Trang chủ Bộ chỉ thị môi trường Năm 2018

Nhóm
chỉ thị
STT Tên
chỉ thị
STT Tên chỉ thị
thứ cấp
Đơn vị
tính
Toàn
tỉnh
TP.
Thanh Hóa
TP.
Sầm Sơn
H.
Quảng Xương
H.
Hậu Lộc
H.
Nga Sơn
H.
Triệu Sơn
TX.
Nghi Sơn
H.
Ngọc Lặc
H.
Thạch Thành
H.
Thọ Xuân
H.
Như Xuân
H.
Lang Chánh
H.
Quan Hóa
H.
Mường Lát
TX.
Bỉm Sơn
H.
Đông Sơn
H.
Hoằng Hóa
H.
Hà Trung
H.
Thiệu Hóa
H.
Yên Định
H.
Nông Cống
H.
Cẩm Thủy
H.
Vĩnh Lộc
H.
Như Thanh
H.
Thường Xuân
H.
Bá Thước
H.
Quan Sơn
Động lực 1 Phát triển dân số 1 Tổng dân số người 3.415.729 359.000 108.500 206.000 175.934 141.175 197.301 250.760 134.084 143.860 219.764 66.315 48.527 48.368 39.396 58.594 76.813 0 116.848 160.587 159.965 182.914 109.920 86.267 94.702 88.919 100.963 40.253
2 Dân số đô thị người 517.623 232.148 88.540 0 4.456 4.145 0 6.500 8.323 7.595 17.264 4.295 4.890 4.218 3.001 49.873 9.123 0 6.756 8.901 15.604 14.311 6.325 2.892 6.321 5.809 3.512 2.821
3 Dân số nông thôn người 2.662.496 127.295 19.960 0 171.478 137.030 0 244.260 125.761 136.265 202.558 62.020 43.637 44.150 36.995 8.721 67.690 0 110.092 151.686 144.361 168.603 109.300 244.260 88.381 83.110 97.451 37.432
4 Tỷ lệ dân số đô thị trên tổng dân số % 15 94,76 81,60 0,00 2,53 2,94 0,00 2,59 6,21 5,28 7,86 6,48 10,30 8,72 7,62 85,12 11,88 0,00 5,78 5,54 9,75 7,82 5,75 2,59 6,67 6,53 3,48 7,01
5 Mật độ dân số đô thị người/km2 2.329 2.356 2.527 0 1.694 0 0 5.194 0 0 0 137 2.213 0 303 0 1.500 0 0 1.612 0 0 15 5.194 1.317 0 0 334
6 Mật độ dân số nông thôn người/km2 244 1.335 2.014 0 1.216 0 0 537 0 0 0 90 75 0 45 0 957 0 0 982 0 0 236 537 152 0 0 41
7 Tỷ lệ tăng trưởng dân số hàng năm % 0,88 0,30 0,90 0,61 0,68 1,05 0,09 0,50 0,31 0,87 3,90 0,56 0,58 0,10 0,62 0,77 1,50 2,37 8,10
Động lực 2 Phát triển nông nghiệp 8 Sản lượng lúa hàng năm tấn 61.492.124 52.792.500 10.277 6.942 0 60.600 126.016 45.490 4.048.026 45.682 98.790 0 12.176 9.411 64.058 4.869 53.210 1.413.500 64.058 1.177.484 1.236.889 0 34.664 45.490 34.555 29.244 14.135 64.058
9 Số lượng gia súc con 10.362.686 27.319 16.334 63.153 0 0 56.031 78.602 55.000 55.045 11.227 312.386 34.080 47.557 26.467 12.570 19.437 77.199 26.467 0 0 0 58.866 78.602 9.215.200 0 64.677 26.467
10 Số lượng gia cầm con 7.513.782 210.137 137.100 0 0 0 781.872 0 781.500 5.855 2.716.000 284.640 286.800 220.969 0 0 311.826 0 0 0 0 0 639.000 877.000 261.083 0 0 0
11 Số lượng cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm cơ sở 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12 Diện tích các loại cây trồng sử dụng phân bón vô cơ ha 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13 Diện tích cây nông nghiệp cần tưới ha 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
14 Lượng phân bón hóa học (vô cơ) được sử dụng trong nông nghiệp Tấn 81.996 0,0 218,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 14.380,0 0,0 1.900,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 5.836,0 0,0 0,0 18.639,0 14.613,0 0,0 0,0 0,0 19.542,0 6.867,0 0,0 0,0
15 Lượng hóa chất bảo vệ thực vật được sử dụng trong nông nghiệp Tấn 94 0,0 21,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 3,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 3,0 29,0 0,0 0,0 0,0 13,0 22,0 0,0 0,0
Động lực 3 Phát triển y tế 16 Số lượng bệnh viện, trung tâm y tế, trạm xá cơ sở 37 10 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
17 Tổng số lượng giường bệnh Giường bệnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Tỷ lệ giường bệnh trên 1 vạn dân giường bệnh/1 vạn người 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Động lực 4 Phát triển GDP 19 GDP theo giá thực tế triệu đồng 257.926 67.450 9.441 0 0 0 18.035 0 0 0 0 0 1.269 0 1.269 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 160.460 0
20 Tỷ lệ tăng trưởng GDP % 3 14 18 0 0 0 15 0 0 0 0 0 4 0 4 7 0 0 0 13 0 0 0 0 0 0 15 0
21 Tỷ lệ tăng trưởng GDP trên đầu người % 5 16 104 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Động lực 5 Phát triển giao thông 22 Số lượng các phương tiện giao thông đăng kiểm Chiếc - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
23 Tổng khối lượng hàng hóa vận chuyển trong nước/quốc tế theo đường thủy tấn - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
24 Số lượng cảng biển, bến tàu biển Cảng, bến tàu 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Động lực 6 Hoạt động xây dựng 25 Diện tích nhà ở xây dựng mới m2 93.823 0 0 0 0 0 0 0 12.040 0 0 29 495 14.000 495 0 9 0 0 31.525 1.456 0 232 0 33.508 1 31 0
26 Số km cầu, đường được xây dựng mới, nâng cấp, cải tạo km 530 0 0 36 0 0 58 0 77 96 82 32 1 0 1 0 9 0 0 37 20 0 0 0 44 0 34 0
Động lực 7 Phát triển công nghiệp 27 Số lượng KKT, KCN, CCN được thành lập KKT, KCN, CCN 20 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
28 Diện tích các KKT, KCN, CCN ha 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
29 Tỷ lệ lấp đầy các KKT, KCN, CCN % 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
30 Số cơ sở sản xuất công nghiệp theo ngành sản xuất Cơ sở 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
31 Công suất hoạt động của các cơ sở CN đơn vị sản phẩm/năm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
32 Sản lượng dầu được khai thác trên biển tấn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
33 Sản lượng khai thác đá vôi tấn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
34 Sản lượng khai thác cát tấn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Động lực 8 Phát triển ngành thủy hải sản 35 Số lượng cơ sở nuôi trồng thủy sản nước ngọt, lợ - mặn Cơ sở 3.810 0 70 0 0 0 0 0 0 0 0 0 99 46 0 7 0 0 0 0 0 0 0 0 3.010 578 0 0
36 Tổng diện tích nuôi trồng thủy sản nước ngọt, lợ - mặn ha 8.622 397,0 110,0 0,0 0,0 0,0 0,0 855,0 0,0 838,0 805,0 0,0 70,0 50,0 1.304,0 125,0 207,0 0,0 304,0 423,0 0,0 0,0 0,0 855,0 481,0 379,0 111,0 1.304,0
37 Sản lượng nuôi trồng thủy sản nước ngọt, lợ - mặn tấn 117.226 0,0 240,0 20.198,0 0,0 0,0 0,0 31.941,0 0,0 1.900,0 1.771,0 0,0 11.400,0 140,0 3.659,0 3.659,0 20,0 0,0 3.659,0 1.438,0 0,0 0,0 0,0 31.941,0 0,0 503,0 1.097,0 3.659,0
38 Số lượng cơ sở chế biến thủy hải sản Cơ sở 82 0 82 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
39 Số lượng và công suất tàu đánh cá có máy ven bờ, gần bở, xa bờ tàu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tỷ lệ tàu đánh cá có máy ven bờ, gần bở, xa bờ % 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
40 Sản lượng đánh bắt hải sản ven bở, gần bờ và xa bờ tấn 42.631 0,0 29.410,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 13.000,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 221,0 0,0 0,0
Động lực 9 Phát triển du lịch 41 Số lượng khách du lịch trong nước lượt người 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Số lượng khách du lịch quốc tế lượt người 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Động lực 10 Hoạt động làng nghề 42 Số lượng làng nghề được công nhận Làng nghề 20 0 0 0 0 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
43 Số lượng làng nghề có phát sinh nước thải Làng nghề 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Động lực 11 Hoạt động lâm nghiệp 44 Diện tích rừng ha 62.495 0 178 0 0 0 4.489 0 21 25 2.631 54.416 0 0 0 0 0 0 0 0 621 0 0 0 36 74 0 0
Tỷ lệ che phủ rừng % 13 0,0 3,0 0,0 0,0 0,0 11,0 0,0 38,0 43,0 8,0 68,0 0,0 0,0 0,0 0,0 86,0 0,0 0,0 0,0 3,0 0,0 43,0 0,0 57,0 0,0 0,0 0,0
45 Diện tích rừng ngập mặn ha 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tỷ lệ che phủ rừng ngập mặn % 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
46 Tỷ lệ diện tích rừng tự nhiên trên tổng diện tích rừng % 8 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 21,0 0,0 21,0 43,0 0,0 62,0 0,0 0,0 0,0 0,0 37,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 42,0 0,0 0,0 0,0
Tỷ lệ diện tích rừng trồng trên tổng diện tích rừng % 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
47 Diện tích rừng bị mất do cháy chuyển mục đích sử dụng và phá hoại ha 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Áp lực 12 Nhu cầu sử dụng đất, nước 48 Nhu cầu sử dụng nước tưới cho nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, công nghiệp, sinh hoạt và dịch vụ m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
49 Diện tích đất nông nghiệp chuyển đổi mục đích sử dụng sang phát triển khu dân cư, giao thông, công nghiệp, dịch vụ ha 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Áp lực 13 Thải lượng bụi và khí thải 50 Thải lượng bụi PM10
(giao thông)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng bụi PM10
(công nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TSP
(giao thông)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TSP
(công nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
51 Thải lượng SO2
(giao thông)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng SO2
(công nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng NO2
(giao thông)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng NO2
(công nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng CO tổng số (giao thông) kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng CO tổng số (công nghiệp) kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Áp lực 14 Nước thải theo các lĩnh vực 52 Tổng lượng nước thải theo công nghiệp m3 33.700 0 0 0 0 0 0 16.000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 550 1.150 0 16.000 0 0 0 0
Tổng lượng nước thải nông nghiệp m3 760 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 450 310 0 0 0 0 0 0
Tổng lượng nước thải sinh hoạt m3 49.903 0 0 0 0 0 0 2.311 17.833 0 15.974 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4.296 9.485 0 2 0 0 0 0
Tổng lượng nước thải dịch vụ m3 750 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 250 500 0 0 0 0 0 0
53 Thải lượng BOD
(công nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng COD
(công nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TSS
(công nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TN
(công nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TP
(công nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng BOD
(nông nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng COD
(nông nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TSS
(nông nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TN
(nông nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TP
(nông nghiệp)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng BOD
(sinh hoạt)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng COD
(sinh hoạt)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TSS
(sinh hoạt)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TN
(sinh hoạt)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TP
(sinh hoạt)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng BOD
(dịch vụ)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng COD
(dịch vụ)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TSS
(dịch vụ)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TN
(dịch vụ)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TP
(dịch vụ)
kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
54 Thải lượng TSS hàng năm từ hệ thống sông kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng BOD hàng năm từ hệ thống sông kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng COD hàng năm từ hệ thống sông kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TN hàng năm từ hệ thống sông kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thải lượng TP hàng năm từ hệ thống sông kg/ngày 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Áp lực 15 Sự cố môi trường 55 Số vụ tràn dầu trên các vùng cửa sông, biển Vụ 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
56 Số vụ xả chất thải gây hậu quả xấu (quan trắc được) Vụ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
57 Số vụ rò rỉ hóa chất trên sông, biển Vụ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Áp lực 16 Phát sinh chất thải rắn 58 Lượng CTR thông thường phát sinh theo sinh hoạt tấn 130.098 0,0 0,0 0,0 95,0 620,0 120,0 116,0 0,0 105,0 40.505,0 12.788,0 81,0 0,0 81,0 81,0 40,0 0,0 81,0 0,0 47.300,0 27.788,0 0,0 116,0 95,0 0,0 0,0 81,0
Lượng CTR thông thường phát sinh theo nông nghiệp tấn 145.173 0,0 0,0 0,0 48,0 0,0 0,0 0,0 0,0 75,0 0,0 145.000,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 48,0 0,0 0,0 0,0
Lượng CTR thông thường phát sinh theo công nghiệp tấn 9.583 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 2.503,0 0,0 15,0 0,0 4.560,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 2.503,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng CTR thông thường phát sinh theo y tế tấn 52.425 0,0 0,0 0,0 5,0 1,0 86,0 0,0 0,0 9,0 3,0 11,0 26,0 40.626,0 26,0 26,0 8,0 0,0 26,0 0,0 49,0 0,0 11.412,0 50,0 5,0 0,0 24,0 26,0
Lượng CTR thông thường phát sinh theo phế liệu nhập khẩu tấn 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
59 Lượng chất thải nguy hại phát sinh theo công nghiệp tấn 2.079 0,0 0,0 0,0 31,0 0,0 313,0 0,0 0,0 0,0 0,0 5,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 145,0 0,0 0,0 1.553,0 31,0 0,0 0,0 0,0
Lượng chất thải nguy hại phát sinh hàng năm theo y tế tấn 14.079 0,0 0,0 0,0 4,0 123,0 82,0 0,0 0,0 0,0 2,0 21,0 15,0 3.831,0 15,0 15,0 2,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 9.923,0 5,0 4,0 0,0 14,0 15,0
Lượng chất thải nguy hại phát sinh hàng năm theo sinh hoạt tấn 2.274 0,0 0,0 0,0 103,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 2.065,0 1,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 103,0 0,0 0,0 0,0
Lượng chất thải nguy hại phát sinh hàng năm theo nông nghiệp tấn 1.441 0,0 0,0 0,0 715,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 10,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 715,0 0,0 0,0 0,0
Áp lực 17 Biến đổi khí hậu 60 Độ mặn (nồng độ clorua) trong nước tại khu vực ven biển mg/l - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
61 Lượng phát thải khí nhà kính CH4 theo công nghiệp tấn - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Lượng phát thải khí nhà kính N2O theo công nghiệp tấn - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Lượng phát thải khí nhà kính CO theo công nghiệp tấn - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Lượng phát thải khí nhà kính CH4 theo nông nghiệp tấn - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Lượng phát thải khí nhà kính N2O theo nông nghiệp tấn - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Lượng phát thải khí nhà kính CO theo nông nghiệp tấn - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Lượng phát thải khí nhà kính CH4 theo năng lượng tấn 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng phát thải khí nhà kính N2O theo năng lượng tấn 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng phát thải khí nhà kính CO theo năng lượng tấn 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng phát thải khí nhà kính CH4 theo chuyển đổi mục đích sử dụng rừng tấn 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng phát thải khí nhà kính N2O theo chuyển đổi mục đích sử dụng rừng tấn 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng phát thải khí nhà kính CO theo chuyển đổi mục đích sử dụng rừng tấn 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
62 Nhiệt độ trung bình hàng năm độ C 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Lượng mưa trung bình hàng năm mm 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Áp lực 18 Tai biến thiên nhiên 63 Số lượng các vụ tai biến thiên nhiên hàng năm Vụ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
64 Thiệt hại từ các vụ thiên tai về người Người 5 0 0 0 0 0 1 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thiệt hại từ các vụ thiên tai về kinh tế tỷ đồng 6.486 0 20 0 0 0 23 2.909 3 247 25 12 0 270 0 0 7 0 0 12 0 0 0 2.909 5 40 0 0
Hiện trạng 19 Chất lượng môi trường không khí 65 Hàm lượng TSP trung bình hàng năm trong môi trường không khí xung quanh µg/m3 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng PM10 trung bình hàng năm trong môi trường không khí xung quanh µg/m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hàm lượng SO2 trung bình hàng năm trong môi trường không khí xung quanh µg/m3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hàm lượng CO2 trung bình hàng năm trong môi trường không khí xung quanh µg/m3 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng CO trung bình hàng năm trong môi trường không khí xung quanh µg/m3 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hiện trạng 20 Chất lượng môi trường nước mặt lục địa 66 Hàm lượng TSS mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng DO mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng BOD5 mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng COD mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng NH4+ mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng NO3- mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng NO2- mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng PO43- mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng Coliform MPN/100 ml 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng Fe mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng Mn mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng Cu mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hiện trạng 21 Chất lượng môi trường nước biển ven bờ 67 Hàm lượng TSS mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng DO mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng BOD5 mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng COD mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng NH4+ mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng NO3- mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng NO2- mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng PO43- mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng Tổng N mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng Tổng P 0 mg/l 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng tổng phenol 0 MPN/100mL 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng dầu mỡ mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng tổng Coliform mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng KLN mg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
68 Hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật trong trầm tích vùng cửa sông µg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng kim loại nặng trong trầm tích vùng cửa sông µg/l 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hiện trạng 22 Chất lượng nước dưới đất 69 Hàm lượng TSS mg/l 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hàm lượng COD mg/l 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hàm lượng NH4+ mg/l 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hàm lượng NO3- mg/l 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hàm lượng độ cứng mg/l 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hàm lượng F- mg/l 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng Coliform mg/l 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Kim loại nặng mg/l 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hiện trạng 23 Đa dạng sinh học 70 Số loài bị đe dọa Loài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
71 Số loài bị mất Loài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
72 Số loài nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ Loài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
73 Số lượng loài mới phát hiện Loài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
74 Số lượng khu bảo tồn thiên nhiên Khu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Diện tích khu bảo tồn thiên nhiên ha 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
75 Diện tích rừng phòng hộ ven biển ha 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hiện trạng 24 Chất lượng môi trường đất 76 Đất sản xuất nông nghiệp ha 245.099 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 13.656,0 12.088,0 14.257,0 17.398,0 16.927,0 16.039,0 0,0 89.311,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 13.035,0 14.786,0 13.696,0 12.088,0 10,0 0,0 11.804,0 0,0
Đất lâm nghiệp ha 272.094 0,0 0,0 37,0 0,0 0,0 4.877,0 17.532,0 25.024,0 28.137,0 2.611,0 46.718,0 0,0 46.798,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 732,0 2.731,0 21.094,0 17.532,0 37,0 0,0 58.229,0 0,0
Đất chuyên dùng ha 30.933 0,0 0,0 2,0 0,0 0,0 3.523,0 7.644,0 3.150,0 0,0 331,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 4.269,0 2.630,0 7.644,0 2,0 0,0 1.735,0 0,0
Đất ở ha 30.234 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 4.951,0 3.545,0 959,0 3.770,0 3.293,0 1.131,0 0,0 544,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 3.157,0 2.537,0 3.545,0 2,0 0,0 2.798,0 0,0
77 Diện tích đất suy thoái: Sa mạc hóa ha 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Diện tích đất suy thoái: Ô nhiễm đất ha 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Diện tích đất suy thoái: Xói mòn ha 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Diện tích đất suy thoái: Đá ong hóa ha 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Diện tích đất suy thoái: Nhiễm mặn ha 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Diện tích đất suy thoái: Nhiễm phèn ha 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
78 Hàm lượng kim loại nặng Hg mg/kg 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng kim loại nặng As mg/kg 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng kim loại nặng Cd mg/kg 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng kim loại nặng Pb mg/kg 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng kim loại nặng Zn mg/kg 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật trong đất mg/kg 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tác động 25 Ảnh hưởng đến con người và tài sản 79 Tỷ lệ mắc các bệnh đường hô hấp liên quan đến ô nhiễm không khí % 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
80 Tỷ lệ mắc bệnh tả % 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tỷ lệ mắc bệnh thương hàn % 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tỷ lệ mắc bệnh sốt rét % 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Đáp ứng 26 Văn bản quy phạm pháp luật trong quản lý môi trường 81 Văn bản quy phạm pháp luật và các quyết định hành chính cấp tỉnh đã ban hành Văn bản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 27 Đầu tư cho bảo vệ môi trường 82 Chi ngân sách địa phương (tỉnh) cho hoạt động bảo vệ môi trường Triệu đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
83 Kinh phí chi cho hoạt động bảo vệ môi trường từ các chương trình, dự án Triệu đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 28 Thẩm định, phê duyệt báo cáo ĐTM và kế hoạch BVMT 84 Số lượng báo cáo ĐTM được phê duyệt Báo cáo 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
85 Số lượng kế hoạch BVMT được xác nhận Kế hoạch 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 29 Thanh tra, xử lý vi phạm pháp luật về BVMT 86 Số cơ sở được thanh, kiểm tra việc chấp hành pháp luật BVMT cơ sở 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
87 Số vụ vi phạm pháp luật BVMT bị phát hiện và xử lý vụ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
88 Số tiền xử phạt vi phạm pháp luật BVMT Triệu đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
89 Tỷ lệ cơ sở đã nộp phạt trên tổng số cơ sở bị xử phạt vi phạm pháp luật BVMT % 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 30 Công cụ kinh tế trong BVMT 90 Phí BVMT đối với nước thải công nghiệp triệu đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Phí BVMT đối với nước thải sinh hoạt triệu đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
91 Phí BVMT đối với chất thải rắn triệu đồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 31 Xử lý cơ sở gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng 92 Tỷ lệ cơ sở gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng được khắc phục % 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 32 Sản xuất sạch hơn 93 Diện tích cây xanh trên đầu người ở đô thị m2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
94 Số cơ sở áp dụng sản xuất sạch hơn Cơ sở 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 33 Kiểm soát ô nhiễm nước 95 Số KKT, KCN, CCN có hệ thống xử lý nước thải công nghiệp KKT, KCN, CCN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
96 Số cơ sở công nghiệp có hệ thống xử lý nước thải công nghiệp cơ sở 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
97 Tỷ lệ lượng nước thải công nghiệp đã được xử lý trên tổng lượng nước thải công nghiệp % 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
98 Số lượng cơ sở công nghiệp được cấp phép xả thải Cơ sở 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
99 Số lượng cơ sở công nghiệp được cấp phép khai thác nước Cơ sở 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 34 Hoạt động quan trắc môi trường 100 Số lượng trạm quan trắc nước tự động liên tục Trạm nước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Số lượng trạm quan trắc không khí tự động liên tục Trạm khí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
101 Điểm quan trắc nước mặt lục địa Điểm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Điểm quan trắc nước dưới đất Điểm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Điểm quan trắc nước biển ven bờ Điểm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Điểm quan trắc không khí Điểm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Điểm quan trắc đất Điểm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 35 Quản lý chất thải rắn 102 Tỷ lệ thu gom chất thải rắn ở đô thị % 16 0,0 0,0 0,0 29,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 72,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 84,0 81,0 0,0 50,0 0,0 0,0 45,0 66,0 0,0
Tỷ lệ thu gom chất thải rắn ở nông thôn % 20 100,0 0,0 0,0 0,0 100,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 71,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 84,0 80,0 0,0 50,0 0,0 0,0 0,0 65,0 0,0
103 Tỷ lệ xử lý CTR đạt quy chuẩn kỹ thuật quốc gia % 8 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 77,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 70,0 70,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
104 Tỷ lệ xử lý CTNH đạt quy chuẩn kỹ thuật quốc gia % 6 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 72,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 30,0 60,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
105 Tỷ lệ tái chế chất thải rắn công nghiệp % 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 5,0 5,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tỷ lệ tái chế chất thải rắn nông nghiệp % 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tỷ lệ tái chế chất thải rắn y tế % 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tỷ lệ tái chế chất thải rắn sinh hoạt % 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tỷ lệ tái chế chất thải rắn dịch vụ % 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Đáp ứng 36 Sử dụng nước sạch 106 Tỷ lệ hộ gia đình ở đô thị được cấp nước sạch % 30 0,0 88,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 92,0 0,0 0,0 82,0 0,0 50,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 96,0 48,0 0,0 90,0 0,0 97,0 92,0 59,0 0,0
107 Tỷ lệ hộ gia đình ở nông thôn được cấp nước sạch % 19 0,0 12,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 47,0 0,0 79,0 88,0 0,0 37,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 50,0 14,0 0,0 0,0 0,0 35,0 99,0 40,0 0,0
Đáp ứng 37 Quản lý tổng hợp lưu vực sông 108 Hoạt động quản lý tổng hợp lưu vực sông được triển khai Hoạt động 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đáp ứng 38 Quản lý tổng hợp vùng ven biển 109 Các hoạt động bảo vệ môi trường tổng hợp vùng ven biển được triển khai Hoạt động 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0