Trang chủ
Bộ chỉ thị môi trường
Bản đồ
Thống kê
Đăng nhập
Hướng dẫn sử dụng
Tài liệu thu thập
Liên hệ
Trang chủ
Thống kê
Danh sách điểm có nguy cơ ô nhiễm - Cụm công nghiệp
Danh sách điểm có nguy cơ ô nhiễm - Cụm công nghiệp
STT
Huyện
Xã
Tên Cụm công nghiệp
Loại hình
Diện tích (ha)
Năm thành lập
1
Bá Thước
Điền Trung
CCN Điền Trung
34.50
0
2
Bá Thước
Thiết Kế
CCN Thiết Kế
50.00
0
3
Cẩm Thủy
Cẩm Tú
CCN Cẩm Tú
19.50
0
4
Đông Sơn
Đông Tiến
CCN Đông Tiến
25.40
2013
5
Hà Trung
Hà Tân
CCN Hà Tân
25.00
0
6
Hà Trung
Hà Bình
CCN Hà Bình
8.60
0
7
Hà Trung
TT. Hà Trung
CCN Hà Phong I
10.00
0
8
Hà Trung
Hà Lĩnh
CCN Hà Lĩnh
9.40
0
9
Hà Trung
Hà Lĩnh
CCN Hà Lĩnh II
30.00
2019
10
Hà Trung
Hà Dương
CCN Hà Dương
25.36
0
11
Hà Trung
TT. Hà Trung
CCN Hà Phong II
50.00
0
12
Hậu Lộc
Hòa Lộc
CCN Hòa Lộc
20.00
2017
13
Hậu Lộc
TT. Hậu Lộc
CCN TT. Hậu Lộc
15.00
0
14
Hoằng Hóa
Hoằng Thái - Hoằng Thắng
CCN Thái Thắng
30.00
2019
15
Hoằng Hóa
Hoằng Phụ
CCN Hoằng Phụ
19.00
2017
16
Hoằng Hóa
Hoằng Kim
CCN Bắc Hoằng Hóa
50.00
2017
17
Lang Chánh
TT. Lang Chánh
CCN Bãi Bùi
40.00
0
18
Mường Lát
TT. Mường Lát
CCN Mường Lát
5.00
0
19
Nga Sơn
TT. Nga Sơn, Nga Văn
CCN Tam Linh
39.68
2018
20
Nga Sơn
TT. Nga Sơn
CCN Liên xã TT. Nga Sơn
7.00
0
21
Nga Sơn
Nga Phượng, Nga Thạch, Nga Bạch
CCN Tư Sy
15.00
0
22
Ngọc Lặc
Cao Thịnh
CCN Cao Lộc Thịnh
48.00
0
23
Như Thanh
Xuân Khang
CCN Xuân Khang
30.00
0
24
Như Xuân
Bãi Trành
CCN Bãi Trành
49.70
0
25
Nông Cống
TT. Nông Cống
CCN TT. Nông Cống
40.00
0
26
Nông Cống
Trường Sơn
CCN Trường Sơn
22.93
0
27
Quan Hóa
Phú Nghiêm
CCN Xuân Phú
25.00
0
28
Quảng Xương
Tiên Trang
CCN Tiên Trang
38.00
0
29
Quảng Xương
Quảng Nham, Quảng Thạch
CCN Nham - Thạch
50.00
0
30
Thạch Thành
Thành Tâm
CCN Vân Du
0.00
0
31
Thiệu Hóa
TT. Thiệu Hóa
CCN Thiệu Đô
10.47
0
32
Thiệu Hóa
TT. Thiệu Hóa
CCN TT. Vạn Hà
17.47
0
33
Thiệu Hóa
Thiệu Giang
CCN Thiệu Giang
20.00
0
34
Thọ Xuân
Xuân Lai
CCN Xuân Lai
16.80
0
35
Thọ Xuân
TT. Thọ Xuân
CCN TT. Thọ Xuân
25.39
0
36
Thường Xuân
TT. Thường Xuân
CCN TT. Thường Xuân
40.00
0
37
Thường Xuân
Luận Thành
CCN Khe Hạ
30.00
2018
38
TP. Thanh Hóa
Đông Hưng
CCN Vức
52.80
2011
39
TP. Thanh Hóa
Thiệu Dương
CCN Thiệu Dương
20.00
0
40
TP. Thanh Hóa
Đông Lĩnh
CCN Đông Lĩnh
8.60
0
41
TP. Thanh Hóa
Đông Hưng
CCN Đông Hưng
17.00
2005
42
Triệu Sơn
Đồng Thắng
CCN Đồng Thắng
5.50
0
43
Triệu Sơn
Hợp Thắng
CCN Hợp Thắng
70.00
0
44
Triệu Sơn
Dân Lý, Dân lực, Dân Quyền
CCN Liên xã Dân Lý
50.00
0
45
Triệu Sơn
Tân Ninh
CCN Nưa
20.00
0
46
TX. Bỉm Sơn
P. Bắc Sơn
CCN Bắc Bỉm Sơn
69.00
0
47
Vĩnh Lộc
Minh Tân
CCN Vĩnh Minh
30.00
2018
48
Vĩnh Lộc
Vĩnh Hòa
CCN Vĩnh Hòa
35.00
0
49
Yên Định
Yên Lâm
CCN Yên Lâm
70.00
0
50
Yên Định
TT. Quán Lào
CCN TT. Quán Lào
57.00
2019