Trang chủ Thống kê Kết quả phân tích chất lượng môi trường đất

Kết quả phân tích chất lượng môi trường đất - Năm 2016

STT Mã điểm
Vị trí điểm quan trắc
               
Lần
quan trắc
Năm
quan trắc

Chỉ số
SQI
     
Nhóm các thông số hoá học Nhóm các kim loại nặng
pHH2O pHKCL N tổng số
(mg/kg)
P dễ tiêu
(mg/100g)
K dễ tiêu
(mg/100g)
As
(mg/kg)
Pb
(mg/kg)
Zn
(mg/kg)
TSMT
(mg/kg)
NH4+
(mg/100g)
NO3-
(mg/100g)
SO4 2-
(mg/100g)
CL-
(mg/kg)
Cu
(mg/kg)
Cd
(mg/kg)
Hg
(mg/kg)
Cr
(mg/kg)
Benthiocarb
(mg/kg)
Fenoxaprop - ethyl
(mg/kg)
Pretilachlor
(mg/kg)
Cartap
(mg/kg)
Diazinon
(mg/kg)
Dimethoate
(mg/kg)
Fenobucarb
(mg/kg)
Fenvalerate
(mg/kg)
Trichlorfon
(mg/kg)
Isoprothiolane
(mg/kg)
1 Đ1 Đất lâm nghiệp xã Cao Ngọc 2 2016 17 6.06 7.1 0.3 0.005 0.014 9.93 4.7 143.9 60.8 0.016 7.9 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
2 Đ1 Đất lâm nghiệp xã Cao Ngọc 5 2016 17 6.66 5.8 0.23 0.275 4.249 6.526 6.42 84.377 51.088 0.16 1.32 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
3 Đ10 Đất lâm nghiệp xã Quang Hiến 2 2016 18 6.92 7.1 0.31 0.002 0.057 10.78 41.96 104.15 182.61 0.023 8.4 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
4 Đ10 Đất lâm nghiệp xã Quang Hiến 5 2016 15 6.31 6.2 0.14 0.217 3.945 3.384 36.7 57.162 29.238 <0.05 2.5 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
5 Đ11 Đất lâm nghiệp xã Hồi Xuân 2 2016 14 6.56 7 0.22 0.002 0.007 5.54 7.74 30.47 26.26 0.026 6.9 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
6 Đ11 Đất lâm nghiệp xã Hồi Xuân 5 2016 15 5.33 4.5 0.13 0.187 5.384 4.785 26.5 22.356 36.036 0.05 3.47 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
7 Đ12 Đất cây công nghiệp xã Hóa Quỳ 2 2016 15 6.62 5.6 0.17 0.006 0.0018 8.57 1.65 15.11 13.93 0.046 7.9 0.011 0.015 0.017 0.028 0.004 0.0037 0.0039 0.03 0.0018 0.0028
8 Đ12 Đất cây công nghiệp xã Hóa Quỳ 5 2016 14 6.58 4.6 0.18 0.342 2.284 6.254 7.79 21.555 32.509 < 0.05 2.83 0.014 0.015 0.021 0.019 0.0049 0.0039 0.0058 0.0045 0.0011 0.0004
9 Đ13 Đất nông nghiệp xã Nga Mỹ 2 2016 15 7.38 6.9 0.12 369.51 0.024 6.21 20.97 107.88 0.25 97.6 3.1 0.11 93.7 25.07 0.027 0.005 0.009 0.01 0.019 0.0026 0.0025 0.0031 0.0022 0.0014 0.002
10 Đ13 Đất nông nghiệp xã Nga Mỹ 5 2016 20 7.15 7.6 0.1 6.32 6.55 4.99 13.1 69.67 0.108 68 2.43 0.00499 45 17.82 0.13 0.021 0.008 0.015 0.029 0.0041 0.0039 0.0027 0.0052 0.0014 0.0025
11 Đ14 Đất nông nghiệp xã Phú Lộc 2 2016 12 6.93 6.8 0.14 248.59 0.004 2.67 4.15 13.67 0.14 94.9 2.2 0.08 122.5 6.27 0.011 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
12 Đ14 Đất nông nghiệp xã Phú Lộc 5 2016 19 7.15 7 0.15 3.96 6.24 4.33 14.6 18.46 0.140 115 3.17 0.004326 32 8.57 <0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
13 Đ15 Đất nông nghiệp xã Minh Lộc 2 2016 17 8.03 7.2 0.33 165.82 0.019 8.95 12.09 54.26 0.18 186 2.9 0.1 132.7 23.77 0.007 0.01 0.009 0.011 0.016 0.0015 0.0017 0.0025 0.0016 0.007 0.006
14 Đ15 Đất nông nghiệp xã Minh Lộc 5 2016 20 5.72 4.5 0.29 3.73 11.59 3.36 7.54 18.88 0.270 176 3.47 0.00336 23 8.64 < 0.05 0.015 0.009 0.016 0.016 0.0051 0.0031 0.0018 0.0042 0.0017 0.0024
15 Đ16 Đất nông nghiệp xã Hoằng Hải 2 2016 14 7.47 7.1 0.34 435.6 0.026 5.24 19.82 116.65 0.16 193 3 0.09 281.2 26.6 0.006 0.009 0.008 0.009 0.018 0.0012 0.0019 0.0022 0.0015 0.0005 0.0004
16 Đ16 Đất nông nghiệp xã Hoằng Hải 5 2016 28 7.07 6.5 0.11 7.07 16.25 5.26 6.43 46.39 0.202 75 2.63 0.005262 46 18.63 0.12 0.023 0.015 0.017 0.014 0.0035 0.0041 0.0048 0.0036 0.002 0.0033
17 Đ17 Đất nông nghiệp xã Quảng Lưu 2 2016 14 7.24 6.8 0.11 229.73 0.027 5.12 12.55 15.34 0.13 64.5 5.8 0.11 93.3 4.27 0.016 0.011 0.012 0.011 0.015 0.0019 0.0021 0.0025 0.0019 0.0015 0.001
18 Đ17 Đất nông nghiệp xã Quảng Lưu 5 2016 25 6.06 6.1 0.16 4.03 15.24 3.46 24.7 23.26 0.243 78 1.95 0.003456 28 10.97 0.09 0.009 0.018 0.009 0.027 0.0046 0.0019 0.0055 0.0015 0.0013 0.0011
19 Đ18 Đất nông nghiệp xã Quảng Tiến 2 2016 14 7.73 7.1 0.22 108.14 0.037 5.23 19.67 83.88 0.13 124 0.5 0.04 62.5 6.53 0.025 0.01 0.01 0.011 0.02 0.0032 0.0023 0.0033 0.0027 0.001 0.0021
20 Đ18 Đất nông nghiệp xã Quảng Tiến 5 2016 26 5.87 6.2 0.16 4.57 14.35 6.68 6.58 55.18 0.126 86 2.16 0.00668 54 14.84 0.11 0.026 0.012 0.024 0.012 0.0035 0.0039 0.004 0.0053 0.0013 0.003
21 Đ19 Đất nông nghiệp xã Hải Hòa 2 2016 16 7.24 7.2 0.21 219.37 0.027 7.97 10.68 27.5 0.12 87.7 3.5 0.03 250.5 5.69 0.008 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
22 Đ19 Đất nông nghiệp xã Hải Hòa 5 2016 27 6.6 6.7 0.13 3.58 15.83 4.49 25.4 63.75 0.204 65 1.58 0.004486 25 11.02 <0.05 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
23 Đ2 Đất lâm nghiệp xã Thanh Kỳ 2 2016 15 6.53 6.7 0.28 0.024 0.004 7.23 42.5 90.29 24.98 0.028 6.9 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
24 Đ2 Đất lâm nghiệp xã Thanh Kỳ 5 2016 18 5.92 4.3 0.11 0.240 6.381 7.314 14.2 61.061 26.693 0.16 5.34 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
25 Đ20 Đất nông nghiệp xã Tùng Lâm 2 2016 18 7.67 7 0.24 93.33 0.016 10.81 16.94 36.67 0.19 126 2.5 0.08 124.9 17.94 0.01 0.014 0.012 0.009 0.012 0.0018 0.0016 0.0022 0.0015 0.0007 0.0013
26 Đ20 Đất nông nghiệp xã Tùng Lâm 5 2016 16 7.1 6.2 0.11 0.15 4.13 4.62 65.8 140.01 0.162 97 2.16 0.004616 18 18.29 0.05 0.008 0.014 0.01 0.028 0.0018 0.0024 0.0036 0.0021 0.0012 0.0015
27 Đ21 Đất trồng cói xã Nga Thái 2 2016 17 6.73 7.2 0.18 319.34 0.042 9.54 10.02 94.09 0.29 56 10.4 0.08 93.7 38.84 0.012 0.008 0.011 0.01 0.016 0.021 0.0024 0.0027 0.0021 0.0012 0.0015
28 Đ21 Đất trồng cói xã Nga Thái 5 2016 30 7.4 6.7 0.32 1.57 18.51 5.42 46.1 75.67 0.140 76 3.21 0.005424 47 33.45 0.15 0.005 0.012 0.01 0.031 0.0019 0.0025 0.0022 0.0022 0.0012 0.0028
29 Đ22 Đất nông nghiệp xã Hải Lĩnh 2 2016 12 7.93 7.2 0.26 0.013 0.023 2.26 17.01 80.92 213 0.4 0.09 8.47 0.048 0.41 7.5 0.026 0.015 0.024 0.036 0.0051 0.0039 0.0058 0.0053 0.002 0.0025
30 Đ22 Đất nông nghiệp xã Hải Lĩnh 5 2016 17 6.5 7.6 0.26 5.55 5.49 2.567 7.63 39.816 192 4.32 0.002567 21.718 0.16 0.484 3.42 0.008 0.009 0.01 0.018 0.005 0.0018 0.0031 0.0011 0.0007 0.0029
31 Đ23 Đất nông nghiệp P. Quảng Hưng 2 2016 17 6.41 7 0.32 0.004 0.012 9.64 8.85 35.1 245 7.11 0.1 21.3 0.042 0.49 6.2 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
32 Đ23 Đất nông nghiệp P. Quảng Hưng 5 2016 19 5.68 7 0.3 3.70 5.94 6.644 7.55 129.758 185 3.59 0.006644 55.709 <0.05 0.166 3.04 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
33 Đ24 Đất nông nghiệp P. Đông Hải 2 2016 15 6.67 7.1 0.33 0.006 0.016 7.08 9.7 44.64 250 2.07 0.12 29.7 0.043 1.69 7.8 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
34 Đ24 Đất nông nghiệp P. Đông Hải 5 2016 21 5.24 4.5 0.31 3.19 11.67 4.877 9.09 120.155 205 5.18 0.004877 56.848 0.24 0.388 3.36 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
35 Đ25 Đất nông nghiệp P. Quảng Thắng 2 2016 16 6.86 7.2 0.3 0.005 0.018 8.62 49.48 95.78 203 2.11 0.13 28.75 0.061 0.46 8.4 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
36 Đ25 Đất nông nghiệp P. Quảng Thắng 5 2016 29 7.09 6.5 0.35 5.05 14.45 8.445 69.1 118.438 230 6.12 0.008445 52.165 0.36 0.335 2.1 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
37 Đ26 Đất nông nghiệp xã Xuân Thành 2 2016 16 6.85 7.1 0.19 0.056 0.019 8.01 10.72 30.94 83.5 3.2 0.07 12.93 0.066 0.22 8.6 0.027 0.018 0.021 0.031 0.0046 0.0037 0.0055 0.0046 0.0015 0.003
38 Đ26 Đất nông nghiệp xã Xuân Thành 5 2016 20 7.33 6.1 0.21 3.03 7.75 4.933 78.8 62.333 123 2.62 0.004933 23 0.22 1.407 2.67 0.018 0.016 0.017 0.032 0.0047 0.018 0.016 0.017 0.032 0.0047
39 Đ27 Đất nông nghiệp xã Dân Lực 2 2016 14 6.67 6.9 0.27 0.011 0.017 6.72 14.59 41.72 65.6 3.1 0.07 14.42 0.057 0.37 8.1 0.018 0.02 0.023 0.036 0.0052 0.0035 0.0048 0.0049 0.0017 0.0027
40 Đ27 Đất nông nghiệp xã Dân Lực 5 2016 29 6.7 6.2 0.37 4.99 17.99 5.058 6.25 80.546 241 3.52 0.005058 75.427 0.07 0.3 1.91 0.015 0.012 0.016 0.025 0.036 0.0033 0.0037 0.0036 0.0022 0.0028
41 Đ28 Đất nông nghiệp xã Đông Tiến 2 2016 15 7.31 7.1 0.27 0.014 0.01 6.28 33.94 110.91 235 2.13 0.09 42.28 0.056 2.48 6.4 0.022 0.011 0.02 0.042 0.0045 0.0037 0.0052 0.0041 0.0015 0.0028
42 Đ28 Đất nông nghiệp xã Đông Tiến 5 2016 17 5.26 6.7 0.32 4.29 7.63 2.543 8.95 146.471 210 5.26 0.002543 75.566 0.25 0.749 1.6 0.018 0.011 0.023 0.028 0.002 0.0035 0.0047 0.0049 0.0014 0.001
43 Đ29 Đất nông nghiệp xã Thăng Long 2 2016 13 7.6 6.9 0.33 0.038 0.014 3.49 10.45 33.26 74.7 4.2 0.11 12.23 0.049 0.42 7.6 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
44 Đ29 Đất nông nghiệp xã Thăng Long 5 2016 20 7.46 6.2 0.27 3.50 6.27 6.686 11.3 27.778 141 3.15 0.006686 11.438 0.25 0.147 3.92 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
45 Đ3 Đất nông nghiệp xã Tân Ninh 2 2016 16 7.02 6.8 0.36 0.006 0.012 8.23 6.59 60.15 14.57 0.032 7.8 0.015 0.015 0.02 0.028 0.0038 0.0038 0.0044 0.0047 0.0012 0.0027
46 Đ3 Đất nông nghiệp xã Tân Ninh 5 2016 20 6.71 6 0.26 3.913 8.593 4.119 5.68 121.061 33.167 0.21 3.98 0.014 0.012 0.015 0.025 0.0046 0.0035 0.0035 0.0052 0.0015 0.0013
47 Đ30 Đất nông nghiệp xã Hải Thượng 2 2016 16 7.69 7.2 0.12 0.015 0.027 7.19 6.74 27.36 69.8 5.4 0.1 4.33 0.055 0.39 8.2 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
48 Đ30 Đất nông nghiệp xã Hải Thượng 5 2016 21 6.57 6.7 0.32 1.82 10.68 3.282 5.32 55.612 145 4.63 0.003282 8.53 0.09 0.344 1.36 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
49 Đ4 Đất nông nghiệp xã Tân Trường 2 2016 17 6.74 5.4 0.14 0.027 0.011 11.37 380 288.87 15.6 0.021 7.7 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
50 Đ4 Đất nông nghiệp xã Tân Trường 5 2016 27 7.58 7.1 0.42 4.493 12.542 8.074 6.93 144.09 24.236 0.08 2.56 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
51 Đ5 Đất nông nghiệp xã Tế Lợi 2 2016 13 6.77 7 0.27 0.017 0.0013 5.06 9.72 41.45 20.73 0.042 8.2 0.012 0.012 0.015 0.027 0.0039 0.0035 0.0042 0.0028 0.0021 0.0025
52 Đ5 Đất nông nghiệp xã Tế Lợi 5 2016 35 6.87 6.4 0.15 2.615 20.87 10.053 12.7 50.625 20.71 0.32 1.31 0.027 0.015 0.021 0.036 0.0012 0.0037 0.0045 0.0046 0.0013 0.002
53 Đ6 Đất nông nghiệp xã Đông Hưng 2 2016 16 7.86 6.9 0.31 0.008 0.047 7.06 59.42 153.63 27.68 0.062 8.5 0.015 0.014 0.016 0.025 0.037 0.0033 0.0041 0.0036 0.0014 0.0022
54 Đ6 Đất nông nghiệp xã Đông Hưng 5 2016 21 6.78 6.7 0.28 3.733 8.095 6.031 7.42 123.652 54.582 0.18 2.43 0.015 0.013 0.016 0.042 0.0032 0.0036 0.0062 0.0036 0.0008 0.0022
55 Đ7 Đất lâm nghiệp xã Thành Kim 2 2016 13 5.65 7.1 0.3 0.007 0.037 5.23 5.86 59.46 28.44 0.005 6.9 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
56 Đ7 Đất lâm nghiệp xã Thành Kim 5 2016 29 7.02 6 0.13 3.271 19.744 3.012 6.69 85.87 63.762 0.24 2.18 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
57 Đ8 Đất nông nghiệp xã Điền Trung 2 2016 19 7.11 7.2 0.31 0.001 0.005 11.83 6.83 45.68 21.45 0.023 8.4 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
58 Đ8 Đất nông nghiệp xã Điền Trung 5 2016 22 6.95 5.5 0.32 1.522 6.527 9.531 21.4 153.539 112.994 0.07 4.25 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
59 Đ9 Đất lâm nghiệp xã Trung Thượng 2 2016 17 7.44 7.1 0.26 0.001 0.051 8.83 6.95 46.47 31.85 0.031 7.5 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
60 Đ9 Đất lâm nghiệp xã Trung Thượng 5 2016 27 6.25 6 0.16 0.379 18.48 3.284 45.8 46.969 24.65 < 0.05 3.33 KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT KPT
Ghi chú: