Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường không khí

Kết quả phân tích chất lượng môi trường không khí - Năm 2022

STT Mã điểm
    

Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc
SO2
(µg/m3)
CO
(µg/m3)
NO2
(µg/m3)
PM10
(µg/m3)
NH3
(µg/m3)
H2S
(µg/m3)
Bụi lơ lửng
(µg/m3)
Bụi Silic
(µg/m3)
Bụi chì
(µg/m3)
Nhiệt độ
(oC)
Độ ẩm
(%)
Vận tốc gió
(m/s)
1 KK1 Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn 1 2022 17,2 5420 33,5 112 28,7 6,8 265 <0,5 27,1 59,7 0,8
2 KK1 Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn 2 2022 18,5 5420 34,2 108 27,5 6,3 255 <0,5 30,1 57,6 0,8
3 KK1 Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn 3 2022 19,4 6140 35,4 104 28,4 7,1 285 <0,5 33,9 54,6 0,8
4 KK1 Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn 4 2022 18,7 6040 37,4 98 27,2 6,9 274 <0,5 33,9 64,7 0,7
5 KK1 Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn 5 2022 19,4 4820 32,7 128 31,9 <4 272 <0,5 32,7 63,2 0,9
6 KK1 Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn 6 2022 14,2 5239 32,7 106 31,5 6,4 286 <0,5 25,2 58,2 0,6
7 KK10 Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn 1 2022 12,6 3700 26,5 89,4 32,6 7,4 220 <0,5 30,1 63,7 1,2
8 KK10 Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn 2 2022 12,6 3700 26,5 78 32,6 7,4 230 <0,5 32,1 58,6 0,8
9 KK10 Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn 3 2022 <8 <3500 19,5 79 25,6 5,8 218 <0,5 33,2 58,4 1,4
10 KK10 Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn 4 2022 15,4 <3500 17,4 72 24,7 5,8 222 <0,5 33,2 66,5 0,6
11 KK10 Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn 5 2022 16,4 5420 23,5 88 31,2 <4 178 <0,5 32,1 57,7 1,3
12 KK10 Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn 6 2022 <8 <3500 21,7 76 24,3 <4 198 <0,5 24,7 57,3 1,8
13 KK11 Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa 1 2022 14,3 4330 23,2 106 31,4 <4 259 <0,5 32,2 60,5 1,2
14 KK11 Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa 2 2022 15,5 4330 25,4 125 33,7 <4 250 <0,5 33,2 60,3 1,3
15 KK11 Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa 3 2022 14,8 4850 31,9 104 21,4 <4 258 <0,5 34,0 55,8 0,8
16 KK11 Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa 4 2022 14,0 4800 32,9 102 22,5 <4 278 <0,5 31,5 66,8 0,6
17 KK11 Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa 5 2022 11,7 5078 31,5 98 25,6 4,2 223 <0,5 32,5 60,1 0,8
18 KK11 Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa 6 2022 15,2 4980 32,7 105 30,1 4,8 258 <0,5 25,9 51,8 0,6
19 KK12 Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn 1 2022 16,2 4022 31,6 104 30,8 5,8 202 <0,5 29 62,8 0,9
20 KK12 Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn 2 2022 15,8 4130 32,6 108 29,7 5,2 225 <0,5 32,1 57,6 0,8
21 KK12 Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn 3 2022 11,7 4520 28,3 92 28,6 5,5 215 <0,5 33,1 60,2 0,8
22 KK12 Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn 4 2022 12,7 4410 29,7 92 29,2 5,8 217 <0,5 33,1 66,2 0,6
23 KK12 Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn 5 2022 11,7 4920 32,5 104 25,4 4,9 243 <0,5 31,9 63,2 0,9
24 KK12 Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn 6 2022 13,7 5134 35,2 108 22,6 5,7 257 <0,5 25,6 54,6 1,0
25 KK13 Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống 1 2022 9,5 3960 27,5 90,6 26,5 <4 204 <0,5 28,3 61,2 0,9
26 KK13 Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống 2 2022 14,2 4265 34,8 96 30,2 <4 208 <0,5 31,5 56,6 0,9
27 KK13 Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống 3 2022 12,7 4580 27,4 102 31,9 <4 234 <0,5 32,7 62,3 0,9
28 KK13 Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống 4 2022 10,7 4620 28,4 104 32,1 <4 271 <0,5 32,7 62,3 0,9
29 KK13 Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống 5 2022 9,7 3850 31,2 98 32,7 4,9 254 <0,5 31,7 63,2 0,8
30 KK13 Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống 6 2022 10,3 3829 30,1 105 28,7 <4 246 <0,5 25,5 52,7 0,8
31 KK14 Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc 1 2022 8,63 3794 29,3 76,4 27,8 <4 238 <0,5 26,7 62,1 1
32 KK14 Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc 2 2022 13,2 4100 36,6 85 35,4 <4 220 <0,5 30,8 57,6 1,1
33 KK14 Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc 3 2022 15,3 6340 28,7 102 31,7 <4 274 <0,5 32,9 51,2 0,7
34 KK14 Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc 4 2022 15,1 6310 28,8 99 30,8 <4 267 <0,5 32,9 62,5 0,6
35 KK14 Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc 5 2022 9,8 4120 27,6 98 38,4 4,8 238 <0,5 32,2 63,2 0,8
36 KK14 Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc 6 2022 12,3 4324 26,5 104 21,2 4,3 226 <0,5 24,3 52,4 0,6
37 KK15 Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa 1 2022 12,4 4100 26,9 138 33,7 4,7 306 <0,5 31,5 58,6 1,4
38 KK15 Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa 2 2022 10,4 3980 26,5 114 32,6 <4 236 <0,5 32,5 54,8 1,6
39 KK15 Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa 3 2022 11,4 4230 27,5 108 28,6 5,0 284 <0,5 33,8 57,9 0,8
40 KK15 Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa 4 2022 17,8 4320 28,5 98 28,7 5,4 274 <0,5 33,8 66,1 0,6
41 KK15 Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa 5 2022 14,8 <3500 27,6 98 27,5 <4 211 <0,5 32,1 58,9 0,7
42 KK15 Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa 6 2022 11,5 4520 31,2 92 25,8 5,3 235 <0,5 25,5 51,2 0,6
43 KK16 Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa 1 2022 17,2 4040 36,3 146 32,1 5,3 254 <0,5 28 60,5 0,8
44 KK16 Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa 2 2022 17,8 4120 36,5 124 31,6 5,6 274 <0,5 28,9 54,7 0,8
45 KK16 Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa 3 2022 19,5 4320 32,4 104 29,6 5,0 280 <0,5 34,5 57,6 0,6
46 KK16 Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa 4 2022 11,2 4280 31,4 100 27,9 5,4 269 <0,5 34,5 64,7 0,6
47 KK16 Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa 5 2022 15,2 3650 32,8 95 28,4 5,5 248 <0,5 31,7 60,2 0,9
48 KK16 Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa 6 2022 14,5 4928 28,5 103 27,3 6,2 253 <0,5 26,0 54,8 0,8
49 KK17 Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn 1 2022 13,4 4162 28,7 124 29,3 5,1 308 <0,5 29,6 59,4 0,9
50 KK17 Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn 2 2022 11,4 4150 29,7 110 28,6 <4 250 <0,5 32,8 57,3 0,9
51 KK17 Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn 3 2022 17,5 4350 29,5 92 27,5 5,4 254 <0,5 32,8 61,8 0,7
52 KK17 Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn 4 2022 16,5 4200 28,7 87 26,8 5,7 268 <0,5 32,8 61,8 0,6
53 KK17 Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn 5 2022 17,5 5210 37,4 112 26,1 5,1 258 <0,5 32,4 59,8 0,8
54 KK17 Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn 6 2022 15,4 4781 33,8 113 21,5 5,6 247 <0,5 25,9 54,2 0,9
55 KK18 Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân 1 2022 11,6 3846 27,2 116 25,4 4,4 285 <0,5 27,2 60,2 0,9
56 KK18 Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân 2 2022 15,7 3950 32,5 118 29,7 5,4 230 <0,5 29,6 58,4 0,9
57 KK18 Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân 3 2022 9,7 3850 29 89 28,3 <4 230 <0,5 33,1 60,1 0,8
58 KK18 Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân 4 2022 10,5 3780 29,1 99 27,3 <4 227 <0,5 33,1 63,2 0,7
59 KK18 Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân 5 2022 10,2 4850 30,1 134 28,6 5,8 250 <0,5 32 58,7 0,8
60 KK18 Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân 6 2022 8,2 4985 24,1 127 19,6 5,9 231 <0,5 24,7 53,8 0,7
61 KK19 Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn 1 2022 9,62 4130 27,3 118 25,7 6,2 276 < 0,5 27,3 60,7 0,8
62 KK19 Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn 2 2022 11,8 4130 28,6 120 26,4 4,8 280 < 0,5 30,3 54,7 0,8
63 KK19 Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn 3 2022 14,3 4750 29,4 103 28,7 5,6 257 < 0,5 34,1 56,4 0,6
64 KK19 Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn 4 2022 14,2 4570 29,8 105 28,7 5,7 248 < 0,5 33,1 67,7 0,7
65 KK19 Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn 5 2022 14,3 4520 28,3 126 29,8 5,2 292 < 0,5 32,1 59,8 0,9
66 KK19 Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn 6 2022 14,3 4250 27,5 94 30,1 4,9 240 <0,5 24,9 54,8 0,8
67 KK2 Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung 1 2022 10,8 3970 28,7 95 30,8 5,4 243 <0,5 32,1 60,2 1,2
68 KK2 Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung 2 2022 11,4 3970 26,8 98 30,1 4,8 248 <0,5 32,4 56,8 1,1
69 KK2 Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung 3 2022 13,8 4240 31,2 88 29,5 5,0 240 <0,5 33,8 51,8 0,9
70 KK2 Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung 4 2022 14,4 4180 33,2 88 27,5 5,6 225 <0,5 33,8 62,8 0,7
71 KK2 Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung 5 2022 13,8 4225 31,9 107 43,2 <4 240 <0,5 31,9 68,3 0,8
72 KK2 Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung 6 2022 12,8 4860 30,1 105 28,6 5,1 258 <0,5 25,1 55,4 0,7
73 KK20 KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân 1 2022 <8 <3500 23,2 76 24,1 4,2 168 < 0,5 28,5 59,8 1,1
74 KK20 KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân 2 2022 11,5 <3500 25,4 78 31,6 <4 180 < 0,5 32 54,8 1,2
75 KK20 KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân 3 2022 9,8 4120 24,5 87 31,2 <4 230 < 0,5 32,9 57,4 0,9
76 KK20 KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân 4 2022 10,5 3920 24,9 87 28,1 <4 267 < 0,5 32,9 66,4 0,7
77 KK20 KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân 5 2022 9 5230 25,4 120 29,6 7,2 218 < 0,5 32,8 59,3 0,9
78 KK20 KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân 6 2022 9,8 4338 31,8 116 20,9 7,4 243 <0,5 24,6 53,5 0,9
79 KK21 Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa 1 2022 14,6 4250 28,4 104 28,4 4,9 267 < 0,5 31,2 58,8 1,3
80 KK21 Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa 2 2022 13,4 4250 26,5 94 29,6 4,5 270 < 0,5 32,2 53,8 0,9
81 KK21 Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa 3 2022 14,3 5420 25,4 87 32,4 5,6 250 < 0,5 33,7 60,3 0,8
82 KK21 Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa 4 2022 13,2 5530 26,5 77 37,5 5,8 278 < 0,5 33,7 66,7 0,6
83 KK21 Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa 5 2022 <8 5490 34,5 101 29,5 5,4 230 < 0,5 32,6 57,9 0,8
84 KK21 Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa 6 2022 11,7 4250 32,1 120 24,5 <4 230 <0,5 25,8 51,9 1,2
85 KK22 KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa 1 2022 10,8 <3500 21,2 138 31,7 4,8 447 < 0,5 28,9 61,3 0,9
86 KK22 KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa 2 2022 9,8 <3500 20,7 132 31,6 <4 624 < 0,5 28,9 62,3 0,8
87 KK22 KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa 3 2022 8,8 <3500 21,5 139 27,5 <4 684 < 0,5 33,8 55,4 0,9
88 KK22 KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa 4 2022 9,2 <3500 21,5 93 26,9 <4 647 < 0,5 33,8 66,4 0,6
89 KK22 KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa 5 2022 <8 <3500 32,7 142 26,7 7,1 583 < 0,5 31,9 60,2 0,9
90 KK22 KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa 6 2022 9,2 <3500 29,8 132 24,3 <4 562 <0,5 25,4 56,2 0,5
91 KK23 KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa 1 2022 11,5 <3500 24,9 84 25,8 6,9 232 < 0,5 31,8 60,4 1,2
92 KK23 KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa 2 2022 13,2 <3500 25,6 88 26,5 6,3 210 < 0,5 31,8 60,4 0,8
93 KK23 KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa 3 2022 16,4 3650 27,5 78 29,5 5,1 232 < 0,5 33,8 58,5 0,9
94 KK23 KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa 4 2022 16,5 3800 28,7 73 27,5 5,3 235 < 0,5 33,8 65,3 0,6
95 KK23 KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa 5 2022 11,5 3742 35,2 120 31 5,0 250 < 0,5 32,6 58,9 1,2
96 KK23 KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa 6 2022 11,2 4130 31,2 103 21,7 5,4 254 <0,5 25,3 54,8 0,8
97 KK24 KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa 1 2022 18,5 4230 26,7 102 48,6 6,4 239 < 0,5 27,5 59,3 0,8
98 KK24 KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa 2 2022 20,4 4150 30,1 104 45,2 6,0 245 < 0,5 31,5 60,3 0,9
99 KK24 KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa 3 2022 16,5 4250 31,5 105 38,4 6,0 258 < 0,5 33,8 54,5 0,9
100 KK24 KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa 4 2022 14,8 4180 30,5 98 38,1 6,1 238 < 0,5 33,8 64,6 0,7
101 KK24 KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa 5 2022 15,4 <3500 23,8 94 28,6 <4 230 < 0,5 31,4 62,3 0,9
102 KK24 KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa 6 2022 8,8 4120 24,5 81 21,5 <4 230 <0,5 25,3 54,8 0,9
103 KK25 KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành 1 2022 13,6 3986 27,5 90 27,3 4,5 186 < 0,5 29,1 55,1 0,8
104 KK25 KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành 2 2022 8,7 3740 23,7 113 35,1 6,4 230 < 0,5 29,8 55,6 0,8
105 KK25 KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành 3 2022 13,2 3980 31,5 86 27,3 5,4 214 < 0,5 32,8 58,4 0,9
106 KK25 KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành 4 2022 10,5 3820 32,4 98 27,8 5,4 217 < 0,5 32,8 61,7 0,6
107 KK25 KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành 5 2022 9,2 4920 24,5 104 27,6 5,7 240 < 0,5 31,9 62,3 1,2
108 KK25 KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành 6 2022 10,5 4659 23,6 108 26,8 6,2 254 <0,5 25,5 52,6 1,1
109 KK26 KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định 1 2022 12,4 4065 23,1 148 26,5 5,2 502 < 0,5 30,1 55,4 1,2
110 KK26 KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định 2 2022 <8 <3500 19,8 132 30,1 <4 438 < 0,5 32,3 55,4 1,3
111 KK26 KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định 3 2022 11,2 4520 28,5 132 28,3 4,8 620 < 0,5 33,1 60,2 0,7
112 KK26 KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định 4 2022 12,7 4470 29,4 145 28,7 4,9 574 < 0,5 33,1 60,2 0,7
113 KK26 KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định 5 2022 <8 5230 21,9 142 25,6 <4 592 < 0,5 32,4 60,1 0,8
114 KK26 KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định 6 2022 9,7 5142 22,6 151 23,9 <4 604 <0,5 25,4 52,4 0,7
115 KK27 KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn 1 2022 15,7 4250 35,2 109 29,2 5,9 243 < 0,5 32,4 61,2 1,3
116 KK27 KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn 2 2022 14,5 4250 34,3 103 30,1 5,6 237 < 0,5 32,4 53,8 1,3
117 KK27 KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn 3 2022 16,4 4820 33,8 105 26,5 5,4 278 < 0,5 34,0 55,8 0,9
118 KK27 KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn 4 2022 15,4 4100 31,4 107 26,7 5,6 274 < 0,5 33,4 66,8 0,6
119 KK27 KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn 5 2022 16,4 3980 25,4 122 31,2 4,6 275 < 0,5 32,7 60,1 0,8
120 KK27 KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn 6 2022 9,8 3986 23,4 89 28,5 <4 235 <0,5 25,6 53,9 0,5
121 KK28 KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn 1 2022 13,2 4970 28,7 125 28,1 5,7 286 < 0,5 32,2 61,4 1,4
122 KK28 KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn 2 2022 <8 <3500 21,6 76 26,8 6,4 158 < 0,5 32,8 55,2 0,9
123 KK28 KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn 3 2022 13,8 5210 38,2 110 31,2 6,8 275 < 0,5 33,0 58,3 0,9
124 KK28 KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn 4 2022 14,8 5140 37,4 113 30,7 6,8 227 < 0,5 33,0 68,3 0,8
125 KK28 KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn 5 2022 14,2 4360 31,2 87 21,5 5,2 238 < 0,5 33,4 57,8 0,9
126 KK28 KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn 6 2022 15,7 4062 32,4 92 20,7 <4 228 <0,5 26,5 56,3 1,0
127 KK29 KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn 1 2022 12,7 4520 31,6 78 27,8 5,3 179 < 0,5 28,2 60,8 0,8
128 KK29 KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn 2 2022 <8 3538 23,2 84 25,3 5,8 178 < 0,5 30,9 54,5 0,8
129 KK29 KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn 3 2022 12,2 4820 32,8 112 30,7 5,1 290 < 0,5 33,1 57,8 0,8
130 KK29 KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn 4 2022 13,2 4720 32,1 117 31,2 6,7 224 < 0,5 33,1 67,8 0,8
131 KK29 KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn 5 2022 12,8 3970 32,7 98 25,6 4,9 243 < 0,5 31,8 61,2 0,7
132 KK29 KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn 6 2022 13,6 4236 33,8 95 27,4 <4 251 <0,5 26,4 56,1 1,1
133 KK3 Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa 1 2022 10,7 4890 32,3 102 30,4 5,7 252 <0,5 29,5 60,4 1,3
134 KK3 Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa 2 2022 11,2 4750 31,5 92 31,7 4,6 248 <0,5 31,6 60,4 1,2
135 KK3 Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa 3 2022 14,3 5470 34,5 87 28,6 5,1 250 <0,5 33,8 57,4 0,8
136 KK3 Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa 4 2022 8,8 5180 34,6 84 28,6 5,5 267 <0,5 33,8 65,7 0,6
137 KK3 Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa 5 2022 8,8 4230 29,8 125 28,3 4,8 281 <0,5 31,2 63,7 0,7
138 KK3 Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa 6 2022 11,8 4820 27,5 95 25,3 6,2 230 <0,5 25,8 52,3 0,9
139 KK30 KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn 1 2022 17,4 5140 33,1 137 32,2 6,2 452 < 0,5 31,7 60,4 1,3
140 KK30 KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn 2 2022 <8 <3500 22,5 58 24,7 6,6 136 < 0,5 32,5 55,4 0,9
141 KK30 KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn 3 2022 13,2 4250 27,5 109 31,8 5,3 250 < 0,5 32,9 59,8 0,6
142 KK30 KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn 4 2022 12,8 4410 28,4 102 32,3 5,3 234 < 0,5 32,9 65,8 0,8
143 KK30 KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn 5 2022 9,8 4120 27,8 103 38,4 5,2 258 < 0,5 32,9 57,8 0,9
144 KK30 KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn 6 2022 15,3 4147 29,5 107 35,5 5,7 259 <0,5 26,7 56,7 1,3
145 KK31 KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn 1 2022 13,4 3910 25,7 120 36,7 7,7 257 < 0,5 30,5 59,8 1,3
146 KK31 KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn 2 2022 11,9 3680 35,4 98 45,4 7,2 246 < 0,5 31,8 54,8 1,2
147 KK31 KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn 3 2022 9,2 4120 30,8 90 74,5 5,8 218 < 0,5 32,9 60,2 0,7
148 KK31 KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn 4 2022 9,8 4240 31,4 98 57,5 5,7 263 < 0,5 32,9 60,2 0,7
149 KK31 KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn 5 2022 11,5 5210 29,8 132 31,2 5,2 280 < 0,5 32,3 59,7 0,7
150 KK31 KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn 6 2022 12,8 5327 30,2 142 30,5 7,6 274 <0,5 26,1 53,5 0,7
151 KK4 Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa 1 2022 14,3 5450 38,4 98 27,5 4,6 246 <0,5 26,5 59,3 0,9
152 KK4 Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa 2 2022 16,5 5320 34,8 116 29,5 5,7 260 <0,5 28,5 58,9 0,9
153 KK4 Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa 3 2022 20,1 5280 32,8 120 28,5 6,3 285 <0,5 34,2 58,6 0,9
154 KK4 Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa 4 2022 14,3 5310 33,8 110 28,7 6,4 284 <0,5 32,3 65,4 0,6
155 KK4 Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa 5 2022 14,3 4250 35,2 104 31,7 5,4 242 <0,5 30,8 65,2 0,8
156 KK4 Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa 6 2022 16,2 6520 36,3 85 31,5 7,5 259 <0,5 25,6 53,4 0,6
157 KK5 Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa 1 2022 12,6 3700 26,5 116 32,6 7,4 273 <0,5 27,8 62,7 0,9
158 KK5 Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa 2 2022 14,6 4245 32,3 84 31,8 5,32 188 <0,5 30,8 58,1 0,7
159 KK5 Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa 3 2022 18,2 6240 35,2 92 21,5 5,4 242 <0,5 32,8 59,8 0,8
160 KK5 Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa 4 2022 16,4 6020 33,1 87 23,2 5,9 266 <0,5 32,8 66,3 0,7
161 KK5 Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa 5 2022 9,2 4320 38,6 120 29,7 <4 287 <0,5 30,9 61,8 0,5
162 KK5 Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa 6 2022 12,7 5238 26,4 91 26,4 6,7 247 <0,5 25,6 54,5 0,6
163 KK6 Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn 1 2022 15,3 4230 28,9 117 29,3 5,3 259 <0,5 31,7 59,8 1,3
164 KK6 Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn 2 2022 15,0 4184 30,6 86 33,2 6,18 192 <0,5 31,6 56,4 0,8
165 KK6 Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn 3 2022 14,2 5230 29,8 127 43,2 6,5 250 <0,5 32,9 58,4 0,7
166 KK6 Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn 4 2022 6,7 5120 30,4 118 41,0 6,2 247 <0,5 32,9 66,7 0,8
167 KK6 Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn 5 2022 14,2 4230 34,5 120 28,6 4,3 262 <0,5 33,1 57,6 0,5
168 KK6 Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn 6 2022 15,6 4347 35,9 126 31,4 5,2 270 <0,5 26,5 55,3 0,9
169 KK7 Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) 1 2022 16,3 5240 29,3 129 31,6 6,2 376 <0,5 28,4 60,8 0,9
170 KK7 Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) 2 2022 12,8 3865 29,4 102 31,1 <4 206 <0,5 30,4 54,8 0,8
171 KK7 Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) 3 2022 15,2 4920 32,7 104 29,8 <4 239 <0,5 32,5 60,2 0,6
172 KK7 Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) 4 2022 16,8 4870 31,7 107 28,7 <4 226 <0,5 32,5 60,2 0,8
173 KK7 Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) 5 2022 15,5 3720 28,6 118 22,4 <4 285 <0,5 32,3 62,4 0,8
174 KK7 Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) 6 2022 16,2 4146 27,5 130 24,8 <4 289 <0,5 26,7 55,6 0,8
175 KK8 Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa 1 2022 12,4 4578 30,1 107 28,5 5,2 228 <0,5 28,8 61,4 0,8
176 KK8 Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa 2 2022 11,9 4578 31,5 118 28,3 <4 248 <0,5 29,8 61,3 0,8
177 KK8 Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa 3 2022 15,4 5490 32,5 106 27,4 <4 265 <0,5 34,1 56,8 0,5
178 KK8 Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa 4 2022 14,7 5710 33,5 104 27,5 <4 247 <0,5 31,2 66,8 0,6
179 KK8 Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa 5 2022 15,2 5140 37,1 120 22,4 5,6 252 <0,5 32,1 64,2 0,9
180 KK8 Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa 6 2022 14,2 5230 36,5 130 26,5 6,8 298 <0,5 25,8 53,9 0,5
181 KK9 Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa 1 2022 13,4 4642 32,4 110 30,7 5,5 268 <0,5 29,5 58,3 0,9
182 KK9 Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa 2 2022 10,8 3980 24,7 120 29,7 <4 235 <0,5 30,1 56,3 0,9
183 KK9 Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa 3 2022 17,8 4320 35,2 92 30,1 4,2 273 <0,5 33,7 58,4 0,8
184 KK9 Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa 4 2022 17,2 4320 34,7 99 32,1 4,7 226 <0,5 33,7 68,4 0,7
185 KK9 Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa 5 2022 17,8 4120 29,7 105 30,7 <4 254 <0,5 31,8 64,3 0,9
186 KK9 Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa 6 2022 16,4 4037 28,5 98 28,6 5,9 226 <0,5 26,3 52,8 0,8