Trang chủ
Bộ chỉ thị môi trường
Bản đồ
Thống kê
Đăng nhập
Hướng dẫn sử dụng
Tài liệu thu thập
Liên hệ
Trang chủ
Thống kê
Kết quả phân tích chất lượng môi trường đất
Kết quả phân tích chất lượng môi trường đất - Năm 2022
STT
Mã điểm
Vị trí điểm quan trắc
Lần quan trắc
Năm quan trắc
Chỉ số SQI
Nhóm các thông số hoá học
Nhóm các kim loại nặng
pH
H2O
pH
KCL
N tổng số (mg/kg)
P dễ tiêu(mg/100g)
K dễ tiêu(mg/100g)
As (mg/kg)
Pb (mg/kg)
Zn (mg/kg)
TSMT (mg/kg)
NH
4+
(mg/100g)
NO
3-
(mg/100g)
SO
4
2-(mg/100g)
CL-(mg/kg)
Cu(mg/kg)
Cd(mg/kg)
Hg(mg/kg)
Cr(mg/kg)
Benthiocarb(mg/kg)
Fenoxaprop - ethyl(mg/kg)
Pretilachlor(mg/kg)
Cartap(mg/kg)
Diazinon(mg/kg)
Dimethoate(mg/kg)
Fenobucarb(mg/kg)
Fenvalerate(mg/kg)
Trichlorfon(mg/kg)
Isoprothiolane(mg/kg)
1
QT-Đ1
Đất nông nghiệp xã Tế Lợi, Nông Cống
1
2022
13
4.97
12.9
28.1
92.4
35.2
0.35
136.5
<5
<3
<3
<6
<4
<5
<2
<3
<4
<3
2
QT-Đ2
Đất nông nghiệp phường An Hưng
1
2022
15
7.15
13.2
41.7
102.6
40.9
0.6
59.2
<5
<3
<3
<6
<4
<5
<2
<3
<4
<3
3
QT-Đ3
Đất lâm nghiệp xã Trí Nang, Lang Chánh
1
2022
12
3.99
11.9
30.6
82.2
75.4
0.12
112.9
<5
<3
<3
<6
<4
<5
<2
<3
<4
<3
4
QT-Đ4
Đất nông nghiệp xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung
1
2022
13
6.01
11.6
44.7
109.1
41.8
0.33
56.1
<5
<3
<3
<6
<4
<5
<2
<3
<4
<3
5
QT-Đ5
Đất nông nghiệp P. Quảng Hưng, Tp. Thanh Hóa
1
2022
12
4.64
11.6
21.2
41.3
24.6
0.24
36.6
<5
<3
<3
<6
<4
<5
<2
<3
<4
<3
6
QT-Đ6
Đất nông nghiệp xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn
1
2022
8
7.06
3.66
11.9
24.8
15
0.28
29
<5
<3
<3
<6
<4
<5
<2
<3
<4
<3
7
QT-Đ7
Đất nông nghiệp Tt. Lam Sơn, huyện Thọ Xuân
1
2022
12
6.47
9.9
39.9
110.8
65.6
0.36
35.3
<5
<3
<3
<6
<4
<5
<2
<3
<4
<3
Ghi chú: