KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định |
6 |
2022 |
9,7 |
5142 |
22,6 |
151 |
23,9 |
<4 |
604 |
|
<0,5 |
25,4 |
52,4 |
0,7 |
115 |
KK27 |
KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
1 |
2022 |
15,7 |
4250 |
35,2 |
109 |
29,2 |
5,9 |
243 |
|
< 0,5 |
32,4 |
61,2 |
1,3 |
116 |
KK27 |
KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2 |
2022 |
14,5 |
4250 |
34,3 |
103 |
30,1 |
5,6 |
237 |
|
< 0,5 |
32,4 |
53,8 |
1,3 |
117 |
KK27 |
KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
3 |
2022 |
16,4 |
4820 |
33,8 |
105 |
26,5 |
5,4 |
278 |
|
< 0,5 |
34,0 |
55,8 |
0,9 |
118 |
KK27 |
KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
4 |
2022 |
15,4 |
4100 |
31,4 |
107 |
26,7 |
5,6 |
274 |
|
< 0,5 |
33,4 |
66,8 |
0,6 |
119 |
KK27 |
KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
5 |
2022 |
16,4 |
3980 |
25,4 |
122 |
31,2 |
4,6 |
275 |
|
< 0,5 |
32,7 |
60,1 |
0,8 |
120 |
KK27 |
KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
6 |
2022 |
9,8 |
3986 |
23,4 |
89 |
28,5 |
<4 |
235 |
|
<0,5 |
25,6 |
53,9 |
0,5 |
121 |
KK28 |
KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn |
1 |
2022 |
13,2 |
4970 |
28,7 |
125 |
28,1 |
5,7 |
286 |
|
< 0,5 |
32,2 |
61,4 |
1,4 |
122 |
KK28 |
KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn |
2 |
2022 |
<8 |
<3500 |
21,6 |
76 |
26,8 |
6,4 |
158 |
|
< 0,5 |
32,8 |
55,2 |
0,9 |
123 |
KK28 |
KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn |
3 |
2022 |
13,8 |
5210 |
38,2 |
110 |
31,2 |
6,8 |
275 |
|
< 0,5 |
33,0 |
58,3 |
0,9 |
124 |
KK28 |
KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn |
4 |
2022 |
14,8 |
5140 |
37,4 |
113 |
30,7 |
6,8 |
227 |
|
< 0,5 |
33,0 |
68,3 |
0,8 |
125 |
KK28 |
KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn |
5 |
2022 |
14,2 |
4360 |
31,2 |
87 |
21,5 |
5,2 |
238 |
|
< 0,5 |
33,4 |
57,8 |
0,9 |
126 |
KK28 |
KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn |
6 |
2022 |
15,7 |
4062 |
32,4 |
92 |
20,7 |
<4 |
228 |
|
<0,5 |
26,5 |
56,3 |
1,0 |
127 |
KK29 |
KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn |
1 |
2022 |
12,7 |
4520 |
31,6 |
78 |
27,8 |
5,3 |
179 |
|
< 0,5 |
28,2 |
60,8 |
0,8 |
128 |
KK29 |
KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn |
2 |
2022 |
<8 |
3538 |
23,2 |
84 |
25,3 |
5,8 |
178 |
|
< 0,5 |
30,9 |
54,5 |
0,8 |
129 |
KK29 |
KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn |
3 |
2022 |
12,2 |
4820 |
32,8 |
112 |
30,7 |
5,1 |
290 |
|
< 0,5 |
33,1 |
57,8 |
0,8 |
130 |
KK29 |
KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn |
4 |
2022 |
13,2 |
4720 |
32,1 |
117 |
31,2 |
6,7 |
224 |
|
< 0,5 |
33,1 |
67,8 |
0,8 |
131 |
KK29 |
KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn |
5 |
2022 |
12,8 |
3970 |
32,7 |
98 |
25,6 |
4,9 |
243 |
|
< 0,5 |
31,8 |
61,2 |
0,7 |
132 |
KK29 |
KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn |
6 |
2022 |
13,6 |
4236 |
33,8 |
95 |
27,4 |
<4 |
251 |
|
<0,5 |
26,4 |
56,1 |
1,1 |
133 |
KK3 |
Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa |
1 |
2022 |
10,7 |
4890 |
32,3 |
102 |
30,4 |
5,7 |
252 |
|
<0,5 |
29,5 |
60,4 |
1,3 |
134 |
KK3 |
Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa |
2 |
2022 |
11,2 |
4750 |
31,5 |
92 |
31,7 |
4,6 |
248 |
|
<0,5 |
31,6 |
60,4 |
1,2 |
135 |
KK3 |
Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa |
3 |
2022 |
14,3 |
5470 |
34,5 |
87 |
28,6 |
5,1 |
250 |
|
<0,5 |
33,8 |
57,4 |
0,8 |
136 |
KK3 |
Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa |
4 |
2022 |
8,8 |
5180 |
34,6 |
84 |
28,6 |
5,5 |
267 |
|
<0,5 |
33,8 |
65,7 |
0,6 |
137 |
KK3 |
Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa |
5 |
2022 |
8,8 |
4230 |
29,8 |
125 |
28,3 |
4,8 |
281 |
|
<0,5 |
31,2 |
63,7 |
0,7 |
138 |
KK3 |
Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa |
6 |
2022 |
11,8 |
4820 |
27,5 |
95 |
25,3 |
6,2 |
230 |
|
<0,5 |
25,8 |
52,3 |
0,9 |
139 |
KK30 |
KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn |
1 |
2022 |
17,4 |
5140 |
33,1 |
137 |
32,2 |
6,2 |
452 |
|
< 0,5 |
31,7 |
60,4 |
1,3 |
140 |
KK30 |
KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn |
2 |
2022 |
<8 |
<3500 |
22,5 |
58 |
24,7 |
6,6 |
136 |
|
< 0,5 |
32,5 |
55,4 |
0,9 |
141 |
KK30 |
KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn |
3 |
2022 |
13,2 |
4250 |
27,5 |
109 |
31,8 |
5,3 |
250 |
|
< 0,5 |
32,9 |
59,8 |
0,6 |
142 |
KK30 |
KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn |
4 |
2022 |
12,8 |
4410 |
28,4 |
102 |
32,3 |
5,3 |
234 |
|
< 0,5 |
32,9 |
65,8 |
0,8 |
143 |
KK30 |
KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn |
5 |
2022 |
9,8 |
4120 |
27,8 |
103 |
38,4 |
5,2 |
258 |
|
< 0,5 |
32,9 |
57,8 |
0,9 |
144 |
KK30 |
KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn |
6 |
2022 |
15,3 |
4147 |
29,5 |
107 |
35,5 |
5,7 |
259 |
|
<0,5 |
26,7 |
56,7 |
1,3 |
145 |
KK31 |
KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
1 |
2022 |
13,4 |
3910 |
25,7 |
120 |
36,7 |
7,7 |
257 |
|
< 0,5 |
30,5 |
59,8 |
1,3 |
146 |
KK31 |
KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
2 |
2022 |
11,9 |
3680 |
35,4 |
98 |
45,4 |
7,2 |
246 |
|
< 0,5 |
31,8 |
54,8 |
1,2 |
147 |
KK31 |
KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
3 |
2022 |
9,2 |
4120 |
30,8 |
90 |
74,5 |
5,8 |
218 |
|
< 0,5 |
32,9 |
60,2 |
0,7 |
148 |
KK31 |
KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
4 |
2022 |
9,8 |
4240 |
31,4 |
98 |
57,5 |
5,7 |
263 |
|
< 0,5 |
32,9 |
60,2 |
0,7 |
149 |
KK31 |
KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
5 |
2022 |
11,5 |
5210 |
29,8 |
132 |
31,2 |
5,2 |
280 |
|
< 0,5 |
32,3 |
59,7 |
0,7 |
150 |
KK31 |
KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
6 |
2022 |
12,8 |
5327 |
30,2 |
142 |
30,5 |
7,6 |
274 |
|
<0,5 |
26,1 |
53,5 |
0,7 |
151 |
KK4 |
Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa |
1 |
2022 |
14,3 |
5450 |
38,4 |
98 |
27,5 |
4,6 |
246 |
|
<0,5 |
26,5 |
59,3 |
0,9 |
152 |
KK4 |
Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa |
2 |
2022 |
16,5 |
5320 |
34,8 |
116 |
29,5 |
5,7 |
260 |
|
<0,5 |
28,5 |
58,9 |
0,9 |
153 |
KK4 |
Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa |
3 |
2022 |
20,1 |
5280 |
32,8 |
120 |
28,5 |
6,3 |
285 |
|
<0,5 |
34,2 |
58,6 |
0,9 |
154 |
KK4 |
Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa |
4 |
2022 |
14,3 |
5310 |
33,8 |
110 |
28,7 |
6,4 |
284 |
|
<0,5 |
32,3 |
65,4 |
0,6 |
155 |
KK4 |
Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa |
5 |
2022 |
14,3 |
4250 |
35,2 |
104 |
31,7 |
5,4 |
242 |
|
<0,5 |
30,8 |
65,2 |
0,8 |
156 |
KK4 |
Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa |
6 |
2022 |
16,2 |
6520 |
36,3 |
85 |
31,5 |
7,5 |
259 |
|
<0,5 |
25,6 |
53,4 |
0,6 |
157 |
KK5 |
Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa |
1 |
2022 |
12,6 |
3700 |
26,5 |
116 |
32,6 |
7,4 |
273 |
|
<0,5 |
27,8 |
62,7 |
0,9 |
158 |
KK5 |
Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa |
2 |
2022 |
14,6 |
4245 |
32,3 |
84 |
31,8 |
5,32 |
188 |
|
<0,5 |
30,8 |
58,1 |
0,7 |
159 |
KK5 |
Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa |
3 |
2022 |
18,2 |
6240 |
35,2 |
92 |
21,5 |
5,4 |
242 |
|
<0,5 |
32,8 |
59,8 |
0,8 |
160 |
KK5 |
Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa |
4 |
2022 |
16,4 |
6020 |
33,1 |
87 |
23,2 |
5,9 |
266 |
|
<0,5 |
32,8 |
66,3 |
0,7 |
161 |
KK5 |
Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa |
5 |
2022 |
9,2 |
4320 |
38,6 |
120 |
29,7 |
<4 |
287 |
|
<0,5 |
30,9 |
61,8 |
0,5 |
162 |
KK5 |
Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa |
6 |
2022 |
12,7 |
5238 |
26,4 |
91 |
26,4 |
6,7 |
247 |
|
<0,5 |
25,6 |
54,5 |
0,6 |
163 |
KK6 |
Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn |
1 |
2022 |
15,3 |
4230 |
28,9 |
117 |
29,3 |
5,3 |
259 |
|
<0,5 |
31,7 |
59,8 |
1,3 |
164 |
KK6 |
Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn |
2 |
2022 |
15,0 |
4184 |
30,6 |
86 |
33,2 |
6,18 |
192 |
|
<0,5 |
31,6 |
56,4 |
0,8 |
165 |
KK6 |
Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn |
3 |
2022 |
14,2 |
5230 |
29,8 |
127 |
43,2 |
6,5 |
250 |
|
<0,5 |
32,9 |
58,4 |
0,7 |
166 |
KK6 |
Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn |
4 |
2022 |
6,7 |
5120 |
30,4 |
118 |
41,0 |
6,2 |
247 |
|
<0,5 |
32,9 |
66,7 |
0,8 |
167 |
KK6 |
Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn |
5 |
2022 |
14,2 |
4230 |
34,5 |
120 |
28,6 |
4,3 |
262 |
|
<0,5 |
33,1 |
57,6 |
0,5 |
168 |
KK6 |
Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn |
6 |
2022 |
15,6 |
4347 |
35,9 |
126 |
31,4 |
5,2 |
270 |
|
<0,5 |
26,5 |
55,3 |
0,9 |
169 |
KK7 |
Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) |
1 |
2022 |
16,3 |
5240 |
29,3 |
129 |
31,6 |
6,2 |
376 |
|
<0,5 |
28,4 |
60,8 |
0,9 |
170 |
KK7 |
Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) |
2 |
2022 |
12,8 |
3865 |
29,4 |
102 |
31,1 |
<4 |
206 |
|
<0,5 |
30,4 |
54,8 |
0,8 |
171 |
KK7 |
Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) |
3 |
2022 |
15,2 |
4920 |
32,7 |
104 |
29,8 |
<4 |
239 |
|
<0,5 |
32,5 |
60,2 |
0,6 |
172 |
KK7 |
Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) |
4 |
2022 |
16,8 |
4870 |
31,7 |
107 |
28,7 |
<4 |
226 |
|
<0,5 |
32,5 |
60,2 |
0,8 |
173 |
KK7 |
Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) |
5 |
2022 |
15,5 |
3720 |
28,6 |
118 |
22,4 |
<4 |
285 |
|
<0,5 |
32,3 |
62,4 |
0,8 |
174 |
KK7 |
Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) |
6 |
2022 |
16,2 |
4146 |
27,5 |
130 |
24,8 |
<4 |
289 |
|
<0,5 |
26,7 |
55,6 |
0,8 |
175 |
KK8 |
Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa |
1 |
2022 |
12,4 |
4578 |
30,1 |
107 |
28,5 |
5,2 |
228 |
|
<0,5 |
28,8 |
61,4 |
0,8 |
176 |
KK8 |
Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa |
2 |
2022 |
11,9 |
4578 |
31,5 |
118 |
28,3 |
<4 |
248 |
|
<0,5 |
29,8 |
61,3 |
0,8 |
177 |
KK8 |
Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa |
3 |
2022 |
15,4 |
5490 |
32,5 |
106 |
27,4 |
<4 |
265 |
|
<0,5 |
34,1 |
56,8 |
0,5 |
178 |
KK8 |
Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa |
4 |
2022 |
14,7 |
5710 |
33,5 |
104 |
27,5 |
<4 |
247 |
|
<0,5 |
31,2 |
66,8 |
0,6 |
179 |
KK8 |
Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa |
5 |
2022 |
15,2 |
5140 |
37,1 |
120 |
22,4 |
5,6 |
252 |
|
<0,5 |
32,1 |
64,2 |
0,9 |
180 |
KK8 |
Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa |
6 |
2022 |
14,2 |
5230 |
36,5 |
130 |
26,5 |
6,8 |
298 |
|
<0,5 |
25,8 |
53,9 |
0,5 |
181 |
KK9 |
Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa |
1 |
2022 |
13,4 |
4642 |
32,4 |
110 |
30,7 |
5,5 |
268 |
|
<0,5 |
29,5 |
58,3 |
0,9 |
182 |
KK9 |
Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa |
2 |
2022 |
10,8 |
3980 |
24,7 |
120 |
29,7 |
<4 |
235 |
|
<0,5 |
30,1 |
56,3 |
0,9 |
183 |
KK9 |
Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa |
3 |
2022 |
17,8 |
4320 |
35,2 |
92 |
30,1 |
4,2 |
273 |
|
<0,5 |
33,7 |
58,4 |
0,8 |
184 |
KK9 |
Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa |
4 |
2022 |
17,2 |
4320 |
34,7 |
99 |
32,1 |
4,7 |
226 |
|
<0,5 |
33,7 |
68,4 |
0,7 |
185 |
KK9 |
Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa |
5 |
2022 |
17,8 |
4120 |
29,7 |
105 |
30,7 |
<4 |
254 |
|
<0,5 |
31,8 |
64,3 |
0,9 |
186 |
KK9 |
Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa |
6 |
2022 |
16,4 |
4037 |
28,5 |
98 |
28,6 |
5,9 |
226 |
|
<0,5 |
26,3 |
52,8 |
0,8 |