HEADER
Tên đăng nháºp
iwctnt
Tỷ lệ bản đồ: 1 /
Nhập vào giá trị từ 50,000 đến 500,000
In bản đồ
20 km
DANH SÁCH TRẠM KHẢO SÁT VÀ THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG
Mở các bản đồ CĐ Môi trường nước...
Bản đồ nền tỉnh Thanh Hóa
Môi trường nước tầng Đáy mùa Khô
Môi trường nước tầng Đáy mùa Mưa
Môi trường nước tầng Mặt mùa Khô
Môi trường nước tầng Mặt mùa Mưa
Tìm kiếm
* Lựa chọn thông số môi trường:
PH
Nhiệt độ C
DO (mg/l)
Độ mặn (0/00)
Độ đục (FTU)
N_NO2 (microg/l)
N_NO3 (microg/l)
N_NH4 (microg/l)
P_PO4 (microg/l)
PTS (mg/l)
NTS (mg/l)
CN (microg/l)
Dầu (mg/l)
COD (mg/l)
BOD5 (mg/l)
TSS (mg/l)
CHLO_A (microg/l)
CU (microg/l)
PB (microg/l)
ZN (microg/l)
CD (microg/l)
HG (microg/l)
ASEN (microg/l)
LINDAN (ng/l)
ALDRIN (ng/l)
ENDRIN (ng/l)
DIEDR (ng/l)
DDD (ng/l)
DDT (ng/l)
Tổng HC (ng/l)
PCB28 (ng/l)
PCB101 (ng/l)
PCB153 (ng/l)
PCB180 (ng/l)
T6CT (ng/l)
=
>
<
<>
>=
<=
Giá trị số >= 0 !
Giá trị cao nhất:
Trạm KSMT nước mùa Khô (4/2012)-Tầng Đáy
Bản đồ Nền tỉnh Thanh Hóa
Cửa sông ven biển
Trụ sở UBND quận, huyện ven biển
Trụ sở UBND xã, phường ven biển
Ranh giới xã, phường
Đường liên quận, huyện
Đường đẳng sâu
Sông, hồ, biển
Các Tỉnh thành khác
Quận, huyện khác
Quận huyện ven biển
Khung bản đồ
Tọa độ khung bản đồ
FOOTER
@ Copyright by Sở TNMT tỉnh Thanh Hóa
DỰ ÁN
:
XÂY DỰNG CƠ SỞ DỮ LIỆU TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BIỂN TỈNH THANH HÓA
Cơ quan chủ trì: Sở Tài nguyên và Môi trường Thanh Hóa
Đơn vị tư vấn: Viện Tài nguyên và Môi trường biển
Updated: 11/2013