Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường đất

Kết quả phân tích chất lượng môi trường đất - Năm 2019

STT Mã điểm
Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc

Chỉ số
SQI
     
Nhóm các thông số hoá học Nhóm các kim loại nặng
pHH2O pHKCL N tổng số
(mg/kg)
P dễ tiêu
(mg/100g)
K dễ tiêu
(mg/100g)
As
(mg/kg)
Pb
(mg/kg)
Zn
(mg/kg)
TSMT
(mg/kg)
NH4+
(mg/100g)
NO3-
(mg/100g)
SO4 2-
(mg/100g)
CL-
(mg/kg)
Cu
(mg/kg)
Cd
(mg/kg)
Hg
(mg/kg)
Cr
(mg/kg)
Benthiocarb
(mg/kg)
Fenoxaprop - ethyl
(mg/kg)
Pretilachlor
(mg/kg)
Cartap
(mg/kg)
Diazinon
(mg/kg)
Dimethoate
(mg/kg)
Fenobucarb
(mg/kg)
Fenvalerate
(mg/kg)
Trichlorfon
(mg/kg)
Isoprothiolane
(mg/kg)
1 Đ1 Đất lâm nghiệp xã Cao Ngọc 2 2019 24 4.73 5.09 0.00106 104.9 7.45 14.3 1.77 149.98 66.43 <0.2 112.89 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
2 Đ1 Đất lâm nghiệp xã Cao Ngọc 5 2019 22 5.65 5.24 0.00126 45 13.1 4.38 5.59 40.79 65.54 0.63 56.33 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
3 Đ10 Đất lâm nghiệp xã Quang Hiến 2 2019 23 4.07 5.34 0.00179 179 8.47 12.2 11.95 88.63 69.69 <0.2 71.45 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
4 Đ10 Đất lâm nghiệp xã Quang Hiến 5 2019 47 7.26 6.8 0.00126 89.5 29.7 13.98 12.11 12.56 14.79 0.31 7.13 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
5 Đ11 Đất lâm nghiệp xã Hồi Xuân 2 2019 41 6.46 7.09 0.00137 57.52 29.15 7.91 1.79 53.51 42.29 <0.2 43.58 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
6 Đ11 Đất lâm nghiệp xã Hồi Xuân 5 2019 32 5.28 4.98 0.0014 21.3 25.5 3.09 29.67 23.06 31.64 0.45 39.88 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
7 Đ12 Đất cây công nghiệp xã Hóa Quỳ 2 2019 54 6.29 6.71 0.00241 123.8 41.3 11.3 3.73 96.14 40.27 <0.2 115.17 < 3 < 3 < 6 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
8 Đ12 Đất cây công nghiệp xã Hóa Quỳ 5 2019 25 6.45 5.98 0.00154 173.4 15.9 3.08 9.65 35.15 23.77 <0.2 77.59 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
9 Đ13 Đất nông nghiệp xã Nga Mỹ 2 2019 17 6.93 6.57 0.00157 312.3 2.73 7.13 4.8 25.63 1852 5.33 0.8 106.1 159 5.3 <0.2 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
10 Đ13 Đất nông nghiệp xã Nga Mỹ 5 2019 40 6.08 6.61 0.00133 133.4 29.4 6.15 12.41 28.83 1200 7.71 4.02 68.7 177.5 10.8 <0.2 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
11 Đ14 Đất nông nghiệp xã Phú Lộc 2 2019 21 6.93 6.55 0.00112 571.5 9.07 4.64 6.01 25.54 1188 14.2 18 164.8 53.3 7.79 <0.2 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
12 Đ14 Đất nông nghiệp xã Phú Lộc 5 2019 55 5.85 6.26 0.0014 41.8 41.2 12.8 28.65 26.89 750 10.75 1.06 104 259.2 19.83 0.34 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
13 Đ15 Đất nông nghiệp xã Minh Lộc 2 2019 24 6.18 6.03 0.00106 525.8 14.08 4.08 4.4 35.92 1008 12.6 18.5 40.3 24.9 8.74 <0.2 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
14 Đ15 Đất nông nghiệp xã Minh Lộc 5 2019 65 6.08 6.44 0.00112 50.4 52.3 13.35 26.98 29.9 1975 15.8 0.52 78.9 355 24.78 0.27 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
15 Đ16 Đất nông nghiệp xã Hoằng Hải 2 2019 16 6.64 6.1 0.0012 <0.035 4.34 4.17 6.51 26.28 1295 12 0.35 55.6 35.5 2.56 <0.2 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
16 Đ16 Đất nông nghiệp xã Hoằng Hải 5 2019 62 6.36 6.73 0.00105 178.4 56.7 3.02 16.34 23.49 1700 16.92 0.93 72.9 163.3 14.79 0.41 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
17 Đ17 Đất nông nghiệp xã Quảng Lưu 2 2019 17 6.64 6.56 0.00168 287.4 4.32 5.11 8.99 54.3 1211 9.44 2.6 366 28.4 13.66 <0.2 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
18 Đ17 Đất nông nghiệp xã Quảng Lưu 5 2019 44 6.98 7.47 0.00126 112.2 34.6 3.98 26.68 18.08 500 4.73 1.22 151.1 35.5 6.36 0.43 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
19 Đ18 Đất nông nghiệp xã Quảng Tiến 2 2019 23 5.74 5.12 0.00132 795.6 11.92 6.32 4.26 35.05 1630 6 28.8 256 78.1 18 <0.2 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
20 Đ18 Đất nông nghiệp xã Quảng Tiến 5 2019 33 6.52 6.93 0.0014 115 23.9 3.8 14.07 20.13 1000 51.75 1.13 157 142 12.34 0.52 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 KPT KPT KPT KPT KPT
21 Đ19 Đất nông nghiệp xã Hải Hòa 2 2019 20 6.57 5.65 0.00101 519.3 10.19 2.99 5.02 16.4 950 2.9 0.4 36.7 32 2.95 <0.2 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
22 Đ19 Đất nông nghiệp xã Hải Hòa 5 2019 42 7.06 7.47 0.00112 80.5 31.4 5.83 13.83 18.74 700 2.28 1.27 27 35.5 4.63 0.47 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
23 Đ2 Đất lâm nghiệp xã Thanh Kỳ 2 2019 23 5.12 6.73 0.00132 65.4 12.49 4.56 11.52 35.76 10.76 <0.2 10.7 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
24 Đ2 Đất lâm nghiệp xã Thanh Kỳ 5 2019 46 7.09 6.76 0.00112 29 35.9 5.86 54 52.51 20.99 0.64 22.15 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
25 Đ20 Đất nông nghiệp xã Tùng Lâm 2 2019 25 6.87 6.56 0.00123 262.9 11.53 7.45 6.55 37.12 977 10.1 35 47.8 42.6 9.94 <0.2 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
26 Đ20 Đất nông nghiệp xã Tùng Lâm 5 2019 69 5.99 6.43 0.00126 57.8 60.7 8.43 17.8 26.51 1850 0.85 1.66 90.5 42.6 6.58 0.24 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
27 Đ21 Đất trồng cói xã Nga Thái 2 2019 23 6.38 5.79 0.00137 580.7 7.24 11.3 7.52 42.51 1233 6.58 0.35 191.6 49.7 10.79 <0.2 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
28 Đ21 Đất trồng cói xã Nga Thái 5 2019 67 6.12 6.54 0.00105 45.7 55 12.59 5.5 49.72 1275 7.34 0.27 198.1 284 41.41 0.41 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
29 Đ22 Đất nông nghiệp xã Hải Lĩnh 2 2019 20 5.13 6.13 0.0021 629.5 9.1 4.98 12.22 35.87 7.54 2 102.3 14.6 <0.2 0.56 41.94 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
30 Đ22 Đất nông nghiệp xã Hải Lĩnh 5 2019 58 6.37 5.83 0.00119 21.9 49.6 7.87 37.76 35.33 10.53 2.27 105.8 28.54 0.86 0.33 34.97 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
31 Đ23 Đất nông nghiệp P. Quảng Hưng 2 2019 21 5.58 6.92 0.00098 249 9.75 5.26 14.9 68.74 0.125 8.1 96.7 23.87 <0.2 0.53 39.09 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
32 Đ23 Đất nông nghiệp P. Quảng Hưng 5 2019 36 6.54 5.9 0.00126 39.6 28.1 2.56 9.85 11.02 8.3 0.62 99.9 12.09 0.85 <0.2 53.32 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
33 Đ24 Đất nông nghiệp P. Đông Hải 2 2019 26 5.17 6.21 0.0014 209.3 10.78 11.7 10.88 82.85 0.188 1.5 87.8 27.62 <0.2 0.58 59.26 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
34 Đ24 Đất nông nghiệp P. Đông Hải 5 2019 35 5.62 5.05 0.00105 29.3 21.7 10.59 49.97 36.83 5.38 0.24 90.8 33.65 0.51 0.34 35.78 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
35 Đ25 Đất nông nghiệp P. Quảng Thắng 2 2019 24 5.7 6.57 0.0028 96.56 11.98 6.61 14.12 36.63 12.48 1.75 56.2 24.42 <0.2 <0.5 45.95 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
36 Đ25 Đất nông nghiệp P. Quảng Thắng 5 2019 49 6.25 5.78 0.00098 39.1 39.7 7.04 36.11 23.71 15.83 1.4 58.1 21.64 0.7 0.45 25.14 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
37 Đ26 Đất nông nghiệp xã Xuân Thành 2 2019 30 6.41 6.56 0.00101 240.9 17.59 7.51 13.4 58.22 24.9 0.3 89.7 20.51 <0.2 <0.5 26.3 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
38 Đ26 Đất nông nghiệp xã Xuân Thành 5 2019 23 5.87 5.6 0.00126 50 12.2 5.48 30.05 26.93 4.4 3.2 92.7 17.15 0.71 <0.2 18.75 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
39 Đ27 Đất nông nghiệp xã Dân Lực 2 2019 24 5.66 5.96 0.00109 184.6 12.23 6.64 13.43 49.92 12.46 0.6 29.7 21.48 <0.2 <0.5 27.87 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
40 Đ27 Đất nông nghiệp xã Dân Lực 5 2019 20 6.1 5.76 0.00112 27.1 8 6.51 20.78 27.31 11.97 1.17 30.7 21.63 0.89 <0.2 13.52 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
41 Đ28 Đất nông nghiệp xã Đông Tiến 2 2019 19 5.69 6.07 0.00118 222.9 7.64 5.72 15.8 75.22 1.16 2 77.3 39.82 <0.2 <0.5 29.74 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
42 Đ28 Đất nông nghiệp xã Đông Tiến 5 2019 38 5.95 5.68 0.00105 25.1 27.3 7.86 33.16 18.48 2.02 1.14 79.9 25.07 0.9 <0.2 61.09 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
43 Đ29 Đất nông nghiệp xã Thăng Long 2 2019 22 6.94 7.14 0.00098 393.2 9.75 4.83 9.46 24.63 27.4 0.45 112 9.07 <0.2 <0.5 15.42 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
44 Đ29 Đất nông nghiệp xã Thăng Long 5 2019 33 5.29 5.05 0.00105 47.5 23 7.25 32.24 21.83 2.82 1.06 115.8 24.2 0.57 <0.2 29.95 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
45 Đ3 Đất nông nghiệp xã Tân Ninh 2 2019 19 5.42 5.95 0.00115 205.1 9.85 3.6 5.72 54.68 15.17 <0.2 127.18 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
46 Đ3 Đất nông nghiệp xã Tân Ninh 5 2019 33 5.98 5.32 0.00133 88.3 23.1 6.43 29.87 25.53 18.06 0.9 27.73 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
47 Đ30 Đất nông nghiệp xã Hải Thượng 2 2019 23 6.47 6.57 0.00126 343.5 11.8 5.19 9.44 72.52 9.575 0.35 93.1 10.94 <0.2 <0.5 24.35 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
48 Đ30 Đất nông nghiệp xã Hải Thượng 5 2019 30 6.57 6.1 0.0014 49.8 19.3 5.83 33.49 40.97 8.55 1.14 96.2 10.91 0.89 <0.2 26.64 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
49 Đ4 Đất nông nghiệp xã Tân Trường 2 2019 27 6.79 7.15 0.00104 311.4 14.49 5.86 57.86 106.25 8.47 <0.2 17.01 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
50 Đ4 Đất nông nghiệp xã Tân Trường 5 2019 39 6.65 6.28 0.00126 84.1 28.4 5.95 44.09 27.12 19.08 0.33 16.53 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
51 Đ5 Đất nông nghiệp xã Tế Lợi 2 2019 41 6.55 6.74 0.00143 314.6 25.44 11.9 12.53 36.34 26.78 <0.2 46.76 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
52 Đ5 Đất nông nghiệp xã Tế Lợi 5 2019 38 6.35 5.97 0.00133 50.8 21.6 14.02 27.65 24.34 24.39 <0.2 75.29 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
53 Đ6 Đất nông nghiệp xã Đông Hưng 2 2019 33 6.74 7.02 0.00098 372.1 13.75 14.7 10.84 80.85 26.95 <0.2 55.74 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
54 Đ6 Đất nông nghiệp xã Đông Hưng 5 2019 49 6.25 5.86 0.0014 51.3 39 7.31 24.37 21.43 20.52 0.25 25.02 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
55 Đ7 Đất lâm nghiệp xã Thành Kim 2 2019 24 5.94 6.51 0.00134 172.8 6.38 12.6 7.88 37.38 133.15 <0.2 73.59 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
56 Đ7 Đất lâm nghiệp xã Thành Kim 5 2019 45 7.29 6.58 0.00105 58.5 31.7 9.15 12.71 15.96 17.55 0.3 8.72 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
57 Đ8 Đất nông nghiệp xã Điền Trung 2 2019 33 6.99 7.01 0.00095 261.7 19.15 8.15 8.62 63.73 35.61 <0.2 48.61 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
58 Đ8 Đất nông nghiệp xã Điền Trung 5 2019 40 7.09 6.89 0.00112 134.4 27.9 7.37 23.83 24.61 15.8 1.06 40.38 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
59 Đ9 Đất lâm nghiệp xã Trung Thượng 2 2019 25 6 6.98 0.00146 319 11.73 8.08 1.91 79.61 132.38 <0.2 105.61 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
60 Đ9 Đất lâm nghiệp xã Trung Thượng 5 2019 37 6.91 6.25 0.00112 67.7 27.6 4.29 28.69 22.87 21.19 0.61 45.78 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
Ghi chú: