Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường không khí

Kết quả phân tích chất lượng môi trường không khí - Năm 2020

STT Mã điểm
    

Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc
SO2
(µg/m3)
CO
(µg/m3)
NO2
(µg/m3)
PM10
(µg/m3)
NH3
(µg/m3)
H2S
(µg/m3)
Bụi lơ lửng
(µg/m3)
Bụi Silic
(µg/m3)
Bụi chì
(µg/m3)
Nhiệt độ
(oC)
Độ ẩm
(%)
Vận tốc gió
(m/s)
1 KK1 Ngã ba rẽ vào XM Bỉm Sơn 1 2020 <8 <3500 6.2 153 2.5
2 KK1 Ngã ba rẽ vào XM Bỉm Sơn 2 2020 13.8 3648 22.7 235.2 588
3 KK10 Ngã ba Nhồi- P.An Hoạch 1 2020 <8 <3500 36.5 122 3
4 KK10 Ngã ba Nhồi- P.An Hoạch 2 2020 <8 <3500 10.9 189 472
5 KK11 Thị trấn huyện Tĩnh Gia 1 2020 10.8 7135 8.7 157 1.8
6 KK11 Thị trấn huyện Tĩnh Gia 2 2020 <8 4034 17.7 110 275
7 KK12 Quốc lộ 1A tại ngã ba đường vào NMXM Nghi sơn 1 2020 <8 <3500 6.9 143 2.3
8 KK12 Quốc lộ 1A tại ngã ba đường vào NMXM Nghi sơn 2 2020 <8 4130 19.6 164.4 411
9 KK13 Ngã tư TX Sầm Sơn 1 2020 <8 <3500 36.1 125 1.3
10 KK13 Ngã tư TX Sầm Sơn 2 2020 <8 <3500 19.1 101 180
11 KK14 Ngã tư Dân Lực 1 2020 20.1 7581 <3 114 2.2
12 KK14 Ngã tư Dân Lực 2 2020 <8 <3500 23.8 48.7 122
13 KK15 Ngã tư thị trấn Giắt 1 2020 20.6 <3500 8.42 143 2.4
14 KK15 Ngã tư thị trấn Giắt 2 2020 <8 3951 19.6 108 299
15 KK16 Ngã tư đường HCM giao QL47 (gần nhà máy Cồn Lam Sơn) 1 2020 8.81 4820 5.78 147 2
16 KK16 Ngã tư đường HCM giao QL47 (gần nhà máy Cồn Lam Sơn) 2 2020 <8 3590 30.5 145.6 364
17 KK17 Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc 1 2020 <8 3523 8.72 113 2.1
18 KK17 Ngã tư thị trấn Ngọc Lặc 2 2020 <8 <3500 24.3 74.8 187
19 KK18 Ngã ba Bãi Trành 1 2020 <8 <3500 7.55 105 2.1
20 KK18 Ngã ba Bãi Trành 2 2020 <8 3800 38.6 167 401
21 KK19 Ngã ba Vĩnh Long 1 2020 11.3 <3500 28 112 1.8
22 KK19 Ngã ba Vĩnh Long 2 2020 <8 <3500 24.8 157.4 359
23 KK2 Ngã tư thị xã Bỉm Sơn 1 2020 <8 <3500 22.7 148 2.4
24 KK2 Ngã tư thị xã Bỉm Sơn 2 2020 <8 3920 22.5 217.6 544
25 KK20 Ngã ba Mục Sơn 1 2020 <8 <3500 3.86 117 2.4
26 KK20 Ngã ba Mục Sơn 2 2020 <8 <3500 15.6 122 312
27 KK21 Ngã ba Chè 1 2020 <8 <3500 18.8 128 1.7
28 KK21 Ngã ba Chè 2 2020 10.4 3762 25 207 513
29 KK22 KDC P. Bắc Sơn - TX. Sầm Sơn 1 2020 <8 <3500 14.9 93 155
30 KK22 KDC P. Bắc Sơn - TX. Sầm Sơn 2 2020 8.6 <3500 12.9 76.8 217
31 KK23 KDC gần trường Hồng Đức P. Đông Sơn 1 2020 8 <3500 10.9 132 215
32 KK23 KDC gần trường Hồng Đức P. Đông Sơn 2 2020 10.3 3820 13.4 138 242
33 KK24 KDC gần BVĐK Hợp Lực. P. Đông Thọ 1 2020 <8 4500 9.08 150 290
34 KK24 KDC gần BVĐK Hợp Lực. P. Đông Thọ 2 2020 14.8 4110 17.2 121 304.5
35 KK25 KDC thị trấn Kim Tân. Thạch Thành 1 2020 <8 <3500 36 108 204
36 KK25 KDC thị trấn Kim Tân. Thạch Thành 2 2020 <8 <3500 15.1 133 237.5
37 KK26 KDC thị trấn Bút Sơn - Hoằng Hoá 1 2020 <8 <3500 19.2 157 232
38 KK26 KDC thị trấn Bút Sơn - Hoằng Hoá 2 2020 <8 <3500 15.3 81 142
39 KK27 KDC thị trấn Ngọc Lặc - Ngọc Lặc 1 2020 <8 <3500 7.52 128 191
40 KK27 KDC thị trấn Ngọc Lặc - Ngọc Lặc 2 2020 9.7 <3500 31.2 59 147.5
41 KK28 KDC thị trấn Quán Lào - Yên Định 1 2020 <8 <3500 18.2 116 171
42 KK28 KDC thị trấn Quán Lào - Yên Định 2 2020 11.6 3580 7.03 146 248
43 KK29 KDC thị trấn Tĩnh Gia 1 2020 8.36 <3500 6.17 132 262
44 KK29 KDC thị trấn Tĩnh Gia 2 2020 10.2 3702 24.2 15.8 296
45 KK3 Ngã ba Tào Xuyên 1 2020 8.03 <3500 14.2 126 2
46 KK3 Ngã ba Tào Xuyên 2 2020 <8 <3500 19 110 297
47 KK30 KDC tái đinh cư Trúc Lâm 1 2020 <8 <3500 9.24 103 177
48 KK30 KDC tái đinh cư Trúc Lâm 2 2020 <8 3670 26.9 115.3 246
49 KK31 KDC thị trấn Hậu Lộc 1 2020 <8 <3500 10.6 145 268
50 KK31 KDC thị trấn Hậu Lộc 2 2020 <8 3560 18.3 122.1 222
51 KK32 KDC thị trấn thọ Xuân 1 2020 20.8 <3500 7.38 147 214
52 KK32 KDC thị trấn thọ Xuân 2 2020 11 <3500 24.3 76.2 139
53 KK33 KDC thị trấn Lưu Vệ 1 2020 <8 <3500 4.04 158 226
54 KK33 KDC thị trấn Lưu Vệ 2 2020 <8 <3500 32.3 106 290
55 KK34 KDC gần BVĐK tỉnh Thanh Hoá 1 2020 <8 <3500 64.9 171 310
56 KK34 KDC gần BVĐK tỉnh Thanh Hoá 2 2020 10.5 3742 17.9 81.8 204.5
57 KK35 KDC gần BV Lao và phổi Thanh Hoá 1 2020 <8 <3500 48.6 134 233
58 KK35 KDC gần BV Lao và phổi Thanh Hoá 2 2020 12.3 3596 19.5 357.8 651
59 KK36 KDC cạnh NMXM Bỉm Sơn 1 2020 <8 <3500 33.9 98 142
60 KK36 KDC cạnh NMXM Bỉm Sơn 2 2020 10.7 <3500 27.1 130.32 327
61 KK37 KDC cạnh NM đường Lam Sơn 1 2020 <8 <3500 7.41 160 250
62 KK37 KDC cạnh NM đường Lam Sơn 2 2020 12.9 <3500 15.3 107.8 196
63 KK38 KDC Phía Tây Nam KCN Lễ Môn 1 2020 <8 <3500 21.1 144 237
64 KK38 KDC Phía Tây Nam KCN Lễ Môn 2 2020 16.4 <3500 14.9 163 352
65 KK39 KDC Phía Đông Nam KCN Lễ Môn 1 2020 <8 6553 32.3 148 181
66 KK39 KDC Phía Đông Nam KCN Lễ Môn 2 2020 13.5 <3500 14.6 132 250
67 KK4 Thị trấn Hà Trung 1 2020 <8 <3500 49.5 167 2.3
68 KK4 Thị trấn Hà Trung 2 2020 8 <3500 25.7 113 360
69 KK40 KDC cụm làng nghề đá xã Đông Hưng 1 2020 <8 <3500 9.48 137 285
70 KK40 KDC cụm làng nghề đá xã Đông Hưng 2 2020 11.2 <3500 15 268 762
71 KK41 KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga - P.Đông Thọ 1 2020 <8 9575 11.9 108 290
72 KK41 KDC cạnh KCN Tây Bắc Ga - P.Đông Thọ 2 2020 15 <3500 12.8 182 386
73 KK42 KDC cạnh KCN Hoàng Long 1 2020 12.5 3944 5.14 122 255
74 KK42 KDC cạnh KCN Hoàng Long 2 2020 11.8 <3500 24.5 118.4 295
75 KK43 KDC cạnh NM đường Việt Đài 1 2020 <8 <3500 35.2 105 331
76 KK43 KDC cạnh NM đường Việt Đài 2 2020 9.8 <3500 19 96 248
77 KK44 KDC làng nghề đá Yên Lâm 1 2020 <8 <3500 31.1 153 389
78 KK44 KDC làng nghề đá Yên Lâm 2 2020 11.8 <3500 11.3 212 544
79 KK45 KDC cạnh KCN Bỉm Sơn 1 2020 <8 <3500 80.6 126 362
80 KK45 KDC cạnh KCN Bỉm Sơn 2 2020 13 4029 29.5 176 482
81 KK46 KDC cạnh NM đường Nông Cống 1 2020 <8 <3500 47.4 103 324
82 KK46 KDC cạnh NM đường Nông Cống 2 2020 10.3 <3500 14.4 170.6. 379
83 KK47 Khu vực phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn 1 2020 27.8 6242 4.69 130 323
84 KK47 Khu vực phía Tây Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn 2 2020 15.7 <3500 34.2 110 275
85 KK48 KDC cạnh NMXM Nghi Sơn 1 2020 <8 <3500 <3 119 174
86 KK48 KDC cạnh NMXM Nghi Sơn 2 2020 <8 3720 23.3 99.7 250
87 KK49 Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam 1 2020 86.5 <3500 50.9 164 277
88 KK49 Khu liên hợp xử lý rác thải Đông Nam 2 2020 20.6 <3500 21.9 115 232
89 KK5 Ngã tư vòng xuyến BigC 1 2020 <8 <3500 34.8 174 2.1
90 KK5 Ngã tư vòng xuyến BigC 2 2020 <8 3752 21.1 289 559
91 KK50 Khu vực phía Đông Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn 1 2020 <8 5859 24.1 123 351
92 KK50 Khu vực phía Đông Nam khu liên hiệp lọc hóa dầu Nghi Sơn 2 2020 <8 3758 36.8 151.2 378
93 KK6 Ngã tư Bưu Điện tỉnh 1 2020 <8 <3500 22.9 168 2.2
94 KK6 Ngã tư Bưu Điện tỉnh 2 2020 <8 4685 16.7 173.6 435
95 KK7 Ngã ba Voi 1 2020 <8 <3500 41.9 138 2.1
96 KK7 Ngã ba Voi 2 2020 <8 <3500 15.6 282.7 706
97 KK8 Ngã ba Đình Hương 1 2020 <8 <3500 11.7 154 2.5
98 KK8 Ngã ba Đình Hương 2 2020 <8 <3500 12.8 215 587
99 KK9 Ngã tư Phú Sơn 1 2020 <8 7030 33.9 124 2.4
100 KK9 Ngã tư Phú Sơn 2 2020 <8 4987 19.3 114.4 286