Trang chủ
Bộ chỉ thị môi trường
Bản đồ
Thống kê
Đăng nhập
Hướng dẫn sử dụng
Tài liệu thu thập
Liên hệ
Trang chủ
Thống kê
Danh sách điểm có nguy cơ ô nhiễm - Bến xe khách
Danh sách điểm có nguy cơ ô nhiễm - Bến xe khách
STT
Huyện
Xã
Tên bến xe
Loại bến
Diện tích (m
2
)
Số chỗ xếp xe tối đa
Số chuyến xe xuất bến (Chuyến xe/ngày)
1
H. Cẩm Thủy
TT. Cẩm Thuỷ
Bến xe khách Cẩm Thủy
V
1198
15
4
2
H. Hậu Lộc
Xã Minh Lộc
Bến xe khách Minh Lộc
V
2000
15
2
3
H. Hoằng Hóa
TT. Bút Sơn
Bến xe khách Hoằng Hóa
IV
3000
75
4
4
H. Lang Chánh
TT. Lang Chánh
Bến xe khách H. Lang Chánh
IV
3000
5
H. Nga Sơn
TT. Nga Sơn
Bến xe khách Nga Sơn
IV
3649
35
3
6
H. Ngọc Lặc
TT. Ngọc Lặc
Bến tạm
V
2000
15
2
7
H. Như Xuân
TT. Yên Cát
Bến xe khách Yên Cát
IV
2320
25
3
8
H. Nông Cống
TT. Nông Cống
Bến xe khách Nông Cống
IV
4549.5
50
2
9
H. Thạch Thành
Thạch Quảng
Bến xe khách Thạch Quảng
V
4902.9
20
3
10
H. Thường Xuân
TT. Thường Xuân
Bến xe khách Cửa Đạt
V
1680
15
2
11
H. Tĩnh Gia
Xã Hải Thượng
Bến xe khách Nghi Sơn
V
13649
120
5
12
H. Triệu Sơn
TT. Triêụ Sơn
Bến xe khách H. Triệu Sơn
IV
7000
75
4
13
H. Vĩnh Lộc
Xã Vĩnh Tiến
Bến xe khách Vĩnh Lộc
IV
3000
35
2
14
TP. Sầm Sơn
P. Trường Sơn
Bến xe khách Sầm Sơn
IV
4820.7
50
6
15
TP. Thanh Hóa
P. Đông Vệ
Bến phía Nam
II
7558
100
32
16
TP. Thanh Hóa
P. Tân Sơn
Bến xe khách phía Tây
II
5242
70
226
17
TP. Thanh Hóa
P. Nam Ngạn
Bến phía Bắc
II
7104
80
116
18
TX. Bỉm Sơn
P. Ngọc Trạo
Bến xe khách Bỉm Sơn
IV
4893.5
50
6