1 |
KK1 |
Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn |
1 |
2021 |
13.2 |
3831 |
32.5 |
126 |
<8,0 |
<4,0 |
248 |
|
<0,5 |
27 |
74.2 |
0.9 |
2 |
KK1 |
Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn |
2 |
2021 |
16.3 |
4840 |
30.6 |
127 |
<8 |
3.65 |
270 |
|
<0,5 |
31.8 |
59.8 |
0.7 |
3 |
KK1 |
Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn |
3 |
2021 |
13.5 |
4528 |
32.4 |
115 |
<8 |
<4,0 |
294 |
|
<0,5 |
33.1 |
51.7 |
0.9 |
4 |
KK1 |
Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn |
4 |
2021 |
10.3 |
4687 |
37.8 |
111 |
<8 |
<4,0 |
248 |
|
<0,5 |
30.3 |
58.6 |
1.1 |
5 |
KK1 |
Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn |
5 |
2021 |
12.5 |
4493 |
30.1 |
106 |
48.5 |
<4,0 |
198 |
|
<0,5 |
27 |
73 |
1.2 |
6 |
KK1 |
Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn |
6 |
2021 |
13.8 |
5052 |
39.1 |
116 |
<8,0 |
<4,0 |
191 |
|
<0,5 |
25 |
68 |
0.9 |
7 |
KK10 |
Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn |
1 |
2021 |
<8,0 |
<3500 |
29.8 |
73 |
<8,0 |
<4,0 |
189 |
|
<0,5 |
30.2 |
69.8 |
1.5 |
8 |
KK10 |
Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn |
2 |
2021 |
<8 |
3792 |
27.5 |
90 |
11.4 |
<4,0 |
210 |
|
<0,5 |
32.3 |
53.2 |
1.2 |
9 |
KK10 |
Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn |
3 |
2021 |
<8 |
3573 |
30.5 |
98 |
14.8 |
<4,0 |
233 |
|
<0,5 |
33.4 |
57.8 |
0.6 |
10 |
KK10 |
Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn |
4 |
2021 |
<8 |
<3500 |
31.8 |
87 |
13.6 |
<4,0 |
214 |
|
<0,5 |
32.5 |
59.6 |
1.7 |
11 |
KK10 |
Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn |
5 |
2021 |
9.34 |
3538 |
28.2 |
27 |
24.8 |
<4,0 |
228 |
|
<0,5 |
26 |
81 |
1.4 |
12 |
KK10 |
Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn |
6 |
2021 |
<8,0 |
<3500 |
29.4 |
27 |
16.8 |
<4,0 |
57 |
|
<0,5 |
26 |
76 |
1.4 |
13 |
KK11 |
Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa |
1 |
2021 |
10.5 |
3893 |
31.2 |
122 |
<8,0 |
<4,0 |
269 |
|
<0,5 |
31.8 |
68.4 |
0.5 |
14 |
KK11 |
Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa |
2 |
2021 |
12.6 |
3526 |
30.3 |
119 |
<8 |
<4,0 |
274 |
|
<0,5 |
34.8 |
51.8 |
0.7 |
15 |
KK11 |
Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa |
3 |
2021 |
11.5 |
<3500 |
31.3 |
115 |
<8 |
<4,0 |
253 |
|
<0,5 |
35.2 |
53.5 |
0.9 |
16 |
KK11 |
Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa |
4 |
2021 |
8.35 |
3775 |
40.6 |
132 |
<8 |
<4,0 |
275 |
|
<0,5 |
32.7 |
57.6 |
0.9 |
17 |
KK11 |
Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa |
5 |
2021 |
10.9 |
3810 |
29 |
95 |
25.6 |
<4,0 |
166 |
|
<0,5 |
27 |
78 |
1.2 |
18 |
KK11 |
Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa |
6 |
2021 |
12.9 |
3942 |
42.9 |
102 |
<8,0 |
<4,0 |
176 |
|
<0,5 |
27 |
73 |
1.2 |
19 |
KK12 |
Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn |
1 |
2021 |
13.2 |
3977 |
28.1 |
110 |
<8,0 |
<4,0 |
238 |
|
<0,5 |
28.4 |
69 |
0.9 |
20 |
KK12 |
Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn |
2 |
2021 |
13.8 |
<3500 |
28.5 |
140 |
9.1 |
<4,0 |
230 |
|
<0,5 |
31.8 |
59.8 |
0.9 |
21 |
KK12 |
Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn |
3 |
2021 |
10.3 |
3535 |
30.2 |
120 |
10.1 |
4.43 |
258 |
|
<0,5 |
32 |
54.8 |
0.6 |
22 |
KK12 |
Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn |
4 |
2021 |
9.83 |
3696 |
23.5 |
123 |
10.7 |
<4,0 |
275 |
|
<0,5 |
31.1 |
58.9 |
0.7 |
23 |
KK12 |
Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn |
5 |
2021 |
8.86 |
3506 |
27.9 |
90 |
21.5 |
4.56 |
188 |
|
<0,5 |
28 |
75 |
1 |
24 |
KK12 |
Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn |
6 |
2021 |
8.95 |
3653 |
24.1 |
95 |
13.2 |
<4,0 |
132 |
|
<0,5 |
27 |
70 |
1 |
25 |
KK13 |
Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống |
1 |
2021 |
11.8 |
5394 |
33.5 |
137 |
<8,0 |
<4,0 |
261 |
|
<0,5 |
26.4 |
76.7 |
0.9 |
26 |
KK13 |
Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống |
2 |
2021 |
14.5 |
3629 |
33.9 |
140 |
8.3 |
<4,0 |
238 |
|
<0,5 |
30.7 |
60.3 |
0.8 |
27 |
KK13 |
Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống |
3 |
2021 |
10.8 |
4022 |
44.9 |
113 |
9.2 |
5.61 |
243 |
|
<0,5 |
33.4 |
55.3 |
1.1 |
28 |
KK13 |
Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống |
4 |
2021 |
9.67 |
4118 |
26.8 |
94 |
10.5 |
<4,0 |
235 |
|
<0,5 |
30.8 |
59.5 |
0.6 |
29 |
KK13 |
Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống |
5 |
2021 |
9.35 |
3987 |
42.6 |
108 |
30.2 |
5.42 |
262 |
|
<0,5 |
27 |
72 |
1.2 |
30 |
KK13 |
Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống |
6 |
2021 |
11.8 |
4271 |
25.3 |
108 |
11.7 |
<4,0 |
162 |
|
<0,5 |
27 |
67 |
1.1 |
31 |
KK14 |
Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
1 |
2021 |
13.1 |
3056 |
26.7 |
88 |
<8,0 |
<4,0 |
246 |
|
<0,5 |
27.8 |
75.3 |
0.8 |
32 |
KK14 |
Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
2 |
2021 |
13.4 |
4394 |
32.1 |
94 |
13.6 |
<4,0 |
217 |
|
<0,5 |
31.9 |
60.4 |
0.9 |
33 |
KK14 |
Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
3 |
2021 |
10.6 |
3897 |
27.2 |
97 |
14.7 |
<4,0 |
256 |
|
<0,5 |
32.5 |
56.4 |
0.7 |
34 |
KK14 |
Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
4 |
2021 |
<8 |
3802 |
27.4 |
86 |
15.3 |
<4,0 |
238 |
|
<0,5 |
31.8 |
59.8 |
0.6 |
35 |
KK14 |
Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
5 |
2021 |
9.16 |
3862 |
24.9 |
53 |
33.7 |
<4,0 |
143 |
|
<0,5 |
28 |
79 |
0.9 |
36 |
KK14 |
Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
6 |
2021 |
8.69 |
3594 |
28.5 |
53 |
16.4 |
<4,0 |
113 |
|
<0,5 |
25 |
74 |
0.9 |
37 |
KK15 |
Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa |
1 |
2021 |
10.6 |
4516 |
28.7 |
120 |
<8,0 |
<4,0 |
251 |
|
<0,5 |
29.8 |
69.8 |
0.6 |
38 |
KK15 |
Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa |
2 |
2021 |
11.7 |
3668 |
27.3 |
124 |
9.2 |
<4,0 |
248 |
|
<0,5 |
33.7 |
55.3 |
1.3 |
39 |
KK15 |
Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa |
3 |
2021 |
19.4 |
5428 |
29 |
124 |
9.8 |
<4,0 |
264 |
|
<0,5 |
32.9 |
53 |
0.7 |
40 |
KK15 |
Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa |
4 |
2021 |
8.14 |
3549 |
39.2 |
120 |
10.2 |
<4,0 |
249 |
|
<0,5 |
32 |
57.4 |
0.8 |
41 |
KK15 |
Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa |
5 |
2021 |
15.9 |
5393 |
26.7 |
87 |
30.3 |
<4,0 |
252 |
|
<0,5 |
26 |
75 |
0.9 |
42 |
KK15 |
Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa |
6 |
2021 |
12.4 |
3793 |
40.3 |
87 |
12 |
<4,0 |
152 |
|
<0,5 |
26 |
70 |
1.1 |
43 |
KK16 |
Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa |
1 |
2021 |
<8,0 |
3543 |
34.3 |
131 |
<8,0 |
<4,0 |
274 |
|
<0,5 |
26.9 |
73.2 |
0.7 |
44 |
KK16 |
Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa |
2 |
2021 |
23.1 |
4146 |
31.6 |
132 |
13.8 |
<4,0 |
265 |
|
<0,5 |
32.9 |
53.2 |
0.9 |
45 |
KK16 |
Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa |
3 |
2021 |
9.9 |
3685 |
36.1 |
117 |
16.1 |
<4,0 |
247 |
|
<0,5 |
33.1 |
57.4 |
0.8 |
46 |
KK16 |
Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa |
4 |
2021 |
12.8 |
5016 |
35.9 |
110 |
14.8 |
<4,0 |
230 |
|
<0,5 |
30.8 |
59.2 |
0.6 |
47 |
KK16 |
Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa |
5 |
2021 |
8.43 |
3650 |
33.8 |
102 |
64.8 |
<4,0 |
159 |
|
<0,5 |
26 |
76 |
0.9 |
48 |
KK16 |
Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa |
6 |
2021 |
12.8 |
3868 |
37.6 |
91 |
17.3 |
<4,0 |
159 |
|
<0,5 |
26 |
71 |
0.9 |
49 |
KK17 |
Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn |
1 |
2021 |
12.5 |
3967 |
31.9 |
104 |
<8,0 |
<4,0 |
254 |
|
<0,5 |
29 |
68.3 |
1.2 |
50 |
KK17 |
Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn |
2 |
2021 |
<8 |
5222 |
29.9 |
131 |
14.2 |
<4,0 |
268 |
|
<0,5 |
32.8 |
54.9 |
0.8 |
51 |
KK17 |
Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn |
3 |
2021 |
15.2 |
4721 |
31.5 |
125 |
15.6 |
<4,0 |
270 |
|
<0,5 |
31.8 |
53.7 |
0.8 |
52 |
KK17 |
Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn |
4 |
2021 |
10.2 |
4338 |
42.7 |
98 |
16.4 |
4.54 |
240 |
|
<0,5 |
32 |
55.6 |
0.9 |
53 |
KK17 |
Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn |
5 |
2021 |
13.7 |
4686 |
29.2 |
110 |
43.6 |
<4,0 |
227 |
|
<0,5 |
28 |
74 |
1.1 |
54 |
KK17 |
Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn |
6 |
2021 |
10.2 |
3742 |
41 |
73 |
18.6 |
<4.0 |
127 |
|
<0,5 |
27 |
69 |
1.1 |
55 |
KK18 |
Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
1 |
2021 |
8.73 |
3884 |
33.5 |
83 |
<8,0 |
<4,0 |
171 |
|
<0,5 |
29.9 |
71.8 |
0.6 |
56 |
KK18 |
Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
2 |
2021 |
9.83 |
<3500 |
33.1 |
125 |
11.7 |
<4,0 |
234 |
|
<0,5 |
30.8 |
61.3 |
0.7 |
57 |
KK18 |
Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
3 |
2021 |
14.4 |
5018 |
38.9 |
78 |
14.8 |
4.89 |
231 |
|
<0,5 |
33 |
55.1 |
0.8 |
58 |
KK18 |
Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
4 |
2021 |
<8 |
3771 |
31.4 |
73 |
13 |
<4,0 |
220 |
|
<0,5 |
30.8 |
62.4 |
0.9 |
59 |
KK18 |
Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
5 |
2021 |
14.4 |
5077 |
25.4 |
92 |
35.2 |
4.79 |
187 |
|
<0,5 |
28 |
76 |
0.8 |
60 |
KK18 |
Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
6 |
2021 |
9.06 |
<3500 |
29.8 |
67 |
12.9 |
<4,0 |
107 |
|
<0,5 |
25 |
71 |
0.8 |
61 |
KK19 |
Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn |
1 |
2021 |
<8,0 |
3792 |
32.6 |
104 |
<8,0 |
<4,0 |
296 |
|
< 0,5 |
28.5 |
71.4 |
0.9 |
62 |
KK19 |
Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn |
2 |
2021 |
<8 |
<3500 |
31.7 |
119 |
30.8 |
<4,0 |
275 |
|
< 0,5 |
31.5 |
55.8 |
0.9 |
63 |
KK19 |
Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn |
3 |
2021 |
<8 |
<3500 |
45.8 |
130 |
31.4 |
<4,0 |
258 |
|
< 0,5 |
34.5 |
54.2 |
0.8 |
64 |
KK19 |
Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn |
4 |
2021 |
<8 |
<3500 |
34.1 |
89 |
30.1 |
<4,0 |
250 |
|
< 0,5 |
30.8 |
62.3 |
0.5 |
65 |
KK19 |
Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn |
5 |
2021 |
10.6 |
4208 |
40.1 |
107 |
28.4 |
<4,0 |
279 |
|
< 0,5 |
27 |
73 |
1.2 |
66 |
KK19 |
Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn |
6 |
2021 |
15.6 |
4168 |
35.5 |
107 |
33.2 |
<4,0 |
174 |
|
<0,5 |
26 |
68 |
1.1 |
67 |
KK2 |
Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
1 |
2021 |
<8,0 |
3768 |
29.3 |
96 |
<8,0 |
<4,0 |
190 |
|
<0,5 |
30.4 |
67.2 |
0.6 |
68 |
KK2 |
Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
2 |
2021 |
13.9 |
3759 |
29.6 |
130 |
11.2 |
<4,0 |
258 |
|
<0,5 |
33.5 |
52.3 |
1.3 |
69 |
KK2 |
Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
3 |
2021 |
11.8 |
3975 |
30.8 |
120 |
13.4 |
<4,0 |
264 |
|
<0,5 |
33.5 |
53.4 |
1.1 |
70 |
KK2 |
Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
4 |
2021 |
<8 |
3655 |
25.4 |
124 |
14 |
<4,0 |
259 |
|
<0,5 |
32.5 |
60.4 |
0.7 |
71 |
KK2 |
Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
5 |
2021 |
10.3 |
3940 |
28.5 |
96 |
31.2 |
<4,0 |
167 |
|
<0,5 |
27 |
76 |
1.3 |
72 |
KK2 |
Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
6 |
2021 |
12.7 |
4683 |
36.7 |
96 |
15.8 |
<4,0 |
167 |
|
<0,5 |
25 |
71 |
1.2 |
73 |
KK20 |
KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
1 |
2021 |
8.25 |
<3500 |
27.1 |
83 |
<8,0 |
5.21 |
171 |
|
< 0,5 |
29.9 |
71.8 |
0.6 |
74 |
KK20 |
KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
2 |
2021 |
15.9 |
3640 |
29.2 |
83 |
22.3 |
4.29 |
129 |
|
< 0,5 |
32.5 |
54.3 |
0.8 |
75 |
KK20 |
KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
3 |
2021 |
8.1 |
<3500 |
25.7 |
76 |
21.8 |
4.68 |
168 |
|
< 0,5 |
31.3 |
51.7 |
0.9 |
76 |
KK20 |
KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
4 |
2021 |
<8 |
<3500 |
44.3 |
62 |
23.6 |
7.25 |
178 |
|
< 0,5 |
32.5 |
57.6 |
0.5 |
77 |
KK20 |
KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
5 |
2021 |
8.37 |
<3500 |
25.7 |
64 |
41.9 |
4.32 |
149 |
|
< 0,5 |
28 |
75 |
0.8 |
78 |
KK20 |
KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
6 |
2021 |
11.4 |
3968 |
21.4 |
78 |
25.7 |
5.62 |
149 |
|
<0,5 |
27 |
70 |
0.8 |
79 |
KK21 |
Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa |
1 |
2021 |
<8,0 |
<3500 |
35.1 |
90 |
<8,0 |
5.45 |
243 |
|
< 0,5 |
30.1 |
68.3 |
0.8 |
80 |
KK21 |
Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa |
2 |
2021 |
<8 |
4021 |
32.7 |
86 |
26.1 |
6.55 |
232 |
|
< 0,5 |
33.6 |
51.4 |
0.8 |
81 |
KK21 |
Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa |
3 |
2021 |
8.84 |
<3500 |
37.2 |
116 |
25.9 |
<4,0 |
275 |
|
< 0,5 |
33.9 |
55.3 |
1.1 |
82 |
KK21 |
Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa |
4 |
2021 |
9.25 |
3596 |
29.8 |
105 |
27.2 |
10.25 |
217 |
|
< 0,5 |
32.5 |
53.9 |
0.9 |
83 |
KK21 |
Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa |
5 |
2021 |
8.89 |
<3500 |
37.2 |
83 |
20.7 |
<4,0 |
141 |
|
< 0,5 |
26 |
78 |
1.1 |
84 |
KK21 |
Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa |
6 |
2021 |
10.6 |
3792 |
28.2 |
83 |
24.8 |
4.85 |
141 |
|
<0,5 |
26 |
73 |
1.1 |
85 |
KK22 |
KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa |
1 |
2021 |
<8,0 |
<3500 |
30.3 |
124 |
<8,0 |
<4,0 |
428 |
|
< 0,5 |
27.1 |
75.2 |
0.5 |
86 |
KK22 |
KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa |
2 |
2021 |
<8 |
<3500 |
32.1 |
142 |
13.8 |
<4,0 |
560 |
|
< 0,5 |
32.8 |
57.6 |
0.5 |
87 |
KK22 |
KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa |
3 |
2021 |
<8 |
3604 |
29.4 |
138 |
14.8 |
<4,0 |
652 |
|
< 0,5 |
33.1 |
53.9 |
0.5 |
88 |
KK22 |
KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa |
4 |
2021 |
<8 |
3811 |
32.4 |
132 |
15.9 |
<4,0 |
768 |
|
< 0,5 |
29.8 |
64 |
0.4 |
89 |
KK22 |
KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa |
5 |
2021 |
<8 |
3524 |
29.4 |
91 |
37.3 |
<4,0 |
237 |
|
< 0,5 |
26 |
75 |
0.9 |
90 |
KK22 |
KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa |
6 |
2021 |
17.8 |
5843 |
33.7 |
126 |
17.3 |
<4,0 |
237 |
|
<0,5 |
26 |
70 |
0.9 |
91 |
KK23 |
KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa |
1 |
2021 |
13.1 |
<3500 |
27.9 |
78 |
<8,0 |
6.3 |
184 |
|
< 0,5 |
31.2 |
71.2 |
0.6 |
92 |
KK23 |
KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa |
2 |
2021 |
<8 |
<3500 |
28.2 |
78 |
30.4 |
<4,0 |
190 |
|
< 0,5 |
34.2 |
55.4 |
0.7 |
93 |
KK23 |
KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa |
3 |
2021 |
<8 |
<3500 |
26.5 |
70 |
33.2 |
<4,0 |
184 |
|
< 0,5 |
34.7 |
53.1 |
0.7 |
94 |
KK23 |
KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa |
4 |
2021 |
<8 |
<3500 |
31.6 |
75 |
31.7 |
<4,0 |
194 |
|
< 0,5 |
32.1 |
54.8 |
0.7 |
95 |
KK23 |
KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa |
5 |
2021 |
<8 |
<3500 |
26.5 |
89 |
26.4 |
<4,0 |
197 |
|
< 0,5 |
26 |
77 |
1 |
96 |
KK23 |
KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa |
6 |
2021 |
12.5 |
3942 |
30.9 |
132 |
34.9 |
<4,0 |
197 |
|
<0,5 |
26 |
72 |
1 |
97 |
KK24 |
KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa |
1 |
2021 |
14.9 |
4184 |
31.2 |
94 |
<8,0 |
6.82 |
216 |
|
< 0,5 |
27.8 |
72.3 |
0.5 |
98 |
KK24 |
KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa |
2 |
2021 |
<8 |
<3500 |
33.1 |
110 |
19.7 |
<4,0 |
230 |
|
< 0,5 |
32.9 |
57.1 |
0.8 |
99 |
KK24 |
KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa |
3 |
2021 |
8.63 |
<3500 |
33.3 |
94 |
20.5 |
<4,0 |
227 |
|
< 0,5 |
32.8 |
54.5 |
1.2 |
100 |
KK24 |
KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa |
4 |
2021 |
8.08 |
3642 |
27.5 |
79 |
21.3 |
8.96 |
225 |
|
< 0,5 |
30.9 |
61.4 |
0.5 |
101 |
KK24 |
KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa |
5 |
2021 |
9.13 |
<3500 |
33.3 |
62 |
48.5 |
<4,0 |
155 |
|
< 0,5 |
27 |
78 |
1.2 |
102 |
KK24 |
KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa |
6 |
2021 |
<8,0 |
3539 |
28.3 |
62 |
23.5 |
<4,0 |
115 |
|
<0,5 |
27 |
73 |
1.2 |
103 |
KK25 |
KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành |
1 |
2021 |
<8,0 |
<3500 |
26.2 |
131 |
<8,0 |
7.22 |
230 |
|
< 0,5 |
30.1 |
72.3 |
0.9 |
104 |
KK25 |
KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành |
2 |
2021 |
13.4 |
<3500 |
25.9 |
117 |
13.2 |
4.37 |
190 |
|
< 0,5 |
30.1 |
58.7 |
0.6 |
105 |
KK25 |
KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành |
3 |
2021 |
12.5 |
4118 |
28.6 |
76 |
14.9 |
<4,0 |
218 |
|
< 0,5 |
32.9 |
54.7 |
1.1 |
106 |
KK25 |
KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành |
4 |
2021 |
9.11 |
3868 |
33.2 |
75 |
13.8 |
5.82 |
210 |
|
< 0,5 |
30.8 |
59.4 |
0.8 |
107 |
KK25 |
KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành |
5 |
2021 |
11.2 |
3748 |
28.6 |
86 |
32.7 |
<4,0 |
186 |
|
< 0,5 |
28 |
74 |
1.2 |
108 |
KK25 |
KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành |
6 |
2021 |
<8,0 |
<3500 |
30.6 |
66 |
16.4 |
<4,0 |
116 |
|
<0,5 |
26 |
69 |
0.9 |
109 |
KK26 |
KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định |
1 |
2021 |
9.29 |
<3500 |
28.9 |
110 |
<8,0 |
<4,0 |
247 |
|
< 0,5 |
30.2 |
66.3 |
0.6 |
110 |
KK26 |
KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định |
2 |
2021 |
<8 |
<3500 |
30.1 |
136 |
9.7 |
<4,0 |
362 |
|
< 0,5 |
32.1 |
55.6 |
0.9 |
111 |
KK26 |
KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định |
3 |
2021 |
<8 |
3667 |
29.6 |
128 |
10.3 |
<4,0 |
582 |
|
< 0,5 |
33.1 |
51.4 |
0.7 |
112 |
KK26 |
KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định |
4 |
2021 |
<8 |
<3500 |
28.5 |
142 |
11.2 |
<4,0 |
475 |
|
< 0,5 |
31.8 |
55.9 |
0.7 |
113 |
KK26 |
KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định |
5 |
2021 |
<8 |
3573 |
29.6 |
93 |
21.6 |
<4,0 |
259 |
|
< 0,5 |
28 |
72 |
1 |
114 |
KK26 |
KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định |
6 |
2021 |
17.3 |
4036 |
26.8 |
153 |
13.6 |
<4,0 |
259 |
|
<0,5 |
26 |
67 |
1 |
115 |
KK27 |
KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
1 |
2021 |
8.2 |
<3500 |
30.7 |
98 |
<8,0 |
<4,0 |
261 |
|
< 0,5 |
31 |
65.2 |
1.2 |
116 |
KK27 |
KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2 |
2021 |
<8 |
3788 |
30.3 |
97 |
11.5 |
4.05 |
198 |
|
< 0,5 |
34 |
51 |
0.7 |
117 |
KK27 |
KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
3 |
2021 |
<8 |
<3500 |
30.9 |
120 |
14.4 |
<4,0 |
231 |
|
< 0,5 |
34.1 |
55.3 |
0.9 |
118 |
KK27 |
KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
4 |
2021 |
<8 |
<3500 |
24.6 |
94 |
12.6 |
<4,0 |
217 |
|
< 0,5 |
32.4 |
57.6 |
0.8 |
119 |
KK27 |
KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
5 |
2021 |
<8 |
<3500 |
30.9 |
74 |
36.4 |
<4,0 |
136 |
|
< 0,5 |
27 |
75 |
1.1 |
120 |
KK27 |
KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
6 |
2021 |
<8,0 |
<3500 |
23.2 |
72 |
15.2 |
<4,0 |
116 |
|
<0,5 |
25 |
70 |
1 |
121 |
KK28 |
KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn |
1 |
2021 |
<8,0 |
<3500 |
44.5 |
113 |
<8,0 |
5.54 |
238 |
|
< 0,5 |
29.7 |
71.5 |
0.7 |
122 |
KK28 |
KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn |
2 |
2021 |
12.5 |
3665 |
45.1 |
147 |
23 |
4.75 |
231 |
|
< 0,5 |
33.6 |
53.8 |
1.2 |
123 |
KK28 |
KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn |
3 |
2021 |
8.99 |
<3500 |
42.1 |
97 |
26.7 |
5.39 |
270 |
|
< 0,5 |
33.7 |
53.4 |
0.9 |
124 |
KK28 |
KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn |
4 |
2021 |
9.15 |
3892 |
37.8 |
76 |
25 |
<4,0 |
248 |
|
< 0,5 |
32.5 |
58.4 |
0.6 |
125 |
KK28 |
KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn |
5 |
2021 |
8.68 |
<3500 |
42.1 |
85 |
23.7 |
4.39 |
147 |
|
< 0,5 |
27 |
75 |
1.3 |
126 |
KK28 |
KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn |
6 |
2021 |
8.28 |
3734 |
39.5 |
85 |
27.3 |
4.25 |
147 |
|
<0,5 |
27 |
70 |
1.2 |
127 |
KK29 |
KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn |
1 |
2021 |
<8,0 |
<3500 |
41.2 |
106 |
<8,0 |
6.54 |
260 |
|
< 0,5 |
28.6 |
69.8 |
0.9 |
128 |
KK29 |
KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn |
2 |
2021 |
14.2 |
<3500 |
42.4 |
132 |
25.2 |
<4,0 |
245 |
|
< 0,5 |
31 |
58.7 |
0.9 |
129 |
KK29 |
KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn |
3 |
2021 |
<8 |
<3500 |
37.2 |
120 |
26.8 |
<4,0 |
264 |
|
< 0,5 |
34.1 |
57.3 |
0.8 |
130 |
KK29 |
KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn |
4 |
2021 |
8.67 |
3946 |
40.5 |
93 |
28.4 |
<4,0 |
264 |
|
< 0,5 |
32.1 |
55.6 |
0.7 |
131 |
KK29 |
KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn |
5 |
2021 |
<8 |
<3500 |
37.2 |
108 |
23.9 |
<4,0 |
163 |
|
< 0,5 |
27 |
74 |
1.2 |
132 |
KK29 |
KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn |
6 |
2021 |
8.64 |
3815 |
42.7 |
108 |
26 |
<4,0 |
169 |
|
<0,5 |
27 |
69 |
1.2 |
133 |
KK3 |
Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa |
1 |
2021 |
12.6 |
4411 |
42.4 |
95 |
<8,0 |
<4,0 |
233 |
|
<0,5 |
28.7 |
76.5 |
0.7 |
134 |
KK3 |
Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa |
2 |
2021 |
<8 |
3642 |
41.2 |
87 |
13.6 |
<4,0 |
214 |
|
<0,5 |
32.5 |
54.6 |
0.9 |
135 |
KK3 |
Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa |
3 |
2021 |
8.76 |
4011 |
41.3 |
80 |
14.8 |
<4,0 |
220 |
|
<0,5 |
33.7 |
55.9 |
0.8 |
136 |
KK3 |
Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa |
4 |
2021 |
8.48 |
3648 |
30.3 |
84 |
15.6 |
4.56 |
195 |
|
<0,5 |
32.8 |
53.9 |
0.6 |
137 |
KK3 |
Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa |
5 |
2021 |
8.26 |
3976 |
39 |
75 |
42.7 |
<4,0 |
233 |
|
<0,5 |
27 |
80 |
1.3 |
138 |
KK3 |
Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa |
6 |
2021 |
9.54 |
3956 |
31.8 |
75 |
17.2 |
<4,0 |
133 |
|
<0,5 |
25 |
71 |
1.2 |
139 |
KK30 |
KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn |
1 |
2021 |
<8,0 |
<3500 |
47.9 |
89 |
<8,0 |
<4,0 |
242 |
|
< 0,5 |
29.3 |
68.1 |
1.2 |
140 |
KK30 |
KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn |
2 |
2021 |
<8 |
<3500 |
48.7 |
137 |
17.4 |
<4,0 |
260 |
|
< 0,5 |
33.7 |
55.4 |
1.2 |
141 |
KK30 |
KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn |
3 |
2021 |
11.3 |
<3500 |
39.3 |
107 |
19.7 |
5.13 |
230 |
|
< 0,5 |
33.5 |
53.4 |
0.7 |
142 |
KK30 |
KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn |
4 |
2021 |
<8 |
<3500 |
35.3 |
123 |
18.5 |
<4,0 |
275 |
|
< 0,5 |
30.4 |
59.6 |
1.4 |
143 |
KK30 |
KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn |
5 |
2021 |
9.13 |
<3500 |
39.3 |
97 |
27.3 |
5.23 |
256 |
|
< 0,5 |
27 |
76 |
1.4 |
144 |
KK30 |
KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn |
6 |
2021 |
9.02 |
3654 |
32.1 |
106 |
20.4 |
<4,0 |
176 |
|
<0,5 |
27 |
71 |
1.3 |
145 |
KK31 |
KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
1 |
2021 |
<8,0 |
3815 |
29.7 |
118 |
<8,0 |
9.25 |
270 |
|
< 0,5 |
30.7 |
70.5 |
0.7 |
146 |
KK31 |
KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
2 |
2021 |
9.25 |
4229 |
31.5 |
115 |
43.5 |
<4,0 |
254 |
|
< 0,5 |
32.4 |
54.2 |
0.9 |
147 |
KK31 |
KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
3 |
2021 |
11 |
4135 |
34.3 |
98 |
42.8 |
<4,0 |
231 |
|
< 0,5 |
32.7 |
56.2 |
0.7 |
148 |
KK31 |
KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
4 |
2021 |
11.2 |
4015 |
40.4 |
84 |
46.7 |
7.65 |
264 |
|
< 0,5 |
32.4 |
53.8 |
1.2 |
149 |
KK31 |
KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
5 |
2021 |
10.7 |
3846 |
34.3 |
43 |
32.8 |
<4,0 |
171 |
|
< 0,5 |
28 |
70 |
1.3 |
150 |
KK31 |
KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
6 |
2021 |
8.68 |
3552 |
41.3 |
43 |
45.8 |
6.42 |
78 |
|
<0,5 |
26 |
65 |
1 |
151 |
KK4 |
Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa |
1 |
2021 |
<8,0 |
4667 |
35.1 |
114 |
<8,0 |
<4,0 |
295 |
|
<0,5 |
27 |
74.9 |
0.5 |
152 |
KK4 |
Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa |
2 |
2021 |
24.8 |
3654 |
35.8 |
120 |
8.4 |
<4,0 |
256 |
|
<0,5 |
31.4 |
56.2 |
0.8 |
153 |
KK4 |
Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa |
3 |
2021 |
14.7 |
4674 |
36.8 |
108 |
8.6 |
<4,0 |
240 |
|
<0,5 |
33.2 |
54.6 |
0.7 |
154 |
KK4 |
Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa |
4 |
2021 |
10.5 |
4837 |
32.6 |
96 |
9.2 |
5.21 |
218 |
|
<0,5 |
31.5 |
65.2 |
0.9 |
155 |
KK4 |
Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa |
5 |
2021 |
13.2 |
4639 |
34.5 |
74 |
27.6 |
<4,0 |
136 |
|
<0,5 |
27 |
78 |
1.2 |
156 |
KK4 |
Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa |
6 |
2021 |
9.04 |
3862 |
34.3 |
71 |
10.4 |
<4,0 |
129 |
|
<0,5 |
25 |
73 |
1.3 |
157 |
KK5 |
Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa |
1 |
2021 |
10.1 |
4019 |
28 |
132 |
<8,0 |
5.55 |
260 |
|
<0,5 |
27.5 |
70.3 |
0.6 |
158 |
KK5 |
Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa |
2 |
2021 |
17.3 |
4026 |
28.4 |
118 |
8.9 |
<4,0 |
251 |
|
<0,5 |
31.6 |
58.7 |
0.6 |
159 |
KK5 |
Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa |
3 |
2021 |
10.2 |
3659 |
28.5 |
111 |
10.2 |
<4,0 |
224 |
|
<0,5 |
33.1 |
51.3 |
1.3 |
160 |
KK5 |
Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa |
4 |
2021 |
9.44 |
4322 |
27.9 |
120 |
11.4 |
<4,0 |
230 |
|
<0,5 |
31.6 |
64.2 |
1.3 |
161 |
KK5 |
Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa |
5 |
2021 |
8.74 |
3624 |
26.2 |
79 |
28.6 |
<4,0 |
187 |
|
<0,5 |
27 |
77 |
1 |
162 |
KK5 |
Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa |
6 |
2021 |
12.1 |
3765 |
25.3 |
79 |
12.6 |
<4,0 |
147 |
|
<0,5 |
25 |
72 |
1.1 |
163 |
KK6 |
Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn |
1 |
2021 |
11.2 |
4394 |
37.3 |
102 |
<8,0 |
<4,0 |
244 |
|
<0,5 |
27.9 |
75.1 |
1.2 |
164 |
KK6 |
Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn |
2 |
2021 |
10.2 |
3858 |
36.4 |
132 |
15.3 |
4.59 |
255 |
|
<0,5 |
32.7 |
52.8 |
1.3 |
165 |
KK6 |
Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn |
3 |
2021 |
13 |
3844 |
23.1 |
85 |
16.4 |
<4,0 |
214 |
|
<0,5 |
32.5 |
52.8 |
0.6 |
166 |
KK6 |
Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn |
4 |
2021 |
11.4 |
4342 |
28.7 |
81 |
17.3 |
6.35 |
237 |
|
<0,5 |
33.1 |
53.8 |
0.9 |
167 |
KK6 |
Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn |
5 |
2021 |
11.5 |
3809 |
20.8 |
89 |
25.2 |
<4,0 |
146 |
|
<0,5 |
27 |
74 |
1.3 |
168 |
KK6 |
Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn |
6 |
2021 |
11.8 |
3859 |
26.7 |
89 |
18.9 |
5.25 |
146 |
|
<0,5 |
27 |
69 |
1.1 |
169 |
KK7 |
Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) |
1 |
2021 |
11.5 |
4269 |
43.8 |
107 |
<8,0 |
<4,0 |
283 |
|
<0,5 |
27.8 |
72.9 |
0.6 |
170 |
KK7 |
Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) |
2 |
2021 |
9.05 |
3870 |
43.9 |
128 |
11.8 |
<4,0 |
275 |
|
<0,5 |
30.5 |
58.7 |
0.8 |
171 |
KK7 |
Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) |
3 |
2021 |
10.7 |
4032 |
36 |
117 |
14.3 |
<4,0 |
234 |
|
<0,5 |
32.7 |
51.4 |
0.8 |
172 |
KK7 |
Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) |
4 |
2021 |
9.86 |
4051 |
36.2 |
106 |
15.2 |
<4,0 |
265 |
|
<0,5 |
30.3 |
61.2 |
0.5 |
173 |
KK7 |
Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) |
5 |
2021 |
9.28 |
3997 |
33.7 |
97 |
33.7 |
<4,0 |
185 |
|
<0,5 |
27 |
73 |
1.4 |
174 |
KK7 |
Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) |
6 |
2021 |
16.7 |
5346 |
39.6 |
157 |
12.4 |
<4,0 |
249 |
|
<0,5 |
27 |
68 |
1.2 |
175 |
KK8 |
Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa |
1 |
2021 |
9.14 |
3935 |
28.9 |
108 |
<8,0 |
<4,0 |
248 |
|
<0,5 |
28.9 |
72 |
0.9 |
176 |
KK8 |
Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa |
2 |
2021 |
12.3 |
<3500 |
27.9 |
130 |
9.7 |
<4,0 |
242 |
|
<0,5 |
32.9 |
59.4 |
0.5 |
177 |
KK8 |
Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa |
3 |
2021 |
9.89 |
3606 |
29.5 |
81 |
11.2 |
<4,0 |
193 |
|
<0,5 |
35.1 |
52.8 |
0.6 |
178 |
KK8 |
Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa |
4 |
2021 |
<8 |
4306 |
29.5 |
78 |
10.8 |
<4,0 |
179 |
|
<0,5 |
31.8 |
63.4 |
0.8 |
179 |
KK8 |
Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa |
5 |
2021 |
8.39 |
3571 |
27.2 |
69 |
42.1 |
<4,0 |
157 |
|
<0,5 |
26 |
75 |
0.9 |
180 |
KK8 |
Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa |
6 |
2021 |
10.6 |
3827 |
33.2 |
72 |
13.5 |
<4,0 |
127 |
|
<0,5 |
26 |
70 |
0.9 |
181 |
KK9 |
Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa |
1 |
2021 |
14.9 |
4033 |
27.6 |
130 |
<8,0 |
<4,0 |
218 |
|
<0,5 |
29.5 |
68.3 |
0.8 |
182 |
KK9 |
Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa |
2 |
2021 |
<8 |
3943 |
28.2 |
125 |
18.5 |
<4,0 |
230 |
|
<0,5 |
30.8 |
57.5 |
0.8 |
183 |
KK9 |
Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa |
3 |
2021 |
14.5 |
3752 |
24.3 |
136 |
19.7 |
<4,0 |
362 |
|
<0,5 |
32.1 |
55.8 |
0.8 |
184 |
KK9 |
Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa |
4 |
2021 |
8.36 |
3944 |
35.1 |
103 |
20.4 |
<4,0 |
297 |
|
<0,5 |
30.1 |
57.6 |
0.5 |
185 |
KK9 |
Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa |
5 |
2021 |
13.1 |
3717 |
22 |
85 |
57.8 |
<4,0 |
163 |
|
<0,5 |
28 |
73 |
0.8 |
186 |
KK9 |
Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa |
6 |
2021 |
8.73 |
3574 |
36.5 |
69 |
22.1 |
<4,0 |
113 |
|
<0,5 |
26 |
68 |
0.8 |