Trang chủ Bộ chỉ thị môi trường Năm 2021

Nhóm
chỉ thị
STT Tên
chỉ thị
STT Tên chỉ thị
thứ cấp
Đơn vị
tính
Toàn
tỉnh
TP.
Thanh Hóa
TP.
Sầm Sơn
H.
Quảng Xương
H.
Hậu Lộc
H.
Nga Sơn
H.
Triệu Sơn
TX.
Nghi Sơn
H.
Ngọc Lặc
H.
Thạch Thành
H.
Thọ Xuân
H.
Như Xuân
H.
Lang Chánh
H.
Quan Hóa
H.
Mường Lát
TX.
Bỉm Sơn
H.
Đông Sơn
H.
Hoằng Hóa
H.
Hà Trung
H.
Thiệu Hóa
H.
Yên Định
H.
Nông Cống
H.
Cẩm Thủy
H.
Vĩnh Lộc
H.
Như Thanh
H.
Thường Xuân
H.
Bá Thước
H.
Quan Sơn
Động lực 1 Phát triển dân số 1 Tổng dân số người 1.318.217 123 179.174 255.399 51.558 40.684 236.415 165.412 188.521 112.690 88.241
2 Dân số đô thị người 252.900 123 12.004 152.104 9.257 6.813 12.857 17.685 14.982 18.590 8.485
3 Dân số nông thôn người 1.065.620 123 167.170 103.295 42.301 33.871 223.558 147.727 173.539 94.100 79.936
4 Tỷ lệ dân số đô thị trên tổng dân số % 19 0,00 12,20 0,00 6,70 0,00 0,00 59,56 0,00 0,00 0,00 0,00 17,95 0,00 16,75 0,00 0,00 5,44 0,00 10,69 0,00 7,95 16,50 9,62 0,00 0,00 0,00 0,00
5 Mật độ dân số đô thị người/km2 1.138 123 1.213 830 345 53 1.663 1.653 1.321 540 1.185
6 Mật độ dân số nông thôn người/km2 98 123 1.258 379 76 50 1.140 990 617 241 531
7 Tỷ lệ tăng trưởng dân số hàng năm % 0,35 0,90 0,64 1,18 0,80 1,00 0,49 1,39 1,70 1,39
Động lực 2 Phát triển nông nghiệp 8 Sản lượng lúa hàng năm tấn 441.492 0 0 0 58.722 0 0 52.002 0 0 0 0 13.002 0 10.941 0 0 80.513 0 113.200 0 12.860 42.996 57.254 0 0 0 0
9 Số lượng gia súc con 472.676 0 11.359 0 41.202 0 0 82.163 0 0 0 0 33.960 0 34.313 0 0 60.574 0 50.278 0 7.217 95.106 56.504 0 0 0 0
10 Số lượng gia cầm con 65.646.564 0 104.000 0 1.327.465 0 0 651.085 0 0 0 0 234.831 0 99.965 0 0 1.233.000 0 797.000 0 4.142.170 842.000 56.215.048 0 0 0 0
11 Số lượng cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm cơ sở 410 0 0 0 65 0 0 132 0 0 0 0 0 0 22 0 0 3 0 59 0 42 43 44 0 0 0 0
12 Diện tích các loại cây trồng sử dụng phân bón vô cơ ha 147.114 0 0 0 14.699 0 0 18.063 0 0 0 0 32.848 0 0 0 0 0 0 19.518 0 28.384 18.401 15.200 0 0 0 0
13 Diện tích cây nông nghiệp cần tưới ha 108.737 0 0 0 14.699 0 0 18.063 0 0 0 0 6.530 0 0 0 0 23 0 7.980 0 28.834 18.401 14.205 0 0 0 0
14 Lượng phân bón hóa học (vô cơ) được sử dụng trong nông nghiệp Tấn 30.049.629 0,0 169,0 0,0 13.491,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 584,0 0,0 0,0 0,0 0,0 15.800,0 0,0 18.305,0 0,0 30.000.000,0 0,0 1.278,0 0,0 0,0 0,0 0,0
15 Lượng hóa chất bảo vệ thực vật được sử dụng trong nông nghiệp Tấn 6.083 0,0 16,0 0,0 18,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 10,0 0,0 0,0 0,0 0,0 21,0 0,0 5.996,0 0,0 0,0 0,0 18,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Động lực 3 Phát triển y tế 16 Số lượng bệnh viện, trung tâm y tế, trạm xá cơ sở 37 10 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
17 Tổng số lượng giường bệnh Giường bệnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Tỷ lệ giường bệnh trên 1 vạn dân giường bệnh/1 vạn người 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Động lực 4 Phát triển GDP 19 GDP theo giá thực tế triệu đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
20 Tỷ lệ tăng trưởng GDP % 1 0 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
21 Tỷ lệ tăng trưởng GDP trên đầu người % 8 0 111 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 48 0 49 0 0 0 0
Động lực 5 Phát triển giao thông 22 Số lượng các phương tiện giao thông đăng kiểm Chiếc 104.800 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
23 Tổng khối lượng hàng hóa vận chuyển trong nước/quốc tế theo đường thủy tấn 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
24 Số lượng cảng biển, bến tàu biển Cảng, bến tàu 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Động lực 6 Hoạt động xây dựng 25 Diện tích nhà ở xây dựng mới m2 379.414 0 0 0 184.000 0 0 113 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100 0 26.000 14.500 36.000 82.700 36.000 0 0 0 0
26 Số km cầu, đường được xây dựng mới, nâng cấp, cải tạo km 73 0 0 0 14 0 0 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 10 5 6 0 0 0 0 0
Động lực 7 Phát triển công nghiệp 27 Số lượng KKT, KCN, CCN được thành lập KKT, KCN, CCN 36 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
28 Diện tích các KKT, KCN, CCN ha 12.366 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
29 Tỷ lệ lấp đầy các KKT, KCN, CCN % 19 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
30 Số cơ sở sản xuất công nghiệp theo ngành sản xuất Cơ sở 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
31 Công suất hoạt động của các cơ sở CN đơn vị sản phẩm/năm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
32 Sản lượng dầu được khai thác trên biển tấn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
33 Sản lượng khai thác đá vôi tấn 455.734 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 103.734 0 0 352.000 0 0 0 0 0
34 Sản lượng khai thác cát tấn 256.867 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 236.467 0 0 20.400 0 0 0 0 0
Động lực 8 Phát triển ngành thủy hải sản 35 Số lượng cơ sở nuôi trồng thủy sản nước ngọt, lợ - mặn Cơ sở 10.731 0 66 0 3.775 0 0 976 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2.815 0 910 0 1.058 0 1.131 0 0 0 0
36 Tổng diện tích nuôi trồng thủy sản nước ngọt, lợ - mặn ha 7.979 0,0 100,0 0,0 1.825,0 0,0 0,0 869,0 0,0 0,0 0,0 0,0 644,0 0,0 38,0 0,0 0,0 2.240,0 0,0 420,0 0,0 958,0 266,0 618,0 0,0 0,0 0,0 0,0
37 Sản lượng nuôi trồng thủy sản nước ngọt, lợ - mặn tấn 43.865 0,0 42,0 0,0 11.170,0 0,0 0,0 2.837,0 0,0 0,0 0,0 0,0 159,0 0,0 69,0 0,0 0,0 24.896,0 0,0 0,0 0,0 2.450,0 387,0 1.854,0 0,0 0,0 0,0 0,0
38 Số lượng cơ sở chế biến thủy hải sản Cơ sở 534 0 82 0 187 0 0 250 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
39 Số lượng và công suất tàu đánh cá có máy ven bờ, gần bở, xa bờ tàu 2.684 0 0 0 679 0 0 2.004 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tỷ lệ tàu đánh cá có máy ven bờ, gần bở, xa bờ % 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
40 Sản lượng đánh bắt hải sản ven bở, gần bờ và xa bờ tấn 107.426 0,0 9.631,0 0,0 38.827,0 0,0 0,0 36.637,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 22.331,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Động lực 9 Phát triển du lịch 41 Số lượng khách du lịch trong nước lượt người 381.440 0 0 0 0 0 0 125.000 0 0 0 0 83.280 0 0 0 0 19.000 0 10.560 2.100 6.000 90.000 45.500 0 0 0 0
Số lượng khách du lịch quốc tế lượt người 48.274 0 0 0 0 0 0 40.000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1.000 0 20 0 7.000 254 0 0 0 0 0
Động lực 10 Hoạt động làng nghề 42 Số lượng làng nghề được công nhận Làng nghề 22 0 0 0 4 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 3 1 2 0 3 0 0 0 0
43 Số lượng làng nghề có phát sinh nước thải Làng nghề 9 0 0 0 3 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 2 0 0 0 1 0 0 0 0
Động lực 11 Hoạt động lâm nghiệp 44 Diện tích rừng ha 172.220 0 171 0 1.406 0 0 16.467 0 0 0 0 49.067 0 74.859 0 0 1.416 0 143 779 1.994 21.973 3.940 0 0 0 0
Tỷ lệ che phủ rừng % 619 0,0 3,0 0,0 9,0 0,0 0,0 16.467,0 0,0 0,0 0,0 0,0 81,0 0,0 77,0 0,0 0,0 5,0 0,0 1,0 3,0 7,0 43,0 25,0 0,0 0,0 0,0 0,0
45 Diện tích rừng ngập mặn ha 654 0,0 0,0 0,0 374,0 0,0 0,0 167,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 113,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tỷ lệ che phủ rừng ngập mặn % 7 0,0 0,0 0,0 9,0 0,0 0,0 167,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 2,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
46 Tỷ lệ diện tích rừng tự nhiên trên tổng diện tích rừng % 169 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 3.498,0 0,0 0,0 0,0 0,0 100,0 0,0 0,0 0,0 0,0 5,0 0,0 0,0 779,0 0,0 83,0 100,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tỷ lệ diện tích rừng trồng trên tổng diện tích rừng % 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
47 Diện tích rừng bị mất do cháy chuyển mục đích sử dụng và phá hoại ha 15.891 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15.889 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0
Áp lực 12 Nhu cầu sử dụng đất, nước 48 Nhu cầu sử dụng nước tưới cho nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, công nghiệp, sinh hoạt và dịch vụ m3 320.086.970 0 0 0 75.674.260 0 0 0 0 0 0 0 0 5.000 0 0 0 243.000 0 78.642.070 79.482.640 86.040.000 0 0 0 0 0 0
49 Diện tích đất nông nghiệp chuyển đổi mục đích sử dụng sang phát triển khu dân cư, giao thông, công nghiệp, dịch vụ ha 516 0 0 0 292 0 0 39 0 0 0 0 34 7 0 0 0 112 0 0 10 15 0 4 0 0 0 0
Áp lực 13 Thải lượng bụi và khí thải 50 Thải lượng bụi PM10
(giao thông)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng bụi PM10
(công nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TSP
(giao thông)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TSP
(công nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
51 Thải lượng SO2
(giao thông)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng SO2
(công nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng NO2
(giao thông)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng NO2
(công nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng CO tổng số (giao thông) kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng CO tổng số (công nghiệp) kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Áp lực 14 Nước thải theo các lĩnh vực 52 Tổng lượng nước thải theo công nghiệp m3 2.303 0 0 0 443 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 35 1.825 0 0 0 0 0 0 0
Tổng lượng nước thải nông nghiệp m3 324.479 0 0 0 3.180 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 160.121 161.178 0 0 0 0 0 0 0
Tổng lượng nước thải sinh hoạt m3 55.012 0 0 0 17.200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13.600 0 13.329 10.883 0 0 0 0 0 0 0
Tổng lượng nước thải dịch vụ m3 3.360 0 0 0 272 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 187 2.900 0 0 0 0 0 0 0
53 Thải lượng BOD
(công nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng COD
(công nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TSS
(công nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TN
(công nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TP
(công nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng BOD
(nông nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng COD
(nông nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TSS
(nông nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TN
(nông nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TP
(nông nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng BOD
(sinh hoạt)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng COD
(sinh hoạt)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TSS
(sinh hoạt)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TN
(sinh hoạt)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TP
(sinh hoạt)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng BOD
(dịch vụ)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng COD
(dịch vụ)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TSS
(dịch vụ)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TN
(dịch vụ)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TP
(dịch vụ)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
54 Thải lượng TSS hàng năm từ hệ thống sông kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng BOD hàng năm từ hệ thống sông kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng COD hàng năm từ hệ thống sông kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TN hàng năm từ hệ thống sông kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TP hàng năm từ hệ thống sông kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Áp lực 15 Sự cố môi trường 55 Số vụ tràn dầu trên các vùng cửa sông, biển Vụ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
56 Số vụ xả chất thải gây hậu quả xấu (quan trắc được) Vụ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
57 Số vụ rò rỉ hóa chất trên sông, biển Vụ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Áp lực 16 Phát sinh chất thải rắn 58 Lượng CTR thông thường phát sinh theo sinh hoạt tấn 211.949 0,0 0,0 0,0 37.595,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 12.702,0 5.200,0 0,0 0,0 0,0 34.565,0 0,0 35.856,0 33.970,0 38.269,0 0,0 13.792,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng CTR thông thường phát sinh theo nông nghiệp tấn 579.697 0,0 0,0 0,0 228.805,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 54.894,0 4,0 0,0 0,0 0,0 123.500,0 0,0 113.841,0 1.804,0 0,0 0,0 56.846,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng CTR thông thường phát sinh theo công nghiệp tấn 72.463 0,0 0,0 0,0 1.825,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 102,0 27,0 0,0 0,0 0,0 2.024,0 0,0 88,0 64.540,0 356,0 0,0 3.500,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng CTR thông thường phát sinh theo y tế tấn 55.562 0,0 0,0 0,0 10,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 95,0 3,0 0,0 0,0 0,0 1,0 0,0 13.029,0 42.340,0 50,0 0,0 32,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng CTR thông thường phát sinh theo phế liệu nhập khẩu tấn 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
59 Lượng chất thải nguy hại phát sinh theo công nghiệp tấn 4.698 0,0 0,0 0,0 1,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 2,0 2,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 6,0 4.680,0 0,0 0,0 5,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng chất thải nguy hại phát sinh hàng năm theo y tế tấn 117 0,0 0,0 0,0 7,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 2,0 3,0 0,0 0,0 0,0 2,0 0,0 19,0 75,0 0,0 0,0 7,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng chất thải nguy hại phát sinh hàng năm theo sinh hoạt tấn 94 0,0 0,0 0,0 14,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 14,0 0,0 0,0 0,0 0,0 26,0 0,0 6,0 32,0 0,0 0,0 1,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng chất thải nguy hại phát sinh hàng năm theo nông nghiệp tấn 82 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 1,0 0,0 0,0 0,0 4,0 0,0 59,0 13,0 0,0 0,0 1,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Áp lực 17 Biến đổi khí hậu 60 Độ mặn (nồng độ clorua) trong nước tại khu vực ven biển mg/l 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
61 Lượng phát thải khí nhà kính CH4 theo công nghiệp tấn 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Lượng phát thải khí nhà kính N2O theo công nghiệp tấn 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Lượng phát thải khí nhà kính CO theo công nghiệp tấn 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Lượng phát thải khí nhà kính CH4 theo nông nghiệp tấn 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Lượng phát thải khí nhà kính N2O theo nông nghiệp tấn 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Lượng phát thải khí nhà kính CO theo nông nghiệp tấn 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Lượng phát thải khí nhà kính CH4 theo năng lượng tấn 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng phát thải khí nhà kính N2O theo năng lượng tấn 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng phát thải khí nhà kính CO theo năng lượng tấn 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng phát thải khí nhà kính CH4 theo chuyển đổi mục đích sử dụng rừng tấn 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng phát thải khí nhà kính N2O theo chuyển đổi mục đích sử dụng rừng tấn 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng phát thải khí nhà kính CO theo chuyển đổi mục đích sử dụng rừng tấn 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
62 Nhiệt độ trung bình hàng năm độ C 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng mưa trung bình hàng năm mm 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Áp lực 18 Tai biến thiên nhiên 63 Số lượng các vụ tai biến thiên nhiên hàng năm Vụ 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 5 0 0 0 5 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0
64 Thiệt hại từ các vụ thiên tai về người Người 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thiệt hại từ các vụ thiên tai về kinh tế tỷ đồng 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hiện trạng 19 Chất lượng môi trường không khí 65 Hàm lượng TSP trung bình hàng năm trong môi trường không khí xung quanh µg/m3 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng PM10 trung bình hàng năm trong môi trường không khí xung quanh µg/m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hàm lượng SO2 trung bình hàng năm trong môi trường không khí xung quanh µg/m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hàm lượng CO2 trung bình hàng năm trong môi trường không khí xung quanh µg/m3 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng CO trung bình hàng năm trong môi trường không khí xung quanh µg/m3 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hiện trạng 20 Chất lượng môi trường nước mặt lục địa 66 Hàm lượng TSS mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng DO mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng BOD5 mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng COD mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng NH4+ mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng NO3- mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng NO2- mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng PO43- mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng Coliform MPN/100 ml 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng Fe mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng Mn mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng Cu mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hiện trạng 21 Chất lượng môi trường nước biển ven bờ 67 Hàm lượng TSS mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng DO mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng BOD5 mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng COD mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng NH4+ mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng NO3- mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng NO2- mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng PO43- mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng Tổng N mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng Tổng P 0 mg/l 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng tổng phenol 0 MPN/100mL 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng dầu mỡ mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng tổng Coliform mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng KLN mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
68 Hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật trong trầm tích vùng cửa sông µg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng kim loại nặng trong trầm tích vùng cửa sông µg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hiện trạng 22 Chất lượng nước dưới đất 69 Hàm lượng TSS mg/l 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hàm lượng COD mg/l 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hàm lượng NH4+ mg/l 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hàm lượng NO3- mg/l 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hàm lượng độ cứng mg/l 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hàm lượng F- mg/l 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng Coliform mg/l 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Kim loại nặng mg/l 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hiện trạng 23 Đa dạng sinh học 70 Số loài bị đe dọa Loài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
71 Số loài bị mất Loài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
72 Số loài nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ Loài 1.440 0 0 0 0 0 0 0 0 28 0 0 0 377 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 566 56 385 28
73 Số lượng loài mới phát hiện Loài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
74 Số lượng khu bảo tồn thiên nhiên Khu 32 1 1 0 1 0 0 0 0 11 1 0 0 2 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 1 1 1 11
Diện tích khu bảo tồn thiên nhiên ha 8.638.080 201 112 0 389 0 0 0 0 84.682 142 0 0 26.905 0 0 0 0 518 0 0 0 0 0 14.305 25.601 16.986 8.468.235
75 Diện tích rừng phòng hộ ven biển ha 1.109 0 10 25 597 343 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 132 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hiện trạng 24 Chất lượng môi trường đất 76 Đất sản xuất nông nghiệp ha 99.326 0,0 0,0 0,0 6.321,0 0,0 0,0 29.256,0 0,0 0,0 0,0 0,0 3.673,0 2.457,0 2.790,0 0,0 0,0 9.999,0 0,0 9.813,0 0,0 14.497,0 13.661,0 6.855,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Đất lâm nghiệp ha 260.663 0,0 0,0 0,0 1.483,0 0,0 0,0 16.302,0 0,0 0,0 0,0 0,0 50.566,0 88.180,0 74.859,0 0,0 0,0 1.242,0 0,0 143,0 0,0 2.821,0 21.123,0 3.940,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Đất chuyên dùng ha 32.651 0,0 0,0 0,0 2.191,0 0,0 0,0 11.848,0 0,0 0,0 0,0 0,0 985,0 1.598,0 1.722,0 0,0 0,0 3.240,0 0,0 2.347,0 0,0 4.468,0 2.412,0 1.836,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Đất ở ha 17.772 0,0 0,0 0,0 1.526,0 0,0 0,0 3.755,0 0,0 0,0 0,0 0,0 967,0 596,0 331,0 0,0 0,0 1.988,0 0,0 1.774,0 0,0 3.235,0 2.572,0 1.025,0 0,0 0,0 0,0 0,0
77 Diện tích đất suy thoái: Sa mạc hóa ha 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Diện tích đất suy thoái: Ô nhiễm đất ha 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Diện tích đất suy thoái: Xói mòn ha 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Diện tích đất suy thoái: Đá ong hóa ha 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Diện tích đất suy thoái: Nhiễm mặn ha 1.140 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 1.140,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Diện tích đất suy thoái: Nhiễm phèn ha 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
78 Hàm lượng kim loại nặng Hg mg/kg 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng kim loại nặng As mg/kg 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng kim loại nặng Cd mg/kg 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng kim loại nặng Pb mg/kg 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng kim loại nặng Zn mg/kg 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật trong đất mg/kg 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tác động 25 Ảnh hưởng đến con người và tài sản 79 Tỷ lệ mắc các bệnh đường hô hấp liên quan đến ô nhiễm không khí % 0 0,0 12,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
80 Tỷ lệ mắc bệnh tả % 0 0,0 3,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tỷ lệ mắc bệnh thương hàn % 0 0,0 4,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tỷ lệ mắc bệnh sốt rét % 0 0,0 5,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Đáp ứng 26 Văn bản quy phạm pháp luật trong quản lý môi trường 81 Văn bản quy phạm pháp luật và các quyết định hành chính cấp tỉnh đã ban hành Văn bản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 27 Đầu tư cho bảo vệ môi trường 82 Chi ngân sách địa phương (tỉnh) cho hoạt động bảo vệ môi trường Triệu đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
83 Kinh phí chi cho hoạt động bảo vệ môi trường từ các chương trình, dự án Triệu đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 28 Thẩm định, phê duyệt báo cáo ĐTM và kế hoạch BVMT 84 Số lượng báo cáo ĐTM được phê duyệt Báo cáo 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
85 Số lượng kế hoạch BVMT được xác nhận Kế hoạch 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 0 0 0 0 0
Đáp ứng 29 Thanh tra, xử lý vi phạm pháp luật về BVMT 86 Số cơ sở được thanh, kiểm tra việc chấp hành pháp luật BVMT cơ sở 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
87 Số vụ vi phạm pháp luật BVMT bị phát hiện và xử lý vụ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
88 Số tiền xử phạt vi phạm pháp luật BVMT Triệu đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
89 Tỷ lệ cơ sở đã nộp phạt trên tổng số cơ sở bị xử phạt vi phạm pháp luật BVMT % 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 30 Công cụ kinh tế trong BVMT 90 Phí BVMT đối với nước thải công nghiệp triệu đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Phí BVMT đối với nước thải sinh hoạt triệu đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
91 Phí BVMT đối với chất thải rắn triệu đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 31 Xử lý cơ sở gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng 92 Tỷ lệ cơ sở gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng được khắc phục % 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 32 Sản xuất sạch hơn 93 Diện tích cây xanh trên đầu người ở đô thị m2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
94 Số cơ sở áp dụng sản xuất sạch hơn Cơ sở 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 33 Kiểm soát ô nhiễm nước 95 Số KKT, KCN, CCN có hệ thống xử lý nước thải công nghiệp KKT, KCN, CCN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
96 Số cơ sở công nghiệp có hệ thống xử lý nước thải công nghiệp cơ sở 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
97 Tỷ lệ lượng nước thải công nghiệp đã được xử lý trên tổng lượng nước thải công nghiệp % 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
98 Số lượng cơ sở công nghiệp được cấp phép xả thải Cơ sở 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
99 Số lượng cơ sở công nghiệp được cấp phép khai thác nước Cơ sở 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 34 Hoạt động quan trắc môi trường 100 Số lượng trạm quan trắc nước tự động liên tục Trạm nước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Số lượng trạm quan trắc không khí tự động liên tục Trạm khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
101 Điểm quan trắc nước mặt lục địa Điểm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Điểm quan trắc nước dưới đất Điểm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Điểm quan trắc nước biển ven bờ Điểm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Điểm quan trắc không khí Điểm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Điểm quan trắc đất Điểm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 35 Quản lý chất thải rắn 102 Tỷ lệ thu gom chất thải rắn ở đô thị % 36 0,0 0,0 0,0 90,0 0,0 0,0 93,0 0,0 0,0 0,0 0,0 88,0 74,0 70,0 0,0 0,0 97,0 0,0 90,0 95,0 93,0 80,0 99,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tỷ lệ thu gom chất thải rắn ở nông thôn % 31 0,0 0,0 0,0 82,0 0,0 0,0 93,0 0,0 0,0 0,0 0,0 75,0 0,0 70,0 0,0 0,0 90,0 0,0 86,0 92,0 98,0 64,0 98,0 0,0 0,0 0,0 0,0
103 Tỷ lệ xử lý CTR đạt quy chuẩn kỹ thuật quốc gia % 17 0,0 0,0 0,0 24,0 0,0 0,0 97,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 70,0 0,0 12,0 90,0 80,0 0,0 80,0 0,0 0,0 0,0 0,0
104 Tỷ lệ xử lý CTNH đạt quy chuẩn kỹ thuật quốc gia % 21 0,0 0,0 0,0 13,0 0,0 0,0 97,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 100,0 0,0 92,0 83,0 86,0 0,0 84,0 0,0 0,0 0,0 0,0
105 Tỷ lệ tái chế chất thải rắn công nghiệp % 17 0,0 0,0 0,0 24,0 0,0 0,0 20,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 100,0 0,0 0,0 0,0 60,0 0,0 68,0 60,0 65,0 0,0 50,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tỷ lệ tái chế chất thải rắn nông nghiệp % 21 0,0 0,0 0,0 24,0 0,0 0,0 80,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 70,0 0,0 0,0 0,0 65,0 0,0 76,0 80,0 86,0 0,0 86,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tỷ lệ tái chế chất thải rắn y tế % 12 0,0 0,0 0,0 25,0 0,0 0,0 80,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 100,0 0,0 0,0 0,0 15,0 0,0 17,0 10,0 53,0 0,0 25,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tỷ lệ tái chế chất thải rắn sinh hoạt % 9 0,0 0,0 0,0 29,0 0,0 0,0 10,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 74,0 0,0 0,0 0,0 35,0 0,0 33,0 30,0 10,0 0,0 10,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tỷ lệ tái chế chất thải rắn dịch vụ % 8 0,0 0,0 0,0 49,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 90,0 0,0 0,0 0,0 25,0 0,0 17,0 20,0 10,0 0,0 10,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Đáp ứng 36 Sử dụng nước sạch 106 Tỷ lệ hộ gia đình ở đô thị được cấp nước sạch % 64 94,0 92,0 93,0 80,0 93,0 94,0 87,0 43,0 20,0 0,0 0,0 52,0 16,0 7,0 95,0 100,0 91,0 96,0 97,0 41,0 100,0 69,0 99,0 87,0 38,0 0,0 45,0
107 Tỷ lệ hộ gia đình ở nông thôn được cấp nước sạch % 20 0,0 0,0 0,0 83,0 0,0 0,0 40,0 0,0 0,0 0,0 0,0 35,0 30,0 0,0 0,0 0,0 86,0 0,0 61,0 0,0 67,0 83,0 42,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Đáp ứng 37 Quản lý tổng hợp lưu vực sông 108 Hoạt động quản lý tổng hợp lưu vực sông được triển khai Hoạt động 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 38 Quản lý tổng hợp vùng ven biển 109 Các hoạt động bảo vệ môi trường tổng hợp vùng ven biển được triển khai Hoạt động 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0