Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường đất

Kết quả phân tích chất lượng môi trường đất - Năm 2017

STT Mã điểm
Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc

Chỉ số
SQI
     
Nhóm các thông số hoá học Nhóm các kim loại nặng
pHH2O pHKCL N tổng số
(mg/kg)
P dễ tiêu
(mg/100g)
K dễ tiêu
(mg/100g)
As
(mg/kg)
Pb
(mg/kg)
Zn
(mg/kg)
TSMT
(mg/kg)
NH4+
(mg/100g)
NO3-
(mg/100g)
SO4 2-
(mg/100g)
CL-
(mg/kg)
Cu
(mg/kg)
Cd
(mg/kg)
Hg
(mg/kg)
Cr
(mg/kg)
Benthiocarb
(mg/kg)
Fenoxaprop - ethyl
(mg/kg)
Pretilachlor
(mg/kg)
Cartap
(mg/kg)
Diazinon
(mg/kg)
Dimethoate
(mg/kg)
Fenobucarb
(mg/kg)
Fenvalerate
(mg/kg)
Trichlorfon
(mg/kg)
Isoprothiolane
(mg/kg)
1 Đ1 Đất lâm nghiệp xã Cao Ngọc 2 2017 21 6.06 4.51 880 9.68 12.606 2.814 <5.0 122.663 46.901 0.017 74.451 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
2 Đ1 Đất lâm nghiệp xã Cao Ngọc 5 2017 22 6.15 5.14 0.115 6.56 8.76 8.88 57.77 180.49 77.72 0.027 54.15 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
3 Đ10 Đất lâm nghiệp xã Quang Hiến 2 2017 30 6.92 6.93 860 8.85 12.623 11.769 191.5 70.953 57.295 <0.01 23.351 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
4 Đ10 Đất lâm nghiệp xã Quang Hiến 5 2017 48 6.93 6.96 0.085 9.53 35.22 10.09 119.85 90.08 50.77 0.024 57.78 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
5 Đ11 Đất lâm nghiệp xã Hồi Xuân 2 2017 26 6.56 3.88 540 4.38 10.910 12.494 44.64 270.942 89.332 0.053 51.669 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
6 Đ11 Đất lâm nghiệp xã Hồi Xuân 5 2017 28 6.21 4.88 0.108 5.57 13.13 11.64 33.61 70.11 54.68 0.036 74.37 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
7 Đ12 Đất cây công nghiệp xã Hóa Quỳ 2 2017 22 6.62 3.68 860 2.76 6.683 12.014 12.9 21.576 21.249 0.049 22.932 0.022 0.012 0.009 0.025 0.0038 0.0016 0.0027 0.0015 0.0014 0.0025
8 Đ12 Đất cây công nghiệp xã Hóa Quỳ 5 2017 27 7.09 4.68 0.082 1.01 8.62 14.92 53.8 40.92 33.66 0.031 61.91 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
9 Đ13 Đất nông nghiệp xã Nga Mỹ 2 2017 31 7.38 7.06 850 45.78 17.618 6.502 8.76 53.181 2.62 28.2 1.35 0.65 0.749 7.83 0.048 0.01 0.012 0.015 0.018 0.0012 0.0023 0.0022 0.0015 0.0005 0.0004
10 Đ13 Đất nông nghiệp xã Nga Mỹ 5 2017 69 6.22 7.12 0.085 18.83 58.99 9.59 64.08 73.67 767 14 1.62 132 59.1 24.77 0.065 < 5 < 3 < 6 < 4 < 5 6.6 < 3 < 4 < 3
11 Đ14 Đất nông nghiệp xã Phú Lộc 2 2017 17 6.93 6.07 1100 30.71 6.423 3.241 96.6 43.187 1.32 36.2 6.59 0.35 0.097 25.778 0.081 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
12 Đ14 Đất nông nghiệp xã Phú Lộc 5 2017 46 6.15 6.15 0.146 27.24 34.63 8.71 24.8 10.51 1100 19.6 0.54 143 47.3 11.17 0.054 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
13 Đ15 Đất nông nghiệp xã Minh Lộc 2 2017 74 8.03 4.47 670 12.04 63.416 12.188 9.95 73.461 8.61 150 1.81 4.08 1.971 22.171 0.072 0.005 0.015 0.021 0.02 0.0035 0.0037 0.0044 0.0047 0.0012 0.0028
14 Đ15 Đất nông nghiệp xã Minh Lộc 5 2017 53 6.19 5.07 0.215 21.14 38.13 14.97 36.73 35.64 1683 11.2 4.25 279 35.5 17.31 0.047 < 5 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
15 Đ16 Đất nông nghiệp xã Hoằng Hải 2 2017 32 7.47 5.85 620 33.96 20.623 5.401 10.15 55.5 3.15 40.5 1.66 1.99 0.123 9.25 0.042 0.009 0.011 0.023 0.015 0.0015 0.0021 0.0048 0.0046 0.0012 0.001
16 Đ16 Đất nông nghiệp xã Hoằng Hải 5 2017 49 6.96 5.95 0.145 25.83 37.94 8.82 59.43 71.11 850 25.2 2.1 169 59.2 35.07 0.062 < 5 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
17 Đ17 Đất nông nghiệp xã Quảng Lưu 2 2017 24 7.24 5.64 1220 30.70 11.886 5.487 19.7 31.593 2.69 21.4 1.34 0.53 0.023 11.307 0.029 0.027 0.014 0.017 0.012 0.0039 0.0017 0.0055 0.0049 0.007 0.0013
18 Đ17 Đất nông nghiệp xã Quảng Lưu 5 2017 39 6.22 5.82 0.114 17.07 26.96 9.65 18.84 13.08 1817 11.2 4.55 297 35.5 10.14 0.035 < 5 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
19 Đ18 Đất nông nghiệp xã Quảng Tiến 2 2017 27 7.73 5.98 760 36.84 13.102 7.994 16.5 59.396 2.89 48.7 16.81 0.87 0.368 23.369 0.048 0.015 0.015 0.016 0.036 0.0019 0.0037 0.0052 0.03 0.0017 0.0027
20 Đ18 Đất nông nghiệp xã Quảng Tiến 5 2017 49 6.32 6.18 0.162 20.19 33.75 13.85 68.47 99.43 983 14 1.92 192 118 26.96 0.041 < 5 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
21 Đ19 Đất nông nghiệp xã Hải Hòa 2 2017 25 7.24 5.69 960 18.17 9.580 9.798 13.98 33.51 1.14 53 2.33 0.09 0.078 8.295 0.062 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
22 Đ19 Đất nông nghiệp xã Hải Hòa 5 2017 53 6.35 5.96 0.086 10.14 42.03 9.45 49.17 43.51 1017 19.6 2.01 115 94.7 13.41 0.038 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
23 Đ2 Đất lâm nghiệp xã Thanh Kỳ 2 2017 33 6.53 3.88 540 2.90 18.263 12.831 22.61 48.055 22.556 < 0.01 47.009 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
24 Đ2 Đất lâm nghiệp xã Thanh Kỳ 5 2017 41 6.05 5.43 0.224 12.49 27.52 11.44 80.51 145.34 38.23 0.023 47.68 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
25 Đ20 Đất nông nghiệp xã Tùng Lâm 2 2017 35 7.67 7.05 1080 17.85 18.437 11.903 49.71 105.434 1.12 15.5 0.253 0.27 0.016 22.454 0.043 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
26 Đ20 Đất nông nghiệp xã Tùng Lâm 5 2017 35 5.96 7.01 0.105 2.79 21.99 8.41 57.17 140.93 617 22.4 0.84 207 35.5 39.49 0.072 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
27 Đ21 Đất trồng cói xã Nga Thái 2 2017 41 6.73 5.83 1290 8.90 27.786 10.52 39.73 159.571 3.08 19.1 2.23 0.33 0.678 91.854 0.054 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
28 Đ21 Đất trồng cói xã Nga Thái 5 2017 46 6.29 5.93 0.182 18.16 34.1 9.03 57.95 143.59 2083 22.4 1.44 341 710 59.43 0.056 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
29 Đ22 Đất nông nghiệp xã Hải Lĩnh 2 2017 21 7.93 3.95 2260 5.97 11.275 3.801 5.292 31.648 24.6 1.64 0.32 8.809 0.09 3.824 20.62 0.014 0.009 0.024 0.016 0.004 0.0019 0.0025 0.0045 0.0021 0.0022
30 Đ22 Đất nông nghiệp xã Hải Lĩnh 5 2017 27 6.8 5.84 0.147 20.3 13.38 8.61 45.39 38.55 36.4 0.48 171 20.48 0.088 <1.0 47.74 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
31 Đ23 Đất nông nghiệp P. Quảng Hưng 2 2017 26 6.41 3.95 1040 9.32 12.228 10.165 9.683 107.438 15.7 13.67 0.5 82.975 0.016 2.4 42.083 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
32 Đ23 Đất nông nghiệp P. Quảng Hưng 5 2017 28 6.22 4.99 0.102 11.92 14.1 10.72 58.58 112.45 19.6 0.27 423 40.04 0.026 <1.0 97 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
33 Đ24 Đất nông nghiệp P. Đông Hải 2 2017 31 6.67 4.36 1790 11.89 19.881 8.087 3.767 50.36 5 8.24 0.58 24.526 0.081 0.576 35.219 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
34 Đ24 Đất nông nghiệp P. Đông Hải 5 2017 35 6.25 5.69 0.099 10.08 19.73 12.65 63.24 110.74 19.6 0.3 711 52.65 0.025 <1.0 68.02 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
35 Đ25 Đất nông nghiệp P. Quảng Thắng 2 2017 23 6.86 6.58 2570 20.77 11.641 4.127 3.039 29.431 4.7 2.14 0.37 6.283 0.108 0.248 31.481 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
36 Đ25 Đất nông nghiệp P. Quảng Thắng 5 2017 22 7.13 6.76 0.167 26.13 8.28 7.18 49.42 78.27 16.8 0.89 121 27.49 0.046 1.23 31.63 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
37 Đ26 Đất nông nghiệp xã Xuân Thành 2 2017 25 6.85 6.28 280 38.00 10.172 8.577 4.794 57.181 3.5 74.35 0.39 21.941 0.063 0.894 35.306 0.01 0.008 0.01 0.027 0.0045 0.0024 0.0042 0.0016 0.0018 0.0021
38 Đ26 Đất nông nghiệp xã Xuân Thành 5 2017 41 6.32 6.19 0.096 19.11 28.47 9.58 54.48 82.71 22.4 0.75 91.1 28.61 0.035 <1.0 45.24 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
39 Đ27 Đất nông nghiệp xã Dân Lực 2 2017 27 6.67 4.96 1070 20.84 16.455 6.331 2.486 50.248 34.2 7.08 0.49 8.926 0.042 0.34 21.322 0.012 0.011 0.02 0.028 0.037 0.0038 0.0039 0.0028 0.0015 0.0027
40 Đ27 Đất nông nghiệp xã Dân Lực 5 2017 42 6.29 5.62 0.125 13.71 30.38 9.58 61.53 97.32 28 0.18 213 38.81 0.066 <1.0 79.4 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
41 Đ28 Đất nông nghiệp xã Đông Tiến 2 2017 32 7.31 7.06 2320 51.09 18.910 7.591 5.738 0.654 6 39 0.31 89.037 0.045 27.243 39.535 0.015 0.009 0.011 0.019 0.0026 0.0033 0.0025 0.0022 0.0014 0.002
42 Đ28 Đất nông nghiệp xã Đông Tiến 5 2017 45 6.85 6.74 0.152 17.72 29.21 13.39 68.11 191.55 42 0.9 191 58.53 0.091 1.74 70.59 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
43 Đ29 Đất nông nghiệp xã Thăng Long 2 2017 26 7.6 7.41 1460 32.79 11.156 8.04 3.381 123.51 8.4 16.6 1 47.351 0.062 1.642 165.993 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
44 Đ29 Đất nông nghiệp xã Thăng Long 5 2017 30 7.08 6.78 0.263 14.33 13.56 11.37 25.92 126.17 28 13.04 112 44.03 0.018 <1.0 119.39 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
45 Đ3 Đất nông nghiệp xã Tân Ninh 2 2017 34 7.02 6.32 1490 43.95 19.696 10.007 8.76 31.224 14.876 0.079 25.481 0.011 0.015 0.012 0.036 0.0051 0.0039 0.0033 0.0053 0.002 0.0025
46 Đ3 Đất nông nghiệp xã Tân Ninh 5 2017 32 6.86 6.86 0.118 21.22 16.55 9.83 95.09 86.66 51.86 0.027 68.27 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
47 Đ30 Đất nông nghiệp xã Hải Thượng 2 2017 43 7.69 6.28 860 17.47 30.001 8.747 2.526 60.516 13.7 6.8 0.13 8.267 0.047 1.233 55.324 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
48 Đ30 Đất nông nghiệp xã Hải Thượng 5 2017 41 6.91 6.26 0.286 5.19 28.18 8.6 56.65 70.74 19.6 3.76 83 26.49 0.024 <1.0 27.31 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
49 Đ4 Đất nông nghiệp xã Tân Trường 2 2017 24 6.74 7.09 830 23.03 9.504 7.406 193.4 43.507 4.944 0.095 18.095 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
50 Đ4 Đất nông nghiệp xã Tân Trường 5 2017 35 6.32 6.76 0.184 14.28 16.51 15.56 222.75 161.56 55.63 0.019 42.14 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
51 Đ5 Đất nông nghiệp xã Tế Lợi 2 2017 32 6.77 6.53 1800 21.08 19.926 6.645 5.41 54.545 34.734 0.045 172.992 0.008 0.018 0.01 0.028 0.0018 0.0025 0.0058 0.0041 0.001 0.0028
52 Đ5 Đất nông nghiệp xã Tế Lợi 5 2017 25 6.12 5.95 0.146 18.96 12.83 6.78 34.36 95.89 45.03 0.016 116.26 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
53 Đ6 Đất nông nghiệp xã Đông Hưng 2 2017 27 7.86 6.79 2290 17.39 15.470 4.32 16.5 75.692 28.676 0.062 35.995 0.016 0.02 0.018 0.027 0.0029 0.0035 0.0031 0.0036 0.0015 0.0028
54 Đ6 Đất nông nghiệp xã Đông Hưng 5 2017 42 6.24 6.86 0.127 5.56 26.87 11.65 67.83 104.38 53.66 0.072 75.59 < 5 < 3 < 3 < 6 < 4 < 5 < 2 < 3 < 4 < 3
55 Đ7 Đất lâm nghiệp xã Thành Kim 2 2017 25 5.65 6.91 460 23.04 13.170 6.741 <5.0 78.341 178.407 0.047 87.189 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
56 Đ7 Đất lâm nghiệp xã Thành Kim 5 2017 22 6.74 6.89 0.118 21.17 7.85 7.29 18.08 84.56 120.99 0.046 89.87 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
57 Đ8 Đất nông nghiệp xã Điền Trung 2 2017 29 7.11 5.41 740 15.93 13.228 12.009 15.13 54.225 20.293 0.071 27.063 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
58 Đ8 Đất nông nghiệp xã Điền Trung 5 2017 23 6.88 5.71 0.142 18.14 9.05 7.73 31.59 80.31 58.65 0.033 62.98 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
59 Đ9 Đất lâm nghiệp xã Trung Thượng 2 2017 28 7.44 5.07 820 4.64 13.805 8.96 <5.0 97.141 177.063 0.062 143.925 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
60 Đ9 Đất lâm nghiệp xã Trung Thượng 5 2017 22 6.19 5.12 0.096 4.85 8.25 9.15 12.83 101.43 202.85 0.058 131.72 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
Ghi chú: