Trang chủ Thống kê Danh sách điểm có nguy cơ ô nhiễm - Mỏ cát sỏi

Danh sách điểm có nguy cơ ô nhiễm - Mỏ cát sỏi

STT Huyện Tên mỏ Diện tích Trữ lượng cát (m3) Trữ lượng sỏi (m3) Vị trí Thuộc lưu vực
1 H. Mường Lát Quang Chiểu Mỏ cát bản Mong 1.69 25000 0 Mỏ giữa dòng, Suối Sim Suối Sim
2 H. Mường Lát Quang Chiểu Mỏ cát bản Xim 2.20 40000 Mỏ giữa dòng, Suối Sim Suối Sim
3 H. Mường Lát TT. Mường Lát Mỏ cát bản Sộp Sim 0.40 6000 Mỏ giữa dòng, Suối Sim Suối Sim
4 H. Quan Hóa Phú Nghiêm Mỏ cát số 160: làng Chăm 2.15 51000 42000 Bên Hữu sông Mã Sông Mã
5 H. Quan Hóa Phú Nghiêm Mỏ cát bản Cối 1.35 45000 4500 Bên Hữu sông Mã Sông Mã
6 H. Quan Hóa Nam Tiến Mỏ cát bản Ken II 0.87 33000 Mỏ giữa dòng, sông Luồng Sông Mã
7 H. Quan Hóa TT. Hồi Xuân Mỏ cát sông Luồng 3.70 105000 Mỏ giữa dòng, ngã ba sông Mã, sông Luống Sông Mã
8 H. Quan Hóa TT. Hồi Xuân Mỏ cát bản Khằm 9.56 49339 Mỏ giữa dòng, sông Mã Sông Mã
9 H. Quan Hóa Phú Lệ Mỏ cát bản Sại 0.30 11000 1500 Mỏ giữa dòng, sông Mã Sông Mã
10 H. Quan Sơn TT. Sơn Lư Mỏ cát bản Păng 0.32 3903 Bên Tả sông Lò Sông Lò
11 H. Quan Sơn Trung Hạ Mỏ cát bản Din 0.40 9500 1750 Bên Hữu sông Lò Sông Lò
12 H. Quan Sơn TT. Quan Sơn Mỏ cát bản Lẩm 0.70 15400 2750 Bên Tả sông Lò Sông Lò
13 H. Quan Sơn Sơn Thủy Mỏ cát bản Xuân Thành 0.20 5000 1250 Bên Tả sông Luồng Sông Luồng
14 H. Quan Sơn Na Mèo Mỏ cát bản 83 0.15 4500 Mỏ giữa dòng, sông Luồng Sông Luồng
15 H. Bá Thước Thiết Ống Mỏ cát làng Chiềng 1.90 45000 Bên Hữu sông Mã Sông Mã
16 H. Bá Thước Thiết Ống; Thiết Kế (VT1) Mỏ cát thôn Bá Lộc 2.17 60184 Mỏ giữa dòng, sông Mã Sông Mã
17 H. Bá Thước Thiết Ống (VT2) Mỏ cát thôn Bá lộc 2.32 0 Sông Mã
18 H. Bá Thước Thiết Ống Mỏ cát thôn Quyết Thắng 3.00 0 Bên Hữu sông Mã Sông Mã
19 H. Cẩm Thủy Cẩm Tân Mỏ cát sôố 34: thôn Trại Hà 3.20 47604 16500 Bên Tả sông Mã Sông Mã
20 H. Cẩm Thủy Cẩm Tân Mỏ cát số 47: thôn Tân Tiến 2.75 21470 6500 Bên Tả sông Mã Sông Mã
21 H. Cẩm Thủy Cẩm Vân Mỏ cát số 45: làng Mới 4.88 62971 25000 Bên Hữu sông Mã Sông Mã
22 H. Cẩm Thủy Cẩm Vân Mỏ cát số 46: thôn Vân Trại 4.06 43262 12500 Bên Hữu sông Mã Sông Mã
23 H. Cẩm Thủy Cẩm Ngọc Mỏ cát số 105: làng Song 4.00 56440 Bên Tả sông Mã Sông Mã
24 H. Cẩm Thủy Cẩm Ngọc Mỏ cát số 107 làng Sống 2.77 31000 Bên Tả sông Mã Sông Mã
25 H. Cẩm Thủy Cẩm Yên Mỏ cát số 106: làng Cò 4.00 57357 Bên Hữu, sông Mã Sông Mã
26 H. Cẩm Thủy Cẩm Yên Mỏ cát số 108 2.14 29000 15000 Bên Hữu, sông Mã Sông Mã
27 H. Cẩm Thủy TT. Phong Sơn Mỏ cát số 111A: Khu 3 3.22 27000 Bên Hữu, sông Mã Sông Mã
28 H. Cẩm Thủy TT. Phong Sơn Mỏ cát số 111B: Khu 3 2.48 20631 Bên Hữu, sông Mã Sông Mã
29 H. Cẩm Thủy Cẩm Giang Mỏ cát số 112: thôn Phú Lai 5.00 47718 Mỏ giữa dòng, sông Mã Sông Mã
30 H. Cẩm Thủy Cẩm Bình Mỏ cát số 115: thôn Binh Hòa 2 7.43 49887 Mỏ giữa dòng, sông Mã Sông Mã
31 H. Cẩm Thủy Cẩm Thành Mỏ bãi làng Trẹn 7.42 87233 Mỏ giữa dòng, sông Mã Sông Mã
32 H. Lang Chánh Tam Văn Mỏ cát làng Lọng 0.32 4200 Mỏ giữa dòng, sông Âm Sông Âm
33 H. Lang Chánh TT. Lang Chánh (VT1) Mỏ cát làng Chiềng Ban 0.20 2650 Bên Tả, Sông Âm Sông Âm
34 H. Lang Chánh TT. Lang Chánh (VT2) Mỏ cát làng Chiềng Ban 0.25 2048 Bên Hữu sông Âm Sông Âm
35 H. Lang Chánh Tân Phúc Mỏ cát thôn Tân Thủy 0.40 6000 Bên Tả sông Âm Sông Âm
36 H. Lang Chánh Giao An Mỏ cát làng Bắc Nậm 0.35 4500 Mỏ giữa dòng, sông Hón Cày Sông Hón Cày
37 H. Lang Chánh Tân Phúc Mỏ cát thôn Tân Lập 0.65 5326 Bên Tả sông Âm Sông Âm
38 H. Ngọc Lặc Phùng Giáo Mỏ cát làng Chầm 0.80 2700 Bên Hữu sông Âm Sông Âm
39 H. Ngọc Lặc Phùng Minh Mỏ cát làng Chu 0.80 2400 Bên Tả sông Âm Sông Âm
40 H. Ngọc Lặc Phùng Minh Mỏ cát làng Thượng 0.80 2700 Bên Hữu sông Âm Sông Âm
41 H. Ngọc Lặc Phùng Minh (VT1) Mỏ cát làng Cốc 0.80 6562 Bên Tả sông Âm Sông Âm
42 H. Ngọc Lặc Phùng Minh (VT2) Mỏ cát làng Cốc 0.93 7628 Bên Tả sông Âm Sông Âm
43 H. Ngọc Lặc Phúc Thịnh Mỏ cát làng Miềng 0.98 8038 Bên Tả sông Âm Sông Âm
44 H. Ngọc Lặc Vân Am Mỏ cát làng Âm 0.80 12000 Bên Tả sông Âm Sông Âm
45 H. Ngọc Lặc Vân Am Mỏ cát làng Đắm 0.80 12000 Bên Hữu sông Âm Sông Âm
46 H. Vĩnh Lộc Minh Tân Mỏ cát số 13 4.60 75000 95000 Bên Tả sông Mã Sông Mã
47 H. Vĩnh Lộc Vĩnh Hòa Mỏ cát số 18: Làng Nghĩa Kỳ 7.00 251236 Bên Tả sông Mã Sông Mã
48 H. Vĩnh Lộc Ninh Khang Mỏ cát số 20: 7.00 185000 165000 Giữa ngã ba sông Bưởi và sông Mã Sông Mã
49 H. Vĩnh Lộc Ninh Khang Mỏ cát số 21: thôn 3,4,5,6 13.00 320000 145000 Bên Tả sông Mã Sông Mã
50 H. Vĩnh Lộc Ninh Khang Mỏ cát số 25 xóm Long Vân 4.00 85500 45000 Bên Tả sông Mã Sông Mã
51 H. Vĩnh Lộc Ninh Khang Mỏ cát số 26 thôn Yên lạc 11.00 108000 125000 Bên Tả sông Mã Sông Mã
52 H. Vĩnh Lộc Vĩnh Yên Mỏ cát số 30: thôn Yên Tôn Thượng 6.45 272615 Bên Tả sông Mã Sông Mã
53 H. Vĩnh Lộc Vĩnh Quang Mỏ cát số 32 3.50 92300 56500 Bên Tả sông Mã Sông Mã
54 H. Yên Định Quý Lộc Mỏ cát số 41: Bãi Bòng 7.00 131986 Bên Hữu sông Mã Sông Mã
55 H. Yên Định Yên Phong Mỏ cát số 50: Tam Đa 4.20 94552 Bên Hữu sông Mã Sông Mã
56 H. Yên Định Định Hải Mỏ cát số 54: làng Chiềng 10.00 365097 Bên Hữu sông Mã Sông Mã
57 H. Thường Xuân Xuân Cao Mỏ cát thôn Quyết Tiến 0.30 4500 2500 Bên Hữu sông Chu Sông Chu
58 H. Thường Xuân Xuân Cao Mỏ cát gàn Tổ Rồng 0.40 4800 2500 Bên Hữu sông Chu Sông Chu
59 H. Thường Xuân Xuân Cao Mỏ cát thôn Vinh Quang 0.40 8840 Giữa sông Đằn Sông Đằn
60 H. Thường Xuân Xuân Cao Mỏ cát thôn Trung Tiến 0.43 9503 Giữa sông Đằn Sông Đằn
61 H. Thường Xuân Xuân Cao, Thọ Thanh Mỏ cát thôn Trung Tiến 0.50 7500 Bên Hữu sông Chu Sông Chu
62 H. Thường Xuân Xuân Cao Mỏ cát thôn Thống Nhất 0.50 4824 Giữa sông Đằn Sông Đằn
63 H. Thường Xuân Thọ Thanh (VT1) Mỏ cát thôn Thanh Long 0.55 7500 1500 Bên Hữu sông Chu Sông Đằn
64 H. Thường Xuân Thọ Thanh (VT2) Mỏ cát thôn Thanh Long 0.12 2500 Bên Tả sông Chu Sông Đằn
65 H. Thường Xuân Ngọc Phụng Mỏ cát thôn Xuân Thành 1.20 18000 3500 Bên Hữu sông Âm Sông Âm
66 H. Thường Xuân Ngọc Phụng Mỏ cát thôn Hưng Long 0.92 10952 Bên Hữu sông Âm Sông Âm
67 H. Thọ Xuân Trường Xuân Mỏ cát số 10: Long Linh 10.00 216000 Bên Tả sông Chu Sông Chu
68 H. Thọ Xuân Xuân Hồng Mỏ cát số 17: làng Vân Lộ 15.96 726329 Bên Hữu sông Chu Sông Chu
69 H. Thọ Xuân Thọ Hải Mỏ cát số 20: Xứ Đồng 14.00 357184 Bên Hữu sông Chu Sông Chu
70 H. Thọ Xuân Xuân Bái Mỏ cát số 23 xã Xuân Bái 0.30 6500 Ngã ba sông Chu, sông Âm Sông Chu, sông Âm
71 H. Thọ Xuân TT. Lam Sơn Mỏ cát số 25: xã Thọ Lâm 7.00 85736 Bên Hữu sông Chu Sông Chu, sông Âm
72 H. Thọ Xuân Xuân Tín Mỏ cát số 28: xã Thọ Lập 7.00 127203 Bên Tả sông Chu Sông Chu, sông Âm
73 H. Thọ Xuân Xuân Hồng Mỏ cát số 18: xã Hạnh Phúc 20.70 801454 Bên Hữu sông Chu Sông Chu, sông Âm
74 H. Thọ Xuân Xuân Lai Mỏ cát số 11a 9.00 174357 Bên Hữu sông Chu Sông Chu, sông Âm
75 H. Thạch Thành Thành Mỹ Mỏ cát thôn Vân Phú 0.46 6000 Bên Tả sông Bưởi Sông Bưởi
76 H. Thạch Thành Thành Mỹ Mỏ cát thôn Vân Tiến 0.33 4600 Bên Tả sông Bưởi Sông Bưởi
77 H. Thạch Thành Thành Mỹ Mỏ cát thôn Vân nam 0.32 4500 Bên Tả sông Bưởi Sông Bưởi
78 H. Thạch Thành Thành Vinh Mỏ cát thôn Quyết Thắng 0.60 9000 Bên Tả sông Bưởi Sông Bưởi
79 H. Thạch Thành Thạch Cẩm Mỏ cát thôn Thạch Yên 0.74 10000 Bên Hữu sông Bưởi Sông Bưởi
80 H. Thạch Thành Thạch Quảng Mỏ cát thôn Quang Giang 0.58 8500 Bên Hữu sông Bưởi Sông Bưởi
81 H. Thạch Thành Thạch Quảng Mỏ cát thôn Quảng Trung 0.55 8500 Bên Hữu sông Bưởi Sông Bưởi
82 H. Thiệu Hóa Tân Châu Mỏ cát số 02 chuyển đổi: Bãi bồi sông Chu 20.00 634731 Bên Hữu sông Chu Sông Chu
83 H. Thiệu Hóa TT. Thiệu Hóa, Thiệu Nguyên Mỏ cát số 04: 23.30 720000 Bên Tả sông Chu Sông Chu
84 H. Thiệu Hóa Thiệu Nguyên Mỏ cát số 05: 21.90 705000 Bên Tả sông Chu Sông Chu
85 H. Thiệu Hóa Thiệu Vũ Mỏ cát số 08: làng Lam Vỹ 5.60 53807 Bên Tả sông Chu Sông Chu
86 H. Thiệu Hóa Thiệu Ngọc Mỏ cát số 09: thôn Chẩn Xuyên 2 15.00 422201 Bên Tả sông Chu Sông Chu
87 H. Thiệu Hóa Minh Tâm Mỏ cát số 13: làng Đồng Minh 1.50 35000 Bên Hữu sông Chu Sông Chu
88 H. Thiệu Hóa Thiệu Toán Mỏ cát số 15 thôn Toán Thọ 29.60 450000 Bên Hữu sông Chu Sông Chu
89 H. Thiệu Hóa Thiệu Thịnh Mỏ cát số 62: Phồng Nhuệ 15.00 245365 Bên Tả sông Chu Sông Chu
90 H. Thiệu Hóa Thiệu Quang Mỏ cát số 66 3.65 157126 Bên Tả sông Mã Sông Chu
91 H. Thiệu Hóa Thiệu Tiến Mỏ cát thôn Quang Trung 3 6.20 108000 Bên Tả sông Chu Sông Chu
92 TP. Thanh Hóa Thiệu Dương Mỏ cát 59: Bãi bồi 47.15 1744531 Mỏ giữa dòng sông Mã Sông Mã
93 TP. Thanh Hóa Thiệu Khánh, Tân Châu, TP. Thanh Hóa Mỏ cát 02a: thôn 3 4.50 219746 Bên Hữu sông Chu Sông Chu
94 TP. Thanh Hóa Thiệu Khánh, Thiệu Tân, TP. Thanh Hóa Mỏ cát 02a: thôn 3 6.80 404774 Bên Hữu sông Chu Sông Chu
95 TP. Thanh Hóa Hoằng Quang Mỏ cát xã Hoằng Quang 4.00 75000 Bên Tả sông Mã Sông Mã
96 TX. Nghi Sơn Các Sơn Mỏ cát Khe Hao Hao 14.30 285000 Đồi cát và lòng khe Hao Hao Khe Hao Hao
97 TX. Nghi Sơn Định Hải Mỏ cát Khe Hao Hao 3.00 60000 Lòng khe Hao Hao Khe Hao Hao