Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường đất

Kết quả phân tích chất lượng môi trường đất - Năm 2018

STT Mã điểm
Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc

Chỉ số
SQI
     
Nhóm các thông số hoá học Nhóm các kim loại nặng
pHH2O pHKCL N tổng số
(mg/kg)
P dễ tiêu
(mg/100g)
K dễ tiêu
(mg/100g)
As
(mg/kg)
Pb
(mg/kg)
Zn
(mg/kg)
TSMT
(mg/kg)
NH4+
(mg/100g)
NO3-
(mg/100g)
SO4 2-
(mg/100g)
CL-
(mg/kg)
Cu
(mg/kg)
Cd
(mg/kg)
Hg
(mg/kg)
Cr
(mg/kg)
Benthiocarb
(mg/kg)
Fenoxaprop - ethyl
(mg/kg)
Pretilachlor
(mg/kg)
Cartap
(mg/kg)
Diazinon
(mg/kg)
Dimethoate
(mg/kg)
Fenobucarb
(mg/kg)
Fenvalerate
(mg/kg)
Trichlorfon
(mg/kg)
Isoprothiolane
(mg/kg)
1 Đ1 Đất lâm nghiệp xã Cao Ngọc 5 2018 16 7.72 5.89 0.1 61.2 4.87 3.29 4.03 163.51 64.14 0.052 91.06 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
2 Đ10 Đất lâm nghiệp xã Quang Hiến 5 2018 33 7.3 6 0.06 61.2 23.28 3.89 40 174.94 42 0.057 73.84 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
3 Đ11 Đất lâm nghiệp xã Hồi Xuân 5 2018 21 6.78 6.04 0.07 85.5 10.27 4.47 36.84 138.23 55.43 0.034 95.79 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
4 Đ12 Đất cây công nghiệp xã Hóa Quỳ 5 2018 34 6.29 4.47 0.08 75.1 25.98 5.27 18.21 119.78 68.72 0.036 31.66 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
5 Đ13 Đất nông nghiệp xã Nga Mỹ 5 2018 45 6.56 5.94 0.08 67 12.53 33.41 84.28 30.98 2463 29.021 16.5 456.8 284 3.03 0.037 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
6 Đ14 Đất nông nghiệp xã Phú Lộc 5 2018 55 7.01 6.25 0.12 180.2 24.46 32.82 54.43 12.13 1132 26.289 12.5 790.3 85.2 2.89 0.042 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
7 Đ15 Đất nông nghiệp xã Minh Lộc 5 2018 53 6.32 5.77 0.17 38.1 16.9 40.19 64.56 27.22 1627 7.058 6.69 444.5 277 3.86 0.049 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
8 Đ16 Đất nông nghiệp xã Hoằng Hải 2 2018 41 7.15 6.67 770 31.65 31.88 3.93 46.9 45.56 0.258 30.06 0.34 0.134 0.018 17.87 1.01 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
9 Đ16 Đất nông nghiệp xã Hoằng Hải 5 2018 53 6.89 6.61 0.14 108.6 9.06 47.62 114.51 49.76 1950 29.264 5.58 263.4 213 4.4 0.052 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
10 Đ17 Đất nông nghiệp xã Quảng Lưu 2 2018 54 7.08 6.92 588 24.02 45.14 5.05 18.32 23.43 0.15 6.66 1.66 0.09 0.007 15.22 0.49 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
11 Đ17 Đất nông nghiệp xã Quảng Lưu 5 2018 47 7.06 7.18 0.12 168.6 13.47 34.1 170.96 57.2 1177 5.479 7.13 24.7 85.2 5.02 0.038 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
12 Đ18 Đất nông nghiệp xã Quảng Tiến 2 2018 71 7.39 7.07 1064 48.51 63.14 5.94 71.5 116.18 0.184 6.84 7.02 0.063 0.008 33.83 0.57 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
13 Đ18 Đất nông nghiệp xã Quảng Tiến 5 2018 42 6.13 6.15 0.16 108.6 13.09 30.04 168.52 56.28 1247 1.047 10.96 102.9 85.2 4.71 0.025 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 KPT KPT KPT KPT KPT
14 Đ19 Đất nông nghiệp xã Hải Hòa 2 2018 27 7.17 6.19 700 25.64 16.07 4.41 51.57 164.79 0.444 8.85 0.76 0.26 0.01 19.88 0.86 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
15 Đ19 Đất nông nghiệp xã Hải Hòa 5 2018 47 7.09 6.92 0.09 161.7 12.2 35 168.99 56.44 1092 7.392 6.62 214.03 71 3.02 0.027 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
16 Đ2 Đất lâm nghiệp xã Thanh Kỳ 5 2018 18 6.64 5.76 0.16 70.5 5.83 5.23 12.1 159.11 69.69 0.031 103.29 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
17 Đ20 Đất nông nghiệp xã Tùng Lâm 2 2018 30 7.26 6.67 742 15.71 17.33 7.19 44.41 54.42 0.232 13.7 1.47 0.007 0.013 18.64 0.51 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
18 Đ20 Đất nông nghiệp xã Tùng Lâm 5 2018 69 7.78 6.03 0.11 71.6 10.73 66.8 136.67 40.39 1172 4.857 2.46 654.4 71 2.19 0.064 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
19 Đ21 Đất trồng cói xã Nga Thái 2 2018 25 7.16 6.85 0.1036 3.23 10.741 8.19 71.27 132.59 0.278 20.8 0.28 0.114 0.03 59.76 0.84 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
20 Đ21 Đất trồng cói xã Nga Thái 5 2018 57 6.1 5.59 0.16 31.2 7.04 57.72 74.73 59.66 3900 8.379 10.4 576.2 497 5.22 0.036 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
21 Đ22 Đất nông nghiệp xã Hải Lĩnh 5 2018 25 6.54 5.97 0.13 48.5 12.53 7.02 67.78 104.41 22.464 11.7 440.4 54.61 0.034 <1.0 79.6 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
22 Đ23 Đất nông nghiệp P. Quảng Hưng 5 2018 24 6.92 4.51 0.11 62.4 12.34 7.04 42.51 108.63 3.673 41.9 275.8 57.72 0.016 <1.0 82.1 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
23 Đ24 Đất nông nghiệp P. Đông Hải 5 2018 24 5.72 4.99 0.15 63.5 14.53 4.42 43.95 130.45 19.793 100.8 720.3 47.17 0.025 <1.0 76.45 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
24 Đ25 Đất nông nghiệp P. Quảng Thắng 5 2018 32 7.36 6.85 0.17 102.8 20.58 5.06 33.31 133.18 7.802 13.5 399.3 43.42 0.066 <1.0 73.56 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
25 Đ26 Đất nông nghiệp xã Xuân Thành 5 2018 24 6.42 6.13 0.08 60.1 14.53 3.14 57.41 176.96 13.236 59.8 148.2 48.2 0.037 <1.0 78.34 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
26 Đ27 Đất nông nghiệp xã Dân Lực 5 2018 23 6.38 7.34 0.11 176.7 11.35 4.1 66.53 152.95 6.527 8.39 790.3 50.01 0.072 <1.0 76.56 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
27 Đ28 Đất nông nghiệp xã Đông Tiến 5 2018 45 6.94 6.95 0.10 91.2 34.51 6.24 56.33 181.67 14.754 7.17 197.6 61.44 0.11 <1.0 81.07 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
28 Đ29 Đất nông nghiệp xã Thăng Long 5 2018 24 7.87 6.94 0.21 95.9 10.8 5.18 48.93 172.39 15.786 46.1 395.1 57.68 0.021 <1.0 91.96 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
29 Đ3 Đất nông nghiệp xã Tân Ninh 5 2018 18 6.57 0.12 97 11.79 4.36 5.74 172.35 69.79 0.029 94.63 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
30 Đ30 Đất nông nghiệp xã Hải Thượng 5 2018 36 7.26 7.16 0.08 128.2 25.6 4.94 44.91 107.92 10.504 10.6 761.5 43.62 0.024 <1.0 65.43 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
31 Đ4 Đất nông nghiệp xã Tân Trường 5 2018 27 7.14 7.02 0.07 82 15.5 4.26 12.9 163.25 69.27 0.033 79.77 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
32 Đ5 Đất nông nghiệp xã Tế Lợi 5 2018 23 6.29 4.42 0.13 55.4 13.23 5.06 13.4 173.14 48.23 0.021 93.7 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
33 Đ6 Đất nông nghiệp xã Đông Hưng 5 2018 25 6.23 5.29 0.11 61.2 15.14 4.59 21.1 162.6 50.73 0.064 79.35 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
34 Đ7 Đất lâm nghiệp xã Thành Kim 5 2018 19 7.3 4.73 0.12 10.4 8.53 3.95 28.35 101 46.82 0.045 97.32 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
35 Đ8 Đất nông nghiệp xã Điền Trung 5 2018 21 6.94 6.16 0.13 136.3 9.23 4.65 26.66 78.59 23.69 0.031 67.8 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
36 Đ9 Đất lâm nghiệp xã Trung Thượng 5 2018 20 6.97 4.34 0.09 23.1 9.11 5.04 45.94 176.45 52.29 0.046 66.15 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
Ghi chú: