Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường không khí

Kết quả phân tích chất lượng môi trường không khí - Năm 2021

STT Mã điểm
    

Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc
SO2
(µg/m3)
CO
(µg/m3)
NO2
(µg/m3)
PM10
(µg/m3)
NH3
(µg/m3)
H2S
(µg/m3)
Bụi lơ lửng
(µg/m3)
Bụi Silic
(µg/m3)
Bụi chì
(µg/m3)
Nhiệt độ
(oC)
Độ ẩm
(%)
Vận tốc gió
(m/s)
1 KK1 Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn 1 2021 13.2 3831 32.5 126 <8,0 <4,0 248 <0,5 27 74.2 0.9
2 KK1 Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn 2 2021 16.3 4840 30.6 127 <8 3.65 270 <0,5 31.8 59.8 0.7
3 KK1 Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn 3 2021 13.5 4528 32.4 115 <8 <4,0 294 <0,5 33.1 51.7 0.9
4 KK1 Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn 4 2021 10.3 4687 37.8 111 <8 <4,0 248 <0,5 30.3 58.6 1.1
5 KK1 Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn 5 2021 12.5 4493 30.1 106 48.5 <4,0 198 <0,5 27 73 1.2
6 KK1 Ngã tư thị xã Bỉm Sơn, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn 6 2021 13.8 5052 39.1 116 <8,0 <4,0 191 <0,5 25 68 0.9
7 KK10 Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn 1 2021 <8,0 <3500 29.8 73 <8,0 <4,0 189 <0,5 30.2 69.8 1.5
8 KK10 Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn 2 2021 <8 3792 27.5 90 11.4 <4,0 210 <0,5 32.3 53.2 1.2
9 KK10 Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn 3 2021 <8 3573 30.5 98 14.8 <4,0 233 <0,5 33.4 57.8 0.6
10 KK10 Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn 4 2021 <8 <3500 31.8 87 13.6 <4,0 214 <0,5 32.5 59.6 1.7
11 KK10 Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn 5 2021 9.34 3538 28.2 27 24.8 <4,0 228 <0,5 26 81 1.4
12 KK10 Ngã tư thành phố Sầm Sơn, P. Trường Sơn, Tp. Sầm Sơn 6 2021 <8,0 <3500 29.4 27 16.8 <4,0 57 <0,5 26 76 1.4
13 KK11 Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa 1 2021 10.5 3893 31.2 122 <8,0 <4,0 269 <0,5 31.8 68.4 0.5
14 KK11 Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa 2 2021 12.6 3526 30.3 119 <8 <4,0 274 <0,5 34.8 51.8 0.7
15 KK11 Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa 3 2021 11.5 <3500 31.3 115 <8 <4,0 253 <0,5 35.2 53.5 0.9
16 KK11 Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa 4 2021 8.35 3775 40.6 132 <8 <4,0 275 <0,5 32.7 57.6 0.9
17 KK11 Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa 5 2021 10.9 3810 29 95 25.6 <4,0 166 <0,5 27 78 1.2
18 KK11 Ngã ba Nhồi, P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa 6 2021 12.9 3942 42.9 102 <8,0 <4,0 176 <0,5 27 73 1.2
19 KK12 Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn 1 2021 13.2 3977 28.1 110 <8,0 <4,0 238 <0,5 28.4 69 0.9
20 KK12 Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn 2 2021 13.8 <3500 28.5 140 9.1 <4,0 230 <0,5 31.8 59.8 0.9
21 KK12 Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn 3 2021 10.3 3535 30.2 120 10.1 4.43 258 <0,5 32 54.8 0.6
22 KK12 Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn 4 2021 9.83 3696 23.5 123 10.7 <4,0 275 <0,5 31.1 58.9 0.7
23 KK12 Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn 5 2021 8.86 3506 27.9 90 21.5 4.56 188 <0,5 28 75 1
24 KK12 Ngã tư Dân Lực, huyện Triệu Sơn 6 2021 8.95 3653 24.1 95 13.2 <4,0 132 <0,5 27 70 1
25 KK13 Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống 1 2021 11.8 5394 33.5 137 <8,0 <4,0 261 <0,5 26.4 76.7 0.9
26 KK13 Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống 2 2021 14.5 3629 33.9 140 8.3 <4,0 238 <0,5 30.7 60.3 0.8
27 KK13 Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống 3 2021 10.8 4022 44.9 113 9.2 5.61 243 <0,5 33.4 55.3 1.1
28 KK13 Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống 4 2021 9.67 4118 26.8 94 10.5 <4,0 235 <0,5 30.8 59.5 0.6
29 KK13 Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống 5 2021 9.35 3987 42.6 108 30.2 5.42 262 <0,5 27 72 1.2
30 KK13 Ngã năm Hoàng Sơn (quốc lộ 47 giao với đường Nghi Sơn - Sao Vàng), xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống 6 2021 11.8 4271 25.3 108 11.7 <4,0 162 <0,5 27 67 1.1
31 KK14 Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc 1 2021 13.1 3056 26.7 88 <8,0 <4,0 246 <0,5 27.8 75.3 0.8
32 KK14 Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc 2 2021 13.4 4394 32.1 94 13.6 <4,0 217 <0,5 31.9 60.4 0.9
33 KK14 Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc 3 2021 10.6 3897 27.2 97 14.7 <4,0 256 <0,5 32.5 56.4 0.7
34 KK14 Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc 4 2021 <8 3802 27.4 86 15.3 <4,0 238 <0,5 31.8 59.8 0.6
35 KK14 Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc 5 2021 9.16 3862 24.9 53 33.7 <4,0 143 <0,5 28 79 0.9
36 KK14 Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc 6 2021 8.69 3594 28.5 53 16.4 <4,0 113 <0,5 25 74 0.9
37 KK15 Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa 1 2021 10.6 4516 28.7 120 <8,0 <4,0 251 <0,5 29.8 69.8 0.6
38 KK15 Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa 2 2021 11.7 3668 27.3 124 9.2 <4,0 248 <0,5 33.7 55.3 1.3
39 KK15 Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa 3 2021 19.4 5428 29 124 9.8 <4,0 264 <0,5 32.9 53 0.7
40 KK15 Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa 4 2021 8.14 3549 39.2 120 10.2 <4,0 249 <0,5 32 57.4 0.8
41 KK15 Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa 5 2021 15.9 5393 26.7 87 30.3 <4,0 252 <0,5 26 75 0.9
42 KK15 Ngã tư đường tránh Tp. Thanh Hóa giao cắt với QL 1A với đường vành đai phía Tây tại xã Quảng Thịnh , Tp. Thanh Hóa 6 2021 12.4 3793 40.3 87 12 <4,0 152 <0,5 26 70 1.1
43 KK16 Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa 1 2021 <8,0 3543 34.3 131 <8,0 <4,0 274 <0,5 26.9 73.2 0.7
44 KK16 Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa 2 2021 23.1 4146 31.6 132 13.8 <4,0 265 <0,5 32.9 53.2 0.9
45 KK16 Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa 3 2021 9.9 3685 36.1 117 16.1 <4,0 247 <0,5 33.1 57.4 0.8
46 KK16 Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa 4 2021 12.8 5016 35.9 110 14.8 <4,0 230 <0,5 30.8 59.2 0.6
47 KK16 Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa 5 2021 8.43 3650 33.8 102 64.8 <4,0 159 <0,5 26 76 0.9
48 KK16 Ngã năm Đình Hương, P. Hàm Rồng, Tp.Thanh Hóa 6 2021 12.8 3868 37.6 91 17.3 <4,0 159 <0,5 26 71 0.9
49 KK17 Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn 1 2021 12.5 3967 31.9 104 <8,0 <4,0 254 <0,5 29 68.3 1.2
50 KK17 Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn 2 2021 <8 5222 29.9 131 14.2 <4,0 268 <0,5 32.8 54.9 0.8
51 KK17 Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn 3 2021 15.2 4721 31.5 125 15.6 <4,0 270 <0,5 31.8 53.7 0.8
52 KK17 Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn 4 2021 10.2 4338 42.7 98 16.4 4.54 240 <0,5 32 55.6 0.9
53 KK17 Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn 5 2021 13.7 4686 29.2 110 43.6 <4,0 227 <0,5 28 74 1.1
54 KK17 Ngã tư Giắt (giao đường 506 và đường 501), thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn 6 2021 10.2 3742 41 73 18.6 <4.0 127 <0,5 27 69 1.1
55 KK18 Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân 1 2021 8.73 3884 33.5 83 <8,0 <4,0 171 <0,5 29.9 71.8 0.6
56 KK18 Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân 2 2021 9.83 <3500 33.1 125 11.7 <4,0 234 <0,5 30.8 61.3 0.7
57 KK18 Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân 3 2021 14.4 5018 38.9 78 14.8 4.89 231 <0,5 33 55.1 0.8
58 KK18 Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân 4 2021 <8 3771 31.4 73 13 <4,0 220 <0,5 30.8 62.4 0.9
59 KK18 Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân 5 2021 14.4 5077 25.4 92 35.2 4.79 187 <0,5 28 76 0.8
60 KK18 Ngã ba Mục Sơn (giao đường 506 và đường 507) thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân 6 2021 9.06 <3500 29.8 67 12.9 <4,0 107 <0,5 25 71 0.8
61 KK19 Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn 1 2021 <8,0 3792 32.6 104 <8,0 <4,0 296 < 0,5 28.5 71.4 0.9
62 KK19 Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn 2 2021 <8 <3500 31.7 119 30.8 <4,0 275 < 0,5 31.5 55.8 0.9
63 KK19 Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn 3 2021 <8 <3500 45.8 130 31.4 <4,0 258 < 0,5 34.5 54.2 0.8
64 KK19 Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn 4 2021 <8 <3500 34.1 89 30.1 <4,0 250 < 0,5 30.8 62.3 0.5
65 KK19 Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn 5 2021 10.6 4208 40.1 107 28.4 <4,0 279 < 0,5 27 73 1.2
66 KK19 Khu vực NMXM Long Sơn, P. Đông Sơn - Tx. Bỉm Sơn 6 2021 15.6 4168 35.5 107 33.2 <4,0 174 <0,5 26 68 1.1
67 KK2 Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung 1 2021 <8,0 3768 29.3 96 <8,0 <4,0 190 <0,5 30.4 67.2 0.6
68 KK2 Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung 2 2021 13.9 3759 29.6 130 11.2 <4,0 258 <0,5 33.5 52.3 1.3
69 KK2 Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung 3 2021 11.8 3975 30.8 120 13.4 <4,0 264 <0,5 33.5 53.4 1.1
70 KK2 Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung 4 2021 <8 3655 25.4 124 14 <4,0 259 <0,5 32.5 60.4 0.7
71 KK2 Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung 5 2021 10.3 3940 28.5 96 31.2 <4,0 167 <0,5 27 76 1.3
72 KK2 Ngã tư Thị Trấn Hà Trung, huyện Hà Trung 6 2021 12.7 4683 36.7 96 15.8 <4,0 167 <0,5 25 71 1.2
73 KK20 KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân 1 2021 8.25 <3500 27.1 83 <8,0 5.21 171 < 0,5 29.9 71.8 0.6
74 KK20 KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân 2 2021 15.9 3640 29.2 83 22.3 4.29 129 < 0,5 32.5 54.3 0.8
75 KK20 KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân 3 2021 8.1 <3500 25.7 76 21.8 4.68 168 < 0,5 31.3 51.7 0.9
76 KK20 KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân 4 2021 <8 <3500 44.3 62 23.6 7.25 178 < 0,5 32.5 57.6 0.5
77 KK20 KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân 5 2021 8.37 <3500 25.7 64 41.9 4.32 149 < 0,5 28 75 0.8
78 KK20 KDC nhà máy đường Lam Sơn, Tt. Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân 6 2021 11.4 3968 21.4 78 25.7 5.62 149 <0,5 27 70 0.8
79 KK21 Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa 1 2021 <8,0 <3500 35.1 90 <8,0 5.45 243 < 0,5 30.1 68.3 0.8
80 KK21 Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa 2 2021 <8 4021 32.7 86 26.1 6.55 232 < 0,5 33.6 51.4 0.8
81 KK21 Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa 3 2021 8.84 <3500 37.2 116 25.9 <4,0 275 < 0,5 33.9 55.3 1.1
82 KK21 Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa 4 2021 9.25 3596 29.8 105 27.2 10.25 217 < 0,5 32.5 53.9 0.9
83 KK21 Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa 5 2021 8.89 <3500 37.2 83 20.7 <4,0 141 < 0,5 26 78 1.1
84 KK21 Khu vực KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa 6 2021 10.6 3792 28.2 83 24.8 4.85 141 <0,5 26 73 1.1
85 KK22 KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa 1 2021 <8,0 <3500 30.3 124 <8,0 <4,0 428 < 0,5 27.1 75.2 0.5
86 KK22 KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa 2 2021 <8 <3500 32.1 142 13.8 <4,0 560 < 0,5 32.8 57.6 0.5
87 KK22 KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa 3 2021 <8 3604 29.4 138 14.8 <4,0 652 < 0,5 33.1 53.9 0.5
88 KK22 KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa 4 2021 <8 3811 32.4 132 15.9 <4,0 768 < 0,5 29.8 64 0.4
89 KK22 KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa 5 2021 <8 3524 29.4 91 37.3 <4,0 237 < 0,5 26 75 0.9
90 KK22 KDC cạnh Làng nghề đá Đông Hưng, P. An Hưng, Tp. Thanh Hóa 6 2021 17.8 5843 33.7 126 17.3 <4,0 237 <0,5 26 70 0.9
91 KK23 KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa 1 2021 13.1 <3500 27.9 78 <8,0 6.3 184 < 0,5 31.2 71.2 0.6
92 KK23 KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa 2 2021 <8 <3500 28.2 78 30.4 <4,0 190 < 0,5 34.2 55.4 0.7
93 KK23 KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa 3 2021 <8 <3500 26.5 70 33.2 <4,0 184 < 0,5 34.7 53.1 0.7
94 KK23 KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa 4 2021 <8 <3500 31.6 75 31.7 <4,0 194 < 0,5 32.1 54.8 0.7
95 KK23 KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa 5 2021 <8 <3500 26.5 89 26.4 <4,0 197 < 0,5 26 77 1
96 KK23 KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga P. Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa 6 2021 12.5 3942 30.9 132 34.9 <4,0 197 <0,5 26 72 1
97 KK24 KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa 1 2021 14.9 4184 31.2 94 <8,0 6.82 216 < 0,5 27.8 72.3 0.5
98 KK24 KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa 2 2021 <8 <3500 33.1 110 19.7 <4,0 230 < 0,5 32.9 57.1 0.8
99 KK24 KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa 3 2021 8.63 <3500 33.3 94 20.5 <4,0 227 < 0,5 32.8 54.5 1.2
100 KK24 KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa 4 2021 8.08 3642 27.5 79 21.3 8.96 225 < 0,5 30.9 61.4 0.5
101 KK24 KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa 5 2021 9.13 <3500 33.3 62 48.5 <4,0 155 < 0,5 27 78 1.2
102 KK24 KDC cạnh KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, Tp. Thanh Hóa 6 2021 <8,0 3539 28.3 62 23.5 <4,0 115 <0,5 27 73 1.2
103 KK25 KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành 1 2021 <8,0 <3500 26.2 131 <8,0 7.22 230 < 0,5 30.1 72.3 0.9
104 KK25 KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành 2 2021 13.4 <3500 25.9 117 13.2 4.37 190 < 0,5 30.1 58.7 0.6
105 KK25 KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành 3 2021 12.5 4118 28.6 76 14.9 <4,0 218 < 0,5 32.9 54.7 1.1
106 KK25 KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành 4 2021 9.11 3868 33.2 75 13.8 5.82 210 < 0,5 30.8 59.4 0.8
107 KK25 KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành 5 2021 11.2 3748 28.6 86 32.7 <4,0 186 < 0,5 28 74 1.2
108 KK25 KDC cạnh nhà máy đường Việt Đài, Tt. Vân Du, huyện Thạch Thành 6 2021 <8,0 <3500 30.6 66 16.4 <4,0 116 <0,5 26 69 0.9
109 KK26 KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định 1 2021 9.29 <3500 28.9 110 <8,0 <4,0 247 < 0,5 30.2 66.3 0.6
110 KK26 KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định 2 2021 <8 <3500 30.1 136 9.7 <4,0 362 < 0,5 32.1 55.6 0.9
111 KK26 KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định 3 2021 <8 3667 29.6 128 10.3 <4,0 582 < 0,5 33.1 51.4 0.7
112 KK26 KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định 4 2021 <8 <3500 28.5 142 11.2 <4,0 475 < 0,5 31.8 55.9 0.7
113 KK26 KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định 5 2021 <8 3573 29.6 93 21.6 <4,0 259 < 0,5 28 72 1
114 KK26 KDC làng nghề đá Yên Lâm, xã Yên Lâm, huyện Yên Định 6 2021 17.3 4036 26.8 153 13.6 <4,0 259 <0,5 26 67 1
115 KK27 KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn 1 2021 8.2 <3500 30.7 98 <8,0 <4,0 261 < 0,5 31 65.2 1.2
116 KK27 KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn 2 2021 <8 3788 30.3 97 11.5 4.05 198 < 0,5 34 51 0.7
117 KK27 KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn 3 2021 <8 <3500 30.9 120 14.4 <4,0 231 < 0,5 34.1 55.3 0.9
118 KK27 KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn 4 2021 <8 <3500 24.6 94 12.6 <4,0 217 < 0,5 32.4 57.6 0.8
119 KK27 KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn 5 2021 <8 <3500 30.9 74 36.4 <4,0 136 < 0,5 27 75 1.1
120 KK27 KDC cạnh KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn 6 2021 <8,0 <3500 23.2 72 15.2 <4,0 116 <0,5 25 70 1
121 KK28 KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn 1 2021 <8,0 <3500 44.5 113 <8,0 5.54 238 < 0,5 29.7 71.5 0.7
122 KK28 KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn 2 2021 12.5 3665 45.1 147 23 4.75 231 < 0,5 33.6 53.8 1.2
123 KK28 KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn 3 2021 8.99 <3500 42.1 97 26.7 5.39 270 < 0,5 33.7 53.4 0.9
124 KK28 KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn 4 2021 9.15 3892 37.8 76 25 <4,0 248 < 0,5 32.5 58.4 0.6
125 KK28 KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn 5 2021 8.68 <3500 42.1 85 23.7 4.39 147 < 0,5 27 75 1.3
126 KK28 KDC cạnh phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, P. Hải Thượng, Tx. Nghi Sơn 6 2021 8.28 3734 39.5 85 27.3 4.25 147 <0,5 27 70 1.2
127 KK29 KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn 1 2021 <8,0 <3500 41.2 106 <8,0 6.54 260 < 0,5 28.6 69.8 0.9
128 KK29 KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn 2 2021 14.2 <3500 42.4 132 25.2 <4,0 245 < 0,5 31 58.7 0.9
129 KK29 KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn 3 2021 <8 <3500 37.2 120 26.8 <4,0 264 < 0,5 34.1 57.3 0.8
130 KK29 KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn 4 2021 8.67 3946 40.5 93 28.4 <4,0 264 < 0,5 32.1 55.6 0.7
131 KK29 KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn 5 2021 <8 <3500 37.2 108 23.9 <4,0 163 < 0,5 27 74 1.2
132 KK29 KDC cạnh phía Tây Bắc Khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn, xã Hải Yến, Tx. Nghi Sơn 6 2021 8.64 3815 42.7 108 26 <4,0 169 <0,5 27 69 1.2
133 KK3 Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa 1 2021 12.6 4411 42.4 95 <8,0 <4,0 233 <0,5 28.7 76.5 0.7
134 KK3 Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa 2 2021 <8 3642 41.2 87 13.6 <4,0 214 <0,5 32.5 54.6 0.9
135 KK3 Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa 3 2021 8.76 4011 41.3 80 14.8 <4,0 220 <0,5 33.7 55.9 0.8
136 KK3 Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa 4 2021 8.48 3648 30.3 84 15.6 4.56 195 <0,5 32.8 53.9 0.6
137 KK3 Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa 5 2021 8.26 3976 39 75 42.7 <4,0 233 <0,5 27 80 1.3
138 KK3 Ngã ba Tào Xuyên, P. Tào Xuyên, Tp.Thanh Hóa 6 2021 9.54 3956 31.8 75 17.2 <4,0 133 <0,5 25 71 1.2
139 KK30 KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn 1 2021 <8,0 <3500 47.9 89 <8,0 <4,0 242 < 0,5 29.3 68.1 1.2
140 KK30 KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn 2 2021 <8 <3500 48.7 137 17.4 <4,0 260 < 0,5 33.7 55.4 1.2
141 KK30 KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn 3 2021 11.3 <3500 39.3 107 19.7 5.13 230 < 0,5 33.5 53.4 0.7
142 KK30 KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn 4 2021 <8 <3500 35.3 123 18.5 <4,0 275 < 0,5 30.4 59.6 1.4
143 KK30 KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn 5 2021 9.13 <3500 39.3 97 27.3 5.23 256 < 0,5 27 76 1.4
144 KK30 KDC cạnh NM Nhiệt điện Nghi Sơn, xã Hải Hà, Tx. Nghi Sơn 6 2021 9.02 3654 32.1 106 20.4 <4,0 176 <0,5 27 71 1.3
145 KK31 KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn 1 2021 <8,0 3815 29.7 118 <8,0 9.25 270 < 0,5 30.7 70.5 0.7
146 KK31 KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn 2 2021 9.25 4229 31.5 115 43.5 <4,0 254 < 0,5 32.4 54.2 0.9
147 KK31 KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn 3 2021 11 4135 34.3 98 42.8 <4,0 231 < 0,5 32.7 56.2 0.7
148 KK31 KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn 4 2021 11.2 4015 40.4 84 46.7 7.65 264 < 0,5 32.4 53.8 1.2
149 KK31 KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn 5 2021 10.7 3846 34.3 43 32.8 <4,0 171 < 0,5 28 70 1.3
150 KK31 KDC cạnh Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn 6 2021 8.68 3552 41.3 43 45.8 6.42 78 <0,5 26 65 1
151 KK4 Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa 1 2021 <8,0 4667 35.1 114 <8,0 <4,0 295 <0,5 27 74.9 0.5
152 KK4 Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa 2 2021 24.8 3654 35.8 120 8.4 <4,0 256 <0,5 31.4 56.2 0.8
153 KK4 Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa 3 2021 14.7 4674 36.8 108 8.6 <4,0 240 <0,5 33.2 54.6 0.7
154 KK4 Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa 4 2021 10.5 4837 32.6 96 9.2 5.21 218 <0,5 31.5 65.2 0.9
155 KK4 Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa 5 2021 13.2 4639 34.5 74 27.6 <4,0 136 <0,5 27 78 1.2
156 KK4 Ngã tư vòng xuyến Big C, P. Đông Hương, Tp.Thanh Hóa 6 2021 9.04 3862 34.3 71 10.4 <4,0 129 <0,5 25 73 1.3
157 KK5 Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa 1 2021 10.1 4019 28 132 <8,0 5.55 260 <0,5 27.5 70.3 0.6
158 KK5 Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa 2 2021 17.3 4026 28.4 118 8.9 <4,0 251 <0,5 31.6 58.7 0.6
159 KK5 Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa 3 2021 10.2 3659 28.5 111 10.2 <4,0 224 <0,5 33.1 51.3 1.3
160 KK5 Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa 4 2021 9.44 4322 27.9 120 11.4 <4,0 230 <0,5 31.6 64.2 1.3
161 KK5 Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa 5 2021 8.74 3624 26.2 79 28.6 <4,0 187 <0,5 27 77 1
162 KK5 Ngã tư Voi, P. Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa 6 2021 12.1 3765 25.3 79 12.6 <4,0 147 <0,5 25 72 1.1
163 KK6 Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn 1 2021 11.2 4394 37.3 102 <8,0 <4,0 244 <0,5 27.9 75.1 1.2
164 KK6 Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn 2 2021 10.2 3858 36.4 132 15.3 4.59 255 <0,5 32.7 52.8 1.3
165 KK6 Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn 3 2021 13 3844 23.1 85 16.4 <4,0 214 <0,5 32.5 52.8 0.6
166 KK6 Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn 4 2021 11.4 4342 28.7 81 17.3 6.35 237 <0,5 33.1 53.8 0.9
167 KK6 Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn 5 2021 11.5 3809 20.8 89 25.2 <4,0 146 <0,5 27 74 1.3
168 KK6 Ngã tư chợ Còng, Tx. Nghi Sơn 6 2021 11.8 3859 26.7 89 18.9 5.25 146 <0,5 27 69 1.1
169 KK7 Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) 1 2021 11.5 4269 43.8 107 <8,0 <4,0 283 <0,5 27.8 72.9 0.6
170 KK7 Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) 2 2021 9.05 3870 43.9 128 11.8 <4,0 275 <0,5 30.5 58.7 0.8
171 KK7 Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) 3 2021 10.7 4032 36 117 14.3 <4,0 234 <0,5 32.7 51.4 0.8
172 KK7 Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) 4 2021 9.86 4051 36.2 106 15.2 <4,0 265 <0,5 30.3 61.2 0.5
173 KK7 Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) 5 2021 9.28 3997 33.7 97 33.7 <4,0 185 <0,5 27 73 1.4
174 KK7 Ngã tư cầu Hổ (đường vào NMXM Nghi Sơn , Tx. Nghi sơn) 6 2021 16.7 5346 39.6 157 12.4 <4,0 249 <0,5 27 68 1.2
175 KK8 Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa 1 2021 9.14 3935 28.9 108 <8,0 <4,0 248 <0,5 28.9 72 0.9
176 KK8 Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa 2 2021 12.3 <3500 27.9 130 9.7 <4,0 242 <0,5 32.9 59.4 0.5
177 KK8 Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa 3 2021 9.89 3606 29.5 81 11.2 <4,0 193 <0,5 35.1 52.8 0.6
178 KK8 Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa 4 2021 <8 4306 29.5 78 10.8 <4,0 179 <0,5 31.8 63.4 0.8
179 KK8 Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa 5 2021 8.39 3571 27.2 69 42.1 <4,0 157 <0,5 26 75 0.9
180 KK8 Ngã tư Phú Sơn, P. Phú Sơn, Tp.Thanh Hóa 6 2021 10.6 3827 33.2 72 13.5 <4,0 127 <0,5 26 70 0.9
181 KK9 Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa 1 2021 14.9 4033 27.6 130 <8,0 <4,0 218 <0,5 29.5 68.3 0.8
182 KK9 Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa 2 2021 <8 3943 28.2 125 18.5 <4,0 230 <0,5 30.8 57.5 0.8
183 KK9 Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa 3 2021 14.5 3752 24.3 136 19.7 <4,0 362 <0,5 32.1 55.8 0.8
184 KK9 Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa 4 2021 8.36 3944 35.1 103 20.4 <4,0 297 <0,5 30.1 57.6 0.5
185 KK9 Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa 5 2021 13.1 3717 22 85 57.8 <4,0 163 <0,5 28 73 0.8
186 KK9 Ngã ba chè, Tt. Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa 6 2021 8.73 3574 36.5 69 22.1 <4,0 113 <0,5 26 68 0.8